A STUDY ON WORDS FROM NAMES IN   NGUYEN NHAT ANH’ S STORIES AND THEIR

Từ mượn trong truyện Nguyễn Nhật Ánh

Thông tin tài liệu

Tác giả

Pham Thi Nga

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 391.08 KB

Tóm tắt

I.Phân tích từ mượn tên riêng trong tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh Một nghiên cứu so sánh giữa tiếng Anh và tiếng Việt

Bài luận tập trung nghiên cứu từ mượn tên riêng (keywords) trong các tác phẩm của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích so sánh (keywords) giữa cách sử dụng từ mượn tên riêng trong tiếng Anh và tiếng Việt. Trọng tâm là làm rõ cách Nguyễn Nhật Ánh sử dụng ẩn dụ (keywords) và so sánh (keywords) thông qua việc mượn tên của những nhân vật nổi tiếng trong văn học, lịch sử, thể thao,… cả phương Tây (như Shakespeare, Rimbaud, Don Quixote, Sherlock Holmes…) và Việt Nam (như Thạch Sanh, Trương Chi, Tấm, Lưu Bình – Dương Lễ…) để miêu tả tính cách, cảm xúc nhân vật, làm phong phú thêm ngôn ngữ và tạo nên sự hấp dẫn cho tác phẩm. Nghiên cứu sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa học tiếng Anh (keywords) và ngữ nghĩa học tiếng Việt (keywords), đặc biệt là khía cạnh tạo từ (keywords) và sử dụng từ vựng (keywords) trong văn chương.

1. Giới thiệu về từ mượn tên riêng và mục đích nghiên cứu

Phần mở đầu nhấn mạnh sự phát triển không ngừng của ngôn ngữ song hành với xã hội. Từ vựng phản ánh tính cách, tư duy và hoạt động của con người. Tác giả đề cập đến việc nghiên cứu từ mượn tên riêng như một quá trình tạo từ cơ bản trong quá trình học tiếng Anh. Lựa chọn đề tài luận văn tốt nghiệp này xuất phát từ nhận thức về vai trò quan trọng của tiếng Anh và kiến thức tích lũy được sau 4 năm học đại học. Nghiên cứu tập trung vào ngữ nghĩa học tiếng Anh, đặc biệt là từ mượn tên riêng. Mục tiêu là so sánh từ mượn tên riêng trong tiếng Anh và tiếng Việt qua các tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh, tìm ra điểm giống và khác nhau. Việc nghiên cứu này nhằm mục đích giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu sắc hơn về từ mượn tên riêng, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Qua việc phân tích các tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh, nghiên cứu hy vọng sẽ làm sáng tỏ cách thức sử dụng từ mượn tên riêng một cách hiệu quả và tinh tế trong văn chương.

2. Phương pháp luận nghiên cứu

Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn sử dụng phương pháp phân tích mô tả và so sánh. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách ngữ nghĩa, sách ngôn ngữ học, báo chí, tạp chí và internet. Tác giả đã nỗ lực hết sức để xây dựng luận văn dựa trên phân tích mô tả và so sánh, cung cấp nhiều khái niệm và thông tin khác nhau về từ mượn tên riêng, được thu thập từ các truyện của Nguyễn Nhật Ánh. Tất cả các ví dụ minh họa đều được trích dẫn từ sách từ điển, sách ngữ nghĩa, sách ngôn ngữ học, báo chí, tạp chí và internet, những nguồn cung cấp thông tin hữu ích cho nghiên cứu. Phương pháp này cho phép tác giả có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng từ mượn tên riêng trong văn chương, từ đó đưa ra những nhận xét và kết luận khách quan, chính xác. Việc kết hợp nhiều nguồn dữ liệu giúp đảm bảo tính đa chiều và độ tin cậy của nghiên cứu.

3. Khái niệm từ nghĩa từ vựng và sắc thái biểu cảm

Phần này làm rõ khái niệm “từ” như một đơn vị nghĩa trong ngôn ngữ, tránh định nghĩa lại khái niệm đã gây nhiều tranh luận. Tác giả đưa ra định nghĩa làm việc về từ, thừa nhận những khó khăn tiềm ẩn. Nghĩa từ vựng được định nghĩa là nghĩa riêng biệt của mỗi từ trong hệ thống ngôn ngữ, thể hiện khái niệm, cảm xúc và kết hợp các dạng khác nhau của cùng một từ (Hoàng Tất Trường: 53). Tác giả minh họa bằng các ví dụ cụ thể như “giáo viên”, “học sinh” đều có nghĩa từ vựng riêng, mặc dù có cùng nghĩa ngữ pháp. Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến sắc thái biểu cảm (connotation), bao gồm cả yếu tố cảm xúc, đánh giá, cường độ và màu sắc phong cách. Sắc thái biểu cảm đóng vai trò quan trọng trong quảng cáo, chính trị và văn học. Nhiều từ đồng nghĩa khác nhau về sắc thái biểu cảm tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ, người làm quảng cáo thường tránh dùng từ “rẻ” mà dùng “giá cả phải chăng” vì từ “rẻ” thường gợi đến chất lượng kém.

4. Ứng dụng ẩn dụ và so sánh trong từ mượn tên riêng

Phần này giải thích cách thức sử dụng ẩn dụ và so sánh trong việc đặt tên nhân vật. Ẩn dụ được xem như là phép so sánh ngầm, mở rộng nghĩa của từ dựa trên sự tương đồng. Trong ngôn ngữ nhận thức, ẩn dụ là cơ chế nhận thức mà một lĩnh vực kinh nghiệm được ánh xạ hoặc chiếu lên một lĩnh vực kinh nghiệm khác. So sánh gián tiếp thường sử dụng các từ như “như”, “giống như” để tạo ra sự so sánh rõ ràng. Bài viết phân biệt ẩn dụ (trực tiếp) và so sánh (gián tiếp). Tác giả phân tích cách Nguyễn Nhật Ánh sử dụng tên người nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực khác nhau (thể thao, giải trí, khoa học…) làm ẩn dụ để miêu tả nhân vật. Tên của những người nổi tiếng như Marie Curie, Rimbaud, David Copperfield, Maradona, Michael Owen, Muhammad Ali, Mike Tyson, Jackie Chan, Voltaire được nhắc đến trong truyện của Nguyễn Nhật Ánh. Việc sử dụng các tên này giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về nhân vật, tạo nên những câu chuyện sống động và giàu trí tưởng tượng.

5. Phân tích cụ thể các từ mượn tên riêng trong tác phẩm Nguyễn Nhật Ánh

Phần này phân tích chi tiết các ví dụ về việc sử dụng tên nhân vật trong văn học Việt Nam và phương Tây trong tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh. Tên các nhân vật văn học Việt Nam như Trương Chi, Thạch Sanh, Tấm, Tô Thị, Lưu Bình – Dương Lễ, Hoạn Thư… được sử dụng để miêu tả cảm xúc, số phận nhân vật trong truyện. Tương tự, tên các nhân vật trong văn học phương Tây như Don Quixote, Romeo và Juliet, Sherlock Holmes, Arsène Lupin, Judas… cũng được sử dụng như những ẩn dụ giàu sức gợi hình. Tác giả phân tích ý nghĩa biểu tượng của từng tên nhân vật và cách chúng được vận dụng linh hoạt để tạo nên những tình huống truyện sinh động, gây hứng thú cho người đọc. Ví dụ, việc sử dụng tên Trương Chi để diễn tả nỗi buồn tình yêu dang dở; tên Thạch Sanh để nói về sự dũng cảm; tên Don Juan để chỉ một người đàn ông trăng hoa; tên Sherlock Holmes để miêu tả sự thông minh, sắc sảo; hay tên Judas để chỉ sự phản bội. Sự kết hợp linh hoạt giữa tên nhân vật Việt Nam và phương Tây thể hiện sự tinh tế và đa dạng trong ngôn ngữ của Nguyễn Nhật Ánh.

II.Phương pháp nghiên cứu

Bài luận sử dụng phương pháp phân tích mô tả và so sánh (keywords) để nghiên cứu cách sử dụng từ mượn tên riêng (keywords) trong tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn, bao gồm sách ngữ nghĩa, sách ngôn ngữ học, báo chí, tạp chí và internet. Nghiên cứu tập trung phân tích ý nghĩa của từ vựng (keywords) và cách tác giả sử dụng ẩn dụ (keywords) và so sánh (keywords) để tạo hình ảnh và cảm xúc cho nhân vật.

1. Phương pháp phân tích mô tả và so sánh

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích mô tả và so sánh để làm rõ cách sử dụng từ mượn tên riêng trong các tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh. Phương pháp này giúp tác giả có thể trình bày một cách hệ thống và chi tiết các ví dụ về từ mượn tên riêng, từ đó làm nổi bật những đặc điểm về mặt ngôn ngữ và ý nghĩa của chúng trong văn cảnh cụ thể. Việc phân tích mô tả tập trung vào việc miêu tả chi tiết các ví dụ, làm rõ cách tác giả sử dụng từ mượn tên riêng để tạo nên hiệu quả nghệ thuật. Trong khi đó, phân tích so sánh giúp so sánh và đối chiếu giữa các ví dụ khác nhau, từ đó rút ra những quy luật và đặc điểm chung trong cách sử dụng từ mượn tên riêng của tác giả. Phương pháp này đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Qua việc kết hợp hai phương pháp này, nghiên cứu mong muốn mang lại một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cách sử dụng từ mượn tên riêng trong văn học.

2. Nguồn dữ liệu nghiên cứu

Để đảm bảo tính toàn diện và khách quan của nghiên cứu, dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Các ví dụ minh họa được trích dẫn từ nhiều nguồn tài liệu, bao gồm sách từ điển tiếng Anh và tiếng Việt, sách ngữ nghĩa, sách ngôn ngữ học, báo chí, tạp chí và internet. Việc sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau giúp đảm bảo tính đa dạng và phong phú của dữ liệu, tránh sự lệch lạc và thiếu sót trong quá trình nghiên cứu. Các nguồn tài liệu được lựa chọn kỹ càng, đảm bảo tính uy tín và chất lượng thông tin. Dữ liệu được thu thập một cách có hệ thống và được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa vào phân tích. Việc sử dụng đa dạng nguồn dữ liệu giúp bổ sung và làm phong phú thêm cho kết quả nghiên cứu, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề được nghiên cứu. Điều này cũng góp phần tăng cường tính thuyết phục và độ tin cậy của luận văn.

III.Ý nghĩa từ vựng và cách dùng ẩn dụ

Phần này thảo luận về khái niệm ý nghĩa từ vựng (keywords), bao gồm cả nghĩa đennghĩa bóng (keywords). Tác giả giải thích cách các từ mượn tên riêng (keywords) mang ý nghĩa biểu tượng, được sử dụng như ẩn dụ (keywords) hoặc so sánh (keywords) để miêu tả nhân vật. Ví dụ, việc sử dụng tên Rimbaud để chỉ một nhân vật có tài năng thơ ca; hay tên Thạch Sanh để thể hiện sự dũng cảm. Tầm quan trọng của sắc thái biểu cảm (connotation) trong việc chọn lựa từ ngữ cũng được đề cập. Các ví dụ minh họa được trích dẫn từ tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh.

1. Nghĩa từ vựng và ví dụ minh họa

Phần này làm rõ khái niệm nghĩa từ vựng, được định nghĩa là nghĩa cá thể mà mỗi từ có trong hệ thống ngôn ngữ. Nghĩa từ vựng là sự hiện thực hóa khái niệm, cảm xúc và kết hợp các dạng khác nhau của cùng một từ. Tác giả trích dẫn định nghĩa của Hoàng Tất Trường (trang 53): “Lexical meaning is the individual meaning each word has in system of language. It is the realization of concept, emotion and brings together the different forms of one and the same word.” Các từ như “giáo viên” và “học sinh” được đưa ra làm ví dụ minh họa. Mặc dù cùng mang nghĩa ngữ pháp liên quan đến trường học, nhưng hai từ này vẫn có nghĩa từ vựng riêng biệt. Hai nghĩa này luôn tồn tại song song trong mỗi từ, và sự tồn tại của cả nghĩa ngữ pháp và nghĩa từ vựng là yếu tố quan trọng tạo nên sự tồn tại của từ trong hệ thống ngôn ngữ. Một từ không thể chỉ có nghĩa ngữ pháp hoặc nghĩa từ vựng mà thiếu một trong hai nghĩa đó.

2. Sắc thái biểu cảm Connotation của từ

Phần này đề cập đến sắc thái biểu cảm (connotation) của từ, bao gồm các yếu tố như cảm xúc, đánh giá, cường độ và màu sắc phong cách. Một từ có thể mang sắc thái khẩu ngữ, văn viết, tiếng lóng, v.v… Connotation đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như quảng cáo, chính trị và văn học. Nhiều từ đồng nghĩa khác nhau lớn về sắc thái biểu cảm tích cực hoặc tiêu cực. Tác giả lấy ví dụ về từ “rẻ” và “giá cả phải chăng”. Người làm quảng cáo thường tránh dùng từ “rẻ” vì nó mang sắc thái tiêu cực, gợi đến chất lượng kém, thay vào đó họ sử dụng từ “giá cả phải chăng” mang sắc thái tích cực hơn. Việc hiểu rõ connotation giúp người sử dụng ngôn ngữ lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

3. Ẩn dụ và so sánh như những phương thức mở rộng nghĩa

Phần này tập trung vào khái niệm ẩn dụ và so sánh như những phương thức mở rộng nghĩa từ. Con người đặt tên một vật bằng tên của vật khác vì thấy có điểm chung giữa chúng. Ẩn dụ được xem như phép so sánh ngầm, mở rộng nghĩa từ dựa trên sự tương đồng. Trong ngôn ngữ nhận thức, ẩn dụ là cơ chế nhận thức mà một lĩnh vực kinh nghiệm được ánh xạ hoặc chiếu lên một lĩnh vực kinh nghiệm khác. So sánh gián tiếp thường dùng các từ như “như”, “giống như”, “giống hệt” để tạo ra sự so sánh. Cả ẩn dụ và so sánh đều là các hình thức so sánh, nhưng ẩn dụ là trực tiếp còn so sánh là gián tiếp. So sánh dễ nhận biết hơn vì có các yếu tố so sánh hình thức. Tác giả lấy ví dụ về các phép so sánh quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày như “You are as pretty as a picture”, “As cold as a dog’s nose”, “He was slow like a snail.”

IV.Tên nhân vật trong văn học Việt Nam và phương Tây

Phần này tập trung phân tích cách Nguyễn Nhật Ánh sử dụng tên các nhân vật nổi tiếng trong văn học Việt Nam (như Trương Chi, Tấm, Thạch Sanh, Tô Thị, Lưu Bình – Dương Lễ, Hoạn Thư…) và văn học phương Tây (như Don Quixote, Romeo và Juliet, Sherlock Holmes, Arsène Lupin…) làm từ mượn tên riêng (keywords). Tác giả chỉ ra cách sử dụng ẩn dụ (keywords) và so sánh (keywords) để làm nổi bật đặc điểm tính cách và số phận của nhân vật trong truyện. Một số tên nhân vật được phân tích chi tiết, ví dụ: Rimbaud (tài năng thơ ca), Thạch Sanh (dũng cảm), Don Juan (người đàn ông trăng hoa), Sherlock Holmes (thám tử tài ba).

1. Tên nhân vật trong văn học Việt Nam

Phần này phân tích cách Nguyễn Nhật Ánh sử dụng tên các nhân vật trong văn học Việt Nam như một phương tiện nghệ thuật để khắc họa tính cách và số phận nhân vật. Tác giả chỉ ra rằng việc sử dụng tên nhân vật trong văn học mang tính ẩn dụ, dựa trên sự tương đồng về tính cách, hành động, nghề nghiệp và lối sống. Một số ví dụ điển hình được nêu ra, bao gồm: Trương Chi (tình yêu buồn, kết thúc không hạnh phúc), Thạch Sanh (dũng cảm, mạnh mẽ), Tấm (tính cách hiền lành, chịu nhiều bất hạnh), Tô Thị (người vợ chung thủy), Lưu Bình – Dương Lễ (tình bạn và tình nghĩa vợ chồng). Việc sử dụng những cái tên này không chỉ làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu chuyện mà còn giúp người đọc liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết quen thuộc, từ đó hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải. Chẳng hạn, việc nhắc đến Trương Chi gợi nhắc đến một mối tình đầy éo le, trong khi Thạch Sanh lại tượng trưng cho sức mạnh và sự chính nghĩa. Nguyễn Nhật Ánh đã khéo léo sử dụng những tên tuổi này để làm giàu thêm ngôn ngữ và tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.

2. Tên nhân vật trong văn học phương Tây

Tương tự như việc sử dụng tên nhân vật trong văn học Việt Nam, Nguyễn Nhật Ánh cũng vận dụng tên của những nhân vật nổi tiếng trong văn học phương Tây để làm phong phú thêm ngôn ngữ và tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện. Bài viết phân tích cách tác giả sử dụng các tên như Rimbaud (nhà thơ tài năng), Don Quixote (người lí tưởng, sẵn sàng bảo vệ người yếu thế), Don Juan (người đàn ông trăng hoa), Romeo và Juliet (tình yêu vĩnh cửu), Lucky Luke (dũng cảm), Arsène Lupin (người thông minh, mưu trí), Sherlock Holmes (thám tử tài ba), Judas (sự phản bội). Mỗi tên nhân vật đều mang một ý nghĩa biểu tượng riêng, được tác giả sử dụng để miêu tả tính cách, hành động hoặc số phận của nhân vật trong truyện. Việc sử dụng những tên tuổi này giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về nhân vật, đồng thời tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho ngôn ngữ trong tác phẩm. Chẳng hạn, việc gọi một nhân vật là “Don Juan” ngay lập tức gợi ra hình ảnh của một người đàn ông đào hoa, trăng hoa; trong khi đó, “Sherlock Holmes” lại gợi đến sự thông minh, sắc sảo của một thám tử.

3. So sánh và kết luận về việc sử dụng tên nhân vật

Qua việc phân tích các ví dụ cụ thể, bài viết chỉ ra rằng Nguyễn Nhật Ánh sử dụng rất linh hoạt cả tên nhân vật trong văn học Việt Nam và phương Tây. Việc kết hợp này không chỉ làm tăng tính đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ mà còn giúp tác giả thể hiện được sự am hiểu sâu rộng về văn học của cả hai nền văn hóa. Tác giả khéo léo sử dụng những tên tuổi nổi tiếng này để miêu tả nhân vật một cách tinh tế, làm cho câu chuyện trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Việc sử dụng tên nhân vật không chỉ mang tính chất so sánh, ẩn dụ mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn ngôn từ, giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách hiệu quả đến người đọc. Qua đó, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết sâu sắc về văn học và ngôn ngữ để sử dụng từ ngữ một cách chính xác và hiệu quả trong sáng tác văn chương. Nguyễn Nhật Ánh đã chứng minh được khả năng này qua việc sử dụng các tên nhân vật một cách linh hoạt và sáng tạo.