Trung tâm chẩn đoán hình ảnh  Bachaumont

Nhau cài răng lược: Phân loại & Nguy cơ

Thông tin tài liệu

Tác giả

Jauniaux E

instructor Anne Elodie Millischer Bellaiche
Trường học

Trung tâm chẩn đoán hình ảnh Bachaumont

Chuyên ngành Sản phụ khoa
Loại tài liệu Bài báo khoa học
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.33 MB

Tóm tắt

I.Phân loại và Nguy cơ của Nhau Cài Răng Lược Placenta Accreta

Tài liệu trình bày phân loại nhau cài răng lược gồm ba mức độ: accreta, increta, và percreta, với percreta là mức độ nghiêm trọng nhất, có thể xâm lấn đến các cơ quan lân cận. Nguy cơ cắt tử cung ở trường hợp nhau tiền đạo, đặc biệt là nhau bám mặt trước, cao gấp 100 lần so với vị trí bình thường. Các yếu tố nguy cơ đáng kể bao gồm tiền sử mổ lấy thai, mổ cơ tử cung, bóc nhau bằng tay, nạo hút thai, và phẫu thuật cắt sừng tử cung (kể cả nội mạc tử cung). Tỷ lệ mắc placenta accreta thay đổi tùy theo nghiên cứu (Warshak 9%, Chou 21%, Levine 37%).

1. Phân loại Nhau Cài Răng Lược

Tài liệu mô tả ba mức độ của nhau cài răng lược (placenta accreta): accreta, increta và percreta. Accreta là tình trạng lớp màng rụng bám vào bề mặt cơ tử cung. Increta là tình trạng xâm lấn sâu hơn vào lớp cơ tử cung. Percreta là mức độ nghiêm trọng nhất, khi nhau thai xuyên qua lớp cơ và lớp thanh mạc tử cung, thậm chí có thể xâm lấn đến các cơ quan lân cận. Sự phân loại này rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hiểu rõ sự khác biệt giữa ba mức độ này giúp các bác sĩ chuẩn đoán và lên kế hoạch điều trị chính xác hơn, từ đó đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Việc xác định chính xác mức độ xâm lấn của nhau thai sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định về phương pháp can thiệp và khả năng giữ lại tử cung cho sản phụ.

2. Nguy cơ Cắt Tử cung và Yếu tố Nguy cơ

Nguy cơ phải cắt tử cung trong trường hợp nhau cài răng lược rất cao, đặc biệt là ở những trường hợp nhau tiền đạo, nhất là khi nhau thai bám vào mặt trước của tử cung. Tài liệu nêu rõ nguy cơ này cao gấp 100 lần so với trường hợp nhau thai bám ở vị trí bình thường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và quản lý cẩn thận các trường hợp nhau tiền đạo. Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ khác được chỉ ra, bao gồm tiền sử mổ lấy thai (66%), mổ cơ tử cung, bóc nhau bằng tay, nạo hút thai, và phẫu thuật cắt sừng tử cung (kể cả nội mạc tử cung). Những thủ thuật này làm tổn thương lớp cơ tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm lấn của nhau thai. Việc hiểu rõ những yếu tố nguy cơ này giúp các bác sĩ có thể tư vấn và hỗ trợ sản phụ tốt hơn trong việc phòng ngừa và quản lý nguy cơ.

3. Thống kê và tỷ lệ mắc placenta accreta

Tài liệu trình bày dữ liệu về tỷ lệ mắc placenta accreta từ các nghiên cứu khác nhau. Nghiên cứu của Warshak cho thấy tỷ lệ là 9%, trong khi nghiên cứu của Chou là 21% và Levine là 37%. Sự khác biệt này cho thấy tỷ lệ mắc placenta accreta có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chẩn đoán, đối tượng nghiên cứu và các yếu tố khác. Mặc dù có sự khác biệt về tỷ lệ, nhưng tất cả các nghiên cứu đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Dữ liệu này giúp các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng hiểu rõ hơn về sự phổ biến của placenta accreta và tầm quan trọng của việc phát triển các chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Việc thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nghiên cứu khác nhau giúp tạo ra một bức tranh toàn diện hơn về tình trạng này.

II.Chẩn đoán Nhau Cài Răng Lược bằng Siêu âm và MRI

Siêu âm Doppler màu là phương pháp hữu ích trong chẩn đoán sớm nhau cài răng lược, bằng cách phát hiện các mạch máu giãn nở bất thường trong bánh nhau và quanh vùng bàng quang - tử cung. MRI, đặc biệt là kỹ thuật SSFP (Steady State Free Precession), cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, giúp đánh giá tốt hơn mức độ xâm lấn của nhau cài răng lược, nhất là percreta. Cả siêu âm và MRI đều có độ chính xác tương đương nhau trong việc phát hiện nhau cài răng lược, nhưng MRI cho hình ảnh tốt hơn về mức độ xâm lấn sâu (percreta) và vị trí. Việc sử dụng Gadolinium trong MRI được cho là tương đối an toàn trong thai kỳ, mặc dù cần cân nhắc về độc tính tiềm tàng.

1. Siêu âm Doppler trong chẩn đoán Nhau Cài Răng Lược

Siêu âm Doppler màu được đề cập như một phương pháp hữu ích trong việc chẩn đoán sớm nhau cài răng lược. Hình ảnh siêu âm cho thấy hệ thống mạch máu trong bánh nhau giãn nở bất thường. Đặc biệt, cần chú ý đến sự tưới máu quanh bánh nhau giữa bàng quang và thanh mạc tử cung. Các dấu hiệu siêu âm bao gồm: xoang mạch máu trong bánh nhau giãn nở, nhiều xoang mạch máu lớn và hình dạng không đều, bất thường ở thành bàng quang (điểm khuyết trên thành bàng quang, chồi xâm lấn vào bàng quang do các mạch máu). Dòng chảy xoáy trong xoang mạch máu trên bánh nhau, tăng sinh mạch máu dưới bánh nhau, ranh giới thanh mạc tử cung - bàng quang tăng sinh mạch máu, và mạch máu lan từ bánh nhau vào bàng quang, cũng như mạch máu băng qua chỗ khuyết của ranh giới cũng là những dấu hiệu quan trọng cần lưu ý. Độ chính xác của siêu âm trong chẩn đoán nhau cài răng lược thay đổi tùy theo nghiên cứu, được phản ánh qua các chỉ số nhạy, độ đặc hiệu, giá trị dự đoán dương tính và giá trị dự đoán âm tính (Se, PPV, NPV).

2. MRI trong chẩn đoán Nhau Cài Răng Lược

MRI, đặc biệt là kỹ thuật SSFP (Steady State Free Precession), được xem là phương pháp cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với siêu âm trong việc đánh giá nhau cài răng lược. Hình ảnh bình thường của bánh nhau trên MRI cho tín hiệu trung bình, thấp hoặc cao, đồng dạng đối với ngoại vi cơ tử cung. Tuy nhiên, các dải tối trong bánh nhau, tăng sinh mạch máu và lắng đọng fibrin lại là những dấu hiệu tốt nhất trên MRI để phát hiện bệnh lý. Một nghiên cứu hồi cứu sử dụng MRI 1.5T với các chuỗi hình ảnh SSFP và Sag T13D, với và không có tiêm Gadolinium, đã được thực hiện trên 20 sản phụ có tiền sử mổ lấy thai. Hai chuyên gia độc lập phân tích hình ảnh MRI, cho thấy siêu âm và MRI có độ chính xác tương đương, nhưng MRI đánh giá tốt hơn đối với nhau cài răng lược thể ăn sâu (percreta) và xác định vị trí.

3. An toàn của Gadolinium trong thai kỳ

Tài liệu đề cập đến vấn đề an toàn của thuốc cản quang Gadolinium được sử dụng trong MRI. Một nghiên cứu năm 2005 (Webb et al.) cho rằng Gadolinium hầu như an toàn trong thai kỳ vì số lượng lớn không qua được nhau thai hoặc gây độc cho thai nhi. Tuy nhiên, đây chỉ là một phần thông tin và cần có thêm các nghiên cứu để đánh giá đầy đủ hơn về an toàn và hiệu quả của Gadolinium trong việc chẩn đoán nhau cài răng lược bằng MRI. Việc sử dụng Gadolinium cần được cân nhắc cẩn thận bởi các chuyên gia y tế dựa trên tình trạng sức khỏe của người mẹ và thai nhi, cũng như lợi ích của việc chẩn đoán chính xác bệnh lý.

III.Chỉ số Nhau Cài Răng Lược và Nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng 54 mẫu bệnh phẩm lịch sử và các chỉ số siêu âm để dự đoán mức độ xâm lấn của placenta accreta. Các nghiên cứu khác so sánh hiệu quả của siêu âm và MRI trong chẩn đoán nhau cài răng lược, với kết luận rằng cả hai phương pháp đều có độ chính xác tương đương, tuy nhiên MRI có ưu thế hơn trong việc đánh giá các trường hợp percreta và xác định vị trí chính xác. Một nghiên cứu hồi cứu với 20 sản phụ có tiền sử mổ lấy thai đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của MRI 1.5T với và không có tiêm Gadolinium trong việc chẩn đoán nhau cài răng lược.

1. Nghiên cứu về Chỉ số Nhau Cài Răng Lược và Dự đoán Xâm lấn

Tài liệu đề cập đến một nghiên cứu sử dụng 54 mẫu bệnh phẩm lịch sử để phát triển chỉ số siêu âm dự đoán mức độ xâm lấn của nhau cài răng lược (Placenta Accreta Index). Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm ra các dấu hiệu siêu âm có thể giúp dự đoán chính xác mức độ xâm lấn của nhau thai vào thành tử cung. Thông tin chi tiết về chỉ số này không được cung cấp đầy đủ trong tài liệu, nhưng nó cho thấy nỗ lực trong việc cải thiện độ chính xác của chẩn đoán sớm. Việc phát triển chỉ số này đóng góp quan trọng vào việc nâng cao khả năng chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bệnh lý. Điều này sẽ giúp giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra đối với sản phụ và thai nhi. Các chỉ số này có thể bao gồm những đặc điểm hình thái học, mạch máu và các thông số định lượng khác trên hình ảnh siêu âm.

2. So sánh Giá trị Chẩn đoán của Siêu âm và MRI

Một số nghiên cứu được trích dẫn trong tài liệu so sánh giá trị chẩn đoán của siêu âm và cộng hưởng từ (MRI) trong việc phát hiện nhau cài răng lược. Kết luận chung của các nghiên cứu này là siêu âm và MRI có độ chính xác tương đương trong việc chẩn đoán bệnh lý. Tuy nhiên, MRI được đánh giá là có ưu điểm hơn trong việc đánh giá mức độ xâm lấn sâu (percreta) và xác định chính xác vị trí của nhau cài răng lược. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này có thể giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán và hỗ trợ các quyết định điều trị hiệu quả hơn. Sự khác biệt trong khả năng đánh giá mức độ xâm lấn sâu giữa hai phương pháp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

3. Nghiên cứu Hồi cứu về MRI và sử dụng Gadolinium

Một nghiên cứu hồi cứu được đề cập sử dụng MRI 1.5T với hai nhóm: có và không tiêm Gadolinium. Nghiên cứu này thực hiện trên 20 sản phụ đã từng mổ lấy thai và được phát hiện nhau tiền đạo lúc thai 30-35 tuần. Mục đích của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của MRI, cả với và không sử dụng thuốc cản quang Gadolinium, trong việc chẩn đoán nhau cài răng lược. Hai chuyên gia có kinh nghiệm phân tích hình ảnh MRI độc lập. Kết quả cho thấy siêu âm và MRI có độ chính xác tương đương, nhưng MRI đánh giá tốt hơn đối với nhau cài răng lược thể ăn sâu (percreta) và vị trí. Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về vai trò của MRI trong chẩn đoán nhau cài răng lược, đồng thời cũng góp phần vào việc đánh giá an toàn của việc sử dụng Gadolinium trong thai kỳ.