CHƢƠNG 1.GIỚI THIỆU VỀ XỬ LÝ ẢNH  Y HỌC  1.1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ XỬ LÝ ẢNH

Nâng cao chất lượng ảnh y học

Thông tin tài liệu

Tác giả

Phạm Ngọc Quảng

Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.18 MB

Tóm tắt

I.Xử lý Ảnh và Ứng dụng trong Y học

Tài liệu tập trung vào vai trò quan trọng của xử lý ảnh y học trong chẩn đoán hình ảnh. Việc nâng cao chất lượng ảnh là khâu tiền xử lý cần thiết để cải thiện độ chính xác của chẩn đoán, đặc biệt trong các kỹ thuật như chụp X-quang, CT, MRI và siêu âm. Ảnh y học thường bị nhiễu, mờ, hoặc thiếu độ tương phản, gây khó khăn cho việc phân tích. Do đó, các kỹ thuật khử nhiễu ảnhphân đoạn ảnh trở nên rất quan trọng. Việc sử dụng các tiêu chuẩn như DICOMPACS cũng được đề cập đến, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lưu trữ, truyền tải và chia sẻ hình ảnh y tế một cách hiệu quả.

1. Vai trò của Xử lý Ảnh trong Y học

Phần mở đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của xử lý ảnh y học trong lĩnh vực y tế. Chẩn đoán hình ảnh dựa trên các kỹ thuật như chụp X-quang, CT, MRI và siêu âm ngày càng phổ biến, mang lại nhiều kết quả khả quan. Tuy nhiên, chất lượng ảnh sau khi chụp thường chưa đủ rõ nét, ảnh hưởng đến độ chính xác của chẩn đoán bệnh. Vì vậy, việc nâng cao chất lượng ảnh là một bước tiền xử lý vô cùng quan trọng, hỗ trợ cho các bước phân tích và phân đoạn ảnh y học tiếp theo. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu đang được phát triển mạnh mẽ, với sự tham gia của cả giới y học và tin học. Tài liệu chỉ ra rằng, mặc dù công nghệ thiết bị chụp ảnh y tế ngày càng tiên tiến, song việc giải quyết song song vấn đề nâng cao chất lượng ảnh vẫn là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác của quá trình chẩn đoán. Xử lý ảnh không chỉ quan trọng trong y tế mà còn có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như truyền hình độ nét cao (HDTV), hội nghị video, và điện thoại video, nơi mà việc mã hóa ảnh số hiệu quả giúp giảm đáng kể băng thông cần thiết.

2. Thực tiễn và Ứng dụng Xử lý Ảnh Y học

Một trong những ứng dụng sớm nhất của xử lý ảnh số được đề cập là xử lý ảnh từ nhiệm vụ Ranger 7 của phòng thí nghiệm Jet Propulsion vào những năm 1960. Hệ thống chụp ảnh trên tàu vũ trụ lúc đó có nhiều hạn chế về kích thước và trọng lượng, dẫn đến ảnh bị mờ, méo và nhiễu. Tuy nhiên, việc xử lý ảnh bằng máy tính số đã giải quyết được vấn đề này. Ngoài ra, xử lý ảnh còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm cả việc cải thiện chất lượng hình ảnh từ các nguồn không lý tưởng như ảnh chụp biển số xe bị mờ trong điều kiện ánh sáng kém hoặc việc nâng cấp chất lượng hình ảnh trên tivi. Trong y học, xử lý ảnh được dùng để cải thiện ảnh X-quang, nhận dạng đường biên mạch máu từ ảnh chụp mạch bằng tia X (angiograms), và hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh trong nhiều phương pháp khác nhau. Các ví dụ cụ thể được đưa ra như việc sử dụng xử lý ảnh để phát hiện và nhận dạng khối u não, cải thiện ảnh X-quang, và nhận dạng đường biên mạch máu. Tất cả đều cho thấy sự cần thiết phải nâng cao chất lượng ảnh để hỗ trợ quá trình chẩn đoán chính xác và kịp thời. Tài liệu nhấn mạnh rằng chất lượng ảnh ảnh hưởng trực tiếp đến việc chẩn đoán bệnh, do đó xử lý ảnh y học đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện hiệu quả chẩn đoán.

3. Các Định dạng Ảnh và Hệ Thống Truyền Ảnh Y Tế

Phần này đề cập đến một số định dạng ảnh cơ bản, bao gồm BMP, JPG, PNG, GIF và RAW. Mỗi định dạng có đặc điểm riêng về chất lượng, độ nén và khả năng lưu trữ. Ảnh BMP có chất lượng cao nhưng kích thước file lớn, trong khi JPG có độ nén cao nhưng ảnh hưởng đến chất lượng. PNG và GIF là các định dạng nén không làm mất dữ liệu gốc, phù hợp cho việc truyền tải trên mạng. RAW là định dạng ảnh thô, chưa qua xử lý, bảo toàn chất lượng nguyên bản. Bên cạnh các định dạng ảnh, tài liệu cũng đề cập đến hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh y tế. DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) được giới thiệu như một tiêu chuẩn công nghiệp quan trọng để trao đổi ảnh y tế giữa các nhà sản xuất và người sử dụng. PACS (Picture Archiving and Communication Systems), một hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh, được mô tả là một thành phần không thể thiếu của hệ thống thông tin y tế hiện đại. Cả DICOMPACS đều hướng đến việc tối ưu hóa quá trình lưu trữ và truyền hình ảnh y tế, đảm bảo chất lượng đủ để chẩn đoán và giảm tải trọng đường truyền. Việc truyền tải ảnh trên mạng, đặc biệt là các ảnh X-quang, siêu âm, nội soi và CT Scanner, hỗ trợ chẩn đoán từ xa và việc học tập, nghiên cứu của các thầy thuốc và sinh viên.

II.Các Kỹ thuật Xử lý Ảnh Số

Bài báo thảo luận về nhiều kỹ thuật xử lý ảnh số, bao gồm cả các phương pháp tuyến tính và phi tuyến, phục vụ cho mục đích nâng cao chất lượng ảnh. Các định dạng ảnh như BMP, JPG, PNG và GIF được mô tả, cùng với các khái niệm về độ phân giảibiến đổi cấp xám. Tài liệu cũng đề cập đến việc sử dụng các bộ lọc khác nhau để làm trơn nhiễu và nổi bật đường biên.

1. Định dạng Ảnh và Biểu diễn Ảnh

Đoạn văn bàn về các định dạng ảnh số phổ biến, bao gồm BMP, JPG, PNG, và GIF, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng về chất lượng và độ nén. BMP là định dạng không nén, cho chất lượng cao nhưng kích thước file lớn. Ngược lại, JPG là định dạng nén, giảm kích thước file nhưng có thể làm giảm chất lượng ảnh. PNGGIF là các định dạng nén không mất dữ liệu, thích hợp cho việc truyền tải trên mạng. Độ phân giải ảnh cũng được đề cập, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị. Việc lựa chọn độ phân giải phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và đặc điểm của từng ảnh. Ảnh sau khi số hóa cần được lưu trữ trong bộ nhớ, và việc lựa chọn mô hình biểu diễn ảnh ảnh hưởng đến dung lượng bộ nhớ cần thiết. Lưu trữ ảnh trực tiếp từ ảnh thô đòi hỏi dung lượng rất lớn và không hiệu quả. Tài liệu cũng đề cập đến các thiết bị biến đổi quang-điện như đèn ghi hình điện tử và chip CCD, cũng như các loại bộ nhớ trong và ngoài sử dụng trong hệ thống xử lý ảnh số.

2. Các Toán tử và Kỹ thuật Xử lý Ảnh

Phần này trình bày các khái niệm cơ bản về xử lý ảnh số, bao gồm các mối liên kết điểm ảnh và cách xác định giới hạn của đối tượng trong ảnh. Độ phân giải được định nghĩa là mật độ điểm ảnh trên ảnh số. Quá trình số hóa ảnh biến đổi một ảnh liên tục thành dạng số rời rạc, thuận tiện cho xử lý bằng máy tính. Tài liệu đề cập đến các toán tử không gian dùng trong kỹ thuật tăng cường ảnh, được phân nhóm theo công dụng: làm trơn nhiễu và nổi biên. Khử nhiễu ảnh thường được thực hiện bằng các bộ lọc tuyến tính (lọc trung bình, thông thấp) hoặc lọc phi tuyến (trung vị, giả trung vị, lọc đồng hình). Để làm nổi cạnh, người ta sử dụng các bộ lọc thông cao hoặc lọc Laplace. Kỹ thuật nâng cao chất lượng ảnh bao gồm kỹ thuật tuyến tính, phi tuyến, cố định, thích nghi, dựa trên pixel hoặc đa mức (multiscale). Các toán tử điểm như thay đổi ánh sáng và toán tử không gian như lọc trung bình, tìm biên, phóng to cũng được đề cập. Cuối cùng, tài liệu nhấn mạnh mối quan hệ giữa phát hiện biênphân vùng ảnh, hai kỹ thuật thường được sử dụng cùng nhau trong xử lý ảnh.

3. Biến đổi Cấp Xám và Phân Tích Histogram

Một khía cạnh quan trọng của xử lý ảnh số là biến đổi cấp xám. Tài liệu đề cập đến biến đổi cấp xám tổng thể và cách tính histogram của ảnh biến đổi. Biết histogram của ảnh gốc và hàm biến đổi, người ta có thể hiệu chỉnh hàm biến đổi để thu được ảnh kết quả có phân bố histogram như mong muốn. Các phép toán như phép cuộn ảnh cũng được đề cập, tuy nhiên một số thao tác ngoài ảnh có thể dẫn đến ảnh kết quả có kích thước nhỏ hơn. Phép cuộn được hiểu đơn giản là theo một công thức nhất định. Chất lượng của kỹ thuật này phụ thuộc vào số lượng điểm ảnh được lựa chọn. Bài viết cũng đề cập đến việc sử dụng phương pháp Laplace, một phương pháp đạo hàm bậc hai, để phát hiện biên trong ảnh, đặc biệt hữu ích khi mức độ sáng thay đổi chậm. Phương pháp này ít nhạy cảm với nhiễu hơn phương pháp Gradient, thường tạo ra biên kép. Toán tử Laplace sử dụng nhiều kiểu mặt nạ khác nhau để xấp xỉ đạo hàm bậc hai.

III.Xử lý Ảnh Y học Nâng Cao Chất Lượng và Chẩn đoán

Phần này tập trung vào các kỹ thuật cụ thể để cải thiện chất lượng ảnh y tế. Các phương pháp khử nhiễu ảnh y học được nhấn mạnh, bao gồm cả lọc tuyến tính và phi tuyến. Ngoài ra, phát hiện biên (edge detection) và phân vùng ảnh (image segmentation) cũng được xem xét, với sự chú trọng đến việc áp dụng các kỹ thuật này trong chẩn đoán các bệnh lý khác nhau. Việc sử dụng các hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication Systems) cho phép lưu trữ và truyền hình ảnh y tế một cách hiệu quả, hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh từ xa và hội chẩn giữa các chuyên gia.

1. Khái quát về Xử lý Ảnh Y học và Chẩn đoán Hình Ảnh

Phần này giới thiệu khái niệm xử lý ảnh y học và vai trò quan trọng của nó trong chẩn đoán hình ảnh. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang, CT Scanner, và MRI đều dựa trên việc phân tích hình ảnh để xác định các bệnh lý. Tuy nhiên, ảnh thu được thường bị ảnh hưởng bởi nhiễu, độ tương phản thấp, hoặc độ phân giải không đủ, gây khó khăn cho việc chẩn đoán bệnh. Do đó, nâng cao chất lượng ảnh là một bước tiền xử lý cực kỳ quan trọng. Mục tiêu của xử lý ảnh y học là thu nhận và xử lý thông tin hữu ích từ hình ảnh y tế để phục vụ cho việc chẩn đoán bệnh chính xác và kịp thời. Ví dụ, trong việc thăm khám vết rạn xương sườn bằng chụp X-quang, cần nhìn rõ cấu trúc xương; trong khi kiểm tra ung thư vú bằng phim X-quang vú lại cần thấy rõ sự vôi hóa, khối bất thường và cấu trúc mô mềm. Chất lượng hình ảnh quyết định đến khả năng phát hiện các bất thường và đưa ra chẩn đoán hình ảnh chính xác.

2. Kỹ thuật Khử Nhiễu và Nâng Cao Chất Lượng Ảnh Y học

Phần này tập trung vào các kỹ thuật khử nhiễu ảnh y họcnâng cao chất lượng ảnh. Cải thiện ảnh nhằm loại bỏ nhiễu, làm rõ các chi tiết và tăng độ sắc nét. Các toán tử không gian được sử dụng để làm trơn nhiễu và nổi bật đường biên. Các bộ lọc tuyến tính (lọc trung bình, thông thấp) và phi tuyến (trung vị, giả trung vị, lọc đồng hình) được sử dụng để khử nhiễu ảnh. Bản chất của nhiễu thường tương ứng với tần số cao, nên lọc thông thấp thường được dùng. Để làm nổi cạnh (tần số cao), người ta sử dụng các bộ lọc thông cao và lọc Laplace. Kỹ thuật nâng cao chất lượng ảnh bao gồm các kỹ thuật tuyến tính, phi tuyến, cố định, thích nghi, dựa trên pixel và đa mức (multiscale). Luận văn tập trung vào các kỹ thuật cơ bản, phù hợp với đặc tính của các loại ảnh y học sau khi được quét và chuyển đổi định dạng.

3. Phát hiện Biên và Phân vùng Ảnh trong Chẩn đoán Y học

Phần này đề cập đến kỹ thuật phát hiện biênphân vùng ảnh, hai bài toán có mối quan hệ mật thiết với nhau. Phân vùng ảnh (hay phân đoạn ảnh) là quá trình tách một ảnh thành các vùng thành phần để phân tích và nhận dạng. Phát hiện biên giúp làm nổi bật đường biên của các đối tượng trong ảnh, hỗ trợ quá trình phân vùng. Phương pháp phát hiện biên trực tiếp dựa trên sự biến thiên độ sáng của điểm ảnh, sử dụng kỹ thuật đạo hàm (Gradient và Laplace). Phương pháp gián tiếp phức tạp hơn và thường được sử dụng trong phân đoạn ảnh. Luận văn tập trung vào phương pháp phát hiện biên trực tiếp vì hiệu quả và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu. Phương pháp Laplace được đề cập là một phương pháp đạo hàm bậc hai, hiệu quả hơn Gradient khi độ sáng thay đổi chậm. Kết quả nghiên cứu cho thấy Gradient rất nhạy cảm với nhiễu và thường tạo biên kép. Toán tử Laplace sử dụng nhiều kiểu mặt nạ khác nhau để xấp xỉ đạo hàm bậc hai. Trong ngữ cảnh chẩn đoán hình ảnh, việc phân đoạn ảnh chính xác là cần thiết để xác định chính xác kích thước và vị trí của các khối u, tổn thương, hay các cấu trúc bất thường khác.

IV.Chuẩn DICOM và PACS trong Truyền Ảnh Y Tế

Tài liệu giải thích chi tiết về vai trò của DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) và PACS (Picture Archiving and Communication Systems) trong việc chuẩn hoá và tối ưu hoá quá trình lưu trữ, truyền và xử lý ảnh số trong y tế. DICOM định nghĩa cấu trúc dữ liệu và giao thức truyền, trong khi PACS là hệ thống quản lý toàn diện giúp cho việc hội chẩn từ xa, chẩn đoán chính xác và quản lý hiệu quả dữ liệu hình ảnh.

1. Giới thiệu về Chuẩn DICOM

Phần này giới thiệu chuẩn DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine), một tiêu chuẩn công nghiệp quan trọng trong việc trao đổi ảnh y tế giữa các nhà sản xuất và người sử dụng. DICOM không chỉ định nghĩa cấu trúc khuôn dạng tập tin mà còn bao gồm cả giao thức truyền tin. Việc sử dụng DICOM đảm bảo sự tương tác giữa các hệ thống khác nhau, cho phép chia sẻ ảnh số một cách hiệu quả và nhất quán. Sự ra đời của DICOM giải quyết vấn đề không tương thích giữa các thiết bị và phần mềm y tế khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tải và xử lý ảnh y tế trong các bệnh viện và trung tâm y tế. Tiêu chuẩn này đặc biệt quan trọng trong việc tối ưu hóa việc lưu trữ và truyền tải dữ liệu hình ảnh, giúp giảm tải trọng đường truyền và đảm bảo chất lượng ảnh đủ để chẩn đoán. Nó đóng góp đáng kể vào việc xây dựng hệ thống y tế thông minh và kết nối.

2. Cấu trúc của DICOM và Lớp Dịch Vụ

DICOM có hai lớp thông tin chính: “Lớp đối tượng” (IOD - Information Object Definition) và “Lớp dịch vụ”. IOD bao gồm từ điển dữ liệu và đối tượng thực tế, định nghĩa các loại thông tin trong một file ảnh y tế. Lớp dịch vụ định nghĩa các chức năng như lưu trữ, truyền, hiển thị và truy vấn ảnh y tế. Các chức năng này được thực hiện dựa trên các phần tử dịch vụ truyền thông DIMSE (Dicom Message Service Elements), là các chương trình phần mềm đảm nhiệm việc thực thi các yêu cầu. Sự phân chia thành các lớp này cho phép DICOM có tính mở rộng và khả năng thích ứng cao, đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của các hệ thống y tế. Việc xây dựng một hệ thống dựa trên DICOM đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc dữ liệu và giao thức truyền tin để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của quá trình xử lý và truyền tải ảnh.

3. PACS Hệ thống Lưu trữ và Truyền Hình ảnh Y tế

PACS (Picture Archiving and Communication Systems) là một hệ thống quan trọng trong việc lưu trữ và truyền tải ảnh y tế. PACS bao gồm các thiết bị tạo ảnh (như CT Scanner, MRI, máy X-quang số, máy siêu âm…), máy tính nhận ảnh, mạng máy tính, và máy tính hiển thị. Máy tính nhận ảnh có nhiệm vụ duy trì toàn vẹn dữ liệu ảnh, tự động hóa việc nhận và lưu trữ ảnh, phân phối ảnh đến các máy tính hiển thị và lưu trữ, và nhận ảnh từ các module di động. PACS cho phép lưu trữ dữ liệu hình ảnh một cách an toàn và kinh tế, đồng thời hỗ trợ việc hội chẩn, chẩn đoán, điều trị, đào tạo và nghiên cứu từ xa. Mạng máy tính trong PACS được xây dựng đảm bảo tiêu chuẩn hóa, kiến trúc mở rộng, độ tin cậy và tính bảo mật cao, cho phép truyền tải thông tin bệnh nhân một cách an toàn. Máy tính hiển thị trong PACS thường sử dụng màn hình kép để so sánh hình ảnh gốc và ảnh đã được xử lý, hỗ trợ việc đưa ra kết luận chẩn đoán hình ảnh chính xác. Việc tích hợp DICOMPACS tạo nên một hệ thống quản lý hình ảnh y tế toàn diện và hiệu quả, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của ngành y tế hiện đại.