
Động viên sinh viên tiếng Anh bằng dự án
Thông tin tài liệu
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại Ngữ |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp đại học hệ chính quy |
city | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 515.44 KB |
Tóm tắt
I.Thách thức và động lực học nói tiếng Anh của sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng
Nghiên cứu này khảo sát 50 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng để tìm hiểu những khó khăn trong việc nói tiếng Anh và các biện pháp tăng động lực học tập. Kết quả cho thấy thiếu động lực là trở ngại lớn nhất (khoảng 40%), tiếp theo là rào cản tâm lý, thiếu môi trường thực hành, và vấn đề phát âm. Hầu hết sinh viên đánh giá cao việc được giáo viên khen ngợi như một động lực hiệu quả. Các phương pháp giảng dạy như tranh luận, thuyết trình và đóng vai được đánh giá là những dự án học tập (project-based learning) hiệu quả để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh. Nghiên cứu cũng đề cập đến tầm quan trọng của kỹ năng nói trong bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam, đặc biệt khi tham gia các tổ chức như APEC và WTO.
1. Khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên
Nhiều sinh viên tại Đại học Tư thục Hải Phòng gặp khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh. Nguyên nhân chính được xác định là thiếu động lực và môi trường thực hành. Cụ thể, nghiên cứu chỉ ra rằng nhiều sinh viên sợ nói, sợ mắc lỗi, dẫn đến việc không tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Thiếu môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên ngoài giờ học cũng là một yếu tố quan trọng. Một số sinh viên cho biết họ cảm thấy người khác không hào hứng khi họ nói tiếng Anh, điều này càng làm giảm sự tự tin của họ. Nghiên cứu cũng đề cập đến khó khăn về ngữ pháp, mặc dù sinh viên có vốn từ khá phong phú. Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học cũng khá phổ biến do sự rụt rè và ngại mắc lỗi của sinh viên. Một số sinh viên cho rằng họ không có ý tưởng gì để nói, mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của tiếng Anh. Sự tham gia không đồng đều trong các hoạt động nói cũng là một vấn đề, dẫn đến một số sinh viên không có cơ hội để luyện tập. Ngoài ra, phát âm, vốn từ, và cách kết hợp từ (collocations) cũng được nhấn mạnh là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng nói trôi chảy của sinh viên.
2. Động lực học nói tiếng Anh Động lực nội tại và ngoại tại
Nghiên cứu đề cập đến hai loại động lực chính: động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại tại (extrinsic motivation). Động lực nội tại là ham muốn tự thân của người học, xuất phát từ sự hứng thú và niềm vui khi học tập. Động lực ngoại tại đến từ các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như phần thưởng (tiền, điểm số) hoặc sự trừng phạt. Nghiên cứu trích dẫn quan điểm của Kendra Cherry (2016) định nghĩa động lực là quá trình khởi tạo, hướng dẫn và duy trì các hành vi hướng đến mục tiêu. Động lực là điều thúc đẩy hành động, từ việc uống nước để giải khát đến việc đọc sách để mở rộng kiến thức. Littlewood (1984) cũng nhấn mạnh động lực là yếu tố quyết định liệu người học có bắt đầu một nhiệm vụ, dành bao nhiêu năng lượng cho nó và duy trì nó trong bao lâu. Phát triển kỹ năng giao tiếp chỉ có thể diễn ra nếu người học có động lực và cơ hội để thể hiện bản thân và giao tiếp với những người xung quanh. Nghiên cứu cũng đề cập đến các lý thuyết động lực khác như lý thuyết thúc đẩy (Drive Theory) và lý thuyết nhân văn (Humanistic Theory) của Maslow, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản và nhu cầu tự thực hiện bản thân.
3. Khảo sát thực tế tại Đại học Tư thục Hải Phòng
Nghiên cứu được thực hiện trên 50 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng. Việc lựa chọn đối tượng này là do thời gian học tiếng Anh ở đại học của họ còn ngắn, giúp cho kết quả khảo sát khách quan hơn. Kết quả cho thấy kỹ năng nói được đánh giá là kỹ năng quan trọng nhất, và thiếu động lực là khó khăn phổ biến nhất mà sinh viên gặp phải. Phần lớn sinh viên cho rằng sự khen ngợi của giáo viên là động lực tốt nhất. Tranh luận, thuyết trình và đóng vai là những phương pháp được đánh giá hiệu quả nhất. Khảo sát bao gồm 10 câu hỏi về khó khăn trong việc nói tiếng Anh và các dự án giúp tăng động lực. Kết quả cho thấy rào cản tâm lý chiếm tỷ lệ cao nhất (40%), tiếp theo là thiếu môi trường (22%), phát âm (14%), trôi chảy (12%), và ngữ pháp (8%). Về động lực, sinh viên ủng hộ việc sử dụng các dự án như tranh luận, thuyết trình để cải thiện kỹ năng nói (56% rất đồng ý, 24% đồng ý).
II.Vai trò của Kỹ năng Nói và Các Loại Động Lực
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế và sự nghiệp. Khó khăn trong việc nói tiếng Anh được phân tích, bao gồm thiếu tự tin, sợ sai, thiếu môi trường thực hành, và vấn đề ngữ pháp. Nghiên cứu phân biệt giữa động lực nội tại (intrinsic motivation) – ham muốn học tập xuất phát từ bên trong – và động lực ngoại tại (extrinsic motivation) – động lực đến từ phần thưởng bên ngoài. Các lý thuyết về động lực như lý thuyết về nhu cầu của Maslow và lý thuyết điều khiển được đề cập đến nhằm giải thích hành vi học tập của sinh viên.
1. Tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh
Kỹ năng nói được khẳng định là một kỹ năng then chốt trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Khả năng nói tiếng Anh lưu loát và tự tin không phải là điều bình thường, nhiều người thậm chí còn sợ nói trước đám đông. Tuy nhiên, khả năng nói tiếng Anh tốt lại là một lợi thế lớn trong công việc và cuộc sống. Những người có kỹ năng nói tốt, đặc biệt là tiếng Anh, sẽ có nhiều cơ hội việc làm chất lượng cao và giao tiếp với người nước ngoài trên toàn thế giới. Kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý kinh doanh, giáo dục, quân đội, luật sư... Khả năng nói lưu loát và tự tin giúp người nói thu hút sự chú ý của khán giả, truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác, trình bày mạch lạc và thuyết phục quyết định đến mức độ ảnh hưởng của bài nói. Theo Brown (1994), Burns & Joyce (1997), và Maryann (1999), nói là một quá trình tương tác xây dựng ý nghĩa, bao gồm việc tạo ra, tiếp nhận và xử lý thông tin. Hình thức và ý nghĩa của lời nói phụ thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm người tham gia, kinh nghiệm chung, môi trường vật lý và mục đích giao tiếp. Nói thường là tự phát, mở rộng và phát triển.
2. Khó khăn trong việc nói tiếng Anh và các loại động lực
Mặc dù tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh là không thể phủ nhận, việc thành thạo kỹ năng này vẫn là thách thức đối với hầu hết sinh viên Việt Nam. Một số khó khăn thường gặp bao gồm thiếu môi trường thực hành tiếng Anh thường xuyên, vấn đề về ngữ pháp, sợ mắc lỗi và bị bạn bè chế giễu. Nhiều sinh viên ngại sử dụng tiếng Anh trong lớp học và thích dùng tiếng mẹ đẻ vì dễ dàng hơn. Ngoài ra, một số sinh viên gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng để nói, thiếu động lực tham gia các hoạt động nói trong lớp. Để giải quyết những khó khăn này, nghiên cứu đề cập đến hai loại động lực: động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại tại (extrinsic motivation). Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và niềm vui trong quá trình học tập, trong khi động lực ngoại tại đến từ các yếu tố bên ngoài như phần thưởng hoặc hình phạt. Nghiên cứu cũng đề cập đến các lý thuyết về động lực khác, bao gồm lý thuyết thúc đẩy (drive theory) giải thích động lực dựa trên việc giảm căng thẳng do nhu cầu chưa được đáp ứng và lý thuyết nhân văn (humanistic theory) của Maslow, nhấn mạnh tầm quan trọng của các nhu cầu cơ bản và nhu cầu tự thực hiện bản thân.
III.Ứng dụng Project Based Learning để Nâng Cao Kỹ năng Nói
Phần này đề xuất một số dự án học tập (project-based learning) để giải quyết khó khăn của sinh viên, bao gồm học tiếng Anh qua bài hát, luyện nói chuyện với bản thân (self-talk), và đóng vai. Các hoạt động này nhằm mục đích tăng cường động lực, cải thiện phát âm, mở rộng vốn từ, và tạo môi trường thực hành tiếng Anh tự nhiên. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của việc lắng nghe (listening) trong việc cải thiện kỹ năng nói (speaking).
1. Học tiếng Anh qua bài hát
Học tiếng Anh thông qua âm nhạc, đặc biệt là bài hát, được đề xuất như một phương pháp hiệu quả. Việc nghe nhạc giúp người học thư giãn hơn so với việc học tập truyền thống, từ đó tăng hiệu quả học tập. Âm nhạc tạo ra một không gian thoải mái, giúp người học dễ dàng tiếp thu ngôn ngữ mới mà không cảm thấy áp lực. Thông qua việc nghe bài hát, người học có thể tiếp xúc với nhiều từ vựng, cấu trúc câu đa dạng và cách phát âm chuẩn xác của người bản ngữ. Việc lặp lại các ca từ trong bài hát cũng giúp người học ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu một cách tự nhiên. Như Steve Wonder đã nói, “Âm nhạc là một thế giới riêng, với ngôn ngữ mà tất cả chúng ta đều có thể hiểu”. Việc học tiếng Anh qua bài hát không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe mà còn giúp nâng cao kỹ năng nói, giúp người học tự tin hơn trong việc giao tiếp.
2. Luyện tập kỹ năng nói thông qua Self talk
Phương pháp 'self-talk' – nói chuyện với chính mình – được đề xuất như một cách để cải thiện khả năng nói tiếng Anh. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và có thể được thực hiện bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Việc nói chuyện với bản thân giúp người học làm quen với việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, không bị gò bó bởi sự hiện diện của người khác. Thông qua self-talk, người học có thể luyện tập phát âm, vốn từ, và cấu trúc câu mà không cần phải lo lắng về việc bị đánh giá hoặc mắc lỗi. Việc này góp phần làm tăng sự tự tin và khả năng nói tiếng Anh trôi chảy hơn. Thống kê cho thấy 93% giáo sư sử dụng self-talk khi học ngoại ngữ và phương pháp này nhận được nhiều phản hồi tích cực. Self-talk giúp người học đạt được sự lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ.
3. Đóng vai Role play để nâng cao kỹ năng nói
Hoạt động đóng vai giúp sinh viên lựa chọn nhân vật phù hợp với tính cách của mình, tạo ra một môi trường học tập thú vị và giảm bớt áp lực. Sinh viên có thể thêm các yếu tố hài hước, dí dỏm vào nhân vật của mình để làm cho khán giả cười, tạo ra sự thoải mái và tự tin hơn trong việc giao tiếp. Việc thay đổi kiểu tóc, quần áo... giúp cho nhân vật trở nên sinh động và thu hút. Role-play tạo điều kiện cho sinh viên thực hành khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên trong các tình huống giả định. Thông qua việc tương tác với bạn diễn, sinh viên có thể luyện tập phản xạ, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc rèn luyện sự tự tin và khả năng ứng biến trong giao tiếp.
Tài liệu tham khảo
- The Relationship between Reading and Speaking Skills (Hilferty, A. (2005))