
Nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Tô Cao Duy |
instructor | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Thạc Sĩ |
Trường học | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.32 MB |
Tóm tắt
I.Kỹ năng Nghe và Nói Tiếng Anh của Sinh viên Việt Nam
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá kỹ năng nghe và kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên tại một số trường đại học và trung tâm tiếng Anh tại Hải Phòng. Kết quả cho thấy sinh viên có kỹ năng nghe tương đối tốt, nhưng kỹ năng nói còn nhiều hạn chế. Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng chính xác, thậm chí trong các cuộc hội thoại đơn giản. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp kỹ năng nghe và nói để nâng cao hiệu quả học tập. Số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu: 40 sinh viên (20 sinh viên/địa điểm). Dữ liệu cho thấy chỉ 20% sinh viên có kỹ năng nói tốt tại trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, trong khi gần 45% cần cải thiện đáng kể. Điều này cho thấy sự cần thiết phải áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn, tập trung vào việc tích hợp kỹ năng.
1. Thực trạng kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của sinh viên
Phần này khảo sát thực trạng kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của sinh viên Việt Nam, đặc biệt tập trung vào sinh viên tại một số trường đại học và trung tâm tiếng Anh ở Hải Phòng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù chương trình giảng dạy ở các cấp học đều có tiếng Anh là môn học chính và Việt Nam rất chú trọng việc khuyến khích người dân học tiếng Anh, song trình độ tiếng Anh của sinh viên Việt Nam vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực. Thực tế cho thấy, sau nhiều năm học tiếng Anh ở trường phổ thông, đa số sinh viên hầu như không thể giao tiếp, kể cả những câu giao tiếp xã hội thông thường. Nghiên cứu này nhằm mục đích làm rõ vấn đề này, tập trung vào việc đánh giá khả năng nghe và nói của sinh viên. Kết quả nghiên cứu sẽ được sử dụng để đề xuất các giải pháp cải thiện tình hình. Một ví dụ cụ thể được nêu ra là tại trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, chỉ có 20% sinh viên có kỹ năng nói tốt, trong khi gần 45% cần cải thiện đáng kể. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có những phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn, tập trung vào việc tích hợp kỹ năng.
2. Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kỹ năng nghe và nói của sinh viên Việt Nam tại một số trường đại học và trung tâm tiếng Anh. Nghiên cứu cũng xem xét các phương pháp giảng dạy và học tập được áp dụng, coi đây là bằng chứng quan trọng cho nghiên cứu. Các khía cạnh khác nhau của kỹ năng nghe được đề cập đến, bao gồm việc nghe để nắm bắt ý chính, nghe để tìm thông tin cụ thể, cũng như các loại kỹ năng nghe như nghe phân biệt (discriminative listening), nghe hiểu (comprehensive listening), nghe phản biện (critical listening) và nghe đồng cảm (empathic listening). Việc kết hợp giữa kỹ năng nghe với các kích thích thị giác (visual stimuli) cũng được xem xét, ví dụ như việc chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của người nói để hiểu rõ hơn thông điệp được truyền tải. Các tác giả như Lindsay and Knight (2006), Morris & Leavey (2006), và Hunsaker (1990) đã được tham khảo để làm rõ thêm các khía cạnh khác nhau của kỹ năng nghe.
3. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện dựa trên kinh nghiệm thực tế tại một số trung tâm tiếng Anh và trường đại học ở Hải Phòng. Mỗi địa điểm có 20 sinh viên tham gia, giúp nghiên cứu có tính khách quan hơn trong việc đánh giá năng lực sinh viên. Nghiên cứu không chỉ khảo sát kỹ năng nghe và nói của sinh viên mà còn tìm hiểu về quan điểm của sinh viên đối với phương pháp giảng dạy, mức độ tương tác giữa sinh viên và giáo viên, cũng như cách thức sinh viên tự học tiếng Anh. Các biểu đồ thống kê được sử dụng để trình bày kết quả khảo sát, cho thấy sự chênh lệch giữa kỹ năng nghe và nói của sinh viên, mức độ tương tác giữa sinh viên và giáo viên, và cách sinh viên đánh giá phương pháp giảng dạy. Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên có kỹ năng nghe tốt nhưng kỹ năng nói cần được cải thiện đáng kể. Điều này cho thấy sự cần thiết phải thay đổi phương pháp giảng dạy, tập trung vào việc tích hợp kỹ năng nghe và nói.
II.Phân tích các Loại Kỹ năng Nghe
Bài viết phân tích các loại kỹ năng nghe bao gồm: nghe phân biệt, nghe hiểu, nghe phản biện, và nghe đồng cảm. Mỗi loại kỹ năng được định nghĩa và minh họa bằng các ví dụ thực tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển toàn diện các kỹ năng này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Tài liệu tham khảo các tác giả như Lindsay and Knight (2006), Morris & Leavey (2006), và Hunsaker (1990) để củng cố luận điểm.
1. Nghe phân biệt Discriminative Listening
Đây là loại kỹ năng nghe cơ bản nhất, được phát triển từ rất sớm, thậm chí trước khi sinh. Kỹ năng này không liên quan đến việc hiểu nghĩa của từ ngữ mà chỉ tập trung vào việc phân biệt các âm thanh khác nhau. Ví dụ, trẻ nhỏ có thể phân biệt giọng nói của cha mẹ. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng này trong việc làm nền tảng cho việc học ngôn ngữ, trích dẫn ý kiến của các tác giả rằng việc làm chủ ngôn ngữ phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng nghe, vì đó là động lực chính khởi tạo quá trình học ngôn ngữ đầu tiên, thứ hai và ngoại ngữ (Morris & Leavey, 2006). Thêm nữa, hơn ba phần tư kiến thức trẻ em học được ở trường là thông qua việc nghe trong lớp học (Hunsaker, 1990). Kỹ năng nghe phân biệt cũng giúp nhận biết giọng điệu, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể của người nói, ví dụ nhận ra người nói đang buồn dù lời nói của họ như thế nào. Bài viết minh họa bằng ví dụ về việc phân biệt giọng nói nam nữ, già trẻ trong một môi trường không hiểu ngôn ngữ, cho thấy khả năng nghe phân biệt giúp chúng ta có một mức độ hiểu biết nào đó về môi trường xung quanh.
2. Nghe hiểu Comprehensive Listening
Kỹ năng nghe hiểu được hỗ trợ bởi thông tin phi ngôn ngữ như giọng điệu, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể hỗ trợ giao tiếp và sự hiểu biết, nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn và dẫn đến hiểu lầm. Trong nhiều tình huống, việc làm rõ thông tin và sử dụng các kỹ năng như phản ánh là rất cần thiết để tăng cường sự hiểu biết. Việc nghe hiểu được nhấn mạnh là rất quan trọng trong các cuộc họp kinh doanh, vấn đề tài chính và các tình huống căng thẳng cao. Nắm bắt được thông tin quan trọng nhất từ lời nói của người khác giúp chúng ta đưa ra kết luận nhanh chóng và dễ dàng hơn. Kỹ năng này đòi hỏi phải sàng lọc thông tin, phân biệt sự thật và ý kiến chủ quan, phóng đại.
3. Nghe phản biện Critical Listening và Nghe đồng cảm Empathic Listening
Nghe phản biện là kỹ năng giúp chúng ta sàng lọc thông tin, loại bỏ những phần không cần thiết, chỉ tập trung vào những phần quan trọng nhất. Mặc dù từ 'phản biện' đôi khi mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong ngữ cảnh này, nó chỉ đơn giản là việc tóm lược những thông tin chính xác và có liên quan nhất. Kỹ năng này giúp đưa ra quyết định nhanh chóng hơn, tìm giải pháp cho vấn đề và phân tích tình huống hiệu quả hơn. Nghe đồng cảm, hay còn gọi là nghe trị liệu, là việc đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và hỗ trợ họ. Đây là kỹ năng quan trọng trong các mối quan hệ giữa cá nhân, giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ cảm xúc. Các chuyên gia như cố vấn, nhà trị liệu thường sử dụng kỹ năng nghe đồng cảm để giúp đỡ khách hàng của họ mà không phán xét hay đưa ra lời khuyên, thay vào đó là khích lệ người nói giải thích và làm rõ cảm xúc của mình. Cả hai kỹ năng này đều cần sự tập trung và tỉnh táo.
III.Phương pháp Thực hành Kỹ năng Nói
Đề tài đề xuất các phương pháp thực hành kỹ năng nói tiếng Anh, bao gồm: thực hành trước gương, tự nói chuyện với bản thân, học theo cụm từ thay vì từng từ riêng lẻ, và chú trọng vào phát âm và giọng điệu. Việc sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học tập như eJOY eXtension cũng được khuyến khích. Tầm quan trọng của việc tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày thông qua phim ảnh, nhạc, podcast…để cải thiện phát âm và trình độ tiếng Anh được nhấn mạnh.
1. Xây dựng sự tự tin trước khi nói
Một trong những phương pháp được đề xuất là dành thời gian đứng trước gương và thực hành nói. Chọn bất kỳ chủ đề nào trong cuộc sống hàng ngày và dành 2-3 phút để nói chuyện. Phương pháp này giúp điều chỉnh miệng và lưỡi khi luyện tập phát âm nhiều lần để tìm ra âm thanh chính xác, đồng thời tự tin nhìn thẳng vào người khác khi giao tiếp. Tập trung vào việc phát âm chính xác và tự tin là chìa khóa để cải thiện kỹ năng nói. Việc luyện tập trước gương giúp làm quen với việc biểu đạt bằng lời nói và khắc phục những hạn chế về mặt thể chất trong quá trình phát âm. Nói trước gương cũng giúp người học làm quen với việc thể hiện cảm xúc và ngôn ngữ cơ thể sao cho phù hợp với nội dung đang trình bày, từ đó tăng sự tự tin khi giao tiếp thực tế.
2. Thực hành nói mọi lúc mọi nơi
Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nói chuyện với chính mình. Thay vì chỉ nghĩ trong đầu bằng tiếng Việt, hãy thử thì thầm bằng tiếng Anh. Nói liên tục trong 2-3 phút mà không dừng lại. Nếu gặp khó khăn với từ nào đó, hãy cố gắng diễn đạt ý tưởng theo cách khác. Sau 2-3 phút, tra cứu phát âm của những từ chưa biết để đảm bảo hiểu rõ và ghi nhớ lâu hơn. Việc tự nói chuyện giúp làm quen với việc sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó tăng khả năng phản xạ và lưu loát khi giao tiếp. Đây là một phương pháp tự học hiệu quả, giúp khắc phục tình trạng thiếu người để luyện tập nói.
3. Học theo cụm từ không phải từng từ
Tài liệu khuyến khích việc học tiếng Anh theo cụm từ thay vì học từng từ riêng lẻ. Việc chỉ biết ngữ pháp và từ vựng chính xác chưa đủ, người học cần hiểu cách người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ. Ví dụ, cụm từ “What’s up?” có nghĩa tương tự như “How do you feel today?” hay “How are you doing?”. Việc học theo cụm từ giúp người học làm quen với cách diễn đạt tự nhiên của người bản ngữ và tránh những cách diễn đạt cứng nhắc, không tự nhiên. Ngoài ra, cần tham khảo nguyên tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh để dự đoán cách phát âm của từ. Luyện tập nghe và xem tiếng Anh thường xuyên giúp làm quen với phong cách nói của người bản ngữ, tạo phản xạ tự nhiên và giảm thiểu nỗ lực. Luyện tập bắt chước người bản ngữ cũng là một phương pháp hiệu quả để cải thiện phát âm và giọng điệu.
4. Sử dụng từ điển và ứng dụng hỗ trợ
Khi gặp từ mới, luôn tra từ điển để xem cách phát âm. Ứng dụng eJOY eXtension được đề xuất như một công cụ hỗ trợ tra từ và nghe phát âm nhanh chóng. Việc tra cứu từ điển giúp đảm bảo chính xác về mặt phát âm và ngữ điệu, tránh trường hợp phát âm sai dẫn đến hiểu lầm. Hiểu rõ trọng âm trong tiếng Anh rất quan trọng, vì việc nhấn nhá sai vị trí có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Ví dụ, từ “present” có hai cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào trọng âm, tạo ra hai nghĩa hoàn toàn khác biệt. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ tra cứu từ điển và phát âm giúp người học tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.
IV.Tích hợp Kỹ năng Nghe và Nói
Phần này tập trung vào việc tích hợp kỹ năng nghe và nói trong quá trình dạy và học. Tác giả đề xuất các hoạt động như bài tập dựa trên khoảng cách thông tin (information-gap tasks) để tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, giúp sinh viên thấy được kết quả học tập và thúc đẩy việc luyện tập. Phương pháp giảng dạy tập trung vào việc tích hợp kỹ năng thay vì dạy riêng lẻ từng kỹ năng được xem là hiệu quả hơn trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Phương pháp giảng dạy hiệu quả cần kết hợp cả hai kỹ năng này.
1. Sự cần thiết của việc tích hợp kỹ năng nghe và nói
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp kỹ năng nghe và nói trong quá trình học tiếng Anh. Trong thực tế, nghe và nói luôn song hành, vì vậy việc dạy hai kỹ năng này một cách riêng biệt sẽ không hiệu quả. Tích hợp kỹ năng giúp người học tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên hơn, tạo cơ hội tương tác tự nhiên. Điều này giúp tiếng Anh trở thành công cụ giao tiếp thực sự giữa con người với nhau. Thêm vào đó, phương pháp này cho phép giáo viên đa dạng hóa bài học vì phạm vi các bài tập rộng hơn. Bài viết đề xuất việc sử dụng các bài tập dựa trên khoảng cách thông tin (information-gap tasks) để thúc đẩy sự tương tác và giúp sinh viên thấy rõ kết quả học tập, từ đó tích cực luyện tập hơn. Việc tích hợp hai kỹ năng này được cho là sẽ giúp sinh viên cải thiện khả năng giao tiếp một cách hiệu quả hơn so với việc học riêng lẻ từng kỹ năng.
2. Phân tích phương pháp giảng dạy hiện tại và đề xuất giải pháp
Phần này phân tích phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiện tại tại các trường đại học và trung tâm tiếng Anh. Kết quả cho thấy, nhiều giáo viên tập trung quá nhiều vào ngữ pháp và từ vựng, khiến sinh viên khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói, mặc dù kỹ năng nghe của họ khá tốt. Đây không phải là phương pháp giảng dạy hiệu quả. Ngược lại, một phương pháp giảng dạy tốt là tích hợp cả kỹ năng nghe và nói với nhau. Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên có kỹ năng nghe khá tốt, nhưng kỹ năng nói cần được cải thiện nhiều hơn. Trong các cuộc trò chuyện bình thường với người nước ngoài, họ hầu như không thể diễn đạt chính xác ý tưởng của mình. Do đó, việc thay đổi phương pháp giảng dạy là cần thiết, tập trung vào việc tích hợp hai kỹ năng nghe và nói để nâng cao khả năng giao tiếp của sinh viên. Khả năng nói lưu loát được nhấn mạnh là mục tiêu quan trọng cần đạt được.
V.Giải pháp và Đề xuất
Bài viết chỉ ra những vấn đề trong phương pháp giảng dạy hiện tại, tập trung quá nhiều vào ngữ pháp mà chưa chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nói lưu loát. Tác giả đề xuất các giải pháp để cải thiện tình hình, bao gồm: tập trung vào kỹ năng nói, tìm ra phương pháp học tập phù hợp, và sự tích cực, hợp tác của sinh viên. Việc sử dụng các nguồn tài liệu trực tuyến cũng được khuyến khích. Kỹ năng nói được nhấn mạnh là yếu tố quan trọng nhất cần được cải thiện.
1. Vấn đề trong phương pháp giảng dạy hiện tại
Bài viết chỉ ra rằng phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học và trung tâm hiện nay chưa thực sự hiệu quả. Nhiều giáo viên tập trung quá nhiều vào ngữ pháp và từ vựng, dẫn đến sinh viên bị rối khi thực hành nói, mặc dù kỹ năng nghe của họ khá tốt. Điều này cho thấy phương pháp dạy chỉ tập trung vào một kỹ năng riêng lẻ là chưa đủ. Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên có kỹ năng nghe tốt nhưng kỹ năng nói còn nhiều hạn chế. Họ gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng chính xác trong giao tiếp với người nước ngoài, cần nhiều ý tưởng để hoàn thành mỗi câu. Đây là bằng chứng cho thấy việc chỉ chú trọng ngữ pháp và từ vựng mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng nói lưu loát là không hiệu quả. Thay vào đó, cần có sự thay đổi trong phương pháp giảng dạy để sinh viên có thể áp dụng linh hoạt các kỹ năng đã học vào thực tiễn.
2. Giải pháp tích hợp kỹ năng nghe và nói
Để khắc phục những hạn chế nêu trên, bài viết đề xuất giải pháp tích hợp kỹ năng nghe và nói. Phương pháp này cho rằng việc học tiếng Anh, hay bất kỳ ngôn ngữ nào, đều cần sự nỗ lực từ cả giáo viên và học sinh. Sinh viên cần chủ động tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân, vì ngay cả giáo viên giỏi cũng không thể giúp họ thành công nếu họ không chịu khó học tập. Một trong những giải pháp quan trọng là tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nói, khuyến khích sinh viên nói càng nhiều càng tốt. Sinh viên cũng cần tìm cách tiếp cận dễ dàng hơn với tiếng Anh, biết cách tự học. Thái độ học tập tích cực, hợp tác với giáo viên, sẵn sàng nói và không tự ti là những yếu tố cần thiết để thành công. Internet được xem là một nguồn tài liệu phong phú, dễ tiếp cận để sinh viên tự học. Việc học IELTS cũng được khuyến khích, vì nó giúp sinh viên giao tiếp tốt hơn với giáo viên nước ngoài và đồng nghiệp.
3. Đề xuất phương pháp học tập hiệu quả
Bài viết đưa ra một số lời khuyên cụ thể để người học tự cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Đầu tiên, cần mở rộng vốn từ vựng, vì từ vựng là yếu tố quan trọng nhất để hiểu nội dung khi nghe, và từ đó học ngữ pháp dễ hơn. Khi luyện nghe, hãy nghe toàn bộ cuộc hội thoại đến khi kết thúc; nếu không hiểu, hãy nghe lại cho đến khi hiểu rõ. Tự tìm kiếm người hướng dẫn cũng là một cách hiệu quả để cải thiện trình độ. Những lời khuyên này nhằm hướng dẫn người học tự tìm ra phương pháp học tập hiệu quả nhất cho bản thân. Quan điểm của bài viết là việc học tiếng Anh thành công phụ thuộc vào sự chủ động của người học, sự nỗ lực và phương pháp học tập phù hợp. Giáo viên đóng vai trò quan trọng, nhưng nếu sinh viên không tích cực thì kết quả học tập sẽ không cao.