
Hoạt động tiền nghe tiếng Anh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Quách Thùy Linh |
instructor | ThS. Nguyễn Thị Hoa |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại Ngữ |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.18 MB |
Tóm tắt
I.Thách thức trong khả năng hiểu tiếng Anh nghe của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng HPU
Nghiên cứu chỉ ra rằng sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm thứ hai tại HPU gặp nhiều khó khăn trong khả năng hiểu tiếng Anh nghe. Những khó khăn này không chỉ xuất phát từ kỹ năng nghe kém mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác. Hầu hết sinh viên (100%) đã học tiếng Anh hơn 7 năm, nhưng vẫn gặp khó khăn với từ vựng (45% không tự tin về vốn từ), ngữ âm (80% gặp khó khi nghe tiếng Anh giao tiếp tự nhiên), và hiểu ngữ cảnh (60% cho rằng kiến thức xã hội và văn hóa của mình chưa đủ tốt để hỗ trợ hiểu nội dung). Điểm đầu vào tiếng Anh của sinh viên HPU tương đối thấp (13 điểm hoặc hơn một chút cho 3 môn Toán, Văn và Anh), và điểm thi nghe học kỳ đầu cũng thấp (5-7 điểm), phản ánh trình độ tiếng Anh chưa cao và sự lo lắng khi thực hành kỹ năng nghe.
1. Khó khăn về từ vựng
Một trong những thách thức lớn nhất mà sinh viên HPU gặp phải là thiếu hụt từ vựng. Khoảng 45% sinh viên không tự tin về vốn từ của mình, cho thấy việc tiếp cận và hiểu nội dung bài nghe bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Theo Mary Underwood, một từ vựng không biết có thể trở thành rào cản, khiến sinh viên phải dừng lại suy nghĩ về nghĩa từ đó, bỏ lỡ phần nội dung tiếp theo. Khó khăn này càng trầm trọng hơn khi sinh viên cố gắng hiểu từng từ một, dẫn đến việc bị bỏ lại phía sau và không theo kịp mạch của bài nói. Giải pháp được đề xuất là dạy trước từ vựng (pre-teaching vocabulary) trước mỗi bài nghe, giúp sinh viên tự tin hơn khi tiếp cận bài tập.
2. Khó khăn về ngữ âm và tốc độ nói
Khó khăn về ngữ âm cũng là một trở ngại lớn. Đa số sinh viên (80%) cho rằng khó hiểu khi người bản ngữ nói tiếng Anh giao tiếp tự nhiên, đặc biệt là tiếng Anh nối mạch (connected speech). Tuy nhiên, tốc độ nói dường như không phải là vấn đề quá lớn, chỉ 40% sinh viên cảm thấy tốc độ nói quá nhanh. Điều này cho thấy việc làm quen với các đặc điểm ngữ âm của tiếng Anh, chẳng hạn như trọng âm từ, trọng âm câu, và sự thay đổi âm thanh khi các từ được nói liền mạch, là rất cần thiết để cải thiện khả năng nghe hiểu. Việc luyện tập ngữ âm cần được chú trọng để sinh viên có thể phân biệt được các âm thanh khác nhau và làm quen với các hiện tượng ngữ âm trong tiếng Anh tự nhiên.
3. Khó khăn về hiểu ngữ cảnh và kiến thức nền
Khó khăn trong việc hiểu ngữ cảnh (context) cũng là một vấn đề đáng lưu ý. Nhiều sinh viên (60%) cho rằng kiến thức xã hội và văn hóa của họ chưa đủ để hỗ trợ việc nghe hiểu. Điều này gây khó khăn trong việc diễn giải ý nghĩa của các từ, ngay cả khi họ hiểu nghĩa bề mặt. Hơn nữa, việc hiểu các tín hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ, giọng điệu cũng có thể bị hiểu sai, đặc biệt là khi người nói và người nghe đến từ các nền văn hóa khác nhau. Vì vậy, việc bổ sung kiến thức nền và hiểu biết về văn hóa là rất cần thiết để sinh viên có thể hiểu đầy đủ ý nghĩa của bài nghe.
4. Yếu tố tâm lý và môi trường
Căng thẳng và lo lắng là những yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến khả năng tập trung khi nghe. Theo các nhà nghiên cứu, những yếu tố ngôn ngữ (thiếu từ vựng, không hiểu ngữ âm,…) là nguyên nhân gây ra cảm giác này. Môi trường học tập không lý tưởng, chẳng hạn như tiếng ồn, điều kiện vật chất kém, cũng ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu. Chỉ 5% sinh viên phàn nàn về vấn đề thính giác, và 10% không tự tin về kiến thức văn hóa xã hội của mình. Điều này cho thấy cần tạo một môi trường học tập thoải mái, giảm thiểu tiếng ồn và các yếu tố gây xao nhãng để sinh viên có thể tập trung vào việc nghe hiểu.
5. Trình độ tiếng Anh và thói quen học tập
Điểm đầu vào tiếng Anh của sinh viên HPU tương đối thấp (khoảng 13 điểm cho ba môn Toán, Văn và Anh), và điểm nghe học kỳ đầu cũng thấp (5-7 điểm). Điều này cho thấy trình độ tiếng Anh của sinh viên chưa cao, dẫn đến sự lo lắng và khó khăn trong việc học và thực hành kỹ năng nghe. Hơn nữa, thói quen học tập thiên về đọc nhiều hơn nghe khiến cho sinh viên thiếu cơ hội thực hành kỹ năng nghe. Việc thay đổi thói quen học tập và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả hơn là điều cần thiết để sinh viên cải thiện khả năng nghe.
II.Phân loại các loại kỹ năng nghe và phương pháp giảng dạy hiệu quả
Bài viết phân tích các loại kỹ năng nghe khác nhau: nghe thông thường (appreciative listening), nghe tập trung (focused listening), nghe sâu (intensive listening), nghe rộng (extensive listening), nghe giao tiếp (interactional listening) và nghe phê phán (critical listening). Mỗi loại nghe có mục đích và yêu cầu khác nhau. Để cải thiện kỹ năng nghe, cần kết hợp các hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities) như kích hoạt kiến thức nền, từ vựng, và ngữ cảnh, giúp sinh viên chuẩn bị tâm lý và giảm bớt lo lắng. Các hoạt động trong khi nghe (while-listening activities) và sau khi nghe (post-listening activities) cũng rất quan trọng để củng cố kiến thức và thực hành.
1. Các loại kỹ năng nghe
Văn bản phân loại các kỹ năng nghe, nhấn mạnh sự khác biệt giữa nghe thông thường (nghe thưởng thức - appreciative listening), nghe tập trung (focused listening), nghe sâu (nghe thông tin - intensive/informative listening), nghe rộng (nghe mở rộng - extensive listening), nghe giao tiếp (interactional listening) và nghe phê phán (critical listening). Nghe thưởng thức là nghe để thư giãn, không cần sự tập trung cao độ, ví dụ như nghe nhạc. Nghe tập trung đòi hỏi sự chú ý cao độ vào một mục đích cụ thể, ví dụ như nghe để trả lời câu hỏi. Nghe sâu hướng đến việc hiểu chi tiết thông tin, như nghe bài giảng. Nghe rộng là nghe ngôn ngữ tự nhiên để nắm bắt ý chính, không cần chi tiết. Nghe giao tiếp tập trung vào tương tác và xây dựng mối quan hệ, trong khi nghe phê phán là đánh giá lập luận và bằng chứng. Sự khác biệt này cho thấy việc giảng dạy cần linh hoạt, phù hợp với từng loại hình nghe và mục đích học tập.
2. Phương pháp giảng dạy hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe, văn bản đề cập đến tầm quan trọng của việc sử dụng các hoạt động đa dạng. Các hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities) giúp chuẩn bị kiến thức nền, từ vựng và ngữ cảnh, giảm lo lắng cho sinh viên. Một số hoạt động được đề xuất bao gồm đặt câu hỏi khởi động, dự đoán nội dung, đọc trước câu hỏi, ôn tập từ vựng liên quan. Các hoạt động trong khi nghe (while-listening activities) giúp sinh viên theo dõi và hiểu nội dung bài nghe. Cuối cùng, các hoạt động sau khi nghe (post-listening activities) giúp kiểm tra sự hiểu biết, phân tích thái độ của người nói, mở rộng chủ đề và liên hệ với kiến thức khác. Việc lựa chọn các hoạt động cần phù hợp với trình độ và mục tiêu bài học, giúp sinh viên tự tin và chủ động hơn trong quá trình học.
3. Vai trò của ba giai đoạn nghe Pre listening While listening Post listening
Mary Underwood đề cập đến ba giai đoạn quan trọng trong quá trình nghe hiểu: Pre-listening (trước khi nghe), While-listening (trong khi nghe) và Post-listening (sau khi nghe). Giai đoạn Pre-listening rất quan trọng vì nó giúp sinh viên chuẩn bị kiến thức nền, từ vựng và ngữ cảnh, giúp giảm bớt khó khăn khi nghe. Giai đoạn While-listening đòi hỏi việc lựa chọn các hoạt động phù hợp giúp sinh viên theo dõi và hiểu nội dung bài nghe. Cuối cùng, giai đoạn Post-listening giúp củng cố kiến thức, kiểm tra sự hiểu biết và mở rộng chủ đề. Việc phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi giai đoạn và lựa chọn các hoạt động phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả của bài học nghe.
III.Vai trò của các hoạt động trước khi nghe pre listening activities trong việc nâng cao kỹ năng nghe
Các hoạt động trước khi nghe đóng vai trò then chốt trong việc giúp sinh viên chuẩn bị cho bài nghe. Những hoạt động này bao gồm: đặt câu hỏi khởi động, dự đoán nội dung, xem trước câu hỏi, ôn tập từ vựng liên quan, sử dụng hình ảnh/bản đồ tư duy để ôn tập từ vựng, và tạo ngữ cảnh (context) giúp sinh viên hiểu rõ hơn về chủ đề và nội dung bài nghe. Điều này giúp giảm bớt sự lo lắng và tăng cường sự tập trung, từ đó nâng cao hiệu quả hiểu nội dung bài nghe.
1. Tầm quan trọng của hoạt động trước khi nghe Pre listening Activities
Hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giúp học sinh học cách nghe tiếng nước ngoài. Chúng giúp giáo viên tìm hiểu xem học sinh đã biết gì về chủ đề, và chuẩn bị cho từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong bài nghe. Hơn nữa, các hoạt động này giúp học sinh chuẩn bị cho những gì họ sắp nghe, và giúp giảm bớt lo lắng khi nghe tiếng nước ngoài bằng cách cung cấp ngữ cảnh rõ ràng. Theo Mary Underwood, việc chuẩn bị trước khi nghe rất quan trọng, nếu không học sinh sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Penny Ur cũng cho rằng việc cung cấp thông tin về nội dung, ngữ cảnh và người nói trước khi bắt đầu nghe là một ý tưởng hay.
2. Các ví dụ về hoạt động trước khi nghe
Văn bản đề cập đến một số hoạt động trước khi nghe cụ thể. Ví dụ, đặt câu hỏi khởi động (warm-up questions) giúp làm nóng bầu không khí và thu hút sự chú ý của học sinh. Một ví dụ khác là cho học sinh đọc trước các câu hỏi của bài nghe (reading comprehension questions), giúp họ dự đoán chủ đề và nội dung. Hoạt động khác là sử dụng các biểu tượng/bản đồ tư duy (symbols/maps) để ôn tập từ vựng. Tất cả các hoạt động này đều nhằm mục đích giúp sinh viên hình thành kiến thức nền, kích hoạt vốn từ và ngữ pháp liên quan, tạo ra ngữ cảnh rõ ràng, và chuẩn bị tâm lý tốt trước khi bắt đầu nghe, từ đó giúp cải thiện khả năng tiếp thu và hiểu bài nghe.
3. Kích hoạt từ vựng và ngôn ngữ trước khi nghe
Bên cạnh việc kích hoạt kiến thức về chủ đề, việc kích hoạt ngôn ngữ có thể được sử dụng trong bài nghe cũng rất quan trọng. Các hoạt động dựa trên kiến thức có thể phục vụ mục đích này, nhưng còn nhiều điều khác có thể làm. Ví dụ, nếu học sinh sắp nghe một đoạn hội thoại giữa cha mẹ và con cái, tại sao không cho học sinh đóng vai tình huống đó trước khi nghe? Họ có thể cùng nhau tìm từ vựng trước, và sau đó thực hiện cảnh đó. Bằng cách dành thời gian để suy nghĩ về nhu cầu ngôn ngữ của một tình huống, họ sẽ chuẩn bị tốt hơn để đối phó với việc nghe. Việc chuẩn bị từ vựng (pre-learning vocabulary) trước khi nghe cũng rất quan trọng, giúp sinh viên hiểu được ý nghĩa tổng thể của bài nghe và tăng cường sự tự tin.
IV.Phương pháp nghiên cứu và kết quả khảo sát
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ sinh viên HPU. Kết quả cho thấy các hoạt động được sinh viên yêu thích nhất là trò chơi (100%) và bài hát (85%). Các yếu tố ngôn ngữ ảnh hưởng đến hiểu tiếng Anh nghe gồm: từ vựng, ngữ âm (giọng nói tự nhiên, tốc độ nói), và ngữ pháp. Các yếu tố phi ngôn ngữ bao gồm: tâm lý (căng thẳng, lo lắng), môi trường (tiếng ồn), và kiến thức xã hội – văn hóa. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế các bài học nghe hấp dẫn và phù hợp với trình độ sinh viên để nâng cao hiệu quả học tập.
1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát (survey) như kỹ thuật chính để thu thập thông tin. Bảng câu hỏi được thiết kế với 7 hoạt động: trò chơi, bài hát, thảo luận, hình ảnh, tìm hiểu thông tin bị thiếu (information-gap), câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi mở. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng hai phương pháp chính: phân tích mô tả (descriptive analyses) thể hiện bằng tần suất và tỷ lệ phần trăm, và phân tích tương quan (co-relational analyses) để phân tích mối quan hệ giữa các biến. Việc lựa chọn phương pháp khảo sát dựa trên ưu điểm của nó trong việc tìm hiểu đặc điểm, hành vi và sở thích của một nhóm đối tượng, như được đề cập bởi Alreck và Settle (1995) và Rea và Paker (1997).
2. Kết quả khảo sát về thời gian học tiếng Anh
Kết quả khảo sát cho thấy 100% sinh viên tham gia nghiên cứu đã học tiếng Anh hơn 7 năm và có từ 9 đến 30 tiết tiếng Anh mỗi tuần. Điều này cho thấy sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng có nhiều thời gian tiếp xúc với tiếng Anh hơn so với các trường đại học khác. Tuy nhiên, thời gian học lâu năm không đồng nghĩa với khả năng nghe hiểu tốt. Thực tế, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc nghe hiểu, cho thấy cần phải cải thiện phương pháp học tập và giảng dạy.
3. Kết quả khảo sát về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu
Khảo sát cho thấy 45% sinh viên không tự tin về vốn từ vựng của mình, trong khi 55% cho rằng từ vựng của họ đủ tốt để hỗ trợ khả năng nghe. Ngữ pháp không phải là vấn đề lớn, chỉ 27.5% sinh viên cho rằng ngữ pháp giúp họ nghe hiểu tốt. Ngược lại, 80% sinh viên cho rằng khó hiểu tiếng Anh giao tiếp tự nhiên của người bản ngữ. Chỉ 40% sinh viên thấy tốc độ nói của người bản ngữ quá nhanh, cho thấy tốc độ nói không phải là vấn đề chính. Về yếu tố phi ngôn ngữ, 60% sinh viên cho rằng kiến thức xã hội và văn hóa của họ đủ tốt, chỉ 5% phàn nàn về vấn đề thính giác và 10% không tự tin về hiểu biết văn hoá xã hội. Các yếu tố tâm lý (căng thẳng, lo lắng) và môi trường (tiếng ồn) cũng được đề cập là những thách thức.
4. Kết quả khảo sát về các hoạt động học tập
Khảo sát về các hoạt động học tập cho thấy sinh viên thích học nghe với trò chơi (100% đồng ý) và bài hát (85%). Các hoạt động khác chỉ được 55% đến 70% sinh viên lựa chọn. Điều này cho thấy sinh viên thích các hoạt động tương tác hơn là các hoạt động thụ động. Kết quả này cho thấy tầm quan trọng của việc thiết kế các hoạt động học tập đa dạng, hấp dẫn, và tương tác để thu hút sự tham gia của sinh viên và nâng cao hiệu quả học tập.