MRVT: Truyền thông-Biểu - Website Trường Tiểu Học Lê Dật - Đại Lộc - Quảng Nam

MRVT: Truyền thông-Biểu - Website Trường Tiểu Học Lê Dật - Đại Lộc - Quảng Nam

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PPT
Dung lượng 2.64 MB

Tóm tắt

I.Phân tích nghĩa từ Truyền và ứng dụng trong Truyền thống Việt Nam

Bài học tập trung vào việc làm rõ nghĩa của từ “truyền” qua các từ ghép như truyền thống, truyền bá, truyền nghề, v.v… Học sinh được phân loại các từ này dựa trên hai nghĩa chính của “truyền”: trao lại (như trong truyền thống, truyền nghề, truyền ngôi) và lan rộng (như trong truyền bá, truyền tin, truyền hình). Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu Truyền thống Việt Nam thông qua việc phân tích nghĩa từ ngữ.

II.Từ ngữ gợi nhớ Lịch sử Việt Nam và Truyền thống dân tộc

Phần này hướng học sinh tìm các từ ngữ chỉ người và sự vật liên quan đến Lịch sử Việt NamTruyền thống dân tộc. Các nhân vật lịch sử được nhắc đến bao gồm các Vua Hùng, cậu bé làng Gióng, Hoàng Diệu, và Phan Thanh Giản, minh họa cho những dấu tích lịch sử và truyền thống được lưu giữ. Mục tiêu là giúp học sinh hiểu được cách truyền thống được thể hiện qua di tích, di vật và nhân vật lịch sử.

1. Nhận diện từ ngữ gợi nhớ lịch sử và truyền thống dân tộc

Phần này yêu cầu học sinh xác định các từ ngữ trong một đoạn văn bản gợi nhớ đến lịch sử và truyền thống dân tộc Việt Nam. Đoạn văn miêu tả nhiều dấu tích lịch sử, từ nắm tro bếp thời Hùng Vương dựng nước, mũi tên đồng Cổ Loa, con dao đá của cậu bé làng Gióng, đến thanh gươm của Hoàng Diệu và chiếc hốt của Phan Thanh Giản. Các từ ngữ được yêu cầu tìm kiếm là những từ chỉ người và sự vật liên quan trực tiếp đến các sự kiện lịch sử quan trọng và thể hiện giá trị truyền thống của dân tộc. Mục tiêu là giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản và liên hệ kiến thức lịch sử với ngôn ngữ. Học sinh cần hiểu rằng những di tích, di vật này không chỉ là những hiện vật vật chất mà còn là minh chứng sống động cho lịch sử và truyền thống lâu đời của dân tộc, góp phần nuôi dưỡng ý thức cội nguồn và lòng biết ơn tổ tiên.

2. Ví dụ về những nhân vật và sự vật tiêu biểu

Bài học cung cấp danh sách các nhân vật và sự vật tiêu biểu gợi nhớ lịch sử và truyền thống dân tộc được nhắc đến trong đoạn văn. Các nhân vật lịch sử được nêu tên cụ thể là các Vua Hùng (người có công dựng nước), cậu bé làng Gióng (biểu tượng sức mạnh và tinh thần yêu nước), Hoàng Diệu (anh hùng dân tộc bảo vệ thành Hà Nội), và Phan Thanh Giản (nhân vật lịch sử tiêu biểu). Các sự vật được nhắc đến như nắm tro bếp, mũi tên đồng Cổ Loa, con dao đá, thanh gươm, chiếc hốt đại thần, đều là những hiện vật mang tính biểu tượng, gắn liền với những giai đoạn lịch sử quan trọng và phản ánh tinh thần, văn hóa của người Việt. Việc liệt kê các nhân vật và sự vật này nhằm mục đích củng cố kiến thức lịch sử cho học sinh và giúp họ hiểu rõ hơn về sự kết nối giữa lịch sử, truyền thống và ngôn ngữ.

III. Tục ngữ Ca dao và Truyền thống tốt đẹp của dân tộc

Bài học sử dụng các câu tục ngữca dao Việt Nam để minh họa cho các truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Các câu tục ngữ, ca dao được đưa ra nhằm củng cố bài học về Truyền thống Việt Nam và thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về giá trị văn hóa của chúng. Những câu này nhấn mạnh các giá trị đạo đức và xã hội quan trọng của người Việt Nam.

1. Tục ngữ và ca dao phản ánh truyền thống tốt đẹp

Phần này sử dụng tục ngữ và ca dao để minh họa cho các truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Một số câu tục ngữ và ca dao được đưa ra làm ví dụ, như: “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau”, “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại thành hòn núi cao”, “Bầu ơi thương lấy bí cùng/ Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn”, “Nhiễu điều phủ lấy giá gương/ Người trong một nước phải thương nhau cùng”, “Thương người như thể thương thân”, “Lá lành đùm lá rách”, “Máu chảy ruột mềm”, “Môi hở răng lạnh”, “Anh em như thể tay chân”. Những câu tục ngữ, ca dao này thể hiện những giá trị đạo đức, lối sống cộng đồng, tình cảm gia đình và tình yêu quê hương đất nước. Mục đích của phần này là giúp học sinh hiểu được cách tục ngữ, ca dao phản ánh và lưu giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc qua nhiều thế hệ.

2. Mở rộng vốn từ về truyền thống

Phần mở rộng vốn từ hướng học sinh tìm hiểu sâu hơn về các truyền thống tốt đẹp của dân tộc thông qua việc hoàn thành các câu tục ngữ, ca dao còn thiếu. Điều này nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức về từ vựng, đồng thời hiểu rõ hơn ý nghĩa của từng câu tục ngữ, ca dao. Việc này không chỉ giúp học sinh hiểu được những giá trị truyền thống mà còn giúp họ trau dồi vốn từ và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Thông qua việc hoàn thành các câu tục ngữ, ca dao, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách thức các câu tục ngữ, ca dao ngắn gọn, súc tích lại mang trong mình những bài học sâu sắc về đạo lý làm người và các giá trị văn hoá truyền thống của dân tộc.

IV.Trò chơi Khám phá Truyền thống dân tộc Việt Nam

Phần cuối bài học sử dụng trò chơi để củng cố kiến thức về Truyền thống dân tộc Việt Nam. Trò chơi đòi hỏi học sinh phải suy luận và kết hợp kiến thức về tục ngữ, ca dao để tìm ra các từ khóa liên quan đến truyền thống.

1. Mô tả trò chơi khám phá truyền thống dân tộc

Phần này giới thiệu một trò chơi nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức về truyền thống dân tộc Việt Nam. Trò chơi sử dụng các ô chữ, mỗi ô chứa đựng một truyền thống khác nhau. Học sinh cần dựa vào các câu tục ngữ và ca dao đã được học để đoán xem đó là những truyền thống nào. Bản thân trò chơi này không được mô tả chi tiết, chỉ nêu ra luật chơi cơ bản là tìm ra 6 truyền thống dân tộc dựa trên các câu tục ngữ, ca dao đã học. Đây là một hoạt động tương tác giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào thực tiễn, rèn luyện khả năng tư duy logic và khả năng liên hệ kiến thức giữa các lĩnh vực khác nhau.

2. Mục tiêu và phương pháp của trò chơi

Mục tiêu của trò chơi là giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về các truyền thống dân tộc Việt Nam đã được học trong bài. Phương pháp sử dụng là trò chơi ô chữ, kết hợp với các câu tục ngữ, ca dao quen thuộc. Việc sử dụng trò chơi giúp tăng tính hấp dẫn và tương tác, làm cho việc học tập trở nên thú vị hơn. Học sinh không chỉ ghi nhớ kiến thức một cách thụ động mà còn được chủ động tìm kiếm, suy luận và vận dụng kiến thức đã học vào việc giải quyết vấn đề. Đây là một phương pháp giảng dạy tích cực, khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh vào quá trình học tập.