
Kế toán chi phí sản xuất tại Đông Á
Thông tin tài liệu
Tác giả | Trần Thị Thu Thủy |
instructor | TS. Lê Văn Liên |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Kế toán – Kiểm toán |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.21 MB |
Tóm tắt
I.Bản chất và nội dung kinh tế của chi phí sản xuất
Chuyên đề nghiên cứu bản chất của chi phí sản xuất trong doanh nghiệp, nhấn mạnh đây là những phí tổn về tài nguyên, vật chất và lao động gắn liền với mục đích sản xuất. Chi phí sản xuất được đo lường bằng tiền trong một kỳ nhất định và phụ thuộc vào khối lượng yếu tố sản xuất tiêu hao và giá cả của từng đơn vị yếu tố đó. Bài viết phân biệt chi phí sản xuất với chi tiêu, chỉ tính vào chi phí sản xuất những hao phí liên quan trực tiếp đến sản phẩm tạo ra trong kỳ.
1. Định nghĩa và Bản chất của Chi Phí Sản Xuất
Đoạn văn này làm rõ định nghĩa chi phí sản xuất, nhấn mạnh đây là những phí tổn về tài nguyên, vật chất và lao động, trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất và tạo ra sản phẩm. Chi phí này được đo lường và tính toán bằng tiền tệ trong một kỳ hạch toán cụ thể. Khác với khái niệm chi tiêu chung của doanh nghiệp, chi phí sản xuất chỉ bao gồm những khoản hao phí tài sản và lao động có liên quan trực tiếp đến sản lượng sản phẩm tạo ra trong kỳ. Vì vậy, việc phân biệt chi phí sản xuất và các khoản chi tiêu khác là rất quan trọng trong việc quản lý tài chính và tính toán giá thành sản phẩm. Độ lớn của chi phí sản xuất phụ thuộc vào hai yếu tố chính: khối lượng yếu tố sản xuất tiêu hao và giá cả của từng đơn vị yếu tố sản xuất đó. Hiểu rõ bản chất này giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn các khoản chi phí, hướng tới mục tiêu giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2. Phân loại Chi Phí Sản Xuất
Ngoài định nghĩa cơ bản, tài liệu đề cập đến việc phân loại chi phí sản xuất. Không chỉ giới hạn ở một cách phân loại duy nhất, chi phí sản xuất có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích quản lý và đặc điểm hoạt động của từng doanh nghiệp. Một số cách phân loại được đề cập đến là chi phí ban đầu và chi phí chuyển đổi, chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh, chi phí hoạt động tài chính và chi phí bất thường. Mỗi cách phân loại đều có vai trò và vị trí riêng trong công tác quản trị chi phí, cung cấp thông tin quan trọng cho việc lập kế hoạch, kiểm tra và điều tiết chi phí. Việc lựa chọn hình thức phân loại chi phí phù hợp là điều cần thiết để đáp ứng yêu cầu quản lý cụ thể của từng doanh nghiệp. Sự đa dạng trong phân loại cho phép doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc chi phí, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn.
3. Mối quan hệ giữa Chi phí Sản xuất và Giá thành Sản phẩm
Mục này làm rõ mối quan hệ mật thiết giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm. Cả hai khái niệm đều có chung bản chất là xác định phạm vi và giới hạn để tập hợp chi phí sản xuất, phục vụ cho công tác quản lý, phân tích và kiểm tra. Tuy nhiên, cũng có những điểm khác biệt nhất định giữa hai khái niệm này. Hiểu được sự liên kết chặt chẽ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả quá trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận. Việc quản lý chi phí sản xuất chặt chẽ là yếu tố then chốt để định giá thành phẩm một cách chính xác và cạnh tranh trên thị trường. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống kế toán chi phí hiệu quả và chính xác.
II.Tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Phần này tập trung vào cách thức tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất một cách khoa học và hợp lý. Việc xác định đối tượng tập hợp chi phí sản xuất là nền tảng để tổ chức hạch toán, tổng hợp số liệu và kiểm soát chi phí sản xuất. Phương pháp tập hợp chi phí (trực tiếp hoặc gián tiếp) phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các khoản chi phí phát sinh với đối tượng chịu chi phí và cách thức hạch toán chứng từ ban đầu. Đối tượng kế toán chi phí sản xuất và đối tượng tính giá thành có bản chất giống nhau, cùng phục vụ cho công tác quản lý và kiểm tra.
1. Xác định đối tượng và phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định đối tượng tập hợp chi phí sản xuất một cách khoa học và hợp lý. Đây là nền tảng cho việc tổ chức kế toán chi phí sản xuất, từ khâu hạch toán ban đầu đến tổng hợp số liệu, ghi chép trên tài khoản và sổ chi tiết. Quá trình này không chỉ giúp kiểm tra, kiểm soát chi phí hiệu quả mà còn tăng cường trách nhiệm vật chất của các bộ phận liên quan và cung cấp số liệu chính xác cho việc tính giá thành sản phẩm. Việc lựa chọn phương pháp tập hợp chi phí (trực tiếp hay gián tiếp) phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các khoản chi phí phát sinh và đối tượng chịu chi phí, cũng như cách thức tổ chức hạch toán chứng từ ban đầu. Thậm chí, ngay cả chi phí trực tiếp đôi khi cũng cần phân bổ gián tiếp, tùy thuộc vào thực tế hoạt động của doanh nghiệp. Một hệ thống kế toán chi phí bài bản sẽ đảm bảo tính chính xác và minh bạch của dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.
2. Mối quan hệ giữa đối tượng tập hợp chi phí và đối tượng tính giá thành
Phân tích mối quan hệ giữa hai khái niệm then chốt: đối tượng kế toán chi phí sản xuất và đối tượng tính giá thành. Về bản chất, cả hai đều là phạm vi, giới hạn nhất định để tập hợp chi phí sản xuất và phục vụ công tác quản lý, phân tích, kiểm tra chi phí và giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những điểm khác biệt cần được làm rõ để đảm bảo tính chính xác trong quá trình kế toán. Sự hiểu biết rõ ràng về mối quan hệ này giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kế toán chi phí hiệu quả, cung cấp thông tin chính xác cho việc ra quyết định. Sự phối hợp chặt chẽ giữa việc tập hợp chi phí và tính giá thành sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.
III.Công ty TNHH Nhựa Đông Á Quá trình sản xuất và quản lý chi phí
Công ty TNHH Nhựa Đông Á (một công ty TNHH một thành viên tại Hà Nam, được thành lập gần 4 năm trước, có giấy chứng nhận ưu đãi đầu tư số 39/GCNƯĐ ngày 30/03/2006) sản xuất các sản phẩm nhựa, bao gồm tấm PP (polypropylene) dùng làm bao bì, vật liệu trang trí nội thất... Bài viết mô tả quy trình sản xuất tấm PP, bao gồm các công đoạn từ chuẩn bị nguyên liệu (Hạt PP 1002, 8802, Titan R102,…) đến kiểm tra chất lượng và nhập kho thành phẩm. Công ty đã có những bước phát triển đáng kể, tăng lợi nhuận đáng kể trong năm 2009 nhờ nhập khẩu nguyên vật liệu số lượng lớn. Mô hình quản lý chi phí của công ty được trình bày, bao gồm chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận (phòng kinh doanh, điều độ, quản đốc phân xưởng, kho nguyên vật liệu, kỹ sư hóa, kiểm soát chất lượng…), và cơ cấu tổ chức quản lý theo mô hình tập trung.
1. Giới thiệu Công ty TNHH Nhựa Đông Á và Sản phẩm
Công ty TNHH Nhựa Đông Á, được thành lập tại tỉnh Hà Nam, là một doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm nhựa phục vụ nhiều ngành nghề, bao gồm vật liệu trang trí nội thất, bạt khổ rộng và vật liệu làm bao bì cho sản phẩm điện tử. Công ty được cấp giấy chứng nhận ưu đãi đầu tư số 39/GCNƯĐ ngày 30/03/2006, được miễn thuế 5 năm và giảm 50% thuế trong 10 năm tiếp theo. Công ty tập trung vào sản xuất tấm PP công nghiệp làm bao bì linh kiện điện tử và các sản phẩm nhựa khác. Chuyên đề đề cập đến quá trình sản xuất tấm xốp PP, với nguyên liệu chính là Hạt PP 1002, 8802 và nguyên liệu phụ như Titan R102, hạt PP màu sắc khác nhau… Quy trình sản xuất gồm nhiều công đoạn từ pha trộn nguyên liệu, đùn, kéo, cắt đến kiểm tra chất lượng, nhập kho thành phẩm. Công ty đã có bước phát triển đáng kể, mở rộng thị trường trong và ngoài nước, đặc biệt là sang các nước lân cận như Lào, Campuchia, Malaysia, Thái Lan và các nước Tiểu vương quốc Ả Rập.
2. Quá trình sản xuất tấm PP và vai trò của các bộ phận
Bài viết miêu tả chi tiết quy trình sản xuất tấm PP tại công ty, từ khâu nhận đơn hàng của phòng kinh doanh, kế hoạch sản xuất của bộ phận điều độ nhà máy và quản đốc phân xưởng, cho đến việc chuẩn bị nguyên vật liệu của bộ phận kho, phối trộn nguyên liệu theo công thức của kỹ sư hóa. Các công đoạn sản xuất bao gồm: nung nóng chảy, đùn, kéo, cắt (với kích thước tiêu chuẩn 1220mm x 2440mm), kiểm tra chất lượng (KCS) và nhập kho thành phẩm. Mỗi bộ phận trong dây chuyền sản xuất có chức năng và nhiệm vụ riêng, từ phòng kinh doanh, điều độ, quản đốc phân xưởng, kho nguyên vật liệu, kỹ sư hóa đến bộ phận kiểm soát chất lượng (KCS). Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận này là then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Việc quản lý nguyên vật liệu được thực hiện nghiêm ngặt, từ yêu cầu, xuất kho, kiểm tra tồn kho đến bàn giao giữa các ca làm việc.
3. Quản lý và kiểm soát chi phí trong sản xuất
Phần này tập trung vào việc quản lý và kiểm soát chi phí trong quá trình sản xuất. Công ty xác định đối tượng tập hợp chi phí là từng nhóm sản phẩm (ví dụ: tấm xốp PP các độ dày khác nhau) và tập hợp chung cho toàn phân xưởng đối với các chi phí không thể tập hợp trực tiếp. Việc tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được thực hiện thông qua tài khoản 621111 - CP NVLTT. Quá trình này dựa trên lệnh sản xuất hàng ngày, định mức nguyên vật liệu và công thức trộn. Phòng kế toán có vai trò quan trọng trong việc tập hợp chứng từ (báo cáo sản xuất, phiếu nhập kho phế liệu, phiếu nhập kho thành phẩm, phiếu xuất nguyên vật liệu...), kiểm tra tính hợp lệ và phản ánh tình hình nhập xuất vật tư, phế liệu và thành phẩm. Hệ thống phần mềm kế toán được sử dụng để tự động tính toán giá vốn và giá thành sản phẩm. Việc kiểm soát chặt chẽ chi phí là chìa khóa để giảm giá thành, nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.
IV. Tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Nhựa Đông Á Đánh giá và kiến nghị
Phần này đánh giá việc tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Nhựa Đông Á. Công ty áp dụng kế toán nhật ký chung, kiểm kê hàng tồn kho thường xuyên và nộp thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ. Tuy nhiên, bài viết chỉ ra một số hạn chế như việc chưa trích trước tiền lương nghỉ phép cho công nhân, tính giá thành đồng đều cho tất cả các màu sắc sản phẩm, chưa đầy đủ khoản trích BHXH, BHYT, BHTN, và khó khăn trong việc tách nguyên vật liệu trên phiếu xuất do sản xuất nhiều độ dày sản phẩm cùng lúc. Bài viết đưa ra kiến nghị về việc cải thiện việc tính khấu hao TSCĐ, nâng cao năng lực quản lý chi phí và tính giá thành để tối đa hóa lợi nhuận.
1. Đánh giá chung về công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành
Công ty TNHH Nhựa Đông Á áp dụng phương pháp kế toán nhật ký chung, phù hợp với quy mô hoạt động vừa và nhỏ. Hệ thống kế toán được tổ chức gọn gàng, nhân viên thực hiện đúng chức năng, với sổ sách tương đối hoàn chỉnh. Công ty sử dụng phương pháp kê khai thường xuyên cho hàng tồn kho và phương pháp khấu trừ cho thuế giá trị gia tăng, phù hợp với đặc điểm sản xuất. Kiểm kê tổng hợp hàng tháng đảm bảo tính chính xác của thông tin. Công ty nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tiết kiệm chi phí và hạ giá thành để tối đa hóa lợi nhuận. Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành được thực hiện hiệu quả, theo từng kỳ hạch toán và từng nhóm sản phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tính giá thành.
2. Những hạn chế trong việc tính giá thành sản phẩm
Một số hạn chế được chỉ ra trong việc tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Nhựa Đông Á. Thứ nhất, công ty chưa thực hiện trích trước tiền lương nghỉ phép của công nhân sản xuất, gây khó khăn trong việc hạch toán chi phí nhân công một cách đồng đều giữa các kỳ kế toán. Thứ hai, việc tính giá thành đồng đều cho tất cả màu sắc sản phẩm và áp dụng mức giá bán như nhau là chưa chính xác. Thứ ba, việc tính chi phí nguyên vật liệu trực tiếp vào giá thành sản xuất còn hạn chế. Thứ tư, công ty chỉ trích 20% các khoản bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp (BHXH, BHYT, BHTN) thay vì 28.5% theo quy định, dẫn đến thiếu hụt nguồn tài chính cho các hoạt động công đoàn. Thứ năm, việc tách nguyên vật liệu cho các sản phẩm có độ dày khác nhau trên cùng một dây chuyền sản xuất gặp khó khăn do căn cứ vào định mức lý thuyết, thiếu cơ sở thực tế. Cuối cùng, kế toán chưa nắm bắt đầy đủ quy trình sản xuất và định mức nguyên vật liệu của các sản phẩm, gây khó khăn trong kiểm tra báo cáo và tập hợp chi phí.
3. Kiến nghị và giải pháp
Để khắc phục những hạn chế trên, bài viết đưa ra một số kiến nghị và giải pháp. Cần xây dựng mức trích trước tiền lương nghỉ phép cho công nhân sản xuất để đảm bảo tính đồng đều chi phí giữa các kỳ. Việc tính giá thành và giá bán cần chính xác hơn, phù hợp với từng màu sắc sản phẩm. Cần hoàn thiện việc tính chi phí nguyên vật liệu trực tiếp vào giá thành. Công ty cần trích đủ 28.5% các khoản bảo hiểm theo quy định. Cần cải thiện việc tách nguyên vật liệu trên phiếu xuất bằng cách thu thập dữ liệu thực tế. Kế toán cần được đào tạo bài bản hơn về quy trình sản xuất, định mức nguyên vật liệu và tỷ lệ phế liệu. Cuối cùng, cần xem xét lại phương pháp tính khấu hao TSCĐ, không nên tính đều hàng kỳ mà cần dựa trên sản lượng thực tế để đảm bảo tính chính xác. Việc thực hiện đúng các kiến nghị này sẽ giúp công ty quản lý chi phí hiệu quả hơn, hạ giá thành sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh.