LẬP LUẬN KINH TẾ, CHỌN ĐỊA ĐIỂM

Nhà máy thức ăn gia súc: Lựa chọn địa điểm

Thông tin tài liệu

Chuyên ngành Kỹ thuật Chăn nuôi/Công nghệ Thực phẩm
Địa điểm Hải Phòng
Loại tài liệu Báo cáo/Đề án
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.32 MB

Tóm tắt

I.Lựa chọn Địa điểm Sản xuất Thức ăn Gia súc

Việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy sản xuất thức ăn gia súc là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh tế. Báo cáo đề cập đến Thuỷ Nguyên, Hải Phòng như một khu vực phát triển công nghiệp và du lịch tiềm năng, phù hợp cho việc xây dựng nhà máy. Khu vực này dự kiến trở thành khu đô thị mới, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển đến năm 2020. Yếu tố về nguồn nhân lực cũng được xem xét, ưu tiên lựa chọn các kỹ sư tốt nghiệp chuyên ngành chăn nuôi thú y, kỹ sư hoá - thực phẩm, và công nhân kỹ thuật. Các tỉnh miền Bắc có ngành chăn nuôi phát triển mạnh như Thanh Hoá (1.36 triệu con lợn), Hà Tây, Nghệ An, Thái Bình cũng được xem xét, tuy nhiên dịch bệnh ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi và tốc độ phát triển công nghiệp thức ăn gia súc.

1. Yếu tố Kinh tế và Vị trí Nhà máy

Lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy sản xuất thức ăn gia súc cần dựa trên các yếu tố kinh tế quan trọng. Vị trí nhà máy phải đảm bảo việc cung cấp nguyên liệu thuận lợi và tiêu thụ hàng hóa nhanh chóng, tối đa hóa hiệu quả kinh tế. Một vị trí lý tưởng sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra, từ đó gia tăng lợi nhuận. Bên cạnh đó, việc tiếp cận dễ dàng với thị trường tiêu thụ cũng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của nhà máy. Nhà máy cần được đặt tại nơi có hạ tầng giao thông thuận tiện, giúp vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả, tránh rủi ro về thời gian và chi phí vận chuyển.

2. Thuỷ Nguyên Hải Phòng Một Lựa Chọn Hấp Dẫn

Thủy Nguyên, Hải Phòng hiện được định hướng là một trong những khu vực phát triển công nghiệp và du lịch trọng điểm của thành phố. Việc lựa chọn Thủy Nguyên dựa trên tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ của khu vực này. Hơn nữa, kế hoạch hình thành khu đô thị mới trong tương lai tại Thủy Nguyên sẽ tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế xã hội, thu hút đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của nhà máy sản xuất thức ăn gia súc. Điều này góp phần đảm bảo nguồn cung ứng nguyên liệu ổn định và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm. Việc xây dựng nhà máy tại đây cũng sẽ mang lại nhiều lợi ích cho địa phương, thúc đẩy kinh tế và tạo việc làm cho người dân.

3. Nguồn Nhân lực và Yêu cầu Kỹ thuật

Lựa chọn nguồn nhân lực phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của nhà máy. Nhà máy cần tuyển dụng các kỹ sư tốt nghiệp đại học, cao đẳng chuyên ngành chăn nuôi thú y, kỹ sư hóa - thực phẩm, và công nhân kỹ thuật chuyên ngành điện, hàn, máy móc. Việc tuyển dụng đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Đội ngũ nhân viên kỹ thuật giỏi sẽ giúp vận hành, bảo trì và sửa chữa thiết bị một cách hiệu quả, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất. Việc lựa chọn nhân sự dựa trên tính chất công việc sẽ giúp tối đa hóa năng lực và kinh nghiệm của từng cá nhân.

4. Thực trạng Chăn nuôi Miền Bắc và Ảnh hưởng của Dịch bệnh

Một số tỉnh miền Bắc có quy mô chăn nuôi lớn, đặc biệt là chăn nuôi lợn, bao gồm Thanh Hóa (1.36 triệu con), Hà Tây (1.32 triệu con), Nghệ An (1.24 triệu con), Thái Bình (1.13 triệu con), Bắc Giang (0.93 triệu con), Hải Dương (0.86 triệu con) và Nam Định (0.77 triệu con). Tuy nhiên, dịch bệnh như tai xanh, lở mồm long móng đã tác động tiêu cực đến ngành chăn nuôi, gây thiệt hại kinh tế và làm chậm lại tốc độ phát triển của ngành chế biến thức ăn gia súc. Việc đánh giá rủi ro về dịch bệnh và khả năng ứng phó là rất cần thiết trong quyết định lựa chọn địa điểm. Nhà máy cần có kế hoạch phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động sản xuất ổn định.

5. Hợp tác và Cơ sở Hạ tầng

Việc hợp tác với các nhà máy khác về điện, nước, giao thông và cơ sở hạ tầng là cần thiết để giảm chi phí đầu tư và vận hành. Sự hợp tác này giúp chia sẻ nguồn lực và giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy. Nhà máy có thể tận dụng các nguồn lực sẵn có trong khu công nghiệp để giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc có các đối tác hỗ trợ về mặt logistics và cơ sở hạ tầng sẽ giúp đảm bảo hoạt động sản xuất được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Hơn nữa, việc hợp tác về xử lý chất thải cũng góp phần bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định pháp luật.

6. Xử lý Môi trường

Nhà máy cần trang bị hệ thống quạt hút bụi, hút mùi để đảm bảo điều kiện sản xuất và tránh ô nhiễm môi trường. Việc bảo vệ môi trường là yếu tố quan trọng cần được ưu tiên trong quá trình xây dựng và vận hành nhà máy. Nhà máy đặt trong khu công nghiệp, nơi ít dân cư sinh sống sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sống xung quanh. Việc áp dụng các công nghệ xử lý chất thải hiện đại là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường. Điều này sẽ giúp nhà máy duy trì hoạt động một cách bền vững và có trách nhiệm với cộng đồng.

II.Thành phần Dinh dưỡng trong Thức ăn Gia súc

Thức ăn gia súc chất lượng cao cần đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của gia súc về số lượng và chất lượng, bao gồm nguồn gốc động vật, thực vật, vi sinh vật, khoáng vật và các sản phẩm tổng hợp. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa các yếu tố dinh dưỡng như protein, gluxit, lipid, vitamin và khoáng chất trong khẩu phần ăn, liên quan đến điều kiện sinh lý của từng loại gia súc. Thiếu hụt hoặc dư thừa bất kỳ chất nào cũng có thể gây hại. Các loại thức ăn hỗn hợp được đề cập bao gồm thức ăn tinh hỗn hợpthức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, mỗi loại có đặc điểm và thành phần riêng biệt. Protein đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo tế bào, tổng hợp enzyme và kháng thể. Gluxit là nguồn năng lượng chính. Vitamin và khoáng chất cần thiết cho quá trình trao đổi chất.

1. Nhu cầu dinh dưỡng toàn diện cho gia súc

Nuôi dưỡng gia súc hiện đại đòi hỏi một loại thức ăn hoàn chỉnh, đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cả về số lượng và chất lượng. Thức ăn cần có nguồn gốc đa dạng, bao gồm nguồn gốc động vật, thực vật, vi sinh vật, khoáng vật và các sản phẩm tổng hợp khác. Sự thiếu hụt kiến thức về thành phần dinh dưỡng có thể dẫn đến việc lạm dụng thức ăn, gây hại cho sức khỏe và chức năng sống của gia súc. Do đó, việc xác định tương quan giữa các yếu tố dinh dưỡng trong thức ăn và điều kiện sinh lý của từng loại gia súc là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi và đảm bảo sức khỏe vật nuôi. Một chế độ dinh dưỡng cân bằng là chìa khóa để gia súc phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.

2. Vai trò của Protein trong thức ăn gia súc

Protein là một chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mô, cơ quan trong cơ thể gia súc. Protein là thành phần cấu tạo chính của tế bào, enzyme, kháng thể và nhiều sinh tố khác. Protein có thể chuyển hóa thành đường, mỡ và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Thiếu protein sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của gia súc non, làm chậm quá trình sinh trưởng và phát dục, và giảm năng suất của gia súc trưởng thành. Protein được phân loại thành ba loại: protein có giá trị hoàn toàn (protein động vật), protein có giá trị không hoàn toàn (thức ăn thô), và protein có giá trị nửa hoàn toàn (nguồn gốc thực vật). Để nâng cao giá trị dinh dưỡng của protein trong thức ăn thực vật, cần kết hợp nhiều loại thức ăn khác nhau và sử dụng phương pháp chế biến bằng nhiệt để tăng giá trị sinh học.

3. Gluxit Nguồn năng lượng chính

Gluxit là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thức ăn thực vật (80% vật chất khô), đóng vai trò chính trong việc cung cấp và dự trữ năng lượng cho cơ thể gia súc. Gluxit có nhiều dạng, bao gồm tinh bột, đường và chất xơ. Tinh bột khi được nấu chín sẽ dễ tiêu hóa hơn và cung cấp năng lượng hiệu quả hơn cho gia súc. Ngoài vai trò cung cấp năng lượng, gluxit còn tham gia vào cấu tạo nguyên sinh chất, nhân và màng tế bào. Một số gluxit còn cung cấp các axit béo chưa bão hòa cần thiết cho quá trình hoạt động bình thường của cơ thể. Việc đảm bảo cung cấp đủ lượng gluxit phù hợp với từng loại gia súc là rất quan trọng để đảm bảo năng lượng cho các hoạt động sống và sản xuất.

4. Vitamin và Khoáng chất Vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất

Vitamin và khoáng chất mặc dù chỉ cần với số lượng nhỏ nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể gia súc. Chúng không phải là nguồn năng lượng chính nhưng lại là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Vitamin tham gia vào việc cấu tạo các enzyme, thúc đẩy hoạt động của các enzyme giúp tổng hợp protein, lipid và gluxit. Thiếu vitamin có thể dẫn đến các bệnh lý như phù thũng, còi cọc, xuất huyết ngoài da… Khoáng chất như canxi và photpho là cần thiết cho sự phát triển xương và răng. Premix khoáng và premix vitamin được sử dụng để bổ sung các chất này vào thức ăn, đặc biệt cho gia súc ít được cung cấp rau cỏ xanh hoặc trong thời kỳ bệnh tật.

5. Các nguồn nguyên liệu thức ăn gia súc

Báo cáo đề cập đến một số nguyên liệu chính trong sản xuất thức ăn gia súc, bao gồm: khoai lang khô (giàu tinh bột và caroten), khô đậu tương (giàu protein nhưng cần xử lý để loại bỏ chất kháng dinh dưỡng), bột cá (nguồn protein tốt nhưng dễ ôi thiu), khô dầu lạc (hàm lượng protein và chất xơ khác nhau tùy loại), premix khoáng và premix vitamin (bổ sung vi lượng và vitamin). Mỗi loại nguyên liệu có đặc điểm riêng về hàm lượng dinh dưỡng, tính chất vật lý và hóa học, ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn. Việc lựa chọn và phối trộn các nguyên liệu cần dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của từng loại gia súc và mục đích sản xuất. Chất lượng nguyên liệu cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm thức ăn gia súc.

III.Quá trình Chế biến Thức ăn Gia súc

Quá trình chế biến thức ăn gia súc bao gồm các công đoạn: làm sạch nguyên liệu (ngô, đậu tương, cám gạo,…), nghiền, phối trộn, ép viên và sấy. Các nguyên liệu được nghiền với kích thước phù hợp, sau đó được phối trộn theo công thức đã định, đảm bảo sự đồng đều của các chất dinh dưỡng trong sản phẩm. Quá trình ép viên tạo ra thức ăn viên có kích thước và hình dạng phù hợp. Sấy giúp bảo quản sản phẩm và tăng chất lượng. Việc kiểm soát độ ẩm (W) của nguyên liệu và sản phẩm là rất quan trọng trong suốt quá trình sản xuất. Các loại nguyên liệu chính bao gồm ngô, đậu tương, cám gạo, bột cá, bột xương, premix khoáng, premix vitamin. Quá trình trộn cần đảm bảo sự đồng đều của các thành phần, đặc biệt đối với các nguyên liệu có hàm lượng nhỏ như premix.

1. Làm sạch và Nghiền nguyên liệu

Quá trình chế biến thức ăn gia súc bắt đầu bằng việc làm sạch nguyên liệu thô. Ngô, đậu tương, và các nguyên liệu khác được làm sạch bằng sàng để loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào máy nghiền để nghiền thành bột với kích thước phù hợp. Kích thước bột cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả trong quá trình phối trộn và ép viên. Ngô, do đặc tính vật lý, được nghiền trong chu trình khép kín để tránh thất thoát. Cám gạo và bột cá, vốn đã ở dạng bột, chỉ cần kiểm tra kích thước và trọng lượng trước khi đưa vào giai đoạn tiếp theo. Mỗi loại nguyên liệu, tùy thuộc vào cấu trúc và tính chất vật lý, hóa học, sẽ được nghiền riêng biệt hoặc cùng nhau nếu có tính chất tương đồng. Quá trình nghiền cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

2. Phối trộn nguyên liệu

Sau khi nghiền, các nguyên liệu được phối trộn theo công thức đã được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho gia súc. Việc định lượng và cân nguyên liệu chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các nguyên liệu có khối lượng nhỏ như premix khoáng, vitamin và axit amin cần được pha loãng với các nguyên liệu chính để đảm bảo sự phân bổ đồng đều trong hỗn hợp. Thời gian trộn cần đủ dài (7-10 phút) để đảm bảo sự đồng nhất của hỗn hợp, tránh tình trạng tập trung quá nhiều một loại chất nào đó, gây ảnh hưởng đến trạng thái sinh lý của vật nuôi khi tiêu thụ. Mật rỉ được phun vào hỗn hợp để tạo độ kết dính, giúp thuận lợi cho quá trình ép viên.

3. Ép viên và Sấy

Hỗn hợp nguyên liệu sau khi trộn được đưa vào máy ép viên. Máy ép viên có các lỗ thoát với kích thước khác nhau để tạo ra các viên thức ăn có kích thước phù hợp với từng loại gia súc. Viên thức ăn sau khi ra khỏi máy còn nóng và ẩm (nhiệt độ khoảng 105-110 độ C) nên cần được sấy khô. Quá trình sấy sử dụng máy sấy có giàn sấy với các lỗ nhỏ để không khí nóng đi qua, làm khô viên thức ăn. Có thể phun thêm dầu trong quá trình sấy để làm bóng hạt cám và tăng hàm lượng chất dinh dưỡng. Sau khi sấy, viên thức ăn được làm nguội bằng sàng trước khi đóng gói và bảo quản.

4. Đóng gói và Bảo quản

Sản phẩm thức ăn gia súc dạng bột được đưa lên vựa chứa sản phẩm và đóng bao. Đối với thức ăn dạng viên, sau khi sấy và làm nguội, sản phẩm được đóng gói. Bao bì cần được bảo quản khô ráo, sạch sẽ, tránh ẩm mốc và nhiễm bẩn. Các bao thức ăn cần được xếp trên các bệ kê, không để trực tiếp xuống sàn nhà và phải cách vách và cột ít nhất 45cm để đảm bảo thông thoáng. Việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm cần được thực hiện bằng phương tiện có mái che, đảm bảo khô sạch, tránh nhiễm các chất độc hại hoặc vi sinh vật gây bệnh. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong từng công đoạn là chìa khóa để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

IV.Chất lượng và Bảo quản Thức ăn Gia súc

Chất lượng thức ăn gia súc dạng viên được đánh giá dựa trên hình dạng, màu sắc, mùi vị và hàm lượng các chất dinh dưỡng. Sản phẩm cần có hình dạng viên đồng đều, màu sắc sáng, mùi thơm dễ chịu, không bị sâu mọt. Bảo quản thức ăn chăn nuôi cần đảm bảo khô ráo, sạch sẽ, tránh nhiễm độc tố và vi sinh vật gây bệnh. Bao bì cần được xếp đặt đúng cách để đảm bảo thông thoáng và tránh hư hỏng.

1. Đánh giá chất lượng thức ăn gia súc dạng viên

Chất lượng thức ăn gia súc dạng viên được đánh giá dựa trên các tiêu chí quan trọng về hình dạng, màu sắc và mùi vị. Hình dạng viên cần đồng đều, bề mặt không quá sần sùi và không bị nhiễm sâu mọt. Màu sắc phải sáng và phù hợp với thành phần nguyên liệu chế biến. Mùi vị phụ thuộc vào nguyên liệu phối trộn, cần có mùi thơm dễ chịu và không có mùi khó ngửi. Những tiêu chí này phản ánh sự đồng nhất và chất lượng của quá trình sản xuất, đảm bảo thức ăn đáp ứng được các yêu cầu về dinh dưỡng và cảm quan của gia súc. Sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong từng khâu sản xuất là yếu tố quyết định để tạo ra sản phẩm thức ăn gia súc đạt chất lượng cao.

2. Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Bảo quản thức ăn chăn nuôi đúng cách là rất quan trọng để duy trì chất lượng và tránh hư hỏng. Thức ăn cần được bảo quản ở nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà, vách tường và cột, với khoảng cách tối thiểu 45cm để đảm bảo thông thoáng. Việc xếp đặt bao bì cần được thực hiện khoa học, tránh chồng chất quá cao (khoảng 10-20 bao là hợp lý), trên các pallet bằng gỗ hoặc sắt để thuận tiện cho việc xuất hàng. Trong quá trình vận chuyển, nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi cần được bảo quản trong các phương tiện có mái che, đảm bảo khô ráo, sạch sẽ và không bị nhiễm các chất độc hại hoặc vi sinh vật gây bệnh. Việc tuân thủ các quy định về bảo quản sẽ giúp duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thức ăn gia súc, đảm bảo sức khỏe và năng suất của gia súc.