
Nghiên cứu các giới từ chỉ hướng và một số lỗi thường gặp của người học tiếng Việt
Thông tin tài liệu
Trường học | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG |
Chuyên ngành | FOREIGN LANGUAGES |
Loại tài liệu | GRADUATION PAPER |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Số trang | 55 |
Định dạng | |
Dung lượng | 620.79 KB |
Tóm tắt
I.Giới thiệu
- Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu về giới từ trong tiếng Anh, cụ thể là giới từ chỉ hướng và một số lỗi thường gặp của người học tiếng Anh ở Việt Nam.
- Nghiên cứu này sử dụng phương pháp thu thập thông tin, khảo sát và phân tích từ nhiều nguồn khác nhau.
1. Rationale of the study
Niềm đam mê tiếng Anh đã xuất hiện trong tôi từ khi tôi còn học tiểu học. Tôi nhớ khi tôi học lớp 2, chị gái tôi đã dạy cho tôi những bài học đầu tiên của tiếng Anh. Chính chị là người đã tạo nên niềm say mê học tiếng Anh trong tôi. Sau khi tốt nghiệp phổ thông, tôi quyết định theo học tiếng Anh tại khoa Ngoại ngữ của Đại học Dân lập Hải Phòng. Trong bốn năm học tiếng Anh ở đây, tất cả các môn học về tiếng Anh như ngữ âm, từ vựng và dịch đều khiến tôi hứng thú. Trong tất cả các môn đó, ngữ pháp là môn mà tôi quan tâm nhất. Phải nói một cách khách quan thì môn ngữ pháp rất khó nhưng lại rất thú vị.
Giới từ là một trong những phần khó trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng cho chúng ta thấy mối quan hệ giữa danh từ, đại từ và các từ khác trong một câu.
2. Methods of the study
Như tôi đã nói trong phạm vi nghiên cứu, đề tài của nó khá thú vị nhưng khó, vì vậy nghiên cứu này được viết dựa trên nhiều nguồn khác nhau.
Trong nghiên cứu của mình, tôi đã thu thập thông tin và hình ảnh liên quan đến chủ đề của bài báo từ internet. Ngoài ra, các sách tham khảo và tài liệu có chứa kiến thức về giới từ cũng là nguồn tài liệu quý giá mà tôi tìm kiếm cho chủ đề của mình.
Nghiên cứu này cũng chỉ ra một số lỗi mà người học tiếng Việt mắc phải khi sử dụng giới từ chỉ hướng và một số giải pháp được đề xuất.
3. Scope of the study
Các giới từ là một phần khó. Do đó, nghiên cứu về các giới từ không phải là điều dễ dàng. Do hạn chế về thời gian và kiến thức, tôi không có tham vọng bao quát tất cả các loại giới từ và nghiên cứu các lỗi do người học của tất cả các quốc gia trên thế giới mắc phải, mà chỉ giới hạn ở các giới từ chỉ hướng và một số lỗi do người học tiếng Việt mắc phải.
1.1. Định nghĩa giới từ
Giới từ là một loại từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ và một phần khác trong câu. Mối quan hệ này có thể là vị trí, hướng, thời gian, cách thức hay tác nhân. Giới từ có thể là một từ hoặc một cụm giới từ (chẳng hạn như "trước mặt"). Chúng luôn theo sau một danh từ là "đối tượng" của giới từ. Một giới từ cùng với đối tượng của nó tạo thành một cụm giới từ, thường có chức năng như một tính từ.
Một giới từ dùng để kết nối đối tượng của nó với phần còn lại của câu. Khi làm như vậy, một giới từ biểu thị mối quan hệ của ý tưởng được diễn đạt trong cụm giới từ với các ý tưởng được diễn đạt trong phần còn lại của câu.
Chẳng hạn, trong câu "Anh ta sở hữu ngôi nhà ở góc phố", giới từ "ở" biểu thị rằng các từ "góc phố" thể hiện vị trí của ngôi nhà được nhắc đến trong phần còn lại của câu. Tương tự, trong câu "Chúng tôi đang chờ cô ấy", giới từ "cho" biểu thị rằng từ "cô ấy" thể hiện lý do cho hành động chờ đợi được nhắc đến trong phần còn lại của câu.
Chúng tôi đang chờ cô ấy.
Cô ấy đã đọc nhiều cuốn sách về nghệ thuật bay.
1.2. Danh sách và ý nghĩa
Giới từ chỉ hướng có số lượng ít nhưng cũng rất quan trọng cần lưu ý. Chúng bao gồm các giới từ sau và có thể học và hiểu tốt nhất trong ngữ cảnh.
along (dọc): dọc theo, dọc theo...
across (qua): qua, ngang qua...
through (qua): qua, xuyên qua...
past (qua): qua, ngang qua...
3.2. Giới từ chỉ hướng
Giới từ chỉ hướng là một loại giới từ chỉ hướng hoặc chuyển động theo một hướng cụ thể. Chúng thường được sử dụng với động từ chỉ chuyển động như "đi", "chạy", "lái xe" để biểu thị hướng hoặc chuyển động.
Ví dụ:
Cậu bé đang chạy dọc theo bờ sông.
Câu này cho thấy hướng của hành động "chạy" - chạy theo chiều dài của dòng sông.
3.3. Một số trường hợp đặc biệt
Một số động từ chỉ chuyển động thể hiện ý tưởng rằng chủ thể khiến chính nó hoặc một vật thể nào đó nằm ở một vị trí nhất định.
Trong số các động từ này, một số chỉ dùng "on". Những động từ khác sử dụng cả "on" và "onto", trong đó "onto" được một số người nói ưa thích hơn.
Ví dụ:
Người nông dân rải hạt giống trên mảnh đất màu mỡ.
Chúng tôi đang xây thêm một phòng ở phía sau tòa nhà.
Chúng tôi đang xây thêm một hiên nhà vào ngôi nhà.
2.1. Giới từ cụm từ
Giới từ cụm từ (thường bao gồm một danh từ đứng trước và theo sau là các giới từ): bằng phương tiện, do hậu quả, do tài khoản, liên quan đến, phía trước, mặc dù, về, đối với...
2.2. Giới từ kép
Giới từ kép là sự kết hợp của hai giới từ tạo thành một ý nghĩa mới.
2.3. Giới từ dẫn xuất
Từ một giới từ, có thể tạo ra một giới từ khác có nghĩa giống hoặc khác giới từ ban đầu.
Ví dụ:
Giới từ "on" có thể tạo ra giới từ dẫn xuất "upon"
Giới từ "at" có thể tạo ra giới từ dẫn xuất "at the rate of"
2.4. Giới từ chuyển đổi
Giới từ chuyển đổi (hay còn gọi là giới từ chức năng) là những từ có thể dùng như một giới từ, trạng từ hoặc liên từ.
2.5. Các giới từ chỉ thời gian
Các giới từ chỉ thời gian thường dùng
At: dùng vào một thời điểm cụ thể
In: dùng cho một khoảng thời gian, ngày tháng, năm
On: dùng vào những ngày trong tuần, ngày lễ
Các giới từ chỉ thời gian kéo dài:
For: dùng cho các đơn vị thời gian hoặc biểu thức có thể đếm được. (Ví dụ: For nine months, For a while, For a few hours, For six days)
During: được sử dụng cho một khoảng thời gian và với mạo từ xác định (the) hoặc đại từ chỉ định (these, that, those, this). (Ví dụ: During this time, During the race)
3.1. Giới từ to
Giới từ "to" được sử dụng như một giới từ thông thường với các động từ chỉ chuyển động như di chuyển, đi, chuyển, đi bộ, chạy, bơi, cưỡi ngựa, lái xe, bay, du lịch...
II.Giới từ
- Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ (hoặc đại từ) với các từ khác trong câu, cho biết vị trí, hướng, thời gian, cách thức và tác nhân.
- Giới từ có thể là một từ hoặc một cụm giới từ (ví dụ: “in front of”). Chúng luôn đi kèm với một danh từ đóng vai trò là “bổ ngữ” của giới từ.
- Ví dụ:
- We are waiting for her. - Chúng tôi đang đợi cô ấy.
- She has read many books about flying. - Cô ấy đã đọc nhiều sách về hoạt động bay.
1. Đi nh nghi a va ca c loa i giơ i tư
Giới từ là những từ thể hiện mối quan hệ giữa danh từ, đại từ hoặc các từ khác trong câu. Có nhiều loại giới từ khác nhau, trong đó có các loại chính như:
- Giới từ chỉ nơi chồn hoặc vị trí
- Giới từ chỉ hướng
- Giới từ chỉ thời gian
- Giới từ chỉ cách thức
- Giới từ chỉ công cụ
2. Giơ i tư chi hươ ng
Giới từ chỉ hướng dùng để diễn tả sự chuyển động hoặc hướng của một đối tượng nào đó. Các giới từ này thường đi kèm với động từ di chuyển, như:
- along: theo
- around: xung quanh
- across: ngang qua
- at: tại
- between: giữa
- by: ở
III.Các loại giới từ
- Giới từ chỉ vị trí: in, on, at, under, over, above, below, beside, next to, near, far from.
- Giới từ chỉ hướng: into, out of, to, from, towards, away from, past, along, around, across.
- Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, for, since, until, during.
- Giới từ chỉ cách thức: by, with, without, on, in, at.
- Giới từ chỉ tác nhân: by, with, through.
1. Từ loại giới từ
Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ, đại từ và các từ khác trong câu. Chúng bao gồm các mối quan hệ như địa điểm, hướng, thời gian, cách thức và chủ thể.
2. Cấu trúc cụm giới từ
Cụm giới từ thường bao gồm một giới từ và một tân ngữ (danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc gerund) và thường đóng vai trò như một tính từ trong câu.
3. Chức năng của giới từ
Giới từ đóng vai trò kết nối tân ngữ của nó với các phần còn lại của câu, chỉ ra mối quan hệ của ý thể hiện trong cụm giới từ với các ý khác trong câu.
4. Sự khác biệt giữa giới từ phó từ và liên từ
Giới từ khác với phó từ và liên từ ở chỗ giới từ luôn đi với một tân ngữ, phó từ thường liên quan chặt chẽ hơn với động từ, trong khi liên từ được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề.
IV.Giới từ chỉ hướng
- Giới từ chỉ hướng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để thể hiện hướng hoặc chuyển động của một đối tượng.
- Một số giới từ chỉ hướng thông dụng là: to, in, on, at, into, out of, from, towards, away from, past, along, around, across.
- Ví dụ:
- The man is riding along the river. - Người đàn ông đang cưỡi ngựa dọc theo con sông.
- Jonah started to listen to her, but his phone rang. - Jonah bắt đầu lắng nghe cô ấy, nhưng điện thoại anh ta đổ chuông.
1. Trạng từ chỉ phương hướng
Trạng từ chỉ phương hướng chỉ ra mối quan hệ giữa danh từ và các từ khác trong câu, chẳng hạn như địa điểm hoặc vị trí, hướng, thời gian, cách thức và tác nhân gây nên. Trạng từ chỉ phương hướng có thể là một từ hoặc cụm từ trạng từ (chẳng hạn như "ở trước"). Chúng luôn theo sau một danh từ, được gọi là "bổ ngữ của trạng từ". Một trạng từ chỉ phương hướng cùng với bổ ngữ của nó tạo thành một cụm trạng từ thường đóng vai trò như một tính từ.
2. Các loại trạng từ chỉ phương hướng
Có một số trạng từ chỉ phương hướng phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm:
- Trên (on): Chỉ vị trí tiếp xúc trực tiếp với bề mặt của một vật.
- Dưới (under): Chỉ vị trí thấp hơn và được che phủ bởi một vật khác.
- Trong (in): Chỉ vị trí bên trong một không gian kín hoặc được bao quanh.
- Trước (before): Chỉ vị trí thời gian hoặc không gian ở phía trước.
- Sau (after): Chỉ vị trí thời gian hoặc không gian ở phía sau.
- Bên (beside): Chỉ vị trí cạnh hoặc song song với một vật khác.
- Giữa (between): Chỉ vị trí ở khoảng cách bằng nhau giữa hai vật hoặc nhiều vật.
3. Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ phương hướng
Khi sử dụng trạng từ chỉ phương hướng, cần lưu ý một số điểm sau:
- Trạng từ chỉ phương hướng phải phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
- Trạng từ chỉ phương hướng phải được đặt đúng vị trí trong câu, thường là trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
- Tránh sử dụng quá nhiều trạng từ chỉ phương hướng trong một câu, vì điều này có thể khiến câu trở nên rườm rà và khó hiểu.
- Nên sử dụng đa dạng các trạng từ chỉ phương hướng để câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn.
V.Một số lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ chỉ hướng
- Sử dụng sai giới từ “in” và “into”: in dùng để chỉ vị trí cố định, into dùng để chỉ chuyển động vào bên trong.
- Ví dụ:
- The man jumped into the pool. - Người đàn ông nhảy vào hồ bơi.
- Sử dụng sai giới từ “on” và “onto”: on dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, onto dùng để chỉ chuyển động lên bề mặt.
- Ví dụ:
- The crab washed up onto the shore. - Con cua trôi dạt vào bờ.
- Sử dụng sai giới từ “pass” và “past”: pass dùng để chỉ vượt qua, past dùng để chỉ đi ngang qua.
- Ví dụ:
- The police car drove past the suspect’s house. - Xe cảnh sát lái ngang qua nhà nghi phạm.
1. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ chỉ hướng
1.1. Dùng sai “in” và “into”
- Ví dụ 1: Trong câu “The man jumps inside of the pool”, “into” là giới từ chính xác vì “jumps” là động từ chỉ chuyển động và hành động có hướng.
- Ví dụ 2: Trong câu “My mother pours tea…a cup”, nhiều người chọn giới từ “in” vì tiếng Việt là “vào”. Tuy nhiên, khi rót trà là di chuyển từ bên ngoài cốc vào trong.
- Ví dụ 3: Trong câu “She enters…my house”, “into” là giới từ chính xác vì “enters” là động từ chỉ chuyển động, “into” thể hiện hướng di chuyển là “vào trong nhà”.
1.2. Dùng sai “on” và “onto”
- Ví dụ 1: Trong câu “The crab washed up…the shore”, “onto” là giới từ chính xác vì con cua di chuyển lên bờ.
- Ví dụ 2: Trong câu “The plane landed…the runway”, “on” không chính xác vì “landed” là động từ chỉ chuyển động, máy bay di chuyển từ trên trời xuống mặt đất (on a point of the runway). Nhiều người chọn “at” vì máy bay dừng trên đường băng, nhưng “at” không thể đi với “landed”.
1.3. Dùng sai “pass” và “past”
- Ví dụ: Trong câu “The police car drove…the suspect’s house”, “past” là giới từ chính xác vì “drove” chỉ chuyển động theo khoảng cách, hướng di chuyển của xe cảnh sát.
Lưu ý:
- Giới từ chỉ hướng không có quy tắc nào cụ thể, cần dựa vào ngữ cảnh và hiểu rõ nghĩa của các động từ trong câu để dùng đúng giới từ.
VI.Kết luận
- Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò kết nối các thành phần trong câu và thể hiện mối quan hệ giữa chúng.
- Giới từ chỉ hướng là một loại giới từ thường gặp, dùng để thể hiện hướng hoặc chuyển động của một đối tượng.
- Người học tiếng Anh cần nắm rõ cách sử dụng giới từ chỉ hướng để tránh mắc lỗi và giao tiếp hiệu quả.
- Nghiên cứu này cung cấp thông tin cơ bản về giới từ chỉ hướng và một số lỗi thường gặp của người học tiếng Anh ở Việt Nam, hy vọng sẽ hữu ích cho những ai quan tâm đến chủ đề này.
1. Kết luận chung
Bài nghiên cứu chưa cung cấp đủ thông tin về giới từ và giới từ chỉ hướng cũng như một số lỗi thường gặp của người học tiếng Việt do hạn chế về thời gian và kiến thức. Tuy nhiên, tác giả hy vọng người đọc sẽ đón nhận bài nghiên cứu này. Mục đích của bài nghiên cứu là chứng minh vai trò quan trọng của giới từ trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Thông qua bài nghiên cứu, người học sẽ hiểu thêm về giới từ.
2. Hướng nghiên cứu tiếp theo
Bài nghiên cứu chỉ tóm tắt thông tin về giới từ cho người học tiếng Anh. Tác giả mong rằng bài nghiên cứu sẽ trở thành một tài liệu hữu ích. Như đã nêu trong phần giới thiệu, tác giả không thể đề cập đến tất cả các giới từ nên chỉ đề cập đến giới từ chỉ hướng. Người đọc có thể tìm hiểu chi tiết hơn về chúng thông qua các ví dụ và hình ảnh được cung cấp. Giới từ là một phần khó trong ngữ pháp tiếng Anh đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Chúng phức tạp và không có quy tắc. Hơn nữa, một giới từ có thể tồn tại ở nhiều dạng và có nhiều nghĩa. Do đó, người học nên tìm hiểu nhiều hơn về ý nghĩa và cách sử dụng giới từ để giao tiếp thành công.