Chương 1: Tổng quan về sự hình thành giá cả

Cơ sở hình thành giá cả

Thông tin tài liệu

Trường học

Học viện Tài chính

Chuyên ngành Kinh tế học
Loại tài liệu Giáo trình
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.03 MB

Tóm tắt

I.Khái niệm và Đặc trưng của Giá cả

Tài liệu trình bày khái niệm giá cả từ hai góc độ: người mua (tổng số tiền phải trả để sở hữu hàng hóa) và người bán (tổng số tiền thu được). Giá cả phản ánh mối quan hệ kinh tế giữa hai bên. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lưu thông hàng hóa bao gồm quy mô cầu thị trường và đặc điểm lãnh thổ sản xuất. Mức giá là lượng tiền biểu hiện giá trị xã hội của hàng hóa, còn tỷ số giá là sự so sánh giữa các mức giá khác nhau.

1. Định nghĩa Giá cả từ hai góc độ

Đoạn văn bản định nghĩa giá cả từ hai phía người mua và người bán. Đối với người bán, giá cả là tổng số tiền thu được từ việc bán một lượng hàng hóa nhất định. Ngược lại, đối với người mua, giá cả là tổng số tiền phải chi trả để có được quyền sở hữu và sử dụng một lượng hàng hóa tương ứng. Đây là hai khía cạnh cơ bản, song song tồn tại và cấu thành nên khái niệm giá cả trong hoạt động kinh tế. Sự khác biệt này nhấn mạnh vai trò trung tâm của giá cả trong việc cân đối lợi ích giữa người mua và người bán, tạo nên động lực cho hoạt động sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.

2. Đặc trưng của Giá cả và Yếu tố ảnh hưởng đến lưu thông hàng hóa

Một đặc trưng quan trọng của giá cả là nó phản ánh mối quan hệ lợi ích kinh tế giữa người mua và người bán. Mức độ cân bằng này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quá trình lưu thông hàng hóa. Tài liệu chỉ ra hai yếu tố chính tác động đến sự phân chia giai đoạn trong quá trình này: Thứ nhất là quy mô và mật độ cầu thị trường, phản ánh nhu cầu thực tế của thị trường đối với hàng hóa. Thứ hai là đặc điểm về mặt lãnh thổ của sản xuất, tức là vị trí địa lý và điều kiện sản xuất ảnh hưởng đến chi phí và khả năng cung cấp hàng hóa. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo nên bức tranh toàn diện về sự vận động của giá cả trên thị trường.

3. Chỉ tiêu của Hệ thống Giá cả Mức giá và Tỷ số giá

Tài liệu giới thiệu hai chỉ tiêu quan trọng trong hệ thống giá cả: mức giá và tỷ số giá. Mức giá được định nghĩa là lượng tiền tệ nhất định thể hiện giá trị xã hội của một đơn vị hàng hóa tại một khâu giá cụ thể. Chỉ tiêu này phản ánh giá trị thực tế của hàng hóa tại một thời điểm và địa điểm nhất định. Trong khi đó, tỷ số giá thể hiện mối quan hệ so sánh giữa mức giá của hai hoặc nhiều hàng hóa. Chỉ tiêu này cho phép so sánh giá trị tương đối giữa các hàng hóa, hỗ trợ việc phân tích và ra quyết định trong hoạt động kinh tế. Sự kết hợp giữa mức giá và tỷ số giá cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc giá cả trên thị trường.

II. Chi phí sản xuất và Sự hình thành giá cả

Chi phí sản xuất, theo nghĩa hẹp, là tổng hao phí vật chất và lao động trong quá trình sản xuất. Hiệu quả kinh tế được đánh giá qua so sánh sản lượng của các hãng. Phương pháp định giá gián tiếp tính chi phí xã hội cần thiết bằng cách trừ các chi phí bất hợp lý khỏi bình quân chi phí cá biệt. Theo kinh tế học Mác, giá trị hàng hóa phụ thuộc vào thời gian lao động xã hội cần thiết. Cạnh tranh trong ngành ảnh hưởng mạnh đến sự hình thành giá trị thị trường.

1. Khái niệm Chi phí sản xuất

Văn bản định nghĩa chi phí sản xuất theo nghĩa hẹp là tổng thể các hao phí về vật chất và lao động được biểu hiện bằng tiền, phát sinh trong quá trình biến đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh. Điều này nhấn mạnh tính chất vật chất và lao động của quá trình sản xuất, và sự thể hiện bằng tiền tệ của các hao phí này. Việc tính toán chi phí sản xuất chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả và lợi nhuận của doanh nghiệp. Đoạn văn cũng đề cập đến khía cạnh kinh tế theo phạm vi, so sánh sản lượng của một hãng sản xuất đa dạng sản phẩm với tổng sản lượng của hai hãng chỉ sản xuất một loại sản phẩm, với điều kiện đầu vào tương đương. Điều này giúp đánh giá hiệu quả kinh tế quy mô và sự tối ưu hóa trong sản xuất.

2. Phương pháp tính Chi phí xã hội cần thiết và Quan điểm kinh tế học Mác xít

Văn bản giới thiệu phương pháp gián tiếp để tính toán chi phí xã hội cần thiết. Phương pháp này dựa trên việc lấy bình quân chi phí cá biệt trong một ngành hàng và trừ đi các chi phí bất hợp lý, không liên quan trực tiếp đến sản xuất. Cách tiếp cận này hướng đến việc xác định một chi phí chuẩn, phản ánh giá trị thực sự của quá trình sản xuất. Bên cạnh đó, tài liệu nhắc đến quan điểm của kinh tế học Mác xít, cho rằng lượng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Quan điểm này nhấn mạnh yếu tố lao động và thời gian trong việc xác định giá trị, góp phần tạo nên một góc nhìn khác về sự hình thành giá cả.

3. Cạnh tranh trong ngành và Sự hình thành giá trị thị trường

Cạnh tranh nội bộ ngành được mô tả là cuộc cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng ngành, cùng sản xuất một loại sản phẩm, nhằm giành giật các điều kiện sản xuất và tiêu thụ có lợi nhất để đạt được lợi nhuận cao. Đây là một động lực quan trọng thúc đẩy sự hiệu quả và đổi mới trong sản xuất. Cuộc cạnh tranh này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành giá trị thị trường, tạo nên sự biến động và điều chỉnh giá cả. Doanh nghiệp tìm cách tối ưu hóa sản xuất, cạnh tranh về giá, chất lượng sản phẩm và dịch vụ để thu hút khách hàng và giành thị phần, làm cho giá cả thị trường trở nên năng động và phản ánh đúng hơn giá trị của hàng hóa.

III.Cơ chế Cung cầu và Cân bằng thị trường

Cầu là lượng hàng hóa người mua sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau. Cung là lượng hàng hóa người sản xuất muốn và có thể cung cấp. Định lượng cầu thị trường được thể hiện qua lượng hàng hóa được mua để đáp ứng nhu cầu. Giá cả biến động theo từng giai đoạn của chu kỳ sản phẩm (cao nhất ở giai đoạn hình thành, ổn định ở giai đoạn phát triển, giảm mạnh ở giai đoạn bão hòa). Các yếu tố như cạn kiệt tài nguyên và chi phí sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá cả.

1. Khái niệm Cầu và Cung

Phần này định nghĩa cầu và cung từ góc độ kinh tế học. Cầu được hiểu là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người mua có khả năng và sẵn sàng mua với các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, giả định các điều kiện khác không đổi. Định nghĩa này nhấn mạnh hai yếu tố quan trọng: khả năng mua (tức là khả năng tài chính) và sự sẵn sàng mua (tức là nhu cầu và mong muốn). Cung, mặt khác, là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người sản xuất mong muốn và có thể cung cấp trên thị trường ở các mức giá khác nhau tại một thời điểm cụ thể. Sự khác biệt giữa cầu và cung tạo nên cơ sở cho sự vận động của giá cả trên thị trường. Cả cầu và cung đều chịu tác động của nhiều yếu tố bên ngoài, và sự tương tác giữa chúng quyết định cân bằng thị trường.

2. Định lượng Cầu Thị trường và Biến động Giá cả theo Giai đoạn

Phần này đề cập đến việc định lượng cầu thị trường dưới dạng hiện vật, tức là tổng lượng hàng hóa mà tất cả các tác nhân kinh tế mua để thỏa mãn nhu cầu của họ. Giá cả hàng hóa biến động theo từng giai đoạn của chu kỳ sản phẩm. Ở giai đoạn hình thành, giá cả thường đạt mức cao nhất do sản lượng thấp và nhu cầu lớn. Trong giai đoạn phát triển, giá cả tương đối ổn định khi cung cầu gần đạt cân bằng. Tuy nhiên, ở giai đoạn bão hòa và suy giảm, giá cả có xu hướng giảm mạnh, đặc biệt là khi có sự xuất hiện của sản phẩm thay thế. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và sự gia tăng chi phí sản xuất cũng là những yếu tố tác động đến sự biến động của giá cả trong giai đoạn này.

3. Ảnh hưởng của Cung Cầu và Chi phí sản xuất đến Mức giá thị trường

Văn bản phân tích mối quan hệ giữa cung, cầu và chi phí sản xuất đối với mức giá thị trường. Khi mức cung vượt quá mức sản lượng giới hạn, giá cả sẽ tăng rất nhanh do hình dạng đường cung. Mức giá thị trường thường được xác định dựa trên chi phí sản xuất của sản phẩm sử dụng loại tài nguyên có điều kiện khai thác khó khăn nhất. Điều này phản ánh nguyên tắc cơ bản của cung cầu: khi cầu cao hơn cung, giá cả tăng; ngược lại, khi cung cao hơn cầu, giá cả giảm. Chi phí sản xuất đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức giá sàn và ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các yếu tố như lợi nhuận, chi phí cố định và biến đổi đều liên quan chặt chẽ đến việc xác định mức giá tối ưu cho doanh nghiệp.

IV. Sự hình thành và vận động của giá cả trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo, giá cả được quyết định bởi mối quan hệ giữa cungcầu. Lợi nhuận doanh nghiệp phụ thuộc vào mối quan hệ giữa giá cảchi phí sản xuất (ATC, AVC). Trong trường hợp có nhiều doanh nghiệp, giá cả xoay quanh giá của doanh nghiệp dẫn đầu, hoặc các doanh nghiệp có thể cấu kết để tối đa hóa lợi nhuận.

1. Mối quan hệ giữa Giá cả Chi phí và Lợi nhuận doanh nghiệp

Trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo, sự hình thành và vận động giá cả phụ thuộc chặt chẽ vào mối quan hệ giữa giá cả, chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp. Khi giá cả (P) cao hơn chi phí trung bình tối thiểu (ATC min), doanh nghiệp thu được lợi nhuận. Ngược lại, nếu giá cả thấp hơn ATC min nhưng cao hơn chi phí biến đổi trung bình tối thiểu (AVC min), doanh nghiệp vẫn tiếp tục sản xuất để bù đắp chi phí biến đổi và một phần chi phí cố định. Tuy nhiên, nếu giá cả thấp hơn cả AVC min, doanh nghiệp sẽ ngừng sản xuất để giảm thiểu tổn thất, vì doanh thu không đủ bù đắp chi phí biến đổi. Do đó, việc hiểu rõ chi phí sản xuất là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xác định mức giá tối ưu và đảm bảo khả năng sinh lời.

2. Cạnh tranh về giá trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Trong trường hợp có nhiều hơn hai doanh nghiệp cùng hoạt động trên thị trường, cạnh tranh về giá trở nên quyết liệt. Giá cả thị trường thường xoay quanh giá cả do doanh nghiệp dẫn đầu thiết lập. Điều này cho thấy tầm quan trọng của vị thế và sức mạnh cạnh tranh của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, cũng có trường hợp các doanh nghiệp trong cùng ngành cấu kết với nhau để áp đặt mức giá nhằm tối đa hóa lợi nhuận chung của toàn ngành. Việc này có thể dẫn đến giảm cạnh tranh và làm ảnh hưởng đến lợi ích của người tiêu dùng. Do đó, cơ chế cạnh tranh và sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước là cần thiết để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả của thị trường.

V.Các Phương pháp định giá

Tài liệu đề cập nhiều phương pháp định giá, bao gồm định giá dựa trên chi phí sản xuất, định giá dựa trên chi phí biến đổi (tối thiểu hóa thiệt hại về chi phí cố định), định giá dựa trên khách hàng (phân tích tâm lý khách hàng, phân đoạn thị trường), và định giá theo chiến lược phân hóa giá (chiết khấu). Mỗi phương pháp có ưu điểm, nhược điểm riêng.

1. Định giá dựa trên Chi phí sản xuất

Phương pháp này khá đơn giản, dễ tính toán và người bán dễ kiểm soát. Chi phí sản xuất là yếu tố quyết định chính trong việc xác định giá bán. Ưu điểm là dễ áp dụng, giảm thiểu cạnh tranh về giá và tạo sự công bằng giữa người mua và người bán. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là bỏ qua yếu tố cầu và nhận thức về giá của khách hàng, dẫn đến việc định giá có thể không phản ánh đúng thực tế thị trường và không tối ưu về doanh thu. Phương pháp này phù hợp hơn trong các trường hợp thị trường ổn định và cạnh tranh không quá khốc liệt.

2. Định giá dựa trên Chi phí biến đổi và Giảm thiểu Thiệt hại về Chi phí cố định

Phương pháp này tập trung vào việc tối thiểu hóa tổn thất trong ngắn hạn, đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp đang đối mặt với rủi ro thua lỗ. Nó dựa trên việc tính toán chi phí biến đổi để xác định mức giá sàn, đảm bảo doanh thu đủ bù đắp chi phí biến đổi. Ưu điểm là đơn giản và dễ tính toán, giúp doanh nghiệp có kế hoạch sản xuất và tiêu thụ chính xác. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ tập trung vào giảm thiểu tổn thất chứ không hướng đến tối đa hóa lợi nhuận. Nhược điểm là chưa tính đến sự co giãn của cầu theo giá, gây khó khăn trong dự đoán biến động giá.

3. Định giá dựa trên Khách hàng và Tâm lý Tiêu dùng

Đây là phương pháp định giá tập trung vào khách hàng, phân tích nhu cầu, tâm lý và hành vi mua sắm của họ. Một trong những khía cạnh được đề cập là tâm lý giá cả: khách hàng thường liên hệ giá cao với chất lượng tốt và giá thấp với chất lượng kém. Phương pháp này có thể bao gồm việc xác định mức giá để thu hút khách hàng (thông qua giảm giá, khuyến mãi) hoặc xác định nhiều mức giá khác nhau để thu hút các nhóm khách hàng khác nhau dựa trên các yếu tố phân đoạn thị trường như độ tuổi, thu nhập, vị trí địa lý. Ưu điểm là giúp doanh nghiệp định giá sát với nhu cầu khách hàng, nhưng nhược điểm là độ chính xác phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu thu thập và phân tích.

4. Định giá theo Chiến lược Phân hóa Giá

Chiến lược phân hóa giá giúp doanh nghiệp xác định mức giá cơ bản ban đầu rồi điều chỉnh dựa trên nhu cầu và chi phí. Một ví dụ là định giá bằng việc chiết khấu, giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc thanh toán trước hạn. Phương pháp này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa doanh thu từ nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Tuy nhiên, việc áp dụng chiến lược này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường và khả năng phân tích nhu cầu của từng phân khúc khách hàng.

VI. Quản lý nhà nước về giá trong cơ chế thị trường

Nhà nước có vai trò quan trọng trong quản lý giá, đặc biệt đối với các hàng hóa thiết yếu. Các biện pháp bình ổn giá bao gồm quản lý giá trực tiếp (định giá) và gián tiếp (sử dụng quỹ dự trữ quốc gia, điều chỉnh thu nhập người lao động). Nhà nước cũng cần kiểm soát giá đối với các doanh nghiệp độc quyền, bao gồm cả việc kiểm soát chi phí sản xuất.

1. Bình ổn giá thị trường đối với hàng hóa dịch vụ quan trọng

Nhà nước thực hiện các biện pháp bình ổn giá thị trường, đặc biệt đối với các loại hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho nền kinh tế quốc dân. Việc này nhằm đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và đời sống người dân. Các biện pháp này có thể bao gồm việc can thiệp trực tiếp vào giá cả hoặc gián tiếp thông qua các chính sách khác. Ngoài ra, việc tổ chức định giá và thẩm định giá tài sản cũng là một phần quan trọng trong quá trình quản lý giá, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các dự án sử dụng vốn nhà nước.

2. Quản lý giá theo hình thức trực tiếp và gián tiếp

Văn bản đề cập đến hai hình thức quản lý giá: trực tiếp và gián tiếp. Quản lý giá trực tiếp, ví dụ như nhà nước trực tiếp ấn định giá, có thể dẫn đến tình trạng cung không đủ cầu, nhu cầu giả tạo và gánh nặng tài chính cho ngân sách nhà nước nếu giá được định thấp hơn giá thị trường. Quản lý giá gián tiếp, sử dụng quỹ dự trữ quốc gia để điều tiết cung cầu, là một phương pháp linh hoạt hơn. Chính phủ có thể bán hàng hóa dự trữ khi giá tăng đột biến và mua vào dự trữ khi giá giảm, nhằm ổn định thị trường. Thu nhập của người lao động, cụ thể là tiền lương, cũng được xem là công cụ điều hòa cung cầu ở tầm vĩ mô.

3. Kiểm soát giá đối với nhà độc quyền và kiểm soát chi phí sản xuất

Đối với các sản phẩm độc quyền, nhà nước cần có biện pháp kiểm soát giá và chi phí sản xuất. Kiểm soát giá có thể thực hiện thông qua việc ban hành và thực thi nghiêm chính sách kiểm soát giá, cùng với sự giám sát của các cơ quan chuyên môn độc lập. Kiểm soát chi phí sản xuất nhằm đảm bảo tính bền vững trong phát triển kinh tế - xã hội, hạn chế tác động tiêu cực từ thị trường độc quyền. Việc này bao gồm tính toán đầy đủ các yếu tố chi phí, loại bỏ bao cấp giá, và định giá tài sản, đất đai một cách chính xác. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng cơ chế giá cả thị trường có sự quản lý của nhà nước, hướng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế.