
Giảng dạy Lý luận Chính trị: Đổi mới & Hiệu quả
Thông tin tài liệu
Tác giả | Ts. Nguyễn Việt Phương |
Trường học | Đại học Huế |
Chuyên ngành | Lý luận chính trị |
Loại tài liệu | Báo cáo đề dẫn hội thảo khoa học |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.58 MB |
Tóm tắt
I.Giáo Trình Lý Luận Chính Trị Mới và Thực Trạng Giảng Dạy tại Đại học Huế
Tài liệu tập trung phân tích những thay đổi trong giáo trình Lý luận Chính trị mới (bao gồm Triết học Mác - Lênin, Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, Kinh tế Chính trị Mác - Lênin, Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh) được triển khai tại Đại học Huế sau Kết luận số 94-KL/TW của Ban Bí thư Trung ương Đảng về đổi mới giảng dạy. Bài viết đánh giá những điểm mới trong các giáo trình, đặc biệt tập trung vào chương trình đào tạo Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, Kinh tế Chính trị Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh. Các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật kiến thức, đổi mới phương pháp giảng dạy, kết hợp lý thuyết với thực tiễn, và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và công nghệ thông tin cũng được đề cập để nâng cao hiệu quả học tập. Tài liệu cũng phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc định hướng giáo dục và phát triển đất nước, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
1. Đánh giá Giáo trình Triết học Mác Lênin
Phần này phân tích điểm mạnh và yếu của giáo trình Triết học Mác - Lênin, đặc biệt tập trung vào phần “Quan niệm về chân lý”. Giáo trình cũ được cho là quá đơn giản, thiếu dung lượng kiến thức và tính hệ thống, chỉ khái quát đơn giản “chân lý là một vấn đề được đề cập nhiều trong lịch sử triết học, tuy nhiên chưa có đại biểu triết học nào trước và ngoài triết học duy vật biện chứng có quan niệm hoàn chỉnh, đúng đắn về chân lý”, thay vì trình bày hệ thống các quan niệm về chân lý trong lịch sử triết học để từ đó dẫn đến quan điểm của triết học Mác - Lênin. Giáo trình mới được đánh giá là có cách trình bày hợp lý hơn, định nghĩa chân lý một cách rõ ràng hơn: “Chân lý là tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được thực tiễn kiểm nghiệm”. Tuy nhiên, việc trình bày vẫn còn đơn giản, chưa đủ chiều sâu, khiến người học khó nắm bắt đầy đủ nội dung. Việc thiếu đi sự phân tích đa chiều về nội hàm của vấn đề chân lý được cho là thiếu sót cơ bản của giáo trình. Ngoài ra, phần về phạm trù hình thái kinh tế - xã hội cũng được so sánh giữa giáo trình cũ và mới, cho thấy giáo trình mới có cách giải thích khái niệm chính xác và hợp lý hơn, sử dụng cụm từ “ở từng nấc thang lịch sử nhất định” thay vì “trong từng giai đoạn lịch sử nhất định”, giúp người học dễ hình dung tiến trình phát triển lịch sử.
2. Phân tích Giáo trình Kinh tế Chính trị Mác Lênin
Đoạn văn này tập trung vào phân tích giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin, đặc biệt là học thuyết giá trị thặng dư của C.Mác. Giáo trình cũ (2015) được đánh giá là ngắn gọn nhưng sơ sài, thiếu dẫn chứng thực tiễn để chứng minh vai trò của học thuyết về mặt phương pháp luận, dẫn đến thiếu tính thuyết phục. Trong khi đó, giáo trình cũ khác (2015) lại quá dài dòng, không nêu rõ giá trị khoa học của học thuyết mà chỉ sử dụng cách thức xuống dòng để chứng minh. Giáo trình mới (2021) được cho là có điểm mới là đã chứng minh giá trị về mặt phương pháp luận của học thuyết hình thái kinh tế - xã hội khi vận dụng trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Tuy nhiên, việc giải thích quá nhiều về các quan điểm tư tưởng khác nhau về con đường và quy luật phát triển của loài người (như học thuyết “sự kết thúc của lịch sử” của Fukuyama,…) khiến cho nội dung bị loãng, thiếu tập trung. Giáo trình mới cũng bổ sung nội dung về dịch vụ và quan hệ trao đổi trong trường hợp một số yếu tố khác hàng hóa thông thường trong điều kiện hiện nay, phản ánh sự phát triển của kinh tế thị trường hiện đại, giúp sinh viên có nhiều hiểu biết thực tế hơn. Việc bổ sung các quy luật cơ bản của kinh tế thị trường (quy luật giá trị, cung - cầu, lưu thông tiền tệ, cạnh tranh) cũng được đánh giá là phù hợp với thực trạng xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
3. Đề xuất phương pháp giảng dạy và đánh giá
Phần này đề xuất phương pháp giảng dạy và đa dạng hóa hình thức đánh giá năng lực sinh viên trong các môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin. Giảng viên cần giao cho sinh viên nội dung tự học ở nhà, kết hợp với thảo luận nhóm để tăng hứng thú học tập và giúp kiến thức trừu tượng trở nên gần gũi hơn với thực tế. Việc tổ chức cho sinh viên viết tiểu luận nhóm được đề xuất như một hình thức đánh giá hiệu quả, giúp rèn luyện kỹ năng viết, nghiên cứu khoa học và làm việc nhóm. Đánh giá cần tập trung vào việc kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn xã hội và ngành nghề đào tạo. Giảng viên cần dựa vào chuẩn năng lực nghề nghiệp để ra đề và cung cấp phản hồi kịp thời cho người học. Tóm lại, mục tiêu là chuyển đổi từ phương pháp truyền thụ một chiều sang phương pháp tích cực, chủ động, sáng tạo, khuyến khích tự học và cập nhật kiến thức, sử dụng các hình thức học tập đa dạng, kết hợp lý thuyết với thực tiễn, và đánh giá năng lực sinh viên một cách toàn diện hơn.
II.Thách thức trong việc giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Phần này tập trung vào những thách thức trong việc giảng dạy môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam tại Đại học Huế sau khi chuyển sang hệ tín chỉ. Khối lượng kiến thức lớn, thời lượng giảm đi đáng kể tạo áp lực cho cả giảng viên và sinh viên. Bài viết đề cập đến sự cần thiết phải xác định đúng đối tượng nghiên cứu, phân biệt giữa Lịch sử Đảng và lịch sử dân tộc, và rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ để dự báo tương lai. Chương trình giảng dạy mới được thiết kế lại, đặc biệt là chương về “Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới (từ năm 1975 đến nay)” đặt ra thách thức trong việc xác định phương pháp tiếp cận và triển khai bài giảng sao cho tránh sự lặp lại nội dung, giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu.
1. Thực trạng giảng dạy Lịch sử Đảng trong hệ tín chỉ
Bài viết chỉ ra những khó khăn trong việc giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam sau khi chuyển sang hệ tín chỉ. Cụ thể, học phần Lịch sử Đảng chỉ còn 2 tín chỉ, được tích hợp từ hai môn học trước đây (60 tiết và 45 tiết), dẫn đến khối lượng kiến thức khổng lồ nhưng thời lượng giảng dạy bị giảm đi đáng kể (giảm 30 tiết). Điều này tạo áp lực rất lớn lên cả người dạy và người học, đòi hỏi phải có phương pháp giảng dạy và học tập hiệu quả hơn. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định đúng đối tượng nghiên cứu, tránh nhầm lẫn giữa Lịch sử Đảng với lịch sử dân tộc nói chung. Mục tiêu giảng dạy không chỉ là phục dựng các sự kiện lịch sử một cách trung thực, mà còn phải rút ra bài học kinh nghiệm, biến Lịch sử Đảng thành tri thức khoa học, giúp thế hệ trẻ hiểu đúng quá khứ, hiện tại và dự báo tương lai. Sự thay đổi này đòi hỏi cả người dạy và người học phải có sự thích ứng nhanh chóng và tìm ra phương pháp học tập hiệu quả nhất trong thời lượng hạn chế.
2. Thách thức trong việc giảng dạy chương Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới từ năm 1975 đến nay
Phần này tập trung vào những thách thức cụ thể khi giảng dạy chương “Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới (từ năm 1975 đến nay)”. Việc nâng cao chất lượng giảng dạy chương này tại các trường đại học, cao đẳng được xác định là một nhiệm vụ quan trọng. Giảng viên cần không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn, bản lĩnh chính trị và đạo đức nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người học. Phương pháp giảng dạy truyền bá một chiều, áp đặt, duy ý chí không còn phù hợp trong bối cảnh hiện nay, đòi hỏi sự đổi mới và linh hoạt. Kết cấu nội dung giáo trình mới cũng đặt ra thách thức cho giảng viên trong việc xác định phương pháp tiếp cận và triển khai bài giảng. Để làm rõ thành tựu và bài học kinh nghiệm, giảng viên cần kết hợp kiến thức từ các chương trước. Nếu không có phương pháp phù hợp, sinh viên dễ có cảm giác nội dung lặp lại, gây khó khăn cho việc tiếp thu. Giảng viên cần xác định rõ vai trò của từng chương: chương 1 và 2 giúp nắm bắt tiến trình lịch sử Đảng đến năm 1975, chương 3 cung cấp kiến thức về quá trình phát triển đường lối lãnh đạo của Đảng từ năm 1975 đến nay, và phần kết luận giúp sinh viên vận dụng kiến thức để phân tích, tổng hợp và đánh giá.
3. Đổi mới phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng. Mặc dù nhiều giảng viên đã sử dụng các phương pháp hiện đại như giáo án điện tử, sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh, phim tư liệu, tình trạng giảng dạy mang tính cơ giới, giảng viên đọc, sinh viên chép vẫn còn phổ biến. Giờ học thiếu tính đối thoại làm cho sinh viên mất hứng thú học tập. Việc đổi mới phương pháp giảng dạy không chỉ đơn thuần là vận dụng các phương pháp tích cực để tạo hứng thú học tập mà còn là kỹ năng chuyển tải nội dung bài học hiệu quả của giảng viên. Chương trình mới đặt ra yêu cầu mới về phương pháp và kỹ năng giảng dạy, đòi hỏi giảng viên phải có sự thay đổi căn bản. Ví dụ, chương 2 trong giáo trình mới đã gộp hai chương riêng biệt của giáo trình cũ (1945-1954 và 1954-1975) lại thành một chương, đòi hỏi giảng viên phải có cách tiếp cận phù hợp để truyền tải kiến thức một cách hiệu quả, logic và tránh sự trùng lặp thông tin. Giáo trình mới cũng nhấn mạnh hơn vào nhiệm vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ miền Bắc (1954-1975).
III.Đại hội Đảng lần thứ XIII và định hướng đổi mới giáo dục
Bài viết phân tích tầm quan trọng của Đại hội Đảng lần thứ XIII trong việc định hướng đổi mới giáo dục và đào tạo. Nội dung Đại hội XIII nhấn mạnh đến việc đổi mới toàn diện giáo dục, từ mục tiêu, chương trình, nội dung, phương pháp đến cơ cấu và hệ thống tổ chức. Việc kiên định với thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và quan điểm lấy con người làm trung tâm của sự phát triển được đề cập. Đại hội cũng nhấn mạnh đến việc đổi mới nội dung, phương thức công tác tư tưởng, nâng cao chất lượng tuyên truyền, giáo dục, học tập Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, và xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa bền vững. Những quan điểm chỉ đạo chiến lược của Đại hội XIII, bao gồm xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, được xem xét như là nền tảng cho việc đổi mới giáo dục lý luận chính trị.
1. Đại hội XIII Đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo
Đại hội XIII của Đảng đánh dấu bước tiến quan trọng trong công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Văn kiện Đại hội nhấn mạnh việc đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo, từ mục tiêu, chương trình, nội dung, phương pháp đến cơ cấu và hệ thống tổ chức, quản lý. Mục tiêu là tạo chuyển biến cơ bản và toàn diện, tiếp cận trình độ giáo dục của khu vực và thế giới, khắc phục những hạn chế trước đây. Đại hội ưu tiên hàng đầu việc nâng cao chất lượng dạy và học, đổi mới chương trình, nội dung, phương pháp, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, tăng cường cơ sở vật chất, phát huy khả năng sáng tạo của học sinh, sinh viên. Đại hội cũng nhấn mạnh việc bồi dưỡng cho học sinh, sinh viên khát vọng xây dựng đất nước giàu mạnh, gắn liền lập nghiệp bản thân với tương lai cộng đồng, dân tộc, trau dồi bản lĩnh, phẩm chất và lối sống hiện đại. Đại hội XIII tiếp tục đổi mới mạnh mẽ nội dung, phương thức công tác tư tưởng, đảm bảo tính đảng, tính khoa học, tính chiến đấu, tính thực tiễn, kịp thời và hiệu quả; nâng cao chất lượng tuyên truyền, giáo dục, học tập chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đổi mới căn bản nội dung, chương trình, phương pháp giáo dục lý luận chính trị theo hướng khoa học, sáng tạo, hiện đại và gắn lý luận với thực tiễn.
2. Đại hội XIII và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
Văn kiện Đại hội XIII có nhiều nội dung mới về lý luận và thực tiễn, có tính đột phá về xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường (KTTT) định hướng xã hội chủ nghĩa (XHCN). Đại hội khẳng định nền kinh tế thị trường định hướng XHCN tiếp tục phát triển, kinh tế vĩ mô ổn định, tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức khá cao. Tuy nhiên, vẫn còn những khó khăn, thách thức, đòi hỏi toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta phải kiên trì, kiên quyết thực hiện các khâu đột phá chiến lược. Đại hội XIII khẳng định rõ KTTT định hướng XHCN là mô hình tổ chức kinh tế - xã hội trong đó quá trình sản xuất, phân phối, trao đổi, tiêu dùng đều thông qua thị trường. KTTT định hướng XHCN có hai thành tố cơ bản: KTTT và định hướng XHCN, tương tác, bổ sung cho nhau. Đảng ta kiên định mô hình KTTT định hướng XHCN, hoàn thiện toàn diện và đồng bộ thể chế, hướng đến mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Đại hội nhấn mạnh việc xây dựng, thực thi pháp luật, chiến lược, quy hoạch, kế hoạch nhằm nâng cao chất lượng quản trị quốc gia. Việc hoàn thiện thể chế được xem là giải pháp then chốt để giải quyết những bất cập, vướng mắc trong phát triển kinh tế.
3. Đại hội XIII và quan điểm về con người
Văn kiện Đại hội XIII tiếp tục khẳng định quan điểm lấy dân làm gốc, lợi ích của dân là trước hết và trên hết. “Trong mọi công việc của Đảng và Nhà nước, phải luôn quán triệt sâu sắc quan điểm “dân là gốc”; thật sự tin tưởng, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, kiên trì thực hiện phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng”. Con người được đặt vào vị trí trung tâm của sự phát triển kinh tế - xã hội, là chủ thể của mọi hoạt động, vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển xã hội. Đại hội XIII khẳng định nguồn lực quý báu nhất, có vai trò quyết định nhất là con người Việt Nam; nhân tố con người là nguồn sức mạnh nội sinh của dân tộc. Đại hội cũng nhấn mạnh đến việc thực hành và phát huy dân chủ XHCN, quyền làm chủ và vai trò tự quản của nhân dân; phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc; củng cố niềm tin của nhân dân, tăng cường đồng thuận xã hội. Việc bảo đảm quyền con người, gắn với quyền dân tộc, được khẳng định là một trong những ưu tiên hàng đầu của chủ nghĩa xã hội. Đảng ta tiếp tục xây dựng, chỉnh đốn Đảng toàn diện, nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền, xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh.
IV.Vận dụng Đại hội XIII vào giảng dạy Triết học Mác Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phần này thảo luận về việc vận dụng những nội dung của Đại hội Đảng lần thứ XIII vào giảng dạy các môn Triết học Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh. Các tác giả nhấn mạnh đến việc cập nhật những quan điểm mới về con người, dân chủ xã hội chủ nghĩa, và Nhà nước xã hội chủ nghĩa vào chương trình giảng dạy. Việc kết hợp lý luận với thực tiễn, đặc biệt là việc vận dụng các quan điểm của Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam, được xem là vô cùng quan trọng. Giảng viên cần phân tích các vấn đề về quyền con người, an ninh quốc gia, và đấu tranh chống các thế lực thù địch trong bối cảnh hiện nay. Phương pháp giảng dạy cần được đổi mới để kết hợp lý thuyết với thực tiễn, tạo hứng thú cho sinh viên và nâng cao chất lượng giảng dạy.
1. Vận dụng Đại hội XIII vào giảng dạy Triết học Mác Lênin Quan điểm về con người
Bài viết nhấn mạnh việc vận dụng các nội dung của Đại hội XIII của Đảng vào giảng dạy chương “Triết học về con người” trong môn Triết học Mác - Lênin. Đại hội XIII khẳng định quan điểm con người là trung tâm của sự phát triển, là chủ thể sáng tạo lịch sử, vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển xã hội. Xây dựng và phát triển con người toàn diện phải đặt trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nhận thức rõ tác động của các nhân tố bên trong và bên ngoài. Đại hội XIII khẳng định nguồn lực quý báu nhất là con người Việt Nam, là nguồn sức mạnh nội sinh của dân tộc. Việc giảng dạy cần làm rõ vai trò trung tâm của con người trong chiến lược phát triển kinh tế và toàn diện, dựa vào dân, lấy dân làm gốc, phát huy sức dân, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thu hút nhân tài, đề cao vai trò chủ thể của nhân dân. Giảng viên cần làm rõ quan điểm lấy dân làm gốc, lợi ích của dân là trước hết và trên hết, thực hiện phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng”, nhấn mạnh việc bảo đảm quyền cơ bản của con người.
2. Vận dụng Đại hội XIII vào giảng dạy Triết học Mác Lênin Dân chủ xã hội chủ nghĩa và Nhà nước xã hội chủ nghĩa
Để giảng dạy chương Dân chủ XHCN và Nhà nước XHCN, giảng viên cần lồng ghép các nội dung định hướng của Đại hội XIII. Cụ thể là định hướng về thực hành và phát huy dân chủ XHCN, quyền làm chủ và vai trò tự quản của nhân dân, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, củng cố niềm tin của nhân dân, tăng cường đồng thuận xã hội. Đồng thời, cần nhấn mạnh việc tiếp tục xây dựng, chỉnh đốn Đảng toàn diện, tăng cường bản chất giai cấp công nhân của Đảng, đổi mới phương thức lãnh đạo, xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Việc giảng dạy cần làm rõ mối quan hệ “Đảng lãnh đạo, nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ”, thể hiện bản chất dân chủ XHCN và vai trò của Đảng trong việc lãnh đạo, củng cố và hoàn thiện bộ máy nhà nước. Những định hướng này của Đại hội XIII cần được nhấn mạnh để sinh viên hiểu rõ yêu cầu cải cách, đổi mới, củng cố bộ máy Đảng và Nhà nước trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
3. Vận dụng Đại hội XIII vào giảng dạy Tư tưởng Hồ Chí Minh Quan điểm về Đảng Cộng sản Việt Nam
Bài viết đề cập đến việc vận dụng Văn kiện Đại hội XIII vào giảng dạy phần Tư tưởng Hồ Chí Minh, đặc biệt là những quan điểm của Người về Đảng Cộng sản Việt Nam. Đại hội XIII khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng thông qua đường lối, chủ trương, chính sách đúng đắn, phù hợp với thực tiễn và nguyện vọng nhân dân. Văn kiện Đại hội XIII được xem là sự kết tinh trí tuệ, ý chí, quyết tâm của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân. Giảng viên cần vận dụng các nội dung của Đại hội XIII để làm rõ quan điểm của Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng, nhấn mạnh việc xây dựng Đảng về tư tưởng, chính trị, đạo đức và tổ chức. Cụ thể, cần làm rõ quan điểm về nền tảng lý luận của Đảng (kiên định và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), vấn đề bảo vệ nền tảng tư tưởng, đấu tranh chống các quan điểm sai trái, thù địch, và xây dựng Đảng về đạo đức, thấm nhuần đạo đức cách mạng, làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh. Giảng viên cần chọn lọc thông tin phù hợp để làm sáng tỏ các quan điểm của Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.