
Phân loại chi phí sản xuất: Giới thiệu và phân tích
Thông tin tài liệu
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 9.17 MB |
instructor | Pts. Trương Thị Thủy |
Tóm tắt
I.Phân loại và Tính toán Giá thành Sản phẩm
Tài liệu trình bày chi tiết về phương pháp phân loại chi phí sản xuất, tập trung vào ba khoản mục chính: chi phí nhân công, chi phí vật liệu (bao gồm cả chi phí nguyên vật liệu trực tiếp), và chi phí sản xuất chung (CPSX). CPSX được chia thành hai loại: CPSX cố định (ví dụ: khấu hao tài sản cố định) và CPSX biến đổi. Tài liệu giải thích cách phân bổ chi phí cho từng sản phẩm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định công suất bình thường trong tính toán. Các phương pháp tính giá thành khác nhau, như phương pháp giản đơn, phương pháp tỷ lệ, phương pháp hệ số, và phương pháp loại trừ sản phẩm phụ, cũng được đề cập, phù hợp với các loại hình doanh nghiệp và quy trình sản xuất khác nhau. Việc tính toán giá thành cần xem xét cả sản phẩm dở dang (SPDD), với các phương pháp đánh giá SPDD được trình bày.
1. Khái niệm và Phân loại Chi Phí
Phần này làm rõ khái niệm về giá thành sản phẩm và cách phân loại chi phí sản xuất dựa trên mục đích kinh tế. Theo đó, giá thành sản xuất (giá thành công xưởng) được chia thành 3 khoản mục chính: chi phí nhân công (bao gồm lương, BHXH, BHYT, KPCĐ), chi phí khấu hao tài sản cố định (cho tài sản dùng trong sản xuất kinh doanh), và chi phí khác (các chi phí phát sinh không thường xuyên, ngoài hoạt động sản xuất kinh doanh chính). Đây là phương pháp phân loại không phân biệt nguồn gốc hay mục đích sử dụng chi phí, nhưng rất quan trọng trong quản lý, kiểm tra kế hoạch, và tổng hợp thu nhập quốc dân. Sự phân bổ chi phí được thực hiện dựa trên khối lượng công việc, sản phẩm, dịch vụ đã hoàn thành trong kỳ, bất kể thời điểm chi phí phát sinh.
2. Chi Phí Sản Xuất Chung CPSX Cố Định và Biến Đổi
Phần này đi sâu vào phân tích chi phí sản xuất chung (CPSX), được chia thành hai loại chính: CPSX cố định và CPSX biến đổi. CPSX cố định là những chi phí gián tiếp, thường không thay đổi theo số lượng sản phẩm, ví dụ như chi phí khấu hao tính theo phương pháp đường thẳng, chi phí quản lý hành chính. Việc phân bổ CPSX cố định dựa trên công suất bình thường của máy móc, trừ trường hợp sản lượng thực tế vượt quá công suất bình thường thì phân bổ theo chi phí thực tế phát sinh. CPSX biến đổi là những chi phí gián tiếp thay đổi trực tiếp hoặc gần như trực tiếp theo số lượng sản phẩm, ví dụ như chi phí vật liệu phân xưởng, chi phí nhân công gián tiếp. CPSX biến đổi được phân bổ hết vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo chi phí thực tế phát sinh. Hiểu rõ sự khác biệt và cách phân bổ CPSX là rất quan trọng để tính toán giá thành chính xác.
3. Kế toán Tập hợp Chi Phí và Tính Giá Thành
Sau khi phân loại và tập hợp CPSX theo từng khoản mục, kế toán cần kết chuyển và tập hợp chi phí theo từng đối tượng chịu chi phí (chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung) để đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ và tính giá thành sản phẩm. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo tính chính xác của giá thành sản phẩm. Tài khoản 154 được sử dụng để mở chi tiết theo từng đối tượng tập hợp CPSX (phân xưởng, giai đoạn công nghệ, sản phẩm...). Việc tính giá thành sản phẩm đòi hỏi phải đánh giá sản phẩm dở dang (SPDD) thông qua các phương pháp kiểm kê như phương pháp đánh giá SPDD theo sản lượng ước tính tương đương hoặc phương pháp đánh giá SPDD theo sản lượng chi phí nguyên vật liệu chính trực tiếp.
4. Các Phương pháp Tính Giá Thành
Tài liệu trình bày nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và quy trình sản xuất. Các phương pháp này bao gồm: phương pháp tính giá thành giản đơn (thường áp dụng cho doanh nghiệp có quy trình đơn giản, ít chủng loại sản phẩm), phương pháp tính giá thành theo tỷ lệ (dùng khi có nhiều sản phẩm cùng loại nhưng khác quy cách, phẩm cấp), phương pháp tính giá thành theo hệ số (khi có hệ số quy đổi giữa các sản phẩm), phương pháp tổng cộng chi phí (áp dụng cho doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, nhiều giai đoạn), phương pháp loại trừ sản phẩm phụ (khi có cả sản phẩm chính và sản phẩm phụ), và phương pháp liên hợp. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý chi phí.
II.Kế toán Tập hợp Chi phí Sản xuất và Đánh giá Sản phẩm Dở dang
Phần này mô tả quy trình kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo từng khoản mục và đối tượng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác sản phẩm dở dang cuối kỳ (SPDDCK) để tính toán giá thành chính xác. Tài liệu đề cập đến các phương pháp đánh giá SPDD, bao gồm phương pháp sản lượng ước tính tương đương và phương pháp dựa trên chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm sản xuất của doanh nghiệp.
1. Kế toán tập hợp chi phí sản xuất toàn doanh nghiệp
Sau khi chi phí sản xuất (CPSX) được phân loại theo từng khoản mục (chi phí nhân công, chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất chung), kế toán cần tiến hành kết chuyển và tập hợp CPSX theo từng đối tượng chịu chi phí. Đối tượng này có thể là từng phân xưởng, giai đoạn công nghệ, hoặc từng sản phẩm cụ thể. Mục đích của việc tập hợp chi phí này là để phục vụ cho việc đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ và tính toán giá thành sản phẩm một cách chính xác. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác trong việc phân bổ chi phí cho từng đối tượng, đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong báo cáo tài chính. Việc sử dụng các tài khoản kế toán thích hợp, ví dụ như tài khoản 154 để ghi nhận chi tiết các khoản chi phí theo từng đối tượng, cũng được đề cập đến trong tài liệu.
2. Đánh giá Sản phẩm Dở dang SPDD
Để tính toán giá thành sản phẩm chính xác, doanh nghiệp cần đánh giá sản phẩm dở dang (SPDD) cuối kỳ, tức là xác định phần chi phí sản xuất đang nằm trong các sản phẩm chưa hoàn thành. Tài liệu đề cập đến hai phương pháp đánh giá SPDD chính: Phương pháp đánh giá SPDD theo sản lượng ước tính tương đương, sử dụng công thức Qddckqđ = Qddck x % hoàn thành, áp dụng cho từng khoản mục CPSX (ví dụ: 621, 622, 627). Tổng giá trị SPDDCK được tính bằng tổng các chi phí nằm trong SPDDCK. Phương pháp thứ hai là phương pháp đánh giá SPDD theo sản lượng chi phí nguyên vật liệu (NVL) chính trực tiếp. Phương pháp này chỉ tính cho sản phẩm dở dang phần chi phí NVL trực tiếp, còn chi phí khác được tính cho sản phẩm hoàn thành. Doanh nghiệp nên chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm sản xuất, tỷ trọng chi phí NVL, và khối lượng SPDD.
III.Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều Hoạt động Sản xuất và Kinh doanh
Phần này tập trung vào Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều, một doanh nghiệp sản xuất gạch ngói và vật liệu xây dựng tại Quảng Ninh. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty được tóm tắt qua các giai đoạn, bao gồm việc mở rộng sản xuất, đầu tư vào công nghệ hiện đại (như lò nung Tuynel), và việc đạt được chứng chỉ ISO 9001-2000. Công ty có ba nhà máy chính, với tổng công suất sản xuất lớn. Các sản phẩm chính là gạch xây 2 lỗ, gạch xây 6 lỗ, gạch lát, và ngói lợp. Vật liệu xây dựng do công ty sản xuất chủ yếu được phân phối tại miền Bắc, và đang mở rộng thị trường ra miền Trung và miền Nam. Thông tin về cơ cấu tổ chức, bộ máy quản lý, và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cũng được cung cấp.
1. Lịch sử hình thành và phát triển Công ty Viglacera Đông Triều
Công ty Gốm Đông Triều tiền thân là Xí nghiệp Gạch ngói Đông Triều, thành lập năm 1965 tại xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh. Ban đầu, xí nghiệp có quy mô nhỏ, trang thiết bị lạc hậu, sản xuất gạch ngói thủ công với công suất khiêm tốn (5 triệu viên gạch và 300 nghìn viên ngói/năm). Qua các giai đoạn, xí nghiệp được mở rộng, đầu tư thêm máy móc thiết bị, nâng cao công suất. Năm 1971, xí nghiệp chuyển giao từ Ty Kiến trúc Quảng Ninh sang Bộ Kiến trúc quản lý. Năm 1980, sáp nhập vào Liên hợp Ngói sành sứ xây dựng. Năm 1992, được thành lập lại theo Nghị định 388/HĐBT. Năm 1996, đổi tên thành Công ty Gốm xây dựng Đông Triều. Năm 2004, cổ phần hóa và trở thành Công ty Cổ phần Đông Triều - Viglacera. Công ty liên tục đầu tư mở rộng sản xuất, xây dựng thêm nhà máy (Nhà máy Tuynel Đầm Hà, Nhà máy Đông Triều II), nâng công suất lên 90 triệu viên gạch/năm. Năm 2003, đạt chứng chỉ ISO 9001-2000.
2. Hoạt động sản xuất và kinh doanh
Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng đất sét nung, bao gồm gạch xây (2 lỗ, 6 lỗ, gạch lát), ngói lợp. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, từ khâu chế biến tạo hình, phơi trong nhà kính, sấy và nung trong lò nung tuynel. Công ty có ba nhà máy chính: Nhà máy Đông Triều I (công suất 35-40 triệu viên/năm, sử dụng dây chuyền Tiệp Khắc và Ý), Nhà máy Đông Triều II, và Nhà máy Tuynel Đầm Hà. Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty chiếm 85-95% doanh thu, tập trung vào sản xuất gạch ngói. Ngoài sản xuất gạch ngói, công ty còn đầu tư hạ tầng, xây lắp công trình, chuyển giao công nghệ, khai thác nguyên liệu, và kinh doanh xăng dầu. Sản phẩm của công ty được phân phối chủ yếu ở miền Bắc, đang mở rộng vào miền Trung và miền Nam, với mục tiêu xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường trong nước.
3. Cơ cấu tổ chức và quản lý
Cơ cấu tổ chức của công ty bao gồm Đại hội đồng cổ đông (cơ quan quyền lực cao nhất), Hội đồng quản trị, Giám đốc điều hành, cùng các phòng ban chức năng như Phòng Kế hoạch - Đầu tư, Phòng Kỹ thuật - Công nghệ, Phòng Marketing. Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về kế hoạch sản xuất kinh doanh. Phòng Marketing chịu trách nhiệm về thị trường tiêu thụ sản phẩm. Phòng Kế hoạch - Đầu tư tham mưu cho Giám đốc về chiến lược phát triển. Phòng Kỹ thuật - Công nghệ quản lý máy móc thiết bị. Công ty cũng có bộ phận nhân sự, chịu trách nhiệm về chính sách bảo hiểm xã hội, y tế, lương thưởng và phúc lợi cho người lao động. Tài liệu đề cập đến vấn đề công nhân lao động làm việc theo mùa vụ, cần có kế hoạch cụ thể để đảm bảo sản lượng sản xuất.