PHỔ NHAU CÀI RĂNG LƯỢC

Nhau cài răng lược: Nguyên nhân & Điều trị

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.13 MB
Chuyên ngành Sản phụ khoa
Loại tài liệu Tài liệu giảng dạy

Tóm tắt

I.Tần suất và Sinh bệnh học của Nhau Cài Răng Lược PAS

Tần suất nhau cài răng lược (PAS) đang gia tăng đáng kể, từ 1/2510-1/4017 vào thập niên 1970-1980 lên 1/272 vào năm 2016. PAS, bao gồm các thể placenta accreta, placenta increta, và placenta percreta, là do sự bám dính bất thường của nhau thai vào thành tử cung. Sinh bệnh học của PAS liên quan đến sự xâm lấn bất thường của các gai nhau vào cơ tử cung, đặc biệt ở vùng sẹo mổ lấy thai, gây ra hiện tượng màng rụng hóa không bình thường. Đây là một biến chứng sản khoa nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ xuất huyết sau sinh, tổn thương đa cơ quan và tử vong mẹ.

1. Tần suất Nhau Cài Răng Lược PAS

Dữ liệu thống kê cho thấy sự gia tăng đáng kể tần suất mắc phải bệnh lý nhau cài răng lược (PAS) trong những năm gần đây. Trong thập niên 1970-1980, tỷ lệ mắc PAS được ghi nhận là 1/2510 - 1/4017. Đến thập niên 2000, con số này đã tăng lên đáng kể, đạt mức 1/533. Đáng chú ý, đến năm 2016, tỷ lệ mắc PAS đã tiếp tục tăng cao, lên tới 1/272. Sự gia tăng này cho thấy xu hướng đáng báo động về sự phổ biến của biến chứng sản khoa nguy hiểm này. Việc hiểu rõ về sự biến đổi tần suất này rất quan trọng để có những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, giảm thiểu hậu quả nặng nề cho sức khỏe người mẹ.

2. Sinh bệnh học của Nhau Cài Răng Lược PAS

Sinh bệnh học của nhau cài răng lược (PAS) bắt nguồn từ tổn thương tại mặt phân cách giữa nội mạc và cơ tử cung. Sự tổn thương này dẫn đến quá trình màng rụng hóa không diễn ra bình thường, đặc biệt là ở vùng sẹo mổ lấy thai. Hậu quả là các nguyên bào nuôi và gai nhau xâm lấn sâu bất thường vào cơ tử cung, gây ra các thể bệnh khác nhau của PAS: placenta accreta (80%), placenta increta (15%), và placenta percreta (5%). Cùng một bệnh nhân có thể có nhiều mức độ xâm lấn khác nhau, thể hiện tính đa dạng và phức tạp của phổ bệnh PAS. Sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế sinh bệnh học này là nền tảng cho việc phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

II.Yếu tố nguy cơ và Chẩn đoán Nhau Cài Răng Lược PAS

Các yếu tố nguy cơ chính của PAS bao gồm tiền sử mổ lấy thai (MLT) kết hợp với nhau tiền đạo, tuổi mẹ lớn, và béo phì. Nguy cơ PAS tăng theo số lần MLT: 3% với 1 lần, 11% với 2 lần, 40% với 3 lần và 60% với 4 lần kết hợp với nhau tiền đạo. Chẩn đoán PAS dựa chủ yếu vào siêu âm, với các dấu hiệu như lacunae nhau thai, bất thường mặt phân cách tử cung - nhau, bất thường bờ tử cung (lồi nhau), và dấu hiệu đường ray xe lửa (rail sign). Siêu âm giai đoạn sớm (từ 11-13 tuần) có thể phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ. Tuy nhiên, mô bệnh học vẫn là tiêu chuẩn vàng nhưng không phải lúc nào cũng khả thi. MRI đóng vai trò quan trọng trong trường hợp siêu âm khó đánh giá hoặc cần lập kế hoạch phẫu thuật.

1. Yếu tố nguy cơ của Nhau Cài Răng Lược PAS

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc phải nhau cài răng lược (PAS) đã được xác định. Kết hợp nhau tiền đạo và tiền sử mổ lấy thai (MLT) là yếu tố nguy cơ hàng đầu, với tỷ lệ nguy cơ (OR) lên đến 12. Ngoài ra, tuổi mẹ lớn (OR: 3.1) và béo phì (OR: 1.4) cũng được xem là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Quan trọng hơn, nguy cơ PAS tăng lên đáng kể tùy thuộc vào số lần mổ lấy thai (MLT) kết hợp với nhau tiền đạo: 3% với 1 lần MLT, 11% với 2 lần, 40% với 3 lần và tới 60% với 4 lần MLT. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ này là cực kỳ quan trọng để thực hiện các biện pháp sàng lọc và theo dõi sát sao nhằm phát hiện và xử trí kịp thời các trường hợp PAS.

2. Chẩn đoán Nhau Cài Răng Lược PAS

Mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nhau cài răng lược (PAS), tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng khả thi. Lâm sàng, việc chẩn đoán PAS gặp khó khăn do sự chồng chéo với các tình trạng khác như sót nhau không liên quan đến PAS hay đờ tử cung thứ phát. Các dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng thường được sử dụng trong chẩn đoán PAS bao gồm: tỷ lệ ít nhất một dấu hiệu đạt 91.4%, túi thai bám thấp (82.4%), lacunae (46%), cơ vùng sẹo mổ lấy thai mỏng (66.8%), và bất thường mặt phân cách tử cung - bàng quang (51.8%). Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh, với các dấu hiệu như placental lacunae, bất thường mặt phân cách tử cung - nhau, bất thường bờ tử cung (lồi nhau), và dấu hiệu đường ray xe lửa (rail sign). Tuy nhiên, độ chính xác của siêu âm phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện và tình trạng của người mẹ.

III.Vai trò của Siêu âm và MRI trong Chẩn đoán PAS

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường quy, đặc biệt quan trọng ở quý 2 và 3 thai kỳ. Các dấu hiệu siêu âm như placental lacunae, bất thường mặt phân cách tử cung - nhau, và bất thường bờ tử cung có giá trị tiên đoán cao, đặc biệt là khi kết hợp với yếu tố nguy cơ như nhau tiền đạo và tiền sử mổ lấy thai. Tuy nhiên, độ chính xác của siêu âm phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện và tình trạng thai phụ. MRI được chỉ định trong những trường hợp siêu âm khó đánh giá, đặc biệt là để đánh giá mức độ xâm lấn của PAS vào các cơ quan lân cận như bàng quang và cổ tử cung, hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật. MRI có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhưng chi phí cao và cần chuyên gia có kinh nghiệm.

1. Vai trò của Siêu âm trong chẩn đoán PAS

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường quy được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá và phát hiện sớm các dấu hiệu của nhau cài răng lược (PAS). Trong quý 2 và 3 của thai kỳ, siêu âm giúp phát hiện các dấu hiệu như placental lacunae (những vùng phản âm kém, bờ không đều trong bánh nhau), bất thường mặt phân cách tử cung - nhau, và bất thường bờ tử cung (lồi nhau). Dấu hiệu đường ray xe lửa (rail sign) – mạch máu từ nhau xuyên qua cơ tử cung – cũng là một chỉ điểm quan trọng. Tuy nhiên, độ chính xác của siêu âm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm của người thực hiện, vị trí bám nhau thai, và tình trạng sức khỏe của người mẹ (chỉ số BMI). Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả chẩn đoán của siêu âm cao hơn ở các thai phụ có yếu tố nguy cơ như nhau tiền đạo kết hợp với tiền sử mổ lấy thai. Siêu âm định kỳ, đặc biệt ở những thai phụ có nguy cơ cao, là rất cần thiết để phát hiện sớm PAS và có kế hoạch điều trị phù hợp.

2. Vai trò của MRI trong chẩn đoán PAS

MRI được chỉ định trong những trường hợp siêu âm khó đánh giá, ví dụ như nhau bám ở mặt sau tử cung hoặc xâm lấn một phần. MRI đặc biệt hữu ích trong việc lập kế hoạch phẫu thuật đối với các trường hợp PAS nặng, giúp đánh giá chính xác mức độ xâm lấn vào các cơ quan lân cận như cổ tử cung, bàng quang, và vách chậu. Tuy nhiên, MRI có những hạn chế nhất định: không phổ biến rộng rãi, chi phí cao, và yêu cầu người thực hiện phải có kinh nghiệm chuyên môn. Mặc dù vậy, MRI mang lại độ nhạy và độ đặc hiệu cao (Sen: 100%, Spec: 92.31%, NPV: 100%, PPV: 92.9%), giúp cải thiện kết cục cho cả mẹ và con, đặc biệt khi kết hợp với định hướng điện quang can thiệp trước phẫu thuật. Vì vậy, MRI đóng vai trò bổ sung quan trọng cho siêu âm trong chẩn đoán và điều trị PAS, nhất là trong những trường hợp phức tạp.