Thoi gian thirc hien N N 0 C41 N 0 N N N 0 Cil N 0 N Chii nhiem de tai ThS Biri Thi Dien TS

Nghiên cứu giáo dục 2020-2022

Thông tin tài liệu

Tác giả

Ths. Bùi Thị Diện

Trường học

Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam

Môn học

Giáo dục

Năm xuất bản 2021-2022
Loại tài liệu Nghiên cứu
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.77 MB

Tóm tắt

I.Nghiên cứu Nông nghiệp Bền vững và Biến đổi Khí hậu

Các nghiên cứu tập trung vào nông nghiệp bền vững trước thách thức biến đổi khí hậu. Nhiều đề tài hướng đến tăng năng suất cây trồngchất lượng nông sản, ứng phó với đất nhiễm mặn và thiếu tài nguyên nước. Một số nghiên cứu cụ thể bao gồm: phát triển phương pháp phân hủy sinh học chất thải nông nghiệp, sử dụng hiệu quả phân bón, và đánh giá tác động của thuốc trừ sâu đến môi trường. Nghiên cứu về cây trồng được đề cập đến bao gồm: cây lúa (gạo), cây ngô (bắp), cây mía, và các loại cây ăn quả ở Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long. Một số nghiên cứu cũng tập trung vào chăn nuôi, như cải thiện chất lượng thịt gia súc (trâu, bò) và ứng dụng thức ăn gia súc từ nguồn nguyên liệu sẵn có.

1. Phát triển công nghệ phân hủy sinh học chất thải rắn

Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc phát triển công nghệ xử lý chất thải rắn hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học. Đây là một hướng đi quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tận dụng nguồn tài nguyên tái tạo. Nghiên cứu này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, giúp giải quyết vấn đề xử lý chất thải nông nghiệp một cách hiệu quả và bền vững. Việc phát triển công nghệ này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tạo ra giá trị kinh tế từ chất thải, tạo ra nguồn phân bón hữu cơ chất lượng cao phục vụ cho sản xuất nông nghiệp. Đây là một hướng nghiên cứu rất có ý nghĩa trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu phát triển nông nghiệp bền vững ngày càng cao. Thành công của nghiên cứu này sẽ đóng góp đáng kể vào việc xây dựng một nền nông nghiệp xanh, thân thiện với môi trường tại Việt Nam.

2. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu

Một hướng nghiên cứu quan trọng khác là tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, đặc biệt là nước, trong nông nghiệp để thích ứng với biến đổi khí hậu. Đề tài này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên phục vụ cho phát triển nông nghiệp. Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là thiếu nước và hạn hán. Nghiên cứu tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả giúp nông dân thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo năng suất và chất lượng nông sản. Việc này bao gồm cả việc nghiên cứu các giống cây trồng có khả năng chịu hạn tốt, cũng như áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến tiết kiệm nước. Khu vực nghiên cứu tập trung vào các vùng chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, như vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nhằm tìm ra những giải pháp cụ thể và khả thi cho từng vùng miền.

3. Mô hình nuôi trồng kết hợp phù hợp với điều kiện khu vực Bắc Trung Bộ

Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng mô hình nuôi trồng thủy sản kết hợp với trồng trọt phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của khu vực Bắc Trung Bộ. Mô hình này hướng đến mục tiêu đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp, tăng thu nhập cho người dân, đồng thời bảo vệ môi trường. Khu vực Bắc Trung Bộ có điều kiện tự nhiên phức tạp, thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai, do đó việc xây dựng mô hình thích ứng với điều kiện khắc nghiệt là rất quan trọng. Mô hình nuôi trồng kết hợp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, tăng tính bền vững của sản xuất nông nghiệp. Nghiên cứu sẽ xem xét các yếu tố như chọn lựa loài nuôi trồng phù hợp, kỹ thuật canh tác, quản lý chất thải và thị trường tiêu thụ sản phẩm. Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp vào việc phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho khu vực.

4. Phát triển bền vững chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp Tây Nguyên

Đề tài này tập trung vào việc phát triển bền vững chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp tại khu vực Tây Nguyên. Tây Nguyên có tiềm năng lớn về nông nghiệp nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu, và tìm kiếm thị trường tiêu thụ ổn định cho các sản phẩm nông nghiệp của vùng. Việc phát triển chuỗi giá trị bền vững sẽ giúp tăng thu nhập cho người dân, cải thiện đời sống và góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực. Nghiên cứu sẽ bao gồm các khía cạnh như sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển và tiếp thị sản phẩm. Đặc biệt, nghiên cứu sẽ chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng nguồn lực một cách bền vững để đảm bảo sự phát triển lâu dài cho Tây Nguyên.

5. Nghiên cứu về giống cây trồng và chăn nuôi

Một số đề tài tập trung vào nghiên cứu đặc tính của các giống cây trồng và vật nuôi, nhằm cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Ví dụ như nghiên cứu về giống lúa, đánh giá chất lượng gạo và ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh. Một nghiên cứu khác tập trung vào ảnh hưởng của tính đa hình gen đến năng suất và chất lượng thịt của một số giống bò lai (Red Angus, Blanc Bleu Belge, Charolais) nuôi tại Đắk Lắk. Những nghiên cứu này góp phần quan trọng vào việc chọn tạo và nhân giống các loại cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, thích nghi với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của Việt Nam. Việc này không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp.

II.Công nghệ Xây dựng và Vật liệu Mới

Nghiên cứu tập trung vào ứng dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng. Các đề tài trọng tâm xoay quanh việc sử dụng vật liệu composite, bê tông cốt thép, và BIM (Building Information Modeling) để nâng cao chất lượng công trình. Các nghiên cứu cụ thể bao gồm: xây dựng cầu đường, cải thiện hiệu năng anten 5G, phát triển vật liệu siêu vật liệu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giám sát và dự báo tình trạng công trình. Một số nghiên cứu liên quan đến việc xử lý rác thải nhựa trong xây dựng, tìm kiếm giải pháp thân thiện với môi trường hơn. Đề tài nghiên cứu về bê tông cũng được đề cập nhiều, như bê tông chịu mài mòn, bê tông cường độ cao.

1. Ứng dụng BIM và mô hình hóa công trình

Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng công nghệ Thông tin Mô hình Xây dựng (BIM) trong việc mô hình hóa công trình xây dựng tại Việt Nam. Sử dụng dữ liệu scan 3D, BIM giúp tối ưu hóa quá trình thiết kế, thi công và quản lý dự án. Việc này hứa hẹn sẽ nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nghiên cứu này tập trung vào các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các công trình có cấu trúc phức tạp. Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp vào việc hiện đại hóa ngành xây dựng Việt Nam, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và tốc độ thi công công trình.

2. Nâng cao hiệu năng anten 5G bằng siêu vật liệu và hình học fractal

Đề tài này nghiên cứu về việc nâng cao hiệu năng của hệ thống viễn thông 5G bằng cách sử dụng siêu vật liệu và hình học fractal trong thiết kế anten. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến này nhằm mục tiêu tăng cường khả năng thu phát sóng, mở rộng phạm vi phủ sóng và cải thiện chất lượng tín hiệu. Đây là một hướng nghiên cứu rất quan trọng trong bối cảnh công nghệ 5G đang được triển khai rộng rãi trên toàn thế giới. Nghiên cứu này có thể đóng góp vào việc phát triển các thiết bị viễn thông hiện đại, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội. Việc tối ưu hóa anten sẽ giúp cải thiện chất lượng kết nối, giảm thiểu chi phí vận hành và mở ra nhiều ứng dụng mới cho công nghệ 5G.

3. Giảm độ phức tạp tính toán và ảnh hưởng của nhiều xung trong hệ thống ANC

Nghiên cứu này hướng đến việc cải tiến hệ thống khử tiếng ồn chủ động (ANC) bằng cách giảm độ phức tạp của thuật toán tính toán và ảnh hưởng của nhiều xung. Hệ thống ANC hiện nay thường gặp khó khăn trong việc xử lý tín hiệu phức tạp, dẫn đến chất lượng khử nhiễu không cao. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu tìm ra giải pháp hiệu quả hơn, giảm chi phí tính toán và cải thiện hiệu suất của hệ thống ANC. Việc này sẽ có ý nghĩa lớn trong nhiều ứng dụng thực tiễn, ví dụ như trong thiết kế tai nghe, xe hơi, máy bay, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp vào việc phát triển công nghệ khử tiếng ồn tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng âm thanh.

4. Vật liệu xây dựng mới và công nghệ bê tông

Một số đề tài nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các loại vật liệu xây dựng mới, đặc biệt là các loại bê tông tiên tiến. Điều này bao gồm việc nghiên cứu bê tông cường độ cao, bê tông chịu mài mòn, bê tông sử dụng chất kết dính không xi măng, và bê tông gia cường bằng vật liệu composite. Các nghiên cứu này nhằm mục tiêu cải thiện tính năng kỹ thuật, độ bền và tuổi thọ của công trình. Việc phát triển vật liệu xây dựng mới đóng góp quan trọng vào việc xây dựng các công trình bền vững, chịu được tác động của môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường cũng là một trong những hướng nghiên cứu quan trọng, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

5. Xử lý và tái chế vật liệu ứng dụng công nghệ tiên tiến

Nghiên cứu cũng đề cập đến việc tìm kiếm các giải pháp xử lý và tái chế vật liệu trong xây dựng, đặc biệt là rác thải nhựa. Việc tái chế vật liệu không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Ngoài ra, các nghiên cứu về việc ứng dụng công nghệ tiên tiến trong xây dựng, như sử dụng sóng siêu âm trong việc sấy khô vật liệu, cũng được đề cập. Những nghiên cứu này hướng đến việc nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và tạo ra các sản phẩm xây dựng chất lượng cao, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.

III.Công nghệ Sinh học và Y tế

Các nghiên cứu trong lĩnh vực này tập trung vào việc phát triển các chế phẩm chức năng, nghiên cứu dược liệu từ thiên nhiên, đặc biệt là các hợp chất từ cây cỏ ở khu vực Tây Nguyên (Đắk Lắk, M’Đrắk). Ngoài ra, có các nghiên cứu về kháng sinh, kháng viêm, và tác động của gen đến năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Nghiên cứu về việc sử dụng nanopolyme trong y tế cũng được đề cập.

1. Nghiên cứu thành phần và hoạt tính của dược liệu tự nhiên

Một trong những hướng nghiên cứu chính tập trung vào việc phân tích thành phần hóa học, khảo sát hoạt tính sinh học và đánh giá hiệu quả của các hợp chất tự nhiên chiết xuất từ cây cỏ. Cụ thể, nghiên cứu đề cập đến việc phân tích các hợp chất tự nhiên từ cây ở M’Đrắk, Đắk Lắk, nhằm tìm kiếm các hoạt chất có khả năng chống oxy hóa và hạ đường huyết, phục vụ cho việc phát triển thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Việc này thể hiện sự quan tâm đến việc khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào của Việt Nam, đặc biệt là các dược liệu quý hiếm, phục vụ cho mục tiêu phát triển y học và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu này không chỉ mang tính ứng dụng thực tiễn mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị của các loài cây thuốc quý.

2. Nghiên cứu ảnh hưởng của gen đến năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi

Một hướng nghiên cứu khác tập trung vào ảnh hưởng của tính đa hình gen đến năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Cụ thể, nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của đa hình gen PIT1 đến năng suất và chất lượng thịt của các giống bò lai Red Angus, Blanc Bleu Belge và Charolais nuôi tại Đắk Lắk. Mục tiêu của nghiên cứu là nhằm cải thiện chất lượng đàn bò, tăng năng suất thịt và tối ưu hóa quá trình chăn nuôi. Việc hiểu rõ cơ chế di truyền ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi rất quan trọng để có thể chọn tạo và nhân giống các giống vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành chăn nuôi.

3. Nghiên cứu về hoạt tính kháng viêm và ứng dụng trong y tế

Nghiên cứu về hoạt tính kháng viêm của các hợp chất tự nhiên cũng được đề cập. Cụ thể, nghiên cứu đánh giá hoạt tính kháng viêm in vitroin vivo của cây dây đau xương (Tinospora sinensis) tại Việt Nam. Việc tìm kiếm các hợp chất có hoạt tính kháng viêm từ nguồn dược liệu tự nhiên có ý nghĩa rất lớn trong việc phát triển thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Các nghiên cứu này góp phần vào việc đa dạng hóa nguồn nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Việc khai thác hiệu quả các dược liệu trong nước không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn bảo tồn và phát huy giá trị của các loài thực vật quý hiếm.

4. Ứng dụng nanomaterial trong y tế và môi trường

Một số nghiên cứu đề cập đến việc tổng hợp và ứng dụng các vật liệu nano trong y tế và môi trường. Ví dụ như nghiên cứu về hệ nano bạc - gallic acid (AgNPs-Gal) trong việc chống lại vi khuẩn kháng thuốc và tế bào ung thư. Hay nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano TiO2 và Fe3O4 trên nền carbon để xử lý thuốc kháng sinh trong nước thải. Những nghiên cứu này cho thấy xu hướng ứng dụng công nghệ nano tiên tiến vào việc giải quyết các vấn đề trong y tế và môi trường. Việc phát triển các vật liệu nano hiệu quả sẽ góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường, hướng đến một tương lai bền vững hơn. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng cả về mặt khoa học và ứng dụng thực tiễn.

IV.Giáo dục và Phát triển Bền vững

Các nghiên cứu về giáo dục tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo giáo viên, và áp dụng công nghệ trong giảng dạy. Đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng chương trình giáo dục phù hợp với học sinh người khuyết tật và học sinh dân tộc thiểu số ở các vùng miền núi phía Bắc (Hà Giang, Sơn La, các tỉnh phía Bắc Việt Nam). Ngoài ra, các nghiên cứu cũng hướng đến phát triển bền vững, bao gồm quản lý tài nguyên, phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn văn hóa.

1. Nâng cao hiệu quả dạy học và chương trình giáo dục

Nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao hiệu quả dạy học và đề xuất giải pháp cho chương trình giáo dục phổ thông. Cụ thể, nghiên cứu về việc triển khai thực hiện chương trình giáo dục của các trường phổ thông tại Đắk Lắk nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả dạy học. Đề tài này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật phương pháp giảng dạy, thiết kế chương trình học phù hợp với điều kiện thực tế và nhu cầu của học sinh. Việc nâng cao chất lượng giáo dục là một trong những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của đất nước. Nghiên cứu này sẽ cung cấp những thông tin và đề xuất hữu ích cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập.

2. Đào tạo và quản lý giáo dục trực tuyến

Nghiên cứu về việc xây dựng hệ thống đào tạo và quản lý công tác đào tạo trực tuyến trong nhà trường đại học sư phạm cũng được đề cập. Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc chuyển đổi số trong giáo dục là rất cần thiết. Đề tài này hướng đến việc xây dựng một hệ thống đào tạo trực tuyến hiệu quả, đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của sinh viên. Việc này bao gồm việc thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng nền tảng công nghệ, và đào tạo đội ngũ giảng viên. Một hệ thống đào tạo trực tuyến hiệu quả sẽ giúp mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho nhiều người hơn, đặc biệt là những người ở vùng sâu, vùng xa.

3. Giáo dục cho trẻ em khuyết tật và dân tộc thiểu số

Nghiên cứu chú trọng đến việc xây dựng chương trình giáo dục thể chất ngoại khóa cho trẻ khuyết tật trí tuệ nhẹ tại các trường chuyên biệt ở Thành phố Hồ Chí Minh. Việc này thể hiện sự quan tâm đến việc đảm bảo quyền được học tập và phát triển của trẻ em khuyết tật. Nghiên cứu tập trung vào việc thiết kế các hoạt động phù hợp với khả năng và tình trạng sức khỏe của trẻ, giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần. Ngoài ra, các nghiên cứu về giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số ở vùng miền núi phía Bắc cũng được đề cập, nhấn mạnh việc bảo tồn và phát huy tiếng mẹ đẻ thông qua hoạt động trải nghiệm tại các trường tiểu học.

4. Phát triển thể chất và văn hóa truyền thống

Nghiên cứu về giải pháp phát triển thể chất cho học sinh các trường trung học cơ sở ngoại thành Hà Nội và phát triển võ cổ truyền Việt Nam cho học sinh tiểu học vùng phía Bắc. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục thể chất và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống. Nghiên cứu sẽ tìm kiếm các phương pháp hiệu quả để khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động thể dục thể thao, đồng thời giúp học sinh hiểu và trân trọng giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Việc kết hợp giáo dục thể chất với giáo dục văn hóa sẽ góp phần hình thành nhân cách toàn diện cho học sinh.