thao t¸c LËp luËn b¸c bá

Lưu biệt khi xuất dương: Thơ Phan Bội Châu

Thông tin tài liệu

Tác giả

Phan Bội Châu

Loại tài liệu Bài thơ
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 10.07 MB

Tóm tắt

I.Thơ Mới và Thơ Cách Mạng Sự Đổi Mới về Hình Thức và Nội Dung

Đoạn văn này phân tích phong trào Thơ Mới và sự phát triển của thơ ca cách mạng ở Việt Nam đầu thế kỷ XX. Thơ Mới, với đại diện tiêu biểu như Xuân DiệuTố Hữu, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, từ lối viết truyền thống sang lối viết hiện đại, thể hiện rõ nét cá tính cá nhân của nhà thơ. Thơ cách mạng, đặc biệt là Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh, kết hợp giữa tinh thần yêu nước, đấu tranh cho độc lập dân tộc với nghệ thuật điêu luyện, thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc. Hai dòng thơ này, dù có sự khác biệt, đều góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam, phản ánh tinh thần dân tộc và khát vọng tự do của người Việt.

1. Sự ra đời và đặc điểm của Thơ Mới

Phần này đề cập đến sự xuất hiện của phong trào Thơ Mới như một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Nó đánh dấu sự chuyển đổi từ thơ ca truyền thống, với những quy phạm chặt chẽ về luật thơ, vần điệu, đến một loại hình thơ hiện đại hơn, đề cao cá tính, cảm xúc và sự thể nghiệm của nhà thơ. Lối viết văn chữ Hán cũng được đổi mới, nhiều thể loại được thử nghiệm để truyền tải nội dung cách mạng. Mặc dù còn chịu nhiều ràng buộc của ý thức văn học thời trung đại, nhưng đóng góp của thơ văn tuyên truyền, vận động cách mạng đầu thế kỷ XX là rất lớn. Kinh nghiệm nghệ thuật của thơ ca truyền miệng được phát huy mạnh mẽ, tạo nên tính trữ tình đậm nét của các sáng tác. Thơ Mới không chỉ chú trọng đến hình ảnh, biểu tượng mà còn thể hiện sự đổi mới về ngôn ngữ, giọng điệu, làm phong phú khả năng diễn đạt thế giới một cách tinh vi, màu nhiệm hơn. Xuân Diệu, một trong những nhà thơ tiêu biểu của Thơ Mới, chịu ảnh hưởng của trường thơ tượng trưng Pháp thế kỷ XIX, đã khám phá được nhiều biến thái tinh vi của thiên nhiên cũng như nội tâm con người.

2. Thơ Cách mạng và tinh thần yêu nước đấu tranh

Đoạn văn tiếp tục phân tích thơ ca cách mạng, nhấn mạnh mục đích truyền bá tư tưởng yêu nước, cách mạng cho nhân dân, kêu gọi cải cách xã hội để tự cường và giành tự do, độc lập cho tổ quốc. Giọng điệu chung là hừng hực, tha thiết, lâm li, tạo nên tính trữ tình đậm nét. Sự ra đời của nhiều thể loại thơ có ưu thế trong việc chuyển tải nội dung cách mạng cũng được đề cập. Một ví dụ tiêu biểu được phân tích là thơ Hồ Chí Minh, đặc biệt là Nhật ký trong tù. Mặc dù ban đầu được xem là một bài thơ trữ tình, nhưng xét về khả năng tác động và cổ vũ của nó, có thể xếp vào loại hình thơ văn tuyên truyền, vận động cách mạng. Thơ Hồ Chí Minh, dù sáng tác trong những giây phút cảm hứng, vẫn thể hiện được sự kết tinh những truyền thống văn hóa của dân tộc và nhân loại, cùng những trải nghiệm phong phú của đời sống thực tế, trên cơ sở một cá tính sáng tạo với một tài năng nghệ thuật thật sự. Điều này được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, biểu tượng, gợi lên nhiều tầng nghĩa và ý ngoài lời.

3. Sự khác biệt và điểm tương đồng giữa Thơ Mới và Thơ Cách mạng

Phần này so sánh và đối chiếu giữa Thơ Mới và thơ cách mạng, làm nổi bật những điểm khác biệt và tương đồng giữa hai trào lưu này. Thơ Mới, với trọng tâm là thể hiện cá tính, cảm xúc, và sự khám phá nội tâm nhà thơ, đôi khi bị đánh giá là thiếu khí phách cách mạng. Ngược lại, thơ cách mạng tập trung vào tuyên truyền lý tưởng cách mạng, đấu tranh giải phóng dân tộc. Tuy nhiên, cả hai đều có chung một tinh thần yêu nước, khát vọng tự do, và đều góp phần làm giàu thêm kho tàng văn học Việt Nam. Cả hai đều mang đến những đổi mới về hình thức và nội dung, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của nhà thơ, cũng như sự biến chuyển của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở trọng tâm của nội dung và cách thức thể hiện, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là phản ánh hiện thực xã hội và khát vọng của con người.

II.Phân tích tác phẩm Truyện Kiều và các tác phẩm văn học khác

Một phần quan trọng tập trung vào việc phân tích Truyện Kiều của Nguyễn Du, nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của tác phẩm kinh điển này đối với văn học Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến việc phân tích các tác phẩm khác như Tiếng sáo thiên nhiên và những tác phẩm của Hàn Mặc Tử, nhằm làm rõ sự đa dạng về chủ đề và phong cách trong văn học Việt Nam. Các nhà văn, nhà thơ được đề cập đến, cùng với những tác phẩm tiêu biểu của họ, đóng vai trò quan trọng trong việc làm giàu thêm bức tranh toàn cảnh văn học Việt Nam.

1. Phân tích tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du

Phần này tập trung phân tích tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, một tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam. Bài viết đặt ra câu hỏi về mức độ phổ biến của Truyện Kiều trong xã hội hiện đại, liệu rằng vẻ đẹp của Truyen Kieu có làm cho phần đông người dân Việt Nam, những người hẳn là không muốn thốt lời, sẽ quay lưng lại với nó hay không. Thực tế cho thấy điều đó không đúng. Bài viết cũng đề cập đến việc Truyện Kiều được khai thác đa dạng trong nhiều lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật khác nhau, từ bình phẩm văn chương đến hát tuồng, diễn kịch, chụp ảnh,... đến mức có thể gọi Việt Nam là "Kim Vân Kiều quốc", thậm chí là "Đại Kim Vân Kiều tộc". Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng và sự trường tồn của tác phẩm này trong lòng người dân Việt Nam. Việc phân tích Truyện Kiều không chỉ dừng lại ở việc đánh giá vẻ đẹp nghệ thuật mà còn cần xem xét tác động của nó đối với đời sống tinh thần của người dân.

2. Phân tích ngôn ngữ và nghệ thuật trong thơ ca

Phần này bàn về đặc trưng ngôn ngữ và nghệ thuật trong thơ ca, đặc biệt là việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, biểu tượng để biểu đạt ý nghĩa. Ý nghĩa mà văn bản thơ muốn biểu đạt thường không được thông báo trực tiếp, đầy đủ qua lời thơ, mà do từ thơ, giọng điệu, hình ảnh, biểu tượng thơ gợi lên. Tác giả lấy ví dụ về cách Phạm Ngũ Lão dùng hình ảnh "Công danh nam tử còn vương nợ - Luống thần tài nghe chuyện Võ hầu" để nói về khát vọng lập công danh sánh ngang với Gia Cát Lượng, hay Đặng Dung sử dụng hình ảnh "Dưới nguyệt mái gươm đã bày chầy" để nói về tinh thần sẵn sàng chiến đấu dù thời vận đã hết. Cách nói và hình ảnh như thế gọi là từ thơ, là hình thức đặc biệt để biểu hiện ý thơ. Từ thơ có thể là một hình ảnh tượng trưng, là các quan hệ đối thoại, tương phản, song hành của các nhân vật, hình ảnh… Thơ có từ toàn bài như Tiến Sỹ giấy, Hầu Trời, có hình ảnh xuyên suốt, có từ từng câu, từng khổ như ca truyền thống. Yêu cầu cách tân của thơ mới khiến Xuân Diệu không thể không học tập những thành tựu phong phú của thơ ca hiện đại phương Tây, đặc biệt là trường thơ tượng trưng Pháp thế kỷ XIX.

3. So sánh và phân tích các tác phẩm văn học khác

Ngoài Truyện Kiều, bài viết cũng đề cập đến việc phân tích các tác phẩm văn học khác, nhằm làm rõ sự đa dạng của văn học Việt Nam. Ví dụ, bài viết phân tích thơ Hàn Mặc Tử, nhận định về diện mạo phức tạp và đầy bí ẩn của thơ ông, sự đan xen, ràng rịt của những gì thân thuộc, thanh khiết, thiêng liêng nhất và những gì ghê rợn, ma quái, cuồng loạn nhất. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến những bài phê bình văn học, nhận xét về hai xu hướng chính: phê bình mang tính cảm xúc chủ quan, gần gũi với sáng tác và phê bình mang tính luận giải khách quan, gần gũi với văn lý luận nghiên cứu. Việc phân tích các tác phẩm khác nhau giúp làm rõ hơn bức tranh toàn cảnh văn học Việt Nam, với sự đa dạng về chủ đề, phong cách và quan điểm sáng tác.

III.Văn học Việt Nam 1900 1945 Giữa hai nền văn hoá và dưới ách thống trị

Bài viết khảo sát văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945, một thời kỳ đầy biến động với sự giao thoa giữa hai nền văn hóa lớn là Trung Quốc và Ấn Độ, đồng thời chịu ảnh hưởng nặng nề của thực dân Pháp. Văn học thời kỳ này phản ánh rõ nét tinh thần đấu tranh chống ngoại xâm, yêu nước nồng nàn của dân tộc Việt Nam. Sự xuất hiện của các phong trào như Cần Vương, Đông Du, và nhiều cuộc khởi nghĩa khác, đều được thể hiện gián tiếp hoặc trực tiếp trong các tác phẩm văn học. Bài viết nhấn mạnh sự phức tạp về cấu trúc của văn học thời kỳ này, với sự tồn tại song song của văn học hợp phápvăn học bất hợp pháp.

1. Văn học Việt Nam 1900 1945 Bối cảnh lịch sử và văn hóa

Giai đoạn 1900-1945 là thời kỳ văn học Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ của bối cảnh lịch sử và văn hóa phức tạp. Nằm giữa hai nền văn hóa lớn là Trung Quốc và Ấn Độ, Việt Nam bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cả hai. Chế Lan Viên đã từng gọi đây là những "bể người" và "bể chữ", nhấn mạnh sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ. Thêm vào đó, một nghìn năm Bắc thuộc và gần một trăm năm Pháp thuộc đã để lại dấu ấn không nhỏ lên văn học dân tộc. Sự xâm lược liên tục từ các triều đại phong kiến Trung Hoa và thực dân Pháp đã tạo nên một cấu trúc văn học phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận, xu hướng, trường phái khác nhau, thậm chí đối lập nhau. Thực dân Pháp áp đặt một chế độ thống trị tàn bạo, bóc lột nhân dân và tài nguyên đất nước, nhưng đã vấp phải tinh thần kiên cường bất khuất của dân tộc. Sự hiện diện của các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc như Cần Vương, Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục, Duy Tân hội, khởi nghĩa Yên Thế, cao trào cách mạng vô sản 1930-1931, Mặt trận Dân chủ Đông Dương, khởi nghĩa Nam Kỳ, Mặt trận Việt Minh, và cuối cùng là Cách mạng tháng Tám 1945, đã tạo nên một nền văn học mang đậm dấu ấn lịch sử và tinh thần dân tộc.

2. Sự phát triển nhanh chóng của văn học và các yếu tố tác động

Tốc độ phát triển nhanh chóng của văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945 cần được giải thích từ nhiều góc độ. Thứ nhất, dân tộc ta có một sức sống quật cường mạnh mẽ, thể hiện không chỉ trong các chiến công vĩ đại chống ngoại xâm mà còn trong nền văn hóa, tiếng nói, và văn chương nghệ thuật. Thứ hai, trong thời kỳ này, văn chương trở thành một thứ hàng hóa và viết văn trở thành một nghề kiếm sống, tạo ra động lực thúc đẩy sáng tác. Điều này góp phần giải thích sự phong phú và đa dạng của các tác phẩm văn học thời kỳ này. Văn học Việt Nam 1900-1945 có một cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận, xu hướng, trường phái khác nhau, thậm chí đối lập nhau. Đặc biệt, do tồn tại dưới quyền thống trị của thực dân nên có hai bộ phận phân biệt với nhau, trước hết ở thái độ chính trị: trực tiếp chống thực dân Pháp (văn học bất hợp pháp) và không trực tiếp chống thực dân Pháp (văn học hợp pháp). Tuy vậy, tất cả đều là tiếng nói tâm hồn của một dân tộc và là những thành phần cấu tạo nên nền văn học dân tộc, vì thế vẫn có những đặc điểm thống nhất.

3. Nội dung và chủ đề chính trong văn học thời kỳ này

Văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945 chủ yếu xoay quanh các chủ đề chính: chống đế quốc, phong kiến và mọi hình thức áp bức, bóc lột; đấu tranh cho quyền làm chủ của nhân dân, cho lý tưởng xã hội chủ nghĩa. Trong văn học hợp pháp, lòng yêu nước được thể hiện kín đáo hơn, thể hiện qua tình yêu thiên nhiên, đất nước, yêu vẻ đẹp của tâm hồn Việt Nam, văn hóa, phong tục, văn chương nghệ thuật và tiếng nói của dân tộc mình; là nỗi đau đớn tủi nhục trước cảnh mất nước và phải sống với thân phận nô lệ,... Tính nhân đạo được thể hiện qua việc lên án bọn thống trị áp bức bóc lột nhân dân, phản ánh thái độ cảm thông sâu sắc nỗi khổ của nhân dân, là nỗi đau đời. Chủ nghĩa dân chủ được thể hiện qua việc hướng về quần chúng đông đảo.

IV.Phê bình văn học Từ cảm xúc chủ quan đến phương pháp khoa học

Bài viết đề cập đến hai xu hướng chính trong phê bình văn học: phê bình mang tính cảm xúc chủ quan và phê bình dựa trên phương pháp khoa học. Việc phê bình Truyện Kiều, chẳng hạn, có thể trải rộng từ những cảm nhận cá nhân đến những phân tích sâu sắc về mặt ngôn ngữ, hình tượng, và bối cảnh xã hội. Sự đa dạng về phương pháp tiếp cận này làm phong phú thêm lĩnh vực phê bình văn học Việt Nam.

1. Hai xu hướng chính trong phê bình văn học

Bài viết chỉ ra hai xu hướng chính trong phê bình văn học: phê bình dựa trên cảm xúc chủ quan và phê bình dựa trên phương pháp khoa học. Phê bình mang tính cảm xúc chủ quan thường trình bày những ấn tượng cá nhân đậm chất chủ quan của người viết, gần gũi với văn sáng tạo. Ví dụ, các bài tựa cho các tập thơ văn, bài bình văn, bình thơ hay chân dung văn học thuộc loại này. Ngược lại, phê bình thiên về luận giải, cắt nghĩa khách quan các hiện tượng văn học, gần gũi với văn lý luận nghiên cứu. Những bài phân tích toàn bộ sự nghiệp của một tác giả, phân tích các khuynh hướng, các trào lưu văn học thuộc loại này. Lịch sử phê bình từ xưa đến nay đã xuất hiện nhiều khuynh hướng phê bình. Có lời phê bình tùy hứng, dựa hoàn toàn vào ấn tượng chủ quan, có lời phê bình tuân theo những phương pháp khoa học: phê bình theo lối triết học, xã hội học, ngôn ngữ học, ký hiệu học, văn hóa học… Những khuynh hướng và phương pháp này đã làm cho đời sống phê bình thật phong phú.

2. Ví dụ minh họa về phê bình văn học

Bài viết đưa ra ví dụ cụ thể về phê bình văn học để làm rõ hai xu hướng trên. Trước Cách mạng tháng Tám 1945, Nhật Chi Mai phê bình Võ Trương Toản, cho rằng tác phẩm của ông mang tư tưởng "hắc ám, căm hận, nhơ nhuốc". Sự chỉ trích của Nhật Chi Mai ở đây gồm ba luận cứ: "hắc ám", "căm hận", "nhơ nhuốc", thể hiện một cách tiếp cận phê bình mang tính chất cảm nhận chủ quan. Ngược lại, việc phân tích toàn bộ sự nghiệp của một tác giả, hay việc phân tích các khuynh hướng, các trào lưu văn học sẽ đòi hỏi phương pháp khoa học hơn, dựa trên các lý luận triết học, xã hội học, ngôn ngữ học… Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng phương pháp luận đúng đắn trong phê bình văn học để đạt được sự hiểu biết khách quan và toàn diện về tác phẩm.

3. Phương pháp tiếp cận đa chiều trong phê bình

Để hiểu được tác phẩm văn học một cách toàn diện, người đọc cần có phương pháp nhận thức đúng đắn. Bài viết đề cập đến việc khái quát tư tưởng của văn bản, đòi hỏi việc lựa chọn thông tin quan trọng phù hợp với nội dung và lời văn của văn bản. Người đọc có thể tìm hiểu các từ then chốt trong nhan đề, dựa vào câu hoặc đoạn văn tiêu biểu nhất, hoặc dựa vào các từ được lặp đi lặp lại, dựa vào tính cách, số phận của nhân vật chính, hoặc mâu thuẫn chủ yếu. Đồng thời, cần nắm bắt được đặc điểm hình thức nổi bật của văn bản văn học, bao gồm đặc điểm thể loại, cách viết của tác giả (lối lập luận, kết cấu, các phép tu từ, ngôi kể, giọng điệu), và nét riêng, độc đáo của văn bản. Chỉ khi kết hợp cả hai phương pháp tiếp cận - chủ quan và khách quan - người ta mới có thể hiểu được đầy đủ giá trị và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.