
Tổng các số nguyên
Thông tin tài liệu
Chuyên ngành | Toán 6 |
Loại tài liệu | Phiếu ôn tập |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | | DOC |
Dung lượng | 1.22 MB |
Tóm tắt
I.Hình học cơ bản và các bài toán về điểm đường thẳng
Phần này tập trung vào các bài toán hình học cơ bản liên quan đến điểm, đường thẳng, và tia. Các bài tập bao gồm xác định vị trí điểm trên đường thẳng, vẽ hình theo yêu cầu, tìm số đường thẳng đi qua các cặp điểm, xác định các tia đối nhau, tia trùng nhau và tìm trung điểm của đoạn thẳng. Một số bài toán liên quan đến việc chứng minh ba điểm thẳng hàng hoặc không thẳng hàng cũng được đề cập. Từ khóa: hình học, điểm, đường thẳng, tia, trung điểm, giao điểm, đoạn thẳng.
1. Vị trí điểm trên đường thẳng và vẽ hình
Phần này đề cập đến việc xác định vị trí của điểm trên đường thẳng. Ví dụ, bài toán cho biết 'Điểm C nằm trên đường thẳng a', hay 'Đường thẳng m chứa điểm D'. Các bài tập yêu cầu vẽ hình dựa trên các điều kiện cho trước, chẳng hạn như vẽ các đường thẳng a, b và các điểm A, B, C sao cho A thuộc a, C không thuộc a và không thuộc b, B thuộc cả a và b. Điều này nhấn mạnh vào khái niệm cơ bản về quan hệ giữa điểm và đường thẳng. Một số bài tập khác yêu cầu vẽ hình theo mô tả bằng lời, đòi hỏi khả năng hình dung không gian và khả năng chuyển đổi ngôn ngữ toán học sang hình ảnh trực quan. Khả năng nắm vững các khái niệm cơ bản về điểm và đường thẳng là then chốt để giải quyết các bài toán trong phần này. Việc hiểu rõ ký hiệu thuộc và không thuộc (∈ và ∉) cũng rất quan trọng. Tóm lại, phần này kiểm tra sự hiểu biết về mối quan hệ giữa điểm và đường thẳng, cũng như khả năng diễn đạt hình học bằng hình vẽ và lời văn.
2. Tia tia đối tia trùng nhau
Một số bài tập tập trung vào khái niệm về tia, tia đối và tia trùng nhau. Ví dụ, một bài tập yêu cầu tìm các tia đối của tia Ax và các tia trùng với tia Ax. Điều này đòi hỏi học sinh hiểu rõ định nghĩa của tia, tia đối và tia trùng nhau, cũng như khả năng nhận diện chúng trên hình vẽ. Một bài toán khác liên quan đến việc xác định xem các tia AB và MA có trùng nhau không, và các tia AB và MC có đối nhau không, kèm theo lời giải thích. Bài toán này không chỉ kiểm tra kiến thức về tia mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về vị trí tương đối của các điểm trên hình vẽ. Việc phân biệt chính xác giữa các khái niệm tia, tia đối và tia trùng nhau là rất quan trọng để giải các bài toán hình học phức tạp hơn. Phần này giúp củng cố kiến thức về các khái niệm cơ bản và rèn luyện khả năng tư duy logic, phân tích hình học.
3. Đoạn thẳng trung điểm và giao điểm
Các bài tập liên quan đến đoạn thẳng, trung điểm và giao điểm cũng được đề cập. Ví dụ, bài toán yêu cầu tìm điểm nằm giữa hai điểm còn lại trong ba điểm M, N, P. Bài toán này đòi hỏi sự hiểu biết về tính chất của điểm nằm giữa trên một đường thẳng. Một bài toán khác liên quan đến việc xác định giao điểm của các đường thẳng. Ví dụ, bài tập yêu cầu xác định N là giao điểm của các đường thẳng nào khi vẽ đường thẳng d và các điểm M, N, P, Q trên hoặc ngoài đường thẳng đó. Một bài khác liên quan đến việc vẽ tia Px cắt đoạn thẳng MN tại điểm I nằm giữa M và N, rồi gọi tên các đoạn thẳng có trên hình vẽ. Như vậy, phần này tập trung vào các khái niệm về đoạn thẳng, trung điểm và giao điểm, đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức về tính chất của điểm nằm giữa, cách xác định trung điểm và tìm giao điểm của các đường thẳng. Phần này giúp củng cố và mở rộng kiến thức về hình học cơ bản.
4. Số đường thẳng và vị trí tương đối của các điểm
Một số bài toán liên quan đến việc xác định số lượng đường thẳng có thể vẽ được từ một số điểm cho trước. Ví dụ, bài tập yêu cầu xác định số đường thẳng phân biệt khi cho các điểm trên đường thẳng hoặc không thẳng hàng, và viết tên các đường thẳng đó. Bài tập khác liên quan đến việc tìm số điểm cho trước, biết tổng số đường thẳng vẽ được là 21, điều này liên quan đến tổ hợp và khả năng lập luận toán học. Một bài toán khác yêu cầu xác định số đoạn thẳng có thể tạo thành từ một số điểm cho trước. Nắm vững các khái niệm về số đường thẳng và vị trí tương đối của các điểm là rất cần thiết để giải quyết các bài toán hình học phức tạp hơn. Việc hiểu rõ cách tính số đường thẳng đi qua các cặp điểm giúp học sinh phát triển khả năng tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề một cách hệ thống.
II.Bài toán về số học phép chia số dư ước chung lớn nhất và bội chung nhỏ nhất
Phần này bao gồm các bài toán số học, tập trung vào các phép toán như phép chia, tìm số dư, tìm số bị chia và số chia, tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) và bội chung nhỏ nhất (BCNN) của các số. Một số bài tập liên quan đến tính chất chia hết, tìm số tự nhiên thỏa mãn điều kiện chia hết cho một số hoặc chia cho một số có số dư nhất định cũng được đưa ra. Từ khóa: số học, phép chia, số dư, ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất, chia hết.
1. Phép chia số bị chia số chia và số dư
Một số bài toán tập trung vào việc tìm số bị chia và số chia khi biết thương và số dư. Ví dụ, một bài toán yêu cầu tìm số bị chia và số chia, biết rằng thương bằng 3, số dư bằng 20, và tổng của số bị chia, số chia và số dư bằng 136. Bài toán này đòi hỏi học sinh phải lập phương trình hoặc sử dụng các phép tính toán để tìm ra hai số chưa biết. Một bài toán khác liên quan đến việc tìm số chia khi biết số bị chia và số dư. Cụ thể, một bài tập yêu cầu tìm số chia khi chia 166 cho một số được số dư là 5, và chia 51 cho số đó cũng được số dư là 5. Đây là bài toán liên quan đến phép chia có dư và đòi hỏi học sinh vận dụng kiến thức về tính chất của phép chia để tìm ra đáp án. Tóm lại, phần này tập trung vào việc vận dụng kiến thức về phép chia, số bị chia, số chia và số dư để giải quyết các bài toán thực tế, rèn luyện kỹ năng lập luận và giải quyết vấn đề toán học.
2. Ước chung lớn nhất ƯCLN và Ước chung ƯC
Một phần của bài tập tập trung vào việc tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) và ước chung (ƯC) của các số. Mặc dù không có bài tập cụ thể nêu rõ yêu cầu tìm ƯCLN và ƯC, nhưng việc tìm số tự nhiên a sao cho 559 chia hết cho a và 20 < a < 100 ngầm hiểu liên quan đến việc tìm ước của 559. Một bài tập khác yêu cầu tìm số tự nhiên a, biết rằng khi chia 332 cho a thì dư 17, còn khi chia 555 cho a thì dư 15. Bài toán này đòi hỏi khả năng tìm ƯCLN để giải quyết vấn đề. Tìm ƯCLN của hai số là một kỹ thuật quan trọng trong số học, được sử dụng để rút gọn phân số, tìm bội chung nhỏ nhất (BCNN) và giải quyết nhiều bài toán khác. Việc hiểu rõ khái niệm ƯCLN và cách tìm ƯCLN là rất quan trọng để giải quyết các bài toán số học này.
3. Bội chung nhỏ nhất BCNN và tính chất chia hết
Một số bài toán liên quan đến bội chung nhỏ nhất (BCNN) và tính chất chia hết. Ví dụ, một bài toán yêu cầu tìm hai số tự nhiên a và b (a > b) sao cho BCNN(a, b) = 240 và ƯCLN(a, b) = 16. Bài toán này đòi hỏi sự kết hợp giữa khái niệm ƯCLN và BCNN, cũng như kiến thức về mối quan hệ giữa chúng. Một bài toán khác liên quan đến tính chất chia hết, ví dụ tìm số tự nhiên nhỏ nhất có 4 chữ số, biết rằng khi chia số đó cho 18, 24, 30 có số dư lần lượt là 13, 19 và 25. Bài toán này đòi hỏi khả năng hiểu và áp dụng tính chất chia hết để tìm ra đáp án. Khả năng hiểu và vận dụng tính chất chia hết, cũng như tìm BCNN và mối quan hệ giữa ƯCLN và BCNN là rất quan trọng trong việc giải quyết các bài toán số học này.
4. Bài toán về chia hết và số dư trong các tình huống thực tế
Một số bài tập áp dụng kiến thức về phép chia, số dư và tính chất chia hết vào các tình huống thực tế. Ví dụ, một bài toán liên quan đến việc chia phần thưởng cho học sinh, trong đó cô hiệu trưởng chia hết 129 quyển vở và 215 bút chì màu cho học sinh lớp 6A, mỗi em được nhận phần thưởng như nhau. Bài toán này yêu cầu tìm số học sinh lớp 6A, đòi hỏi khả năng tìm ước chung lớn nhất của 129 và 215. Một bài toán khác liên quan đến việc trồng cây xung quanh một mảnh vườn hình chữ nhật, yêu cầu tính khoảng cách lớn nhất giữa hai cây liên tiếp sao cho mỗi góc vườn có một cây và khoảng cách giữa hai cây liên tiếp bằng nhau. Bài toán này đòi hỏi khả năng tìm ước chung lớn nhất của chiều dài và chiều rộng mảnh vườn. Những bài toán này giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn, tăng cường khả năng tư duy logic và khả năng ứng dụng toán học vào đời sống.
III.Bài toán về đại số biểu thức đại số và tìm giá trị
Phần này tập trung vào các bài toán liên quan đến biểu thức đại số. Bao gồm tính giá trị của biểu thức khi biết giá trị của biến, tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức, và giải phương trình đơn giản. Từ khóa: đại số, biểu thức đại số, biến, phương trình, giá trị nhỏ nhất.
1. Tính giá trị của biểu thức đại số
Phần này tập trung vào việc tính toán giá trị của biểu thức đại số khi biết giá trị của các biến. Một ví dụ điển hình là bài toán tính giá trị của biểu thức P = 18a + 30b + 7a - 5b, với điều kiện a + b = 100. Bài toán này yêu cầu học sinh phải thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân giữa các số và biến, sau đó thay thế giá trị của a và b vào biểu thức để tìm ra kết quả cuối cùng. Khả năng thu gọn biểu thức đại số trước khi thay thế giá trị của biến sẽ giúp việc tính toán trở nên đơn giản hơn. Đây là một dạng bài tập cơ bản giúp học sinh làm quen với việc thao tác với các biểu thức đại số và rèn luyện kỹ năng tính toán. Việc hiểu rõ thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức đại số là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
2. Tìm giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất của biểu thức
Một bài toán khác yêu cầu tìm giá trị nhỏ nhất của một biểu thức. Ví dụ, bài toán tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M = 2017/(2016 : (2015 - (-x))), với x là một số. Bài toán này đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ cách thức tìm giá trị nhỏ nhất của một biểu thức, thường liên quan đến việc phân tích biểu thức và tìm cách làm cho mẫu số (hoặc tử số) lớn nhất (hoặc nhỏ nhất) có thể. Đây là một dạng bài tập nâng cao hơn, đòi hỏi học sinh phải có kỹ năng phân tích và suy luận tốt. Việc tìm giá trị nhỏ nhất (hoặc lớn nhất) của biểu thức thường liên quan đến việc xác định điều kiện của biến để biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất (hoặc lớn nhất) đó. Khả năng biến đổi biểu thức đại số để tìm giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất của biểu thức là một kỹ năng quan trọng trong đại số.
IV.Bài toán tổng hợp và ứng dụng
Phần này bao gồm các bài toán tổng hợp, kết hợp kiến thức hình học và số học. Ví dụ như bài toán về việc tìm số học sinh trong một trường dựa trên điều kiện chia hết và số dư khi xếp hàng, hay bài toán liên quan đến việc trồng cây xung quanh một mảnh vườn. Các bài toán này đòi hỏi sự vận dụng linh hoạt kiến thức đã học. Từ khóa: bài toán tổng hợp, ứng dụng, giải toán thực tế.
1. Bài toán về số học sinh và phần thưởng
Một bài toán ứng dụng liên quan đến việc chia phần thưởng cho học sinh. Cụ thể, cô hiệu trưởng chia hết 129 quyển vở và 215 bút chì màu cho học sinh lớp 6A, mỗi em được nhận phần thưởng như nhau. Bài toán yêu cầu tìm số học sinh lớp 6A. Để giải quyết bài toán này, cần tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) của 129 và 215, vì số học sinh phải là ước chung của cả số vở và số bút chì. Đây là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng kiến thức số học vào giải quyết vấn đề thực tế. Bài toán không chỉ kiểm tra khả năng tìm ƯCLN mà còn đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ ngữ cảnh của bài toán để lựa chọn phương pháp giải phù hợp. Kết quả của bài toán cho ta biết số học sinh trong lớp 6A và số lượng vở, bút chì mỗi em nhận được.
2. Bài toán trồng cây xung quanh vườn
Một bài toán khác liên quan đến việc trồng cây xung quanh một mảnh vườn hình chữ nhật. Mảnh vườn có chiều dài 120m và chiều rộng 48m. Yêu cầu là trồng cây xung quanh vườn sao cho mỗi góc vườn có một cây và khoảng cách giữa hai cây liên tiếp bằng nhau. Bài toán yêu cầu tìm khoảng cách lớn nhất giữa hai cây liên tiếp (khoảng cách là số tự nhiên) và tổng số cây được trồng. Để giải quyết bài toán này, cần tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN) của chiều dài và chiều rộng của mảnh vườn, vì khoảng cách giữa các cây phải là ước chung của cả chiều dài và chiều rộng. Sau khi tìm được ƯCLN, ta có thể tính được khoảng cách lớn nhất giữa các cây và từ đó tính được tổng số cây cần trồng. Bài toán này kết hợp kiến thức về hình học (chu vi hình chữ nhật) và số học (ƯCLN) để giải quyết vấn đề thực tiễn, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ứng dụng của toán học trong cuộc sống.
3. Bài toán tìm số học sinh khối 6
Một bài toán khác liên quan đến việc tìm số học sinh khối 6 của một trường. Số học sinh nằm trong khoảng từ 200 đến 400. Khi xếp hàng 12, hàng 15, hàng 18 đều thừa 5 học sinh. Bài toán yêu cầu tìm số học sinh khối 6. Để giải bài toán này, ta cần tìm một số nằm trong khoảng từ 200 đến 400 và chia cho 12, 15, 18 đều dư 5. Điều này có nghĩa là số học sinh trừ đi 5 phải chia hết cho 12, 15, và 18. Ta cần tìm bội chung nhỏ nhất (BCNN) của 12, 15, 18, rồi tìm bội của BCNN đó sao cho nằm trong khoảng từ 200 đến 400, sau đó cộng thêm 5. Bài toán này đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ về khái niệm BCNN và cách tìm BCNN của nhiều số, cũng như vận dụng kiến thức về tính chất chia hết để giải quyết vấn đề. Bài toán này là một bài toán tổng hợp, đòi hỏi sự kết hợp nhiều kiến thức toán học khác nhau.