LỜI CẢM ƠN

Thiết kế đường: Dự án Lạng Sơn

Thông tin tài liệu

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Xây dựng cầu đường
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
city Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.28 MB

Tóm tắt

I.Cơ sở pháp lý và ý nghĩa của dự án đầu tư xây dựng tuyến đường M11 N11 tỉnh Lạng Sơn

Tài liệu trình bày cơ sở pháp lý cho dự án đầu tư xây dựng tuyến đường M11-N11 tại Lạng Sơn dựa trên Luật Xây dựng và Nghị định số 12/2009/NĐ-CP. Dự án đầu tư này nhằm đáp ứng nhu cầu giao thông vận tải, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là ở các khu vực trọng điểm kinh tế và du lịch của tỉnh. Việc lập dự án đầu tư chi tiết, bao gồm thiết kế cơ sở, là cần thiết để quản lý vốn, thu hút đầu tư, và đảm bảo hiệu quả kinh tế - xã hội lâu dài. Thiết kế cơ sở sẽ dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy hoạch xây dựng, và đánh giá tác động môi trường.

1. Cơ sở pháp lý của dự án đầu tư xây dựng

Phần này nêu rõ cơ sở pháp lý cho dự án đầu tư xây dựng dựa trên Khoản 17 Điều 3 Luật Xây dựng. Luật định nghĩa dự án đầu tư xây dựng là tập hợp các đề xuất liên quan đến việc bỏ vốn để xây mới, mở rộng hoặc cải tạo công trình xây dựng. Mục đích là phát triển, duy trì, và nâng cao chất lượng công trình, sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thời gian nhất định. Điều này làm rõ ràng tính hợp pháp và tuân thủ luật pháp của dự án, tạo nền tảng vững chắc cho các giai đoạn triển khai tiếp theo. Việc làm rõ cơ sở pháp lý này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư và đảm bảo tính minh bạch, tránh rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện dự án. Nó cũng giúp các cơ quan quản lý nhà nước có căn cứ để cấp phép và giám sát quá trình thi công, đảm bảo dự án tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

2. Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc lập dự án đầu tư

Phần này nhấn mạnh ý nghĩa của việc lập dự án đầu tư. Dự án được xem như một công cụ quản lý việc sử dụng vốn, vật tư, và lao động để tạo ra kết quả tài chính và kinh tế - xã hội trong dài hạn. Nó là tập hợp các đề xuất bỏ vốn trung và dài hạn để thực hiện các hoạt động đầu tư trên địa bàn cụ thể, trong một khoảng thời gian xác định. Dự án là cơ sở để cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành các biện pháp quản lý, cấp phép đầu tư; là căn cứ để nhà đầu tư triển khai hoạt động và đánh giá hiệu quả; và đặc biệt quan trọng trong việc thuyết phục chủ đầu tư quyết định đầu tư và tổ chức tín dụng cấp vốn. Một dự án đầu tư bài bản, chi tiết, và minh bạch sẽ tạo niềm tin cho các nhà đầu tư, thu hút nguồn vốn cần thiết và giảm thiểu rủi ro tài chính cho dự án. Phần thuyết minh trong dự án, bao gồm đánh giá nhu cầu thị trường, tính cạnh tranh của sản phẩm, tác động xã hội, và các yếu tố đầu vào khác, đều cần được trình bày rõ ràng và cụ thể.

3. Cơ sở pháp lý và nội dung của thiết kế cơ sở

Căn cứ vào Điều 8 Nghị định số 12/2009/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng, thiết kế cơ sở là thiết kế được thực hiện trong giai đoạn lập dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế cơ sở dựa trên phương án thiết kế đã được lựa chọn, đảm bảo các thông số kỹ thuật phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn được áp dụng. Nó là căn cứ để triển khai các bước tiếp theo của dự án. Nội dung thiết kế cơ sở bao gồm tóm tắt nhiệm vụ thiết kế, mối liên hệ với quy hoạch xây dựng, điều kiện tự nhiên, quy chuẩn, tiêu chuẩn áp dụng, thuyết minh công nghệ, và bản vẽ sơ đồ hệ thống phòng chống cháy nổ. Đối với dự án sản xuất kinh doanh, một số nội dung có thể được giảm bớt nhưng vẫn phải đảm bảo yêu cầu về quy hoạch, kiến trúc, tổng mức đầu tư và hiệu quả đầu tư. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thiết kế cơ sở là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng và an toàn của công trình.

II.Đặc điểm tự nhiên và tiềm năng phát triển của tỉnh Lạng Sơn

Tỉnh Lạng Sơn có địa hình đa dạng, chủ yếu là đồi núi thấp, với độ cao trung bình 252m. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, có mùa đông lạnh và mùa hè mát mẻ. Tài nguyên khoáng sản đa dạng nhưng trữ lượng nhỏ, bao gồm than nâu, bôxít, vàng, đá vôi… Tiềm năng du lịch lớn nhờ cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử (như Mục Nam Quan, Chi Lăng), và văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số. Việc phát triển hạ tầng giao thông, đặc biệt là tuyến đường M11-N11, là then chốt để khai thác các tiềm năng này, thu hút đầu tư và phát triển kinh tế - xã hội, góp phần vào chương trình xây dựng nông thôn mới.

1. Địa hình và địa mạo tỉnh Lạng Sơn

Lạng Sơn chủ yếu là địa hình đồi núi thấp, độ cao trung bình khoảng 252m so với mực nước biển. Điểm thấp nhất là 20m ở phía nam huyện Hữu Lũng, trong khi điểm cao nhất là đỉnh Phia Mè (núi Mẫu Sơn) đạt 1541m. Hướng địa hình đa dạng và phức tạp, bao gồm hướng tây bắc - đông nam (máng trũng Thất Khê - Lộc Bình), hướng đông bắc - tây nam (khu vực các huyện Hữu Lũng, Bắc Sơn, Chi Lăng, Văn Quan, và phần lớn Văn Lãng, cùng một phần Cao Lộc), hướng bắc - nam (các huyện Tràng Định, Bình Gia, và phía tây Văn Lãng), và hướng tây - đông (quần sơn Mẫu Sơn với khoảng 80 ngọn núi). Sự đa dạng địa hình này tạo ra nhiều khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế khác nhau, từ đồng bằng giữa núi thích hợp cho nông nghiệp đến các vùng núi cao có tiềm năng du lịch. Đặc điểm địa hình ảnh hưởng trực tiếp đến việc thiết kế và thi công các công trình giao thông, đòi hỏi phải có những giải pháp kỹ thuật phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

2. Khí hậu và tài nguyên khoáng sản của Lạng Sơn

Lạng Sơn có khí hậu cận nhiệt đới ẩm của miền Bắc Việt Nam, với hai mùa rõ rệt. Mùa đông đến sớm hơn các vùng khác ở miền Bắc và kéo dài 5-6 tháng, là thời điểm lạnh nhất cả nước do chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc. Mùa hè ngắn hơn, với nền nhiệt độ ôn hòa và mát mẻ hơn. Nhiệt độ phân hóa theo độ cao, vùng núi cao Mẫu Sơn quanh năm không có mùa nóng. Lượng mưa trung bình 1200-1400mm, thuộc loại ít và khô hạn nhất nước ta. Tài nguyên khoáng sản không nhiều, trữ lượng các mỏ nhỏ, nhưng phong phú và đa dạng về chủng loại. Một số loại khoáng sản được nhắc đến bao gồm than nâu (Na Dương, Lộc Bình), than bùn (Bình Gia), phốtphorit (Hữu Lũng), bôxít (Văn Lãng, Cao Lộc), vàng (Tân Văn, Văn Mịch, Bình Gia), vàng sa khoáng (Bản Trai, Đào Viên, Tràng Định), đá vôi, cát, cuội, sỏi, thạch anh (Mẫu Sơn), và quặng sắt (Chi Lăng). Nhiều loại khoáng sản khác như mangan, đồng, chì, kẽm, thủy ngân, thiếc… vẫn chưa được điều tra đầy đủ. Việc khai thác các tài nguyên này cần được thực hiện một cách bền vững để đảm bảo lợi ích kinh tế lâu dài.

3. Tiềm năng du lịch và phát triển kinh tế của Lạng Sơn

Lạng Sơn có lợi thế lớn về phát triển du lịch nhờ sự kết hợp hài hòa giữa vị trí địa lý, thiên nhiên, lịch sử và con người. Là vùng biên giới, cửa khẩu phía Bắc Việt Nam, Lạng Sơn có vị trí thuận lợi trên tuyến giao thông nối với Hà Nội, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Thiên nhiên ban tặng cho Lạng Sơn nhiều hang động, núi rừng, và phong cảnh đẹp, với khí hậu mùa hè mát mẻ, tạo điều kiện cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng (ví dụ: động Tam Thanh, động Nhị Thanh, núi nàng Tô Thị, khu du lịch Mẫu Sơn). Lạng Sơn cũng nổi tiếng với nhiều địa danh lịch sử như ải Mục Nam Quan, ải Chi Lăng, Thành nhà Mạc, và nền văn hóa Bắc Sơn, tạo điều kiện cho du lịch văn hóa. Con người cần cù, mến khách, cùng với các lễ hội và truyền thống văn hóa, làm cho Lạng Sơn trở thành điểm đến hấp dẫn. Chính sách đầu tư phát triển các khu kinh tế cửa khẩu của nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho Lạng Sơn phát triển kinh tế thương mại, du lịch và dịch vụ. Khu kinh tế cửa khẩu đóng vai trò động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và chuyển dịch cơ cấu kinh tế của tỉnh.

III.Thiết kế kỹ thuật tuyến đường M11 N11 Hạ tầng giao thông và các yếu tố kỹ thuật

Thiết kế kỹ thuật tuyến đường M11-N11 chú trọng vào việc tối ưu hóa tuyến đường dựa trên địa hình, giảm thiểu khối lượng đào đắp, bảo vệ môi trường. Vận tốc thiết kế được tính toán dựa trên loại xe, độ dốc, và các yếu tố an toàn giao thông. Thiết kế thoát nước là một phần quan trọng nhằm đảm bảo sự ổn định của nền đường. Thiết kế kết cấu áo đường sẽ sử dụng vật liệu địa phương (đá, cấp phối đá dăm…) để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí, phù hợp với tiêu chuẩn đường cấp III, vận tốc thiết kế 60km/h. Các yếu tố như bố trí đường cong, tầm nhìn, và phân đoạn thi công cũng được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công.

1. Tuyến đường và vị trí

Thiết kế tuyến đường M11-N11 ưu tiên ôm theo địa hình để giảm thiểu khối lượng đào đắp, bảo vệ môi trường và đảm bảo tính thẩm mỹ. Tuyến đường được thiết kế tránh các vùng đất yếu, sụt trượt, ngập nước, đặc biệt là khu dân cư. Việc lựa chọn vị trí tuyến đường cần đáp ứng các điểm khống chế yêu cầu, giảm thiểu chi phí đền bù giải tỏa. Tuyến đường được bố trí sao cho giao thẳng góc với dòng chảy ở những khúc sông ổn định, tránh các khúc sông cong và không đi sát sông suối. Đây là những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự an toàn, bền vững, và kinh tế của dự án. Việc tối ưu hóa vị trí tuyến đường sẽ góp phần giảm thiểu chi phí xây dựng và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo tính bền vững của công trình trong dài hạn.

2. Thiết kế đường thẳng và đường cong

Thiết kế tránh các đoạn thẳng quá dài (>3km) để giảm nguy cơ mất cảnh giác và buồn ngủ cho người lái xe, đặc biệt vào ban đêm. Đoạn chêm giữa hai đường cong bằng cần đủ lớn để bố trí đường cong chuyển tiếp. Đường cong được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn giao thông, tầm nhìn của người lái, và sự thoải mái cho hành khách. Các góc hợp thành giữa trục bánh trước và trục xe từ chỗ bằng không (trên đường thẳng) tới chỗ bằng (trên đường cong) cần được tính toán kỹ lưỡng để tạo sự chuyển biến êm ái, tránh gây khó chịu cho người lái và hành khách. Việc sử dụng đường cong chuyển tiếp là cần thiết để đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng đường.

3. Thiết kế thoát nước và kết cấu áo đường

Thiết kế hệ thống thoát nước là rất quan trọng để bảo vệ nền đường khỏi tác động của nước (nước mặt, nước ngầm). Nước được coi là kẻ thù của đường vì nó có thể gây xói mòn, làm đường trơn trượt và ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Việc xác định vị trí đặt, lưu lượng nước chảy qua công trình giúp chọn khẩu độ và chiều dài cống phù hợp. Hệ số dòng chảy lũ được xác định theo bảng 9-7/178 (sách thiết kế đường ô tô tập III) dựa trên đặc trưng của lớp phủ mặt lưu vực, lượng mưa, và diện tích lưu vực. Kết cấu áo đường được thiết kế để đảm bảo độ bằng phẳng, độ nhám cần thiết, và khả năng chịu bào mòn tốt. Vật liệu địa phương (đá, cấp phối đá dăm, cấp phối sỏi cuội cát, xi măng…) được ưu tiên sử dụng để giảm chi phí và đảm bảo tính kinh tế. Đối với đường cấp III, vận tốc thiết kế là 60km/h, mặt đường cấp cao A1 với lớp mặt bê tông nhựa có tuổi thọ 15 năm được lựa chọn.

IV.Thi công và hoàn thiện tuyến đường M11 N11

Phần thi công tập trung vào việc tối ưu hóa quá trình xây dựng, tận dụng máy móc cơ giới để giảm chi phí và tăng tốc độ. Việc điều phối đất, phân đoạn thi công được tính toán kỹ lưỡng. Thi công mặt đường được xem là khâu quan trọng nhất, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của tuyến đường (15 năm). Tài liệu đề cập đến năng suất máy móc, nhân lực, và kế hoạch thi công cụ thể (chi tiết trong bản vẽ).

1. Thi công nền đường

Tuyến đường đi qua khu vực đồi núi, đất á sét, có bề rộng nền đường 9m, taluy đắp 1:1.5, taluy đào 1:1. Khả năng cơ giới hóa cao giúp giảm giá thành và tăng tốc độ thi công. Việc điều phối đất ngang và dọc được tính toán để đảm bảo tính kinh tế. Phân đoạn thi công nền đường dựa trên khả năng điều động máy móc và nhân lực thuận tiện, đảm bảo các yếu tố như trắc ngang, độ dốc ngang, và khối lượng công việc tương đồng trên mỗi đoạn. Việc phân bổ đất cần đảm bảo tính kinh tế, phù hợp với loại máy móc chủ đạo. Cự ly vận chuyển trung bình được tính toán để tối ưu hóa quá trình thi công. Tài liệu đề cập đến năng suất máy ủi vận chuyển ngang và đào bù đắp, nhưng chi tiết số liệu và sơ đồ bố trí máy móc nằm trong bản vẽ thi công chi tiết. Có đầy đủ máy móc và nhân lực có trình độ để tiến hành thi công.

2. Tiến độ thi công chung

Hướng thi công được đề xuất là từ đầu tuyến, tận dụng lợi thế đoạn tuyến trước đã hoàn thành, không cần làm thêm đường phụ. Vật liệu và các xí nghiệp phụ trợ đều nằm ở đầu tuyến, làm cho hướng thi công này hợp lý về mặt logistics và kinh tế. Việc lựa chọn hướng thi công này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển vật liệu, tối ưu hóa tiến độ thi công toàn tuyến. Tuy nhiên, chi tiết về tiến độ cụ thể, thời gian hoàn thành từng giai đoạn, và các kế hoạch cụ thể khác không được trình bày trong phần này, có thể được tìm thấy trong các tài liệu bổ sung.

3. Thi công chi tiết mặt đường

Mặt đường chiếm 70-80% chi phí xây dựng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng khai thác tuyến đường. Việc thiết kế và thi công mặt đường cần được quan tâm thích đáng, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Lưu lượng xe tính toán trong kết cấu áo đường mềm là số ô tô được quy đổi về loại ô tô có tải trọng tiêu chuẩn, tính toán cho 1 ngày đêm ở cuối thời kỳ khai thác (15 năm). Phương án đầu tư tập trung một lần với vốn lớn ban đầu được lựa chọn để đảm bảo tiêu chuẩn và tuổi thọ 15 năm cho lớp mặt đường (bằng tuổi thọ lớp mặt sau một lần đại tu). Kết cấu áo đường được lựa chọn dựa trên nguyên tắc thiết kế tổng thể, tận dụng nguyên vật liệu địa phương (đá, cấp phối đá dăm, cấp phối sỏi cuội cát, xi măng…). Chi tiết về kết cấu áo đường được trình bày trong các phần khác của tài liệu.