
Quản trị rủi ro tín dụng: Tài chính vi mô
Thông tin tài liệu
Tác giả | Lê Phương Nam |
Trường học | Không xác định |
Chuyên ngành | Tài chính vĩ mô |
Loại tài liệu | Nghiên cứu khoa học sinh viên |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.57 MB |
Tóm tắt
I.Tác động của Đại dịch Covid 19 đến Ngành Y tế Việt Nam
Đại dịch Covid-19 đã gây ra khủng hoảng y tế nghiêm trọng tại Việt Nam. Việc thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội dẫn đến sự gia tăng các bệnh về tâm lý và thể chất. Thiếu hụt nhân viên y tế tại các đơn vị cơ sở là vấn đề đáng báo động, cùng với đó là tâm lý e ngại đến bệnh viện của người dân, gây tê liệt hoạt động khám, chữa bệnh. Đây là thách thức lớn đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của cả nước.
1. Tăng các bệnh lý tâm thần và thể chất do giãn cách xã hội
Sự lây lan mạnh mẽ của đại dịch Covid-19 đã buộc chính phủ phải áp dụng các biện pháp giãn cách xã hội. Điều này dẫn đến những hệ lụy đáng kể đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của người dân. Tâm lý lo lắng thái quá, việc hạn chế ra ngoài và ngừng các hoạt động thể dục thể thao đã góp phần làm gia tăng đáng kể các bệnh lý về tâm lý và thể chất. Người dân phải đối mặt với stress, trầm cảm, lo âu và nhiều vấn đề sức khỏe khác do thiếu vận động, thay đổi thói quen sinh hoạt và sự cô lập xã hội kéo dài. Ảnh hưởng này lan rộng khắp cộng đồng, đặt gánh nặng lớn lên hệ thống y tế vốn đã phải đối mặt với nhiều thách thức khác.
2. Thiếu hụt nhân lực y tế nghiêm trọng
Nguồn lực y tế đã phải tập trung tối đa cho công tác phòng chống dịch tại các vùng tâm điểm. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực y tế tại các đơn vị cơ sở. Nhiều bệnh viện thiếu bác sĩ, y tá và các nhân viên y tế khác để đảm bảo hoạt động khám chữa bệnh bình thường. Sự thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng đến việc chăm sóc sức khỏe cho người dân mà còn làm giảm chất lượng dịch vụ y tế cung cấp. Tình trạng này càng trầm trọng hơn khi một số bệnh viện phải phong tỏa để phòng ngừa lây nhiễm chéo, khiến cho năng lực hoạt động của nhiều cơ sở y tế bị giảm sút đáng kể.
3. Giảm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế
Chức năng khám chữa bệnh của nhiều cơ sở y tế bị tê liệt một phần do thiếu nhân lực, phong tỏa và các biện pháp phòng chống dịch bệnh. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều bệnh nhân không được cung cấp đầy đủ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết. Bên cạnh đó, tâm lý lo ngại lây nhiễm Covid-19 của người dân cũng khiến họ e ngại đến bệnh viện, trì hoãn việc khám chữa bệnh, kể cả các trường hợp cấp cứu. Việc hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế không chỉ gây ra những hậu quả khôn lường đối với sức khỏe cá nhân mà còn làm gia tăng gánh nặng lên hệ thống y tế trong dài hạn.
II.Giải pháp Giáo dục Trực tuyến trong bối cảnh Đại dịch
Đại dịch đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục trực tuyến tại Việt Nam. Các trường học đã kết hợp linh hoạt giữa hình thức dạy học trực tiếp và trực tuyến thông qua các nền tảng như Zoom, Google Meet, Zalo, và truyền hình. Việc tiếp cận giáo dục trực tuyến dễ dàng hơn, đặc biệt đối với học sinh ở vùng khó khăn về kết nối internet, là một giải pháp hiệu quả.
1. Sự kết hợp linh hoạt giữa giáo dục trực tiếp và trực tuyến
Trong giai đoạn dịch bệnh, các nhà trường và cơ sở giáo dục đã linh hoạt áp dụng hình thức dạy và học kết hợp giữa trực tiếp và trực tuyến. Mô hình này cho phép học sinh tiếp tục theo học mà không bị gián đoạn hoàn toàn bởi các biện pháp giãn cách xã hội. Việc kết hợp này giúp đảm bảo sự tiếp cận giáo dục cho đa số học sinh, đồng thời duy trì một phần tính tương tác trực tiếp cần thiết trong quá trình học tập. Phương thức này được đánh giá là hiệu quả trong việc thích ứng với tình hình dịch bệnh phức tạp.
2. Vai trò của truyền hình trong việc tiếp cận giáo dục
Truyền hình đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận giáo dục trong thời gian dịch bệnh, đặc biệt đối với những học sinh có điều kiện tiếp cận internet hạn chế. Theo thống kê của Đài truyền hình Việt Nam, mỗi môn học đều có hàng triệu lượt học sinh truy cập. Đây được xem là một giải pháp hiệu quả trong việc mở rộng phạm vi tiếp cận giáo dục, đảm bảo quyền được học tập của tất cả học sinh, ngay cả ở những vùng sâu vùng xa hoặc những khu vực có cơ sở hạ tầng kỹ thuật số chưa phát triển. Truyền hình mang đến sự tiện lợi và dễ tiếp cận hơn so với các phương tiện trực tuyến khác.
3. Ứng dụng các nền tảng trực tuyến trong giảng dạy
Việc triển khai dạy và học trực tuyến thông qua các ứng dụng và nền tảng chia sẻ như Zoom, Google Meet, Zalo, và Teams đang ngày càng phổ biến và được áp dụng hiệu quả. Các nền tảng này cung cấp các công cụ tương tác, hỗ trợ việc giảng dạy và học tập từ xa. Chúng cho phép giáo viên và học sinh tương tác trực tiếp, chia sẻ tài liệu và thực hiện các bài tập trực tuyến. Sự phổ biến của các nền tảng này cho thấy xu hướng chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục đang được đẩy mạnh, và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục trong bối cảnh dịch bệnh.
III. Quản trị Rủi ro Tín dụng trong Tổ chức Tài chính Vi mô
Các tổ chức tài chính vi mô cần xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả để đối phó với các loại rủi ro, bao gồm rủi ro hoạt động, rủi ro tài chính, và rủi ro chiến lược. Kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ, và kiểm toán bên ngoài là các công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro. Mục tiêu là giảm thiểu tổn thất, bảo vệ lợi ích khách hàng và tăng giá trị thương hiệu.
1. Bản chất và mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro là quá trình tiếp cận rủi ro một cách khoa học và hệ thống, nhằm nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu những tổn thất, mất mát, những ảnh hưởng bất lợi của rủi ro. Đồng thời, quản trị rủi ro còn hướng đến việc biến rủi ro thành cơ hội. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong tổ chức tài chính vi mô là nhận dạng tất cả các rủi ro, kiểm soát và phòng ngừa rủi ro có thể xảy ra, giảm thiểu tổn thất hoặc ảnh hưởng bất lợi, và có các biện pháp khắc phục tổn thất do rủi ro gây ra. Bên cạnh mục tiêu tài chính và xã hội, quản trị rủi ro còn hướng đến việc tăng giá trị cho khách hàng, tạo động lực làm việc cho nhân viên và nâng cao giá trị thương hiệu của tổ chức.
2. Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng
Để quản lý tốt các loại rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, mỗi tổ chức tài chính vi mô cần xây dựng một chiến lược quản trị rủi ro tín dụng phù hợp. Chiến lược này được xây dựng dựa trên cơ sở phân tích môi trường kinh doanh, chiến lược phát triển chung, nguồn lực, đặc điểm khách hàng, các nguy cơ rủi ro trong quá trình hoạt động, cũng như mức độ rủi ro mà tổ chức có thể chấp nhận và kiểm soát được. Mục tiêu của chính sách quản trị rủi ro tín dụng là xác định rõ các nội dung, biện pháp cần thực hiện để hạn chế và giảm thiểu tác động của rủi ro. Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này giúp định hình một chiến lược toàn diện và hiệu quả.
3. Các công cụ và biện pháp quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp các công cụ và biện pháp khác nhau. Các tổ chức tài chính vi mô sử dụng kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ và kiểm toán bên ngoài như các công cụ quản trị rủi ro tín dụng. Bên cạnh đó, các biện pháp cụ thể bao gồm: thực hiện tốt các hình thức bảo đảm tín dụng, đào tạo và hỗ trợ khách hàng, thường xuyên phân tích chất lượng tín dụng, phân loại khoản vay. Trong trường hợp rủi ro đã xảy ra, cần có các biện pháp khắc phục hiệu quả như: phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro, động viên khách hàng trả nợ, chính sách phạt đối với nợ quá hạn, hỗ trợ nâng cao khả năng trả nợ của khách hàng và biện pháp thanh lý nợ.
IV.Thách thức Chuyển đổi số đối với Doanh nghiệp vừa và nhỏ DNNVV
Việc áp dụng hóa đơn điện tử gặp khó khăn tại nhiều DNNVV do thiếu hụt nguồn lực nhân sự có trình độ chuyên môn và tâm lý ngại thay đổi của người quản lý. Điều này dẫn đến sự chậm trễ trong việc tiếp cận công nghệ thông tin và ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với sự thay đổi của nền kinh tế. Việc hỗ trợ chuyển đổi số cho DNNVV là rất cần thiết vì đây là động lực quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam.
1. Thiếu hụt nhân lực và tâm lý ngại thay đổi
Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc chuyển đổi số của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) là thiếu hụt nguồn nhân lực có đủ trình độ chuyên môn để hiểu và vận hành các hệ thống công nghệ thông tin mới, đặc biệt là hóa đơn điện tử. Nhiều nhà quản lý tại các DNNVV thể hiện tâm lý ngại thay đổi, dẫn đến việc né tránh triển khai các hệ thống công nghệ mới. Họ thiếu kiến thức về lợi ích của chuyển đổi số và gặp khó khăn trong việc thích ứng với công nghệ, khiến quá trình số hóa diễn ra chậm chạp. Điều này gây cản trở đáng kể đến quá trình hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
2. Khó khăn về tích hợp hệ thống
DNNVV thường gặp khó khăn trong việc kết nối hệ thống giữa các phần mềm khác nhau, ví dụ như giữa phần mềm hóa đơn điện tử với phần mềm bán hàng và phần mềm kế toán. Sự thiếu đồng bộ giữa các hệ thống này gây ra nhiều bất tiện và ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Việc thiếu kinh nghiệm và nguồn lực để tích hợp các hệ thống một cách hiệu quả cũng là một trở ngại lớn. Điều này dẫn đến việc mất thời gian, chi phí và giảm năng suất hoạt động của doanh nghiệp.
3. Quy mô nhỏ và khó khăn thích ứng
DNNVV ở Việt Nam chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào việc làm và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, do quy mô còn hạn chế, nhiều DNNVV gặp khó khăn trong việc thích ứng kịp thời với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường. Việc đầu tư vào công nghệ thông tin đòi hỏi nguồn vốn lớn, mà nhiều DNNVV không đáp ứng được. Họ cũng thiếu kinh nghiệm và kiến thức để đánh giá, lựa chọn và áp dụng các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Điều này dẫn đến việc DNNVV tụt hậu so với các doanh nghiệp lớn hơn trong cuộc đua chuyển đổi số.
V. Kinh tế Xanh và Biến đổi khí hậu tại Việt Nam
Việt Nam đang nỗ lực phát triển kinh tế xanh để ứng phó với biến đổi khí hậu. Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2045 thể hiện quyết tâm này. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều ngành kinh tế, bao gồm thủy sản, công nghiệp điện, và du lịch. Đầu tư phát triển khoa học công nghệ, sử dụng năng lượng tái tạo và các công nghệ sản xuất tiết kiệm năng lượng là những giải pháp trọng tâm.
1. Định nghĩa và mục tiêu của Kinh tế Xanh
Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), kinh tế xanh là nền kinh tế mang lại phúc lợi cho con người và công bằng cho xã hội, đồng thời giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái. Nó được hiểu đơn giản là nền kinh tế sử dụng hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, có mức phát thải thấp, đảm bảo tính công bằng về mặt xã hội. Kinh tế xanh hướng tới những hoạt động tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị có ích, hướng đến phát triển đời sống của cộng đồng, đồng thời thân thiện với môi trường. Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu tầm nhìn đến năm 2045, thể hiện quyết tâm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh gắn với phát triển bền vững.
2. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến kinh tế Việt Nam
Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam. Khai thác thủy sản bị hạn chế do môi trường sống của các loài thủy sản thay đổi, dẫn đến sự biến động trữ lượng và thu hẹp vùng đánh bắt. Ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp điện, bị ảnh hưởng bởi mưa bão thất thường và nước biển dâng, làm gia tăng chi phí bảo dưỡng và sửa chữa, ảnh hưởng đến an ninh năng lượng quốc gia. Ngành du lịch và dịch vụ cũng bị hạn chế khả năng phát triển do thời tiết thay đổi bất thường, gây thiệt hại lớn cho các doanh nghiệp và hình ảnh du lịch Việt Nam.
3. Giải pháp phát triển kinh tế xanh bền vững
Để ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xanh bền vững, Việt Nam cần tăng cường đầu tư phát triển khoa học công nghệ, đẩy mạnh nghiên cứu và hợp tác nghiên cứu trong các ngành sản xuất. Việc sử dụng năng lượng tái tạo, công nghệ sản xuất tiết kiệm năng lượng, định hướng đầu tư khoảng 2% tổng chi ngân sách hàng năm cho khôi phục hệ sinh thái và bảo vệ môi trường là những giải pháp quan trọng. Cần thay đổi mô hình và công nghệ sản xuất theo hướng sạch hơn, thân thiện với môi trường, tiết kiệm tài nguyên không tái tạo, giảm thiểu chất thải độc hại và duy trì lối sống hài hòa với thiên nhiên.
VI. Kinh tế số và Chuyển đổi số tại Việt Nam
Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số nhanh chóng, với hơn 64 triệu người sử dụng internet. Thương mại điện tử bùng nổ với sự tham gia của các sàn giao dịch lớn như Shopee, Lazada, Tiki. Tuy nhiên, cần có sự hỗ trợ từ Đảng và Nhà nước để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ 4.0, nâng cao nhận thức của người dân về kinh tế số và thanh toán điện tử.
1. Thực trạng số hóa nền kinh tế Việt Nam
Quá trình số hóa nền kinh tế Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung. Với hơn 64 triệu người sử dụng mạng internet, các hoạt động thanh toán giao dịch trong nhiều lĩnh vực như giao thông, y tế, du lịch và giáo dục đều có sự xuất hiện của ứng dụng kinh tế số. Các hình thức chợ trực tuyến, dịch vụ giao nhận, giải pháp thanh toán trực tuyến và thanh toán thẻ đang bùng nổ. Sự tham gia của các sàn thương mại điện tử trong nước và quốc tế như Alibaba, Amazon, Shopee, Lazada, Tiki và Sendo cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số tại Việt Nam. Mục tiêu đặt ra là đến năm 2025 và 2030, tỷ lệ dân số tiếp cận internet đạt 80% và tỷ trọng kinh tế số trong các ngành đạt tối thiểu 20%.
2. Vai trò của Đảng và Nhà nước trong thúc đẩy kinh tế số
Đảng và Nhà nước cần duy trì môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp ứng dụng thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 vào hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của kinh tế số trong đời sống xã hội là rất quan trọng. Đặc biệt, cần khuyến khích hoạt động thanh toán điện tử để giảm thiểu lượng tiền mặt lưu thông. Đồng thời, cần hỗ trợ doanh nghiệp tích hợp công nghệ số, phát triển giải pháp sản xuất kinh doanh dựa trên số hóa, hỗ trợ vốn để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp cũng cần chủ động tối ưu hóa mô hình sản xuất kinh doanh, phát triển kỹ năng cho nhân viên và sử dụng hiệu quả chuỗi cung ứng thông minh.
3. Nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
Để thúc đẩy kinh tế số, việc nâng cấp kết cấu hạ tầng công nghệ thông tin là rất cần thiết. Chính phủ cần tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động quản lý thông qua xây dựng hệ thống Chính phủ số và Cổng thông tin điện tử quốc gia. Số hóa bộ máy quản trị quốc gia, đơn giản hóa, số hóa, điện tử hóa và minh bạch hóa thông tin đến doanh nghiệp và nhân dân là những nhiệm vụ quan trọng. Cần có giải pháp cụ thể để đồng bộ cơ sở hạ tầng kỹ thuật số giữa thành thị và nông thôn. Việc chú trọng đầu tư cho lĩnh vực khoa học và công nghệ, hỗ trợ các chương trình khởi nghiệp công nghệ trong nước cũng sẽ tạo động lực thúc đẩy hoạt động khoa học công nghệ quốc gia.
VII.Ngân hàng Việt Nam thích ứng với tình hình mới
Đại dịch Covid-19 tác động nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, gây ra nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng và chuỗi lao động. Ngân hàng cần điều hành chính sách tín dụng linh hoạt, hướng dòng vốn đến các lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế như nông nghiệp, xuất khẩu, và DNNVV. Việc kiểm soát tín dụng vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cũng cần được chú trọng.
1. Tác động nghiêm trọng của đại dịch Covid 19
Đại dịch Covid-19, đặc biệt là các biến chủng Delta và Omicron, đã gây ra tác động nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Các khu công nghiệp và khu chế xuất, nhất là tại các thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Bình Dương và Hà Nội, bị ảnh hưởng nặng nề. Điều này dẫn đến nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng và chuỗi lao động, gây ảnh hưởng lớn đến kinh tế địa phương và cả nước. Tuy nhiên, nhờ sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, cùng với nỗ lực của các cấp, ngành, địa phương, toàn quân, toàn dân và cộng đồng doanh nghiệp, tình hình dịch bệnh đã được kiểm soát.
2. Chính sách tín dụng linh hoạt và an toàn
Ngân hàng cần điều hành chính sách tín dụng theo hướng mở rộng tín dụng song song với việc đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc đẩy mạnh triển khai các giải pháp tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện cho khách hàng khôi phục sản xuất kinh doanh là rất quan trọng. Ngân hàng cần hỗ trợ kịp thời các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, giúp họ tiếp tục hoạt động sản xuất và kinh doanh. Cùng với việc mở rộng tín dụng, ngân hàng cần tiếp tục kiểm soát chặt chẽ tín dụng vào những lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
3. Hướng dòng vốn tín dụng đến các lĩnh vực ưu tiên
Ngân hàng cần tiếp tục hướng dòng vốn tín dụng đến các lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế theo định hướng của Chính phủ, bao gồm nông nghiệp - nông thôn, xuất khẩu, công nghiệp phụ trợ, công nghiệp chế tạo, và doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp cũng cần được ưu tiên. Ngân hàng cần thường xuyên theo dõi, đánh giá diễn biến và tác động của dịch bệnh đối với khả năng tăng trưởng tín dụng để điều chỉnh chỉ tiêu tín dụng cho phù hợp. Điều này nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ và kịp thời vốn phục vụ sản xuất kinh doanh, nhất là các ngành, lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, hỗ trợ khách hàng khôi phục sản xuất.
VIII.
Công nghiệp 4.0 tạo ra cả cơ hội và thách thức cho ngành kế toán - kiểm toán. Việc ứng dụng công nghệ số giúp kế toán viên tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn và làm việc từ xa. Tuy nhiên, cần nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng số để thích ứng với yêu cầu mới của thị trường. Việc đào tạo phải đáp ứng nhu cầu thực tiễn của xã hội.
1. Thách thức từ đại dịch Covid 19 đối với hoạt động sản xuất kinh doanh
Đại dịch Covid-19, đặc biệt là sự bùng phát mạnh mẽ của các biến chủng Delta và Omicron, đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Việt Nam. Các khu công nghiệp và khu chế xuất, tập trung ở các thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Bình Dương và Hà Nội, chịu ảnh hưởng nặng nề, dẫn đến nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng và chuỗi lao động. Điều này đã gây ra những khó khăn chồng chất cho nền kinh tế, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng và linh hoạt từ các ngân hàng.
2. Chính sách tín dụng cần mở rộng song hành với an toàn và hiệu quả
Trước những thách thức này, ngân hàng cần điều hành chính sách tín dụng theo hướng mở rộng tín dụng, song song với việc đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc đẩy mạnh triển khai các giải pháp tháo gỡ khó khăn cho khách hàng, tạo điều kiện để họ khôi phục sản xuất kinh doanh là ưu tiên hàng đầu. Ngân hàng cần linh hoạt điều chỉnh chỉ tiêu tín dụng, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của các ngành, lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, cần kiểm soát chặt chẽ tín dụng vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao.
3. Định hướng tín dụng vào các lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế
Ngân hàng cần tiếp tục hướng dòng vốn tín dụng đến các lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế theo định hướng của Chính phủ. Các lĩnh vực này bao gồm nông nghiệp - nông thôn, xuất khẩu, công nghiệp phụ trợ, công nghiệp chế tạo, và doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc hỗ trợ ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp cũng là một ưu tiên quan trọng. Ngân hàng cần thường xuyên theo dõi, đánh giá tác động của dịch bệnh để điều chỉnh chính sách tín dụng một cách kịp thời, đảm bảo cung cấp đủ vốn cho sản xuất kinh doanh và hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn.
IX.Phân tích tài chính doanh nghiệp ngành Than
Phân tích cho thấy sự biến động lớn về tỷ suất sinh lời hoạt động, tỷ suất sinh lời trên cổ phiếu (EPS) và tỷ lệ nợ của các doanh nghiệp ngành Than trong giai đoạn 2011-2020. Khả năng quản lý chi phí cần được cải thiện để tối đa hóa luân chuyển thuần. Các doanh nghiệp cần quản lý vốn lưu động hiệu quả và cải thiện hiệu quả tiêu thụ sản phẩm.
1. Chỉ số tài chính của doanh nghiệp ngành Than 2011 2020
Dữ liệu phân tích tài chính doanh nghiệp ngành Than trong giai đoạn 2011-2020 cho thấy sự biến động lớn của một số chỉ số quan trọng. Tỷ suất sinh lời hoạt động dao động từ 0,03% đến 5,14%, tỷ suất sinh lời trên cổ phiếu (EPS) trung bình đạt 3,28% nhưng có biên độ dao động rất lớn (từ 0,01% đến 70%). Giá trị thực tế trên giá trị sổ sách của một cổ phiếu (P/B) trung bình năm 2020 là 12,76%, với biên độ dao động nhỏ hơn. Tỷ lệ nợ dao động từ hơn 0,5% đến hơn 7%, cho thấy sự khác biệt lớn trong khả năng huy động vốn và quản lý tài chính của các doanh nghiệp. Tỷ suất chi phí (TCP) ở mức cao, thậm chí vượt quá 1% vào một số thời điểm, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí chưa được tối ưu hóa.
2. Nguyên nhân của sự biến động và những đề xuất giải pháp
Sự biến động lớn của các chỉ số tài chính chủ yếu do năng lực quản trị tài sản, quản trị vốn và sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, cũng như sự bất ổn định của môi trường kinh doanh. Tỷ lệ nợ cao thể hiện uy tín vay vốn nhưng lại gây áp lực tài chính lớn và rủi ro thanh khoản. Ngược lại, tỷ lệ nợ thấp làm tăng chi phí quản lý vốn. Tỷ suất chi phí cao cho thấy khả năng quản lý chi phí của các doanh nghiệp chưa thực sự tốt. Để khắc phục tình trạng này, các doanh nghiệp cần đảm bảo lượng tiền mặt cho các khoản vay đến hạn, trích lập dự phòng rủi ro, chủ động tìm kiếm khách hàng, nâng cao hiệu quả tiêu thụ, tổ chức tốt công tác mua sắm và dự trữ hàng hóa, cũng như xử lý kịp thời các vấn đề ứ đọng vốn để đảm bảo tính thanh khoản.
X.Vai trò của Kiều hối đối với Phát triển kinh tế Việt Nam
Kiều hối là nguồn lực quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam, với lượng kiều hối đổ về đạt con số ấn tượng (71 tỷ USD trong 5 năm qua). Tuy nhiên, cần có chính sách để huy động và sử dụng kiều hối hiệu quả, đảm bảo dòng vốn chảy đúng nơi, đúng chỗ, góp phần vào phát triển bền vững của đất nước, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và du lịch.
1. Lượng kiều hối đáng kể và xu hướng tăng trưởng
Lượng kiều hối đổ về Việt Nam trong 5 năm qua lên tới 71 tỷ USD, với một số năm đạt trên 17 tỷ USD, và con số này vẫn có xu hướng tăng. Thậm chí trong thời kỳ đại dịch Covid-19, kiều hối gửi về Việt Nam năm 2021 vẫn đạt khoảng 12,5 tỷ USD. Điều này cho thấy kiều hối đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, không chỉ mang lại giá trị vật chất thiết thực mà còn thể hiện tình cảm của người Việt Nam ở nước ngoài đối với quê hương.
2. Vai trò kinh tế tài chính của kiều hối
Kiều hối đóng góp đáng kể vào việc tăng nguồn thu ngoại tệ ổn định, gia tăng dự trữ ngoại tệ quốc gia, và hỗ trợ kiểm soát thâm hụt ngân sách cũng như thâm hụt thương mại. Mỗi đồng kiều hối gửi về là sự đóng góp thiết thực cho sự phát triển kinh tế của đất nước. Nguồn lực này giúp ổn định kinh tế vĩ mô, giảm áp lực lên ngân sách nhà nước và góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế. Kiều hối cũng là một nguồn vốn quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo đảm an ninh tài chính - tiền tệ của đất nước.
3. Thực trạng và giải pháp phát huy hiệu quả kiều hối
Tính đến năm 2020, hơn 5,3 triệu người Việt Nam đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài, chủ yếu ở Mỹ, các nước phương Tây, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. Đây là lực lượng kiều bào lớn, đóng góp nguồn kiều hối dồi dào. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn một số hạn chế khiến kiều hối chưa được huy động và sử dụng hiệu quả. Để khắc phục, cần xây dựng cơ chế huy động kiều hối minh bạch, công khai, có sự giám sát của các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội. Cần có chính sách ổn định thị trường bất động sản, tạo môi trường đầu tư kinh doanh lành mạnh để khuyến khích kiều hối đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng sinh lời cao và bền vững như giáo dục, y tế, và du lịch.
XI. Thanh toán điện tử tại Việt Nam Thực trạng và giải pháp
Thanh toán điện tử đang phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam, với tỷ lệ thanh toán bằng thẻ lên đến 90%. Ví điện tử và thanh toán qua điện thoại thông minh cũng ngày càng phổ biến. Cần hoàn thiện hành lang pháp lý, đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ, và áp dụng công nghệ mới (như QR Code, nhận diện khuôn mặt) để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
1. Thực trạng các hình thức thanh toán điện tử tại Việt Nam
Thanh toán điện tử đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam với nhiều phương thức khác nhau. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng vẫn là hình thức phổ biến nhất, chiếm đến 90% tổng tỷ lệ thanh toán điện tử. Người dùng có thể dễ dàng thanh toán bằng cách quẹt thẻ tại chỗ hoặc online thông qua các sàn thương mại điện tử. Thanh toán bằng ví điện tử cũng khá phổ biến nhờ sự tiện dụng, đơn giản và nhanh chóng. Người dùng chỉ cần cài đặt ứng dụng và liên kết ngân hàng để thực hiện giao dịch. Thanh toán bằng điện thoại thông minh cũng đang gia tăng, cho phép chuyển khoản hoặc quét mã QR để thanh toán.
2. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ thanh toán
Việt Nam đang chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ phục vụ thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là thanh toán điện tử. Nhu cầu thanh toán điện tử của xã hội ngày càng tăng đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Các ngân hàng đang nghiên cứu và áp dụng nhiều công nghệ mới, hiện đại trong thanh toán như công nghệ xác thực vân tay, nhận diện khuôn mặt, QR Code, và mã hóa thông tin thẻ. Việc thanh toán bằng QR Code, kết hợp với thanh toán qua điện thoại di động, đang được đẩy mạnh để đáp ứng xu hướng phát triển trên thế giới và hành vi người tiêu dùng. Một số ngân hàng thương mại đã tiên phong ứng dụng công nghệ số, kết hợp công nghệ xác thực eKYC, Big data và AI trong phê duyệt yêu cầu mở thẻ tín dụng.
3. Giải pháp phát triển thanh toán điện tử trên nền tảng công nghệ số
Để phát triển thanh toán điện tử một cách bền vững, cần có những giải pháp toàn diện. Việc hoàn thiện và đồng bộ hóa hành lang pháp lý để quản lý, giám sát và tạo điều kiện thuận lợi cho các loại hình, phương tiện, hệ thống thanh toán điện tử mới là rất quan trọng. Cần ban hành quy định rõ ràng về trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ, người sử dụng và bên thứ ba, đảm bảo an ninh, an toàn và hoạt động ổn định của hệ thống. Việc xây dựng các cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển thanh toán điện tử, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các ngân hàng thương mại và các tổ chức không phải ngân hàng, cũng như bảo vệ lợi ích hợp pháp của người dùng là cần thiết.
XII. Chuỗi cung ứng lạnh cho nông sản Việt Nam
Chuỗi cung ứng lạnh là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản và vận chuyển nông sản nhằm duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ. Việt Nam đang thiếu hụt kho lạnh, nhất là trong bối cảnh nhu cầu ngày càng tăng. Ứng dụng công nghệ IoT trong chuỗi cung ứng lạnh là giải pháp để đảm bảo sự liên kết và thông suốt của các hoạt động.
1. Vai trò và tầm quan trọng của chuỗi cung ứng lạnh
Chuỗi cung ứng lạnh là một hệ thống kiểm soát và duy trì nhiệt độ phù hợp cho các loại hàng hóa dễ hư hỏng, như nông sản, thủy hải sản, hàng đông lạnh chế biến, hoa tươi, dược phẩm, và hóa chất. Việc duy trì nhiệt độ thích hợp giúp đảm bảo chất lượng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt quan trọng đối với nông sản xuất khẩu. Tình trạng nguồn cung kho lạnh ở Việt Nam hiện nay còn hạn chế, thiếu hụt có thể tiếp diễn do nhu cầu bảo quản nông sản thực phẩm tươi sống phục vụ xuất khẩu ngày càng tăng, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19.
2. Thách thức và giải pháp cho chuỗi cung ứng lạnh
Nông sản có tính thời vụ cao và dễ hư hỏng, đòi hỏi khâu bảo quản kho bãi phải được thực hiện tốt, và khâu lưu thông đến người tiêu dùng phải nhanh chóng để giữ được giá trị cao. Để giải quyết vấn đề chuỗi cung ứng lạnh bị gián đoạn, cần dựa trên nền tảng công nghệ IoT. Ứng dụng công nghệ này bao gồm việc sử dụng cảm biến đo và ghi liên tục nhiệt độ, độ ẩm, và phát hiện trạng thái rơi tự do. Công nghệ kết nối không dây năng lượng thấp LoRa với các cổng kết nối (Gateway) hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối khác nhau như wifi, 3G/4G, và LAN giúp giám sát và kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và bảo quản, đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
XIII. đến thị trường lao động Việt Nam
Cách mạng công nghiệp 4.0 (Công nghiệp 4.0) sẽ mang đến nhiều thay đổi lớn cho thị trường lao động Việt Nam. Tự động hóa và robot hóa sẽ thay thế một phần lao động thủ công, đặc biệt trong ngành dệt may. Tuy nhiên, cũng sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành như khoa học máy tính, tự động hóa, và giáo dục. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo lại lao động là rất quan trọng để thích ứng với xu hướng mới.
1. Xu hướng tự động hóa và robot hóa trong sản xuất
Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, với xu hướng tự động hóa và robot hóa các công đoạn sản xuất. Điều này dẫn đến việc người lao động được nghỉ ngơi nhiều hơn và thời gian làm việc trực tiếp giảm đi. Ví dụ, một dây chuyền sản xuất trước đây cần 50 lao động, nay có thể chỉ cần 2-3 người điều khiển nếu áp dụng công nghệ số hóa và robot. Tuy nhiên, mặt trái của xu hướng này là sự bất bình đẳng và nguy cơ phá vỡ thị trường lao động, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt trên thế giới.
2. Thực trạng và triển vọng thị trường lao động Việt Nam
Trong vòng 5 năm tới, các doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ tiếp tục sử dụng hệ thống máy móc công nghệ hiện có. Các doanh nghiệp mới sẽ nhập khẩu hoặc sản xuất robot để sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như khai thác hầm mỏ, bốc dỡ cảng biển, sân bay. Dự báo tỷ lệ thiết bị công nghệ thông minh trong vòng 5-10 năm tới sẽ đạt khoảng 30%. Tuy nhiên, robot chỉ là máy móc, không thể thay thế hoàn toàn trí tuệ con người. Nhiều ngành nghề sẽ có nhu cầu lao động lớn, như kiến trúc, kỹ sư phần mềm, khoa học máy tính, tự động hóa, giáo dục, tư vấn tâm lý, marketing và tài chính cá nhân. Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) dự kiến tạo ra thêm 14 triệu việc làm, trong đó Việt Nam chiếm 1/6, nhưng người lao động thiếu kỹ năng sẽ không thể nắm bắt cơ hội này.
3. Thách thức đối với lao động ít kỹ năng và giải pháp
Theo ILO, 85% lao động trong ngành dệt may Việt Nam có nguy cơ bị thay thế bởi máy móc do thiếu kỹ năng và tuổi tác. Tương tự, nhiều công đoạn khác trong sản xuất dệt may cũng có khả năng bị tự động hóa cao. Chỉ công đoạn may có khả năng thay thế thấp hơn do tính thời trang cao và đa dạng về kiểu dáng. Với sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0, lợi thế về lực lượng lao động thủ công trẻ, dồi dào và giá rẻ của Việt Nam sẽ không còn là thế mạnh. Hàng chục triệu lao động chưa qua đào tạo sẽ đối mặt với nguy cơ thất nghiệp hoặc không có cơ hội việc làm có thu nhập cao. Doanh nghiệp FDI cũng có xu hướng chuyển dịch sản xuất về các nước phát triển. Việt Nam cần cải cách giáo dục, đào tạo nghề, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển kỹ năng mềm để thích ứng với yêu cầu mới.
XIV.Mua sắm trực tuyến và tác động đến môi trường
Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã thay đổi thói quen tiêu dùng, nhưng cũng gây ra những vấn đề về môi trường như tăng lượng rác thải bao bì. Việc sử dụng bao bì tự hủy sinh học là một giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
1. Sự thay đổi thói quen mua sắm và tác động của thương mại điện tử
Dịch bệnh Covid-19 đã khiến thói quen mua sắm của người dân thay đổi đáng kể, chuyển từ mua sắm truyền thống sang mua sắm online nhiều hơn. Việc mua sắm trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng đặt mua hàng qua các ứng dụng như Shopee, Lazada, Tiki. Các doanh nghiệp cũng thích ứng nhanh chóng bằng cách chuyển đổi mô hình kinh doanh. Tuy nhiên, việc mua sắm online cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực đến môi trường, không được nhiều người nhận thức rõ ràng. So với mua sắm truyền thống, mua sắm online thường tạo ra nhiều chất thải hơn do người dùng có xu hướng đặt hàng ở nhiều shop khác nhau, dẫn đến gia tăng bao bì, túi nilon, thùng xốp và phương tiện vận chuyển.
2. Tác động tiêu cực của mua sắm online đến môi trường
Mua sắm online, mặc dù tiện lợi, lại gây ra nhiều vấn đề về môi trường. Khác với mua sắm truyền thống, người dùng online thường đặt nhiều đơn hàng từ nhiều cửa hàng khác nhau, dẫn đến gia tăng lượng bao bì và rác thải. Việc này làm tăng lượng phát thải khí carbon do phương tiện vận chuyển phải đi nhiều hơn để giao hàng tới tận nhà. Mỗi đơn hàng, dù nhỏ, đều tạo ra lượng bao bì nhất định, góp phần vào sự gia tăng chất thải nhựa và gây ô nhiễm môi trường. Đây là một vấn đề đáng được quan tâm và cần có giải pháp khắc phục.
3. Giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của mua sắm online đến môi trường, cần có những phương án giải quyết phù hợp. Nhà sản xuất và kinh doanh nên sử dụng bao bì, túi tự hủy sinh học thân thiện với môi trường thay thế túi nilon. Bao bì tự hủy sinh học, làm từ nguyên liệu hữu cơ như bột bắp, bột mì, sẽ phân hủy nhanh hơn và không gây hại cho môi trường. Việc khuyến khích sử dụng bao bì thân thiện với môi trường này sẽ giúp giảm lượng rác thải nhựa đáng kể. Bên cạnh đó, cần tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa việc vận chuyển và giao hàng để giảm thiểu lượng khí thải carbon.
XV.Ứng dụng Công nghệ thông tin trong Quản lý thuế
Việt Nam đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, đặc biệt là với việc triển khai hóa đơn điện tử. Tuy nhiên, vẫn còn một số khó khăn như hệ thống bị quá tải trong các kỳ cao điểm. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ và giải quyết các vấn đề về kết nối dữ liệu là rất cần thiết.
1. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý thuế
Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý thuế (QLT) và cải cách thủ tục hành chính thuế. CNTT giúp nâng cao hiệu quả hoạt động QLT, tạo tính liên kết và tự động hóa cao. Việc minh bạch hóa thủ tục hành chính thuế, cung cấp dịch vụ thuế điện tử thuận lợi cho người nộp thuế (NNT) và doanh nghiệp (DN) trong thực hiện nghĩa vụ thuế là những lợi ích nổi bật. Ứng dụng CNTT còn giúp liên kết thông tin với các ngành, đơn vị liên quan, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong quản lý và phục vụ NNT. Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, việc hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa NNT và cơ quan quản lý thuế (CQT), ứng dụng CNTT đã giúp NNT vẫn có thể thực hiện nghĩa vụ thuế của mình, đảm bảo hiệu quả công tác quản lý thuế.
2. Triển khai hóa đơn điện tử và kết quả đạt được
Thực hiện Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và Nghị định 123/2020/NĐ-CP về hóa đơn, chứng từ điện tử, Bộ Tài chính đã hướng dẫn triển khai hóa đơn điện tử. Tính đến ngày 21/12/2021, đã có 263.182 doanh nghiệp đăng ký áp dụng hóa đơn điện tử tại 6 tỉnh, thành phố (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bình Định và Phú Thọ), chiếm 71% tổng số doanh nghiệp, tổ chức kinh tế đáp ứng điều kiện. Tổng số hóa đơn có mã đã nhận là 1.707.871, trong đó đã cấp mã 1.702.069. Những kết quả này cho thấy sự nỗ lực trong việc chuyển đổi số hóa đơn, tuy nhiên vẫn còn những thách thức cần phải được giải quyết.
3. Khó khăn và bất cập trong ứng dụng CNTT quản lý thuế
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, hệ thống thông tin ngành Thuế vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Chất lượng dịch vụ bị ảnh hưởng bởi thói quen của nhiều NNT thường đến ngày cuối cùng mới thực hiện khai, nộp thuế, dẫn đến hệ thống bị quá tải, nghẽn mạng hoặc xử lý chậm trong các kỳ cao điểm. Đây là một trong những bất cập cần được cải thiện để đảm bảo chất lượng dịch vụ thuế điện tử. Việc nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý thuế với tính liên kết, tự động hóa cao, minh bạch hóa thủ tục hành chính và liên kết thông tin với các ngành, đơn vị liên quan là những hướng đi cần được tập trung trong thời gian tới.
XVI.Xuất khẩu nông sản sang EU Thách thức và cơ hội
Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc xuất khẩu nông sản sang thị trường EU do sản xuất nhỏ lẻ, thiếu hiểu biết về tiêu chuẩn xuất khẩu và các rào cản kỹ thuật của EU. Cần nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi cung ứng tốt hơn và đáp ứng các yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm.
1. Ứng dụng CNTT trong quản lý thuế và cải cách hành chính
Ngành Thuế đã đẩy mạnh cung cấp các dịch vụ công và dịch vụ thuế điện tử trực tuyến qua mạng internet. Ứng dụng CNTT giúp nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý thuế (QLT), tăng tính liên kết và tự động hóa, minh bạch hóa thủ tục hành chính thuế. Việc cung cấp dịch vụ thuế điện tử tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế (NNT) và doanh nghiệp (DN) trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Đặc biệt, trong bối cảnh dịch COVID-19, ứng dụng CNTT giúp NNT vẫn có thể thực hiện nghĩa vụ thuế của mình, dù bị hạn chế đi lại do giãn cách xã hội. Ứng dụng CNTT cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho xã hội, góp phần xây dựng Chính phủ điện tử hiệu quả hơn.
2. Triển khai hóa đơn điện tử và kết quả ban đầu
Thực hiện Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, Bộ Tài chính đã ban hành Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC về hóa đơn, chứng từ điện tử. Mục tiêu là chuyển dần sang sử dụng hóa đơn điện tử, bắt đầu từ ngày 01/7/2022. Đến ngày 21/12/2021, giai đoạn 1 đã được triển khai tại 6 tỉnh, thành phố (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bình Định và Phú Thọ). Kết quả cho thấy 263.182 doanh nghiệp đã đăng ký áp dụng hóa đơn điện tử, chiếm 71% tổng số doanh nghiệp đáp ứng điều kiện. Tổng số hóa đơn có mã đã nhận là 1.707.871, thể hiện một bước tiến đáng kể trong việc hiện đại hóa quản lý thuế.
3. Những thách thức và bất cập cần khắc phục
Bên cạnh những kết quả đạt được, hệ thống thông tin ngành Thuế vẫn còn nhiều thách thức. Chất lượng dịch vụ bị ảnh hưởng do thói quen của nhiều NNT thường nộp thuế vào những ngày cuối cùng trong thời hạn, gây quá tải cho hệ thống. Tình trạng quá tải, nghẽn mạng hoặc xử lý chậm đôi khi xảy ra trong các kỳ cao điểm. Để nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ, cần giải quyết những khó khăn này. Việc ứng dụng CNTT cần được tiếp tục đẩy mạnh, đảm bảo tính đồng bộ, hiệu quả trong quản lý và phục vụ NNT, đặc biệt là trong việc xử lý lượng giao dịch lớn vào các kỳ cao điểm.