
Khó khăn nghe tiếng Anh và giải pháp
Thông tin tài liệu
Tác giả | Vu Thi Thu Trang |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại Ngữ |
Loại tài liệu | Graduation Paper |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 858.97 KB |
Tóm tắt
I.Khó khăn trong hiểu tiếng Anh của sinh viên năm 2 chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng HPU
Nghiên cứu tập trung vào các khó khăn về khả năng nghe hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ hai chuyên ngành tiếng Anh tại HPU. Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên gặp nhiều vấn đề về kĩ năng nghe, bao gồm cả yếu tố ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng, âm thanh, nhấn trọng âm, giai điệu, tốc độ nói) và phi ngôn ngữ (tâm lý, môi trường, kiến thức xã hội và văn hóa). Cụ thể, nhiều sinh viên thiếu tự tin, từ vựng hạn chế, khó tập trung, không bắt kịp thông tin được lặp lại, và gặp khó khăn khi hiểu bài nói tự nhiên với tốc độ nhanh và nhiều giọng khác nhau. Khoảng 47% sinh viên cho rằng từ vựng là trở ngại lớn nhất, 53% cảm thấy căng thẳng và lo lắng khi nghe tiếng Anh, và 80% bị ảnh hưởng bởi môi trường học tập không lý tưởng. Nghiên cứu chỉ ra sự cần thiết phải cải thiện chương trình giảng dạy và tài liệu học tập để nâng cao khả năng nghe hiểu của sinh viên.
1. Khó khăn về từ vựng trong khả năng nghe hiểu
Nhiều sinh viên cho biết từ vựng là một trong những khó khăn lớn nhất ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu của họ. Họ gặp khó khăn trong việc hiểu các đoạn văn nói nếu không biết nghĩa của các từ mới. Theo Mary Underwood, một từ không biết có thể là một rào cản đột ngột làm gián đoạn quá trình nghe hiểu, khiến họ bỏ lỡ phần nội dung. Một số vấn đề liên quan đến từ vựng bao gồm: cố gắng hiểu từng từ một, dẫn đến việc bỏ sót thông tin quan trọng; bị bỏ lại phía sau khi cố gắng hiểu nghĩa của một từ trước đó, gây khó khăn trong việc hiểu toàn bộ đoạn hội thoại; và không biết các từ quan trọng nhất trong đoạn văn. Để giải quyết vấn đề này, việc dạy trước từ vựng trước mỗi bài nghe là một giải pháp hiệu quả, ngoài ra sinh viên cần tập trung vào các từ được nhấn mạnh trong câu.
2. Khó khăn về sự tập trung khi nghe
Khả năng tập trung là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Ngay cả một sự gián đoạn ngắn cũng có thể làm giảm đáng kể khả năng hiểu toàn bộ nội dung. Sinh viên đôi khi cảm thấy mệt mỏi và không thể tập trung, bất kể chủ đề có thú vị hay không. Các yếu tố bên ngoài như máy móc chất lượng kém, bản ghi âm chất lượng thấp, phòng học không lý tưởng, tiếng ồn từ đường phố hoặc các lớp học bên cạnh đều cản trở sự tập trung của người nghe và dẫn đến việc họ không hiểu đầy đủ thông điệp được truyền tải. Việc cho phép sinh viên tự điều khiển máy móc và tiến hành theo cách họ muốn có thể giúp giải quyết vấn đề này.
3. Khó khăn trong việc nắm bắt thông tin được lặp lại
Khó khăn này liên quan đến việc người nghe không luôn ở vị trí có thể nghe được thông tin được lặp lại. Điều này thường xảy ra khi sinh viên tham gia vào các cuộc trò chuyện bên ngoài lớp học, hoặc khi nghe radio, xem truyền hình. Ngay cả trong lớp học, sinh viên cũng không thể yêu cầu giảng viên lặp lại nhiều lần. Giáo viên cần tạo điều kiện để sinh viên tự kiểm soát tốc độ nghe, cũng như cung cấp thêm các bài tập nghe có thông tin lặp lại để sinh viên làm quen.
4. Khó khăn về ngôn ngữ Ngữ pháp âm thanh nhấn trọng âm giai điệu giọng nói và tốc độ nói
Các vấn đề về ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, âm thanh, nhấn trọng âm, giai điệu, giọng nói và tốc độ nói, tạo ra những khó khăn đáng kể cho sinh viên trong quá trình nghe hiểu. Cấu trúc cú pháp phức tạp trong tiếng Anh là một trong những nguyên nhân chính. Sinh viên khó hiểu khi người bản ngữ nói với tốc độ nhanh và sử dụng giọng nói tự nhiên với các từ nối, ngắt quãng. Hơn 80% sinh viên cho rằng họ gặp khó khăn trong việc hiểu bài nói tự nhiên của người bản ngữ. Giáo viên nên sử dụng nhiều tài liệu nghe thực tế, đa dạng giọng nói và tốc độ để giúp sinh viên làm quen và thích nghi.
5. Khó khăn phi ngôn ngữ Tâm lý môi trường và kiến thức xã hội văn hóa
Bên cạnh các vấn đề về ngôn ngữ, các yếu tố phi ngôn ngữ cũng ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Tâm lý lo lắng và căng thẳng khi nghe tiếng Anh là một trở ngại lớn đối với 53% sinh viên. Môi trường học tập không thuận lợi, với tiếng ồn và điều kiện vật chất kém, gây khó khăn cho việc tập trung. Kiến thức xã hội và văn hóa hạn chế cũng cản trở việc hiểu đúng nghĩa của thông điệp. 60% sinh viên đánh giá kiến thức xã hội và văn hóa của mình chưa đủ để hỗ trợ khả năng nghe hiểu. Để khắc phục, cần cải thiện môi trường học tập, trang bị thêm kiến thức xã hội, văn hóa và giúp sinh viên tự tin hơn trong quá trình nghe.
II.Phân loại kĩ năng nghe và định nghĩa khả năng nghe hiểu
Văn bản trình bày các loại hình kĩ năng nghe, bao gồm nghe thông tin, nghe chi tiết, nghe thưởng thức… Khả năng nghe hiểu được định nghĩa là một quá trình chủ động, đòi hỏi sự tương tác giữa kiến thức ngôn ngữ và kiến thức thế giới để tạo ra sự hiểu biết. Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của cả quá trình xử lý từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down) trong quá trình nghe hiểu. Một số mô hình ba giai đoạn của quá trình nghe cũng được đề cập: giai đoạn chuẩn bị trước khi nghe, giai đoạn đang nghe và giai đoạn sau khi nghe.
1. Phân loại kĩ năng nghe
Văn bản đề cập đến nhiều loại hình kĩ năng nghe, phản ánh sự đa dạng trong mục đích và cách thức nghe. Nghe thông tin là loại nghe đơn giản, trực tiếp, nhằm hiểu thông điệp chính. Nghe chi tiết (Intensive listening) đòi hỏi sự tập trung cao độ để nắm bắt thông tin cụ thể, toàn diện. Nghe thưởng thức (Extensive listening) là nghe tự do, không chú trọng chi tiết mà hướng đến cảm nhận tổng thể. Ngoài ra còn có nghe phân biệt (Discriminative listening) tập trung vào sự khác biệt giữa các âm thanh, và nghe đánh giá (Critical listening) để phân tích, đánh giá nội dung. Rixon (1986) và Hublard (1984) phân loại kĩ năng nghe trong lớp học thành nghe chuyên sâu (intensive listening) và nghe mở rộng (extensive listening). Nghe chuyên sâu tập trung vào việc hiểu nội dung chi tiết, trong khi nghe mở rộng là nghe tự do, giải trí. Sự khác biệt giữa các hoạt động nghe trong lớp học và trong thực tế cũng được nhấn mạnh, với các bài nghe trong lớp thường được kiểm soát về tốc độ, giọng điệu, ngữ pháp... trong khi nghe ngoài đời thực đa dạng hơn và phức tạp hơn.
2. Định nghĩa khả năng nghe hiểu
Quan điểm truyền thống xem kĩ năng nghe là thụ động, tập trung vào việc nhớ lại thông tin. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại cho rằng khả năng nghe hiểu là một quá trình chủ động, phức tạp. Wolvin và Coakley (1985) định nghĩa khả năng nghe là 'quá trình tiếp nhận, chú ý và gán nghĩa cho các kích thích âm thanh'. Gary Buck mô tả khả năng nghe hiểu là 'quá trình chủ động xây dựng ý nghĩa' bằng cách áp dụng kiến thức ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Rost (2002) cho rằng khả năng nghe hiểu là quá trình suy luận, kết hợp kiến thức ngôn ngữ và kiến thức thực tế. Các quá trình từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra biểu diễn tinh thần của thông tin nghe được và đạt được khả năng nghe hiểu. Mary Underwood (1989) đề xuất ba giai đoạn trong khả năng nghe hiểu: giai đoạn chuẩn bị trước khi nghe, giai đoạn đang nghe và giai đoạn sau khi nghe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị trước khi nghe để sinh viên có thể hiểu được nội dung.
III.Giải pháp nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh
Để giải quyết các khó khăn về nghe hiểu, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp cho cả sinh viên và giảng viên. Đối với sinh viên, cần cải thiện từ vựng, luyện tập phát âm, làm quen với nhiều giọng nói và giọng địa phương khác nhau, tạo môi trường học tập thuận lợi, và tăng cường kiến thức xã hội và văn hóa. Giảng viên cần cung cấp nhiều tài liệu nghe thực tế, đa dạng, điều chỉnh tốc độ nói, và tập trung vào các kỹ thuật nghe như xử lý thông tin từ dưới lên và từ trên xuống. Việc sử dụng các bài tập nghe ngắn, dễ dàng giúp tạo động lực và tự tin cho sinh viên.
1. Cải thiện từ vựng và phát âm
Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao khả năng nghe hiểu là cải thiện từ vựng. Việc dạy trước từ vựng trước mỗi bài nghe được đề xuất như một giải pháp hiệu quả. Sinh viên cần tập trung vào những từ quan trọng, từ được nhấn mạnh trong câu. Bên cạnh đó, việc luyện tập phát âm, làm quen với nhiều giọng nói và giọng địa phương khác nhau cũng rất cần thiết. Sinh viên nên chủ động tìm kiếm và nghe các tài liệu nghe đa dạng nguồn gốc, từ internet, truyền hình, radio… để làm quen với nhiều giọng nói, cách phát âm và giọng địa phương khác nhau. Việc nghe và lặp lại các từ, câu với nhấn trọng âm và giai điệu đúng cũng giúp cải thiện khả năng phát hiện và hiểu các âm thanh trong tiếng Anh.
2. Kiểm soát tốc độ nói và làm quen với nhiều giọng nói
Khả năng nghe hiểu bị ảnh hưởng bởi tốc độ nói của người bản ngữ. Vì vậy, sinh viên cần làm quen với nhiều tốc độ nói khác nhau, và rèn luyện khả năng nghe hiểu ngay cả khi người nói có tốc độ nhanh. Việc tìm kiếm các bài tập nghe có nhiều giọng nói, tốc độ khác nhau sẽ giúp sinh viên làm quen với thực tế. Việc nghe các bài nói có tốc độ chậm ban đầu và tăng dần tốc độ cũng được khuyến khích. Các bài nghe cần được chọn lọc kỹ càng, ban đầu nên đơn giản để sinh viên không bị nản.
3. Tạo môi trường học tập tốt và mở rộng kiến thức xã hội văn hóa
Môi trường học tập lý tưởng rất quan trọng đối với kĩ năng nghe. Phòng nghe cần được trang bị tốt, giảm thiểu tiếng ồn để sinh viên có thể tập trung. Bên cạnh đó, kiến thức xã hội và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu được bối cảnh và ý nghĩa sâu xa của bài nghe. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm thông tin trên internet, xem truyền hình, nghe radio, đọc sách báo để mở rộng kiến thức này. Việc tương tác với những người bản ngữ cũng là một cách hiệu quả để nâng cao kiến thức xã hội và văn hóa và hiểu sâu hơn bối cảnh của các đoạn hội thoại.
4. Xây dựng sự tự tin và sử dụng tài liệu nghe thực tế
Sự tự tin là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Việc giải quyết các vấn đề về ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp, phát âm…) sẽ giúp sinh viên tự tin hơn. Sinh viên cần luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Giáo viên nên sử dụng các tài liệu nghe thực tế, như video huấn luyện tại nơi làm việc, băng ghi âm các cuộc hội thoại thực tế, chương trình phát sóng truyền hình và radio. Điều này giúp sinh viên làm quen với ngôn ngữ tự nhiên, bao gồm cả những ngắt quãng, sai sót, giúp họ thích nghi tốt hơn với các tình huống nghe thực tế ngoài lớp học. Sử dụng các tài liệu đa dạng giọng nói và giọng địa phương giúp sinh viên làm quen với nhiều phong cách nói khác nhau.