n11 Lập kế hoạch phân tích HQKD của DN 18 2 4 2.83 .514 .265

Phân tích hiệu quả kinh doanh

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.27 MB
Chuyên ngành Phân tích hiệu quả kinh doanh
Loại tài liệu Luận án

Tóm tắt

I.Thực trạng và Khó khăn của Ngành Thủy sản Việt Nam

Ngành thủy sản Việt Nam đóng góp quan trọng vào kinh tế quốc dân và xuất khẩu. Tuy nhiên, ngành đang đối mặt nhiều thách thức: biến đổi khí hậu gây khan hiếm nguyên liệu, rào cản thương mại ngày càng khắt khe từ các nước như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, ảnh hưởng tiêu cực từ dịch COVID-19. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp thủy sản, đặc biệt là công ty thủy sản niêm yết, phải nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD) và năng lực cạnh tranh.

1. Vai trò của ngành Thủy sản Việt Nam trong nền kinh tế quốc dân

Ngành thủy sản được xác định là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước, đóng góp tích cực vào chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn. Trong những năm gần đây, ngành đã tạo việc làm cho trên bốn triệu lao động, nâng cao đời sống cộng đồng dân cư ở các vùng nông thôn, ven biển, đồng bằng… Bên cạnh đó, thủy sản đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, đề tài cũng nêu bật sự cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong ngành để thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

2. Thách thức và khó khăn của ngành Thủy sản Việt Nam

Hiện nay, ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn. Biến đổi khí hậu diễn biến xấu làm cho việc nuôi trồng thủy sản khó khăn hơn, dẫn đến khan hiếm nguồn nguyên liệu. Các rào cản thương mại, như luật chống bán phá giá và các khâu kiểm định khắt khe từ các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, đang gây khó khăn cho sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp (DN) thủy sản. Do đó, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD) và năng lực cạnh tranh, đặc biệt là năng lực quản trị và thu hút vốn đầu tư, là vô cùng cần thiết để tạo ra giá trị gia tăng cho ngành và đóng góp nhiều hơn nữa cho nền kinh tế. Đề tài nhấn mạnh việc phân tích hiệu quả kinh doanh cần phải toàn diện, không chỉ dựa trên con số mà phải chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố để có biện pháp điều chỉnh phù hợp.

3. Tình hình xuất khẩu thủy sản và tác động của dịch COVID 19

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản (VASEP), đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động tiêu cực mạnh mẽ đến ngành thủy sản. Tiêu thụ thủy sản giảm, xu hướng tiêu dùng thay đổi, đơn đặt hàng giảm mạnh từ 35% đến 50%. Giãn cách xã hội khiến sản xuất trong nước và thương mại quốc tế đình trệ, DN thiếu nguyên liệu, gặp khó khăn về vận tải và thanh toán, dẫn đến thiếu vốn. Dữ liệu cho thấy trong 6 tháng đầu năm 2020, xuất khẩu thủy sản giảm 10% so với cùng kỳ năm ngoái, với mức giảm mạnh nhất ở thị trường Liên minh Châu Âu (35%). Những khó khăn này cho thấy sự cần thiết phải có những giải pháp thích ứng và nâng cao khả năng chống chịu của ngành thủy sản Việt Nam trước những biến động của thị trường toàn cầu.

II.Đánh giá Phân tích Hiệu quả Kinh doanh HQKD hiện tại

Việc phân tích HQKD tại các công ty thủy sản niêm yết ở Việt Nam còn nhiều hạn chế. Nhiều công ty tập trung vào chỉ tiêu tài chính mà chưa chú trọng đến các chỉ tiêu phi tài chính. Phân tích HQKD chưa đầy đủ, kịp thời, và chưa đáp ứng nhu cầu của nhà quản trị và nhà đầu tư. Các nghiên cứu trước đây về phân tích HQKD chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế, chưa đề cập sâu vào đặc thù ngành thủy sản và chưa kết hợp khía cạnh xã hội.

1. Hạn chế trong phân tích hiệu quả kinh doanh HQKD tại các công ty thủy sản niêm yết

Đánh giá về phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các công ty thủy sản niêm yết cho thấy nhiều hạn chế. Việc phân tích thường chỉ dựa trên các con số mà chưa đi sâu vào phân tích nguyên nhân gốc rễ, chưa chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Bộ máy phân tích, phương pháp và nội dung phân tích HQKD chưa phản ánh rõ nét về HQKD của các công ty, chưa đáp ứng nhu cầu cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ cho quản trị điều hành và các nhà đầu tư. Hơn nữa, hầu hết các công ty chỉ quan tâm đến các chỉ tiêu tài chính mà chưa chú trọng đến các chỉ tiêu phi tài chính, dẫn đến đánh giá chưa toàn diện và thiếu thông tin cần thiết cho việc ra quyết định.

2. Khảo sát về mức độ quan tâm và thực hiện phân tích hiệu quả sử dụng vốn

Kết quả khảo sát cho thấy mức độ quan tâm và sử dụng thông tin liên quan đến phân tích hiệu suất sử dụng vốn trong quá trình ra quyết định quản lý của các nhà quản trị còn chưa cao. Họ chủ yếu tập trung vào các chỉ tiêu như số vòng quay hàng tồn kho, hiệu suất sử dụng vốn cố định và số vòng luân chuyển vốn ngắn hạn. Khảo sát với nhà đầu tư cũng cho thấy tình trạng tương tự, với 90% sử dụng thông tin về số vòng quay hàng tồn kho và 25% sử dụng thông tin về số vòng luân chuyển vốn ngắn hạn. Nguyên nhân chính là do các công ty thủy sản niêm yết thiếu nhiều chỉ tiêu phân tích hiệu suất sử dụng vốn, dẫn đến việc không cung cấp đủ thông tin cho cả nhà quản trị và nhà đầu tư, gây cản trở cho việc ra quyết định.

3. Thực trạng phân tích hiệu quả chi phí tại các công ty thủy sản niêm yết

Khảo sát cho thấy rất ít công ty thủy sản niêm yết tiến hành phân tích hiệu quả chi phí, cho thấy việc các công ty chưa coi trọng hiệu quả chi phí mặc dù đây là một trong những mục tiêu quan trọng và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Những công ty tiến hành phân tích cũng chỉ đề cập đến tỉ suất chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và giá vốn, bỏ qua tỉ suất chi phí chung. Điều này dẫn đến thiếu thông tin về hiệu quả sử dụng tổng chi phí của công ty, thiếu căn cứ để đưa ra các biện pháp quản trị chi phí hiệu quả trong sản xuất kinh doanh. Kết quả này cho thấy việc nâng cao hiệu quả sử dụng chi phí cần được các công ty thủy sản niêm yết chú trọng hơn nữa.

III.Cơ sở lý luận và Khái niệm Hiệu quả Kinh doanh HQKD

Hiệu quả kinh doanh (HQKD) được hiểu là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực đầu vào để đạt được mục tiêu kinh doanh, bao gồm cả lợi ích kinh tế và xã hội. Đánh giá HQKD cần xem xét sự tương quan giữa đầu vào và đầu ra, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn cả sự phát triển bền vững. HQKD là nhân tố thúc đẩy cạnh tranh, tiến bộ trong sản xuất kinh doanh và sự phát triển xã hội.

1. Khái niệm Hiệu quả Kinh doanh HQKD

Hiệu quả kinh doanh (HQKD) là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp (DN), là mục tiêu và động lực mà tất cả các DN theo đuổi. Nhiều tài liệu, nghiên cứu đề cập đến HQKD với những quan điểm khác nhau, nhưng nhìn chung đều xoay quanh việc đánh giá khả năng sử dụng các nguồn lực đầu vào để đạt được kết quả và mục tiêu của DN. Một số quan điểm cho rằng HQKD là trình độ sử dụng chi phí, nhưng điều này chưa đủ để đánh giá toàn diện. Các tác giả khác lại nhấn mạnh mối quan hệ giữa kết quả với chi phí bỏ ra, hoặc quan hệ tỉ lệ giữa kết quả hữu ích cuối cùng với lượng chi phí lao động xã hội. Tuy nhiên, quan điểm đánh giá HQKD chỉ dựa trên kết quả thu được mà không quan tâm đến chất lượng hoạt động sản xuất là chưa phù hợp. Một quan điểm khác lại nhấn mạnh đến hiệu quả xã hội mà DN mang lại, khẳng định HQKD không chỉ quan tâm đến lợi ích của DN mà còn cả lợi ích của xã hội.

2. Vai trò của HQKD trong nền kinh tế

HQKD đóng vai trò quan trọng trong ba khía cạnh: Thứ nhất, HQKD là thước đo hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực, mức độ tiết kiệm hay lãng phí. Thứ hai, HQKD là nhân tố thúc đẩy cạnh tranh và tiến bộ trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, DN phải xem xét tương quan giữa nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra để cung cấp hàng hóa với giá thành hợp lý, tăng sản lượng, nâng cao chất lượng sản phẩm. Thứ ba, HQKD là nhân tố thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Mỗi DN là một tế bào của nền kinh tế, hoạt động của DN tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế quốc dân. Đánh giá HQKD cần quan tâm đến đóng góp của DN đối với sự phát triển kinh tế và xã hội, phân phối lợi nhuận hài hòa giữa lợi ích của chủ sở hữu, người lao động và lợi ích của xã hội.

3. Định nghĩa Phân tích HQKD

Dựa trên khái niệm về HQKD, phân tích HQKD doanh nghiệp được định nghĩa là việc vận dụng các phương pháp phân tích để đánh giá HQKD của DN trong quá khứ và hiện tại, đồng thời dự báo HQKD trong tương lai. Mục tiêu của phân tích HQKD là cung cấp thông tin cho các đối tượng sử dụng thông tin (nhà quản trị, nhà đầu tư…) để đưa ra những quyết định phù hợp nhằm đạt được những mục tiêu kinh tế và xã hội. Vấn đề nguồn lực của doanh nghiệp cũng được đề cập, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay, và khả năng huy động vốn ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Chỉ số hệ số tự tài trợ được đề cập như một biến đại diện cho tình hình huy động vốn. Chỉ số hài lòng của khách hàng cũng được xem là một chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh.

IV.Giải pháp hoàn thiện Phân tích Hiệu quả Kinh doanh HQKD cho Công ty Thủy sản Niêm yết

Để hoàn thiện phân tích HQKD tại các công ty thủy sản niêm yết, cần đa dạng hóa nguồn dữ liệu, sử dụng nhiều phương pháp phân tích (như phương pháp Dupont, mô hình kinh tế lượng), bổ sung các chỉ tiêu phản ánh đặc thù ngành nghề, đặc biệt là các chỉ tiêu phi tài chính liên quan đến bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Cần có sự so sánh với các công ty cùng ngành và chỉ tiêu trung bình của ngành để đánh giá khách quan hơn. Việc dự báo HQKD bằng phương pháp mô hình kinh tế lượng cũng cần được chú trọng.

1. Hoàn thiện nguồn dữ liệu cho phân tích Hiệu quả Kinh doanh HQKD

Để cải thiện chất lượng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) cho các công ty thủy sản niêm yết, cần đa dạng hóa nguồn dữ liệu. Hiện tại, việc phân tích phụ thuộc nhiều vào báo cáo tài chính và báo cáo quản trị của công ty, chưa khai thác đầy đủ thông tin từ báo cáo ngành (ví dụ: báo cáo ngành thủy sản) và báo cáo tình hình kinh tế chung của cả nước. Sự phụ thuộc vào chuẩn mực kế toán áp dụng, khuôn khổ pháp lý và điều kiện kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia cũng ảnh hưởng đến chất lượng thông tin. Để thông tin phân tích HQKD của các DN niêm yết tại Việt Nam có thể so sánh với các nước khác và dễ hiểu cho các nhà đầu tư quốc tế, các cơ quan quản lý cần hoàn thiện chuẩn mực kế toán và pháp luật về chứng khoán theo thông lệ quốc tế.

2. Đa dạng hóa chỉ tiêu phân tích HQKD

Doanh nghiệp Việt Nam cần đa dạng hóa chỉ tiêu phân tích HQKD, học tập kinh nghiệm quốc tế. Cần bổ sung các chỉ tiêu phản ánh đặc thù ngành thủy sản, như tỷ lệ phụ phẩm, phế phẩm từ nguyên vật liệu đầu vào được tái sử dụng; đầu tư xử lý chất thải, bảo vệ môi trường; tỉ suất lợi nhuận thuần ở thị trường tiêu thụ trong nước và ngoài nước; hiệu quả sử dụng chi phí nguyên vật liệu… Việc sử dụng hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành để phân tích HQKD theo từng đặc thù ngành nghề giúp xác định vị trí của từng DN trong ngành. Thống kê, tính toán và xây dựng hệ thống chỉ tiêu ngành hàng quý, hàng năm là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả và tính chính xác của phân tích HQKD, giúp các công ty đưa ra quyết định và chiến lược phù hợp. Các tổ chức, cá nhân quan tâm cũng có thể dựa vào hệ thống này để đánh giá khách quan hơn.

3. Hoàn thiện phương pháp phân tích HQKD

Phương pháp phân tích HQKD cần căn cứ vào đối tượng sử dụng thông tin (nhà đầu tư, nhà quản trị…). Hiện nay, các DN chủ yếu sử dụng phương pháp so sánh, chưa phát huy hết vai trò của phân tích HQKD trong việc cung cấp thông tin cho quản trị và đầu tư. Cần kết hợp nhiều phương pháp phân tích một cách đồng bộ, ví dụ: kết hợp so sánh nội bộ công ty với đối thủ cạnh tranh trong ngành và chỉ tiêu trung bình ngành ở cấp quốc gia, khu vực và thế giới; phân tích xu hướng theo thời gian (5-10 năm) để có cái nhìn toàn diện, tránh biến động bất thường do chu kỳ kinh tế. Nên bổ sung phương pháp Dupont và phương pháp mô hình kinh tế lượng để dự báo các chỉ tiêu sinh lời như BEP, ROE, thiết lập mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng đến BEP hoặc ROE. Mặc dù phương pháp mô hình kinh tế lượng phức tạp, nhưng nó rất hữu ích cho việc dự báo kết quả kinh tế trong tương lai.

V.Đặc điểm Ngành Thủy sản và Tác động đến Phân tích HQKD

Ngành thủy sản phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và tài nguyên biển. Đặc điểm sản phẩm (tôm, cá tra, cá basa…) có thời gian bảo quản ngắn, đòi hỏi chất lượng nghiêm ngặt. Phân tích HQKD cần chú trọng đến hiệu quả sử dụng chi phí nguyên vật liệu, hiệu quả kinh doanh ở thị trường nội địa và xuất khẩu, đầu tư xử lý chất thải và bảo vệ môi trường. Tỷ lệ phụ phẩm được tái sử dụng cũng là một chỉ tiêu quan trọng cần được xem xét.

1. Đặc điểm sản phẩm và nguyên liệu ngành Thủy sản

Sản phẩm của các công ty thủy sản niêm yết chủ yếu là tôm, cá tra, cá basa, cá ngừ, thủy sản đông lạnh, sản phẩm chế biến sẵn đóng hộp và thủy sản khô. Đặc điểm chung là thời gian sử dụng ngắn, đòi hỏi nguyên liệu đầu vào đảm bảo chất lượng, quá trình chế biến sạch sẽ, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn quốc tế như VietGAP, GlobalGAP, ASC, BAP… Đặc biệt đối với hàng xuất khẩu, cần đáp ứng các quy định khắt khe của thị trường mục tiêu (Mỹ, EU). Đối với đánh bắt tự nhiên, tuy tận dụng được diện tích biển rộng và nguồn thủy sản phong phú, nhưng sản lượng khai thác chưa cao do phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên, công nghệ bảo quản còn đơn giản, dẫn đến chất lượng nguyên liệu không đạt chuẩn. Việc tranh chấp chủ quyền vùng biển cũng hạn chế hoạt động đánh bắt, làm nguồn nguyên liệu không ổn định về số lượng và giá cả. Giá nguyên liệu đầu vào của Việt Nam cao hơn so với các nước xuất khẩu thủy sản lớn khác (Ấn Độ, Thái Lan) do chi phí giống, thức ăn, vật tư, lãi vay, tổn thất sau thu hoạch cao, ảnh hưởng đến hệ số cạnh tranh.

2. Đặc điểm kỹ thuật và công nghệ sản xuất

Quy trình sản xuất của hầu hết DN thủy sản chưa hiện đại, thiếu đồng bộ, dẫn đến thiếu hụt về số lượng và chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng máy móc thiết bị hiện đại để sản xuất và bảo quản rất quan trọng đối với các mặt hàng thực phẩm. Hiện nay, các công ty chủ yếu sử dụng dây chuyền công nghệ sản xuất các sản phẩm đông lạnh, thiếu thiết bị công nghệ sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng cao cấp (tinh dầu cá, gelatine, thực phẩm chức năng…). Điều này cho thấy cần phải đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

3. Tác động của đặc điểm ngành nghề đến phân tích Hiệu quả Kinh doanh HQKD

Đặc điểm ngành thủy sản ảnh hưởng lớn đến nội dung phân tích HQKD. Do nguồn nguyên vật liệu phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, quá trình sản xuất ảnh hưởng lớn đến môi trường, và yêu cầu chất lượng sản phẩm xuất khẩu khắt khe, nên khi phân tích HQKD cần chú trọng đến hiệu quả sử dụng chi phí, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu. Cần tách biệt để so sánh hiệu quả kinh doanh giữa thị trường trong nước và ngoài nước, hoạt động nuôi trồng và hoạt động chế biến. Phân tích HQKD trên khía cạnh xã hội cần xem xét các chỉ tiêu như trách nhiệm của DN với việc bảo vệ môi trường và tỉ lệ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm. Nhìn chung, phân tích HQKD cần bao gồm các chỉ tiêu mang tính đặc thù của ngành nghề, so sánh với các DN cùng ngành và chỉ tiêu chung của toàn ngành.

VI.Kết luận

Minh bạch hóa thông tin HQKD là rất quan trọng đối với các công ty thủy sản niêm yết. Phân tích HQKD hiệu quả giúp nhà quản trị đánh giá thực trạng, đưa ra quyết định phù hợp. Đối với nhà đầu tư, thông tin này giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong ngành thủy sản Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

1. Tầm quan trọng của minh bạch hóa thông tin hiệu quả kinh doanh HQKD

Kết luận nhấn mạnh tầm quan trọng của việc minh bạch hóa thông tin tài chính, đặc biệt là hiệu quả kinh doanh (HQKD) đối với các công ty niêm yết, trong đó có các công ty thủy sản niêm yết. Thông tin HQKD minh bạch không chỉ quan trọng đối với các chủ thể quản lý mà còn với các nhà đầu tư, ngân hàng, tổ chức tài chính, công ty chứng khoán và các cơ quan quản lý nhà nước. Sự minh bạch này giúp các nhà quản trị đánh giá thực trạng HQKD, xác định điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân của các hạn chế để đưa ra quyết định quản lý phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty. Đối với các đối tượng khác, thông tin này giúp họ có cái nhìn rõ ràng về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư, cho vay… một cách chính xác và hiệu quả hơn.