đặc điểm dịch tễ học lâm sàng nhiễm nấm  ở trẻ sơ sinh và hiệu quả điều trị dự phòng

Nhiễm nấm sơ sinh: Đặc điểm & điều trị

Thông tin tài liệu

Tác giả

Thái Bằng Giang

instructor PGS.TS. Khu Thị Khánh Dung
Trường học

Trường Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành Nhi khoa
Loại tài liệu Luận án Tiến sĩ Y học
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.10 MB

Tóm tắt

I.Nguy cơ Nhiễm trùng do Nấm ở Trẻ sơ sinh non tháng

Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng do nấm, đặc biệt là các loài Candida như Candida albicansCandida parapsilosis. Hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, hàng rào bảo vệ da và niêm mạc yếu, cùng việc sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (CVC), và các biện pháp hỗ trợ hô hấp (thở máy, NCPAP) là những yếu tố nguy cơ chính. Nhiễm nấm xâm lấn ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non nhẹ cân (VLBW) dưới 1500gr, có thể dẫn đến biến chứng nặng nề và tỷ lệ tử vong cao. Một nghiên cứu tại Ấn Độ trên 27.076 trẻ sơ sinh cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng do nấm là 1.3%, cao hơn đáng kể ở trẻ đẻ non (3.1% so với 0.43% ở trẻ đủ tháng).

1. Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và hàng rào bảo vệ yếu

Trẻ sơ sinh non tháng có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh, đặc biệt là chức năng của đại thực bào trong hệ thống liên võng nội mô kém, khả năng hóa ứng động của monocyte thấp, dẫn đến giảm đáp ứng viêm. Hàng rào bảo vệ da và niêm mạc cũng chưa hoàn thiện, tăng tính thấm, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm xâm nhập. Sự thiếu hụt các kháng thể, cytokine, và hoạt động kém hiệu quả của bổ thể (chỉ đạt 50-65% nồng độ của người lớn, nồng độ càng thấp ở trẻ càng non tháng) làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Sự giảm bạch cầu đa nhân trung tính, cả về số lượng và chất lượng (chỉ bằng 20-30% so với người lớn), cũng góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn nói chung và nhiễm nấm ở trẻ đẻ non.

2. Các thủ thuật y tế và điều trị kéo dài

Việc sử dụng các biện pháp can thiệp y tế xâm lấn như đặt catheter nuôi dưỡng tĩnh mạch dài ngày, đặt catheter mạch trung tâm (CVC), đặt nội khí quản, và các biện pháp hỗ trợ hô hấp (thở máy, NCPAP) tăng đáng kể nguy cơ nhiễm trùng do nấm. Những thủ thuật này tạo ra các điểm xâm nhập cho nấm, đồng thời làm tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể. Điều trị kháng sinh phổ rộng kéo dài, thường được áp dụng cho trẻ sơ sinh non tháng, làm mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tạo điều kiện cho sự phát triển của nấm Candida. Sử dụng corticosteroid sau sinh cũng được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.

3. Tác nhân gây bệnh và tỷ lệ nhiễm trùng

Candida albicans và Candida parapsilosis là hai tác nhân gây bệnh chính trong nhiễm trùng do nấm ở trẻ sơ sinh non tháng, chiếm 80-90% trường hợp. Các loài nấm khác như Aspergillus, Cryptococcus, Kodamaea ohmeri hay Malassezia hiếm gặp hơn. Tuy nhiên, nhiễm trùng do nấm thường diễn biến phức tạp với các biến chứng nặng nề và tỷ lệ tử vong cao. Một nghiên cứu tại Ấn Độ từ năm 2009-2011 trên 27076 trẻ sơ sinh cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng do nấm là 1.3%, trong đó 3/4 là trẻ đẻ non, với tỷ lệ tử vong chung là 44.4%. Trẻ sơ sinh rất nhẹ cân (<1000gr) có nguy cơ nhiễm trùng do nấm cao hơn đáng kể (3.1% so với 0.43% ở trẻ lớn hơn). Trong nghiên cứu này, shock, xuất huyết, và viêm ruột hoại tử là những nguyên nhân tử vong phổ biến nhất.

4. Yếu tố nguy cơ liên quan đến nhiễm Candida

Nhiễm Candida xâm lấn có nguy cơ cao ở trẻ sinh nhẹ cân (VLBW) <1500gr. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm đẻ non, cân nặng thấp lúc sinh, điều trị kháng sinh phổ rộng kéo dài, phẫu thuật ổ bụng, và đặt catheter tĩnh mạch trung tâm. Ở trẻ đẻ non, hệ miễn dịch chưa trưởng thành, hàng rào bảo vệ da và niêm mạc chưa phát triển đầy đủ, kết hợp với các can thiệp y tế như đặt nội khí quản, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, và sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho Candida phát triển. Candida đứng hàng thứ ba trong các tác nhân gây nhiễm trùng huyết ở trẻ đẻ non, đặc biệt ở trẻ rất non (<1000gr), với tỷ lệ nhiễm khoảng 2.4-20.4%. Thời gian nằm viện kéo dài tại NICU (đến 1 tháng) làm tăng tỷ lệ nhiễm Candida lên trên 50%.

II.Triệu chứng và Chẩn đoán Nhiễm nấm ở Trẻ sơ sinh

Các triệu chứng lâm sàng của nhiễm nấm xâm lấn ở trẻ sơ sinh rất đa dạng, tùy thuộc vào loại nấm gây bệnh. Đối với Candida, có thể gặp các biểu hiện như thay đổi thân nhiệt, li bì, ngừng thở, hạ huyết áp, suy hô hấp, và chướng bụng. Về cận lâm sàng, giảm tiểu cầu (PLT) và tăng CRP có thể là dấu hiệu gợi ý nhiễm nấm, tuy nhiên CRP cũng tăng trong nhiều bệnh lý khác. Thời gian nằm viện kéo dài là yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ nhiễm nấm.

1. Biểu hiện lâm sàng của nhiễm nấm ở trẻ sơ sinh

Các biểu hiện lâm sàng của nhiễm nấm xâm lấn ở trẻ sơ sinh phụ thuộc vào loại nấm. Đối với nhiễm Candida, các dấu hiệu có thể bao gồm: thay đổi thân nhiệt (sốt hoặc hạ thân nhiệt), li bì, ngừng thở, hạ huyết áp, suy hô hấp, và chướng bụng. Nhiễm Cryptococcus neoformans và Cryptococcus gattii có thể gây viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng da, xương, và nhiễm trùng huyết. Một trường hợp nhiễm Kodamaea ohmeri được báo cáo với các triệu chứng thiếu oxy, hạ thân nhiệt, hạ huyết áp, da xanh tái và suy hô hấp. Trong một nghiên cứu, hơn 80% bệnh nhân có các biểu hiện hô hấp rõ ràng như thở nhanh, thở rên, co rút lồng ngực, và 44.9% có cơn ngừng thở kéo dài trên 20 giây. Tuy nhiên, tỷ lệ biểu hiện hô hấp này khác nhau giữa các nghiên cứu, có thể do khác biệt về đối tượng nghiên cứu (ví dụ: nhiễm nấm máu hay nhiễm nấm phổi) và sự phối hợp với các bệnh lý khác như viêm phổi.

2. Chỉ số cận lâm sàng trong chẩn đoán nhiễm nấm

Giảm tiểu cầu (PLT) và tăng CRP là những chỉ số cận lâm sàng thường gặp trong nhiễm nấm ở trẻ sơ sinh. Một nghiên cứu trên 49 bệnh nhân cho thấy giảm tiểu cầu là biểu hiện chủ yếu, với tiểu cầu trung bình 122 x 10^9/L và CRP trung bình 30.7mg/L khi nhiễm nấm. Khoảng 30.6% trẻ có tiểu cầu giảm dưới 50.000/mm3 khi nhiễm nấm. Số lượng tiểu cầu có xu hướng tăng lên sau điều trị kháng nấm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CRP tăng không đặc hiệu cho nhiễm nấm, mà có thể xuất hiện trong các nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc các bệnh lý khác như chảy máu trong não thất, thiếu oxy não, hội chứng hít phân su. Do đó, giảm tiểu cầu có ý nghĩa hơn trong việc hướng tới chẩn đoán nhiễm nấm ở trẻ sơ sinh. Thời gian nằm viện kéo dài cũng là yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ nhiễm nấm, với tỷ lệ nhiễm tăng dần theo thời gian nằm viện (tăng từ 4.1% ở 1-2 tuần lên 69.4% ở trên 3 tuần).

III.Điều trị và Phòng ngừa Nhiễm nấm ở Trẻ sơ sinh

Điều trị nhiễm nấm xâm lấn thường khó khăn ở trẻ non tháng. Amphotericin B và các echinocandins là thuốc được lựa chọn. Phòng ngừa nhiễm nấm rất quan trọng, đặc biệt ở trẻ có yếu tố nguy cơ cao. Fluconazole được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa, tuy nhiên hiệu quả và sự cần thiết của việc dự phòng vẫn còn đang được nghiên cứu. Các nghiên cứu đã chỉ ra sự giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm nấm sau khi áp dụng phương pháp dự phòng fluconazole, nhưng cũng có nghiên cứu cho thấy hiệu quả không đáng kể, đặc biệt ở trẻ cực non. Tỷ lệ kháng thuốc đối với fluconazole cũng là một vấn đề cần được quan tâm.

IV.Các nghiên cứu về Nhiễm nấm ở Trẻ sơ sinh

Nhiều nghiên cứu trên thế giới, bao gồm cả tại Ấn Độ, Trung Quốc, Hy Lạp, và Italia, đã tập trung vào nhiễm trùng do nấm ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ đẻ non. Các nghiên cứu này đã chỉ ra sự đa dạng của tác nhân gây bệnh (Candida albicans, Candida parapsilosis, Candida tropicalis, Candida krusei), các yếu tố nguy cơ liên quan, và hiệu quả của các phương pháp điều trị và phương pháp dự phòng. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong do nhiễm nấm rất khác nhau giữa các nghiên cứu, một phần do sự khác biệt về đối tượng nghiên cứu và các bệnh lý phối hợp.

1. Nghiên cứu của Femitha P và cộng sự tại Ấn Độ 2009 2011

Nghiên cứu này trên 27.076 trẻ sơ sinh cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng do nấm là 1.3%, trong đó 75% là trẻ đẻ non (tuổi thai trung bình 32 tuần, cân nặng 1622.7 ± 577.2g). Trẻ sơ sinh rất nhẹ cân có nguy cơ nhiễm trùng do nấm cao hơn đáng kể so với trẻ lớn hơn (3.1% so với 0.43%, OR 7.41, p<0.0001). Tỷ lệ tử vong chung là 44.4%, với các nguyên nhân phổ biến là shock (94.4%), xuất huyết (69.4%), và viêm ruột hoại tử (30.6%). Trong số 36 bệnh nhân nhiễm nấm, 12 trẻ có cân nặng lúc sinh <1000gr và 28 trẻ được đặt catheter tĩnh mạch trung tâm. Thời gian trung vị từ chẩn đoán nhiễm nấm đến khi rút catheter là 3.5 ngày. Nhiều trẻ (52%) đang điều trị bằng cephalosporin thế hệ 3 và 48% đang điều trị bằng carbapenem. Một số trẻ có nhiễm trùng huyết kèm theo do các vi khuẩn khác.

2. Phân tích các nghiên cứu khác về tỷ lệ nhiễm và tác nhân gây bệnh

Các nghiên cứu khác trên thế giới cho thấy sự đa dạng về tỷ lệ nhiễm nấm và tác nhân gây bệnh. Candida albicans thường là tác nhân chính, tiếp theo là Candida parapsilosis. Nghiên cứu của Montagna tại Ý lại cho thấy Candida parapsilosis là tác nhân chính, có thể liên quan đến khả năng tạo màng sinh học trên catheter và nhiễm bẩn dung dịch glucose. Tỷ lệ nhiễm Candida tropicalis khác nhau giữa các nghiên cứu (2% trong nghiên cứu của tác giả, 13.8% ở Ấn Độ, và một nghiên cứu tại Mỹ cho thấy đa số trường hợp nhiễm C. tropicalis là nhiễm trùng bệnh viện). Candida krusei, một chủng kháng fluconazole, cũng được ghi nhận trong một số nghiên cứu (4.1% trong nghiên cứu của tác giả, 4.8% ở Ấn Độ, và 4% ở Ý). Tỷ lệ tử vong do nhiễm nấm rất khác nhau giữa các nghiên cứu, và thường cao hơn ở trẻ non tháng, một phần do các bệnh lý phối hợp.

3. Nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng Steroid trước sinh và kháng sinh

Nghiên cứu của Daniel K. Benjamin Jr tại Mỹ cho thấy tỷ lệ bà mẹ sử dụng steroid trước sinh ở nhóm dự phòng là 75% và 87% ở nhóm chứng. Một nghiên cứu đa trung tâm khác tại Hàn Quốc năm 2016 cho thấy tỷ lệ này là 87% và 72% tương ứng. Trong nghiên cứu của tác giả, tỷ lệ này thấp hơn nhiều (10.7% và 22.4%). Việc sử dụng steroid trước sinh được chứng minh là có lợi cho sự trưởng thành phổi của trẻ. Về việc sử dụng kháng sinh, nghiên cứu của tác giả cho thấy tỷ lệ sử dụng kháng sinh phổ rộng (Cephalosporin thế hệ 3, Carbapenem, Vancomycin) tương đương giữa hai nhóm dự phòng và chứng, có thể do bệnh viện là tuyến cuối tiếp nhận bệnh nhân nặng. Các nghiên cứu khác, như của Martina Luparia tại Ý (2019) và Jessica E. Ericson tại Mỹ (2016), đã đánh giá hiệu quả của fluconazole trong dự phòng nhiễm nấm, với kết quả khác nhau về hiệu quả giảm tỷ lệ nhiễm nấm và tử vong, cũng như sự phát triển kháng thuốc.