
Ôn tập Học kì II Khối 7
Thông tin tài liệu
Trường học | Trường THCS Đô Thị Việt Hưng |
subject/major | Toán, Vật Lí, các môn khác (Công nghệ, GDCD, Mĩ thuật, Sinh, Tin, Hoá, Lịch sử, Địa lí, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
Địa điểm | Long Biên, Hà Nội |
Loại tài liệu | Tài liệu ôn tập học kì |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | | DOC |
Dung lượng | 2.07 MB |
Tóm tắt
I.Toán học và Vật lý Bài toán về quãng đường ngắn nhất
Phần này tập trung vào các bài toán ứng dụng liên quan đến toán học và vật lý. Bài toán về con thạch sùng tìm đường ngắn nhất đến con kiến trong bể cá hình hộp chữ nhật (hình hộp chữ nhật, thạch sùng, kiến) là một ví dụ điển hình, yêu cầu tìm hiểu về hình học không gian và đường đi ngắn nhất. Bài toán về chiếc diều cân bằng (diều) liên quan đến khái niệm trọng tâm và lực. Các bài toán này đòi hỏi kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
1. Bài toán con thạch sùng và con kiến trong bể cá
Bài toán đặt ra tình huống một con thạch sùng và một con kiến ở hai góc đối diện của một bể cá hình hộp chữ nhật không có nắp, chứa gần đầy nước. Câu hỏi chính là tìm đường đi ngắn nhất mà con thạch sùng có thể di chuyển để đến chỗ con kiến. Bài toán này đòi hỏi người giải phải vận dụng kiến thức hình học không gian để xác định quãng đường ngắn nhất, xét đến các yếu tố như hình dạng bể cá (hình hộp chữ nhật), vị trí của thạch sùng và kiến, và đặc biệt là khả năng di chuyển của thạch sùng trên bề mặt bể. Việc tìm ra giải pháp tối ưu đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về các mặt của hình hộp và khoảng cách giữa hai điểm. Đây là một bài toán thực tiễn, ứng dụng kiến thức hình học vào một tình huống cụ thể.
2. Bài toán con thạch sùng và con kiến trong bể cá có nắp
Tiếp nối bài toán trên, tình huống được thay đổi khi bể cá được thêm một nắp phẳng. Điều này làm thay đổi điều kiện di chuyển của con thạch sùng, thêm một bề mặt nữa vào không gian di chuyển. Câu hỏi vẫn là tìm đường đi ngắn nhất cho con thạch sùng đến con kiến. Tuy nhiên, việc có thêm nắp đậy làm tăng độ phức tạp của bài toán, đòi hỏi người giải phải xem xét thêm nhiều khả năng di chuyển hơn so với trường hợp bể cá không có nắp. Người giải cần phân tích và so sánh các đường đi khả thi trên các mặt của hình hộp và nắp bể, lựa chọn con đường ngắn nhất dựa trên tính chất hình học không gian. Bài toán này nhấn mạnh vào sự linh hoạt trong việc áp dụng các nguyên tắc hình học vào các điều kiện cụ thể.
3. Bài toán thiết kế diều cân bằng
Bài toán này liên quan đến việc thiết kế một chiếc diều hình tam giác. Mục tiêu là xác định vị trí buộc dây để con diều có thể giữ được cân bằng và bay lên. Đây là một bài toán kết hợp giữa hình học và vật lý, đòi hỏi người giải phải hiểu về khái niệm trọng tâm của một vật thể hình tam giác. Vị trí buộc dây cần phải trùng hoặc gần trùng với trọng tâm của diều để đảm bảo sự cân bằng. Người giải phải giải thích lý do tại sao vị trí đó là vị trí lý tưởng để con diều bay ổn định và không bị chao đảo. Bài toán này không chỉ đòi hỏi kiến thức về hình học mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về nguyên lý cân bằng lực trong vật lý.
4. Bài toán tối ưu hóa đường đi của bạn An
Bài toán cuối cùng trong phần này mô tả một tình huống thực tế: nhà bạn An ở ven đê, phải đi qua sân vận động để ra sông lấy nước tưới rau. Câu hỏi đặt ra là tìm đường đi ngắn nhất và hiệu quả nhất cho bạn An. Bài toán này đòi hỏi sự hiểu biết về các hình dạng địa hình và khả năng di chuyển trong thực tế. Người giải cần phải phân tích đường đi từ nhà bạn An đến sông, xem xét các yếu tố như hình dạng sân vận động, khoảng cách đến sông, và mục tiêu tối ưu hóa quãng đường đi. Đây là một bài toán ứng dụng kiến thức toán học và tư duy logic vào một tình huống đời sống thực tiễn, đòi hỏi khả năng phân tích và đưa ra giải pháp hợp lý.
II.Điện học Mạch điện và các định luật
Phần này bao gồm các câu hỏi về mạch điện, bao gồm cả mạch nối tiếp và mạch song song. Sinh viên cần nắm vững khái niệm về cường độ dòng điện, điện thế, và mối quan hệ giữa chúng trong các loại mạch khác nhau. Các câu hỏi liên quan đến tác dụng của dòng điện (tác dụng nhiệt, tác dụng từ, tác dụng hóa học) cũng được đưa ra.
1. Mạch điện nối tiếp Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Phần này yêu cầu vẽ sơ đồ mạch điện đơn giản gồm một nguồn điện, một công tắc và hai bóng đèn mắc nối tiếp. Sau khi vẽ sơ đồ, người làm bài cần nhận xét về cường độ dòng điện tại các vị trí khác nhau trong mạch nối tiếp. Đặc điểm quan trọng của mạch nối tiếp là cường độ dòng điện có giá trị như nhau tại mọi điểm trong mạch. Tiếp theo, cần viết biểu thức thể hiện mối quan hệ giữa điện thế hai đầu đoạn mạch với hiệu điện thế trên mỗi bóng đèn. Trong mạch nối tiếp, điện thế toàn mạch bằng tổng hiệu điện thế trên mỗi bóng đèn. Đây là những kiến thức cơ bản về mạch điện, giúp hiểu rõ hơn về dòng điện và điện áp trong các hệ thống điện đơn giản. Việc nắm vững các khái niệm này là nền tảng để hiểu sâu hơn về các mạch điện phức tạp hơn.
2. Mạch điện song song Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Tương tự như mạch nối tiếp, phần này yêu cầu vẽ sơ đồ mạch điện gồm một nguồn điện, một công tắc và hai bóng đèn, nhưng lần này là mạch song song. Khác với mạch nối tiếp, trong mạch song song, cường độ dòng điện toàn mạch bằng tổng cường độ dòng điện chạy qua mỗi nhánh. Hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi bóng đèn trong mạch song song luôn bằng nhau và bằng hiệu điện thế của nguồn điện. Việc phân biệt và hiểu rõ sự khác nhau giữa mạch nối tiếp và song song về cường độ dòng điện và hiệu điện thế là rất quan trọng trong việc thiết kế và phân tích các hệ thống điện. Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu và vận dụng kiến thức về mạch điện song song, một cấu trúc mạch điện phổ biến và quan trọng trong thực tiễn.
3. Tác dụng của dòng điện và vật trung hòa điện
Phần này đề cập đến các tác dụng của dòng điện, bao gồm tác dụng nhiệt, tác dụng từ, tác dụng hóa học, và tác dụng sinh lý. Người làm bài cần hiểu rõ mỗi tác dụng này và đưa ra ví dụ cụ thể minh họa. Ví dụ, ấm điện hoạt động dựa trên tác dụng nhiệt của dòng điện, trong khi đó, nam châm điện lại dựa trên tác dụng từ. Câu hỏi về vật trung hòa điện kiểm tra sự hiểu biết về điện tích. Một vật trung hòa về điện khi số điện tích dương bằng số điện tích âm. Hiểu rõ các tác dụng của dòng điện và khái niệm trung hòa điện là rất quan trọng để an toàn khi sử dụng các thiết bị điện và nắm vững kiến thức cơ bản về điện.
4. Ứng dụng của điện từ và hiện tượng nhiễm điện
Câu hỏi về việc cuộn dây dẫn quấn quanh lõi sắt non có thể hút được vật liệu nào khi có dòng điện chạy qua kiểm tra kiến thức về tác dụng từ của dòng điện. Cuộn dây này hoạt động như một nam châm điện, có khả năng hút các vật liệu từ tính như vụn sắt. Ngoài ra, một câu hỏi khác liên quan đến việc giải thích hiện tượng một chiếc xe bị nhiễm điện. Các phương án lựa chọn cho thấy một số nguyên nhân khả dĩ, bao gồm bộ phận điện bị hỏng, sự cọ xát của xe với không khí, hoạt động của thiết bị điện gần đó, hoặc sắp có giông bão. Câu hỏi này đòi hỏi sự hiểu biết về nhiễm điện do cọ xát và các hiện tượng tĩnh điện trong đời sống.
III.Sinh học Đặc điểm sinh vật và hệ sinh thái
Phần này tập trung vào sinh học, bao gồm đặc điểm của các loài động vật như ếch, thằn lằn, thỏ hoang, châu chấu, các đại diện của bộ Voi, và các loài động vật khác. Các câu hỏi liên quan đến cấu tạo ngoài, môi trường sống, hình thức sinh sản (sinh sản vô tính, sinh sản hữu tính), và hô hấp của các loài động vật được đề cập. Một số câu hỏi liên quan đến tê giác, trâu, cừu, và lợn cũng được đưa ra.
1. Đặc điểm cấu tạo ngoài của ếch và sự thích nghi
Phần này tập trung vào đặc điểm cấu tạo ngoài của ếch và sự thích nghi của chúng với môi trường sống. Đặc điểm thích nghi với đời sống dưới nước của ếch bao gồm đầu dẹp, nhọn, khớp với thân thành một khối thuôn nhọn về phía trước giúp giảm sức cản của nước khi bơi; da trần, phủ chất nhầy và ẩm, dễ thấm khí giúp hô hấp trong nước; và chi sau có màng bơi căng giữa các ngón tạo thành chân bơi để đẩy nước. Ngược lại, đặc điểm thích nghi với đời sống trên cạn bao gồm mắt và lỗ mũi ở vị trí cao trên đầu, thuận lợi cho việc quan sát; mắt có mi và tuyến lệ bảo vệ mắt khỏi bị khô; tai có màng nhĩ giúp nhận biết âm thanh trên cạn; và chi năm phần, có ngón chia đốt linh hoạt giúp di chuyển dễ dàng trên cạn. Sự kết hợp các đặc điểm này cho thấy khả năng thích nghi đa dạng của ếch trong cả môi trường nước và cạn.
2. Đặc điểm cấu tạo ngoài của thằn lằn và sự thích nghi hoàn toàn ở cạn
Phần này mô tả đặc điểm cấu tạo ngoài của thằn lằn, nhấn mạnh sự thích nghi hoàn toàn của chúng với môi trường sống trên cạn. Đặc điểm nổi bật là da khô, có vảy sừng bao bọc giúp giảm sự thoát hơi nước, một đặc điểm quan trọng để tồn tại trong môi trường khô hạn. Khác với ếch, thằn lằn không cần phụ thuộc vào môi trường nước để sinh sản. Thông tin về việc con non được nuôi bằng sữa mẹ (trong trường hợp một số loài thằn lằn nhất định) cũng được đề cập, cho thấy sự khác biệt trong phương thức sinh sản và chăm sóc con non so với các loài lưỡng cư. Sự thích nghi này phản ánh quá trình tiến hóa của loài bò sát để tồn tại và sinh sản hiệu quả trong môi trường cạn.
3. Hình thức sinh sản ở động vật Sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính
Phần này tóm tắt hai hình thức sinh sản chính ở động vật: sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính. Sinh sản vô tính được định nghĩa là hình thức sinh sản không có sự kết hợp giữa tế bào sinh dục đực và cái, trong khi sinh sản hữu tính đòi hỏi sự kết hợp này. Sự khác biệt cơ bản giữa hai hình thức này nằm ở cơ chế di truyền và sự đa dạng di truyền của thế hệ con. Sinh sản vô tính tạo ra các cá thể con giống hệt nhau về mặt di truyền, trong khi sinh sản hữu tính tạo ra các cá thể con có sự đa dạng di truyền cao hơn. Sự hiểu biết về hai hình thức sinh sản này là nền tảng để hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và cơ chế tiến hóa của các loài động vật.
4. Vai trò của động vật trong đời sống con người
Phần này đề cập đến vai trò đa dạng của động vật trong đời sống con người. Động vật đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm, nguồn dinh dưỡng chủ yếu cho con người. Một số bộ phận của động vật còn được sử dụng làm thuốc có giá trị. Trong nông nghiệp, động vật cung cấp phân bón và sức kéo, đóng góp đáng kể vào sản xuất nông nghiệp. Trong chăn nuôi, động vật được nuôi để lấy thịt, sữa, trứng, và làm giống. Ngoài ra, động vật còn được nuôi làm cảnh, chế tạo đồ mỹ nghệ, và có giá trị xuất khẩu. Tổng hợp lại, động vật có nhiều vai trò quan trọng và thiết yếu trong đời sống kinh tế, xã hội, và văn hóa của con người.
5. Động vật thuộc các bộ khác nhau và đặc điểm hô hấp
Phần này đưa ra các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến phân loại động vật và đặc điểm sinh lý. Câu hỏi về động vật đại diện của bộ Guốc lẻ kiểm tra kiến thức về phân loại động vật có vú. Câu hỏi về động vật phát triển không qua biến thái kiểm tra hiểu biết về quá trình phát triển của động vật. Câu hỏi về động vật hô hấp bằng hệ thống ống khí hướng đến kiến thức về hệ hô hấp của côn trùng. Câu hỏi cuối cùng về ngành động vật có cơ quan phân hóa phức tạp nhất hướng đến sự so sánh và đánh giá sự phát triển của các ngành động vật khác nhau. Các câu hỏi này giúp củng cố kiến thức về sự đa dạng sinh học và các đặc điểm sinh lý của động vật.
IV.Tục ngữ và Văn học Việt Nam Giá trị truyền thống
Phần này phân tích các câu tục ngữ Việt Nam, nhấn mạnh vào ý nghĩa của các câu tục ngữ như “Uống nước nhớ nguồn”, “Học đi đôi với hành”, và “Lá lành đùm lá rách”. Các câu tục ngữ này phản ánh giá trị đạo đức và truyền thống văn hóa của người Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng biết ơn (uống nước nhớ nguồn), sự cần cù trong học tập và lao động (học đi đôi với hành), và tinh thần tương thân tương ái (lá lành đùm lá rách).
1. Phân tích câu tục ngữ Uống nước nhớ nguồn
Phần này tập trung vào việc phân tích câu tục ngữ “Uống nước nhớ nguồn”. Câu tục ngữ nhấn mạnh đạo lý biết ơn, nhớ về cội nguồn, về những người đã có công lao tạo dựng nên thành quả mà ta đang hưởng thụ. Việc “uống nước” tượng trưng cho việc hưởng thụ thành quả, còn “nhớ nguồn” là việc ghi nhớ công lao của những người đã tạo ra thành quả đó. Câu tục ngữ đề cao lòng biết ơn, coi đó là một phẩm chất đạo đức tốt đẹp của con người, là nền tảng của một xã hội nhân ái, đoàn kết. Ngược lại, lòng vô ơn, bội bạc sẽ dẫn đến sự ích kỷ, ăn bám, và làm tổn hại đến các mối quan hệ xã hội. Ý nghĩa của câu tục ngữ được làm rõ thông qua việc phân tích nguồn gốc của mọi thành quả, từ thiên nhiên cho đến xã hội, đều là kết quả của công sức lao động, cần được trân trọng và ghi nhớ.
2. Phân tích câu tục ngữ Học đi đôi với hành
Câu tục ngữ “Học đi đôi với hành” được phân tích để làm rõ mối quan hệ mật thiết giữa việc học và việc làm. “Học” được hiểu là quá trình tiếp nhận kiến thức, kỹ năng từ nhiều nguồn khác nhau, trong khi “hành” là việc vận dụng những kiến thức, kỹ năng đã học vào thực tiễn. Việc học lý thuyết suông không kết hợp với thực hành sẽ dẫn đến việc học vẹt, mau quên, và không hiệu quả. Ngược lại, việc kết hợp học và hành sẽ giúp cho việc học tập trở nên thú vị hơn, dễ nhớ hơn, và kiến thức được vận dụng hiệu quả trong cuộc sống. Câu tục ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành để củng cố kiến thức, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và tránh những phương pháp học sai lầm như học chay, học để đối phó. Ý nghĩa của câu tục ngữ được nhấn mạnh trong bối cảnh thực tế hiện nay.
3. Phân tích câu tục ngữ Lá lành đùm lá rách
Câu tục ngữ “Lá lành đùm lá rách” thể hiện tinh thần tương thân tương ái, đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau trong xã hội. “Lá lành” tượng trưng cho những người có cuộc sống ổn định, đầy đủ, còn “lá rách” tượng trưng cho những người gặp khó khăn, hoạn nạn. Câu tục ngữ khuyên con người nên biết chia sẻ, giúp đỡ những người kém may mắn hơn mình, thể hiện tinh thần nhân đạo và lòng nhân ái. Ý nghĩa của câu tục ngữ được làm rõ thông qua việc phân tích tầm quan trọng của tình yêu thương, sự đùm bọc, và sẻ chia trong cuộc sống. Việc giúp đỡ người khác không chỉ mang lại lợi ích cho người được giúp mà còn làm cho chính người giúp đỡ cảm thấy hạnh phúc và ý nghĩa hơn. Câu tục ngữ này phản ánh một truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
V.Lịch sử Việt Nam Thời kỳ phong kiến và khởi nghĩa Tây Sơn
Phần này bao gồm các câu hỏi về lịch sử Việt Nam, tập trung vào tình hình kinh tế - xã hội các thế kỷ XVI-XVIII, thời kỳ Đàng Trong và Đàng Ngoài, và đặc biệt là khởi nghĩa Tây Sơn. Nội dung tập trung vào nguyên nhân, diễn biến, và ý nghĩa to lớn của khởi nghĩa Tây Sơn đối với lịch sử dân tộc, bao gồm cả việc thống nhất đất nước và chống ngoại xâm (quân Thanh).
1. Tình hình kinh tế văn hóa thế kỷ XVI XVIII
Đoạn văn đề cập đến tình hình kinh tế - văn hóa nước ta trong giai đoạn thế kỷ XVI-XVIII, nhưng không đi sâu vào chi tiết. Nội dung chỉ yêu cầu nêu những điểm nổi bật của giai đoạn này. Điều này đòi hỏi người trả lời phải có kiến thức tổng quan về lịch sử kinh tế - xã hội Việt Nam trong thời kỳ phong kiến, bao gồm cả sự phát triển và suy thoái của nền kinh tế nông nghiệp, sự ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh, và sự biến đổi trong văn hóa xã hội. Để trả lời đầy đủ, cần tổng hợp những nét chính về kinh tế (nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp) và văn hóa (tôn giáo, tín ngưỡng, nghệ thuật, giáo dục) để làm nổi bật bức tranh toàn cảnh xã hội Việt Nam trong giai đoạn lịch sử này.
2. Tình hình xã hội Đàng Trong nửa sau thế kỷ XVIII và khởi nghĩa Tây Sơn
Phần này tập trung vào tình hình xã hội Đàng Trong nửa sau thế kỷ XVIII, đặc biệt là những nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của khởi nghĩa Tây Sơn. Nội dung yêu cầu trình bày tình hình xã hội, làm nổi bật sự mục nát của chính quyền phong kiến nhà Nguyễn, sự bất công trong xã hội, dẫn đến đời sống nhân dân cực khổ, mâu thuẫn xã hội gay gắt. Việc nhân dân hăng hái tham gia khởi nghĩa Tây Sơn ngay từ đầu được giải thích thông qua việc chỉ ra những nguyên nhân sâu xa, như sự bất công xã hội, chính sách tàn bạo của nhà Nguyễn, và sự kêu gọi của nghĩa quân Tây Sơn với những chính sách như xóa nợ, bãi bỏ thuế khóa, “lấy của người giàu chia cho người nghèo”,… Đây là một phần quan trọng giúp hiểu rõ bối cảnh lịch sử dẫn đến sự thành công của khởi nghĩa Tây Sơn.
3. Những cống hiến của phong trào Tây Sơn 1771 1789
Phần này yêu cầu nêu những cống hiến to lớn của phong trào Tây Sơn đối với lịch sử dân tộc trong giai đoạn 1771-1789. Những cống hiến này cần được nêu cụ thể, bao gồm việc lật đổ các chính quyền phong kiến thối nát (Nguyễn, Trịnh, Lê), xóa bỏ ranh giới chia cắt đất nước, và đặt nền tảng cho việc thống nhất quốc gia. Chiến thắng lịch sử chống quân Thanh năm 1789 cũng là một thành tựu quan trọng cần được đề cập, thể hiện nghệ thuật quân sự độc đáo của nghĩa quân Tây Sơn: thần tốc, táo bạo, bất ngờ, cơ động. Việc đánh giá cống hiến của phong trào Tây Sơn cần nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, và tạo tiền đề cho sự phát triển của đất nước trong những giai đoạn lịch sử tiếp theo. Sự kiện đại phá 29 vạn quân Thanh trong 5 ngày cũng cần được nêu bật.
4. Sự tái thiết lập chế độ phong kiến của nhà Nguyễn
Phần này tóm tắt quá trình nhà Nguyễn tái thiết lập chế độ phong kiến sau khi đánh bại nhà Tây Sơn. Nội dung bao gồm việc Nguyễn Ánh lên ngôi vua năm 1802, lấy niên hiệu Gia Long, chọn Phú Xuân làm kinh đô, chia cả nước thành 30 tỉnh và 1 phủ trực thuộc. Việc xây dựng quân đội, hệ thống thành trì, và trạm ngựa trên phạm vi toàn quốc cũng được đề cập. Tuy nhiên, việc tái thiết lập chế độ phong kiến của nhà Nguyễn không mang lại sự thịnh vượng lâu dài. Cuộc sống nhân dân ngày càng cơ cực, dẫn đến nhiều cuộc nổi dậy. Đoạn văn ngắn gọn này cho thấy sự chuyển giao quyền lực và nỗ lực xây dựng đất nước của nhà Nguyễn, đồng thời cũng hé lộ những mầm mống bất ổn xã hội tiềm tàng.
VI.Tin học Xử lý dữ liệu và Biểu đồ
Phần này liên quan đến tin học, cụ thể là cách sử dụng phần mềm bảng tính. Sinh viên cần nắm vững các thao tác cơ bản như lọc dữ liệu, sắp xếp dữ liệu, và tạo biểu đồ để trình bày và phân tích dữ liệu hiệu quả. Các câu hỏi liên quan đến việc định dạng trang tính cũng được đề cập.
1. Định dạng và in trang tính
Phần này đề cập đến các thao tác cơ bản trong phần mềm bảng tính, tập trung vào việc định dạng và in ấn. Cụ thể, người dùng cần biết cách đặt lề, thay đổi hướng giấy in (dọc, ngang) cho trang tính trước khi in. Việc hiểu rõ các bước đặt lề giúp trình bày dữ liệu khoa học, chuyên nghiệp và dễ đọc. Thay đổi hướng giấy in giúp tối ưu hóa việc trình bày thông tin tùy thuộc vào dữ liệu cần thể hiện. Ngoài ra, người dùng cần nắm vững các bước in trang tính để đảm bảo quá trình in diễn ra chính xác và hiệu quả. Việc nắm vững các bước này giúp tiết kiệm thời gian và tránh những sai sót không cần thiết trong quá trình làm việc với bảng tính.
2. Lọc và sắp xếp dữ liệu
Phần này tập trung vào hai chức năng quan trọng trong xử lý dữ liệu: lọc và sắp xếp. Lọc dữ liệu là việc chọn lọc và hiển thị chỉ những dữ liệu đáp ứng điều kiện đã đặt ra, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và phân tích thông tin. Sắp xếp dữ liệu giúp sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một hoặc nhiều cột, giúp người dùng dễ dàng tổng hợp và phân tích dữ liệu. Câu hỏi liên quan đến việc lọc các giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất trong tập dữ liệu đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ cách sử dụng chức năng lọc và các tùy chọn tìm kiếm. Nắm vững các thao tác này giúp người dùng xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc phân tích số liệu.
3. Biểu đồ và ứng dụng
Phần này giải thích khái niệm biểu đồ và vai trò của biểu đồ trong việc minh họa dữ liệu. Biểu đồ là công cụ trực quan giúp người dùng thể hiện dữ liệu một cách dễ hiểu và sinh động, giúp người xem dễ dàng nhận biết xu hướng, mối quan hệ giữa các dữ liệu. Câu hỏi yêu cầu nêu ưu điểm của việc minh họa dữ liệu bằng biểu đồ, nhấn mạnh vào tính trực quan, dễ hiểu và dễ so sánh dữ liệu. Ngoài ra, người dùng cần nêu một số dạng biểu đồ thường dùng và công dụng của từng loại, giúp họ lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với từng loại dữ liệu cụ thể. Việc hiểu rõ về biểu đồ và cách sử dụng giúp người dùng trình bày thông tin một cách hiệu quả, thuyết phục, và chuyên nghiệp hơn.
VII.Ngoại ngữ tiếng Anh Nguồn năng lượng và bài đọc hiểu
Phần này bao gồm một đoạn văn tiếng Anh về nguồn năng lượng (natural resources, renewable energy, nuclear power), đòi hỏi người học phải hiểu và trả lời câu hỏi liên quan. Một phần khác là bài đọc hiểu về diễn viên Kirsten Dunst.
1. Bài đọc về nguồn năng lượng
Đoạn văn tiếng Anh bàn luận về nguồn năng lượng của thế giới. Tài liệu nhấn mạnh rằng tài nguyên năng lượng trên thế giới là hữu hạn, không ai biết chính xác còn bao nhiêu nhiên liệu. Vì vậy, cần sử dụng năng lượng tiết kiệm và tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế. Giáo sư Marvin Burnharm đề xuất cần bảo tồn than, dầu mỏ và khí đốt trước khi quá muộn, và năng lượng hạt nhân là lựa chọn thay thế duy nhất. Tuy nhiên, nhiều người phản đối việc sử dụng năng lượng hạt nhân do rủi ro tai nạn nghiêm trọng và tác động tiêu cực đến môi trường, sức khỏe con người và các thế hệ tương lai. Đoạn văn phản ánh sự cần thiết phải cân bằng giữa nhu cầu sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường, đặt ra những thách thức trong việc tìm kiếm và sử dụng các nguồn năng lượng bền vững.
2. Năng lượng và cuộc sống ở các nước đang phát triển
Một đoạn văn khác đề cập đến tầm quan trọng của năng lượng đối với con người, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Nhiều người nghèo ở các nước này thiếu các nguồn năng lượng hiện đại như điện hoặc khí đốt tự nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống. Người dân vùng núi phải dành nhiều thời gian để thu thập củi làm nhiên liệu. Biogas được đề cập như một nguồn năng lượng quan trọng ở các vùng nông thôn, dùng cho nấu ăn, sưởi ấm và vận tải công cộng. Biogas thân thiện với môi trường vì không khói, được làm từ chất thải thực vật và phân gia súc, chi phí thấp. Xu hướng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo ở các nước đang phát triển đang gia tăng do các nguồn năng lượng không tái tạo đang cạn kiệt. Tương lai, năng lượng gió và mặt trời sẽ là nguồn năng lượng thân thiện với môi trường quan trọng nhất.
3. Bài đọc hiểu về Kirsten Dunst
Phần này là bài đọc hiểu về diễn viên Kirsten Dunst. Thông tin bao gồm tiểu sử ngắn gọn của cô, sự nghiệp diễn xuất bắt đầu từ khi còn nhỏ, vai diễn nổi bật trong phim Interview with the Vampire năm 1994, giúp cô nhận được nhiều đề cử giải thưởng danh giá. Bài viết cũng liệt kê một số phim nổi tiếng khác mà cô tham gia, như Little Women, Jumanji, Get Over It, và Mona Lisa Smile. Tuy nhiên, các phim Spider-Man (2002-2004) được đề cập là những phim thành công nhất của cô. Bài đọc này kiểm tra khả năng đọc hiểu, nắm bắt thông tin chính và chi tiết từ một văn bản tiếng Anh.