
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn doanh nghiệp
Thông tin tài liệu
Tác giả | Lê Thị Tuyết |
instructor | ThS. Đỗ Thị Bích Ngọc |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Quản Trị Doanh Nghiệp |
Loại tài liệu | Khóa Luận Tốt Nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.32 MB |
Tóm tắt
I.Thực trạng sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam VOSCO
Bài nghiên cứu tập trung vào hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO). Năm 2011, mặc dù doanh thu tăng 5.31% so với năm 2009 lên 144,651,622 nghìn đồng, và vốn kinh doanh tăng 7.55% đạt 5,223,830,227 nghìn đồng, hiệu quả sử dụng vốn cố định lại giảm mạnh (94.41% so với năm 2010). Các chỉ số ROA và ROE rất thấp, phản ánh một năm khó khăn đối với công ty. Cơ cấu vốn của VOSCO cho thấy sự phụ thuộc cao vào nợ dài hạn, chiếm tỷ trọng lớn hơn nợ ngắn hạn. Hàng tồn kho cũng tăng đáng kể (26.56% so với năm 2010), ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Công ty gặp khó khăn do giá nhiên liệu cao, chi phí duy tu bảo dưỡng tàu cao, và sự cạnh tranh gay gắt về nguồn nhân lực, đặc biệt là thuyền viên. VOSCO, công ty vận tải biển lớn nhất Việt Nam (trực thuộc Vinalines), sở hữu một đội tàu lớn nhưng chịu áp lực tài chính lớn do khủng hoảng kinh tế năm 2011. Việc bán 3 tàu (Đại Việt, Vĩnh Long, Sông Tiền) cũng làm giảm tổng trọng tải tàu. Doanh thu chủ yếu đến từ vận tải biển (chiếm trên 90% tổng doanh thu). Năm 2011, thị trường vận tải tàu hàng khô khó khăn do chính sách kiềm chế tăng trưởng của Trung Quốc, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty. Tuy nhiên, VOSCO vẫn duy trì các hình thức thuê tàu chuyến và thuê tàu định hạn để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
1. Tổng quan về tình hình kinh doanh và sử dụng vốn năm 2011
Năm 2011, mặc dù doanh thu của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) đạt 144,651,622 nghìn đồng, tăng 5.31% so với năm 2009 và vốn kinh doanh tăng lên 5,223,830,227 nghìn đồng (tăng 7.55%), hiệu quả sử dụng vốn cố định lại giảm mạnh, giảm 94.41% so với năm 2010. Các chỉ số ROA và ROE rất thấp, phản ánh rõ những khó khăn trong năm. Cơ cấu vốn cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào nợ dài hạn, vượt trội so với nợ ngắn hạn. Hàng tồn kho cũng tăng 26.56% so với năm 2010, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Nguyên nhân chủ yếu đến từ giá nhiên liệu tăng cao, chi phí bảo dưỡng tàu lớn, và cạnh tranh khốc liệt trong việc tuyển dụng, giữ chân thuyền viên chất lượng cao. Công ty đã bán 3 tàu (Đại Việt 37.432 DWT, Vĩnh Long 6.479 DWT, và Sông Tiền 6.503 DWT), dẫn đến giảm tổng trọng tải. Doanh thu chủ yếu đến từ vận tải biển (trên 90%), và thị trường vận tải tàu hàng khô gặp khó khăn do chính sách của Trung Quốc, làm giảm nhu cầu vận tải toàn cầu, ảnh hưởng không nhỏ đến Vosco. Mặc dù khó khăn, Vosco vẫn linh hoạt sử dụng các hình thức thuê tàu chuyến và thuê tàu định hạn để đảm bảo hiệu quả kinh tế và giảm rủi ro.
2. Phân tích chi tiết về cơ cấu vốn và hiệu quả sử dụng vốn
Phân tích sâu hơn về cơ cấu vốn cho thấy sự lệch lạc đáng kể giữa nợ dài hạn và nợ ngắn hạn, phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn vay dài hạn. Tỷ trọng nợ dài hạn tăng 20.68% năm 2011 so với năm 2010, trong khi nợ ngắn hạn giảm 0.77%. Điều này cho thấy đặc thù ngành nghề kinh doanh vận tải biển của Vosco, cần nguồn vốn lớn cho đầu tư tài sản cố định. Tài sản cố định, chủ yếu là phương tiện vận tải, chiếm tỷ trọng rất lớn trong tổng tài sản (97.40% năm 2010 và 97.79% năm 2011), thể hiện sự tập trung vào hoạt động cốt lõi. Tuy nhiên, năm 2011 kinh tế khó khăn, công ty không đầu tư nhiều vào tàu mới mà tập trung bán tàu cũ để trả nợ và tối ưu hóa công suất khai thác. Việc sử dụng vốn cố định chưa hiệu quả năm 2011 ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Hàng tồn kho tăng đáng kể, phản ánh sự thiếu hiệu quả trong quản lý hàng tồn kho và có thể là do dự trữ phòng ngừa biến động kinh tế. Hệ số nợ tăng từ 0.68 năm 2010 lên 0.73 năm 2011, cho thấy rủi ro tài chính tăng cao mặc dù tận dụng được nguồn vốn vay. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu (HTK/DT) cũng tăng, cần có kế hoạch quản lý hàng tồn kho hợp lý để tránh ứ đọng vốn.
3. Thách thức và cơ hội của VOSCO trong bối cảnh thị trường vận tải biển
VOSCO hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển, một ngành nghề đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, năm 2011 là năm khó khăn của nền kinh tế thế giới và ngành vận tải, Vosco cũng chịu áp lực tài chính lớn. Thị trường vận tải tàu hàng khô gặp nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt về giá cước vận chuyển, nguồn hàng không ổn định, và giá nhiên liệu tăng cao, khiến nhiều chủ tàu thua lỗ. Tình trạng thiếu vốn trầm trọng cũng là một thách thức lớn, buộc nhiều chủ tàu phải bán tàu để trả nợ. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, cả quản lý và thuyền viên, là một vấn đề nan giải. Vosco cần đa dạng hóa hoạt động kinh doanh để giảm sự phụ thuộc vào vận tải biển (hiện chiếm trên 90% doanh thu), và xây dựng chính sách nhân sự hợp lý để giữ chân thuyền viên giỏi. Trong 40 năm hoạt động, Vosco đã nỗ lực vươn lên và mở rộng kinh doanh, chủ động thích ứng với hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, cần có những biện pháp cụ thể hơn để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.
II.Các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại VOSCO, tập trung vào hai giải pháp chính. Giải pháp đầu tiên nhắm đến việc quản lý vốn cố định hiệu quả hơn, khắc phục tình trạng sử dụng vốn cố định chưa đạt hiệu quả năm 2011. Giải pháp thứ hai tập trung vào việc giảm lượng hàng tồn kho, nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động và giảm chi phí lưu trữ. Điều này cần được thực hiện thông qua kế hoạch cung ứng nguyên vật liệu, dụng cụ phục vụ cho từng tàu, tránh tồn kho quá nhiều, gây ứ đọng vốn. Tóm lại, bài nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý vốn hiệu quả đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
1. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định
Phần này đề cập đến việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn cố định của công ty, vốn bị ảnh hưởng nặng nề trong năm 2011. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc tối ưu hóa hoạt động của tài sản cố định hiện có, bao gồm phương tiện vận tải. Điều này có thể bao gồm việc nâng cấp, bảo trì thường xuyên để kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của tàu. Đánh giá và loại bỏ những tài sản cố định không hiệu quả hoặc lỗi thời để giảm chi phí khấu hao và tối ưu hóa dòng tiền. Công ty cần xem xét chiến lược đầu tư vào công nghệ hiện đại và đội ngũ nhân lực chất lượng cao để tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và cuối cùng là tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, việc đầu tư này cần được cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí và hiệu quả để tránh lãng phí vốn. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp với chi phí hợp lý là rất quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành vận tải biển.
2. Giảm lượng hàng tồn kho để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Mục tiêu chính là giảm lượng hàng tồn kho, vốn đang tăng đáng kể (26.56% năm 2011 so với 2010). Hàng tồn kho lớn gây ứ đọng vốn, tăng chi phí lưu trữ và bảo quản, làm giảm lợi nhuận. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch quản lý hàng tồn kho chặt chẽ, đảm bảo cung ứng đủ nguyên vật liệu, dụng cụ cho từng tàu mà không gây tồn đọng quá mức. Việc dự trữ hàng tồn kho cần được tính toán dựa trên nhu cầu thực tế, dự báo thị trường và tình hình kinh tế để giảm thiểu rủi ro. Một hệ thống quản lý kho bãi hiệu quả, bao gồm kiểm soát chặt chẽ việc nhập xuất kho, theo dõi định kỳ lượng hàng tồn, và tối ưu hóa quy trình xuất nhập, sẽ giúp giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho không cần thiết. Điều này sẽ giải phóng vốn, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động và góp phần tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.