NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Kế toán Thuế GTGT: Giảm Sai Sót

Thông tin tài liệu

Tác giả

Trần Thị Nguyên

Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
Đơn vị

Công ty TNHH Thương mại Đông Á

Địa điểm Hải Phòng
Loại tài liệu Nghiên cứu khoa học
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.97 MB

Tóm tắt

I.Vai trò của Thuế Giá Trị Gia Tăng GTGT tại Việt Nam

Đề tài nghiên cứu tập trung vào vai trò quan trọng của thuế GTGT trong lưu thông hàng hóa và phát triển kinh tế Việt Nam. Thuế GTGT đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, góp phần ổn định giá cả thị trường và thúc đẩy xuất khẩu. Việc áp dụng thuế GTGT thay thế cho thuế doanh thu giúp tránh tình trạng thuế chồng chéo, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc quản lý và kê khai thuế GTGT đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật.

1. Vai trò của thuế GTGT trong lưu thông hàng hóa

Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của thuế GTGT trong việc điều tiết lưu thông hàng hóa. Luật thuế doanh thu trước đây dẫn đến tình trạng thuế chồng chéo, gây khó khăn cho doanh nghiệp. Thuế GTGT khắc phục nhược điểm này bằng cách chỉ đánh thuế vào giá trị gia tăng ở mỗi khâu, từ sản xuất đến tiêu dùng. Theo nghiên cứu của WB và IMF, việc áp dụng thuế GTGT tại Việt Nam, kể cả khi điều chỉnh tăng thuế suất, không gây ra lạm phát đáng kể, mà còn góp phần ổn định giá cả, thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu. Hàng xuất khẩu được hưởng chính sách khấu trừ hoặc hoàn thuế GTGT đầu vào, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Vì vậy, thuế GTGT là một công cụ hữu hiệu trong việc quản lý và điều tiết lưu thông hàng hóa, thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

2. Vai trò của thuế GTGT trong hệ thống chính sách thuế của Việt Nam

Thuế GTGT không chỉ đóng vai trò trong lưu thông hàng hóa mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống chính sách thuế của Việt Nam. Việc ban hành thuế GTGT đi kèm với việc sửa đổi, bổ sung các loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất nhập khẩu, góp phần hoàn thiện hệ thống chính sách thuế, phù hợp với xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế. Thuế GTGT được thiết kế để người tiêu dùng cuối cùng chịu thuế, nhưng được người bán nộp thay vào ngân sách nhà nước. Một nguyên tắc cơ bản là sản phẩm, hàng hóa dù qua nhiều hay ít khâu đều chịu thuế như nhau. Sự khác biệt cơ bản giữa thuế GTGT và thuế doanh thu là chỉ người bán hàng lần đầu mới nộp thuế trên toàn bộ doanh thu, còn các khâu tiếp theo chỉ nộp thuế trên phần giá trị tăng thêm. Sự hoàn thiện của hệ thống thuế này, bao gồm cả thuế GTGT, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.

3. Các nhóm hàng hóa dịch vụ chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT

Văn bản đề cập đến việc phân loại hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT. Các nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu phục vụ cộng đồng như dịch vụ vệ sinh môi trường, duy trì công viên, cây xanh, dịch vụ tang lễ, không chịu thuế GTGT. Một số hàng hóa, dịch vụ khác được khuyến khích phát triển cũng được miễn thuế GTGT, ví dụ như sản phẩm xuất bản (sách, báo, tạp chí), một số sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến, mủ cao su sơ chế… Ngược lại, đa số hàng hóa, dịch vụ thông thường đều chịu thuế GTGT với mức thuế suất 10%, bao gồm dầu mỏ, khí đốt, quặng, điện, sản phẩm điện tử, hóa chất, hàng may mặc, giấy, sữa, bánh kẹo, nước giải khát, dịch vụ tư vấn, khách sạn… Việc phân loại này phản ánh chính sách ưu tiên của nhà nước trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.

4. Mức thuế suất và quy định khấu trừ thuế GTGT

Văn bản nêu rõ mức thuế suất 10% áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa, dịch vụ thông thường. Tuy nhiên, điều kiện để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào là hóa đơn phải đúng quy định (ghi đầy đủ thông tin người bán, không tẩy xóa, giá trị hàng hóa dịch vụ chính xác). Nếu hàng hóa dịch vụ được sử dụng cho cả hoạt động chịu thuế và không chịu thuế GTGT, thì thuế GTGT đầu vào được khấu trừ theo tỷ lệ doanh thu chịu thuế trên tổng doanh thu. Thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ sẽ được phân bổ vào giá vốn hoặc phản ánh vào tài khoản chi phí trả trước. Nhà nước sẽ hoàn thuế GTGT đầu vào nếu doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện. Việc quản lý chặt chẽ thuế GTGT đầu vào và đầu ra là rất quan trọng để tránh thất thoát và đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Việc kê khai và nộp thuế GTGT cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để tránh bị xử phạt.

II.Tổ chức kế toán thuế GTGT tại Công ty TNHH Thương mại Đông Á

Công ty TNHH Thương mại Đông Á, một doanh nghiệp vừa và nhỏ, áp dụng hệ thống kế toán thuế GTGT tập trung. Hệ thống này bao gồm các khâu: theo dõi hoá đơn GTGT, kê khai thuế GTGT, và nộp thuế GTGT. Công ty sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai thuế, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc quản lý hoá đơn GTGT, đặc biệt là đối với hàng hoá giảm giá và hàng trả lại, cũng như trong việc khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Công ty hiện thực hiện nộp tờ khai thuế theo phương thức trực tiếp.

1. Mô hình tổ chức kế toán tại Công ty TNHH Thương mại Đông Á

Công ty TNHH Thương mại Đông Á là một doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động tập trung tại một địa điểm. Hệ thống kế toán của công ty được tổ chức tập trung, sử dụng phương pháp kế toán nhật ký hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước xuất trước. Mặc dù quy mô nhỏ, công ty vẫn duy trì bộ máy kế toán tương đối chặt chẽ với các chức năng riêng biệt: kế toán bán hàng (theo dõi xuất nhập tồn kho), kế toán vốn bằng tiền và tiền lương (theo dõi tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền vay, khấu hao tài sản cố định, và tiền lương), và thủ quỹ (theo dõi thu chi tiền mặt). Công ty tận dụng công nghệ thông tin trong việc ghi chép, lưu trữ và tra cứu dữ liệu kế toán bằng máy tính. Việc xử lý chứng từ kế toán được thực hiện tập trung tại phòng kế toán, với quy trình kiểm tra tính hợp lý, hợp lệ và hợp pháp của chứng từ trước khi ghi sổ.

2. Quá trình kê khai khấu trừ và nộp thuế GTGT

Công ty hàng tháng tiến hành xác định số thuế GTGT phải nộp, số thuế đã nộp và số thuế thừa/thiếu. Kế toán lập tờ khai thuế GTGT theo mẫu 01/GTGT của Bộ Tài chính, dựa trên bảng kê hóa đơn chứng từ hàng hóa dịch vụ mua vào (mẫu 01-2/GTGT) và bán ra (mẫu 01-1/GTGT), cùng với số liệu từ sổ kế toán. Công ty sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai thuế, giúp tự động tính toán, kiểm tra lỗi và đảm bảo tính chính xác của tờ khai. Phần mềm này hướng dẫn việc tính thuế và kê khai đối với từng sắc thuế, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp. Công ty hiện đang sử dụng phương pháp nộp thuế trực tiếp, tuy nhiên điều này có thể gây tốn kém thời gian và chi phí. Công ty cũng thực hiện đầy đủ các quy trình về quản lý thuế GTGT đầu vào (thuế doanh nghiệp đã trả cho nhà cung cấp) và đầu ra (thuế doanh nghiệp thu được từ khách hàng).

3. Nhận xét và đánh giá chung về công tác kế toán thuế GTGT

Công ty TNHH Thương mại Đông Á được đánh giá là doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, đóng góp ngày càng tăng vào ngân sách nhà nước. Hệ thống kế toán của công ty được đánh giá là tương đối hoàn thiện, luôn cập nhật các chế độ kế toán mới của Bộ Tài chính. Việc sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai thuế đã tối ưu hóa quá trình tính toán, ghi chép, đảm bảo tính chính xác và tiết kiệm nhân lực, chi phí. Hệ thống chứng từ kế toán về thuế GTGT được thực hiện đầy đủ, bao gồm hóa đơn bán hàng, bảng kê hóa đơn chứng từ mua vào và bán ra, và tờ khai thuế GTGT. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sai sót trong hạch toán bán hàng giảm giá (chỉ lập biên bản mà không lập hóa đơn), và việc kế toán viên kiêm nhiệm nhiều công việc dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi chặt chẽ và khách quan.

III.Những hạn chế và đề xuất hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT

Nghiên cứu chỉ ra một số hạn chế trong công tác kế toán thuế GTGT tại Công ty TNHH Thương mại Đông Á, bao gồm: sai sót trong hạch toán hàng giảm giá (thiếu hoá đơn GTGT giảm giá), thiếu kế toán chuyên trách về thuế, và việc nộp tờ khai thuế trực tiếp gây tốn kém thời gian và chi phí. Đề xuất được đưa ra nhằm hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT, bao gồm: tăng cường kiểm tra chứng từ, sử dụng phần mềm kê khai thuế GTGT hiệu quả hơn, chuyển sang nộp tờ khai thuế trực tuyến, và lập hóa đơn đầy đủ cho hàng giảm giá và hàng trả lại để đảm bảo tính chính xác trong việc kê khai thuế GTGTkhấu trừ thuế GTGT. Việc hoàn thiện này hướng tới mục tiêu đảm bảo tuân thủ pháp luật, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và giảm thiểu rủi ro.

1. Hạn chế trong công tác kế toán thuế GTGT

Công tác kế toán thuế GTGT tại Công ty TNHH Thương mại Đông Á, dù cơ bản tuân thủ đúng quy định, vẫn tồn tại một số hạn chế. Đáng chú ý là sai sót trong hạch toán bán hàng giảm giá. Công ty chỉ lập biên bản giảm giá mà chưa lập hóa đơn giảm giá để theo dõi số thuế GTGT, dẫn đến thiếu chính xác trong việc kê khai. Thêm vào đó, việc kế toán viên kiêm nhiệm nhiều công việc, đặc biệt là chưa có kế toán viên độc lập phụ trách mảng thuế, gây khó khăn trong việc theo dõi chặt chẽ, thiếu tính khách quan và dễ dẫn đến sai sót. Ngoài ra, việc kê khai thuế GTGT còn gặp phải một số nhầm lẫn, như việc nhầm lẫn giữa hủy hóa đơn và xóa bỏ hóa đơn. Công ty vẫn còn nộp tờ khai thuế theo phương thức trực tiếp, gây tốn thời gian, chi phí và kém hiệu quả so với hình thức kê khai trực tuyến. Việc kê khai điều chỉnh tăng giảm thuế GTGT trong kỳ cũng còn chưa chính xác, và công ty chưa lập và quản lý đầy đủ hóa đơn cho hàng giảm giá và hàng bán bị trả lại.

2. Sự cần thiết của việc hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT

Hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT là điều cần thiết đối với Công ty TNHH Thương mại Đông Á cũng như các doanh nghiệp khác. Thực hiện tốt kế toán thuế GTGT giúp doanh nghiệp xác định chính xác số thuế phải nộp, lập kế hoạch nộp thuế chủ động, đáp ứng đúng nghĩa vụ với Nhà nước và tránh bị phạt chậm nộp. Một hệ thống kế toán khoa học giúp kế toán viên dễ dàng giải trình các số liệu liên quan đến thuế GTGT. Việc này cũng góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh (SXKD) của doanh nghiệp, thể hiện qua các số liệu về thuế, tình hình nộp thuế. Thông tin này quan trọng để doanh nghiệp đánh giá thực trạng, quy mô, hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính, từ đó thu hút đầu tư và đối tác. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và những thay đổi liên tục về chính sách thuế, việc hoàn thiện công tác kế toán là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp thích ứng và phát triển bền vững. Việc hoàn thiện cần đặt trên cơ sở tiết kiệm chi phí để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.

3. Đề xuất hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT

Để khắc phục những hạn chế, đề xuất được đưa ra bao gồm: cuối mỗi kỳ kế toán, nhân viên cần kiểm tra lại hệ thống chứng từ, sổ sách để bổ sung chữ ký của người có trách nhiệm và đánh số đầy đủ cho các phiếu thu chi. Công ty nên chuyển sang nộp tờ khai thuế qua mạng để tiết kiệm thời gian, chi phí và tận dụng tối đa chức năng của phần mềm hỗ trợ kê khai thuế. Nộp thuế qua mạng cho phép gửi nhiều lần tờ khai thay thế trước 24h ngày cuối cùng mà không bị tính nộp chậm, linh hoạt về mặt thời gian và địa điểm. Công ty cần chú trọng việc lập chỉ tiêu mã số [37] và [38] trên tờ khai thuế GTGT để điều chỉnh tăng giảm thuế GTGT của các kỳ trước, đặc biệt là đối với trường hợp phát hiện thiếu hóa đơn đầu vào (trong vòng 6 tháng) hoặc hóa đơn đầu ra (phải làm tờ khai điều chỉnh theo mẫu biểu 01/KHBS). Công ty cần lập báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn, chú trọng việc điều chỉnh, kê khai thuế GTGT đầu vào và đầu ra chính xác, tránh bỏ sót và nhầm lẫn, đồng thời lập hóa đơn đầy đủ cho hàng giảm giá và hàng trả lại để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác kế toán thuế GTGT.

IV.Kết luận

Công ty TNHH Thương mại Đông Á đã đạt được những thành tựu đáng kể, đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, việc hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT, đặc biệt là khắc phục những hạn chế đã nêu, sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế GTGT tại Việt Nam. Việc chuyển sang sử dụng phần mềm hỗ trợ và nộp tờ khai thuế GTGT trực tuyến là những bước đi cần thiết để hiện đại hóa hệ thống kế toán và tối ưu hóa quy trình quản lý thuế GTGT.

1. Tổng quan về tình hình hoạt động và kế toán của Công ty TNHH Thương mại Đông Á

Công ty TNHH Thương mại Đông Á được đánh giá là một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, có những bước phát triển vững chắc và đóng góp ngày càng tăng vào ngân sách nhà nước. Công ty có bộ máy kế toán tương đối gọn nhẹ, thực hiện đầy đủ các quy trình kế toán theo yêu cầu của công ty và Bộ Tài chính, đặc biệt là trong việc tuân thủ các quy định về thuế GTGT. Công ty đã áp dụng các hóa đơn, chứng từ liên quan đến thuế GTGT một cách hợp lý và hợp lệ, và các tờ khai thuế GTGT, bảng kê hóa đơn được lập và gửi đến cơ quan thuế đầy đủ và đúng thời hạn. Mặc dù quy mô nhỏ và nghiệp vụ không quá phức tạp, công ty vẫn đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của thông tin tài chính phục vụ cho quản lý.

2. Kết luận về công tác kế toán thuế GTGT và đề xuất hướng phát triển

Về cơ bản, Công ty TNHH Thương mại Đông Á đã thực hiện đúng các quy định về kế toán thuế GTGT và việc kê khai, nộp thuế theo hướng dẫn của cơ quan thuế. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra một số hạn chế cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả công tác kế toán và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Việc hoàn thiện hệ thống kế toán, đặc biệt là trong việc quản lý hóa đơn GTGT, hạch toán hàng giảm giá, và chuyển sang hình thức nộp thuế trực tuyến, là những đề xuất quan trọng. Nhờ việc khắc phục những hạn chế này, công ty sẽ có thể tối ưu hóa quy trình quản lý, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Sự nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của thuế GTGT và việc áp dụng linh hoạt các quy định hiện hành là tiền đề quan trọng để công ty tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai.