THE ROLES OF SOME HAND GESTURES AS  ASPECTS OF   NON-VERBAL COMMUNICATION

Vai trò cử chỉ giao tiếp kinh doanh

Thông tin tài liệu

Tác giả

Bùi Trung Kiên

instructor Ths. Vũ Thị Thu Trang
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ Anh
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.15 MB

Tóm tắt

I.Vai trò của Ngôn ngữ phi ngôn ngữ đặc biệt là cử chỉ tay trong giao tiếp kinh doanh

Nghiên cứu tập trung vào vai trò quan trọng của ngôn ngữ phi ngôn ngữ, cụ thể là ** cử chỉ tay**, trong việc cải thiện giao tiếp kinh doanh. Tài liệu nhấn mạnh rằng cử chỉ tay không chỉ hỗ trợ giao tiếp thành công mà còn giúp thể hiện cảm xúc, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp giữa các cá nhân không có ngôn ngữ chung. Hiệu quả của việc sử dụng cử chỉ tay phụ thuộc vào việc hiểu rõ ý nghĩa của chúng trong các nền văn hóa khác nhau. Nghiên cứu này phân tích một số loại cử chỉ tay phổ biến (chắp tay, đếm ngón tay, Steepling, mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên, bóp ngón tay cái và ngón trỏ, đặt tay lên tim, và “One more thing”) và lợi ích của việc sử dụng chúng trong giao tiếp. Đặc biệt, nghiên cứu so sánh cách sử dụng cử chỉ tay của người Việt Nam và người Mỹ trong môi trường làm việc tại Công ty TNHH Dong-A Hwasung Vina, với 12 nhân viên (10 người Việt Nam và 2 người Mỹ), độ tuổi từ 24 đến 40.

1. Cử chỉ tay Phương thức giao tiếp hiệu quả

Đoạn văn nhấn mạnh vai trò của cử chỉ tay như một phương thức giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong các tình huống không sử dụng ngôn ngữ chung. Cử chỉ tay hỗ trợ việc truyền đạt thông tin và thể hiện cảm xúc một cách hiệu quả. Tuy nhiên, ý nghĩa của các cử chỉ tay có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, đòi hỏi sự hiểu biết và ứng dụng phù hợp. Bài nghiên cứu tập trung phân tích các loại cử chỉ tay phổ biến như chắp tay, đếm ngón tay, Steepling, mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên, bóp ngón tay cái và ngón trỏ, đặt tay lên tim, và “One more thing”, đồng thời chỉ ra lợi ích của việc sử dụng chúng trong giao tiếp. Việc sử dụng cử chỉ tay hiệu quả đóng góp vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, đặc biệt quan trọng đối với các sinh viên mới tốt nghiệp khi bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bài báo trích dẫn quan điểm của Knapp (1972) và Levine & Adelman (1993) về định nghĩa và phạm vi của giao tiếp phi ngôn ngữ, cho thấy sự đa dạng trong cách hiểu về lĩnh vực này.

2. Sử dụng cử chỉ tay hiệu quả trong giao tiếp

Phần này đề cập đến cách sử dụng cử chỉ tay hiệu quả trong giao tiếp. Cử chỉ tay có thể được xem như một ngôn ngữ thứ hai, giúp người nghe tập trung hơn, cảm thấy thoải mái hơn và thậm chí tạo nên vẻ uy quyền. Một số ví dụ được đưa ra như: dùng lòng bàn tay hướng lên để tạo ấn tượng tích cực, để tay sau lưng thể hiện sự tự tin. Sử dụng cử chỉ tay thuyết phục để tạo vẻ uy quyền và tăng tính thuyết phục, dùng cử chỉ tay để hỗ trợ ghi nhớ thông tin. Văn bản giải thích rằng việc sử dụng cử chỉ tay có chủ đích làm nổi bật ý tưởng sẽ giúp khán giả ghi nhớ thông tin tốt hơn. Tuy nhiên, lưu ý rằng cử chỉ tay thái quá có thể gây phản tác dụng trong các cuộc hội thoại bình thường. Ngoài ra, tầm quan trọng của giọng nói, ngữ điệu, tốc độ nói và sự nhấn mạnh giọng cũng được đề cập đến như một phần quan trọng của thông điệp tổng thể.

3. Các yếu tố phi ngôn ngữ khác và tác động của giao tiếp phi ngôn ngữ

Ngoài cử chỉ tay, phần này đề cập đến các yếu tố phi ngôn ngữ khác như vật dụng cá nhân (trang phục, cặp sách...), khoảng cách không gian, và cách điều chỉnh giọng nói để tạo nên hiệu quả giao tiếp. Vật dụng cá nhân có thể vô tình hoặc hữu ý truyền tải thông tin về người sử dụng, ví dụ như trang phục công sở tạo cảm giác đáng tin cậy, trong khi đó trang phục không phù hợp có thể gây hiểu lầm. Khoảng cách không gian, đặc biệt khoảng cách 18 inch được người Mỹ ưa chuộng, cũng ảnh hưởng đến giao tiếp. Việc điều chỉnh giọng nói, bao gồm cao độ, nhịp điệu, tốc độ nói và cách nhấn mạnh, góp phần truyền tải trọn vẹn thông điệp. Tác động của giao tiếp phi ngôn ngữ được nhấn mạnh là rất lớn, có thể mang lại hiệu quả tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến kết quả của giao tiếp trong mọi hoàn cảnh, từ các cuộc họp lớn đến các cuộc trò chuyện hàng ngày với đồng nghiệp hay cấp trên. Điều quan trọng là phải nhận thức được sức mạnh của giao tiếp phi ngôn ngữ và điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh.

II.Phân tích tần suất sử dụng cử chỉ tay của người Việt Nam và người Mỹ

Phần này trình bày kết quả khảo sát về tần suất sử dụng các loại cử chỉ tay khác nhau trong ba bối cảnh: môi trường làm việc hàng ngày, khi lập kế hoạch và khi thảo luận. Kết quả cho thấy cả người Việt Nam và người Mỹ đều ưa chuộng các cử chỉ tay như chắp tay, đếm ngón tay và Steepling. Tuy nhiên, có sự khác biệt về tần suất sử dụng các loại cử chỉ tay này giữa hai nhóm. Ví dụ, người Việt Nam thường sử dụng “đếm ngón tay” nhiều hơn trong môi trường làm việc để liệt kê các bước công việc, trong khi người Mỹ sử dụng “Steepling” nhiều hơn để thể hiện sự tự tin. Các cử chỉ tay như “bóp ngón tay cái và ngón trỏ”, “đặt tay lên tim” và “One more thing” ít được sử dụng trong cả hai nhóm.

1. Phương pháp thu thập dữ liệu

Phần này mô tả quá trình thu thập dữ liệu về tần suất sử dụng cử chỉ tay của nhân viên người Việt Nam và người Mỹ tại Công ty TNHH Dong-A Hwasung Vina. Dữ liệu được thu thập thông qua quan sát trực tiếp thói quen sử dụng cử chỉ tay của nhân viên trong môi trường làm việc hàng ngày và trong các cuộc họp. Tổng cộng có 12 nhân viên tham gia khảo sát, gồm 10 người Việt Nam và 2 người Mỹ, độ tuổi từ 24 đến 40. Việc quan sát tập trung vào việc ghi nhận các cử chỉ tay được sử dụng, thời điểm sử dụng, và tần suất sử dụng trong các tình huống khác nhau. Thông tin thu thập được từ hai bối cảnh này (môi trường làm việc hàng ngày và các cuộc họp) sẽ được sử dụng để phân tích. Thời điểm sử dụng cử chỉ tay cũng rất quan trọng; ví dụ, thời điểm lý tưởng để sử dụng một số cử chỉ tay nhất định là sau khi nhận được tràng pháo tay trong một bài thuyết trình lớn, khi đang quay người rời khỏi sân khấu.

2. Phân tích tần suất sử dụng cử chỉ tay trong môi trường làm việc

Phần này phân tích tần suất sử dụng cử chỉ tay của người Việt Nam và người Mỹ trong môi trường làm việc. Kết quả cho thấy cả hai nhóm đều thường xuyên sử dụng các cử chỉ tay như chắp tay, đếm ngón tay, Steepling và mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về tần suất. Cử chỉ đếm ngón tay được người Việt Nam sử dụng nhiều hơn (30%) so với người Mỹ (20%) trong khi người Mỹ ưa chuộng Steepling hơn (40%) so với người Việt Nam (30%). Ba cử chỉ tay còn lại (bóp ngón tay cái và ngón trỏ, đặt tay lên tim, và “One more thing”) hầu như không được sử dụng. Nhìn chung, cả hai nhóm đều ưa chuộng sử dụng bốn cử chỉ tay phổ biến hơn là các cử chỉ khác, cho thấy sự lựa chọn cử chỉ tay trong giao tiếp hàng ngày tương đối đồng nhất.

3. Phân tích tần suất sử dụng cử chỉ tay trong lập kế hoạch và thảo luận

Phần này tiếp tục phân tích tần suất sử dụng cử chỉ tay trong hai hoạt động khác: lập kế hoạch và thảo luận. Trong giai đoạn lập kế hoạch, cử chỉ đếm ngón tay vẫn được sử dụng nhiều nhất bởi cả hai nhóm (Việt Nam 30%, Mỹ 40%), vì chức năng liệt kê và điểm nổi bật các nội dung trong bài thuyết trình. Steepling và mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên cũng được sử dụng với tần suất tương đối (khoảng 20% mỗi loại). Trong phần thảo luận, người Việt Nam sử dụng cử chỉ đếm ngón tay nhiều nhất (40%), trong khi người Mỹ sử dụng Steepling (40%). Cử chỉ chắp tay được cả hai nhóm sử dụng với tần suất 20% để nhấn mạnh thông tin quan trọng. Cử chỉ mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên được sử dụng để giải thích các điểm phức tạp. Ba cử chỉ tay còn lại ít được sử dụng hoặc không được sử dụng trong cả hai tình huống.

III.Vai trò của một số cử chỉ tay trong giao tiếp kinh doanh

Phần này tóm tắt vai trò của một số cử chỉ tay cụ thể trong giao tiếp kinh doanh. Ví dụ, chắp tay thể hiện sự tôn trọng, đếm ngón tay giúp nhấn mạnh nội dung, Steepling thể hiện sự tự tin, và mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên tạo cảm giác cởi mở, thân thiện. Việc sử dụng hiệu quả các cử chỉ tay góp phần làm tăng sự tự tin, thuyết phục người nghe và giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ý nghĩa của cử chỉ tay có thể khác nhau giữa các nền văn hoá, vì vậy cần sử dụng cẩn trọng để tránh hiểu lầm.

1. Vai trò của cử chỉ chắp tay đếm ngón tay Steepling và mở rộng vòng tay

Dựa trên phân tích dữ liệu, phần này tóm tắt vai trò của một số cử chỉ tay trong giao tiếp kinh doanh. Cử chỉ chắp tay không chỉ thể hiện sự tôn trọng tích cực đối với người khác mà còn giúp nhấn mạnh nội dung của báo cáo. Cử chỉ đếm ngón tay thể hiện sự cân bằng trong việc sử dụng cử chỉ này, giúp điểm ra và liệt kê số lượng nội dung trong bài thuyết trình, hỗ trợ người nghe theo dõi và ghi nhớ. Cử chỉ Steepling được sử dụng để thể hiện sự tự tin và giúp hoàn thiện bài báo cáo một cách tốt nhất, tăng cường độ tin cậy và độ chính xác của thông tin. Cử chỉ mở rộng vòng tay lòng bàn tay hướng lên giúp giải thích những điểm phức tạp một cách chi tiết và tạo ra thông điệp rằng mọi người cùng chung sức. Phần này nhấn mạnh việc sử dụng các cử chỉ tay có ý nghĩa và hữu ích để cải thiện chất lượng báo cáo và bài thuyết trình.

2. So sánh sự khác biệt trong việc sử dụng cử chỉ tay giữa người Việt Nam và người Mỹ

Phần này tập trung vào việc so sánh sự khác biệt trong việc sử dụng cử chỉ tay giữa người Việt Nam và người Mỹ trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong môi trường làm việc, người Việt Nam thường sử dụng cử chỉ đếm ngón tay để liệt kê nhiều thứ như các bước làm việc, nội dung vấn đề, mục tiêu trong ngày, trong khi các cử chỉ tay khác ít được sử dụng. Ngược lại, người Mỹ sử dụng bốn cử chỉ tay phổ biến với tần suất gần như tương đương để thể hiện thông tin. Trong các phần lập kế hoạch và thảo luận, cả hai nhóm đều có xu hướng sử dụng cử chỉ đếm ngón tay và Steepling, nhưng với tần suất khác nhau. Người Việt Nam dùng cử chỉ đếm ngón tay nhiều hơn trong thảo luận, trong khi người Mỹ ưa chuộng Steepling hơn. Điều này cho thấy sự khác biệt về văn hóa và thói quen sử dụng cử chỉ tay trong giao tiếp chuyên nghiệp giữa hai nhóm.

3. Cử chỉ tay ít được sử dụng và kết luận

Một số cử chỉ tay như bóp ngón tay cái và ngón trỏ, đặt tay lên tim và “One more thing” lại không được sử dụng hoặc rất ít được sử dụng bởi cả người Việt Nam và người Mỹ. Điều này cho thấy những cử chỉ này hoặc không phù hợp hoặc không phổ biến trong bối cảnh giao tiếp kinh doanh được nghiên cứu. Nhìn chung, cả người Việt Nam và người Mỹ đều biết cách sử dụng cử chỉ tay để cải thiện bài thuyết trình của mình bằng cách sử dụng các cử chỉ có ý nghĩa và hữu ích, giúp người nghe dễ dàng hiểu và ghi nhớ thông tin. Tuy nhiên, có những khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng và lựa chọn cử chỉ tay giữa hai nhóm, phản ánh sự khác biệt văn hoá trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Nghiên cứu khuyến khích việc hiểu rõ và sử dụng các cử chỉ tay phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất trong môi trường kinh doanh.

IV.Kết luận

Nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của ngôn ngữ phi ngôn ngữ, đặc biệt là cử chỉ tay, trong giao tiếp kinh doanh. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cử chỉ tay giúp cải thiện giao tiếp, tạo ấn tượng tốt và đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc. Nghiên cứu cũng chỉ ra những khác biệt thú vị trong cách sử dụng cử chỉ tay giữa người Việt Nam và người Mỹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết văn hóa trong giao tiếp quốc tế.

1. Tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ và cử chỉ tay trong kinh doanh

Kết luận khẳng định tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ, đặc biệt là cử chỉ tay, trong môi trường kinh doanh. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng cử chỉ tay hiệu quả giúp cải thiện giao tiếp, tạo ấn tượng tốt và đạt hiệu quả cao hơn trong công việc. Hiểu biết và sử dụng thành thạo ngôn ngữ phi ngôn ngữ là một kỹ năng cần thiết cho sự thành công trong giao tiếp kinh doanh. Khả năng diễn đạt thông tin, cảm xúc và kỹ năng thông qua giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quyết định trong việc người khác hiểu và phản hồi. Việc sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ hiệu quả đòi hỏi sự khéo léo và khả năng diễn giải chính xác. Nghiên cứu này đã cung cấp những hiểu biết quý giá về cách sử dụng cử chỉ tay để nâng cao hiệu quả giao tiếp, đặc biệt trong môi trường đa văn hóa.

2. So sánh và phân tích sự khác biệt văn hóa trong sử dụng cử chỉ tay

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng cử chỉ tay giữa người Việt Nam và người Mỹ trong các bối cảnh khác nhau như môi trường làm việc, lập kế hoạch và thảo luận. Mặc dù cả hai nhóm đều sử dụng các cử chỉ tay phổ biến như chắp tay, đếm ngón tay và Steepling, nhưng tần suất và mục đích sử dụng lại có sự khác biệt. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết văn hóa trong giao tiếp quốc tế. Việc sử dụng cử chỉ tay cần thận trọng và phù hợp với văn hóa của từng nhóm người để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát, phân tích và thực hành thường xuyên để hiểu rõ hơn về các tín hiệu giao tiếp phi ngôn ngữ.

3. Kiến nghị và hướng phát triển

Nghiên cứu khuyến nghị việc tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các loại cử chỉ tay khác và sự khác biệt văn hóa trong việc sử dụng chúng. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách các cử chỉ tay sẽ giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Cần có sự đào tạo và huấn luyện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, đặc biệt là việc sử dụng cử chỉ tay, cho các nhân viên, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia. Việc kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ lời nói và ngôn ngữ phi ngôn ngữ sẽ tạo nên sự tin tưởng và hiệu quả cao trong giao tiếp. Sự thành công của giao tiếp phụ thuộc vào việc phối hợp nhuần nhuyễn cả hai yếu tố này.