
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Thông tin tài liệu
Tác giả | Phạm Văn Hiền |
Trường học | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh (HCMUT) |
Chuyên ngành | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Loại tài liệu | Tài liệu giảng dạy |
Địa điểm | Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.53 MB |
Tóm tắt
I.Phương pháp luận Khoa học và Nghiên cứu
Chương này trình bày phương pháp luận khoa học (scientific methodology) tổng quan, bao gồm các khái niệm cốt lõi như giả thuyết khoa học (scientific hypothesis) và cách thức kiểm chứng giả thuyết (hypothesis testing). Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của tri thức khoa học (scientific knowledge) so với tri thức kinh nghiệm (experiential knowledge), giải thích cách xây dựng một khảo luận khoa học (scientific dissertation) hay bài báo khoa học (scientific paper) chuyên nghiệp. Các phương pháp suy luận, đặc biệt là suy luận diễn dịch (deductive reasoning), được đề cập đến như công cụ then chốt trong nghiên cứu. Cơ sở lý luận (theoretical framework) và tầm quan trọng của nó trong việc chứng minh giả thuyết cũng được làm rõ.
1. Khái niệm Khoa học và Tri thức
Phần này định nghĩa khoa học như một hệ thống tri thức logic, tuân theo quy luật, phản ánh quy luật vận động của vật chất trong tự nhiên, xã hội và tư duy. Tài liệu phân biệt rõ rệt giữa tri thức kinh nghiệm (Experiential Knowledge - IK), được tích lũy ngẫu nhiên trong đời sống, và tri thức khoa học (Academic Knowledge - AK), được tích lũy một cách hệ thống dựa trên phương pháp khoa học. Tri thức kinh nghiệm là sự phản ánh ngẫu nhiên từ tác động của thế giới khách quan, xử lý các tình huống trong tự nhiên và lao động. Ngược lại, tri thức khoa học tổng kết số liệu và sự kiện rời rạc để khái quát thành lý thuyết, tạo nên sự khác biệt cơ bản. Khái niệm sáng chế, với các ví dụ như logo, giải Nobel, và James Watt, được đưa ra như minh chứng cho sự ứng dụng tri thức khoa học, khác biệt hoàn toàn với tri thức kinh nghiệm không được bảo hộ bản quyền.
2. Phương hướng và Bộ môn Khoa học
Phương hướng khoa học được định nghĩa là tập hợp các nội dung nghiên cứu trong một hoặc nhiều lĩnh vực khoa học, hướng tới mục tiêu ứng dụng cụ thể. Bộ môn khoa học, được coi là nấc thang cao nhất trong quá trình phát triển tri thức, là hệ thống lý thuyết về một đối tượng nghiên cứu cụ thể. Đặc điểm của bộ môn khoa học là mặc nhiên thừa nhận những điều không cần chứng minh (ví dụ: Trái Đất hình cầu, Mặt Trời mọc hướng Đông). Quá trình hình thành một bộ môn khoa học có thể dựa trên phương pháp hậu nghiệm (a posteriori), tức là khái quát hóa từ kết quả quan sát và thực nghiệm để tìm ra mối liên hệ tất yếu giữa các sự vật. Năm tiêu chí nhận biết một bộ môn khoa học được đề cập, trong đó tiêu chí thứ ba nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống phương pháp luận, bao gồm cả lý thuyết về phương pháp và hệ thống các phương pháp cụ thể, kế thừa và phát triển từ các bộ môn khác.
3. Cấu trúc Logic của Khảo luận Khoa học
Phần này trình bày cấu trúc logic của một khảo luận khoa học, bao gồm luận đề (phán đoán cần chứng minh), luận cứ (bằng chứng để chứng minh luận đề), và luận chứng (phương pháp tổ chức chứng minh, vạch rõ mối liên hệ giữa luận cứ và luận đề). Tài liệu phân tích hai loại luận cứ và minh họa bằng các ví dụ thực tế, ví dụ như liệu pháp in-telecant 2 trong điều trị HIV/AIDS (luận đề) và quy luật cung cầu trong kinh tế (luận cứ lý thuyết). Cấu trúc này làm rõ ba câu hỏi then chốt: Cần chứng minh điều gì? Chứng minh bằng cái gì? Và chứng minh bằng cách nào? Điều này đảm bảo tính chặt chẽ và logic của quá trình nghiên cứu khoa học.
4. Giả thuyết Khoa học Khái niệm và Kiểm chứng
Giả thuyết khoa học được định nghĩa là một nhận định sơ bộ về bản chất sự vật, được đưa ra để chứng minh hoặc bác bỏ. Một giả thuyết tốt cần đơn giản, cụ thể, rõ ràng. Tài liệu đưa ra các ví dụ về giả thuyết, bao gồm cả giả thuyết dự báo và giả thuyết quy luật (trong nghiên cứu cơ bản). Bản chất logic của giả thuyết khoa học được nhấn mạnh như một phán đoán, kết nối các khái niệm để khẳng định một điều gì đó. Kiểm chứng giả thuyết bao gồm chứng minh (sử dụng phương pháp logic và luận cứ đã được công nhận) và bác bỏ (chứng minh luận đề, luận cứ hoặc luận chứng là sai). Suy luận diễn dịch, với các dạng trực tiếp và gián tiếp (bao gồm cả tam đoạn luận), được trình bày như một phương pháp quan trọng trong kiểm chứng.
5. Cơ sở Lý luận và Viết Khảo luận Khoa Học
Cơ sở lý luận (theoretical framework) được định nghĩa là luận cứ lý thuyết được chứng minh bởi các nghiên cứu trước, cung cấp quan niệm hoàn chỉnh về bản chất sự vật và mối liên hệ của nó. Nó bao gồm các khái niệm, phạm trù và quy luật liên quan. Sử dụng cơ sở lý luận giúp tiết kiệm thời gian, vật chất và tài chính. Khái niệm, với nội hàm và ngoại diên, được giải thích chi tiết. Nội dung cơ sở lý luận của đề tài cần bám sát mục tiêu, phù hợp với nội dung đề tài và làm luận cứ cho đề tài. Các nguồn thông tin như luật, văn bản pháp luật, và các tổ chức quốc tế (WB, Bô TNMT, Bộ Tài chính, TCVN, IRRI, IPGRI, CIP) có thể được sử dụng. Cuối cùng, tài liệu cung cấp hướng dẫn về cách viết tên đề tài khoa học hiệu quả, nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác, logic và tránh những lỗi thường gặp như lạm dụng từ ngữ, quá chung chung hoặc quá dài dòng.
II.Xác định và Phân loại Vấn đề Nghiên cứu
Phần này tập trung vào việc xác định vấn đề khoa học (scientific problem) – câu hỏi đặt ra trước những hạn chế của tri thức hiện có. Tài liệu phân loại vấn đề nghiên cứu dựa trên bản chất sự vật, phương pháp nghiên cứu, và cách thức tiếp cận vấn đề một cách sáng tạo, khác biệt so với quan niệm thông thường. Ví dụ về vấn đề nghiên cứu được đưa ra, như nghiên cứu về tâm lý người di dời hay xác định niên đại của đồ gốm.
1. Định nghĩa Vấn đề Khoa Học
Đoạn văn này định nghĩa vấn đề khoa học (scientific/research problem) là câu hỏi nảy sinh từ mâu thuẫn giữa những hạn chế của tri thức khoa học hiện có và nhu cầu phát triển tri thức đến trình độ cao hơn. Một vấn đề nghiên cứu tốt cần đáp ứng các tiêu chí: tính mới mẻ (N-Mới), bao gồm việc công nhận hoặc bác bỏ các quan điểm, ý tưởng, phương pháp, kết quả và cách giải thích trước đó; và tính đạo đức (E-Đạo đức), tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, không gây hại cho đối tượng nghiên cứu. Ví dụ minh họa cho vấn đề khoa học được đưa ra là: nghiên cứu tâm lý người di dời (liên quan đến bản chất sự vật); xác định niên đại của đồ gốm Hoàng thành Thăng Long (liên quan đến bản chất sự vật); và nghiên cứu chiêng cổ (liên quan đến phương pháp xác định niên đại). Những ví dụ này cho thấy tính đa dạng và phức tạp của vấn đề khoa học trong thực tiễn.
2. Phân loại Vấn đề Khoa Học
Phần này trình bày cách phân loại vấn đề khoa học. Một cách phân loại là dựa trên bản chất sự vật cần tìm kiếm (ví dụ: nghiên cứu dựa trên kinh thánh). Một cách khác là dựa trên phương pháp nghiên cứu để làm sáng tỏ vấn đề về lý thuyết và thực tiễn. Tài liệu đề cập đến các cách tiếp cận khác biệt, như suy nghĩ ngược lại hoặc khác với quan niệm thông thường; nhận dạng những vướng mắc trong hoạt động thực tiễn; và lắng nghe lời phàn nàn của những người không am hiểu. Các phương pháp này khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong việc xác định và tiếp cận vấn đề nghiên cứu. Điều này cho thấy sự đa dạng trong việc định hình vấn đề nghiên cứu và tầm quan trọng của việc xem xét nhiều góc độ khác nhau để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả của nghiên cứu.
III.Giả thuyết Khoa học và Kiểm chứng
Phần này đi sâu vào khái niệm giả thuyết khoa học (scientific hypothesis) – một nhận định ban đầu cần được chứng minh hoặc bác bỏ. Tài liệu phân loại giả thuyết theo mục đích nghiên cứu (ví dụ: giả thuyết quy luật) và nhấn mạnh tính đơn giản, cụ thể, rõ ràng của một giả thuyết tốt. Kiểm chứng giả thuyết (hypothesis testing) được trình bày như quá trình chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết thông qua luận cứ và luận chứng logic.
1. Khái niệm Giả thuyết Khoa học
Phần này định nghĩa giả thuyết khoa học (scientific/research hypothesis) là một nhận định sơ bộ, một kết luận giả định về bản chất sự vật mà người nghiên cứu đưa ra để chứng minh hoặc bác bỏ. Một giả thuyết tốt cần phải đơn giản, cụ thể và rõ ràng về mặt khái niệm. Tài liệu đưa ra nhiều ví dụ minh họa, như: tăng vốn ODA 30% dẫn đến GDP Cà Mau tăng 15%; biển Tây bồi lắng 1m làm tăng diện tích vùng ven biển Tây 10%; và ngân hàng A phá sản do nợ vay bất động sản. Ngoài ra, giả thuyết dự báo cũng được đề cập, ví dụ như nhà máy điện hạt nhân thúc đẩy du lịch và phát triển thủy sản ở Ninh Thuận. Giả thuyết được phân loại theo mục đích nghiên cứu, ví dụ giả thuyết quy luật được dùng trong nghiên cứu cơ bản (ví dụ: ngày 15 tháng có triều cường, nước ngập, độ phì tăng).
2. Bản chất Logic của Giả thuyết
Phần này nhấn mạnh bản chất logic của giả thuyết khoa học như một phán đoán, tức là một hình thức tư duy nối liền các khái niệm để khẳng định một điều gì đó. Suy luận diễn dịch, một phương pháp suy luận từ cái chung đến cái riêng, được trình bày với hai loại: trực tiếp (một tiền đề và một kết luận) và gián tiếp (nhiều tiền đề và một kết luận). Tam đoạn luận, một trường hợp đặc biệt của suy luận diễn dịch gián tiếp, được đề cập. Ví dụ minh họa cho suy luận diễn dịch gián tiếp là: tiền đề 1: mọi sinh vật đều chết; tiền đề 2: sinh vật A là sinh vật; kết luận: sinh vật A sẽ chết. Một ví dụ khác liên quan đến bệnh AIDS được đưa ra để minh họa.
3. Kiểm chứng Giả thuyết Khoa học
Kiểm chứng giả thuyết khoa học được định nghĩa là quá trình chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết. Chứng minh giả thuyết sử dụng các phương pháp và quy tắc logic (luận chứng), dựa trên phán đoán đã được công nhận (luận cứ), để khẳng định tính chính xác của phán đoán cần chứng minh (luận đề). Phương pháp bác bỏ giả thuyết được trình bày như là chứng minh tính không đúng của một phán đoán, bằng cách chỉ ra lỗi sai trong luận đề, luận cứ hoặc luận chứng. Tóm lại, phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng logic và bằng chứng để kiểm tra tính hợp lệ của giả thuyết khoa học, qua đó đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của nghiên cứu.
IV.Cơ sở Lý luận và Xử lý Thông tin
Phần này đề cập đến cơ sở lý luận (theoretical framework) – luận cứ lý thuyết được chứng minh bởi các nghiên cứu trước. Tài liệu giải thích tầm quan trọng của việc sử dụng cơ sở lý luận để tiết kiệm thời gian, tài nguyên. Việc xử lý thông tin định tính (qualitative data) và thông tin định lượng (quantitative data), bao gồm cả việc sử dụng phần mềm thống kê như SPSS, cũng được đề cập đến. Khái niệm về khái niệm (concept), nội hàm (connotation) và ngoại diên (denotation) được giải thích rõ ràng.
1. Cơ sở Lý luận trong Nghiên cứu Khoa học
Phần này định nghĩa cơ sở lý luận là luận cứ lý thuyết được chứng minh bởi các nghiên cứu trước, thường được trích dẫn trong tài liệu. Lý thuyết, được hiểu là một hệ thống tri thức khoa học, cung cấp một quan niệm hoàn chỉnh về bản chất sự vật và mối liên hệ cơ bản giữa các sự vật với thế giới hiện thực. Một lý thuyết bao gồm các khái niệm, phạm trù và quy luật về sự vật. Sử dụng cơ sở lý luận có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh giả thuyết, giúp tiết kiệm vật chất, thời gian và tài chính. Việc sử dụng cơ sở lý luận giúp cho nghiên cứu có nền tảng vững chắc và giảm thiểu rủi ro, đồng thời tăng tính thuyết phục của kết quả nghiên cứu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nghiên cứu khoa học đòi hỏi tính chính xác và khách quan cao.
2. Nội dung Cơ sở Lý luận của Đề tài
Phần này tập trung vào nội dung cơ sở lý luận của đề tài nghiên cứu. Khái niệm được định nghĩa là một hình thức tư duy chỉ rõ thuộc tính bản chất vốn có của sự vật. Mối quan hệ giữa nội hàm (những hiểu biết về toàn thể thuộc tính bản chất) và ngoại diên (toàn thể các cá thể có chứa các thuộc tính bản chất) của khái niệm được nhấn mạnh là tỷ lệ nghịch. Ví dụ được đưa ra là: đồng hồ là máy đo thời gian, đồng hồ điện là máy đo lượng điện tiêu thụ; sầu riêng là cây ăn trái. Nội dung cơ sở lý luận đề tài cần bám sát mục tiêu, phù hợp với nội dung đề tài, và đóng vai trò là luận cứ cho đề tài. Nó bao gồm các khái niệm, quy luật, nguyên lý liên quan, bao gồm cả luật và các văn bản pháp luật có liên quan.
3. Xử lý Thông tin trong Nghiên cứu
Phần này đề cập đến việc xử lý thông tin, đặc biệt là thông tin định tính. Việc xử lý thông tin định tính sử dụng suy luận logic để đưa ra phán đoán về bản chất sự kiện và quy luật. Quá trình mã hóa và số hóa dữ liệu, ví dụ như sử dụng phần mềm SPSS, cũng được đề cập. SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) là một phần mềm thống kê mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội và khoa học. Việc sử dụng SPSS giúp phân tích số liệu một cách hiệu quả và chính xác hơn. Sự kết hợp giữa suy luận logic và công cụ phân tích số liệu như SPSS giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
V.Viết Lập và Đề Tài Nghiên Cứu
Phần cuối cùng hướng dẫn cách viết một đề tài nghiên cứu (research topic) khoa học hiệu quả. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn tên đề tài ngắn gọn, súc tích, chứa đựng nhiều thông tin, và sử dụng các từ khóa (keywords) chính xác. Việc tránh lạm dụng từ ngữ, sử dụng ngôn ngữ khoa học (scientific language) chính xác và logic được nhấn mạnh. Các ví dụ về đề tài tốt và xấu được phân tích để làm rõ hơn những nguyên tắc cần thiết.
1. Viết Tên Đề Tài Nghiên Cứu
Phần này hướng dẫn cách đặt tên đề tài nghiên cứu khoa học sao cho hiệu quả. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn tên đề tài ngắn gọn, súc tích, chứa đựng nhiều thông tin cần thiết, và sử dụng các từ khóa chính xác. Ba điều cần tránh khi đặt tên đề tài là: lạm dụng từ chỉ “mục đích” nghiên cứu; bắt đầu bằng cụm từ có độ bất định cao về thông tin; và đề tài quá dễ dãi, chung chung. Tài liệu đưa ra ví dụ về đề tài tốt và xấu để minh họa. Đề tài tốt nên ngắn gọn (10-15 chữ), thông tin nhiều nhất, và sử dụng từ khóa hiệu quả. Ví dụ về đề tài dài dòng được phân tích để chỉ ra những điểm cần cải thiện. Việc lựa chọn tên đề tài phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và truyền đạt nội dung chính của nghiên cứu.
2. Văn Phong và Ngôn Ngữ Khoa Học
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng văn phong và ngôn ngữ khoa học trong quá trình viết luận văn. Tài liệu khuyên không nên dùng một từ nhiều lần sát nhau. Ví dụ, thay vì “Đánh giá sự hài lòng của người dân lao động của khu vực khu công nghệ cao”, nên viết lại sao cho ngắn gọn và chính xác hơn. Ngôn ngữ khoa học được định nghĩa là ngôn ngữ logic, chỉ biểu hiện ý, không biểu cảm trước đối tượng khảo sát. Ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ không khoa học được đưa ra để so sánh. Ngoài ra, việc sử dụng đại từ nhân xưng (tôi, chúng tôi) cần được cân nhắc, và ngôn ngữ toán học có thể được sử dụng để thể hiện quan hệ định lượng trong nghiên cứu (ví dụ: A = f(x1, x2, x3, x4)). Sơ đồ cũng có thể được sử dụng để thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố trong hệ thống (ví dụ: Sơ đồ tổ chức của mạng lưới quản lý đô thị).