
Cải thiện tài chính doanh nghiệp
Thông tin tài liệu
Tác giả | Mai Quốc Hưng |
instructor | ThS. Lã Thị Thanh Thủy |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Quản Trị Doanh Nghiệp |
Loại tài liệu | Khóa Luận Tốt Nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.66 MB |
Tóm tắt
I.Quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường Relationship between Businesses and the Market
Khóa luận nghiên cứu quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường, đặc biệt là quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường tài chính. Doanh nghiệp, trong trường hợp này là Công ty cổ phần cảng Nam Hải, phụ thuộc vào thị trường hàng hóa, dịch vụ và thị trường sức lao động để mua sắm, tuyển dụng và xác định nhu cầu thị trường. Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm nguồn vốn, cả ngắn hạn và dài hạn (vay, phát hành cổ phiếu, trái phiếu), và quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
1. Quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường hàng hóa dịch vụ sức lao động
Phần này nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa doanh nghiệp và các thị trường khác nhau. Doanh nghiệp hoạt động trong một hệ sinh thái kinh tế, phụ thuộc vào thị trường hàng hóa, dịch vụ để cung ứng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời phụ thuộc vào thị trường sức lao động để tìm kiếm nhân lực. Thông qua thị trường, doanh nghiệp có thể hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó hoạch định ngân sách đầu tư, kế hoạch sản xuất và chiến lược tiếp thị hiệu quả. Quá trình này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm bắt xu hướng thị trường để doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách tối ưu. Khả năng phân tích và dự báo nhu cầu thị trường là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững. Ví dụ, việc doanh nghiệp mua sắm máy móc, thiết bị, nhà xưởng hay tìm kiếm lao động đều diễn ra thông qua các kênh thị trường. Nắm bắt được thông tin thị trường sẽ giúp doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn, đảm bảo nguồn lực và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
2. Quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường tài chính
Phần này tập trung vào mối quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường tài chính, một yếu tố không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp tìm kiếm nguồn tài trợ thông qua thị trường tài chính để đáp ứng nhu cầu vốn, cả ngắn hạn và dài hạn. Các nguồn vốn này có thể đến từ việc vay ngắn hạn, phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Ngược lại, doanh nghiệp có nghĩa vụ trả lãi vay, vốn vay và lợi nhuận cổ phần cho các nhà đầu tư. Quan hệ này thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa doanh nghiệp và các nhà cung cấp vốn. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng thị trường tài chính để đầu tư, chẳng hạn như gửi tiền vào ngân hàng hoặc đầu tư vào chứng khoán để tối ưu hóa lợi nhuận từ nguồn vốn tạm thời chưa sử dụng. Khả năng tiếp cận và quản lý hiệu quả nguồn vốn từ thị trường tài chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Việc lựa chọn hình thức huy động vốn phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn là điều rất quan trọng. Một doanh nghiệp có chiến lược tài chính tốt sẽ biết cách tận dụng nguồn lực từ thị trường để đạt được mục tiêu phát triển.
II.Giám đốc và Quản lý Tài chính Management and Financial Control
Quản lý tài chính tại Công ty cổ phần cảng Nam Hải đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ, toàn diện và hiệu quả. Việc giám sát bao gồm quyết định nguồn vốn (ngắn hạn, dài hạn, đòn bẩy tài chính), chính sách cổ tức và các quyết định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh như phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Phân tích tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.
1. Vai trò giám đốc và kiểm tra trong quản lý tài chính
Tổ chức vốn, phân phối thu nhập và tích lũy tiền tệ đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ. Giám đốc tài chính doanh nghiệp cần thực hiện giám sát toàn diện, thường xuyên và hiệu quả. Giám sát này không chỉ theo dõi tiến trình hoạt động mà còn đánh giá hiệu quả kinh tế thông qua các chỉ tiêu tiền tệ. Việc quản lý và sử dụng vốn, chi phí dịch vụ, các loại quỹ, các khoản thu chi, thanh toán với nhân viên, các đơn vị khác và nhà nước đều cần được giám sát kỹ lưỡng. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định được điểm mạnh, điểm yếu để cải tiến hoạt động và đạt hiệu quả cao nhất. Một hệ thống giám sát hiệu quả giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời và chính xác. Sự giám sát này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả của doanh nghiệp. Hiểu rõ vai trò giám sát giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc quản lý tài chính và tối ưu hóa lợi nhuận.
2. Quyết định nguồn vốn và các quyết định tài chính khác
Quản lý tài chính bao gồm việc ra các quyết định về nguồn vốn. Các quyết định đầu tư liên quan đến tài sản (bên trái bảng cân đối kế toán) sẽ ảnh hưởng đến quyết định nguồn vốn (bên phải bảng cân đối kế toán). Doanh nghiệp cần lựa chọn loại nguồn vốn phù hợp để đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản. Việc này bao gồm quyết định huy động vốn ngắn hạn, dài hạn, và cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu (đòn bẩy tài chính). Doanh nghiệp cũng cần quyết định về việc vay để mua hay thuê tài sản. Bên cạnh quyết định nguồn vốn, chính sách cổ tức cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến giá trị công ty và giá cổ phiếu trên thị trường. Ngoài ra, còn nhiều quyết định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh như quyết định hình thức chuyển tiền, phòng ngừa rủi ro tỷ giá, và quyết định tiền lương hiệu quả. Tất cả các quyết định này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
III.Phương pháp Phân tích Tài chính Financial Analysis Methods
Khóa luận tập trung vào phương pháp phân tích tài chính, cụ thể là phương pháp so sánh, phương pháp tỷ lệ, và phương pháp Dupont. Phương pháp Dupont được sử dụng để phân tích ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity), giúp xác định nguyên nhân của hiệu quả kinh doanh tốt hoặc xấu của doanh nghiệp. Việc phân tích bao gồm xem xét cơ cấu tài sản, nguồn vốn, và báo cáo kết quả kinh doanh.
1. Tổng quan về phương pháp phân tích tài chính
Phương pháp phân tích tài chính là kỹ thuật đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và dự báo tương lai, hỗ trợ ra quyết định kinh tế. Mặc dù có nhiều phương pháp về lý thuyết, thực tế người ta thường sử dụng phương pháp so sánh, phương pháp tỷ lệ và phương pháp Dupont. Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp hiểu rõ thực trạng tài chính, xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh. Thông tin thu được từ phân tích tài chính rất quan trọng không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn với các nhà đầu tư, chủ nợ, người lao động, ngân hàng và nhà nước. Việc sử dụng báo cáo tài chính là cần thiết, nhưng chưa đủ để lột tả toàn bộ thực trạng. Do đó, cần phân tích thêm các chỉ tiêu tài chính đặc trưng để hoạch định vấn đề tài chính cho tương lai. Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp và hiệu quả hơn.
2. Phương pháp phân tích Dupont
Phương pháp Dupont giúp xác định nguyên nhân dẫn đến kết quả tốt hoặc xấu trong hoạt động doanh nghiệp. Phương pháp này phân tích các tỷ số tổng hợp phản ánh sức sinh lợi của doanh nghiệp, như ROA (thu nhập trên tài sản) và ROE (thu nhập sau thuế trên vốn chủ sở hữu), bằng cách tách chúng thành chuỗi các tỷ số có quan hệ nhân quả. Việc này giúp phân tích ảnh hưởng của từng tỷ số đến tỷ số tổng hợp. Phương pháp này thường được sử dụng bởi các nhà quản lý nội bộ để có cái nhìn cụ thể và đưa ra quyết định cải thiện tình hình tài chính. Phân tích Dupont dựa trên hai phương trình cơ bản liên hệ giữa ROA và ROE. Việc ứng dụng phương pháp này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn về hiệu quả hoạt động và định hướng các giải pháp tối ưu hóa lợi nhuận. Đây là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu.
3. Phân tích bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh
Phân tích bảng cân đối kế toán bao gồm xem xét cơ cấu và sự biến động của tổng tài sản và từng loại tài sản. Việc tính toán tỷ trọng từng loại tài sản, so sánh giữa số cuối kỳ và số đầu năm (cả tuyệt đối và tương đối) giúp đánh giá quy mô tài sản và năng lực kinh doanh. Cần tập trung vào một số loại tài sản cụ thể. Phân tích cơ cấu nguồn vốn giúp đánh giá khả năng tự tài trợ và mức độ tự chủ trong kinh doanh. Tỷ suất tài trợ cao cho thấy khả năng độc lập tài chính cao. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh phản ánh hiệu quả hoạt động trong từng kỳ hạch toán, là cơ sở để đánh giá hiệu quả các lĩnh vực và phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả chung. Báo cáo kết quả kinh doanh chính xác giúp tính toán thuế và phục vụ cho việc kiểm tra, đánh giá của cơ quan quản lý. Việc phân tích dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư và tài chính cũng rất quan trọng để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
IV.Phân tích Tình hình Tài chính Công ty Cổ phần Cảng Nam Hải Financial Analysis of Nam Hai Port Joint Stock Company
Phân tích tình hình tài chính Công ty cổ phần cảng Nam Hải trong năm 2013 và 2014 cho thấy sự biến động của các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn, nợ phải trả, chi phí bán hàng, và chi phí quản lý doanh nghiệp. Các hệ số tài chính như hệ số thanh toán tức thời, hệ số thanh toán tổng quát, và hệ số nợ được tính toán và phân tích để đánh giá khả năng thanh toán và độc lập tài chính của công ty. Năm 2013, cảng tiếp nhận trên 350 chuyến tàu, đạt sản lượng trên 250.000 TEU. Năm 2014, số tiền và các khoản tương đương tiền tăng 17,8%, phản ánh chính sách cải thiện thanh toán. Tuy nhiên, đầu tư tài chính ngắn hạn giảm 100%, đây là một tín hiệu không tốt. Các khoản phải thu dài hạn tăng đột biến 1333,3% trong năm 2014, cho thấy quản lý khoản phải thu chưa tốt. Cơ cấu tài sản năm 2014 cho thấy tỷ trọng tài sản ngắn hạn (50,3%) lớn hơn tài sản dài hạn (49,7%), điều này chưa phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp.
1. Phân tích cơ cấu sử dụng tài sản của Công ty cổ phần Cảng Nam Hải
Phân tích tài chính của Công ty cổ phần Cảng Nam Hải năm 2013 và 2014 cho thấy tổng tài sản năm 2014 tăng 10,5% so với năm 2013. Tuy nhiên, cần phân tích thêm để đánh giá mức tăng này là tích cực hay tiêu cực. Khoản phải thu dài hạn tăng đột biến 1333,3% năm 2014, cho thấy công ty quản lý khoản phải thu chưa hiệu quả, dẫn đến vốn ứ đọng và ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn. Tài sản cố định năm 2014 giảm 9,4% so với năm 2013, do giảm đầu tư và tăng hao mòn, thanh lý tài sản. Cơ cấu tài sản cho thấy tỷ trọng tài sản ngắn hạn lớn hơn tài sản dài hạn (50,3% so với 49,7% năm 2014), chưa phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp dịch vụ vận tải biển. Phân tích này cho thấy một số điểm yếu cần cải thiện trong quản lý tài sản của công ty, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Việc phân tích chi tiết từng loại tài sản, từng khoản mục sẽ giúp doanh nghiệp xác định rõ nguyên nhân và đưa ra giải pháp hiệu quả.
2. Phân tích nguồn vốn và khả năng thanh toán của Công ty cổ phần Cảng Nam Hải
Về nguồn vốn, nợ phải trả của công ty tăng 21,6% năm 2014, chủ yếu do nợ ngắn hạn tăng mạnh 69,9%, cho thấy công ty huy động nhiều vốn vay ngắn hạn để đầu tư mở rộng, tiềm ẩn rủi ro về chi phí tài chính. Hệ số thanh toán tức thời năm 2014 giảm xuống 1,02 lần so với 1,47 lần năm 2013, tuy vẫn cao hơn 1 nhưng cho thấy tiền và các khoản tương đương tiền bị ứ đọng, vòng quay vốn chậm. Hệ số thanh toán tổng quát giảm từ 2,78 lần năm 2013 xuống 2,52 lần năm 2014, do tốc độ tăng vốn vay lớn hơn tốc độ tăng tài sản. Hệ số nợ tăng từ 0,36 lên 0,396, cho thấy công ty phụ thuộc nhiều vào các chủ nợ, rủi ro tài chính tăng lên. Kỳ thu tiền bình quân giảm từ 34,6 ngày năm 2013 xuống 25,6 ngày năm 2014, cho thấy công ty cải thiện được việc thu hồi công nợ. Tóm lại, phân tích nguồn vốn và khả năng thanh toán cho thấy công ty cần cân bằng hơn giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, cải thiện quản lý dòng tiền để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
3. Phân tích chi phí và lợi nhuận của Công ty cổ phần Cảng Nam Hải
Chi phí bán hàng năm 2014 tăng 755,8% so với năm 2013 do đầu tư marketing, tìm kiếm khách hàng. Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng 84,1% do đầu tư tuyển dụng, đào tạo và máy móc thiết bị. Mặc dù tốc độ tăng của hai loại chi phí này cao hơn tốc độ tăng doanh thu thuần, nhưng tỷ trọng của chúng so với doanh thu vẫn nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến lợi nhuận. Phân tích này cho thấy công ty cần xem xét kỹ hơn về hiệu quả đầu tư vào marketing và quản lý, tối ưu hóa chi phí để tăng lợi nhuận. Công ty đạt sản lượng trên 250.000 TEU năm 2013, tăng trưởng 10% so với năm 2012, cho thấy tiềm năng phát triển. Tuy nhiên, cần đầu tư thêm máy móc, bến bãi để phát huy tối đa năng lực. Sự kết hợp giữa phân tích chi phí, doanh thu và lợi nhuận sẽ giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh bền vững và hiệu quả hơn.
V.Biện pháp Cải thiện Tình hình Tài chính Measures to Improve Financial Situation
Khóa luận đề xuất một số biện pháp cải thiện tình hình tài chính của Công ty cổ phần cảng Nam Hải, bao gồm: sử dụng hợp lý nguồn vốn (cân bằng giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay), quản lý hiệu quả chi phí bán hàng, và đầu tư vào máy móc, thiết bị để nâng cao năng lực khai thác. Việc tăng cường năng lực tài chính đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ các nguồn vốn, tận dụng các khoản thu nhập nhàn rỗi, và lựa chọn cơ cấu tài chính phù hợp. Công ty cần chú trọng đến việc công bố thông tin minh bạch để đảm bảo sự tin tưởng của cổ đông và nhà đầu tư.
1. Tăng cường năng lực tài chính
Để cải thiện tình hình tài chính, Công ty cổ phần Cảng Nam Hải cần có giải pháp linh hoạt tận dụng khoản thu nhập từ vốn nhàn rỗi, gia tăng thu nhập từ hoạt động tài chính. Cần lựa chọn cơ cấu tài chính phối hợp chặt chẽ giữa vốn tự có và vốn vay, cân nhắc khả năng sinh lời và rủi ro, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và doanh thu ổn định. Với tình hình doanh thu và lợi nhuận tương đối ổn định, việc sử dụng vốn vay có thể mang lại hiệu quả cao hơn nếu tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay cao hơn lãi vay, giúp tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Công ty cần quản lý chặt chẽ mọi nguồn vốn đầu tư và vốn vay, đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả trong hoạt động kinh doanh. Việc minh bạch thông tin, đảm bảo lợi ích cổ đông và nhà đầu tư là yếu tố cần thiết để xây dựng lòng tin và thu hút đầu tư.
2. Sử dụng hợp lý chi phí bán hàng
Tiết kiệm chi phí và giảm giá thành để tăng lợi nhuận là mục tiêu quan trọng. Quản lý chi phí hiệu quả giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả. Cần sự phối hợp giữa lãnh đạo và nhân viên kinh doanh để tìm ra bất hợp lý trong chi tiêu, phân loại chi phí và lập kế hoạch cắt giảm chi phí không cần thiết. Đối với dịch vụ mua ngoài, cần xây dựng định mức sử dụng hợp lý, xác định rõ nội dung và phạm vi sử dụng từng loại chi phí. Việc tiết kiệm chi phí giúp tăng lợi nhuận, tăng hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao trình độ quản lý doanh nghiệp. Công ty cần nắm vững quan hệ thị trường, lựa chọn giải pháp marketing phù hợp để duy trì khách hàng hiện tại và tìm kiếm khách hàng mới. Quản lý chi phí hiệu quả là chìa khóa để tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
3. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và máy móc
Công ty cổ phần Cảng Nam Hải cần đầu tư máy móc, thiết bị và xây dựng bến bãi mới để phát huy hết năng lực sản xuất kinh doanh. Mặc dù năm 2014 công ty đã trở thành một trong những cảng có năng suất khai thác tốt nhất và ký kết được nhiều hợp đồng, nhưng số lượng máy móc, bến bãi hiện tại vẫn còn hạn chế. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc này sẽ giúp công ty tiếp nhận và xử lý được nhiều hàng hóa hơn, tăng sản lượng và doanh thu. Đầu tư này cần được lập kế hoạch bài bản, đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với tình hình tài chính của công ty. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và gia tăng lợi nhuận của Cảng Nam Hải.