Tæng quan nÒn v¨n häc ViÖt nam  qua c¸c thêi k× lÞch sö

Ngữ Văn Nâng Cao THPT: Giáo trình

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 25.00 MB
Chuyên ngành Ngữ văn
Loại tài liệu Sách giáo khoa

Tóm tắt

I. Nền tảng Văn học Việt Nam Văn học Dân gian và Văn học Viết

Đoạn văn này khảo sát văn học Việt Nam, chia thành hai nhánh chính: văn học dân gianvăn học viết. Văn học dân gian, xuất hiện từ rất sớm và phát triển đến ngày nay, bao gồm nhiều thể loại như thần thoại, sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ… được lưu truyền bằng lời kể. Văn học viết, ra đời khoảng thế kỷ X, thể hiện rõ nét diện mạo văn học dân tộc, phát triển qua nhiều giai đoạn, sử dụng chữ Hán và chữ Nôm (sau này là chữ Quốc ngữ). Sự giao thoa và ảnh hưởng sâu sắc giữa hai nhánh này tạo nên sự phong phú của văn học Việt Nam.

1. Văn học dân gian Nguồn gốc đặc điểm và vai trò

Văn học dân gian là một phần quan trọng của nền văn hóa dân tộc, ra đời từ xa xưa và tiếp tục phát triển đến ngày nay. Nó được sáng tác và lưu truyền chủ yếu bằng phương thức truyền miệng, bao gồm nhiều thể loại phong phú như thần thoại, sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, truyện thơ dân gian, ca dao, dân ca, tục ngữ, vè, câu đố, chèo… Đặc trưng của văn học dân gian là tính nhân dân, tính dân tộc sâu sắc và những sáng tạo nghệ thuật độc đáo, tài hoa. Ở Việt Nam, văn học dân gian có vị trí và vai trò rất quan trọng, đặc biệt trong hơn một nghìn năm Bắc thuộc và các thời kỳ dân tộc chưa có chữ viết hoặc chữ viết chưa phổ cập. Văn học dân gian đã đóng góp to lớn vào việc gìn giữ, làm giàu và phát triển ngôn ngữ dân tộc, nuôi dưỡng tâm hồn nhân dân. Tính nhân văn, tính dân tộc sâu sắc và sự sáng tạo nghệ thuật độc đáo của văn học dân gian có tác động mạnh mẽ đến sự hình thành và phát triển của văn học viết, cả về nội dung lẫn hình thức. Một ví dụ tiêu biểu là sử thi Đăm Săn của dân tộc Êđê, phản ánh đời sống cộng đồng và quan niệm về hôn nhân, chiến tranh, và các giá trị văn hoá của người Êđê. Sử thi này minh chứng cho phương thức sáng tác tập thể và truyền miệng đặc trưng trong văn học dân gian, dù ban đầu có thể xuất phát từ sáng tác cá nhân, nhưng qua quá trình lưu truyền, nó được bổ sung, biến đổi và trở thành sản phẩm của cộng đồng.

2. Văn học viết Sự ra đời và phát triển

Văn học viết do tầng lớp trí thức sáng tạo nên, chính thức ra đời từ khoảng thế kỷ X, đánh dấu một bước nhảy vọt trong tiến trình lịch sử văn học dân tộc. Văn học viết đóng vai trò chủ đạo và thể hiện những nét chính của diện mạo văn học dân tộc. Cho đến đầu thế kỷ XX, văn học viết chủ yếu gồm hai thành phần tồn tại song song và có quan hệ mật thiết: thành phần viết bằng chữ Hán và thành phần viết bằng chữ Nôm. Văn học chữ Hán bao gồm thơ và văn (các loại chiếu, biểu, hịch, cáo, chép sử, bình sử, truyện, ký, bình luận văn chương…), trong khi văn học chữ Nôm hầu hết là thơ, phú. Đến đầu thế kỷ XX, văn học chữ Hán tuy vẫn còn nở hoa kết trái (chủ yếu trong dòng văn thơ yêu nước và cách mạng) nhưng không còn giữ vị trí quan trọng trong nền văn học dân tộc như thời trung đại. Từ khoảng những năm 20 của thế kỷ XX, văn học viết nước ta hầu như chỉ còn được sáng tác bằng tiếng Việt và ghi bằng chữ Quốc ngữ (thay cho chữ Nôm). Sự ra đời và phổ biến rộng rãi của chữ Quốc ngữ, cùng với sự du nhập kỹ thuật in hiện đại, sự phát triển của báo chí và nhiều tổ chức văn học, đã đưa nền văn học Việt Nam bước vào thời kỳ hiện đại với nhiều cuộc cách tân sâu sắc về các hình thức thể loại và một tốc độ phát triển mau lẹ khác thường, trên cơ sở sự đổi mới và phát triển hơn về ý thức nghệ thuật. Sự phát triển này cũng dẫn đến sự ra đời của hoạt động phê bình văn học như một hoạt động chuyên nghiệp, cùng với nhiều cuộc tranh luận sôi nổi trong giới cầm bút.

II. Văn học viết Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử

Phần này tóm lược lịch sử văn học Việt Nam qua các giai đoạn chính. Thời kỳ Bắc thuộc chứng kiến sự đóng góp to lớn của văn học dân gian trong việc gìn giữ ngôn ngữ. Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIX, văn học viết phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thơ ca, với các thể loại như chiếu, biểu, hịch, thơ Đường luật, thơ Nôm… phản ánh tinh thần yêu nước, giáo huấn, và dần hướng tới hiện thực xã hội. Văn học thời Tây Sơn và thời Nguyễn đánh dấu sự phát triển rực rỡ của nhiều thể loại, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội bất công và số phận con người.

1. Văn học viết thời kỳ Lý Trần Chữ Hán và tinh thần dân tộc

Giai đoạn Lý - Trần đánh dấu sự phát triển ban đầu của văn học viết Việt Nam. Do chưa có chữ viết phổ biến, văn học dân gian vẫn giữ vai trò quan trọng. Tuy nhiên, với mục tiêu thống nhất đất nước trên các phương diện hành chính, học hành, thi cử… người Việt đã chọn lựa phương án tối ưu là sử dụng chữ Hán văn ngôn đọc theo âm Hán Việt. Đây là cách sử dụng chữ Hán riêng của người Việt. Văn học chính luận như chiếu, biểu, hịch, tấu, văn bia... vốn có từ Trung Quốc được tiếp thu và sử dụng để biểu đạt đời sống tinh thần của người Việt, tạo nên những áng văn có giá trị thể hiện ý thức độc lập, tự chủ. Những tác phẩm tiêu biểu thời kỳ này thể hiện tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng, như Thiên đô chiếu của Lý Công Uẩn hay Dụ chư tòng hịch văn (Hịch tướng sĩ) của Trần Quốc Tuấn. Bên cạnh văn chính luận, các thể văn xuôi cũng được dùng để viết về lịch sử, văn hoá Việt Nam, ví dụ như Việt điện u linh tập (Lý Tế Xuyên), Lĩnh Nam chích quái lục (Trần Thế Pháp), Đại Việt sử ký (Lê Văn Hưu, Ngô Sĩ Liên). Thể loại chính luận tiếp tục phát triển, tạo nên những bài văn hùng biện xuất sắc như Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi.

2. Văn học viết thế kỷ XV và sự chuyển hướng dân tộc hoá

Thế kỷ XV được đánh dấu bằng chiến thắng quân Minh xâm lược và xây dựng quốc gia Đại Việt thịnh trị. Tuy nhiên, không lâu sau, các phe phái phong kiến gây ra nội chiến dẫn đến tình trạng đất nước bị chia cắt. Văn học giai đoạn này chuyển mạnh theo hướng dân tộc hoá từ ngôn ngữ đến thể loại, từ nội dung đến hình thức. Văn học chữ Hán vẫn phát huy vai trò to lớn trong sự nghiệp xây dựng truyền thống tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước và chủ nghĩa anh hùng. Các tác phẩm tiêu biểu thời kỳ này phản ánh sự chuyển biến mạnh mẽ trong văn học, hướng đến việc thể hiện rõ nét hơn tinh thần dân tộc, qua ngôn ngữ và thể loại. Chữ Hán tiếp tục được sử dụng, đặc biệt trong các tác phẩm chính luận, nhưng xu hướng dân tộc hoá ngày càng rõ rệt, tạo nền tảng cho sự phát triển của chữ Nôm và văn học viết bằng tiếng Việt trong các thế kỷ sau.

3. Văn học viết thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX Hiện thực và số phận con người

Đây là giai đoạn đất nước trải qua nhiều biến cố lớn, chế độ phong kiến khủng hoảng trầm trọng. Phong trào Tây Sơn là đỉnh cao của các cuộc khởi nghĩa nông dân, lật đổ các tập đoàn phong kiến mục nát của chúa Nguyễn (Đàng Trong) và chúa Trịnh (Đàng Ngoài), đánh tan giặc Xiêm ở phía Nam, quân xâm lược nhà Thanh ở phía Bắc, bảo vệ độc lập dân tộc và tiến tới khôi phục nền thống nhất đất nước. Tuy nhiên, không lâu sau khi Nguyễn Huệ qua đời, nội bộ nhà Tây Sơn chia rẽ và suy yếu, chúa Nguyễn trở lại giành lấy chính quyền. Chính trong tình trạng khủng hoảng trầm trọng đó của chế độ phong kiến, văn học viết vẫn phát triển và đạt đến độ rực rỡ nhất: phong phú về nội dung, đa dạng về thể loại và đạt được nhiều thành tựu đỉnh cao về nghệ thuật. Nếu ở hai giai đoạn trước, văn học thiên về chủ đề yêu nước, tinh thần giáo huấn, ca tụng đạo lý, thì văn học giai đoạn này chủ yếu phơi bày hiện thực xã hội bất công và quan tâm đến số phận của con người bình thường, đấu tranh đòi quyền sống, quyền hưởng hạnh phúc lứa đôi. Những quy phạm vốn chặt chẽ của văn học trung đại cũng trở nên lỏng lẻo dần. Văn học thời kỳ này phản ánh sự biến đổi sâu sắc trong xã hội và tư tưởng, thể hiện rõ nét hơn tiếng nói của nhân dân.

4. Văn học viết sau Cách mạng Tháng Tám và hai cuộc kháng chiến

Sau Cách mạng Tháng Tám, nhân dân ta vừa giành được chủ quyền, chưa kịp xây dựng lại đất nước đã phải lao ngay vào hai cuộc chiến tranh ác liệt chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ kéo dài đến ba mươi năm (1945 - 1975). Yêu cầu của cuộc kháng chiến khiến văn nghệ phải đặt lên hàng đầu nhiệm vụ tuyên truyền chiến đấu, giáo dục chính trị, tập trung ca ngợi người anh hùng trên mặt trận võ trang, thể hiện chủ yếu tình cảm của người công dân đối với Tổ quốc và chủ nghĩa xã hội, của người chiến sĩ đối với đồng đội, đồng bào… Trong hoàn cảnh chiến tranh, văn học vẫn phát triển mạnh mẽ, tạo được nhiều tác phẩm xuất sắc có tác dụng giáo dục to lớn. Văn học thời kỳ này mang đậm tinh thần yêu nước, cách mạng, ca ngợi sự hy sinh anh dũng của nhân dân và chiến sĩ, đồng thời cũng phản ánh những khía cạnh khác nhau của cuộc sống trong thời chiến.

III. Sự kết hợp giữa Văn học Dân gian và Văn học Viết

Một điểm nhấn quan trọng là sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn học dân gian đến văn học viết. Các tác phẩm văn học viết sớm đã kế thừa, ghi chép và sáng tạo trên nền tảng truyền thuyết, truyện cổ tích, và các yếu tố dân gian khác. Sự kết hợp này tạo nên bản sắc riêng của văn học Việt Nam.

1. Văn học dân gian là nền tảng cho văn học viết

Văn học dân gian, với tính chất nhân văn, dân tộc sâu sắc và sự sáng tạo nghệ thuật độc đáo, là nguồn mạch nuôi dưỡng văn học viết. Ngay từ những tác phẩm văn xuôi chữ Hán đầu tiên của người Việt như Việt điện u linh tập, Lĩnh Nam chích quái lục, các tác giả đã sưu tầm, ghi chép và viết lại các truyền thuyết dân gian, ví dụ như truyền thuyết An Dương Vương, Thánh Gióng, truyện Trầu Cau, bánh Chưng… Đại Việt sử ký toàn thư (Ngô Sĩ Liên) cũng có nhiều trường hợp hấp thu truyền thống văn học dân gian. Yếu tố dân gian càng phong phú hơn trong các tác phẩm truyền kỳ như Thánh Tông di thảo, Truyền kỳ mạn lục… Trong Nam triều công nghiệp diễn chí và Hoàng Lê nhất thống chí, bên cạnh chất sử thi anh hùng, cũng thấy thấp thoáng nếp cười hóm hỉnh của dân gian. Sự kết hợp này chứng tỏ văn học viết không phát triển độc lập mà luôn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn học dân gian, kế thừa và phát triển những giá trị tinh thần, tư tưởng và nghệ thuật từ nguồn cội dân tộc.

2. Hấp thu và Việt hoá các yếu tố văn học Trung Hoa

Trung Hoa là nước có nền văn học lâu đời, đã phát triển rực rỡ từ trước khi văn học viết nước ta ra đời. Tuy trải qua mười thế kỷ Bắc thuộc, dân tộc Việt Nam vẫn không bị đồng hoá. Sau khi giành lại độc lập, trước nhu cầu xây dựng đất nước, dân tộc ta có nhu cầu tiếp thu toàn diện nền văn học Trung Hoa. Việc sử dụng chữ Hán, các thể loại văn học và các đề tài, thi liệu, điển cố cùng phương thức thể hiện từ văn học Trung Hoa là một yêu cầu tất yếu để xây dựng nền văn học Việt Nam, giống như văn học Nhật Bản, Triều Tiên ở khu vực Đông Bắc Á. Tuy nhiên, người Việt Nam sử dụng chữ Hán đọc theo âm Hán Việt đã tạo điều kiện Việt hoá nhiều thể loại, nhất là thơ ca Trung Hoa. Điều này không những thuận cho việc sáng tác bằng chữ Hán mà còn tiện cho việc sáng tác bằng chữ Nôm như thơ Nôm Đường luật, phú Nôm, văn tế Nôm. Việc tiếp thu từ Hán Việt làm cho tiếng Việt văn học thêm phong phú và đa dạng. Việc sáng tạo ra chữ Nôm và dùng chữ Nôm để sáng tác văn chương đã góp phần quan trọng vào quá trình dân tộc hoá văn học.

IV. Đặc điểm của một số thể loại văn học

Phần này đề cập đến đặc điểm của một số thể loại văn học cụ thể như: truyện truyền thuyết, truyện thơ, ca dao, tục ngữ. Truyền thuyết phản ánh lịch sử địa phương, kết hợp yếu tố thực và hư cấu. Truyện thơ thường tập trung vào các chủ đề tình yêu, số phận con người, và khát vọng tự do. Ca dao thể hiện tình cảm, tâm trạng chung của người dân. Tục ngữ cô đọng kinh nghiệm sống, phản ánh các hiện tượng tự nhiên và xã hội.

1. Truyền thuyết Sự kết hợp giữa lịch sử và hư cấu

Truyền thuyết, mặc dù mang nội dung lịch sử, không phải là lịch sử thuần tuý mà là nghệ thuật phản ánh lịch sử của địa phương, quốc gia, dân tộc. Những chủ đề tình yêu hay sinh hoạt gia đình, tình cảm cha mẹ - con cái… khi đi vào truyền thuyết đều được chi phối bởi cảm quan lịch sử. Truyền thuyết không phản ánh chính xác các sự kiện và nhân vật mà quan tâm hơn đến sự lay động tình cảm và niềm tin của người nghe sau những sự kiện và nhân vật đó. Vì vậy, truyền thuyết thường gắn với lễ hội và phong tục tập quán. Trong truyền thuyết có phần thực và cũng có phần hư cấu. Sự tham gia của yếu tố tưởng tượng, hư cấu khiến cho truyện sinh động, hấp dẫn. Truyện thường có kết cấu ba phần: phần trình bày, phần phát triển và phần kết thúc (mở nút). Ví dụ, trong truyện Tấm Cám, phần giới thiệu hoàn cảnh của Tấm là phần trình bày; sự kiện Cám lừa lấy giá trị của Tấm là thắt nút; các sự kiện nuôi cá bống, cá bị giết, chôn xương cá… là sự phát triển; Tấm trở về với vua là đỉnh điểm; Cám và mẹ Cám chết là mở nút. Tuy nhiên, cốt truyện trong tác phẩm hiện đại không nhất thiết phải đủ các thành phần và tuân theo trật tự cố định.

2. Truyện thơ Khát vọng tự do và số phận người nghèo

Truyện thơ phản ánh khát vọng tự do, hạnh phúc lứa đôi, và số phận đau thương của người nghèo. Nhiều nhân vật trong truyện thơ là người mồ côi, phụ nữ, người lao động nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề, bị tước đoạt tình yêu và hạnh phúc. Các mối quan hệ giữa con người với con người trên nền tảng xã hội phân hóa giai cấp và việc giải quyết các mối quan hệ này theo quan điểm đạo đức lý tưởng của nhân dân được trình bày trong truyện thơ. Hai chủ đề nổi bật của thể loại này là khát vọng tự do tình yêu và hạnh phúc lứa đôi, cùng với số phận đau thương và ước mơ đổi đời của người nghèo. Nhiều truyện thơ quen thuộc được kể trong các dân tộc như Ót Lát - Hồ Liêu, Nàng Êm - chàng Bồng Hương… (Mường); Chàng Ló - nàng Đa, Tiên dẫn người yêu… (Thái); Nam Kim - Thị Đan, Vượt biên… (Tày - Nùng); Tiếng hát làm dâu, Nhàng Dì - Chà Tăng… (Mông); Hoàng tử Um Rốp, Chàm Ba-ni… (Chăm); Tum Tiêu, Si Thạch… (Khmer). Hiện nay, một số truyện thơ các dân tộc đã được dịch ra tiếng Việt, nhưng còn khá nhiều truyện vẫn lưu truyền trong dân gian, chưa được sưu tầm và biên dịch.

3. Ca dao Tiếng lòng của vạn nhà

Ca dao là thơ trữ tình, trò chuyện diễn tả tình cảm, tâm trạng của một số kiểu nhân vật trữ tình: người mẹ, người vợ, người con… trong quan hệ gia đình; chàng trai, cô gái trong quan hệ tình bạn, tình yêu; người phụ nữ, người dân thường… trong quan hệ xã hội. Nó không mang dấu ấn cá nhân tác giả như thơ trữ tình (của văn học viết). Trong ca dao, những tình cảm, tâm trạng của các kiểu nhân vật trữ tình và cách thể hiện thế giới nội tâm của các kiểu nhân vật này đều mang tính chất chung, phù hợp với lứa tuổi, giới tính, nghề nghiệp, địa phương… Trong cái chung đó, mỗi bài ca dao lại có nét riêng độc đáo, sáng tạo. Bất cứ ai, nếu thấy bài ca dao phù hợp, đều có thể sử dụng, xem đó là tiếng lòng mình. Vì thế, ca dao được coi là “thơ của vạn nhà”, là tấm gương soi của tâm hồn và đời sống dân tộc.

4. Tục ngữ Kinh nghiệm sống và triết lý dân gian

Tục ngữ có đề tài rất rộng. Có bộ phận tục ngữ nói về các hiện tượng tự nhiên và quan hệ của con người với tự nhiên (các hiện tượng thời tiết, kinh nghiệm lao động sản xuất…); có bộ phận tục ngữ nói về đời sống vật chất (ăn, mặc, ở…), về các quan hệ gia đình, dòng họ (cha mẹ - con cái, anh chị - em, dâu - rể…). Một bộ phận lớn tục ngữ nói về những hiện tượng được coi như có tính phổ biến của con người và đời sống con người như diện mạo, lời nói, tính khí, tính cách, phẩm chất đạo đức… Những nội dung này thường được thể hiện cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh, mang tính triết lý sâu sắc. Xác định được hình thức thể loại của tục ngữ là lời nói có tính nghệ thuật.

V. Văn học và các tác giả tiêu biểu

Đoạn văn này nhắc đến một số tác giả và tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam, nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của họ đối với sự phát triển của văn học dân tộc. Ví dụ: Nguyễn Du (Truyện Kiều), Nguyễn Trãi (Đại cáo bình Ngô), các tác giả thơ Nôm thời Lê-Nguyễn, v.v... Những tác phẩm này phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau của văn học Việt Nam, từ thơ ca, truyện kể, đến các thể loại chính luận.

1. Văn học thời Lý Trần Những tác giả và tác phẩm tiêu biểu

Thời Lý - Trần, văn học viết Việt Nam được đánh dấu bởi việc sử dụng chữ Hán, phản ánh tinh thần dân tộc và chủ nghĩa anh hùng. Lý Công Uẩn với Thiên đô chiếu thể hiện quyết tâm xây dựng kinh đô Thăng Long. Trần Quốc Tuấn với Hịch tướng sĩ khơi dậy lòng yêu nước, quyết tâm đánh giặc cứu nước. Các tác phẩm sử học như Việt điện u linh tập của Lý Tế Xuyên, Lĩnh Nam chích quái lục của Trần Thế Pháp, và Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu và Ngô Sĩ Liên ghi lại lịch sử và văn hóa của dân tộc. Nguyễn Trãi, với Đại cáo bình Ngô, là một trong những tác phẩm văn học chính luận xuất sắc nhất, ca ngợi chiến thắng vẻ vang của nghĩa quân Lam Sơn, khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc. Thời kỳ này cũng ghi nhận sự xuất hiện của nhiều tác giả và tác phẩm khác thể hiện tinh thần yêu nước, giáo huấn và khát vọng độc lập dân tộc, đặt nền móng cho sự phát triển của văn học Việt Nam trong các thời kỳ sau.

2. Văn học thế kỷ XV và những gương mặt tiêu biểu

Thế kỷ XV, sau chiến thắng chống quân Minh, văn học chuyển mạnh theo hướng dân tộc hoá. Chữ Hán vẫn đóng vai trò quan trọng, thể hiện trong các tác phẩm chính luận. Nguyễn Trãi vẫn là một nhân vật xuất chúng của thời kỳ này, tiếp tục để lại nhiều tác phẩm có giá trị. Bên cạnh đó, nhiều tác giả khác cũng góp phần làm phong phú thêm nền văn học, phản ánh tinh thần yêu nước, giáo huấn, và sự phát triển của ý thức dân tộc. Tuy nhiên, thời kỳ này cũng đánh dấu sự chia rẽ nội bộ, dẫn đến nội chiến và ảnh hưởng không nhỏ đến sự phát triển của văn học. Dù vậy, nhiều tác phẩm vẫn ra đời, thể hiện tài năng và tâm huyết của các tác giả, góp phần làm nên bức tranh văn học phong phú của thời đại.

3. Văn học thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX Sự nở rộ của văn học viết và các tác giả tiêu biểu

Thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XIX là giai đoạn văn học viết Việt Nam phát triển rực rỡ, phong phú về nội dung và đa dạng về thể loại. Đây là thời kỳ chế độ phong kiến khủng hoảng trầm trọng, nhân dân nổi dậy đấu tranh. Văn học phản ánh hiện thực xã hội bất công, quan tâm đến số phận con người bình thường. Những quy phạm chặt chẽ của văn học trung đại dần được gỡ bỏ, mở đường cho sự sáng tạo nghệ thuật. Nguyễn Du với tác phẩm Truyện Kiều là một đỉnh cao của văn học Việt Nam, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và số phận con người. Các tác giả thơ Nôm thời Lê - Nguyễn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, Tú Xương… cũng để lại nhiều tác phẩm xuất sắc, thể hiện tinh thần dân tộc và tiếng nói của nhân dân. Nguyễn Bình Khiêm là một nhà thơ, nhà nho nổi tiếng thời Mạc, có những đóng góp to lớn cho văn học và giáo dục, với tác phẩm Bạch Vân am thi tập, Bạch Vân quốc ngữ thi… thể hiện khát vọng chấm dứt chiến tranh.