DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU  THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 151

Danh mục nguyên liệu Dược phẩm DOMESCO

Thông tin tài liệu

Đơn vị

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Loại tài liệu Danh mục
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 665.82 KB

Tóm tắt

I.Danh mục nguyên liệu làm thuốc nhập khẩu được phép

Tài liệu này liệt kê các nguyên liệu thô dược phẩm được phép nhập khẩu mà không cần giấy phép nhập khẩu, được bổ sung trong đợt 151. Danh sách bao gồm các dược chất quan trọng như Celecoxib, Potassium Clavulanate, Isosorbid dinitrate, Alverine citrate, Levocetirizine, Meloxicam, và Simethicon. Các nhà sản xuất (NSX) bao gồm các công ty uy tín trong và ngoài nước như Amoli Organics Pvt. Ltd (Ấn Độ), Aarti Drugs Limited (Ấn Độ), Dipharma (Ý), Granules India Limited (Ấn Độ), Shin Poong pharm Co., Ltd (Hàn Quốc), Euticals S.p.A (Ý), và RioCare India Pvt. Ltd (Ấn Độ). Việc nhập khẩu các nguyên liệu này tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như USP, BP và EP. Các công ty nhập khẩu chính bao gồm Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO và Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa. Việc cập nhật danh mục này rất quan trọng đối với ngành dược phẩm Việt Nam.

1. Giới thiệu danh mục nguyên liệu nhập khẩu

Danh mục này liệt kê các nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu vào Việt Nam mà không cần giấy phép, được bổ sung trong đợt 151. Điều này cho thấy sự nới lỏng trong quy định nhập khẩu nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất thuốc trong nước. Tài liệu tập trung vào việc cung cấp thông tin về các nguyên liệu thô, bao gồm tên dược chất, nhà sản xuất, quốc gia sản xuất, và thông tin liên quan khác. Việc không yêu cầu giấy phép nhập khẩu có thể giúp rút ngắn thời gian và thủ tục nhập khẩu, thúc đẩy sản xuất thuốc trong nước. Tuy nhiên, việc đảm bảo chất lượng nguyên liệu vẫn là yếu tố quan trọng hàng đầu cần được chú trọng. Danh sách này bao gồm nhiều dược chất quan trọng, góp phần vào việc sản xuất nhiều loại thuốc khác nhau.

2. Chi tiết các nguyên liệu và nhà sản xuất

Phần này cung cấp thông tin chi tiết về từng nguyên liệu, bao gồm tên dược chất (ví dụ: Celecoxib, Potassium Clavulanate, Isosorbid dinitrate...), dạng nguyên liệu, tên và địa chỉ cụ thể của nhà sản xuất, quốc gia xuất xứ và số đăng ký. Nhiều nhà sản xuất đến từ Ấn Độ, Ý và Hàn Quốc, thể hiện sự đa dạng nguồn cung nguyên liệu toàn cầu. Việc ghi rõ địa chỉ nhà sản xuất cho phép truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Một số nguyên liệu được ghi nhận với các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như USP (United States Pharmacopeia), BP (British Pharmacopoeia), và EP (European Pharmacopoeia), khẳng định chất lượng của nguyên liệu thô. Thông tin về mã số VD-XXXXX-15 cũng được cung cấp, có thể là mã định danh cho mỗi lô hàng nhập khẩu.

3. Các công ty nhập khẩu và phân phối

Tài liệu nêu tên một số công ty nhập khẩu chính, trong đó có Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO và Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa. Điều này cho thấy sự tham gia của các công ty lớn trong việc nhập khẩu nguyên liệu thuốc. Việc nhập khẩu và phân phối các nguyên liệu này là một khâu quan trọng trong chuỗi cung ứng dược phẩm, đảm bảo thuốc được sản xuất đầy đủ và kịp thời. Sự tham gia của nhiều công ty khác nhau có thể góp phần cạnh tranh lành mạnh và đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO có vẻ như là một trong những nhà nhập khẩu chính, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong ngành dược phẩm Việt Nam.

4. Tên thương hiệu và dạng bào chế

Một số nguyên liệu được liệt kê cùng với tên thương hiệu của sản phẩm cuối cùng (ví dụ: Doresyl, Aumoxtine, Cedetamin...). Điều này cho thấy sự liên kết giữa nguyên liệu thô và sản phẩm thuốc thành phẩm. Bên cạnh đó, một số nguyên liệu được chỉ rõ dạng bào chế, ví dụ như kem bôi da (CAFUNTEN) và gel bôi da (TIDIFIX). Việc cung cấp thông tin này giúp người đọc hiểu rõ hơn về ứng dụng của từng loại nguyên liệu trong sản xuất thuốc. Sự đa dạng về dạng bào chế cho thấy sự ứng dụng rộng rãi của các nguyên liệu này trong nhiều loại thuốc khác nhau, phục vụ các nhu cầu điều trị đa dạng.

II.Thông tin chi tiết về nhà sản xuất và nguyên liệu

Mỗi mục trong danh sách cung cấp thông tin chi tiết về tên dược chất, dạng nguyên liệu, tên và địa chỉ của nhà sản xuất (NSX), quốc gia sản xuất, và số đăng ký. Ví dụ, Celecoxib USP 35→39 được sản xuất bởi cả Amoli Organics Pvt. Ltd. (Ấn Độ) và Aarti Drugs Limited (Ấn Độ). Thông tin địa chỉ cụ thể của các nhà sản xuất được ghi rõ ràng giúp truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng nguyên liệu. Các mã số VD-XXXXX-15 cho thấy sự quản lý chặt chẽ của cơ quan chức năng đối với các lô hàng này. Tên thương hiệu của một số sản phẩm cũng được đề cập, ví dụ Doresyl, Aumoxtine, Cedetamin, Dompil, CAFUNTEN, và TIDIFIX.

1. Thông tin nhà sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu

Mỗi mục trong danh sách nguyên liệu đều nêu rõ tên nhà sản xuất (NSX), địa chỉ cụ thể của nhà máy sản xuất, và quốc gia xuất xứ. Điều này giúp xác định rõ nguồn gốc của từng loại nguyên liệu, tạo điều kiện cho việc kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc khi cần thiết. Nhiều nhà sản xuất đến từ Ấn Độ, Ý, Hàn Quốc và Slovenia, cho thấy sự đa dạng nguồn cung nguyên liệu trên toàn cầu. Việc cung cấp địa chỉ chi tiết, ví dụ như '407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road' cho Amoli Organics Pvt. Ltd., giúp việc xác minh thông tin nhà sản xuất dễ dàng hơn. Sự hiện diện của các công ty lớn và uy tín quốc tế cho thấy chất lượng của nguyên liệu được đảm bảo ở mức độ cao. Một số nhà sản xuất được nhắc đến nhiều lần, cho thấy họ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho thị trường Việt Nam. Việc ghi rõ nguồn gốc giúp đảm bảo tuân thủ các quy định về xuất xứ hàng hoá.

2. Tên dược chất dạng nguyên liệu và tiêu chuẩn chất lượng

Danh sách cung cấp đầy đủ tên dược chất (ví dụ: Celecoxib, Potassium Clavulanate, Isosorbid dinitrate...), cùng với dạng nguyên liệu. Điều này giúp phân biệt các loại nguyên liệu khác nhau cùng một dược chất. Một số nguyên liệu còn được ghi kèm theo tiêu chuẩn chất lượng như USP (United States Pharmacopeia), BP (British Pharmacopoeia), và EP (European Pharmacopoeia). Sự hiện diện của các tiêu chuẩn này khẳng định chất lượng của nguyên liệu thô đáp ứng các yêu cầu quốc tế khắt khe. Ví dụ, Celecoxib USP 35→39 cho thấy nguyên liệu này đáp ứng tiêu chuẩn USP từ phiên bản 35 đến 39. Thông tin về dạng nguyên liệu cũng rất quan trọng để các nhà sản xuất thuốc có thể lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho quy trình sản xuất của mình. Sự đa dạng về tiêu chuẩn chất lượng thể hiện cam kết về chất lượng cao của các nhà sản xuất.

3. Mã số và ngày tháng liên quan

Một số mục trong danh sách có kèm theo mã số VD-XXXXX-15 và ngày tháng (ví dụ: 09/09/2020). Mã số này có thể là mã số đăng ký hoặc mã số quản lý lô hàng. Ngày tháng có thể là ngày đăng ký hoặc ngày nhập khẩu. Thông tin này giúp theo dõi, quản lý và kiểm soát các lô hàng nguyên liệu nhập khẩu. Việc sử dụng mã số và ngày tháng giúp tăng tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của từng lô hàng. Các mã số này có vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng và an toàn dược phẩm. Việc cập nhật thông tin ngày tháng cho thấy sự liên tục trong việc cập nhật và bổ sung thông tin vào danh mục.