QUẢN LÝ NỢ XẤU TẠI NGÂN HÀNG

Quản lý nợ xấu ngân hàng

Thông tin tài liệu

Tác giả

Vũ Ngọc Anh

instructor PGS.TS Hà Minh Sơn
Trường học

Học viện Tài chính

Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
Loại tài liệu Luận án Tiến sĩ
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 3.25 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng và thách thức quản lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Tài liệu phân tích thực trạng quản lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, đặc biệt là kể từ năm 2015. Mặc dù nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và công nghệ tài chính được ứng dụng rộng rãi, tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ vẫn còn cao. Nhiều trường hợp nợ xấu chưa được ghi nhận chính xác, tiềm ẩn rủi ro tổn thất lớn cho các NHTM và nền kinh tế. Nợ xấu không chỉ gây mất an toàn, tăng chi phí xử lý, giảm lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đến uy tín của ngân hàng và toàn bộ hệ thống tài chính quốc gia. Vì vậy, quản lý nợ xấu hiệu quả là rất quan trọng để xác định nguyên nhân, dự đoán tổn thất và đề xuất các biện pháp xử lý.

1. Tình hình chung quản lý nợ xấu tại các NHTM Việt Nam 2015 trở lại đây

Mặc dù nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 2015 trở lại đây có sự phát triển mạnh mẽ, hội nhập quốc tế sâu rộng cùng với sự hoàn thiện hành lang pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng nói chung và tín dụng nói riêng. Tuy nhiên, hoạt động quản lý nợ xấu tại các NHTM Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ còn khá cao, và việc ghi nhận nợ xấu chưa phản ánh đúng thực trạng, tiềm ẩn rủi ro tổn thất lớn cho ngân hàng và nền kinh tế. Nợ xấu gây mất an toàn, gia tăng trích lập dự phòng rủi ro, chi phí xử lý, dẫn đến sụt giảm lợi nhuận. Ảnh hưởng tiêu cực không chỉ về tài chính mà còn đến uy tín của ngân hàng, hệ thống ngân hàng và nền tài chính quốc gia. Do đó, việc quản lý nợ xấu hiệu quả là vô cùng cần thiết, giúp xác định nguyên nhân, dự đoán tổn thất, và đề xuất các biện pháp kiểm soát, xử lý hiệu quả để hạn chế thiệt hại và phòng ngừa nợ xấu tái diễn trong tương lai. Tóm lại, mặc dù có nhiều yếu tố tích cực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vấn đề nợ xấu vẫn là một thách thức lớn đòi hỏi giải pháp toàn diện và hiệu quả.

2. Tác động của nợ xấu đến hoạt động ngân hàng và nền kinh tế

Nợ xấu là nguyên nhân cơ bản gây mất an toàn cho hoạt động ngân hàng, làm gia tăng chi phí trích lập dự phòng rủi ro và chi phí xử lý nợ xấu, từ đó làm giảm lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng. Bên cạnh tác động tiêu cực về tài chính, nợ xấu còn ảnh hưởng xấu đến uy tín của ngân hàng và toàn bộ hệ thống ngân hàng, thậm chí ảnh hưởng đến nền tài chính quốc gia. Đối với nền kinh tế, nợ xấu làm suy giảm năng lực tài chính của ngân hàng, khiến các chức năng trung gian tín dụng, thanh toán và tạo tiền của ngân hàng không phát huy hiệu quả. Điều này tác động gián tiếp đến mọi chủ thể kinh tế, từ cá nhân, doanh nghiệp đến các tổ chức khác có quan hệ tài chính với ngân hàng. Tỷ lệ nợ xấu cao gây khó khăn cho lưu thông vốn, đình trệ sản xuất kinh doanh, làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Vì vậy, việc xử lý và quản lý nợ xấu hiệu quả là một vấn đề cấp bách để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của cả hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gia tăng nợ xấu

Lạm phát có ảnh hưởng không rõ ràng đến nợ xấu. Mặc dù lạm phát cao có thể làm giảm giá trị thực của khoản nợ, nhưng đồng thời cũng làm giảm thu nhập thực tế của người vay. Bên cạnh đó, điều kiện tự nhiên, xã hội cũng là yếu tố quan trọng dẫn đến nợ xấu. Nhiều doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực nông, lâm, thủy sản, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết. Thiên tai, lũ lụt, hạn hán, dịch bệnh… đều có thể gây mất mùa, giảm sản lượng, dẫn đến mất vốn và khả năng trả nợ của doanh nghiệp, từ đó làm tăng nợ xấu cho ngân hàng và nền kinh tế. Quy trình tín dụng của ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng. Một quy trình tín dụng không đầy đủ, không đồng bộ, và thiếu tính khách quan trong các khâu tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, và ra quyết định sẽ dẫn đến việc cấp tín dụng không đúng đối tượng, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro và gia tăng nợ xấu. Ngược lại, một quy trình tín dụng hợp lý, minh bạch và hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng tín dụng, giảm thiểu rủi ro và hạn chế nợ xấu.

II.Tổng quan nghiên cứu quốc tế và trong nước về nợ xấu

Nhiều nghiên cứu quốc tế, như của Peter S. Rose (1996) và Raphael Espinoza & Ananthakrishnan (2010), đã chỉ ra bản chất và tầm quan trọng của quản lý nợ xấu trong hoạt động tín dụng. Espinoza & Ananthakrishnan nhấn mạnh tác động tiêu cực của nợ xấu đến hệ thống ngân hàng các nước vùng Vịnh. Trong nước, các đề tài nghiên cứu như của Lê Thị Mai Hương (2019) và Lê Thị Thùy Vân (2017) đã tập trung vào các giải pháp xử lý nợ xấu ở cấp vĩ mô. Tuy nhiên, thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về quản lý nợ xấu tại các ngân hàng cụ thể, tạo ra khoảng trống kiến thức cần được bổ sung.

1. Nghiên cứu quốc tế về nợ xấu

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và hội nhập thị trường tài chính quốc tế, hoạt động tín dụng ngân hàng giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Vì vậy, nhiều nghiên cứu quốc tế đã tập trung vào hoạt động tín dụng lành mạnh và an toàn, đặc biệt là quản lý nợ xấu. Peter S. Rose (1996) trong tác phẩm “Commercial bank management” định nghĩa nợ xấu là các khoản vay quá hạn 90 ngày trở lên, dưới chuẩn và nghi ngờ khả năng trả nợ. Nợ xấu bao gồm khoản quá hạn trả lãi và/hoặc gốc, thường trên ba tháng, được phân loại dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng. Một nghiên cứu khác của Raphael Espinoza và Ananthakrishnan (2010), “Nonperforming Loans in the GCC Banking System and their Macroeconomic Effects”, chỉ ra tác động lớn của nợ xấu đến hệ thống ngân hàng các nước vùng Vịnh. Nghiên cứu sử dụng mô hình VAR cho thấy mối liên hệ giữa tỷ lệ nợ xấu gia tăng và sự phát triển kinh tế, cùng với đó là sự gia tăng rủi ro. Những nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý hiệu quả nợ xấu để đảm bảo sự ổn định và bền vững của hệ thống ngân hàng.

2. Nghiên cứu trong nước về nợ xấu

Tại Việt Nam, một số đề tài nghiên cứu đã được thực hiện, tập trung vào việc hệ thống hóa lý luận về nợ xấu, nguyên nhân và cơ chế xử lý. Đề tài của Lê Thị Mai Hương (2019), “Đánh giá ảnh hưởng của các giải pháp xử lý nợ xấu của các TCTD đến tài chính - ngân sách nhà nước và biện pháp hoàn thiện”, tập trung vào giải pháp xử lý nợ xấu ở góc độ vĩ mô, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài chính ngân sách nhà nước. Đề tài của Lê Thị Thùy Vân (2017), “Nợ xấu và quản lý nợ xấu đối với các tổ chức tín dụng ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp”, phân tích thực trạng nợ xấu và quản lý nợ xấu của các TCTD Việt Nam giai đoạn 2007-2017, dựa trên kinh nghiệm quốc tế và đề xuất các giải pháp quản lý nợ xấu. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào góc độ vĩ mô và chưa có nghiên cứu chuyên sâu về quản lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại cụ thể, ví dụ như Techcombank, để làm rõ những vấn đề thực tiễn và những điểm khác biệt trong quản lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại khác nhau. Điều này cho thấy cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn ở cấp độ vi mô để bổ sung vào bức tranh toàn cảnh về quản lý nợ xấu tại Việt Nam.

III.Phân tích quản lý nợ xấu tại Techcombank 2015 2020

Tài liệu phân tích chi tiết quản lý nợ xấu tại Techcombank trong giai đoạn 2015-2020. Techcombank, một trong những NHTM hàng đầu Việt Nam, luôn chú trọng đến quản lý nợ xấu, duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp. Ngân hàng đã áp dụng nhiều biện pháp như xử lý tài sản đảm bảo, bán nợ xấu cho VAMC, cơ cấu lại nợ, và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm (EWS). Techcombank cũng đã triển khai chuẩn mực Basel II và IFRS 9, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc quản lý rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, tài liệu cũng chỉ ra một số thách thức như công tác thu hồi nợ ngoại bảng còn hạn chế và chi phí xử lý nợ xấu ảnh hưởng đến lợi nhuận. Năm 2018, nợ xấu của Techcombank tăng đáng kể (lên 3.428,2 tỷ đồng), trong đó nợ xấu nhóm 5 chiếm gần 60%. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu năm 2020 giảm xuống mức thấp nhất ngành (0,5%).

1. Tổng quan về quản lý nợ xấu tại Techcombank 2015 2020

Techcombank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) hàng đầu Việt Nam, luôn coi trọng công tác quản lý nợ xấu. Trong giai đoạn 2015-2020, ngân hàng này đã chủ động áp dụng nhiều biện pháp để kiểm soát và xử lý nợ xấu, duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp so với toàn hệ thống. Techcombank đã tích cực triển khai các chuẩn mực quốc tế như Basel II và IFRS 9 vào hoạt động quản lý rủi ro tín dụng, thể hiện sự tiên phong trong việc áp dụng các mô hình quản trị tiên tiến. Ngân hàng cũng đã đầu tư vào hệ thống cảnh báo sớm (EWS) để phát hiện sớm các dấu hiệu nợ xấu tiềm tàng. Việc mua lại và xử lý nợ xấu đã bán cho VAMC, cùng với việc sử dụng dự phòng rủi ro, cũng cho thấy sự quyết liệt trong việc giải quyết vấn đề nợ xấu. Tuy nhiên, mặc dù tỷ lệ nợ xấu nhìn chung được kiểm soát tốt, nhưng vẫn có những thời điểm tỷ lệ nợ xấu, đặc biệt là nợ có khả năng mất vốn, tăng cao như năm 2018 (đạt 3.428,2 tỷ đồng, tăng gần 900 tỷ đồng so với năm 2017), trong đó nợ xấu nhóm 5 chiếm gần 60%. Công tác thu hồi nợ ngoại bảng cũng được đánh giá là còn hạn chế.

2. Chiến lược và chính sách quản lý rủi ro tín dụng của Techcombank

Techcombank đã xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng ba tầng, bao gồm: quản trị của Hội đồng quản trị thông qua Ủy ban Kiểm toán và Rủi ro (ARCO); các công cụ và phương thức quản trị rủi ro (Hội đồng rủi ro, Hội đồng tín dụng, Khối Quản trị rủi ro); và văn hóa quản trị rủi ro, nhấn mạnh trách nhiệm của toàn thể cán bộ nhân viên. Chính sách quản lý rủi ro tín dụng bao gồm các giai đoạn: nhận diện, đo lường, chấp nhận, phân loại nợ, trích lập dự phòng, giảm thiểu, theo dõi và kiểm soát rủi ro. Techcombank cũng chú trọng đến hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, được xây dựng và cập nhật thường xuyên (gần đây nhất là tháng 12/2018), theo hướng dẫn của Basel II, để đánh giá mức độ rủi ro và khả năng khách hàng không trả nợ. Việc phân loại nợ thận trọng giúp ngân hàng nhận diện sớm các khoản nợ xấu tiềm ẩn, từ đó có biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro. Trong giai đoạn 2015-2020, Techcombank đã chuyển đổi trọng tâm tăng trưởng từ khối bán buôn sang bán lẻ để giảm rủi ro tập trung, tăng biên lợi nhuận và tỷ lệ an toàn vốn (CAR) theo chuẩn Basel II. Ngân hàng tập trung vào các sản phẩm ít rủi ro như cho vay ngắn hạn, thế chấp, và hướng đến khách hàng có khả năng trả nợ cao.

3. Các biện pháp xử lý nợ xấu tại Techcombank và hiệu quả

Techcombank áp dụng nhiều biện pháp xử lý nợ xấu quyết liệt, bao gồm xử lý tài sản đảm bảo, bán nợ cho VAMC, và sử dụng quỹ dự phòng rủi ro tín dụng. Nhờ các biện pháp này, tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng đã giảm liên tục trong giai đoạn 2015-2020, luôn nằm trong nhóm các ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất hệ thống (ví dụ năm 2019 đạt 1,33%, năm 2020 đạt 0,5%). Techcombank cũng là một trong hai ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam mua lại và xử lý toàn bộ nợ xấu đã bán cho VAMC. Công tác xử lý nợ xấu bằng tài sản đảm bảo cũng được chú trọng, với việc phát mãi, thanh lý tài sản đảm bảo được thực hiện công khai, minh bạch và hiệu quả. Tuy nhiên, việc thu hồi nợ ngoại bảng vẫn còn hạn chế. Techcombank cũng đã xây dựng quy trình quản lý tín dụng xuyên suốt, từ thẩm định khách hàng đến tất toán khoản tín dụng, nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng. Việc kiểm tra, giám sát sau khi cho vay giúp phát hiện sớm các dấu hiệu nợ xấu và kịp thời triển khai các phương án xử lý. Mặc dù các biện pháp xử lý nợ xấu quyết liệt đã mang lại hiệu quả tích cực, nhưng việc này cũng làm gia tăng chi phí hoạt động, ảnh hưởng đến lợi nhuận trước thuế của ngân hàng.

IV.Giải pháp và kiến nghị về quản lý nợ xấu

Tài liệu đề xuất một số giải pháp để cải thiện quản lý nợ xấu tại các NHTM Việt Nam. Điều này bao gồm hoàn thiện khung pháp lý về mua bán nợ, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát và xử lý nợ xấu, đa dạng hóa các chỉ tiêu đánh giá rủi ro, và rút ngắn thời gian đánh giá lại xếp hạng tín dụng. Đề xuất tăng cường hợp tác giữa các cơ quan nhà nước (NHNN, Tòa án, Viện kiểm sát…) trong xử lý nợ xấu, đặc biệt là trong việc hoàn trả tài sản đảm bảo. Việc áp dụng các biện pháp như chuyển nợ thành vốn góp cũng được xem xét, tuy nhiên cần thận trọng để tránh rủi ro. Cuối cùng, tài liệu nhấn mạnh vai trò của Chính phủ trong việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ các doanh nghiệp vượt qua khó khăn và giảm thiểu nguy cơ phát sinh nợ xấu.

1. Hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế xử lý nợ xấu

Để nâng cao hiệu quả quản lý nợ xấu, cần đẩy mạnh hoàn thiện khung pháp lý về mua bán nợ tại Việt Nam. Hiện nay, thị trường mua bán nợ còn rất sơ khai, thiếu tính minh bạch và khả năng kết nối các bên. Việc thiết lập một thị trường mua bán nợ tập trung, có hành lang pháp lý rõ ràng, sẽ khuyến khích đầu tư và tăng tính thanh khoản của các khoản nợ. Đề xuất Quốc hội chỉ đạo Tòa án Nhân dân tối cao áp dụng các thủ tục rút gọn khi giải quyết các vụ án liên quan đến xử lý nợ xấu để đẩy nhanh tiến độ xử lý. Tòa án Nhân dân tối cao cũng cần phối hợp với các cơ quan liên quan (Viện Kiểm sát, Bộ Công an, Bộ Tư pháp) để hoàn trả tài sản đảm bảo là vật chứng của vụ án hình sự một cách nhanh chóng và hiệu quả sau khi hoàn tất thủ tục theo Nghị quyết 42. Những cải thiện này sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý nợ xấu, hỗ trợ doanh nghiệp tái cấu trúc và phục hồi sản xuất kinh doanh.

2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nợ xấu

Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) là một giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý nợ xấu. Hiện nay, mức độ ứng dụng CNTT trong quản lý hồ sơ vay, thông tin khách hàng, quản lý tài sản đảm bảo và thu hồi nợ còn hạn chế. Để tận dụng tối đa ưu thế của CNTT, các ngân hàng cần đầu tư toàn diện vào cơ sở hạ tầng tin học, bao gồm nâng cấp hệ thống core banking, tăng cường bảo mật và hệ thống quản lý rủi ro. Việc nâng cấp liên tục hệ thống core banking là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của hoạt động ngân hàng và tích hợp dữ liệu một cách đồng bộ. Tuy nhiên, để thành công cần có chiến lược dài hạn, đầu tư nguồn lực tài chính và nhân sự có chuyên môn. Việc thuyết phục ban lãnh đạo đầu tư vào CNTT cũng cần được chú trọng, vì hiệu quả của việc này không thể đánh giá ngay lập tức.

3. Cải thiện hệ thống đánh giá và báo cáo rủi ro

Để quản lý nợ xấu hiệu quả, cần cải thiện hệ thống đánh giá rủi ro. Cụ thể, việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chi tiết cho từng ngành, lĩnh vực và quy mô khách hàng sẽ giúp phân loại và đo lường chính xác hơn các khoản nợ xấu. Đa dạng hóa các chỉ tiêu phân tích, xếp hạng, bao gồm cả chỉ tiêu tài chính (bảng cân đối kế toán, bảng kết quả kinh doanh) và phi tài chính (thời gian hoạt động, mặt hàng kinh doanh, thị trường tiêu thụ) là cần thiết. Rà soát và đánh giá lại kết quả xếp hạng tín dụng nội bộ định kỳ, với tần suất phù hợp (ví dụ 6 tháng/lần đối với khách hàng doanh nghiệp, 1 năm/lần đối với khách hàng cá nhân), sẽ giúp phát hiện sớm và đo lường rủi ro tín dụng, nhận diện sớm các khoản nợ có khả năng chuyển nhóm nợ. Ngoài ra, nâng cao chất lượng báo cáo nợ xấu, bao gồm cả báo cáo định kỳ và báo cáo theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước, bằng việc chi tiết hóa các nhóm nợ xấu theo từng nhóm khách hàng đặc thù và lĩnh vực kinh doanh, sẽ giúp các nhà quản lý có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tình hình tín dụng và thực trạng khách hàng. Phương pháp chuyển nợ thành vốn góp cũng nên được xem xét, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn hiện nay do dịch bệnh.