
SANS và Chọc Hút Ung Thư Tụy
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Trường Sơn |
instructor | Gs.ts. Đà Văn Lượng |
Trường học | Trường Đại học Y Hà Nội |
Chuyên ngành | Nội – Tiêu hóa |
Loại tài liệu | Luận án |
Địa điểm | Hà Nội |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.19 MB |
Tóm tắt
I.Khái quát về Ung thư tụy UTT và tầm quan trọng của chẩn đoán sớm
Ung thư tụy (UTT) là một bệnh ung thư nguy hiểm, tỷ lệ sống sót 5 năm thấp (dưới 5% nếu không được điều trị kịp thời), nhưng nếu phát hiện sớm (kích thước khối u ≤ 2cm) và điều trị thích hợp, tỷ lệ sống sót có thể lên đến 60%. Do đó, chẩn đoán sớm UTT là vô cùng quan trọng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau bụng, vàng da, sụt cân. Siêu âm nội soi (SANS), cùng với các phương pháp hình ảnh khác như chụp cắt lớp vi tính (CLVT) và chụp cộng hưởng từ (CHT), đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện UTT.
1. Tỷ lệ sống sót và tầm quan trọng của chẩn đoán sớm ung thư tụy
Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm ung thư tụy (UTT). Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở bệnh nhân UTT rất thấp, dưới 5%, nếu khối u không được cắt bỏ, thời gian sống trung bình chỉ dưới 6 tháng. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm khi kích thước khối u nhỏ hơn hoặc bằng 2cm và được điều trị thích hợp, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể tăng lên đáng kể, đạt 60%. Điều này cho thấy chẩn đoán sớm UTT đóng vai trò quyết định trong việc điều trị và tiên lượng thời gian sống của bệnh nhân. Việc phát hiện sớm giúp lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả và kịp thời, từ đó nâng cao khả năng sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Chẩn đoán sớm UTT không chỉ quan trọng về mặt y tế mà còn có ý nghĩa to lớn về kinh tế - xã hội, giảm gánh nặng cho gia đình và cộng đồng.
2. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh và vai trò của siêu âm nội soi SANS
Chẩn đoán UTT chủ yếu dựa vào các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm (SA), chụp cắt lớp vi tính (CLVT), và chụp cộng hưởng từ (CHT). Tuy nhiên, các phương pháp này gặp khó khăn trong việc phát hiện các tổn thương nhỏ của tụy, đặc biệt là những tổn thương có kích thước ≤ 2cm. Siêu âm nội soi (SANS) với đầu dò siêu âm tần số cao và độ phân giải cao, đặt trực tiếp lên thành dạ dày và tá tràng, cho phép thu được hình ảnh rõ nét và chính xác hơn, giúp phát hiện cả những tổn thương nhỏ mà các phương pháp khác khó phát hiện. SANS trở thành phương pháp thường quy trong chẩn đoán tổn thương tụy trên thế giới. Khả năng phát hiện tổn thương nhỏ của SANS là một lợi thế vượt trội so với các phương pháp hình ảnh khác, giúp tăng hiệu quả chẩn đoán sớm UTT. Thông tin chi tiết về cấu trúc và vị trí tổn thương thu được từ SANS rất hữu ích trong việc lên kế hoạch điều trị.
3. Cần thiết phải kết hợp chẩn đoán tế bào học và mô bệnh học
Mặc dù các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như SANS, CLVT, CHT rất quan trọng, chúng không thể thay thế hoàn toàn cho chẩn đoán tế bào học và mô bệnh học. Chẩn đoán tế bào học và mô bệnh học cung cấp thông tin chi tiết về bản chất của khối u, là bằng chứng quan trọng để khẳng định chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị. Kết quả chẩn đoán tế bào học và mô bệnh học giúp phân biệt UTT với các bệnh lý khác có biểu hiện lâm sàng tương tự, tránh nhầm lẫn và đưa ra phác đồ điều trị chính xác. Trong trường hợp UTT không thể phẫu thuật, kết quả tế bào học và mô bệnh học giúp quyết định phương pháp điều trị hóa chất hoặc xạ trị phù hợp. Vì vậy, việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và chẩn đoán tế bào học, mô bệnh học là cần thiết để đạt được độ chính xác cao nhất trong chẩn đoán và điều trị UTT.
4. Tình hình nghiên cứu và ứng dụng SANS tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc nghiên cứu về giá trị của SANS trong chẩn đoán UTT còn hạn chế, số lượng bệnh nhân tham gia các nghiên cứu cũng không nhiều. Chưa có nghiên cứu nào về việc ứng dụng chọc hút bằng kim nhỏ hướng dẫn bằng SANS trong chẩn đoán ung thư tụy. Mặc dù một số bệnh viện đã trang bị máy SANS và sử dụng trong chẩn đoán các bệnh lý tiêu hóa và mật tụy, nhưng việc ứng dụng SANS vẫn chưa được thực hiện thường quy. Điều này cho thấy cần đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi SANS tại Việt Nam để nâng cao khả năng chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả UTT. Việc thiếu nghiên cứu cũng đồng nghĩa với việc thiếu dữ liệu thực tiễn để đánh giá hiệu quả của SANS trong điều kiện y tế Việt Nam.
II.Siêu âm nội soi SANS và Chọc hút bằng kim nhỏ FNA trong chẩn đoán UTT
Siêu âm nội soi (SANS) là kỹ thuật sử dụng đầu dò siêu âm gắn vào nội soi để quan sát chi tiết cấu trúc tụy, cho phép phát hiện cả những tổn thương nhỏ. Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) hướng dẫn bằng SANS là một thủ thuật ít xâm lấn, cho phép lấy mẫu tế bào để xét nghiệm tế bào học và mô bệnh học, giúp xác định chính xác bản chất của khối u (lành tính hay ác tính). Kỹ thuật này có tỷ lệ biến chứng thấp (nhiễm trùng, chảy máu, viêm tụy...). Tại Việt Nam, nghiên cứu về SANS và FNA trong chẩn đoán UTT còn hạn chế.
1. Siêu âm nội soi SANS Một bước tiến trong chẩn đoán ung thư tụy
Siêu âm nội soi (SANS) được giới thiệu như một kỹ thuật tiên tiến trong chẩn đoán ung thư tụy (UTT). Khác với các phương pháp siêu âm thông thường, SANS sử dụng đầu dò siêu âm tần số cao, độ phân giải cao, được đưa trực tiếp vào dạ dày hoặc tá tràng để quan sát chi tiết cấu trúc tụy. Điều này cho phép SANS phát hiện những tổn thương nhỏ của tụy, thậm chí nhỏ hơn 2cm, mà các phương pháp khác như siêu âm thông thường, chụp cắt lớp vi tính (CLVT) hay chụp cộng hưởng từ (CHT) khó có thể phát hiện. SANS cung cấp hình ảnh rõ nét, độ chính xác cao, giúp bác sĩ đánh giá chính xác kích thước, vị trí và đặc điểm của tổn thương. Trên thế giới, SANS đã trở thành phương pháp thường quy trong chẩn đoán các tổn thương của tụy, nhưng tại Việt Nam, việc ứng dụng SANS vẫn còn hạn chế.
2. Chọc hút bằng kim nhỏ FNA hướng dẫn bằng SANS Tính an toàn và hiệu quả
Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) hướng dẫn bằng SANS là một thủ thuật ít xâm lấn, được sử dụng để lấy mẫu tế bào từ các tổn thương nghi ngờ UTT. Thủ thuật này giúp xác định chính xác bản chất của tổn thương (lành tính hay ác tính) thông qua xét nghiệm tế bào học và mô bệnh học. Theo tài liệu, FNA hướng dẫn bằng SANS có tỷ lệ biến chứng thấp hơn so với các phương pháp khác, ví dụ như sinh thiết tụy. Các biến chứng có thể gặp phải bao gồm nhiễm trùng (0%-5,8%), chảy máu (1,3%-4%), thủng tạng rỗng (0,03%-0,07%) và viêm tụy (0%-2%). Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng nói chung khá thấp và thường nhẹ. Việc kết hợp SANS và FNA giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán, chỉ cần 30 phút đến 1 giờ để có kết quả tế bào học, trong khi kết quả mô bệnh học cần tối thiểu 72 giờ. Điều này giúp bệnh nhân giảm thời gian nằm viện và tiết kiệm chi phí điều trị.
3. So sánh SANS FNA với các phương pháp chẩn đoán khác
Tài liệu so sánh SANS/FNA với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như siêu âm (SA), CLVT và CHT. Kết quả cho thấy SANS có độ nhạy cao hơn (98%) trong chẩn đoán UTT so với SA (75%) và CLVT (80%). SANS có khả năng quan sát nhu mô tụy tốt hơn, cho phép phát hiện cả các tổn thương rất nhỏ (2-3mm). Tuy nhiên, một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của SANS, ví dụ như viêm tụy cấp hoặc mạn tính, làm thay đổi mật độ âm thanh trong nhu mô tụy, khiến việc đánh giá tổn thương khó khăn hơn. Vị trí của tổn thương cũng ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán. So với sinh thiết tụy qua dẫn hướng CLVT, SANS/FNA có ưu điểm là ít xâm lấn, tỷ lệ biến chứng thấp và không gây nhiễm xạ cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
III.Giá trị của SANS trong chẩn đoán UTT Độ nhạy và độ đặc hiệu
Nghiên cứu cho thấy SANS có độ nhạy cao (từ 73% đến 90% ) trong việc phát hiện xâm lấn mạch máu của UTT, cao hơn so với các phương pháp khác như CLVT. Đối với các khối u nhỏ (≤2cm), SANS đạt độ nhạy cao, giúp chẩn đoán sớm UTT. Tuy nhiên, một số yếu tố như viêm tụy mạn tính có thể làm giảm độ nhạy của SANS. Kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện thủ thuật SANS và FNA cũng ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán.
1. Độ nhạy của Siêu âm nội soi SANS trong phát hiện ung thư tụy
Văn bản nêu bật độ nhạy cao của siêu âm nội soi (SANS) trong việc phát hiện ung thư tụy (UTT), đặc biệt là các tổn thương nhỏ. SANS vượt trội hơn so với siêu âm thông thường, chụp cắt lớp vi tính (CLVT) và chụp cộng hưởng từ (CHT) trong việc phát hiện các tổn thương có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 2cm. Độ nhạy của SANS được báo cáo ở mức 98% trong một số nghiên cứu, cao hơn đáng kể so với các phương pháp khác (SA 75%, CLVT 80%). Khả năng của SANS trong việc quan sát chi tiết nhu mô tụy cho phép phát hiện cả những tổn thương rất nhỏ, chỉ 2-3mm. Tuy nhiên, độ nhạy của SANS có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như viêm tụy cấp hoặc mạn tính, làm thay đổi mật độ âm thanh trong mô tụy, gây khó khăn trong việc xác định ranh giới tổn thương. Vị trí của tổn thương cũng ảnh hưởng đến khả năng phát hiện của SANS; các tổn thương ở vị trí khó tiếp cận như đuôi tụy dễ bị bỏ sót.
2. Độ đặc hiệu và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán của SANS
Ngoài độ nhạy, độ đặc hiệu của SANS trong chẩn đoán ung thư tụy cũng được đề cập. Mặc dù không có con số cụ thể về độ đặc hiệu được nêu rõ trong văn bản, nhưng việc kết hợp với chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) giúp tăng độ chính xác của chẩn đoán. Một số yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán bằng SANS được chỉ ra, bao gồm: kinh nghiệm của người thực hiện thủ thuật, vị trí và kỹ thuật chọc hút, cũng như chất lượng mẫu tế bào thu được. Viêm tụy cấp hoặc mạn tính, sự phì đại của tụy ở vùng lưng (dorsal/ventral) làm tăng độ khó trong việc đánh giá tổn thương trên hình ảnh SANS, từ đó giảm độ nhạy của phương pháp này. Khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận (như quá trình móc câu, vùng đuôi tụy) cũng làm giảm độ nhạy trong việc phát hiện các khối u nhỏ. Việc đánh giá mẫu tế bào thu được cũng rất quan trọng; nếu chỉ thấy máu hoặc dịch nhầy mà không có tế bào tụy, thủ thuật cần được thực hiện lại.
3. SANS trong chẩn đoán xâm lấn mạch máu và giá trị của nó
SANS cũng được đánh giá về khả năng chẩn đoán xâm lấn mạch máu trong ung thư tụy, một yếu tố quan trọng trong việc phân giai đoạn bệnh và quyết định phác đồ điều trị. Độ chính xác của SANS trong việc đánh giá xâm lấn mạch máu được báo cáo là 100%, cao hơn so với CLVT (80%). Độ nhạy của SANS trong trường hợp này dao động từ 73% đến 90%. Việc đánh giá xâm lấn mạch máu bằng SANS bao gồm quan sát sự tiếp xúc của khối u với mạch máu, sự mất ranh giới giữa khối u và mạch máu, khối u trong lòng mạch, tắc mạch hoặc mạch máu bao quanh khối u. Mặc dù có sự khác biệt trong đánh giá giữa các tác giả về độ chính xác của SANS so với CLVT và CHT trong chẩn đoán xâm lấn mạch máu, nhưng nhìn chung, SANS vẫn là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá này.
IV.Kết quả nghiên cứu và khuyến nghị
Nghiên cứu đã thực hiện SANS và FNA trên 73 bệnh nhân, cho thấy giá trị của kỹ thuật này trong chẩn đoán UTT. Kết quả cho thấy tỷ lệ chẩn đoán đúng cao. Nghiên cứu cũng chỉ ra một số yếu tố ảnh hưởng đến thành công của chọc hút bằng kim nhỏ, bao gồm kinh nghiệm của bác sĩ, vị trí chọc hút và chất lượng mẫu tế bào. Khuyến nghị: Đối với bệnh nhân trên 40 tuổi có đau bụng dai dẳng, siêu âm nghi ngờ UTT và CA 19-9 > 100 U/ml, cần chuyển đến chuyên khoa để thực hiện CLVT, CHT và SANS để chẩn đoán sớm UTT.
1. Kết quả nghiên cứu trên 73 bệnh nhân
Nghiên cứu đã được tiến hành trên 73 bệnh nhân sử dụng siêu âm nội soi (SANS) để chẩn đoán ung thư tụy. Trong số đó, 3 bệnh nhân không phát hiện thấy khối u trên SANS. Ba trường hợp này sau khi làm mô bệnh học cho thấy 1 trường hợp ung thư tụy và 2 trường hợp không phải ung thư tụy (1 u lympho không Hodgkin và 1 viêm tụy mạn). Trong trường hợp ung thư tụy nhưng không phát hiện được bằng SANS, nguyên nhân có thể là do khối u là một vùng giảm âm so với nhu mô tụy xung quanh, khiến việc phân biệt vùng tổn thương khó khăn. Đối với 2 trường hợp còn lại (viêm tụy mạn và u lympho không Hodgkin), SANS đã chẩn đoán chính xác. Hai trường hợp này được chỉ định phẫu thuật do có giãn ống tụy và tắc mật. Phẫu thuật được thực hiện nhằm xác định nguyên nhân gây tắc mật và ống tụy, cũng như giải phóng tắc nghẽn này. Có nhiều phương pháp điều trị tắc mật và ống tụy, bao gồm đặt stent qua nội soi ngược dòng, đặt stent qua da, và dẫn lưu mật qua da. Nghiên cứu cũng ghi nhận tỷ lệ khá cao các trường hợp CA 19-9 ≤ 37 (U/ml) trong ung thư tụy, giống với các kết quả nghiên cứu khác, cho thấy giá trị của chỉ số này trong chẩn đoán UTT cần được xem xét kỹ lưỡng.
2. Phân tích về tỷ lệ ung thư tụy kèm viêm tụy mạn
Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ viêm tụy mạn kèm ung thư tụy khá cao (16,9%) trong số 73 bệnh nhân. Biểu hiện lâm sàng của viêm tụy mạn và ung thư tụy đôi khi tương tự nhau, dẫn đến khó khăn trong việc chẩn đoán phân biệt. Một số trường hợp ung thư tụy có thể có nốt vôi hóa, dễ bị nhầm lẫn với nang tụy hoặc viêm tụy hoại tử. Theo khuyến cáo của Mujica và cộng sự, nên phẫu thuật đối với các trường hợp nghi ngờ ung thư tụy ở bệnh nhân có viêm tụy mạn. Tổn thương giống u thường có đặc điểm tương tự ung thư, gây khó khăn trong chẩn đoán. Điều này giải thích tại sao trong nghiên cứu có đến 12 bệnh nhân viêm tụy mạn, tỷ lệ khá cao, dễ dẫn đến nhầm lẫn chẩn đoán. Do đó, cần theo dõi sát khả năng ác tính ở nhóm bệnh nhân viêm tụy mạn, đặc biệt khi có tổn thương viêm ở tụy.
3. Khuyến nghị cho chẩn đoán và điều trị ung thư tụy
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các tác giả đưa ra khuyến nghị: Đối với bệnh nhân trên 40 tuổi có đau bụng dai dẳng, ngày càng tăng, điều trị không thuyên giảm, siêu âm phát hiện hình ảnh nghi ngờ u tụy hoặc CA 19-9 > 100 U/ml, nên chuyển bệnh nhân đến tuyến chuyên khoa để thực hiện chụp cắt lớp vi tính (CLVT), chụp cộng hưởng từ (CHT) và siêu âm nội soi (SANS) để chẩn đoán sớm ung thư tụy. Việc kết hợp các phương pháp này giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và tiên lượng cho bệnh nhân. Đồng thời, cần chú trọng đến kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện thủ thuật siêu âm nội soi và chọc hút tế bào, để đảm bảo chất lượng mẫu thu được và giảm thiểu tối đa các biến chứng có thể xảy ra.