
An toàn tài chính ngân hàng
Thông tin tài liệu
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 2.62 MB |
Chuyên ngành | Tài chính - Ngân hàng |
Loại tài liệu | Luận án |
Tóm tắt
I.Tính cấp thiết của an toàn tài chính đối với NHTM cổ phần niêm yết Việt Nam
Nghiên cứu nhấn mạnh tính cấp thiết của việc đảm bảo an toàn tài chính cho hệ thống NHTM cổ phần niêm yết tại Việt Nam. Là trung gian tài chính quan trọng, các ngân hàng đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động. Sự thiếu ổn định tài chính của NHTM không chỉ ảnh hưởng đến khách hàng mà còn gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế vĩ mô. Do đó, việc nâng cao quản trị rủi ro và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như Basel II và Basel III, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ 4.0 và đại dịch Covid-19, là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.
1. Vai trò của Ngân hàng Thương mại và Rủi ro Tài chính
Phần này nhấn mạnh vai trò trung gian tài chính quan trọng của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế, điều tiết dòng vốn và thực hiện chức năng thanh toán. Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tiền tệ, tiềm ẩn nhiều rủi ro. An toàn tài chính, nghĩa là đảm bảo hoàn trả đầy đủ gốc và lãi cho người gửi tiền, là nhiệm vụ tối quan trọng của các ngân hàng. Mọi hoạt động kinh tế đều liên quan đến ngân hàng, vì vậy sự không an toàn của hệ thống ngân hàng sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế vĩ mô. Do đó, đảm bảo an toàn tài chính là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển ổn định và bền vững của cả NHTM và nền kinh tế nói chung. Sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh và báo cáo tài chính công khai là yếu tố then chốt để tăng cường niềm tin của khách hàng và thu hút đầu tư. Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nhưng so với các NHTM nước ngoài hoặc các NHTM trong khu vực, các NHTM cổ phần niêm yết Việt Nam còn non trẻ và gặp nhiều hạn chế về an toàn vốn, an toàn tài sản, an toàn thanh khoản và quản trị rủi ro theo chuẩn mực quốc tế. Thêm vào đó, cách mạng 4.0 và đại dịch Covid-19 đặt ra những thách thức mới về an toàn tài chính, đặc biệt là rủi ro từ tội phạm công nghệ cao và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tài sản của ngân hàng.
2. Ý nghĩa của An toàn Tài chính đối với NHTM
An toàn tài chính là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng. Hoạt động ngân hàng vốn mang tính rủi ro cao, và bản chất của các rủi ro này luôn thay đổi theo hoạt động của ngân hàng và môi trường kinh doanh. Do đặc thù sản phẩm dịch vụ vô hình, niềm tin của công chúng đóng vai trò quyết định. Vì vậy, đảm bảo an toàn tài chính để nâng cao uy tín là yếu tố thu hút khách hàng. An toàn tài chính cũng đồng nghĩa với khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi, đảm bảo chi trả cho người gửi tiền, bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận. Hoạt động ngân hàng có ảnh hưởng dây chuyền, liên quan chặt chẽ đến mọi thành phần kinh tế - xã hội. Khó khăn của một NHTM có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đối tác và khách hàng. Vì vậy, sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng là cần thiết để phòng ngừa rủi ro. Cuối cùng, an toàn tài chính thể hiện trách nhiệm xã hội của NHTM. Việc không đảm bảo an toàn tài chính, không hoàn trả đầy đủ gốc và lãi cho người gửi tiền sẽ gây tác động tiêu cực đến đời sống xã hội. NHTM là kênh truyền dẫn vốn quan trọng, khủng hoảng ngân hàng có thể làm tê liệt cả nền kinh tế. Do đó, đảm bảo an toàn tài chính là trách nhiệm không thể chối bỏ của NHTM đối với xã hội.
3. Phân tích nghiên cứu về an toàn ngân hàng và các mô hình đánh giá
Một nghiên cứu của Christos Loanidis và cộng sự (2010) đã sử dụng 6 mô hình định lượng để đánh giá mức độ an toàn của ngân hàng, phân loại thành 3 nhóm: vững mạnh, đủ tiêu chuẩn và yếu kém. Mô hình UTADIS được đánh giá là phù hợp cho mục đích giám sát vì nó tập trung vào việc cảnh báo những ngân hàng có vấn đề, đặc biệt là những ngân hàng thuộc hai nhóm sau. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng các yếu tố như cho vay, mức độ sở hữu của nhà nước và tỷ lệ lạm phát có ảnh hưởng đến an toàn vốn, nhưng không có ý nghĩa thống kê. Một luận án tiến sĩ của Trần Thị Việt Thạch (2016) về quản trị rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel 2 tại Agribank đã phân tích thực trạng rủi ro tín dụng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng theo Basel 2. Những nghiên cứu này góp phần vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn tài chính của ngân hàng và cung cấp các mô hình, khung pháp lý để đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Việc sử dụng các mô hình định lượng giúp cảnh báo sớm những bất thường trong hoạt động ngân hàng và kiểm soát hiệu quả hơn, từ đó nâng cao an toàn tài chính.
II.Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn tài chính của NHTM
Nghiên cứu xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn tài chính của các NHTM, bao gồm: năng lực tài chính (quy mô vốn, chất lượng tài sản, khả năng huy động vốn), quản trị rủi ro (rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro hoạt động, rủi ro thanh khoản), và vai trò của công nghệ ngân hàng. Các mô hình định lượng được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn của ngân hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nợ xấu và duy trì khả năng thanh khoản tốt. Nghiên cứu cũng đề cập đến vai trò của môi trường pháp lý và sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng trong việc đảm bảo an toàn tài chính.
1. Năng lực tài chính của NHTM
Năng lực tài chính là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến an toàn hoạt động của ngân hàng. Nó được thể hiện qua quy mô vốn tự có, quy mô vốn huy động và chất lượng tài sản. Vốn tự có lớn giúp ngân hàng chống đỡ rủi ro, duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh, cạnh tranh hiệu quả trên thị trường. Vốn tự có lớn cũng là nền tảng để hiện đại hóa công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút khách hàng và tăng cường năng lực quản trị. Vốn huy động phù hợp đảm bảo đủ nguồn lực cho hoạt động cho vay, đầu tư và duy trì khả năng thanh khoản. Chất lượng tài sản tốt, cụ thể là khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi, đảm bảo hoàn trả cho người gửi tiền, bù đắp chi phí và tạo lợi nhuận, là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng. Ngược lại, năng lực tài chính yếu kém sẽ dẫn đến nguy cơ không thu hồi được vốn, giảm khả năng sinh lời, tăng rủi ro mất vốn và làm suy giảm mức độ an toàn của ngân hàng. Quản trị kém sẽ làm suy giảm thu nhập, năng lực tài chính, và an toàn của ngân hàng, thậm chí dẫn đến phá sản nếu thiếu hụt thanh khoản hoặc xảy ra trục trặc trong hoạt động.
2. Quản trị rủi ro và An toàn Tài chính
Quản trị rủi ro hiệu quả là chìa khóa để đảm bảo an toàn tài chính. Khả năng quản trị kém các loại rủi ro (tín dụng, thị trường, thanh khoản, tác nghiệp) đều dẫn đến hậu quả tiêu cực. Quản trị rủi ro tín dụng kém làm tăng nguy cơ không thu hồi được vốn đúng hạn, giảm khả năng sinh lời và tăng rủi ro mất vốn. Quản trị rủi ro thị trường kém làm suy giảm thu nhập từ hoạt động sử dụng vốn. Quản trị rủi ro thanh khoản kém có thể dẫn đến thiếu hụt thanh toán, tăng chi phí và thậm chí phá sản. Quản trị rủi ro tác nghiệp kém ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, khả năng sinh lời và an toàn tài chính. Việc sử dụng nhiều nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn làm tăng rủi ro thanh khoản. Basel III với các chỉ số LCR và NSFR nhằm thúc đẩy khả năng phục hồi thanh khoản ngắn hạn và dài hạn. Môi trường pháp lý, sự giám sát chặt chẽ và sự đồng bộ giữa các luật hiện hành tạo khuôn khổ để cảnh báo và giảm thiểu rủi ro, góp phần đảm bảo an toàn tài chính cho NHTM.
3. Vai trò của Công nghệ Ngân hàng
Trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ ngân hàng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính. Công nghệ hiện đại giúp NHTM thu thập, xử lý và phân tích thông tin nhanh chóng, chính xác hơn, hỗ trợ ra quyết định cho vay, đầu tư và quản lý ngân hàng hiệu quả. Các quyết định nhanh chóng và phù hợp giúp NHTM nắm bắt cơ hội kinh doanh và nâng cao chất lượng tài sản. Công nghệ hiện đại cũng hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị rủi ro, giúp nhận biết rủi ro sớm và có biện pháp xử lý kịp thời. Hơn nữa, công nghệ ngân hàng hiện đại giúp thực hiện giao dịch nhanh chóng, an toàn và chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro tác nghiệp. Ví dụ, các ngân hàng như ANZ đã áp dụng phương pháp tiếp cận nâng cao đối với quản trị rủi ro theo Basel 2, rút ra bài học kinh nghiệm cho các NHTM Việt Nam. Do đó, đầu tư vào công nghệ ngân hàng hiện đại là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính của NHTM.
III.Thực trạng an toàn tài chính của các NHTM cổ phần niêm yết tại Việt Nam
Nghiên cứu phân tích thực trạng an toàn tài chính của các NHTM cổ phần niêm yết Việt Nam, chia thành các nhóm dựa trên quy mô và hiệu quả hoạt động. Một số ngân hàng như VCB, BIDV, VietinBank được đánh giá có năng lực tài chính tốt hơn so với các ngân hàng khác, trong khi một số ngân hàng khác gặp khó khăn trong việc kiểm soát nợ xấu, duy trì khả năng thanh khoản, và tăng vốn điều lệ. Nghiên cứu cũng so sánh các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ sinh lời, và tỷ lệ an toàn vốn giữa các nhóm ngân hàng. Các ngân hàng được đề cập cụ thể bao gồm: VCB, BIDV, VietinBank, VPBank, Techcombank, ACB, HDBank, Sacombank, Eximbank, và NCB. Những khó khăn trong việc tăng vốn cấp 1 cũng được phân tích, đặc biệt là đối với các ngân hàng có tỷ lệ sở hữu nhà nước cao.
1. Khái quát thực trạng an toàn tài chính NHTM cổ phần niêm yết
Đánh giá tổng quan về thực trạng an toàn tài chính của các NHTM cổ phần niêm yết tại Việt Nam cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng. Các ngân hàng lớn như VCB, BIDV, và VietinBank nhìn chung có năng lực tài chính tốt hơn, thể hiện qua chất lượng tài sản và khả năng sinh lời. Tuy nhiên, ngay cả trong nhóm này, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cũng không đồng đều, ví dụ như VietinBank có giai đoạn tăng trưởng âm trong khi VCB duy trì tốc độ cao. Những ngân hàng thuộc nhóm quy mô nhỏ hơn lại gặp nhiều khó khăn hơn trong việc huy động vốn, kiểm soát nợ xấu và đảm bảo thanh khoản. Eximbank, ví dụ, trải qua giai đoạn khó khăn với tốc độ tăng trưởng tổng tài sản thấp hơn so với thời điểm trước đó (so sánh giữa 31/12/2013 và 31/12/2019), cùng với đó là những vấn đề về uy tín và quản lý nội bộ. NCB, ngân hàng có quy mô nhỏ nhất trong số các NHTM cổ phần niêm yết, cũng gặp nhiều thách thức trong tái cấu trúc, đặc biệt là trong việc xử lý nợ xấu và tăng vốn điều lệ. Nhìn chung, sự phát triển không đồng đều và những điểm yếu về quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, là những thách thức lớn cần giải quyết để nâng cao an toàn tài chính của hệ thống ngân hàng.
2. Phân tích theo nhóm NHTM và chỉ số tài chính chính
Phân tích thực trạng an toàn tài chính được thực hiện dựa trên việc phân nhóm các NHTM cổ phần niêm yết. Nhóm 1 (VCB, BIDV, VietinBank) cho thấy sự khác biệt rõ rệt về khả năng sinh lời và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận giữa các thành viên. VCB duy trì hiệu quả kinh doanh tốt, còn BIDV và VietinBank gặp khó khăn trong việc tăng vốn tự có do các quy định về sở hữu nhà nước. Nhóm 2 (VPBank, TienphongBank, MB, Techcombank, ACB, HDBank) cho thấy sự tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ, đặc biệt là VPBank với chiến lược tập trung vào tín dụng tiêu dùng. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến tỷ lệ nợ xấu cao hơn ở VPBank so với các ngân hàng khác trong nhóm. Nhóm 3 (Sacombank, Eximbank, SHB, NCB) cho thấy nhiều thách thức hơn trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng và kiểm soát nợ xấu. Sacombank chịu ảnh hưởng từ thương vụ sáp nhập Southern Bank, trong khi Eximbank gặp khó khăn do những vấn đề về quản lý nội bộ và uy tín. Các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng tín dụng, lợi nhuận trước thuế (LNTT), tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) được phân tích chi tiết cho từng nhóm ngân hàng, phản ánh rõ ràng sự khác biệt về hiệu quả hoạt động và mức độ an toàn tài chính.
3. Thực trạng quản trị rủi ro và tăng vốn điều lệ
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc quản trị rủi ro tín dụng vẫn còn nhiều hạn chế tại một số NHTM cổ phần niêm yết, đặc biệt là trong việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) một cách chính xác và khách quan. Nhiều ngân hàng chưa phân loại nợ theo khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến việc không phản ánh đúng chất lượng tín dụng và mức độ rủi ro thực tế. Việc chuyển đổi mô hình quản trị rủi ro từ phân tán sang tập trung đã được thực hiện tại một số ngân hàng, nhưng hiệu quả chưa được đánh giá đầy đủ. Việc tăng vốn cấp 1, chủ yếu thông qua phát hành thêm cổ phiếu, trả cổ tức bằng cổ phiếu và lợi nhuận giữ lại, cũng gặp nhiều khó khăn, nhất là đối với các NHTM có tỷ lệ sở hữu nhà nước cao. Việc phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho các đối tác chiến lược được xem là một giải pháp khả thi cho các ngân hàng nhà nước, nhưng việc lựa chọn đối tác phù hợp và thỏa thuận giá cổ phiếu cũng gặp nhiều khó khăn. Những vướng mắc về pháp lý, như quy định về sở hữu nhà nước tối thiểu 65% đối với NHTM nhà nước (Quyết định số 986/NĐ-CP ngày 8/8/2018), cũng ảnh hưởng đến khả năng tăng vốn điều lệ của một số ngân hàng, làm hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh và đáp ứng các chuẩn mực quốc tế như Basel 2.
IV.Cơ hội và thách thức đối với an toàn tài chính của NHTM trong tương lai
Nghiên cứu chỉ ra các cơ hội và thách thức đối với an toàn tài chính của các NHTM trong tương lai. Các hiệp định thương mại quốc tế như EVFTA và CPTPP mang lại cơ hội tăng vốn từ nhà đầu tư nước ngoài và mở rộng hoạt động kinh doanh ra quốc tế. Tuy nhiên, ngành ngân hàng vẫn đối mặt với thách thức trong việc quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng và rủi ro liên quan đến công nghệ ngân hàng. Việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản trị rủi ro, và đầu tư vào công nghệ ngân hàng hiện đại là những yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn tài chính và sự phát triển bền vững của các NHTM.
1. Cơ hội từ Hiệp định Thương mại Quốc tế
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại quốc tế quan trọng như EVFTA, CPTPP, VJEPA, AFTA, RCEP, tạo ra nhiều cơ hội cho ngành ngân hàng. Các NHTM cổ phần niêm yết có thể tận dụng cơ hội này để tăng vốn điều lệ từ các nhà đầu tư nước ngoài. EVFTA, ví dụ, cho phép các TCTD của EU mua đến 49% cổ phần của 2 NHTM cổ phần Việt Nam (trừ 4 ngân hàng nhà nước lớn). Các ngân hàng cũng có cơ hội mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế và hợp tác với các NHTM nước ngoài để tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản trị rủi ro tiên tiến. Việc hợp tác này giúp nâng cao năng lực quản trị ngân hàng nói chung và quản trị rủi ro nói riêng, góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính. Tuy nhiên, việc tận dụng các cơ hội này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về năng lực cạnh tranh và khả năng quản lý rủi ro quốc tế. Cơ hội gia tăng vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không làm ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh và quyền lợi của cổ đông hiện hữu.
2. Thách thức về quản trị rủi ro và tăng vốn
Ngành ngân hàng Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo an toàn tài chính. Rủi ro tín dụng vẫn là mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt là tại các NHTM có tỷ lệ nợ xấu cao hoặc chưa kiểm soát hiệu quả rủi ro tín dụng. Việc chuyển đổi mô hình quản trị rủi ro từ phân tán sang tập trung là cần thiết nhưng đòi hỏi sự đầu tư và thời gian để đạt hiệu quả. Một số NHTM, đặc biệt là những ngân hàng có tỷ lệ sở hữu nhà nước cao, gặp khó khăn trong việc tăng vốn điều lệ, hạn chế khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh và đáp ứng các chuẩn mực quốc tế. Những quy định pháp lý, ví dụ như quy định về sở hữu nhà nước tối thiểu 65% đối với NHTM nhà nước, tạo ra những rào cản trong việc huy động vốn. Khó khăn trong việc tăng vốn điều lệ làm hạn chế khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh và khả năng đáp ứng các yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn theo Basel 2. Việc xử lý nợ xấu cũng còn nhiều vướng mắc, đặc biệt là liên quan đến thủ tục pháp lý về tài sản bảo đảm, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng và an toàn tài chính.
3. Thách thức về công nghệ và quản trị rủi ro hoạt động
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cũng đặt ra những thách thức mới cho an toàn tài chính của các NHTM. Rủi ro an ninh mạng và tội phạm công nghệ cao đòi hỏi các ngân hàng phải đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống an ninh thông tin và đào tạo nhân lực chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, việc quản lý rủi ro hoạt động trong việc ứng dụng công nghệ và tự động hóa quy trình vẫn còn nhiều hạn chế tại nhiều NHTM. Việc phân loại và thu thập dữ liệu tổn thất, phương pháp đo lường rủi ro hoạt động, kế hoạch dự phòng và hoạt động thuê ngoài chưa được xây dựng và triển khai đồng bộ. Để đáp ứng yêu cầu của Basel 2 về quản trị rủi ro hoạt động, các NHTM cần hoàn thiện cơ cấu quản trị, tổ chức bộ máy, phân loại và thu thập dữ liệu tổn thất một cách hệ thống. Đầu tư vào công nghệ hiện đại, xây dựng quy trình tự động hóa và đào tạo nhân lực là những yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro hoạt động và nâng cao an toàn tài chính. Sự thiếu đồng bộ trong việc áp dụng các công cụ đo lường rủi ro cũng là một thách thức cần được khắc phục.
V.Giải pháp nâng cao an toàn tài chính cho NHTM
Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp để nâng cao an toàn tài chính cho các NHTM, bao gồm: hoàn thiện việc đo lường và quản lý rủi ro tín dụng theo Basel 2, cải thiện chất lượng công tác định giá tài sản bảo đảm, nâng cao năng lực quản trị rủi ro hoạt động, và đầu tư vào công nghệ ngân hàng hiện đại để hỗ trợ việc giám sát và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Việc tăng cường đào tạo nhân lực về quản trị rủi ro cũng được nhấn mạnh. Các giải pháp tập trung vào việc cải thiện khả năng thanh khoản, quản lý nợ xấu, và tăng cường vốn điều lệ một cách hiệu quả.
1. Hoàn thiện Quản trị Rủi ro Tín dụng theo Basel II
Để nâng cao an toàn tài chính, các NHTM cần hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt là việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế theo Basel II. Điều này bao gồm việc xây dựng và áp dụng các mô hình đo lường rủi ro tín dụng một cách chính xác và kịp thời. Hiện nay, nhiều ngân hàng chỉ dựa trên tiêu chí định lượng để phân loại nợ, dẫn đến việc không phản ánh đúng chất lượng tín dụng thực tế. Do đó, việc phân loại nợ cần dựa trên cả yếu tố định lượng và định tính, bao gồm khả năng trả nợ của khách hàng. Việc sử dụng các mô hình đánh giá rủi ro tín dụng, bao gồm xác suất vỡ nợ (PD), dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD), tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ (LGD) và kỳ hạn nợ thực tế (M), là rất quan trọng. Các NHTM nên tự xây dựng các mô hình này phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh của mình, sau đó được sự chấp thuận của cơ quan giám sát. Trong giai đoạn 2020-2023, các NHTM nên hướng tới việc xây dựng mô hình theo phương pháp nội bộ cơ bản (FIRB) dựa trên mô hình Logistic, sử dụng dữ liệu ít nhất 5 năm trước đó, bao gồm dữ liệu tài chính, phi tài chính và dữ liệu cảnh báo. Việc này giúp ước lượng chính xác nguy cơ vỡ nợ và mức tổn thất, từ đó giúp ra quyết định hiệu quả hơn về quản lý danh mục tín dụng.
2. Nâng cao chất lượng quản trị rủi ro hoạt động và ứng dụng công nghệ
Cải thiện quản trị rủi ro hoạt động là một giải pháp quan trọng. Hiện nay, các NHTM mới chỉ đáp ứng một phần yêu cầu của Basel II về tính vốn yêu cầu và quản lý rủi ro hoạt động. Việc xây dựng và triển khai đồng bộ các phương pháp đo lường rủi ro hoạt động, lập kế hoạch dự phòng và thực hiện hoạt động thuê ngoài còn thiếu sót. Ứng dụng công nghệ, tự động hóa quy trình là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro. Cần hoàn thiện phương pháp chỉ số rủi ro chính (KRIs), phân loại KRI theo từng nghiệp vụ và theo dõi toàn ngân hàng. Ngưỡng KRI cần được HĐQT phê duyệt và giám sát thường xuyên. Việc xây dựng mô hình KRI cần bao gồm dữ liệu quá khứ, hiện tại và tương lai, cùng với các dữ liệu LDC, RCSA. Đầu tư vào công nghệ ngân hàng hiện đại, bao gồm cả hệ thống thông tin và an ninh mạng, là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn hoạt động.
3. Hoàn thiện công tác định giá tài sản và tăng cường đào tạo
Công tác định giá tài sản bảo đảm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tín dụng. Hiện nay, công tác này còn nhiều bất cập, mang tính chất nội bộ cao. Việc thành lập các công ty quản lý tài sản (AMC) là một bước tiến nhưng hiệu quả chưa cao. Nhiều cán bộ thẩm định tài sản chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến việc đánh giá tài sản thiếu khách quan và không phát hiện được các yếu tố rủi ro tiềm ẩn. Do đó, cần nâng cao chất lượng công tác định giá tài sản thông qua việc đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thẩm định viên, sử dụng các phương pháp định giá chuyên nghiệp và tham khảo ý kiến chuyên môn. Bên cạnh đó, việc tăng cường đào tạo về quản trị rủi ro theo Basel 2 là cần thiết. Các khóa đào tạo ngắn hạn, kết hợp giữa chuyên gia trong và ngoài nước, giúp nâng cao kiến thức cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt là những người trực tiếp tham gia quản trị rủi ro. Đào tạo kết hợp giữa chuyên gia nội bộ và quốc tế giúp tăng hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ nhân viên.