A STUDY ON IRONY IN SOME O’ HENRY’S  SHORT STORIES

Ngữ điệu mỉa mai trong truyện ngắn O. Henry

Thông tin tài liệu

Tác giả

Hoàng Anh Tuấn

instructor Nguyễn Thị Thúy Thu, M.A.
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 350.19 KB

Tóm tắt

I. Henry

Bài nghiên cứu tập trung phân tích biện pháp tu từ châm biếm (irony), đặc biệt là các loại châm biếm (irony) như châm biếm tình huống (situational irony)châm biếm lời nói (verbal irony), trong các truyện ngắn nổi tiếng của nhà văn Mỹ O. Henry. Bài viết làm rõ định nghĩa châm biếm (irony), phân loại, nguồn gốc và cách sử dụng trong văn học, với trọng tâm là tác phẩm của O. Henry. Một số truyện ngắn được phân tích chi tiết bao gồm "The Ransom of the Red Chief", "The Gift of the Magi", "Make the Whole World Kin", và "The Furnished Room", nhằm làm sáng tỏ vai trò quan trọng của châm biếm (irony) trong việc tạo nên thành công của các tác phẩm này. Bài viết cũng so sánh cách sử dụng châm biếm (irony) trong văn học Mỹ (O. Henry) và văn học Việt Nam (Nguyễn Công Hoan), nêu bật những điểm tương đồng và khác biệt. Các ví dụ cụ thể từ các truyện ngắn của O. Henry được trích dẫn và phân tích để minh họa cho các khía cạnh khác nhau của châm biếm (irony). Các từ khóa chính được sử dụng bao gồm: châm biếm (irony), O. Henry, truyện ngắn (short stories), biện pháp tu từ (rhetorical devices), văn học Mỹ (American literature), văn học Việt Nam (Vietnamese literature), Nguyễn Công Hoan.

1. Giới thiệu khái niệm Châm biếm Irony và ứng dụng trong văn học

Phần này định nghĩa châm biếm (irony) là một biện pháp tu từ đặc biệt diễn đạt ý nghĩa trái ngược hoặc thái độ tiêu cực của người nói. Người nghe thường nhận được lời khen quá mức hoặc ngược lại, cần lời khen mà nhận được lời trách mắng, cần chỉ trích mà nhận được lời khen. Tác giả đưa ra các ví dụ minh họa: "Chó ngáp phải ruồi thôi mà" (khi con trai đạt điểm cao), lời mẹ Kaka nói về giải thưởng FIFA của con trai mình (may mắn chứ không phải nỗ lực), và câu nói mỉa mai về ngoại hình của một nhân vật: “Nó làm như nó đẹp giai lắm. Các cô con gái Hà Nội ai cũng phải lòng nó”. Phần này nhấn mạnh vai trò của châm biếm không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong văn học, đặc biệt là tiểu thuyết và truyện ngắn. Nhiều tác giả trên thế giới sử dụng châm biếm để thể hiện quan điểm và đạt được thành công. Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và kiến thức, bài nghiên cứu chỉ tập trung vào châm biếm trong văn học, điển hình là tác giả Mỹ nổi tiếng O. Henry với nhiều tác phẩm sử dụng biện pháp tu từ này.

2. Phân tích Châm biếm Irony trong truyện ngắn The Ransom of the Red Chief

Truyện ngắn "The Ransom of the Red Chief" của O. Henry được phân tích như một ví dụ điển hình về châm biếm tình huống. Câu chuyện kể về hai tên tội phạm muốn bắt cóc một cậu bé để đòi tiền chuộc, nhưng cậu bé lại quá nghịch ngợm và cứng đầu, khiến hai tên tội phạm phải thay đổi vai trò từ kẻ bắt cóc thành người trông trẻ. Cuối cùng, chúng không nhận được gì và phải từ bỏ kế hoạch. Sự châm biếm nằm ở sự trái ngược giữa mục đích ban đầu của bọn tội phạm và kết quả thực tế. Ngoài ra, đoạn trích: “It's undiluted Hades, this city, 'One day you're eating from china; the next you are eating in China - a chop-suey joint.’” cũng thể hiện sự châm biếm về sự đổi thay bất ngờ và khó khăn trong cuộc sống thành thị.

3. Phân tích Châm biếm Irony trong truyện ngắn The Gift of the Magi

Truyện ngắn "The Gift of the Magi" cũng được phân tích để làm rõ cách O. Henry sử dụng châm biếm tình huống. Câu chuyện kể về một cặp vợ chồng nghèo không đủ tiền mua quà Giáng sinh cho nhau. Người vợ cắt tóc bán để mua dây đồng hồ cho chồng, trong khi người chồng lại cầm đồ chiếc đồng hồ để mua lược cho vợ. Sự châm biếm nằm ở sự ngược đời: cả hai đều hi sinh những thứ quý giá nhất của mình, nhưng cuối cùng lại trở nên vô nghĩa vì sự thiếu hiểu biết về kế hoạch của người kia. Điều này tạo nên một kết thúc vừa hài hước, vừa cảm động, phản ánh sự nghèo khó và tình yêu chân thành của cặp đôi.

4. Phân tích Châm biếm Irony trong các truyện ngắn khác của O. Henry

Bài viết phân tích thêm một số truyện ngắn khác của O. Henry để minh họa cho sự đa dạng trong cách sử dụng châm biếm. Truyện "Make the Whole World Kin" miêu tả tình huống châm biếm khi một tên trộm đột nhập nhà chủ nhà bị bệnh thấp khớp, nhưng chính tên trộm cũng bị bệnh này và cuối cùng hai người lại thông cảm cho nhau. Truyện "The Pimienta Pancakes" sử dụng lời thoại châm biếm để thể hiện sự cạnh tranh trong tình yêu. "Witches loaves" kể về chủ tiệm bánh đặt bơ vào túi người thợ xây, với mục đích tạo thiện cảm, nhưng lại gây ra hậu quả ngược lại. "The Furnished Room" là một câu chuyện bi kịch với tình huống châm biếm số phận: chàng trai tìm thấy người yêu đã tự tử trong chính căn phòng anh đang thuê, phản ánh sự lạnh lùng của xã hội. Các ví dụ khác được lấy từ bài hát "Ironic" của Alanis Morissette và các tác phẩm của Shakespeare để minh họa thêm cho các loại châm biếm.

II.Khái niệm và phân loại Châm biếm Irony trong ngữ cảnh Ngữ nghĩa học Lexicology

Phần này của bài nghiên cứu thiết lập nền tảng lý thuyết về châm biếm (irony), bao gồm định nghĩa, phân loại và nguồn gốc của nó. Bài viết cũng liên hệ châm biếm (irony) với các khái niệm trong ngữ nghĩa học (lexicology), như nghĩa từ vựng (lexical meaning), nghĩa ngữ pháp (grammatical meaning), và sự khác biệt giữa nghĩa trực tiếp và nghĩa gián tiếp. Việc hiểu rõ các khái niệm này là nền tảng để phân tích sâu sắc hơn về cách sử dụng châm biếm (irony) trong văn học. Các ví dụ được đưa ra để minh họa sự tương phản giữa nghĩa bề mặt và nghĩa tiềm ẩn trong các câu nói mang tính châm biếm (ironic). Các từ khóa chính bao gồm: châm biếm (irony), ngữ nghĩa học (lexicology), nghĩa từ vựng (lexical meaning), nghĩa ngữ pháp (grammatical meaning), nghĩa trực tiếp (direct meaning), nghĩa gián tiếp (indirect meaning).

1. Định nghĩa Châm biếm Irony và mối liên hệ với Ngữ nghĩa học Lexicology

Phần này bắt đầu bằng định nghĩa châm biếm (irony) từ gốc Hy Lạp cổ đại, hàm ý sự giả dối, lừa dối hoặc sự giả vờ ngu dốt. Châm biếm là một tình huống, kỹ thuật văn học hoặc biện pháp tu từ, trong đó có sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn vượt xa nghĩa đơn giản và rõ ràng nhất của từ ngữ hoặc hành động. Châm biếm thường dựa trên sự nói giảm nói tránh (understatement), đòi hỏi người đọc phải nhận ra rằng tác giả, người nói hoặc nhân vật đã cố tình miêu tả điều gì đó theo cách giảm thiểu tầm quan trọng hiển nhiên của nó. Tiếp đó, bài viết đi sâu vào khái niệm từ (word) trong ngữ nghĩa học (lexicology), phân biệt từ với hình vị (morpheme) – đơn vị nhỏ nhất mang nghĩa. Một từ có thể chỉ gồm một hình vị (ví dụ: wolf), nhưng một hình vị không thể tồn tại độc lập như một từ (ví dụ: -s ở số nhiều trong tiếng Anh). Bài viết cũng phân tích nghĩa từ vựng (lexical meaning) bao gồm nghĩa trực tiếp và nghĩa gián tiếp thông qua các ví dụ như từ "key" (chìa khóa) và cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Cuối cùng, bài viết phân tích sự khác biệt giữa nghĩa từ vựng và nghĩa ngữ pháp, cho thấy từ ngữ đầy đủ (full word forms) như danh từ, động từ, tính từ có cả nghĩa từ vựng và nghĩa ngữ pháp (ví dụ: child và children).

2. Phân loại Châm biếm Irony và các vấn đề liên quan

Phần này tiếp tục phân tích các loại châm biếm (irony) và các vấn đề liên quan. Bài viết phân biệt các loại châm biếm thông qua các ví dụ: châm biếm trong dân gian (“Chuột chù chê khỉ rằng hôi Khỉ nói phải rồi cả họ mày thơm”), châm biếm trong thể thao (trường hợp của Martin Palermo), và châm biếm trong cuộc sống thường nhật (“It was a bit cold.” khi mất chân vì bị tê cóng). Định nghĩa của Henry Watson Fowler trong The King's English được nhắc đến: “bất kỳ định nghĩa nào về châm biếm, dù có hàng trăm định nghĩa được đưa ra, và rất ít trong số đó được chấp nhận, đều phải bao gồm điều này, rằng nghĩa bề mặt và nghĩa tiềm ẩn của điều được nói không giống nhau”. Bài viết cũng đề cập đến châm biếm hài hước (comic irony) trong tác phẩm “Pride and Prejudice” của Jane Austen, cho thấy cách sử dụng châm biếm tinh tế để đạt hiệu quả cao. Tác giả nhấn mạnh rằng sự thành công của một câu nói hoặc đoạn văn châm biếm phụ thuộc vào sự nhận ra sự khác biệt của người nghe. Bản chất nghịch lý của châm biếm làm cho nó trở thành một trong những hình thức tu từ khó nắm bắt nhất.

III. Henry và Nguyễn Công Hoan

Phần này tiến hành so sánh cách sử dụng châm biếm (irony) trong truyện ngắn của O. Henry và Nguyễn Công Hoan – hai nhà văn nổi tiếng của Mỹ và Việt Nam. Mục đích là để làm nổi bật sự đa dạng và hiệu quả của châm biếm (irony) như một biện pháp tu từ (rhetorical device) trong việc thể hiện quan điểm, phê phán xã hội và tạo nên sự hấp dẫn cho tác phẩm. Các ví dụ cụ thể từ tác phẩm của cả hai tác giả được đưa ra để phân tích và so sánh. Từ khóa chính: châm biếm (irony), O. Henry, Nguyễn Công Hoan, biện pháp tu từ (rhetorical devices), văn học Mỹ (American literature), văn học Việt Nam (Vietnamese literature).

1. Giới thiệu O. Henry và Nguyễn Công Hoan Hai bậc thầy của truyện ngắn

Phần này giới thiệu O. Henry, nhà văn Mỹ nổi tiếng được coi là “bậc thầy truyện ngắn” đối với độc giả Mỹ, và Nguyễn Công Hoan, nhà văn Việt Nam nổi tiếng với văn học hiện thực. Cả hai đều sử dụng ngòi bút của mình để phê phán, tấn công và mỉa mai xã hội đương thời. Truyện ngắn của O. Henry thường mang đến sự hài hước, trong khi truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan thể hiện sự hài hước, lòng thương người và chủ nghĩa nhân văn. Bài viết đặt ra mục tiêu so sánh cách sử dụng châm biếm (irony) trong tác phẩm của hai nhà văn này để làm nổi bật vai trò của biện pháp tu từ này trong việc tạo nên thành công của tác phẩm. Việc so sánh này sẽ giúp làm rõ sự đa dạng và hiệu quả của châm biếm (irony) như một biện pháp tu từ trong việc thể hiện quan điểm, phê phán xã hội và tạo nên sự hấp dẫn cho tác phẩm.

2. So sánh cụ thể cách sử dụng châm biếm irony trong tác phẩm của O. Henry và Nguyễn Công Hoan

Phần này tiến hành so sánh cụ thể cách sử dụng châm biếm (irony) ở cả hai nhà văn. Bài viết phân tích một số ví dụ cụ thể từ truyện ngắn của O. Henry, như việc sử dụng châm biếm tình huống để tạo nên những tình tiết bất ngờ và hài hước, hay việc sử dụng giọng điệu châm biếm để thể hiện sự mỉa mai, châm biếm xã hội. Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích các ví dụ từ tác phẩm của Nguyễn Công Hoan, nhấn mạnh cách ông sử dụng châm biếm để phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam đương thời. Một ví dụ từ truyện của Nguyễn Công Hoan được đưa ra: “Ấy là lần đầu, mà cũng là nhân tiện, nên ông Trưởng mới mở va-ly ra thì biết thế, chứ ông không có tính tò mò, việc ai mặc người ấy, ông không muốn để mắt vào cách hành động của ông khách trọ làm gì.” Câu văn này miêu tả một nhân vật tò mò, tham lam và ngốc nghếch, nhưng lại được miêu tả là “không có tính tò mò”, tạo nên hiệu quả châm biếm. Các ví dụ khác được trích dẫn để minh họa cho sự khác biệt và tương đồng trong cách sử dụng châm biếm của hai nhà văn.