Thông tin chung * Khối: 9 Học kỳ: I * Chủ đề: Địa lí dân cư * Chuẩn cần đánh giá: Trình bày được sự phân bố các dân tộc ở nước ta

Địa lí dân cư lớp 9: Dân số Việt Nam

Thông tin tài liệu

Chuyên ngành Địa lí
Loại tài liệu Ngân hàng câu hỏi và bài tập
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | DOCX
Dung lượng 298.35 KB

Tóm tắt

I.Sự đa dạng dân tộc và phân bố dân cư Việt Nam

Việt Nam có 54 dân tộc, tạo nên sự đa dạng văn hóa phong phú. Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung nhiều ở đồng bằng và thưa thớt ở miền núi. Các dân tộc thiểu số như Ê-đê, Gia-rai, Cơ-ho ở Tây Nguyên; Chăm, Khơ-me ở Nam Trung Bộ; và nhiều dân tộc khác ở Trung du và miền núi Bắc Bộ. Năm 2009, dân số Việt Nam khoảng 86 triệu người, với tốc độ gia tăng dân số cao gây áp lực lên kinh tế - xã hội.

II.Áp lực gia tăng dân số và thách thức phát triển kinh tế

Tốc độ gia tăng dân số nhanh gây khó khăn cho phát triển kinh tế Việt Nam. Dân số đông dẫn đến thiếu tích lũy, hạn chế đầu tư, và chậm phát triển kinh tế. Áp lực lớn về việc làm, y tế, giáo dục, nhà ở và giao thông. Chất lượng nguồn lao động cần được nâng cao để đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa.

1. Tác động của gia tăng dân số đến kinh tế Việt Nam

Gia tăng dân số nhanh chóng đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với nền kinh tế Việt Nam. Dân số đông, tăng nhanh dẫn đến việc tích lũy vốn ít, hạn chế khả năng đầu tư vào các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế. Điều này làm chậm lại tốc độ phát triển kinh tế, gây khó khăn trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống người dân. Thiếu hụt nguồn lực để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ, và giáo dục – đào tạo, gây trở ngại cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Tốc độ phát triển kinh tế chậm lại cũng đồng nghĩa với việc khó khăn hơn trong việc tạo ra các việc làm mới, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn và thất nghiệp ở thành thị gia tăng. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở nhiều tỉnh, huyện, nhất là ở miền núi, nơi mà nhiều xã vẫn còn nghèo khó. Việc khai thác tài nguyên quá mức cũng là hệ quả của dân số đông, gây ra ô nhiễm môi trường và cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên.

2. Áp lực xã hội do gia tăng dân số

Dân số đông và gia tăng nhanh gây sức ép lớn lên nhiều mặt của đời sống xã hội. Việc giải quyết vấn đề việc làm trở nên khó khăn hơn bao giờ hết, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm cao ở cả thành thị và nông thôn. Hệ thống y tế và giáo dục phải gánh chịu áp lực lớn do nhu cầu chăm sóc sức khoẻ và giáo dục tăng cao, trong khi nguồn lực có hạn. Việc cải thiện nhà ở, giao thông, và các dịch vụ công cộng khác cũng gặp nhiều khó khăn, dẫn đến chất lượng cuộc sống của người dân không được nâng cao như mong muốn. Nhiều tỉnh, huyện, đặc biệt là ở miền núi, vẫn còn tình trạng đói nghèo và thiếu thốn, không đáp ứng được các nhu cầu cơ bản của xã hội về văn hoá, giáo dục, y tế, và xóa đói giảm nghèo. Chất lượng nguồn lao động hiện tại chưa cao, trong khi nhu cầu lao động lại tăng nhanh, tạo nên sức ép rất lớn đối với việc giải quyết việc làm và phát triển kinh tế.

3. Chất lượng nguồn lao động và thách thức việc làm

Mặc dù nguồn lao động dồi dào và tăng nhanh là một tiềm năng lớn, nhưng chất lượng nguồn lao động hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế đang trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn và thất nghiệp ở thành thị vẫn ở mức cao, gây ra nhiều vấn đề xã hội. Để giải quyết vấn đề này, cần phải chú trọng nâng cao chất lượng nguồn lao động thông qua việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo, đặc biệt là giáo dục nghề nghiệp. Việc cập nhật kiến thức và công nghệ mới cũng rất quan trọng để người lao động có thể thích ứng với những thay đổi của thị trường lao động. Bên cạnh đó, việc tạo ra các việc làm mới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, cũng là một giải pháp cần thiết để giảm bớt áp lực việc làm. Tất cả những vấn đề trên đều liên quan mật thiết đến việc quản lý và kiểm soát gia tăng dân số, đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.

III.Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển nông nghiệp

Việt Nam đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng công nghiệp và dịch vụ. Nông nghiệp đang được hiện đại hóa, hướng tới xuất khẩu. Chăn nuôi bò tập trung ở Duyên hải Nam Trung Bộ, lợn ở Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Tài nguyên rừng đang được phục hồi, nhưng vẫn cần bảo vệ để tránh ô nhiễm môi trường.

1. Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế

Nền kinh tế Việt Nam đang trong quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành, với xu hướng giảm tỉ trọng của khu vực nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp, và tăng tỉ trọng của khu vực công nghiệp - xây dựng. Khu vực dịch vụ cũng chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu kinh tế, nhưng xu hướng vẫn còn biến động. Sự chuyển dịch này phản ánh sự phát triển và hiện đại hóa của nền kinh tế, hướng tới công nghiệp hóa và đô thị hóa. Việc giảm tỉ trọng nông nghiệp không đồng nghĩa với sự suy giảm tầm quan trọng của lĩnh vực này, mà là sự chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp, hướng tới tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế. Cụ thể, nông nghiệp đang chuyển dịch từ hình thức sản xuất nhỏ lẻ sang các mô hình kinh tế hộ gia đình, kinh tế trang trại, và nông nghiệp hướng tới xuất khẩu, tận dụng lợi thế của thị trường trong nước và quốc tế.

2. Phát triển nông nghiệp và chăn nuôi

Mặc dù có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Nhà nước đang thực hiện nhiều chính sách để thúc đẩy phát triển nông nghiệp, bao gồm phát triển kinh tế hộ gia đình, kinh tế trang trại, và nông nghiệp hướng ra xuất khẩu. Thị trường trong và ngoài nước mở rộng tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp đa dạng hoá sản phẩm, chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi. Chăn nuôi bò phát triển mạnh ở Duyên hải Nam Trung Bộ, tập trung lấy thịt, sữa và sức kéo. Chăn nuôi bò sữa đang phát triển mạnh ở vùng ven các thành phố lớn. Chăn nuôi lợn tập trung ở các vùng có nhiều hoa màu lương thực hoặc đông dân như Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Công nghiệp chế biến nông sản cũng được phát triển rộng khắp, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp và tạo ra nhiều việc làm.

3. Tài nguyên rừng và thách thức môi trường

Tài nguyên rừng ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Việc khai thác rừng bừa bãi đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên rừng ở nhiều nơi. Năm 2000, độ che phủ rừng chỉ đạt 35%, nhưng đến năm 2005 đã tăng lên 38%. Tuy nhiên, với ba phần tư diện tích lãnh thổ là đồi núi, tỉ lệ này vẫn còn thấp và cần phải có những nỗ lực lớn hơn nữa để bảo vệ và phát triển rừng. Việc giảm diện tích rừng dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực như lũ quét, sạt lở đất, xói mòn đất, và suy giảm chất lượng môi trường. Bảo vệ rừng không chỉ quan trọng đối với môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế, xã hội lâu dài. Việc quản lý và bảo vệ rừng cần được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.

IV. Phát triển công nghiệp và ngoại thương

Công nghiệp Việt Nam đang phát triển nhanh, với nhiều ngành trọng điểm. Viễn thông phát triển mạnh, với 6 trạm thông tin vệ tinh và nhiều tuyến cáp quang. Ngoại thương đóng vai trò quan trọng, với các đối tác chính là các nước châu Á - Thái Bình Dương. Việt Nam đang nhập khẩu nhiều máy móc, thiết bị và nguyên liệu.

1. Phát triển công nghiệp và công nghiệp hóa đất nước

Công nghiệp Việt Nam đang phát triển nhanh, giá trị sản xuất công nghiệp tăng mạnh, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa đất nước. Cơ cấu ngành công nghiệp đa dạng và đang có chuyển biến tích cực. Một số ngành công nghiệp trọng điểm đã được hình thành, góp phần thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Dân số đông, sức mua tăng và thị hiếu thay đổi đã kích thích sự phát triển công nghiệp. Nguồn lao động dồi dào, khả năng tiếp thu khoa học kỹ thuật tốt đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển các ngành công nghiệp cần nhiều lao động, và cả một số ngành công nghệ cao. Tuy nhiên, để thúc đẩy công nghiệp hóa một cách bền vững, cần phải chú trọng đến việc nâng cao chất lượng nguồn lao động, đầu tư vào công nghệ hiện đại, và bảo vệ môi trường.

2. Phát triển viễn thông và hạ tầng kỹ thuật

Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể. Nước ta hiện có 6 trạm thông tin vệ tinh, 3 tuyến cáp quang biển kết nối với hơn 30 quốc gia trên thế giới, và tuyến cáp quang Bắc - Nam kết nối tất cả các tỉnh thành. Việt Nam chính thức hòa mạng Internet vào cuối năm 1997, số lượng người dùng Internet không ngừng tăng, cùng với sự phát triển của các dịch vụ, trang web và báo điện tử. Mật độ điện thoại tăng nhanh, vượt mức tăng trưởng kinh tế, đứng thứ hai thế giới. Năng lực viễn thông quốc tế và liên tỉnh được nâng lên đáng kể, các dịch vụ viễn thông ngày càng đa dạng và phủ rộng khắp lãnh thổ. Hạ tầng viễn thông hiện đại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong thời đại số hóa.

3. Ngoại thương và vai trò trong phát triển kinh tế

Ngoại thương là hoạt động kinh tế đối ngoại quan trọng nhất của Việt Nam. Nền kinh tế càng phát triển và mở cửa, hoạt động ngoại thương càng đóng vai trò then chốt. Ngoại thương giúp giải quyết đầu ra cho sản phẩm, đổi mới công nghệ, mở rộng sản xuất với chất lượng cao, và cải thiện đời sống nhân dân. Hiện nay, Việt Nam buôn bán nhiều nhất với các thị trường trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm các nước ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, và Australia. Thị trường châu Âu và Bắc Mỹ cũng đang tiêu thụ ngày càng nhiều hàng hóa của Việt Nam. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang nhập khẩu nhiều máy móc, thiết bị, nguyên liệu và nhiên liệu, trong khi nhập khẩu lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng chiếm tỉ trọng nhỏ.

V. Tài nguyên du lịch và tiềm năng phát triển

Việt Nam có tài nguyên du lịch phong phú, cả tự nhiên (bãi biển, vườn quốc gia) và nhân văn (di tích lịch sử, văn hóa). Du lịch biển đang phát triển mạnh ở nhiều vùng, đặc biệt là Duyên hải Nam Trung Bộ.

1. Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam

Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và đa dạng. Đất nước được thiên nhiên ưu đãi với nhiều cảnh quan đẹp, từ những bãi tắm trải dài bờ biển đến những khu rừng nguyên sinh với hệ động thực vật quý hiếm. Khí hậu đa dạng, từ nhiệt đới đến cận nhiệt và ôn đới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nhiều loại hình du lịch khác nhau. Việt Nam có nhiều vườn quốc gia, bảo tồn hệ sinh thái đa dạng và phong phú, thu hút khách du lịch yêu thiên nhiên. Phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, khí hậu ôn hòa, cùng với các bãi tắm sạch đẹp là những điểm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Sự đa dạng về địa hình, khí hậu và hệ sinh thái tạo nên nhiều tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và khám phá.

2. Tài nguyên du lịch nhân văn

Bên cạnh tài nguyên du lịch tự nhiên, Việt Nam còn có nguồn tài nguyên du lịch nhân văn vô cùng phong phú. Lịch sử lâu đời với nhiều công trình kiến trúc độc đáo, di tích lịch sử văn hóa, lễ hội truyền thống, và làng nghề truyền thống tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt đối với du khách. Văn hóa dân gian đa dạng với nhiều phong tục tập quán, nghệ thuật truyền thống, ẩm thực đặc sắc cũng là những điểm đến thu hút khách tham quan. Các công trình kiến trúc cổ kính, di tích lịch sử, các lễ hội truyền thống, làng nghề truyền thống, và văn hóa dân gian phong phú, đa dạng tạo nên bản sắc riêng biệt của từng vùng miền, thu hút khách du lịch tìm hiểu và khám phá văn hóa Việt Nam. Sự kết hợp giữa tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn tạo nên một điểm đến hấp dẫn và độc đáo, thu hút khách du lịch quốc tế và tạo ra cơ hội phát triển ngành du lịch.

VI.Trung du và miền núi Bắc Bộ Thuận lợi và khó khăn

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều tài nguyên khoáng sản, nhưng địa hình chia cắt mạnh gây khó khăn cho giao thông và phát triển kinh tế. Vùng này có biên giới dài với Trung Quốc và Lào, tạo điều kiện thuận lợi cho ngoại thương. Dân cư đa dạng, với nhiều kinh nghiệm sản xuất nông - lâm nghiệp.

1. Thuận lợi của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ sở hữu nhiều thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội. Đầu tiên là tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng, được xem là giàu có nhất cả nước. Vùng này tập trung nhiều loại khoáng sản quan trọng như than (Quảng Ninh), sắt (Thái Nguyên), apatít (Lào Cai), đồng (Sơn La, Yên Bái), thiếc, mangan (Cao Bằng), và đá vôi, đất hiếm ở nhiều nơi. Ngoài ra, dải đất chuyển tiếp giữa miền núi và châu thổ sông Hồng có địa hình tương đối bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển cây công nghiệp và xây dựng các cơ sở kinh tế - kỹ thuật, đô thị. Thêm vào đó, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đường biên giới dài, tiếp giáp với Trung Quốc và Lào, với nhiều cửa khẩu thông thương, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

2. Khó khăn trong phát triển kinh tế xã hội

Bên cạnh những thuận lợi, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cũng đối mặt với nhiều khó khăn. Địa hình bị chia cắt mạnh, thời tiết diễn biến thất thường gây trở ngại lớn cho giao thông vận tải, tổ chức sản xuất và đời sống, đặc biệt là ở các vùng núi cao. Khoáng sản tuy đa dạng nhưng trữ lượng nhỏ, điều kiện khai thác phức tạp. Diện tích rừng bị thu hẹp, dẫn đến gia tăng các hiện tượng lũ quét, sạt lở đất, xói mòn đất, làm suy giảm chất lượng môi trường. Một số chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội có sự chênh lệch đáng kể giữa khu vực Đông Bắc và Tây Bắc. Việc xóa đói giảm nghèo, phát triển văn hóa, giáo dục và y tế vẫn là những thách thức lớn đối với khu vực này. Mặc dù đồng bào các dân tộc có nhiều kinh nghiệm canh tác trên đất dốc, chăn nuôi và trồng cây công nghiệp, nhưng việc phát triển bền vững vẫn cần những giải pháp phù hợp và hiệu quả.

VII.Đồng bằng sông Hồng Thuận lợi khó khăn và phát triển công nghiệp

Đồng bằng sông Hồng là vùng dân cư đông đúc nhất, có nguồn lao động dồi dào và trình độ thâm canh cao. Tuy nhiên, mật độ dân số cao gây áp lực lên tài nguyênmôi trường. Công nghiệp phát triển mạnh ở Hà Nội và Hải Phòng, với các ngành trọng điểm như chế biến lương thực, hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng.

1. Thuận lợi của Đồng bằng sông Hồng đối với phát triển kinh tế xã hội

Đồng bằng sông Hồng có nhiều thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội. Đầu tiên là nguồn lao động dồi dào, đặc biệt là lao động có kinh nghiệm thâm canh lúa nước và tay nghề thủ công cao. Tỉ lệ lao động được đào tạo tương đối cao, đội ngũ trí thức và cán bộ kỹ thuật đông đảo. Mặt bằng dân trí cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới. Vùng dân cư đông đúc nhất cả nước, tạo ra thị trường tiêu dùng rộng lớn, thúc đẩy sản xuất và dịch vụ phát triển. Ngoài ra, Đồng bằng sông Hồng có một số vườn quốc gia như Cát Bà, Xuân Thủy, Cúc Phương, Tam Đảo, Ba Vì, vừa có ý nghĩa về bảo vệ môi trường, vừa cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến. Cơ sở hạ tầng tương đối tốt, bao gồm hệ thống giao thông, thông tin liên lạc, giáo dục, y tế, và hệ thống đê điều, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.

2. Khó khăn trong phát triển kinh tế xã hội

Mặc dù có nhiều thuận lợi, Đồng bằng sông Hồng vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn. Mật độ dân số rất cao (1232 người/km2) gây sức ép lớn lên tài nguyên và môi trường. Bình quân đất nông nghiệp trên đầu người thấp, vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Sức ép dân số cũng tác động đến tốc độ tăng trưởng kinh tế và các vấn đề xã hội như việc làm, nhà ở, giáo dục, y tế và tệ nạn xã hội. Việc giải quyết các vấn đề này cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của vùng.

3. Phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng

Đồng bằng sông Hồng có giá trị sản xuất công nghiệp tăng mạnh, chiếm hơn 24% GDP công nghiệp cả nước (năm 2009). Phần lớn giá trị sản xuất công nghiệp tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội và Hải Phòng. Các ngành công nghiệp trọng điểm gồm chế biến lương thực thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng và công nghiệp cơ khí. Hà Nội, với lịch sử lâu đời (kinh thành Thăng Long thành lập năm 1010), và Hải Phòng, là cửa ngõ quan trọng của cả vùng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của Đồng bằng sông Hồng. Vùng này được xác định là vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, tạo cơ hội chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động của cả Đồng bằng sông Hồng và Trung du miền núi Bắc Bộ.

VIII.Duyên hải Nam Trung Bộ Thuận lợi khó khăn và kinh tế biển

Duyên hải Nam Trung Bộ có vị trí chiến lược quan trọng, kết nối các vùng kinh tế. Kinh tế biển phát triển mạnh, với ngư nghiệp, du lịch và sản xuất muối. Tuy nhiên, vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Phát triển công nghiệp đang có tốc độ tăng trưởng khá.

1. Thuận lợi của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ

Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có vị trí địa lý rất thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế của nước ta, bao gồm Bắc Trung Bộ, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Vị trí này cũng cho phép phát triển kinh tế kết hợp với quốc phòng, giữa đất liền và các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa trên Biển Đông. Phía đông của vùng có vùng biển rộng lớn, giàu tiềm năng để phát triển các ngành kinh tế biển như làm muối, khai thác và nuôi trồng thủy sản, du lịch biển, và xây dựng các cảng biển. Các bãi biển nổi tiếng như Non Nước (Đà Nẵng), Sa Huỳnh (Quảng Ngãi), Quy Nhơn (Bình Định), Nha Trang (Khánh Hòa), Mũi Né (Bình Thuận) thu hút đông đảo khách du lịch trong và ngoài nước. Các vịnh biển Dung Quất, Văn Phong, Cam Ranh cũng đang được khai thác để phát triển du lịch.

2. Khó khăn của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ

Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ lụt và hạn hán, gây thiệt hại lớn cho kinh tế và đời sống của người dân. Mặc dù một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội như tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên, tỉ lệ hộ nghèo, tỉ lệ người lớn biết chữ và tỉ lệ dân số thành thị cao hơn mức trung bình của cả nước, nhưng mật độ dân số, GDP/người và tuổi thọ trung bình lại thấp hơn. Phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển phía đông (người Kinh và một số ít người Chăm), trong khi vùng đồi núi phía tây (các dân tộc Cơ-tu, Ra-glai, Ba-na, Ê-đê) có mật độ dân số thấp và tỉ lệ hộ nghèo cao. Thiên tai thường xuyên xảy ra là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội bền vững của vùng.

3. Kinh tế biển của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ

Ngư nghiệp là thế mạnh của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, năm 2002 chiếm 27,4% giá trị thủy sản khai thác của cả nước, với các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là mực, tôm và cá đông lạnh. Khai thác và nuôi trồng thủy sản, cùng với du lịch biển là các ngành kinh tế biển quan trọng. Các bãi biển nổi tiếng thu hút nhiều khách du lịch, góp phần vào phát triển kinh tế của vùng. Nghề làm muối cũng phát triển dọc theo bờ biển, với các cánh đồng muối nổi tiếng như Cà Ná (Ninh Thuận) và Sa Huỳnh (Quảng Ngãi). Khai thác khoáng sản như cát thủy tinh (Khánh Hòa) và titan (Bình Định) cũng đóng góp vào nền kinh tế. Nha Trang và Phan Thiết nổi tiếng với nghề sản xuất nước mắm. Tuy nhiên, giá trị sản xuất công nghiệp của vùng chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu công nghiệp cả nước, mặc dù tốc độ tăng trưởng khá nhanh, với các ngành cơ khí, chế biến thực phẩm, chế biến lâm sản và sản xuất hàng tiêu dùng.

IX.Tây Nguyên Thuận lợi khó khăn và tài nguyên thiên nhiên

Tây Nguyên có vị trí thuận lợi về giao thương, tài nguyên đất badan màu mỡ thích hợp trồng cây công nghiệp, và tài nguyên rừng phong phú. Tuy nhiên, mùa khô kéo dài gây khó khăn. Tài nguyên khoáng sản chủ yếu là bô xít.

1. Thuận lợi của Tây Nguyên

Tây Nguyên có nhiều thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội. Vị trí địa lý chiến lược, nằm ở ngã ba biên giới Việt Nam - Lào - Campuchia, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế và văn hoá với các nước trong khu vực. Vùng giáp với vùng Đông Nam Bộ, có nền kinh tế phát triển, tạo thành thị trường tiêu thụ sản phẩm lớn. Hệ thống sông ngòi phong phú, giàu tiềm năng thuỷ điện, với các sông lớn như sông Ba, Đồng Nai, Srêpôk, Xê Xan. Khí hậu cận xích đạo, thích hợp cho phát triển cây trồng nhiệt đới. Cao nguyên cao có khí hậu mát mẻ, kết hợp với cảnh quan thiên nhiên đẹp (Đà Lạt, hồ Lắk, Biển Hồ, núi Lang Biang...), và các vườn quốc gia tạo thế mạnh về du lịch sinh thái. Đất badan màu mỡ, diện tích 1,36 triệu ha (chiếm 66% diện tích đất badan cả nước), thích hợp trồng cà phê, cao su, điều, hồ tiêu, bông, chè, dâu tằm. Rừng có diện tích khoảng 3 triệu ha (chiếm 29,2% diện tích rừng cả nước), với nhiều loại gỗ quý.

2. Khó khăn của Tây Nguyên

Bên cạnh những thuận lợi, Tây Nguyên cũng gặp nhiều khó khăn. Mùa khô kéo dài dẫn đến thiếu nước và cháy rừng nghiêm trọng. Việc chặt phá rừng bừa bãi gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và đời sống dân cư. Tài nguyên khoáng sản chủ yếu chỉ có bô xít, với trữ lượng khoảng hơn 3 tỷ tấn, còn hạn chế về đa dạng chủng loại. Việc phát triển kinh tế - xã hội cần phải chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên, đồng thời giải quyết các vấn đề về cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

3. Tài nguyên thiên nhiên của Tây Nguyên

Tây Nguyên sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. Đất đai là tài nguyên quan trọng nhất, với đất badan màu mỡ chiếm diện tích lớn, thích hợp trồng nhiều loại cây công nghiệp. Rừng có diện tích lớn, chứa nhiều loại gỗ quý, tuy nhiên đang bị suy giảm do khai thác quá mức. Sông ngòi có tiềm năng thuỷ điện lớn. Khí hậu cận xích đạo thích hợp cho phát triển nông nghiệp nhiệt đới. Cảnh quan thiên nhiên đẹp, cùng với khí hậu mát mẻ ở các cao nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển bền vững, tránh cạn kiệt tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường. Khoáng sản chủ yếu là bô xít, với trữ lượng lớn nhưng chưa được khai thác triệt để.