Chuyên ngành  : Hồi sức Cấp cứu và Chống độc  Mã số  : 62720122

Kết hợp dẫn lưu & Alteplase điều trị chảy máu não thất

Thông tin tài liệu

Tác giả

Lương Quốc Chính

instructor PGS. TS. Nguyễn Văn Liệu
Trường học

Trường Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành Hồi sức Cấp cứu và Chống độc
Loại tài liệu Luận án Tiến sĩ Y học
Địa điểm Hà Nội
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.61 MB

Tóm tắt

I.Vấn đề đặt ra Hiệu quả điều trị chảy máu não thất IVH với giãn não thất cấp

Nghiên cứu tập trung vào vấn đề tỷ lệ tử vong cao (57,7%) ở bệnh nhân chảy máu não thất (IVH) kèm giãn não thất cấp tại Việt Nam khi chỉ sử dụng dẫn lưu não thất ngoài (EVD). Phương pháp EVD tuy phổ biến nhưng hiệu quả điều trị hạn chế. Trên thế giới, một số nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (Alteplase) tiêm vào não thất, giảm tỷ lệ tử vong xuống 10% - 22,7% và cải thiện chức năng thần kinh. Việt Nam ghi nhận chảy máu não (ICH) chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp đột quỵ, và IVH với giãn não thất cấp là yếu tố nguy cơ tử vong độc lập.

1. Hiện trạng điều trị chảy máu não thất IVH kèm giãn não thất cấp bằng dẫn lưu não thất ngoài EVD

Dẫn lưu não thất ngoài (EVD) là phương pháp phổ biến trong điều trị chảy máu não thất (IVH) kèm giãn não thất cấp. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị của EVD không cao, tỷ lệ tử vong không được cải thiện đáng kể. Một số nghiên cứu trên thế giới cho thấy tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân IVH được điều trị bằng EVD vẫn ở mức cao. Điều này dẫn đến nhu cầu tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn để giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Tình trạng này đặc biệt đáng lo ngại tại Việt Nam, nơi bệnh nhân chảy máu não khá phổ biến, và các trường hợp tử vong thường liên quan đến thể tích chảy máu não lớn hoặc IVH kèm giãn não thất cấp. Vì vậy, việc nghiên cứu một phương pháp điều trị mới, hiệu quả hơn là hết sức cần thiết.

2. Hiệu quả của thuốc tiêu sợi huyết Alteplase trong điều trị IVH trên thế giới

Một số nghiên cứu trên thế giới đã sử dụng thuốc tiêu sợi huyết Alteplase tiêm vào não thất qua ống thông như một biện pháp điều trị IVH. Kết quả cho thấy Alteplase mang lại hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện chức năng thần kinh và giảm tỷ lệ tử vong, cụ thể là từ 10% đến 22,7%. Điều đáng chú ý là tỷ lệ biến chứng liên quan đến việc sử dụng Alteplase qua ống thông não thất không cao hơn so với việc chỉ sử dụng EVD đơn thuần trong điều trị IVH kèm giãn não thất cấp. Những kết quả này tạo ra cơ sở vững chắc để tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng Alteplase trong điều trị IVH tại Việt Nam, nhằm giảm thiểu tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

3. Tình hình chảy máu não và chảy máu não thất tại Việt Nam

Tại Việt Nam, chảy máu não là một bệnh lý thường gặp, chiếm tỷ lệ đáng kể trong các trường hợp đột quỵ não. Các trường hợp tử vong thường liên quan đến thể tích chảy máu não lớn và/hoặc IVH kèm giãn não thất cấp. Mặc dù EVD đã được áp dụng từ lâu, nhưng các nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ tử vong do IVH kèm giãn não thất cấp vẫn rất cao, đạt 57,7%. Tỷ lệ tử vong 30 ngày liên quan đến IVH cũng rất đáng báo động, dao động từ 40% đến 80%. Giãn não thất cấp và thể tích máu trong não thất đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng tỷ lệ tử vong này. Vì vậy, việc tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn để giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân IVH tại Việt Nam là vô cùng cấp thiết.

II.Tính cấp thiết của đề tài Cần tìm giải pháp điều trị IVH hiệu quả hơn

Tỷ lệ tử vong cao trong trường hợp IVH kèm giãn não thất cấp và tăng áp lực nội sọ đặt ra yêu cầu cấp thiết về một phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Mặc dù EVD được sử dụng rộng rãi để kiểm soát áp lực nội sọ, nhưng nó không làm giảm tỷ lệ tử vong. Sử dụng Alteplase qua ống thông não thất được cho là có triển vọng, dựa trên các nghiên cứu quốc tế cho thấy giảm tỷ lệ tử vong, cải thiện chức năng thần kinh và ít biến chứng.

1. Tỷ lệ tử vong cao của IVH kèm giãn não thất cấp và nhu cầu điều trị hiệu quả hơn

Chảy máu não thất (IVH) là một bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt khi kèm theo giãn não thất cấp và tăng áp lực nội sọ. Dẫn lưu não thất ngoài (EVD) là kỹ thuật phổ biến để kiểm soát áp lực nội sọ, nhưng nó không cải thiện được tỷ lệ tử vong đáng kể. Tại Việt Nam, một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân IVH được điều trị bằng EVD lên tới 57.7%, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Tỷ lệ tử vong 30 ngày liên quan đến IVH cũng rất cao, từ 40% đến 80%, cho thấy đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng cần giải quyết. Việc kết hợp các phương pháp điều trị hiện có hoặc tìm kiếm các liệu pháp mới là cần thiết để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và tử vong cho người bệnh.

2. Triển vọng của liệu pháp tiêu sợi huyết Alteplase trong điều trị IVH

Nghiên cứu trên thế giới về việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (Alteplase) qua ống thông não thất trong điều trị IVH đã cho thấy những kết quả khả quan. Alteplase giúp làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong (10-22.7%), đồng thời cải thiện chức năng thần kinh ở bệnh nhân. Tỷ lệ biến chứng cũng không cao hơn so với sử dụng EVD đơn thuần. Những kết quả này chứng minh Alteplase là một biện pháp điều trị có triển vọng, dựa trên cơ sở khoa học vững chắc và có giá trị thực tiễn cao. Việc ứng dụng Alteplase trong điều trị IVH, đặc biệt tại Việt Nam, hứa hẹn nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tử vong cho bệnh nhân, giải quyết bài toán khó khăn trong điều trị IVH kèm giãn não thất cấp.

3. Sự cần thiết của nghiên cứu kết hợp EVD và Alteplase

Tóm lại, tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu này đến từ tỷ lệ tử vong cao của bệnh nhân IVH kèm giãn não thất cấp khi chỉ sử dụng EVD tại Việt Nam (57.7%). Trong khi đó, các nghiên cứu quốc tế đã chứng minh hiệu quả và tính an toàn của Alteplase trong điều trị IVH, với tỷ lệ tử vong giảm đáng kể (10-22.7%) và cải thiện chức năng thần kinh. Sự khác biệt này cho thấy nhu cầu bức thiết phải tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Do đó, nghiên cứu về hiệu quả của việc kết hợp EVD và Alteplase trong điều trị IVH với giãn não thất cấp nhằm mục đích giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân là hoàn toàn phù hợp và cần thiết. Đây là một hướng đi mới hứa hẹn mang lại những kết quả tích cực trong việc điều trị bệnh lý nguy hiểm này.

III.Đóng góp của luận án Kết hợp EVD và Alteplase trong điều trị IVH

Luận án nghiên cứu hiệu quả của việc kết hợp dẫn lưu não thất ngoài (EVD) và sử dụng Alteplase trong não thất để điều trị IVH kèm giãn não thất cấp. Kết quả cho thấy phương pháp này cải thiện các chỉ số ngắn hạn (mức độ hôn mê, thể tích chảy máu theo thang điểm Graeb) và dài hạn (chức năng thần kinh theo thang điểm mRS và GCS), đồng thời giảm đáng kể tỷ lệ tử vong. Biến chứng liên quan đến EVD và sử dụng Alteplase tương đương nhau giữa hai nhóm nghiên cứu, chứng minh tính an toàn của phương pháp.

1. Hiệu quả điều trị tích cực của kết hợp EVD và Alteplase

Luận án chứng minh hiệu quả của việc kết hợp dẫn lưu não thất ngoài (EVD) và sử dụng Alteplase trong điều trị chảy máu não thất (IVH) kèm giãn não thất cấp. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể cả về ngắn hạn và dài hạn. Về ngắn hạn, phương pháp này làm giảm mức độ hôn mê trong 7 ngày đầu và giảm mức độ chảy máu não thất (đánh giá bằng thang điểm Graeb) sau 3 ngày sử dụng thuốc tiêu sợi huyết. Về dài hạn, chức năng thần kinh được cải thiện rõ rệt tại thời điểm 1 tháng và 3 tháng sau điều trị (đánh giá bằng thang điểm Rankin sửa đổi và thang điểm kết cục Glasgow). Quan trọng nhất, tỷ lệ tử vong cũng được cải thiện đáng kể tại cả thời điểm 1 tháng và 3 tháng. Đây là một đóng góp quan trọng, chứng minh tính hiệu quả của phương pháp điều trị kết hợp này.

2. Tính an toàn của phương pháp kết hợp EVD và Alteplase

Bên cạnh hiệu quả điều trị, luận án cũng chứng minh tính an toàn của phương pháp kết hợp EVD và Alteplase. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ biến chứng liên quan đến dẫn lưu não thất ngoài, sử dụng thuốc tiêu sợi huyết qua ống thông não thất, và các biến chứng nội khoa khác là tương đương nhau giữa hai nhóm bệnh nhân (nhóm sử dụng phương pháp kết hợp và nhóm chỉ sử dụng EVD). Điều này cho thấy việc sử dụng Alteplase không làm tăng nguy cơ biến chứng so với phương pháp điều trị thông thường. Việc chứng minh được tính an toàn là một đóng góp quan trọng khác của luận án, giúp củng cố thêm cơ sở cho việc ứng dụng rộng rãi phương pháp này trong thực tiễn lâm sàng.

3. Giá trị lý luận và thực tiễn của luận án

Luận án đã góp phần xác nhận hiệu quả và tính an toàn của biện pháp kết hợp dẫn lưu não thất ngoài (EVD) và sử dụng Alteplase trong điều trị chảy máu não thất (IVH) kèm giãn não thất cấp. Kết quả nghiên cứu bổ sung thêm bằng chứng khoa học cho việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị IVH. Luận án có giá trị cả về lý luận và thực tiễn, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc áp dụng phương pháp này trong thực hành lâm sàng. Việc cải thiện tỷ lệ tử vong và chức năng thần kinh ở bệnh nhân IVH có ý nghĩa to lớn trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

IV.Phương pháp điều trị tiêu sợi huyết não thất IVF bằng Alteplase Cơ sở lý luận

Từ những năm 1990, thuốc tiêu sợi huyết như Alteplase (rt-PA) đã được nghiên cứu để làm sạch máu đông trong não thất. Các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng cho thấy Alteplase giúp phân giải máu đông nhanh hơn, giảm giãn não thất, cải thiện chức năng thần kinh và giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm về liều lượng tối ưu và các biến chứng tiềm tàng, đặc biệt là nguy cơ chảy máu tái phát.

1. Lịch sử và cơ sở lý luận sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị IVH

Từ những năm 1990, các thuốc tiêu sợi huyết như urokinase và rt-PA (Alteplase) đã được sử dụng để làm sạch máu đông trong não thất nhằm điều trị chảy máu não thất (IVH). Nghiên cứu của Pang D. (1986) trên chó đã cho thấy tiêm urokinase qua dẫn lưu não thất ngoài cải thiện chức năng thần kinh, làm sạch máu đông nhanh hơn, giảm tỷ lệ giãn não thất và giảm hình thành sẹo. Điều này cho thấy việc loại bỏ nhanh máu đông có thể giúp hồi phục chức năng thần kinh bị suy giảm do IVH nặng. Các nghiên cứu sau này (Shen P.H., 1990; Todo T., 1991; Findlay J.M., 1993; Mayfrank L., 1993) cũng ủng hộ vai trò của thuốc tiêu sợi huyết trong việc làm sạch máu đông trong não thất, tạo cơ sở cho việc sử dụng Alteplase trong điều trị IVH.

2. So sánh hiệu quả của dẫn lưu não thất ngoài EVD và tiêu sợi huyết não thất IVF

Đặt dẫn lưu não thất ngoài (EVD) không làm sạch máu trong não thất ngay lập tức và có thể bị tắc do máu đông, thậm chí làm chậm quá trình làm sạch máu. EVD còn có thể làm chậm quá trình làm sạch chảy máu não thất vì đã loại bỏ yếu tố hoạt hóa plasminogen mô được giải phóng từ máu đông vào dịch não tủy (Naff N.J., 2004). Ngược lại, tiêm thuốc tiêu sợi huyết trực tiếp vào não thất làm tăng tốc độ ly giải máu đông (Pang D., 1986; Kumar K., 2003; Huttner H.B., 2008). Các nghiên cứu (Staykov D., 2011; Dunatov S., 2011; Awad I.A. & Daniel Hanley F., 2016) đã chỉ ra rằng tỷ lệ bệnh nhân có kết cục xấu (mRS 4-6) thấp hơn đáng kể ở nhóm điều trị bằng tiêu sợi huyết so với nhóm chỉ dùng EVD hoặc điều trị bảo tồn, đồng thời giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện điểm GCS và mRS.

3. Tác dụng của Alteplase trên phân giải máu đông giãn não thất và phản ứng viêm

Nhiều bằng chứng khoa học ủng hộ vai trò của thuốc tiêu sợi huyết trong việc thúc đẩy giáng hóa máu đông. Các nghiên cứu (Tung M.Y., 1998; Naff N.J., 2004; thử nghiệm CLEAR II IVH; King N.K., 2012) cho thấy tốc độ làm sạch máu đông nhanh hơn khi sử dụng Alteplase. Thử nghiệm CLEAR II IVH của Naff N. (2011) cho thấy tốc độ phân giải máu đông ở nhóm dùng rt-PA (18%/ngày) nhanh hơn nhóm chứng (8%/ngày). Huttner H.B. (2008) cũng ghi nhận Alteplase làm giảm điểm Graeb. Tuy nhiên, nghiên cứu của Hallevi H. (2012) cho thấy sự gia tăng tế bào lympho trong dịch não tủy ở nhóm dùng Alteplase kéo dài hơn nhưng không có ý nghĩa thống kê về nhiễm trùng, cho thấy sự cân nhắc về phản ứng viêm khi dùng thuốc.

V.Kết quả nghiên cứu Hiệu quả của việc kết hợp EVD và Alteplase

Nghiên cứu cho thấy nhóm sử dụng kết hợp EVD và Alteplase có cải thiện đáng kể về điểm hôn mê Glasgow (GCS), điểm Rankin sửa đổi (mRS), và giảm tỷ lệ tử vong so với nhóm chỉ dùng EVD. Mức độ nghiêm trọng của chảy máu não thất (điểm Graeb) ban đầu tương tự ở cả hai nhóm. Tuy nhiên, nhóm dùng Alteplase có tốc độ cải thiện nhanh hơn về chức năng thần kinh và giảm thể tích máu trong não thất. Tỷ lệ biến chứng như tắc dẫn lưu, viêm não thất tương đương giữa hai nhóm. Các chỉ số sinh tồn khác (nhịp tim, thân nhiệt) không có sự khác biệt đáng kể.

1. Cải thiện điểm hôn mê Glasgow GCS và giảm mức độ chảy máu não thất

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cải thiện đáng kể về điểm hôn mê Glasgow (GCS) trong nhóm bệnh nhân được điều trị kết hợp dẫn lưu não thất ngoài (EVD) và Alteplase so với nhóm chỉ dùng EVD. Sự cải thiện này diễn ra sớm hơn và rõ rệt hơn trong nhóm được dùng Alteplase. Đặc biệt, mức độ chảy máu não thất, được đánh giá bằng thang điểm Graeb, cũng giảm đáng kể trong nhóm điều trị kết hợp, thể hiện qua sự giảm điểm Graeb sau 3 ngày sử dụng thuốc tiêu sợi huyết. Kết quả này cho thấy sự hiệu quả của Alteplase trong việc làm sạch máu đông trong não thất và giảm áp lực nội sọ, góp phần cải thiện tình trạng hôn mê và giảm mức độ chảy máu.

2. Cải thiện chức năng thần kinh dài hạn và giảm tỷ lệ tử vong

Kết quả dài hạn cho thấy tỷ lệ phục hồi chức năng thần kinh tốt (đánh giá bằng thang điểm Rankin sửa đổi - mRS) cao hơn đáng kể ở nhóm được điều trị kết hợp EVD và Alteplase, đặc biệt tại thời điểm 1 tháng sau điều trị. Mặc dù ở thời điểm 3 tháng, sự khác biệt không còn có ý nghĩa thống kê, nhưng xu hướng cải thiện vẫn được duy trì. Quan trọng hơn, nghiên cứu ghi nhận sự giảm tỷ lệ tử vong đáng kể ở nhóm điều trị kết hợp, cả ở thời điểm 1 tháng và 3 tháng sau điều trị, so với nhóm chỉ dùng EVD. Điều này khẳng định hiệu quả của việc kết hợp EVD và Alteplase trong việc cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân chảy máu não thất.

3. Tương đương về tỷ lệ biến chứng giữa hai nhóm điều trị

Một điểm đáng chú ý khác là tỷ lệ biến chứng ở hai nhóm bệnh nhân nghiên cứu (nhóm kết hợp EVD và Alteplase và nhóm chỉ dùng EVD) tương đối tương đương nhau. Cụ thể, tỷ lệ biến chứng liên quan đến dẫn lưu não thất ngoài, sử dụng thuốc tiêu sợi huyết, và các biến chứng nội khoa khác không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê. Kết quả này cho thấy việc kết hợp Alteplase vào phác đồ điều trị không làm gia tăng nguy cơ biến chứng, khẳng định tính an toàn của phương pháp này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, tỷ lệ tắc dẫn lưu ở nhóm chứng cao hơn nhóm dùng Alteplase trong nghiên cứu này, điều này có thể do cách đặt dẫn lưu trong nghiên cứu.

VI.Kiến nghị Ứng dụng kết hợp EVD và Alteplase trong điều trị IVH

Kết hợp EVD và tiêm Alteplase vào não thất là một phương pháp điều trị triển vọng cho IVH kèm giãn não thất cấp. Tuy nhiên, cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị (phòng mổ, máy chụp cắt lớp vi tính, máy chụp cộng hưởng từ...) và đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao.

1. Cân nhắc áp dụng phương pháp kết hợp tại các cơ sở y tế đủ điều kiện

Kỹ thuật kết hợp dẫn lưu não thất ngoài (EVD) và sử dụng Alteplase trong điều trị chảy máu não thất (IVH) kèm giãn não thất cấp cần được cân nhắc áp dụng tại các cơ sở y tế đáp ứng đủ điều kiện về cơ sở vật chất và nhân lực. Các cơ sở này cần có đầy đủ trang thiết bị hiện đại như phòng mổ vô trùng, máy chụp cắt lớp vi tính đa dãy hoặc máy chụp cộng hưởng từ não và mạch máu để chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị. Bên cạnh đó, đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, có kinh nghiệm trong lĩnh vực hồi sức cấp cứu, nội thần kinh, phẫu thuật thần kinh và chẩn đoán hình ảnh là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.

2. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ y tế

Để ứng dụng rộng rãi phương pháp điều trị kết hợp EVD và Alteplase, việc đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ y tế là vô cùng quan trọng. Các bác sĩ cần được huấn luyện kỹ thuật đặt dẫn lưu não thất, kỹ thuật tiêm Alteplase, cũng như cách theo dõi và xử trí các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình điều trị. Việc cập nhật kiến thức y học mới nhất về điều trị IVH và giãn não thất cấp cũng là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng điều trị và nâng cao hiệu quả điều trị. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế bài bản, cung cấp kiến thức lý thuyết và thực hành, nhằm giúp các bác sĩ tự tin và thành thạo trong việc áp dụng phương pháp này.

3. Nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện phương pháp

Mặc dù nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của phương pháp kết hợp EVD và Alteplase, nhưng cần có những nghiên cứu mở rộng hơn để hoàn thiện phương pháp. Điều này bao gồm việc nghiên cứu sâu hơn về liều lượng Alteplase tối ưu, thời điểm sử dụng thuốc hiệu quả nhất, cũng như việc xác định các chỉ định cụ thể cho từng đối tượng bệnh nhân. Việc nghiên cứu các yếu tố tiên lượng và các yếu tố nguy cơ liên quan đến biến chứng cũng cần được tiếp tục để cải thiện hiệu quả và an toàn của phương pháp. Những nghiên cứu này sẽ giúp tối ưu hóa phương pháp điều trị, giúp giảm thiểu tối đa tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân IVH.