Phiếu bổ trợ cuối tuần môn Toán 6 - THCS.TOANMATH.com

Đề Toán 6: Ôn cuối tuần

Thông tin tài liệu

Trường học

THCS.TOANMATH.com

Môn học

Toán

Chuyên ngành Toán 6
Loại tài liệu Phiếu bài tập
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.18 MB

Tóm tắt

I.Số Học Tập Hợp và Số Tự Nhiên

Phần này tập trung vào khái niệm cơ bản về tập hợp, bao gồm cách liệt kê phần tử của tập hợp, tìm tập hợp con, và làm việc với số tự nhiên. Các bài tập bao gồm xác định số phần tử của tập hợp, tìm các tập hợp con, và giải quyết các bài toán liên quan đến số tự nhiên, ví dụ như tìm bội và ước của một số. Chủ đề lũy thừa và các phép toán với lũy thừa cũng được đề cập.

1. Liệt kê phần tử của tập hợp

Phần này giới thiệu cách liệt kê phần tử của tập hợp. Bài tập 1 yêu cầu viết các tập hợp bằng cách liệt kê phần tử, ví dụ như tập hợp các số tự nhiên khác 0 và nhỏ hơn hoặc bằng 27, hay tập hợp các số tự nhiên có hai chữ số và tận cùng là 5. Đây là bước cơ bản để hiểu và làm việc với tập hợp số tự nhiên. Việc liệt kê phần tử giúp hình dung rõ ràng các phần tử thuộc tập hợp đó. Hiểu được cách liệt kê là nền tảng để giải quyết các bài tập phức tạp hơn về tập hợp và số tự nhiên trong chương trình toán lớp 6. Các bài tập này giúp học sinh làm quen với khái niệm tập hợp và rèn luyện kỹ năng biểu diễn tập hợp bằng cách liệt kê. Khả năng liệt kê chính xác các phần tử của một tập hợp là kỹ năng quan trọng trong toán học và các lĩnh vực khác.

2. Tìm tập hợp con và số phần tử

Một phần quan trọng trong bài học về tập hợp là tìm hiểu về tập hợp con. Bài tập 1 yêu cầu tìm các tập hợp con của một tập hợp đã cho và tính số phần tử của các tập hợp con đó. Đây là bước giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các tập hợp và số lượng phần tử trong mỗi tập hợp. Khái niệm tập hợp con là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết tập hợp, nó giúp xây dựng nền tảng cho việc hiểu và giải quyết các bài toán phức tạp hơn liên quan đến tập hợp. Việc tính số phần tử của tập hợp con giúp học sinh củng cố kiến thức về đếm và phân tích các tập hợp. Bài tập này không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn phát triển tư duy logic và khả năng phân tích các vấn đề toán học.

3. Lũy thừa và các phép toán với lũy thừa

Nội dung lý thuyết đề cập đến khái niệm lũy thừa bậc n của một số tự nhiên a, công thức tổng quát và quy tắc nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số. Hiểu rõ khái niệm lũy thừa và các quy tắc liên quan là rất quan trọng để giải quyết các bài toán về số học, đặc biệt là trong việc tính toán nhanh và hiệu quả. Lũy thừa là một khái niệm cơ bản trong toán học, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững công thức tổng quát và quy tắc nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số giúp học sinh giải quyết nhanh chóng và chính xác các bài toán liên quan. Phần này đặt nền tảng vững chắc cho việc học tập các chủ đề nâng cao hơn trong toán học ở các lớp học tiếp theo. Việc hiểu và áp dụng thành thạo các quy tắc này sẽ giúp học sinh giải quyết một số bài toán phức tạp một cách dễ dàng hơn.

4. Tìm bội và ước của một số tự nhiên

Bài học nhấn mạnh vào cách tìm bội và ước của một số tự nhiên. Hiểu được khái niệm bội và ước là nền tảng cho việc giải quyết nhiều bài toán số học phức tạp hơn. Bài tập liên quan đến việc tìm bội và ước giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích số học và tìm hiểu tính chất của số. Nắm vững khái niệm bội và ước sẽ giúp học sinh giải quyết nhiều bài toán thực tế liên quan đến việc chia đều, phân nhóm, hay tìm các số có cùng tính chất. Việc tìm bội số và ước số là một kỹ năng quan trọng trong toán học, giúp giải quyết các bài toán về tính chia hết, tìm số dư, và nhiều bài toán khác liên quan đến số học. Hiểu rõ về bội và ước giúp học sinh phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề toán học một cách hiệu quả.

5. Bài toán về tính chia hết và tìm số

Một số bài tập trong phần này liên quan đến tính chia hết và tìm số. Học sinh được hướng dẫn cách giải quyết các bài toán tìm số tự nhiên thỏa mãn các điều kiện chia hết cho một hay nhiều số, tìm số học sinh trong một trường dựa trên điều kiện xếp hàng, hoặc tìm số tự nhiên thỏa mãn các điều kiện về dư trong phép chia. Những bài toán này đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức về tính chất chia hết, tìm ước số chung lớn nhất (ƯCLN) và bội số chung nhỏ nhất (BCNN). Việc giải quyết các bài toán này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy logic, phân tích và tổng hợp thông tin để tìm ra lời giải. Đây là những bài toán điển hình giúp học sinh củng cố kiến thức về số học và chuẩn bị cho những bài toán phức tạp hơn ở các cấp học cao hơn.

II.Hình Học Đường Thẳng Điểm và Góc

Phần hình học tập trung vào các khái niệm cơ bản như đường thẳng, điểm, và mối quan hệ giữa chúng. Học sinh được yêu cầu vẽ hình theo mô tả, xác định vị trí của các điểm trên đường thẳng, tìm số đường thẳng đi qua các cặp điểm, và làm việc với các khái niệm về tiagóc. Các bài toán liên quan đến góc, bao gồm tính toán số đo góc, xác định tia phân giác, và vị trí tương đối của các tia cũng được đưa ra.

1. Vị trí tương đối của điểm và đường thẳng

Phần này làm rõ khái niệm về vị trí tương đối giữa điểm và đường thẳng. Các bài tập yêu cầu học sinh xác định xem một điểm có nằm trên đường thẳng hay không. Ví dụ, bài tập yêu cầu vẽ hai điểm A, B và đường thẳng m đi qua hai điểm đó; sau đó xác định điểm D nằm giữa A và B, và điểm C không nằm trên đường thẳng m. Tiếp đó, học sinh cần chỉ ra ba điểm không thẳng hàng, và vẽ đường thẳng đi qua hai điểm C và A. Một bài tập khác yêu cầu vẽ các điểm C, E, K sao cho C và E không thẳng hàng với A và B, nhưng C, E, B lại thẳng hàng. Những bài tập này giúp học sinh hình dung và phân biệt vị trí của điểm so với đường thẳng, từ đó hiểu rõ hơn về các khái niệm điểm nằm trên đường thẳng, điểm nằm ngoài đường thẳng và ba điểm thẳng hàng hay không thẳng hàng. Việc vẽ hình chính xác là rất quan trọng để hiểu rõ các khái niệm hình học cơ bản.

2. Số đường thẳng đi qua các cặp điểm

Một phần quan trọng khác là xác định số lượng đường thẳng có thể vẽ được khi cho trước một số điểm. Bài tập yêu cầu tính toán số đường thẳng phân biệt đi qua các cặp điểm trong các trường hợp khác nhau. Ví dụ, cho 4 điểm A, B, C, D trong đó ba điểm A, B, C thẳng hàng và ba điểm B, C, D thẳng hàng, học sinh cần xác định số đường thẳng và rút ra kết luận về vị trí của 4 điểm này. Một trường hợp khác là vẽ năm điểm A, B, C, D, E thỏa mãn các điều kiện cho trước về vị trí tương đối (điểm C nằm giữa A và B, ba điểm C, B, E thẳng hàng) và xác định số đường thẳng. Những bài tập này đòi hỏi học sinh phải vận dụng khả năng tư duy logic và khả năng hình dung không gian để xác định số lượng đường thẳng tối đa có thể vẽ được từ các điểm đã cho, đồng thời hiểu rõ hơn về quan hệ thẳng hàng giữa các điểm.

3. Tia và số lượng tia

Bài tập liên quan đến tia yêu cầu xác định số lượng tia và vị trí tương đối của các tia. Ví dụ, bài toán cho hai điểm A, B nằm trên đường thẳng xy, tia Ot cắt đường thẳng xy tại điểm C (C nằm giữa A và B, O không thuộc xy), yêu cầu vẽ các đường thẳng AO, BO và xác định số lượng tia trên hình vẽ. Học sinh cần phân biệt được khái niệm tia, xác định được các tia xuất phát từ một điểm và quan hệ giữa các tia đó (ví dụ, hai tia đối nhau, hai tia trùng nhau, hay hai tia phân biệt). Những bài tập này rèn luyện kỹ năng quan sát, phân tích hình học và khả năng tư duy logic để xác định số lượng và vị trí các tia trên hình vẽ. Việc hiểu rõ khái niệm tia là cơ sở cho việc học tập các khái niệm hình học phức tạp hơn trong chương trình toán học.

4. Đoạn thẳng và giao điểm

Một số bài toán liên quan đến đoạn thẳng và giao điểm. Học sinh cần xác định xem một đoạn thẳng có cắt một tia hay không, hay xác định số giao điểm khi cho trước một số đường thẳng. Ví dụ, xác định vị trí của đoạn thẳng PQ so với tia AB và tia BC. Hay xác định số giao điểm của năm đường thẳng chỉ tạo với nhau đúng 4 giao điểm. Những bài toán này đòi hỏi học sinh không chỉ hiểu về khái niệm đoạn thẳng mà còn phải có khả năng hình dung không gian và phân tích vị trí tương đối của các đường thẳng và đoạn thẳng để xác định giao điểm. Đây là những bài toán rèn luyện khả năng tư duy hình học không gian và kỹ năng giải quyết vấn đề một cách logic.

5. Góc và tia phân giác

Phần này đề cập đến khái niệm góc và tia phân giác. Các bài tập có thể bao gồm việc xác định tia nằm giữa hai tia còn lại, tính tổng số đo góc, hay xác định tia phân giác của một góc. Ví dụ, trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Oy, xác định hai tia Ox và Oz với số đo góc cho trước, rồi xác định tia nằm giữa. Hoặc bài toán về tia phân giác trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia OA, với các tia OB, OC, OD có số đo góc đã cho. Những bài toán này giúp học sinh làm quen với các khái niệm về góc, tia phân giác và rèn luyện kỹ năng tính toán, phân tích hình học và vận dụng các tính chất của góc để giải quyết vấn đề. Hiểu rõ về góc và tia phân giác là nền tảng cho việc học tập hình học ở các cấp độ cao hơn.

III.Số Học Ước Số Chung Lớn Nhất ƯCLN và Bội Số Chung Nhỏ Nhất BCNN

Phần này giới thiệu về ƯCLNBCNN, hai khái niệm quan trọng trong số học. Học sinh được hướng dẫn cách tìm ƯCLNBCNN của hai hoặc nhiều số, áp dụng để giải các bài toán chia đều đồ vật (ví dụ chia bánh kẹo, chia học sinh thành tổ...), và tìm số học sinh của một trường dựa trên điều kiện chia hết cho nhiều số. Các bài toán về tìm số chia và thương trong phép chia cũng được đưa ra.

1. Tìm Ước Chung Lớn Nhất ƯCLN

Phần này tập trung vào việc tìm Ước Chung Lớn Nhất (ƯCLN) của các số tự nhiên. Các bài tập yêu cầu học sinh tìm ƯCLN của các số đã cho, thường được sử dụng để giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến việc chia đều. Ví dụ, tìm số tự nhiên x sao cho 144 chia hết cho x, 360 chia hết cho x và x > 9; hoặc tìm x sao cho 45 chia hết cho x, 205 chia hết cho x và x < 10. Một bài toán khác là tìm số hàng dọc lớn nhất có thể xếp được khi có 3 khối học sinh với số lượng học sinh khác nhau (300, 276, 252) sao cho mỗi khối đều không có ai lẻ hàng. Việc tìm ƯCLN giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm ước số, ước chung và ứng dụng của nó trong việc giải quyết các bài toán chia đều, phân nhóm hay tìm số lượng lớn nhất thỏa mãn điều kiện chia hết. Nắm vững cách tìm ƯCLN là một kỹ năng quan trọng trong số học.

2. Tìm Bội Chung Nhỏ Nhất BCNN

Phần này giới thiệu về Bội Chung Nhỏ Nhất (BCNN) và cách tìm BCNN của các số tự nhiên. Các bài tập thường liên quan đến việc tìm BCNN để giải quyết các bài toán về chu kỳ, thời gian hoặc tìm số nhỏ nhất thỏa mãn điều kiện chia hết cho nhiều số. Ví dụ, bài toán tìm số tự nhiên x sao cho x chia hết cho 16, x chia hết cho 15, x chia hết cho 11 và x < 3000; hoặc tìm độ dài lớn nhất của cạnh hình vuông khi chia một đám đất hình chữ nhật thành những khoảnh đất hình vuông bằng nhau. Một bài toán khác liên quan đến việc chia đều 374 quyển vở, 68 cái thước và 818 nhãn vở thành các phần thưởng như nhau để tìm số phần thưởng lớn nhất có thể. Việc tìm BCNN giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm bội số, bội chung và cách ứng dụng nó trong giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến chu kỳ, thời gian, hay chia đều.

3. Ứng dụng ƯCLN và BCNN trong bài toán thực tế

Phần này tập trung vào việc ứng dụng ƯCLN và BCNN để giải các bài toán thực tế. Các bài toán thường liên quan đến việc chia đều đồ vật, xếp hàng, hay tìm chu kỳ. Ví dụ, bài toán chia đều 144 cái bánh, 35 cái kẹo và 117 quả quýt vào các đĩa, tìm số đĩa lớn nhất có thể chia và số lượng mỗi loại trên mỗi đĩa; hay bài toán chia đều số kẹo xanh và kẹo hồng vào các túi sao cho mỗi túi đều có cả hai loại kẹo. Một bài toán khác liên quan đến việc tìm số học sinh của một liên đội thiếu niên, biết số học sinh chia hết cho 2, 3, 5, 7 và nằm trong khoảng 400 đến 500; hay tìm số học sinh của một trường biết số học sinh khi xếp hàng 2, 4, 5 đều vừa đủ và nằm trong khoảng 200 đến 300. Những bài toán này giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách áp dụng lý thuyết ƯCLN và BCNN vào giải quyết các vấn đề thực tế, rèn luyện khả năng phân tích, lập luận và vận dụng kiến thức đã học.

IV.Hình Học Số Đo Góc và Tia Phân Giác

Phần này tập trung vào việc đo và tính toán số đo góc. Học sinh sẽ được làm quen với các bài toán liên quan đến vị trí của các tia, tính tổng số đo góc, xác định tia phân giác của một góc, và giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến góc.

1. Xác định tia nằm giữa và tính tổng số đo góc

Phần này tập trung vào việc xác định vị trí tương đối của các tia và tính tổng số đo góc. Các bài tập thường yêu cầu học sinh xác định tia nào nằm giữa hai tia còn lại dựa trên vị trí và số đo góc đã cho. Ví dụ, trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Oy, xác định hai tia Ox và Oz sao cho ∠xOy = 45°, ∠zOy = 25°. Học sinh cần phân tích vị trí của các tia và dựa vào đó để xác định tia nằm giữa. Sau khi xác định được tia nằm giữa, học sinh có thể tính tổng số đo góc dựa trên mối quan hệ giữa các góc. Việc làm quen với các bài toán này giúp học sinh củng cố kiến thức về góc, tia và rèn luyện khả năng phân tích, tư duy logic trong không gian hình học. Khả năng hình dung và phân tích chính xác vị trí các tia là rất quan trọng để giải quyết các bài toán hình học phức tạp hơn.

2. Tia phân giác của một góc

Phần này giới thiệu về khái niệm tia phân giác của một góc. Các bài tập thường yêu cầu học sinh xác định tia phân giác của một góc dựa trên số đo góc đã cho. Ví dụ, trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia OA, vẽ các tia OB, OC, OD sao cho ∠AOB = 30°, ∠AOC = 60°. Học sinh cần xác định tia nào là tia phân giác của góc AOB hoặc AOC dựa vào định nghĩa và tính chất của tia phân giác. Một số bài toán có thể yêu cầu chứng minh một tia là tia phân giác. Việc hiểu và áp dụng khái niệm tia phân giác giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến việc chia góc thành hai góc bằng nhau. Nắm vững khái niệm tia phân giác và các tính chất của nó là nền tảng quan trọng cho việc học tập hình học ở các lớp cao hơn.

3. Bài toán về số đo góc và vị trí của tia

Một số bài tập khác yêu cầu học sinh tính toán và so sánh số đo góc, xác định vị trí của tia dựa trên số đo góc đã biết. Ví dụ, trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vẽ hai tia Oz và Oy sao cho ∠xOz = 75°; ∠xOy = 150°. Học sinh cần xác định tia nào nằm giữa hai tia còn lại, tính số đo góc zOy và xem xét tia Oz có phải là tia phân giác của góc xOy hay không. Một bài tập khác có thể yêu cầu so sánh số đo góc giữa hai góc. Những bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán, phân tích hình học và vận dụng các kiến thức về góc, tia để giải quyết các bài toán thực tế. Khả năng tính toán chính xác và phân tích hình học tốt sẽ giúp học sinh dễ dàng giải quyết các vấn đề liên quan đến số đo góc.