Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Thông tin tài liệu

Tác giả

Ngọc

Trường học

Chưa xác định

Chuyên ngành Chưa xác định
Năm xuất bản Chưa xác định
Địa điểm Chưa xác định
Loại tài liệu Tài liệu giảng dạy
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.81 MB

Tóm tắt

I.Tri thức khoa học và tri thức kinh nghiệm Khác biệt và ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

Tài liệu phân biệt rõ ràng giữa tri thức kinh nghiệm (IK), thu thập ngẫu nhiên từ đời sống, và tri thức khoa học (AK), được tích lũy hệ thống dựa trên phương pháp nghiên cứu khoa học. AK được xây dựng thông qua việc đặt ra vấn đề khoa học, xây dựng giả thuyết khoa học, và kiểm chứng giả thuyết bằng các phương pháp nghiên cứu phù hợp, bao gồm cả nghiên cứu định tínhnghiên cứu định lượng. Ví dụ minh họa sự khác biệt được đưa ra, chẳng hạn như so sánh việc hiểu biết về chợ-cầu ĐBSCL dựa trên kinh nghiệm với nghiên cứu khoa học về sự hài lòng của khách hàng tại CoopMark Ninh Thuận hay hiệu quả quản lý văn phòng một cửa.

1. Tri thức kinh nghiệm IK và Tri thức khoa học AK

Đoạn văn này làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa tri thức kinh nghiệm (IK) và tri thức khoa học (AK). Tri thức kinh nghiệm được định nghĩa là những hiểu biết tích lũy ngẫu nhiên trong đời sống, thường dựa trên quan sát và trải nghiệm cá nhân. Ví dụ được đưa ra là kiến thức về chợ-cầu ở Đồng bằng sông Cửu Long. Ngược lại, tri thức khoa học (AK) là hệ thống kiến thức được tích lũy một cách có hệ thống, dựa trên phương pháp khoa học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức thu thập và xử lý thông tin. IK thường mang tính chất rời rạc, trong khi AK đòi hỏi sự tổng kết số liệu, sự kiện một cách có hệ thống để xây dựng cơ sở lý thuyết. Việc phân biệt hai loại tri thức này là nền tảng quan trọng cho việc tiếp cận và thực hiện nghiên cứu khoa học hiệu quả. Khái niệm này đóng vai trò then chốt trong việc định hướng phương pháp nghiên cứu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

2. Ứng dụng Tri thức Khoa học trong Nghiên cứu

Phần này minh họa cách thức áp dụng tri thức khoa học trong nghiên cứu. Quá trình nghiên cứu khoa học (NCKH) được mô tả là việc tìm kiếm các luận cứ để chứng minh giả thuyết nghiên cứu (luận điểm khoa học). Việc xây dựng và kiểm chứng giả thuyết là trung tâm của quá trình này. Giả thuyết được xem như là một phán đoán cần được chứng minh hoặc bác bỏ. NCKH đòi hỏi tính rủi ro và kế thừa từ các nghiên cứu trước. Một số ví dụ thực tiễn được đưa ra để minh họa, bao gồm: nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng tại CoopMark Ninh Thuận; nghiên cứu giải pháp quản lý kinh tế cho an toàn thực phẩm tại Ninh Thuận; và đánh giá hiệu quả quản lý văn phòng một cửa. Những ví dụ này cho thấy ứng dụng đa dạng của tri thức khoa học trong giải quyết các vấn đề thực tiễn thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.

3. So sánh Tri thức Kinh nghiệm và Tri thức Khoa học trong Nghiên cứu

Phần này tập trung vào so sánh và đối chiếu tri thức kinh nghiệm và tri thức khoa học trong bối cảnh nghiên cứu. Điểm khác biệt rõ ràng nhất nằm ở tính hệ thống và phương pháp luận. Tri thức kinh nghiệm thường dựa trên quan sát, kinh nghiệm cá nhân, trong khi tri thức khoa học được xây dựng trên cơ sở phương pháp luận khoa học, bao gồm việc đặt ra vấn đề, xây dựng giả thuyết, thu thập và phân tích dữ liệu, và cuối cùng là rút ra kết luận. Sự khác biệt này dẫn đến kết quả nghiên cứu có tính chính xác và độ tin cậy cao hơn. Trong thực tế, cả hai loại tri thức đều có vai trò quan trọng. Tri thức kinh nghiệm có thể cung cấp cái nhìn ban đầu, gợi ý hướng nghiên cứu, trong khi tri thức khoa học đóng vai trò then chốt trong việc kiểm chứng, bổ sung và phát triển kiến thức một cách hệ thống và khách quan. Việc kết hợp hài hòa cả hai loại tri thức này sẽ góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học.

II.Phân loại và cấu trúc nghiên cứu khoa học

Tài liệu trình bày các loại nghiên cứu khoa học theo chức năng (mô tả, giải thích, dự báo) và mục đích (cơ bản, ứng dụng). Cấu trúc luận văn khoa học được nhấn mạnh với ba thành phần chính: luận đề (điều cần chứng minh), luận cứ (bằng chứng), và luận chứng (phương pháp chứng minh). Các phương pháp suy luận như suy luận diễn dịch được đề cập. Ví dụ về các đề tài nghiên cứu được nêu ra như: nghiên cứu về sản phẩm ngoài gỗ, tác động của biến đổi khí hậu, và quản lý đô thị. Khái niệm khách thể nghiên cứu cũng được làm rõ.

1. Phân loại nghiên cứu khoa học theo chức năng

Văn bản phân loại nghiên cứu khoa học dựa trên chức năng của nó. Ba loại nghiên cứu chính được nêu ra là: nghiên cứu mô tả, nghiên cứu giải thích, và nghiên cứu dự báo. Nghiên cứu mô tả tập trung vào việc nhận dạng sự vật, hiện tượng, có thể định tính hoặc định lượng. Nghiên cứu giải thích tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến sự hình thành và phát triển của sự vật, hiện tượng. Nghiên cứu dự báo nhằm nhận dạng trạng thái của sự vật trong tương lai. Sự phân loại này giúp định hướng mục tiêu và phương pháp nghiên cứu phù hợp. Ví dụ, nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng thuộc loại nghiên cứu mô tả, trong khi nghiên cứu về nguyên nhân phá sản của một ngân hàng thuộc loại nghiên cứu giải thích. Sự phân loại này không chỉ giúp lựa chọn phương pháp nghiên cứu mà còn ảnh hưởng đến cách thức thiết kế nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu.

2. Phân loại nghiên cứu khoa học và khái niệm sáng chế

Ngoài phân loại theo chức năng, tài liệu cũng đề cập đến khái niệm sáng chế trong nghiên cứu khoa học. Sáng chế được định nghĩa là giải pháp kỹ thuật mang tính mới về nguyên lý, sáng tạo và có thể áp dụng được. Đây là loại nghiên cứu hướng đến việc tạo ra sản phẩm, công nghệ mới. Sáng chế khác với các loại nghiên cứu khác ở chỗ nó có tiềm năng được cấp bằng sáng chế và bảo hộ. Các ví dụ về sáng chế mang tính lịch sử như logo, giải Nobel, và phát minh của James Watt được nhắc đến để làm rõ hơn khái niệm này. Sự phân loại này cho thấy sự đa dạng và phạm vi rộng lớn của nghiên cứu khoa học, từ việc mô tả hiện tượng đến việc tạo ra những đột phá công nghệ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại nghiên cứu này là điều cần thiết để lựa chọn hướng nghiên cứu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

3. Cấu trúc logic của một khảo luận khoa học

Phần này trình bày cấu trúc logic của một khảo luận khoa học, nhấn mạnh ba yếu tố chính: luận đề, luận cứ, và luận chứng. Luận đề là một phán đoán cần được chứng minh, trả lời câu hỏi "Cần chứng minh điều gì?" Luận cứ là bằng chứng được đưa ra để chứng minh luận đề, trả lời câu hỏi "Chứng minh bằng cái gì?" Luận chứng là phương pháp, cách thức tổ chức phép chứng minh, làm rõ mối liên hệ giữa luận cứ và luận đề, trả lời câu hỏi "Chứng minh bằng cách nào?". Suy luận diễn dịch, một phương pháp luận quan trọng, được giải thích là hình thức suy luận từ cái chung đến cái riêng. Ví dụ minh họa về việc sử dụng luận đề, luận cứ và luận chứng trong nghiên cứu được đưa ra, chẳng hạn như nghiên cứu về tác động của nước biển dâng đến giá đất, hay nghiên cứu về liệu pháp điều trị AIDS. Hiểu rõ cấu trúc logic này là điều cần thiết để xây dựng một luận văn khoa học chặt chẽ và thuyết phục.

III.Xây dựng và kiểm chứng giả thuyết khoa học

Phần này tập trung vào giả thuyết khoa học, định nghĩa, các loại giả thuyết (mô tả, giải thích, dự báo, quy luật), và cách thức xây dựng chúng dựa trên quan sát và lý thuyết hiện có. Kiểm chứng giả thuyết được giải thích là quá trình chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết bằng các phương pháp luận chặt chẽ. Các ví dụ thực tiễn được dùng để minh họa, như giả thuyết về ảnh hưởng của nhiệt độ đến mực nước biển hay tác động của tăng đền bù giá đất đến sự hài lòng của người dân.

1. Khái niệm và các loại Giả thuyết Khoa học

Giả thuyết khoa học được định nghĩa là một nhận định sơ bộ, một kết luận giả định về bản chất sự vật, được đưa ra để chứng minh hoặc bác bỏ. Tài liệu phân loại giả thuyết theo nhiều cách, bao gồm giả thuyết mô tả (ví dụ: quy trình "một cửa" của UBND TP. Phan Rang - Tháp Chàm), giả thuyết giải thích (ví dụ: nguyên nhân phá sản của một ngân hàng do nợ vay bất động sản), và giả thuyết dự báo (ví dụ: dự báo chi phí xử lý ô nhiễm môi trường của nhà máy Boxit Bauxite). Một loại giả thuyết khác là giả thuyết quy luật, thường xuất hiện trong nghiên cứu cơ bản (ví dụ: mối quan hệ giữa ngày 15 âm lịch và triều cường). Giả thuyết tốt phải dựa trên cơ sở quan sát và không mâu thuẫn với các lý thuyết, quy luật đã được công nhận. Việc phân loại giả thuyết giúp định hướng phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu phù hợp, từ đó đưa ra kết luận chính xác và khách quan hơn.

2. Bản chất Logic của Giả thuyết Khoa học và Kiểm chứng Giả thuyết

Giả thuyết khoa học về bản chất là một phán đoán, cần được kiểm chứng bằng các bằng chứng (luận cứ) và phương pháp logic (luận chứng). Quá trình kiểm chứng bao gồm việc chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết dựa trên các luận cứ đã được công nhận. Một ví dụ được đưa ra liên quan đến liệu pháp in-telecant 2 điều trị bệnh AIDS, trong đó luận đề là liệu pháp này sẽ ngăn chặn sự phát triển của bệnh, và luận cứ là dựa trên cơ sở lý thuyết về kích thích hệ miễn dịch. Phương pháp suy luận diễn dịch, từ tổng quát đến riêng biệt, được đề cập đến như một công cụ quan trọng trong quá trình kiểm chứng. Nguyên tắc chứng minh bao gồm luận đề phải rõ ràng, nhất quán và luận cứ chính xác, có liên hệ trực tiếp với luận đề. Việc kiểm chứng giả thuyết đòi hỏi sự chặt chẽ về phương pháp luận, đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.

IV.Cơ sở lý luận và viết luận văn khoa học

Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ sở lý luận trong nghiên cứu, bao gồm việc sử dụng các lý thuyết, khái niệm, và quy luật liên quan để hỗ trợ giả thuyết khoa học. Việc xây dựng cơ sở lý luận giúp tiết kiệm tài nguyên và thời gian nghiên cứu. Cuối cùng, tài liệu đề cập đến các nguyên tắc viết luận văn khoa họcbài báo khoa học, bao gồm cách đặt tên đề tài, sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác, và tránh những lỗi thường gặp.

1. Cơ sở lý luận trong nghiên cứu khoa học

Cơ sở lý luận đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, cung cấp nền tảng lý thuyết cho việc chứng minh giả thuyết. Nó bao gồm các luận cứ lý thuyết được chứng minh bởi các nghiên cứu trước, được trích dẫn đầy đủ trong tài liệu. Cơ sở lý luận tốt sẽ bao gồm các khái niệm, phạm trù, và quy luật liên quan đến đề tài nghiên cứu. Việc sử dụng cơ sở lý luận hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian, tài chính và vật chất trong quá trình nghiên cứu. Cơ sở lý luận cần bám sát mục tiêu và nội dung của đề tài, làm luận cứ thuyết phục cho giả thuyết nghiên cứu. Hiểu rõ và xây dựng tốt cơ sở lý luận là yếu tố then chốt giúp nghiên cứu có tính thuyết phục và đáng tin cậy.

2. Viết luận văn khoa học Tên đề tài và ngôn ngữ khoa học

Phần này tập trung vào các nguyên tắc viết luận văn khoa học, đặc biệt là cách đặt tên đề tài và sử dụng ngôn ngữ khoa học. Tên đề tài cần ngắn gọn, súc tích (10-15 chữ), cung cấp đầy đủ thông tin, và chứa các từ khóa quan trọng. Cần tránh lạm dụng từ "mục đích" và các cụm từ mơ hồ. Ví dụ về một đề tài dài được đưa ra: "Nghiên cứu quan hệ phụ thuộc giữa sản phẩm ngoài gỗ với rừng và con người và đề xuất các giải pháp thích hợp để góp phần cải thiện, nâng cao đời sống đồng bào dân tộc Thái sau khi đóng cửa rừng tự nhiên tại vùng cao xã Tà Bỉnh, huyện Tà Nùng, tỉnh Lai Châu". Ngôn ngữ khoa học cần chính xác, logic, tránh cảm xúc và các danh từ trống rỗng. Cần sử dụng ngôn ngữ toán học khi cần thiết để thể hiện mối quan hệ định lượng. Viết luận văn khoa học đòi hỏi sự chính xác và chặt chẽ trong ngôn từ để đảm bảo tính khoa học và sự thuyết phục của nghiên cứu.