
Ôn tập Phương châm hội thoại Tiếng Việt 9
Thông tin tài liệu
Trường học | Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
Chuyên ngành | Ngữ Văn |
Địa điểm | Quận 11 |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 0.92 MB |
Tóm tắt
I.Thành ngữ và Biện pháp Tu từ trong Tiếng Việt
Phần này tập trung vào định nghĩa và phân tích các thành ngữ trong tiếng Việt, nhấn mạnh tính cố định và tính biểu cảm cao của chúng. Ngoài ra, tài liệu cũng giải thích các biện pháp tu từ quan trọng như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hoá, điệp ngữ, nói quá, và nói giảm nói tránh, kèm theo ví dụ minh họa. Hiểu rõ các biện pháp tu từ này giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết văn.
1. Khái niệm Thành ngữ
Đoạn văn bản định nghĩa thành ngữ là cụm từ cố định, khó thay đổi, có tính hình tượng và biểu cảm cao. Nghĩa của thành ngữ thường được suy luận từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó, thông qua các phép chuyển nghĩa như ẩn dụ, hoán dụ. Điều này nhấn mạnh tính chất đặc thù và sự phong phú về nghĩa của thành ngữ trong ngôn ngữ. Sự cố định về cấu trúc và sự giàu có về sắc thái biểu cảm làm cho thành ngữ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn của tiếng Việt. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ đúng cách góp phần làm cho lời nói và bài viết trở nên sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc hơn. Khả năng diễn đạt tinh tế và sâu sắc của thành ngữ là một trong những đặc điểm làm nên giá trị của ngôn ngữ.
2. Các Biện pháp Tu từ Từ vựng
Phần này tập trung vào các biện pháp tu từ thường gặp, bao gồm: nói quá (nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm, ví dụ: "Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày"), nói giảm nói tránh (diễn đạt tế nhị, tránh gây đau buồn, nặng nề, thô tục, ví dụ: "Cụ ấy qua đời rồi"), điệp ngữ (lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh ý, gây ấn tượng), ẩn dụ (lấy tên gọi sự vật này bằng tên gọi sự vật khác có nét tương đồng, tăng sức gợi hình, gợi cảm, ví dụ: "Áo chàm đưa buổi phân li"), nhân hóa (dùng từ chỉ hoạt động, tính chất của người để miêu tả sự vật, ví dụ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng"), và hoán dụ (gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có quan hệ gần gũi, tăng sức gợi hình, gợi cảm, ví dụ: "vù vù; lọc cọc"). Mỗi biện pháp tu từ đều được minh họa bằng các ví dụ cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hiểu và phân biệt chúng. Việc làm chủ các biện pháp tu từ này là rất quan trọng để nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp và viết văn.
3. So sánh và Từ tượng thanh tượng hình
Tài liệu cũng trình bày khái niệm so sánh: đem sự vật, sự việc này đối chiếu với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để tăng sức gợi hình, gợi cảm. So sánh được chia thành hai loại: so sánh ngang bằng và so sánh không ngang bằng. Bên cạnh đó, tài liệu phân tích từ tượng hình (gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật, ví dụ: hì hục, rón rén, lênh khênh) và từ tượng thanh (mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người, ví dụ: ầm ầm, ào ào). Việc phân biệt và sử dụng đúng các loại từ này làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và sinh động hơn. Sự kết hợp giữa các biện pháp tu từ và các loại từ này tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn trong việc diễn đạt, giúp người viết và người nói truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và ấn tượng.
II.Từ mượn và Từ tượng hình tượng thanh
Tài liệu đề cập đến từ mượn từ tiếng nước ngoài, cung cấp ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, phần này cũng định nghĩa và phân biệt từ tượng hình (gợi tả hình ảnh) và từ tượng thanh (mô phỏng âm thanh), giúp người đọc nắm vững các loại từ vựng đặc sắc trong tiếng Việt.
1. Từ mượn trong Tiếng Việt
Phần này giải thích từ mượn là từ vay mượn từ tiếng nước ngoài để biểu thị sự vật, hiện tượng, đặc điểm mà tiếng Việt chưa có từ thích hợp. Điều này phản ánh sự giao thoa và phát triển của ngôn ngữ. Việc mượn từ giúp bổ sung vốn từ vựng, đáp ứng nhu cầu diễn đạt trong bối cảnh ngôn ngữ ngày càng tiếp xúc nhiều với các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, việc mượn từ cần có sự chọn lọc và cân nhắc để tránh làm mất đi bản sắc của tiếng Việt. Một số ví dụ về từ mượn được đưa ra như Internet, email, SARS, AIDS, APEC, cho thấy sự đa dạng nguồn gốc và phạm vi ứng dụng rộng rãi của loại từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Hiểu rõ về từ mượn giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.
2. Từ tượng hình và Từ tượng thanh
Đoạn văn bản định nghĩa từ tượng hình là những từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật (ví dụ: hì hục, rón rén, lênh khênh). Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người (ví dụ: ầm ầm, ào ào). Cả hai loại từ này đều đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và âm thanh. Từ tượng hình giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự vật, hiện tượng được miêu tả, trong khi từ tượng thanh giúp tái hiện âm thanh một cách chân thực, khiến cho người đọc, người nghe cảm nhận được sự sống động của ngôn ngữ. Sự kết hợp giữa từ tượng hình và từ tượng thanh làm cho câu văn thêm phần hấp dẫn và giàu sức gợi.
III.Công nghệ thông tin và Internet
Phần này giới thiệu khái niệm Internet, các dịch vụ cơ bản như thư điện tử (email) và tìm kiếm thông tin trên web. Nó cũng đề cập đến các vấn đề an toàn thông tin, virus máy tính, và cách phòng tránh. Một số trang web thông dụng như Vietnamnet.vn, Vi.wikipedia.org, Tienphong.vn, dantri.com.vn được nhắc đến. Bảo mật thông tin và bản quyền trên Internet cũng được nhấn mạnh.
1. Khái niệm Internet và Dịch vụ cơ bản
Văn bản định nghĩa Internet là hệ thống kết nối các máy tính và mạng máy tính trên toàn cầu. Internet cung cấp nhiều dịch vụ cơ bản, trong đó thư điện tử (email) được nhấn mạnh là một dịch vụ quan trọng. Thư điện tử được mô tả là dịch vụ chuyển thư dưới dạng số trên mạng máy tính, có ưu điểm là chi phí thấp, tốc độ nhanh, có thể gửi cho nhiều người cùng lúc và gửi kèm tệp. Ngoài ra, Internet còn cung cấp các dịch vụ khác như tìm kiếm thông tin trên web, tổ chức và khai thác thông tin trên web, đào tạo trực tuyến, thương mại điện tử, mua bán trực tuyến và tham gia các diễn đàn. Các trang web thông dụng như Vietnamnet.vn, Vi.wikipedia.org, Tienphong.vn, dantri.com.vn cũng được đề cập đến, cho thấy sự phổ biến và đa dạng của thông tin trên Internet. Việc sử dụng Internet hiệu quả đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ về các dịch vụ và biết cách tận dụng những lợi ích mà nó mang lại.
2. An toàn thông tin và Virus máy tính
Phần này đề cập đến vấn đề an toàn thông tin trên Internet, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn thông tin như yếu tố công nghệ - vật lý và yếu tố bảo quản, sử dụng. Đặc biệt, tác hại của virus máy tính được nhấn mạnh, bao gồm tiêu tốn tài nguyên hệ thống, phá hủy dữ liệu, phá hủy hệ thống, đánh cắp dữ liệu, mã hóa dữ liệu để tống tiền và gây khó chịu khác. Virus máy tính được mô tả có khả năng tự sao chép và lây lan qua nhiều con đường như sao chép tệp nhiễm virus, sử dụng phần mềm bẻ khóa, phần mềm sao chép lậu, thiết bị nhớ di động, mạng nội bộ, internet, thư điện tử và lỗ hổng phần mềm. Vì vậy, việc phòng tránh virus máy tính là rất cần thiết. Khi sử dụng thông tin trên Internet, cần chú ý đến vấn đề bản quyền. Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu trên mạng.
3. Mạng máy tính và các thiết bị liên quan
Tài liệu đề cập đến khái niệm mạng máy tính là tập hợp các máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ thông tin và tài nguyên. Các thiết bị kết nối mạng được liệt kê, bao gồm vỉ mạng, hub, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến và dây cáp. Giao thức truyền thông, được định nghĩa là quy tắc, quy định cách trao đổi thông tin giữa các thiết bị gửi và nhận, cũng được nhắc đến. Việc hiểu rõ về mạng máy tính và các thiết bị liên quan là cần thiết để sử dụng Internet hiệu quả và an toàn. Nếu dung lượng dữ liệu quá lớn, người dùng có thể sử dụng dịch vụ Google Drive. Phần này cung cấp những kiến thức cơ bản về cơ sở hạ tầng của Internet và mạng máy tính.
IV.Lịch sử Việt Nam Thời kỳ thuộc địa Pháp
Đoạn văn bản này tóm tắt chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải và thương nghiệp. Tài liệu phân tích sự phân hóa xã hội Việt Nam thời kỳ này, đặc biệt là vai trò của các giai cấp (nông dân, công nhân, tư sản, địa chủ) trong bối cảnh lịch sử. Chính sách kinh tế của Pháp và mâu thuẫn xã hội được xem là trọng tâm của phần này.
1. Chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp
Văn bản tóm tắt chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam, nhằm bù đắp thiệt hại chiến tranh. Chính sách khai thác tập trung vào nhiều lĩnh vực. Trong nông nghiệp, Pháp đầu tư mạnh vào đồn điền cao su, làm tăng diện tích trồng cao su. Về công nghiệp, Pháp chú trọng khai thác mỏ và mở thêm một số cơ sở công nghiệp chế biến. Trong thương nghiệp, Pháp nắm độc quyền, đánh thuế nặng hàng hóa nhập khẩu. Đặc biệt, Pháp đầu tư phát triển hệ thống giao thông vận tải, bao gồm đường sá, cầu cống, bến cảng, đường sắt Đông Dương, nhằm phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa và củng cố quyền lực của mình. Việc phát triển giao thông vận tải cũng nhằm phục vụ nhu cầu của tư bản Pháp. Những chính sách này đã dẫn đến sự bóc lột nặng nề đối với nhân dân Việt Nam và làm gia tăng mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam với chủ nghĩa thực dân Pháp.
2. Phân hóa xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của Pháp
Tài liệu phân tích sự phân hóa xã hội Việt Nam dưới thời Pháp thuộc. Giai cấp nông dân là lực lượng đông đảo, hăng hái tham gia cách mạng. Giai cấp công nhân tăng nhanh về số lượng, gắn với nền sản xuất hiện đại, có tinh thần cách mạng triệt để và có quan hệ mật thiết với nông dân. Tầng lớp tiểu tư sản thành thị, mặc dù tăng nhanh về số lượng, nhưng bị chèn ép, đời sống bấp bênh; tuy nhiên, bộ phận trí thức, sinh viên, học sinh trong tầng lớp này lại có tinh thần cách mạng hăng hái. Giai cấp địa chủ phong kiến cấu kết với Pháp, áp bức bóc lột nhân dân, chỉ có một bộ phận nhỏ có tinh thần yêu nước. Giai cấp tư sản ra đời sau chiến tranh, phân hóa thành tư sản mại bản (làm tay sai cho Pháp) và tư sản dân tộc (có phần tinh thần dân tộc). Sự phân hóa giai cấp này đã tạo nên những mâu thuẫn xã hội phức tạp trong xã hội Việt Nam thời kỳ này, đặt nền tảng cho các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc sau này.
V.Di truyền học và kế hoạch hóa gia đình
Phần này liên quan đến di truyền học, bao gồm các bệnh di truyền như bệnh Đao, bệnh Tóc nơ, bạch tạng… Tài liệu cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến hôn nhân, kế hoạch hóa gia đình, và tầm quan trọng của việc đấu tranh chống ô nhiễm môi trường để giảm nguy cơ mắc các bệnh di truyền.
1. Di truyền học và các bệnh di truyền
Phần này đề cập đến một số bệnh di truyền ở người như bệnh Đao, bệnh Tóc nơ, bạch tạng, câm điếc bẩm sinh và tật dư thừa ngón tay, ngón chân. Nội dung tập trung vào việc nhận biết các bệnh này thông qua các đặc điểm hình thái và các đặc điểm di truyền của chúng. Việc hiểu rõ về các bệnh di truyền là rất quan trọng để tư vấn di truyền, giúp các cặp vợ chồng có kế hoạch sinh con khoa học, giảm thiểu nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh. Những thông tin này góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc sàng lọc trước sinh và tư vấn di truyền để bảo đảm sức khỏe cho thế hệ tương lai. Tài liệu nhấn mạnh vai trò của việc chẩn đoán sớm và cung cấp thông tin, lời khuyên liên quan đến bệnh và tật di truyền để giúp các gia đình đưa ra quyết định đúng đắn về hôn nhân và sinh con.
2. Di truyền hôn nhân và kế hoạch hóa gia đình
Phần này đề cập đến mối liên hệ giữa di truyền học với hôn nhân và kế hoạch hóa gia đình. Luật hôn nhân cấm những người có quan hệ huyết thống trong vòng bốn đời kết hôn với nhau nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh di truyền ở con cái. Tài liệu cũng nêu lên lý do phụ nữ không nên sinh con ngoài độ tuổi 35, ngầm chỉ đến nguy cơ cao hơn về các vấn đề di truyền ở thai nhi khi người mẹ ở độ tuổi cao. Cuối cùng, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đấu tranh chống ô nhiễm môi trường vì các chất phóng xạ và các chất ô nhiễm khác có thể làm tăng tỷ lệ người mắc bệnh và tật di truyền. Những vấn đề này cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp kiến thức di truyền học với việc lập kế hoạch gia đình để đảm bảo sức khỏe của các thế hệ tương lai.
VI.Môn Tin học 9 Mạng máy tính và an toàn thông tin
Phần này tập trung vào kiến thức về mạng máy tính, bao gồm các thiết bị, giao thức truyền thông, và các vấn đề liên quan đến an toàn thông tin. Nó cũng đề cập đến các mối nguy hiểm từ virus máy tính và cách phòng tránh.
1. Mạng máy tính và cấu trúc mạng
Phần này định nghĩa mạng máy tính là tập hợp các máy tính được kết nối với nhau, cho phép người dùng trao đổi thông tin và chia sẻ tài nguyên như dữ liệu, phần mềm và thiết bị phần cứng. Tài liệu đề cập đến các thiết bị kết nối mạng như vỉ mạng, hub, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến và dây cáp. Khái niệm giao thức truyền thông được giải thích là tập hợp các quy tắc và quy định về cách trao đổi thông tin giữa các thiết bị gửi và nhận. Sự hiểu biết về cấu trúc mạng máy tính và các thiết bị liên quan là nền tảng để người dùng có thể sử dụng mạng một cách hiệu quả. Nắm vững kiến thức này giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của mạng và cách thức kết nối các thiết bị với nhau, từ đó sử dụng Internet một cách hiệu quả và an toàn hơn. Điều này cũng giúp chuẩn bị cho việc học tập và sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại trong tương lai.
2. An toàn thông tin và Virus máy tính
Phần này tập trung vào vấn đề an toàn thông tin và tác hại của virus máy tính. Các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn thông tin được đề cập đến, bao gồm yếu tố công nghệ - vật lý và yếu tố bảo quản và sử dụng. Tác hại của virus máy tính được liệt kê một cách chi tiết, bao gồm tiêu tốn tài nguyên hệ thống, phá hủy dữ liệu, phá hủy hệ thống, đánh cắp dữ liệu, mã hóa dữ liệu để tống tiền và các tác hại khác gây khó chịu cho người dùng. Đặc điểm của virus máy tính là khả năng tự sao chép, và các con đường lây lan được chỉ ra như sao chép tệp nhiễm virus, sử dụng phần mềm bẻ khóa, phần mềm sao chép lậu, thiết bị nhớ di động, mạng nội bộ, internet, thư điện tử và lỗ hổng phần mềm. Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng tránh virus máy tính và bảo vệ thông tin cá nhân, cũng như việc tuân thủ bản quyền khi sử dụng thông tin trên internet. Nếu dung lượng dữ liệu quá lớn, người dùng nên sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive.