Can cu Thong  t u s6 44/2014/TT-BYT ngay 25/11/2014 cua Bo Y t8 qui dinh  viec dang Icy thuoc,

Danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước

Thông tin tài liệu

Tác giả

Bộ Y Tế

Địa điểm Hà Nội
Loại tài liệu Quyết định
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 6.13 MB

Tóm tắt

I.Danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Quyết định số 156

Quyết định số 156 ban hành danh mục gồm 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam. Các công ty sản xuất và đăng ký thuốc phải in số đăng ký do Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và tuân thủ các quy định liên quan đến sản xuất và lưu hành thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký quyết định. Thuốc được liệt kê trong danh mục này bao gồm nhiều hoạt chất và dạng bào chế khác nhau. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc các công ty sản xuất và đăng ký thuốc có trách nhiệm thi hành quyết định này. Việc cập nhật thông tin về các số đăng ký thuốc và các công ty dược phẩm tham gia là rất quan trọng cho việc quản lý và giám sát chất lượng thuốc trên thị trường Việt Nam.

1. Phân loại và số lượng thuốc

Điều 1 của Quyết định 156 công bố danh mục gồm 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam. Đây là một danh mục quan trọng, cung cấp thông tin về các sản phẩm dược phẩm được phép lưu thông trên thị trường. Số lượng thuốc khổng lồ này cho thấy sự đa dạng của ngành công nghiệp dược phẩm trong nước, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân. Việc ban hành danh mục này nhằm mục đích minh bạch hóa quy trình đăng ký và lưu hành thuốc, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin về các sản phẩm được phép sử dụng. Danh mục này đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chất lượng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Mỗi loại thuốc được liệt kê trong danh mục đều có thông tin chi tiết, bao gồm tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng và số đăng ký, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Việc cập nhật thường xuyên danh mục này là cần thiết để phản ánh sự thay đổi của thị trường dược phẩm trong nước.

2. Quy định về in số đăng ký và chấp hành quy chế

Điều 2 nêu rõ quy định bắt buộc đối với các công ty sản xuất và đăng ký thuốc. Cụ thể, các công ty này phải in số đăng ký do Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc. Yêu cầu này nhằm đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của thuốc, giúp cơ quan chức năng dễ dàng giám sát và kiểm soát chất lượng. Bên cạnh đó, các công ty cũng phải nghiêm chỉnh chấp hành các quy chế liên quan đến sản xuất và lưu hành thuốc. Quy định này đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và hiệu quả của thuốc, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy chế này là điều kiện tiên quyết để các công ty dược phẩm hoạt động hợp pháp và bền vững trên thị trường. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16, có hiệu lực trong 05 năm, tạo nên một hệ thống quản lý số đăng ký rõ ràng và có thời hạn cụ thể, giúp đơn giản hóa quy trình quản lý và cập nhật thông tin thuốc. Điều này đảm bảo tính cập nhật và hiệu quả của hệ thống quản lý thuốc.

3. Hiệu lực và trách nhiệm thi hành

Điều 3 quy định về hiệu lực của Quyết định, khẳng định quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều này đảm bảo tính pháp lý và sự tuân thủ của các bên liên quan. Điều 4 phân bổ trách nhiệm thi hành quyết định cho Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc các công ty sản xuất, đăng ký thuốc được nêu trong Điều 1. Sự phân bổ trách nhiệm rõ ràng này đảm bảo việc thực thi quyết định được thực hiện một cách hiệu quả và kịp thời. Mỗi bên có trách nhiệm cụ thể trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định của quyết định, từ cấp quản lý nhà nước đến các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thuốc. Việc phân chia trách nhiệm này không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn thúc đẩy sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp trong việc quản lý và giám sát thị trường thuốc, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Sự rõ ràng trong trách nhiệm sẽ giúp tránh những rủi ro và bất cập trong quá trình thực hiện.

II.Thông tin các công ty dược phẩm và nhà sản xuất

Danh mục liệt kê thông tin chi tiết của nhiều công ty dược phẩm tại Việt Nam, bao gồm địa chỉ và các nhà máy sản xuất thuốc của họ. Một số công ty dược phẩm đáng chú ý bao gồm: Công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đàm San (TP. Hồ Chí Minh), Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (TP. Hồ Chí Minh), Công ty cổ phần dược phẩm Đồng Nai, Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (An Giang), Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Hà Nam), Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Bình Dương), Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa, Công ty cổ phần dược phẩm OPC, Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (TP. Hồ Chí Minh), Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Tiền Giang), Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Hà Nội), Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Hà Nội), Công ty cổ phần dược phẩm vi sinh học y tế (TP. Hồ Chí Minh), Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Nam Định), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình, Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Hà Nội), Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Bắc Ninh), Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Điện Biên), Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vĩ Phú (Bình Dương), Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Bình Dương), Công ty TNHH Dược phẩm Saint Việt (Hà Nội), Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (TP. Hồ Chí Minh), Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Hà Nội), Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Hà Nội), Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Bình Dương), Công ty TNHH một thành viên Dược khoa- Trường Đại học Dược HN (Hà Nội), Công ty TNHH Reliv pharma (TP. Hồ Chí Minh),và nhiều công ty khác. Mỗi công ty có thể có nhiều nhà máy sản xuất đặt tại các tỉnh thành khác nhau trên cả nước. Danh sách này cung cấp thông tin quan trọng về các nhà sản xuất thuốc tại Việt Nam.

1. Danh sách các công ty đăng ký và nhà sản xuất thuốc

Phần này liệt kê chi tiết thông tin về các công ty đăng ký và nhà sản xuất thuốc có trong danh mục 469 thuốc được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam. Thông tin bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, và trong một số trường hợp, địa chỉ của nhà máy sản xuất. Sự đa dạng về địa điểm của các công ty, trải rộng khắp nhiều tỉnh thành trên cả nước (như TP. Hồ Chí Minh, An Giang, Hà Nam, Bình Dương, Khánh Hòa, Hà Nội, Tiền Giang, Nam Định, Vĩnh Phúc, Thái Bình, Bắc Ninh, Điện Biên, Đồng Nai...) cho thấy sự phân bổ rộng khắp của ngành công nghiệp dược phẩm Việt Nam. Một số công ty xuất hiện nhiều lần trong danh sách, cho thấy họ sản xuất và đăng ký nhiều loại thuốc khác nhau. Việc liệt kê đầy đủ thông tin này giúp cho việc quản lý, giám sát và truy xuất nguồn gốc thuốc được thuận lợi hơn. Mỗi mục nhập thường bao gồm cả công ty đăng ký và nhà sản xuất, đôi khi nhà máy sản xuất nằm ở địa điểm khác với trụ sở chính của công ty. Điều này cho thấy nhiều công ty có hệ thống sản xuất phức tạp và trải rộng, hoặc sử dụng nhiều nhà máy gia công.

2. Sự đa dạng về quy mô và hình thức công ty

Danh sách bao gồm nhiều loại hình doanh nghiệp, từ công ty cổ phần (Công ty cổ phần dược phẩm Đồng Nai, Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm…), công ty trách nhiệm hữu hạn (Công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đàm San, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC…), đến công ty TNHH một thành viên (Công ty TNHH một thành viên Dược khoa- Trường Đại học Dược HN). Sự đa dạng này phản ánh bức tranh toàn cảnh về sự phát triển của ngành dược phẩm Việt Nam với nhiều quy mô và hình thức kinh doanh khác nhau. Một số công ty là những tập đoàn lớn có nhiều chi nhánh và nhà máy sản xuất trên phạm vi rộng, trong khi những công ty khác có thể có quy mô nhỏ hơn, tập trung vào một số sản phẩm cụ thể. Điều này cho thấy sự cạnh tranh sôi động và đa dạng trong thị trường dược phẩm trong nước, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Việc phân bổ các loại hình doanh nghiệp này cũng thể hiện sự phát triển bền vững và khả năng thích ứng của ngành dược phẩm Việt Nam.

3. Địa điểm sản xuất và phân bổ địa lý

Địa điểm sản xuất của các công ty được ghi nhận một cách cụ thể, cho thấy sự phân bố rộng khắp trên cả nước. Nhiều công ty có nhà máy sản xuất đặt tại các khu công nghiệp (KCN), điều này cho thấy sự tập trung vào việc phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại cho ngành dược phẩm. Việc các công ty đặt nhà máy sản xuất tại nhiều khu vực khác nhau trên cả nước cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội ở các địa phương. Một số địa điểm sản xuất được nhắc đến nhiều lần, cho thấy sự tập trung của các công ty dược phẩm tại những khu vực có điều kiện thuận lợi về hạ tầng, nguồn nhân lực và logistics. Thông tin về địa điểm sản xuất giúp người đọc nắm bắt được sự phân bổ địa lý của các công ty dược phẩm, đồng thời phản ánh một phần về sự phát triển cơ sở hạ tầng và nguồn lực của ngành dược phẩm Việt Nam. Việc này cũng hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phân phối và quản lý các hoạt động liên quan đến thuốc trên toàn quốc.