
Truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ: Tác phẩm Tô Hoài
Thông tin tài liệu
Tác giả | Tô Hoài |
Loại tài liệu | Truyện ngắn |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 7.27 MB |
Tóm tắt
I.Truyện ngắn của Kim Lân Cuộc sống người nông dân Việt Nam
Đoạn trích giới thiệu tác phẩm của nhà văn nổi tiếng Kim Lân, tập trung vào miêu tả chân thực cuộc sống khó khăn, vất vả của người nông dân Việt Nam thời kỳ trước. Các tác phẩm của ông, như được đề cập, phản ánh sâu sắc “phong tục và đời sống làng quê”, đặc biệt là những “thói đời quê”, “phong lưu đồng ruộng” ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Các hình ảnh như hái thuốc phiện, giặt đay, làm nông, thổi sáo... được sử dụng để khắc họa một đời sống nông thôn nghèo khổ nhưng vẫn chất phác, thông minh và giàu tình cảm. Kim Lân được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật năm 2001, khẳng định vị trí của ông trong văn học Việt Nam.
II.Nguyễn Thi Văn học kháng chiến chống Mỹ ở miền Nam
Phần này tập trung vào tác phẩm của nhà văn Nguyễn Thi, một trong những cây bút hàng đầu của văn nghệ giải phóng miền Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông ghi lại hiện thực khốc liệt của chiến trường miền Đông - Nam Bộ, miêu tả những người nông dân Nam Bộ gan góc, sẵn sàng hy sinh vì quê hương, độc lập, tự do của Tổ quốc. Nguyễn Thi được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2000, tôn vinh đóng góp to lớn của ông cho nền văn học Việt Nam.
1. Nguyễn Thi và Văn học Giải phóng miền Nam
Đoạn văn giới thiệu Nguyễn Thi là một trong những cây bút văn xuôi hàng đầu của văn nghệ giải phóng miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống đế quốc Mỹ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng và đóng góp của ông đối với văn học thời kỳ này. Thông tin ông quê ở miền Bắc nhưng gắn bó sâu nặng với nhân dân miền Nam và xứng đáng với danh hiệu “Nhà văn của người nông dân Nam Bộ” trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước cho thấy sự cống hiến và lòng yêu nước sâu sắc của ông. Việc tác phẩm của ông bắt nguồn trực tiếp từ hiện thực khốc liệt, ác liệt ở chiến trường miền Đông – Nam Bộ, cho thấy sự chân thực và phản ánh sát thực của ông về cuộc chiến tranh. Những nhân vật tiêu biểu trong sáng tác của ông là những người nông dân vùng đất này, những con người vừa hồn nhiên, chất phác, trung hậu vừa có lòng căm thù giặc sâu sắc; vô cùng gan góc, sẵn sàng hy sinh vì quê hương, độc lập, tự do của Tổ quốc. Năng lực phân tích tâm lý sắc sảo của Nguyễn Thi cũng được đề cập, khẳng định tài năng của ông.
2. Hiện thực chiến tranh và hình tượng người nông dân Nam Bộ
Đoạn văn tiếp tục nhấn mạnh vào sự phản ánh hiện thực chiến tranh ác liệt ở mặt trận miền Đông – Nam Bộ trong các tác phẩm của Nguyễn Thi. Tác phẩm của ông xuất phát trực tiếp từ thực tế này, miêu tả cuộc sống và tâm lý của người dân. Hình tượng người nông dân Nam Bộ được ông khắc họa là những con người “bản chất vừa hồn nhiên, chất phác, trung hậu vừa có lòng căm thù giặc sâu sắc; vô cùng gan góc, sẵn sàng hy sinh vì quê hương, độc lập, tự do của Tổ quốc”. Điều này cho thấy Nguyễn Thi không chỉ tập trung vào miêu tả cảnh chiến tranh tàn khốc mà còn đặc biệt quan tâm đến phẩm chất, sức sống tiềm tàng của người dân trong hoàn cảnh chiến tranh. Ông thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc tâm lý nhân vật và sử dụng chi tiết chân thực để làm nổi bật điều này.
3. Nguyễn Thi và giải thưởng Hồ Chí Minh
Phần này khẳng định thành tựu của Nguyễn Thi trong văn học với việc ông được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2000. Đây là giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực văn học nghệ thuật Việt Nam, khẳng định giá trị và tầm vóc của những tác phẩm phản ánh cuộc kháng chiến chống Mỹ của ông. Việc nhắc đến thời điểm xuất bản toàn tập (năm 1996) và việc nhận giải thưởng (năm 2000) cung cấp thêm thông tin về sự nghiệp văn chương của ông và sự công nhận của xã hội đối với những cống hiến của ông cho nền văn học dân tộc.
III.Ma Văn Kháng Phản ánh đời sống vùng cao và tinh thần dân tộc
Đoạn trích giới thiệu nhà văn Ma Văn Kháng (tên khai sinh là Đinh Trọng Đoan), người có nhiều năm dạy học ở vùng núi cao Lào Cai. Tác phẩm của ông phản ánh đời sống của đồng bào các dân tộc vùng cao, thể hiện lòng biết ơn sâu nặng đối với họ. Ông sử dụng bút danh Ma Văn Kháng để ghi nhớ những kỷ niệm thời trẻ đầy nhiệt huyết, không ngại gian khó.
1. Ma Văn Kháng Tiểu sử và bút danh
Phần này giới thiệu về tiểu sử của nhà văn Ma Văn Kháng, tên khai sinh là Đinh Trọng Đoan, sinh năm 1936 tại Hà Nội. Ông tham gia tổ chức Thiếu sinh quân từ năm mười bốn tuổi và được cử đi học ở Khu học xá Việt Nam tại Trung Quốc. Sau khi tốt nghiệp Đại học Sư phạm năm 1964, ông lên dạy học tại tỉnh Lào Cai và bắt đầu viết văn. Việc ông chọn bút danh Ma Văn Kháng là cách để ông ghi nhớ những kỷ niệm không thể nào quên về một thời tuổi trẻ đầy nhiệt huyết, không ngại gian khó, lăn lộn với công việc dạy học nơi bản làng. Sự lựa chọn bút danh này cũng thể hiện sự trân trọng và biết ơn sâu sắc của ông đối với đồng bào các dân tộc vùng cao, nơi ông đã có nhiều năm gắn bó và trải nghiệm.
2. Ma Văn Kháng và văn học về vùng cao
Đoạn văn nhấn mạnh vào việc Ma Văn Kháng gắn bó sâu nặng với đồng bào các dân tộc vùng cao và sự tri ân sâu sắc của ông đối với họ. Việc ông chọn bút danh Ma Văn Kháng chính là để ghi nhớ những kỷ niệm khó quên về một thời tuổi trẻ đầy nhiệt huyết, không ngại gian khó, lăn lộn với công việc dạy học ở các bản làng vùng cao. Điều này cho thấy nguồn cảm hứng và chất liệu sáng tác của ông đến từ thực tế đời sống nơi đây. Tác phẩm của ông phản ánh đời sống của đồng bào các dân tộc vùng cao, thể hiện một sự thấu hiểu sâu sắc và lòng biết ơn đối với văn hóa và con người nơi đây. Ông đã sống và làm việc tại Lào Cai, nơi ông tìm thấy nguồn cảm hứng sáng tạo.
IV.Nguyễn Khải Văn học về nông thôn và chiến tranh chống Mỹ
Đoạn văn đề cập đến nhà văn Nguyễn Khải và những tác phẩm của ông, phản ánh nhiều khía cạnh của đời sống Việt Nam. Ông có nhiều tác phẩm viết về nông thôn trong quá trình xây dựng cuộc sống mới và về bộ đội trong những năm chiến tranh chống Mỹ. Ông được chú ý từ tiểu thuyết “Xung đột” và được tặng giải khuyến khích về văn xuôi (1951-1952). Các tác phẩm của ông thường đề cập đến những vấn đề xã hội - chính trị có tính thời sự.
1. Nguyễn Khải và những tác phẩm về nông thôn
Đoạn văn giới thiệu nhà văn Nguyễn Khải và đề cập đến nhiều tác phẩm của ông viết về nông thôn trong quá trình xây dựng cuộc sống mới. Điều này cho thấy sự quan tâm của ông đến đời sống nông thôn và quá trình đổi mới đất nước. Một số tác phẩm tiêu biểu được liệt kê như: Mùa lạc (tập truyện ngắn, 1960), Một chặng đường (truyện dài, 1962), Tầm nhìn xa (truyện, 1963), Người trở về (tập truyện vừa, 1964), Chủ tịch huyện (truyện, 1972). Những tác phẩm này cho thấy sự đa dạng về thể loại và chủ đề mà ông khai thác, tập trung vào đời sống, con người và những vấn đề xã hội trong bối cảnh nông thôn Việt Nam đang chuyển mình. Ông được chú ý từ tiểu thuyết “Xung đột” (phần I – 1959, phần II – 1962) và nhận giải khuyến khích về văn xuôi trong cuộc thi văn nghệ 1951-1952 với truyện “Xây dựng”.
2. Sáng tác về chiến tranh chống Mỹ
Tiếp nối phần trên, đoạn văn đề cập đến những tác phẩm của Nguyễn Khải viết về bộ đội trong những năm chiến tranh chống Mỹ. Điều này thể hiện một khía cạnh khác trong sự nghiệp sáng tác của ông, tập trung vào đề tài chiến tranh và người lính. Một số tác phẩm tiêu biểu được nhắc đến gồm: Họ sống và chiến đấu (ký sự, 1966), Hòa Vang (bút ký, 1967), Đường trong mây (tiểu thuyết, 1970), Ra đảo (tiểu thuyết, 1970), Chiến sĩ (tiểu thuyết, 1973), Tháng ba ở Tây Nguyên (ký sự, 1976). Những tác phẩm này cho thấy sự đa dạng về thể loại và cách tiếp cận đề tài chiến tranh, từ ký sự, bút ký đến tiểu thuyết. Ông thể hiện sự quan tâm đến đời sống, tinh thần của người lính trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
3. Nguyễn Khải và các vấn đề xã hội chính trị sau năm 1975
Phần này đề cập đến sáng tác của Nguyễn Khải sau năm 1975, khi ông hướng đến những vấn đề xã hội - chính trị có tính thời sự. Ông đặc biệt quan tâm đến tính cách, tư tưởng, tinh thần của con người hiện nay trước những biến động phức tạp của đời sống. Các tiểu thuyết tiêu biểu được nêu ra là: Cha và con, và… (1979), Gặp gỡ cuối năm (1982), Thời gian của người (1985), cùng các tập truyện ngắn: Một người Hà Nội (1990), Một thời gió bão (1993), Hà Nội trong mắt tôi (1995), Sống ở đời (2002). Điều này cho thấy sự mở rộng phạm vi sáng tác của Nguyễn Khải, không chỉ dừng lại ở đề tài nông thôn và chiến tranh mà còn hướng đến những vấn đề xã hội đương đại.
V.Hà Nội trong hồi ức và hiện thực
Một phần đáng kể của đoạn trích tập trung vào miêu tả Hà Nội, nhấn mạnh sự thay đổi trong cuộc sống của người dân Hà Nội sau ngày giải phóng. Hình ảnh cây si cổ thụ bên đền Ngọc Sơn được nhắc đến nhiều lần, tượng trưng cho sự trường tồn và biến đổi của thành phố. Các nhân vật trong đoạn trích phản ánh những suy nghĩ, cảm xúc khác nhau trước những thay đổi xã hội. Những chi tiết về cuộc sống thường nhật, như việc kinh doanh hoa giấy, được sử dụng để tô đậm bức tranh Hà Nội đa chiều.
VI.Hemingway và tác phẩm Ông già và biển cả
Đoạn trích ngắn gọn giới thiệu nhà văn nổi tiếng Hemingway và tác phẩm kinh điển của ông: Ông già và biển cả (The Old Man and the Sea). Tác phẩm được ví như một “tảng băng trôi”, với ngôn từ giản dị nhưng hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, sự đấu tranh, và tinh thần kiên cường của con người.
1. Ernest Hemingway Sự nghiệp và phong cách văn chương
Đoạn văn ngắn gọn giới thiệu Ernest Hemingway (1899-1961), nhà văn Mỹ có ảnh hưởng sâu sắc đến văn xuôi hiện đại phương Tây. Ông góp phần đổi mới lối viết truyện, tiểu thuyết của nhiều thế hệ nhà văn trên thế giới. Sự nghiệp của ông gắn liền với nghề báo và làm phóng viên mặt trận cho đến khi kết thúc Chiến tranh Thế giới thứ hai. Ông nổi tiếng với nhiều tiểu thuyết như Mặt trời vẫn mọc (1926), Giã từ vũ khí (1929), Chuông nguyện hồn ai (1940),… nhưng truyện ngắn của ông cũng được đánh giá cao. Việc nhắc đến giải Nobel Văn học năm 1954 cho thấy tầm vóc và sự công nhận của ông trong làng văn học thế giới. Phong cách viết của ông được ví như “tảng băng trôi”, giản dị nhưng hàm chứa nhiều tầng nghĩa.
2. Ông già và biển cả Chủ đề và ý nghĩa
Phần này tập trung vào phân tích tác phẩm Ông già và biển cả, xuất bản năm 1952, trước khi Hemingway nhận giải Nobel. Tác phẩm được đánh giá là kết tinh những nét mới mẻ trong lối kể chuyện của Hemingway. Truyện kể lại ba ngày hai đêm ra khơi đánh cá của ông lão Santiago. Bối cảnh thiên nhiên mênh mông, chỉ có một mình ông lão, lúc trò chuyện với mây nước, chim cá, lúc đuổi theo con cá lớn, lúc đương đầu với đàn cá mập… thể hiện sự cô độc của con người trước thiên nhiên và xã hội. Thời gian và nhân vật dường như được thu hẹp đến mức tối đa, nhưng câu chuyện lại gợi mở nhiều tầng ý nghĩa: cuộc tìm kiếm con cá lớn nhất, đẹp nhất đời; hành trình gian nan và dòng cảm của người lao động trong một xã hội vô tình; thể nghiệm về thành công và thất bại của người nghệ sĩ đơn độc khi theo đuổi ước mơ sáng tạo, rồi trình bày nó trước mắt người đời; mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên… Tác phẩm được ví như một “tảng băng trôi”, với ngôn từ giản dị nhưng hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc.
VII.Lưu Quang Vũ Vở kịch Hồn Trương Ba da hàng thịt
Phần này tập trung vào nhà viết kịch nổi tiếng Lưu Quang Vũ và vở kịch Hồn Trương Ba, da hàng thịt. Vở kịch dựa trên cốt truyện dân gian, đặt ra nhiều vấn đề mới mẻ về nhân văn, triết lý và ý nghĩa sâu sắc. Lưu Quang Vũ được coi là một trong những nhà soạn kịch tài năng nhất của nền văn học nghệ thuật Việt Nam hiện đại. Ông mất năm 1988.
1. Lưu Quang Vũ Sự nghiệp và phong cách sáng tác
Phần này giới thiệu về Lưu Quang Vũ (1948-1988), quê gốc ở Đà Nẵng, sinh tại Phố Thọ trong một gia đình trí thức. Ông có thiên hướng và năng khiếu nghệ thuật từ nhỏ, cha là nhà viết kịch Lưu Quang Thuận. Từ 1965 đến 1970, ông vào bộ đội, phục vụ trong quân chủng Phòng không – Không quân. Sau đó, ông làm đủ nghề để mưu sinh, như làm hợp đồng cho Nhà xuất bản Giải phóng, châm công trong một đội cầu đường, vẽ panô, áp phích… Từ năm 1978 đến năm 1988, ông là biên tập viên tạp chí Sân khấu và bắt đầu sáng tác kịch nói. Ông được biết đến với nhiều vở kịch gây chấn động dư luận như: Lời nói dối cuối cùng, Nàng Xita, Chết cho điều chưa có, Nếu anh không đốt lửa, Lời thề thứ 9, Khoảnh khắc và vô tận, Bệnh sĩ, Tôi và chúng ta… Lưu Quang Vũ được coi là một trong những nhà soạn kịch tài năng nhất của nền văn học nghệ thuật Việt Nam hiện đại, qua đời giữa lúc tài năng đang thăng hoa.
2. Hồn Trương Ba da hàng thịt Cốt truyện và vấn đề đặt ra
Phần này giới thiệu vở kịch Hồn Trương Ba, da hàng thịt (viết năm 1981, đến năm 1984 mới ra mắt công chúng), một trong những vở kịch đặc sắc nhất của Lưu Quang Vũ, đã công diễn nhiều lần trong và ngoài nước. Vở kịch được xây dựng từ một cốt truyện dân gian, nhưng được Lưu Quang Vũ chuyển thể thành một vở kịch nói hiện đại, đặt ra nhiều vấn đề mới mẻ, có ý nghĩa tư tưởng, triết lý và nhân văn sâu sắc. Nội dung tóm tắt: Trương Ba giỏi đánh cờ bị Nam Tào bắt chết nhầm. Vì muốn sửa sai, Nam Tào và Đế Thích cho hồn Trương Ba sống lại, nhập vào xác hàng thịt vừa mới chết. Các đoạn trích dẫn lời thoại của Trương Ba và xác hàng thịt cho thấy sự xung đột giữa cá tính, nhân cách và hoàn cảnh, đặt ra những vấn đề về bản ngã, ý thức cá nhân trong xã hội.
3. Phân tích một số đoạn trích trong vở kịch
Đoạn văn trích dẫn một số lời thoại của nhân vật Hồn Trương Ba và Xác hàng thịt, làm nổi bật mâu thuẫn giữa hồn Trương Ba với thân xác hàng thịt. Lời thoại “Ta cần gì đến cái sức mạnh làm ta trở thành tàn bạo” của Trương Ba phản ánh sự khát khao sống đúng với bản thân, không bị hoàn cảnh chi phối. Trong khi đó, lời thoại của Xác hàng thịt: “Nhưng tôi là cái hoàn cảnh mà ông buộc phải quy phục! Đâu phải lỗi tại tôi… (buồn rầu) Sao ông có vẻ khinh thường tôi thế nhỉ? Tôi cũng đáng được quý trọng chứ! Tôi là cái bình để chứa đựng linh hồn…”, cho thấy sự bất lực của con người trước hoàn cảnh và những quan niệm khác nhau về giá trị cuộc sống. Những vấn đề về bản ngã, ý thức cá nhân, và sự tác động của hoàn cảnh đến con người được đặt ra một cách sâu sắc và triết lý.
VIII.Giá trị nhận thức giáo dục và thẩm mỹ của văn học
Phần cuối cùng của đoạn trích bàn luận về giá trị nhận thức, giáo dục và thẩm mỹ của văn học. Văn học giúp con người mở rộng hiểu biết về cuộc sống, rèn luyện nhân cách, và nâng cao đời sống tinh thần. Văn học không chỉ miêu tả cái đẹp mà còn giúp con người cảm nhận được cái đẹp, cả trong nội dung lẫn hình thức. Tầm quan trọng của sự tiếp nhận tích cực của người đọc đối với tác phẩm cũng được nhấn mạnh.
1. Giá trị nhận thức của văn học
Văn học, xét về bản chất, là kết quả của quá trình nhà văn khám phá, lý giải hiện thực đời sống rồi chuyển hóa những hiểu biết đó vào nội dung tác phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu nhận thức của con người. Nhu cầu này xuất phát từ việc mỗi người chỉ sống trong một khoảng thời gian nhất định, ở một địa điểm nhất định, với những mối quan hệ nhất định trong gia đình và xã hội. Văn học là phương tiện phá vỡ giới hạn tồn tại trong không gian và thời gian thực tế của mỗi cá nhân, đồng thời đem lại khả năng sống cuộc sống của nhiều người khác, sống ở nhiều thời đại, sống ở nhiều xứ sở. Giá trị nhận thức là khả năng văn học đáp ứng được yêu cầu của con người muốn hiểu biết rõ hơn, sâu hơn cuộc sống xung quanh và chính bản thân mình, từ đó tác động vào cuộc sống có hiệu quả hơn. Ví dụ, các tác phẩm như Những đứa con trong gia đình mở ra trước mắt người đọc bao hiểu biết phong phú về cuộc sống trên đất nước mình với nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chiến đấu, sản xuất đến phong tục, tập quán, hoàn cảnh địa lý…; lại có tác phẩm dẫn người đọc đến những miền đất xa lạ nào đó trên thế giới (Tam quốc diễn nghĩa, Chiếc lá cuối cùng, Số phận con người…). Văn học còn giúp người đọc hiểu được bản chất của con người nói chung (đâu là mục đích tồn tại của con người? Đâu là tư tưởng, tình cảm, khát vọng và sức mạnh của con người? v.v…).
2. Giá trị giáo dục và thẩm mỹ của văn học
Giá trị giáo dục của văn học biểu hiện ở khả năng đem đến cho con người những bài học quý giá về lẽ sống để họ tự rèn luyện bản thân mình ngày một tốt đẹp hơn. Về tư tưởng, văn học hình thành trong người đọc một lý tưởng tiến bộ, giúp họ có thái độ và quan điểm đúng đắn về cuộc sống (ví dụ câu tục ngữ “Chí thấy sóng cả mà ngã tay chèo”, lời thơ của Trần Quang Khải: “Thái bình nên gắng sức – Non nước ấy ngàn thu”). Về tình cảm, văn học giúp con người biết yêu ghét đúng đắn, tư tưởng – tình cảm, một sự nhận xét, đánh giá của mình… tất cả đều ít nhiều tác động đến người đọc và đó chính là giáo dục. Đặc trưng giáo dục của văn học hoàn toàn khác với những nguyên tắc áp đặt của luật pháp hay những lời giáo huấn trực tiếp trong những bài giảng đạo đức, bởi văn học giáo dục con người bằng con đường từ cảm xúc đến nhận thức, bằng cái thật, cái đúng, cái đẹp của những hình tượng sống động, đầy sức thuyết phục. Tác dụng giáo dục của văn học không phải ngay lập tức mà dần dần, thấm sâu nhưng rất lâu bền, nó gợi những cảm nghĩ sâu xa về con người và cuộc đời, nó gián tiếp đưa ra những bài học, những đề nghị về cách sống. Tác dụng đó vẫn phát huy ngay cả khi văn học miêu tả cái xấu, cái ác, nếu như người viết có cái tâm trong sáng, biết đứng vững trên lập trường của cái tốt, cái thiện, biết nhân danh công lý và những giá trị nhân bản cao đẹp của con người. Văn học là phương tiện hiệu nghiệm để tạo nên ở con người tất cả những gì là tốt đẹp, tích cực.
3. Giá trị thẩm mỹ của văn học và vai trò của người đọc
Giá trị thẩm mỹ của văn học được thực hiện trong một phạm vi hết sức rộng lớn, phong phú. Văn học mang đến cho con người những vẻ đẹp muôn hình muôn vẻ của cuộc đời: vẻ đẹp trong thiên nhiên, trong cảnh vật của đất nước (chùm thơ thu của Nguyễn Khuyến), vẻ đẹp của những cảnh đời cụ thể trong cuộc sống hằng ngày, vẻ đẹp hào hùng của chiến trận (thơ sử I-li-át của Hô-me-rơ, truyện Thánh Gióng). Văn học đi sâu miêu tả vẻ đẹp của con người từ hình thể bên ngoài đến những diễn biến sâu xa của tư tưởng – tình cảm và những hành động gây ấn tượng thật khó quên với mọi người (Thúy Kiều với tài sắc vẹn toàn, hành động bán mình cứu cha và nỗi lòng đau xót, nhớ thương khi ở lầu Ngưng Bích). Văn học có thể phát hiện ra vẻ đẹp của những sự vật rất nhỏ bé, bình thường và cả vẻ đẹp của một dân tộc suốt trường kỳ lịch sử (Huy Cận, Đi trên mảnh đất này). Cái đẹp trong văn học không chỉ thể hiện ở nội dung mà còn ở hình thức, chỉ như thế văn học mới có tác dụng sâu sắc trong việc thỏa mãn nhu cầu thẩm mỹ của con người. Hình thức đẹp là những thủ pháp làm cho hình tượng văn học trở nên sống động, hấp dẫn, nghệ thuật kết cấu tác phẩm một cách chặt chẽ, hợp lý, nghệ thuật dùng ngôn ngữ một cách điêu luyện… (ví dụ, nghệ thuật điển hình hóa rất đặc sắc của Nam Cao trong Chí Phèo, cách dùng biện pháp nhân hóa, đảo ngữ và các từ láy trong câu thơ rất tài hoa của Xuân Diệu “Những luồng run rẩy rung rinh lá” v.v…). Với cả nội dung đẹp và hình thức đẹp, văn học làm cho con người thêm yêu cuộc sống, thêm khao khát hướng tới những gì là đẹp đẽ, tốt lành. Sự tiếp nhận tích cực của người đọc làm tăng thêm sức sống của tác phẩm. Tác phẩm văn học tuy miêu tả cuộc sống cụ thể, toàn vẹn, sinh động, nhưng vẫn còn rất nhiều điều mơ hồ, chưa rõ. Người đọc phải quan sát, tri giác để làm nổi lên những nét mờ, khôi phục những chỗ còn bỏ lỏng, nhận ra mối liên hệ của những phần xa nhau, ý thức được sự chi phối của chỉnh thể đối với các bộ phận. Thiếu sự tiếp nhận tích cực của người đọc thì tác phẩm chưa thể hiện lên thật sinh động, đầy đủ, hoàn chỉnh.
3. Các cấp độ tiếp nhận văn học
Đọc và hiểu tác phẩm văn học là một hành động tự do, mỗi người có cách thức riêng, tùy theo trình độ, thói quen, thị hiểu, sở thích của mình. Tuy nhiên, nhìn nhận một cách khái quát vẫn có thể thấy những cấp độ nhất định trong cách thức tiếp nhận văn học. Thứ nhất là cách cảm thụ chỉ tập trung vào nội dung cụ thể, nội dung trực tiếp của tác phẩm (tức là xem tác phẩm kể chuyện gì, có tình ý gì, các tình tiết diễn biến ra sao, các nhân vật yêu ghét nhau thế nào, sống chết ra sao…). Thứ hai là cách cảm thụ qua nội dung trực tiếp để thấy nội dung tư tưởng của tác phẩm. Ở đây người đọc có tư duy phân tích, khái quát, biết từ những gì cụ thể, sinh động mà thấy vấn đề đặt ra và cách thức người viết đánh giá, giải quyết vấn đề theo một khuynh hướng tư tưởng – tình cảm nào đó. Thứ ba là cách cảm thụ chú ý đến cả nội dung và hình thức biểu hiện của tác phẩm, thấy cả giá trị tư tưởng và giá trị nghệ thuật của nó, cảm nhận được cái hấp dẫn, sinh động của đời sống được tái hiện, lại biết thưởng thức cái hay, cái đẹp của câu chữ, kết cấu, thể loại, hình tượng….