
Lớp học đảo ngược: Kiến trúc máy tính
Thông tin tài liệu
Tác giả | Ths. Ncs. Nguyễn Quốc Khánh |
Trường học | Viện Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội; Trường Đại học Sư phạm Huế |
Chuyên ngành | Kiến trúc máy tính |
Địa điểm | Hà Nội |
Loại tài liệu | Bài báo |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 6.27 MB |
Tóm tắt
I.Ứng dụng Học liệu Điện tử trong Giáo dục
Bài viết khảo sát thực trạng sử dụng học liệu điện tử (bao gồm cơ sở dữ liệu, sách điện tử, phần mềm dạy học) trong giảng dạy. Các loại hình học liệu được phân loại theo dạng thức thể hiện (tĩnh, đa phương tiện) và chức năng (hỗ trợ giáo viên, học sinh, hoặc cả hai). Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng học liệu điện tử hiệu quả được đề cập, nhấn mạnh sự cần thiết của việc lựa chọn nội dung phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả sư phạm. Từ khóa liên quan: e-learning, giáo dục trực tuyến, phương pháp dạy học hiện đại.
1. Thực trạng và Phân loại Học liệu Điện tử HLĐT
Đoạn văn này mô tả sự đa dạng và phong phú của học liệu điện tử (HLĐT) đang được sử dụng trong giáo dục hiện nay. HLĐT được phân loại dựa trên nhiều góc độ. Về dạng thức thể hiện, HLĐT bao gồm cơ sở dữ liệu (Databases), sách điện tử (E-book), và phần mềm dạy học (Software). Xét về nội dung, HLĐT được chia thành học liệu tĩnh (text files, slides, bảng dữ liệu) và học liệu đa phương tiện (tập tin âm thanh, video, mô phỏng flash, v.v...). Một cách phân loại khác dựa trên chức năng, chia HLĐT thành 3 nhóm: hỗ trợ giáo viên, hỗ trợ học sinh, và hỗ trợ cả giáo viên lẫn học sinh. Khả năng can thiệp vào HLĐT chia HLĐT thành hai loại: HLĐT đóng (không thể sửa đổi sau khi xuất bản) và HLĐT mở (có thể cập nhật, bổ sung, chỉnh sửa). Cuối cùng, xét về khả năng tương tác, HLĐT được chia thành HLĐT tĩnh và HLĐT động. Tóm lại, đoạn văn này cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự đa dạng của HLĐT và các cách phân loại khác nhau, tạo nền tảng cho việc thảo luận sâu hơn về ứng dụng của chúng trong giáo dục.
2. Yếu tố tác động đến việc sử dụng học liệu điện tử trong dạy học
Phần này đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng học liệu điện tử trong giảng dạy. Mặc dù hầu hết giáo viên đã biết sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giảng dạy, việc kết hợp hiệu quả giữa các phương pháp truyền thống (thuyết trình, diễn giảng, nêu vấn đề, đàm thoại) và CNTT vẫn là một thách thức. Không phải tất cả nội dung kiến thức đều phù hợp để áp dụng bài giảng điện tử. Giáo viên cần có khả năng xác định, lựa chọn nội dung kiến thức cụ thể để ứng dụng CNTT mang lại hiệu quả sư phạm thực sự. Việc ứng dụng PowerPoint, từ trình chiếu đơn giản đến trình chiếu nâng cao kết hợp nhiều phương pháp khác nhau (graph hóa nội dung, nêu vấn đề, trắc nghiệm, hợp tác, tranh luận) được đề cập. Công nghệ mô phỏng cũng được xem là một giải pháp tiềm năng trong giảng dạy các môn kỹ thuật. Tóm lại, phần này nhấn mạnh vai trò của việc lựa chọn chiến lược phù hợp và sự cần thiết của việc kết hợp hài hòa giữa các phương pháp dạy học truyền thống và hiện đại để tối đa hóa hiệu quả sử dụng học liệu điện tử.
II.Đổi mới Phương pháp Giảng dạy và Phát triển Năng lực Học sinh
Tài liệu đề cập đến sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp giảng dạy, chuyển từ phương pháp truyền thụ thụ động sang phương pháp tích cực, khuyến khích sự tham gia chủ động của học sinh. Tài liệu nhấn mạnh vai trò của việc phát triển năng lực học sinh, bao gồm kỹ năng sống, kỹ năng giao tiếp và năng lực tư duy phản biện. Việc tích hợp giáo dục kỹ năng sống vào các môn học, đặc biệt là Giáo dục Công dân, được xem là rất quan trọng. Từ khóa liên quan: phương pháp dạy học tích cực, giáo dục năng lực, kỹ năng mềm, đánh giá năng lực.
1. Thực trạng phương pháp giảng dạy truyền thống và nhu cầu đổi mới
Một trong những vấn đề được nêu ra là phương pháp giảng dạy truyền thống, đặc biệt ở bậc đại học, vẫn còn phổ biến phương pháp “đọc chép”, thầy giảng, trò nghe ghi thụ động. Phương pháp này chưa phát huy được tính chủ động, tích cực của sinh viên trong việc tìm kiếm và xử lý thông tin. Việc đánh giá học tập cũng chủ yếu tập trung vào kiến thức lý thuyết, chưa chú trọng đến khả năng sáng tạo, vận dụng thực tiễn và kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên. Tài liệu chỉ ra sự cần thiết phải chuyển đổi sang phương pháp sư phạm hiện đại, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn giúp sinh viên phát triển khả năng tìm kiếm, xử lý thông tin và tự quản lý quá trình học tập. Giáo viên cần tổ chức hoạt động sư phạm khoa học, sử dụng các phương pháp gợi mở, nêu vấn đề, thảo luận nhóm, hợp tác, đối thoại để định hướng tư duy và khuyến khích tự học, tự nghiên cứu của sinh viên. Mục tiêu hướng đến là thay đổi hoàn toàn phương pháp dạy học một chiều, truyền thụ thụ động sang phương pháp hiện đại, khuyến khích tính chủ động và năng lực tự học của sinh viên.
2. Đổi mới phương pháp giảng dạy Tích hợp công nghệ và phát triển năng lực
Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp giảng dạy, đặc biệt là việc kết hợp giữa các phương pháp thuyết trình, diễn giảng, nêu vấn đề, đàm thoại trực tiếp với công nghệ thông tin (CNTT). Sử dụng PowerPoint ở mức độ cao, kết hợp với phim ảnh, số liệu, sơ đồ, biểu đồ, và các phương pháp khác như nêu vấn đề, trắc nghiệm khách quan, hợp tác, tranh luận ngắn giúp làm phong phú nội dung và thu hút sinh viên. Tuy nhiên, không phải mọi nội dung đều phù hợp với bài giảng điện tử, đòi hỏi giáo viên phải lựa chọn cẩn thận. Công nghệ mô phỏng cũng được đề cập đến như một công cụ hỗ trợ hiệu quả trong giảng dạy các môn kỹ thuật. Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề cập đến việc đổi mới trong việc thiết kế đề thi, kiểm tra và đánh giá kết quả học tập, hướng đến việc đánh giá toàn diện năng lực sinh viên chứ không chỉ kiến thức lý thuyết. Nhìn chung, phần này nêu bật sự cần thiết của việc đổi mới không chỉ trong phương pháp giảng dạy mà còn cả trong phương pháp đánh giá để nâng cao chất lượng đào tạo.
3. Phát triển Kỹ năng mềm và Năng lực Toàn diện của Học sinh
Trong một số trường hợp, giáo viên chủ nhiệm chưa biết cách tổ chức các hoạt động để rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh, dẫn đến việc học sinh chỉ tiếp nhận kiến thức một chiều, thiếu những bài học thực tế về mặt trái của cuộc sống. Về phía học sinh THCS, những biến đổi tâm sinh lý tuổi dậy thì, tình cảm chưa ổn định, sức đề kháng yếu trước tác động tiêu cực của môi trường bên ngoài dẫn đến nhiều vấn đề. Nhiều học sinh chỉ chú trọng học văn hóa mà không quan tâm đến các vấn đề khác, ngại giao tiếp, và ỷ lại vào người khác. Tài liệu cũng đề cập đến việc tích hợp giáo dục kỹ năng sống vào giảng dạy giáo dục công dân ở trường THPT. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển năng lực toàn diện cho học sinh, không chỉ kiến thức mà còn các kỹ năng mềm cần thiết để thích nghi với cuộc sống và xã hội. Việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tự nhận thức, ra quyết định, ứng phó với stress, và giải quyết vấn đề cần được chú trọng.
III.Vai trò của Truyện Kể trong Dạy Học Môn Đạo Đức Tiểu Học
Bài viết nghiên cứu vai trò của truyện kể trong việc dạy môn Đạo Đức ở tiểu học, đặc biệt trong việc hình thành và phát triển năng lực đạo đức của học sinh. Truyện kể được xem là một công cụ hiệu quả để tạo hứng thú học tập, giúp học sinh hình thành các giá trị đạo đức và rèn luyện hành vi ứng xử tích cực. Từ khóa liên quan: truyện kể giáo dục, giáo dục đạo đức tiểu học, phát triển năng lực đạo đức, giáo án đạo đức.
1. Vai trò của truyện kể trong dạy học đạo đức tiểu học
Phần này nhấn mạnh vai trò đặc biệt quan trọng của truyện kể trong dạy học môn Đạo đức ở bậc tiểu học. Truyện kể được xem là tư liệu dạy học phổ biến nhất do tính tương thích cao giữa nội dung, đặc điểm, tính chất của truyện kể với nội dung và đặc thù tri thức của môn Đạo đức. Tuy nhiên, việc sử dụng truyện kể cần phải phù hợp với định hướng hình thành, bồi dưỡng và phát triển năng lực của học sinh. Mỗi câu chuyện là một cơ hội giúp học sinh hình thành thái độ đối với các hiện tượng đời sống, giúp chuyển tri thức thành niềm tin và thói quen hành vi đạo đức một cách tự nhiên. Truyện kể không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ, làm phong phú đời sống tinh thần mà còn bồi dưỡng thái độ rõ ràng, phân biệt tốt xấu, khuyến khích học tập và bắt chước những điều tốt đẹp. Do đó, trong bối cảnh giáo dục định hướng năng lực, truyện kể đóng vai trò quan trọng và cần được sử dụng một cách có phương pháp.
2. Truyện kể và năng lực đạo đức của học sinh tiểu học
Phần này phân tích sự phù hợp giữa vai trò của truyện kể với hệ thống năng lực cần hình thành và bồi dưỡng ở học sinh tiểu học thông qua môn Đạo đức. Các năng lực được đề cập đến bao gồm năng lực xác định và nhận biết các giá trị chuẩn mực đạo đức, và đặc biệt là năng lực đánh giá và tự giác thực hành các hành vi, thói quen đạo đức đơn giản trong đời sống thực tiễn. Hệ thống năng lực này được kết tinh trong niềm tin, ý chí về các giá trị đạo đức và khả năng vận dụng vào đời sống hàng ngày. Sự tương thích giữa truyện kể và việc phát triển năng lực đạo đức được lý giải là mỗi câu chuyện là một cơ hội giúp học sinh xác lập thái độ đối với các hiện tượng đời sống xung quanh, từ đó hình thành niềm tin và hành vi đạo đức. Như vậy, việc sử dụng truyện kể trong dạy học đạo đức cần hướng đến việc phát triển năng lực toàn diện của học sinh, giúp các em không chỉ hiểu biết lý thuyết mà còn vận dụng vào thực tiễn.
3. Sử dụng truyện kể theo định hướng phát triển năng lực
Phần này nhấn mạnh việc sử dụng truyện kể theo hướng hình thành, bồi dưỡng và phát triển năng lực của học sinh. Phương pháp này tránh việc giáo viên áp đặt học sinh bằng lý thuyết thuần túy, thay vào đó, truyện kể với hình tượng nghệ thuật sẽ tác động mạnh vào tình cảm, giúp chuyển tri thức thành niềm tin và thói quen hành vi đạo đức tự nhiên. Truyện kể sẽ giúp bồi dưỡng thái độ yêu ghét rõ ràng: lên án cái xấu, học tập và bắt chước cái tốt. Mục tiêu không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là tạo ra sự chuyển biến tự giác từ bên trong mỗi học sinh, giúp các em tự nhận thức và thực hành các giá trị đạo đức một cách chủ động. Như vậy, việc sử dụng truyện kể cần được thực hiện theo những phương cách và yêu cầu riêng biệt để đạt hiệu quả tối ưu trong việc phát triển năng lực đạo đức của học sinh tiểu học.
IV.Đào tạo và Bồi dưỡng Giáo viên Thực trạng và Giải pháp
Tài liệu phân tích thực trạng đào tạo và bồi dưỡng giáo viên, đặc biệt tập trung vào việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên ở các cấp học khác nhau. Các vấn đề được đề cập bao gồm: thiếu giáo viên, chương trình đào tạo chưa sát thực tiễn, phương pháp giảng dạy chưa đổi mới. Tài liệu đề xuất các giải pháp như cập nhật kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và nâng cao năng lực quản lý nhà trường. Từ khóa liên quan: đào tạo giáo viên, bồi dưỡng giáo viên, chất lượng giáo viên, quản lý giáo dục.
1. Thực trạng đội ngũ giáo viên và tầm quan trọng của việc đào tạo bồi dưỡng
Văn kiện Nghị quyết Đại hội XI của Đảng và Điều 14 Luật Giáo dục năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) đều nhấn mạnh vai trò quyết định của đội ngũ nhà giáo đối với chất lượng giáo dục. Xây dựng và phát triển đội ngũ giáo viên, đặc biệt là giảng viên các chuyên ngành sư phạm, được xem là khâu then chốt trong đổi mới giáo dục. Chất lượng đào tạo phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng đội ngũ này, đặc biệt trong các trường cao đẳng, đại học Sân khấu - Điện ảnh, năng lực, hoạt động và cống hiến của sinh viên sau tốt nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng đào tạo của giảng viên. Tuy nhiên, trước yêu cầu mới của giáo dục, công tác quản lý đào tạo, đặc biệt là hệ vừa làm vừa học, cần phải cải tiến để đáp ứng yêu cầu nâng cấp, đào tạo đội ngũ lao động chất lượng cao. Một số hạn chế hiện nay gồm: mục tiêu, nội dung chương trình đào tạo chưa sát thực tế; phương pháp dạy học chưa đổi mới triệt để; cơ sở vật chất và thiết bị đào tạo còn thiếu thốn; công tác quản lý hoạt động đào tạo còn nhiều bất cập. Việc quản lý chất lượng đào tạo là nhiệm vụ thường xuyên và quan trọng.
2. Nội dung và phương hướng đào tạo bồi dưỡng giáo viên
Để đáp ứng yêu cầu mới, công tác đào tạo, bồi dưỡng giáo viên phải dựa trên chuẩn nghề nghiệp và thực trạng hiện tại. Nội dung đào tạo cần tập trung vào một số vấn đề chính: chính trị tư tưởng, phẩm chất đạo đức nghề nghiệp và lối sống; năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ sư phạm; và năng lực phát triển nghề nghiệp, nghiên cứu khoa học. Giáo viên cần được bồi dưỡng thêm về ngoại ngữ, tin học, và các kiến thức bổ trợ khác như pháp luật, bảo vệ môi trường, tệ nạn xã hội, và văn hóa. Việc trang bị những kiến thức này giúp giáo viên tiếp cận nguồn tài liệu, sử dụng thiết bị hiện đại và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Năng lực được định nghĩa là sự tích hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ, tạo ra khả năng thực hiện công việc chuyên môn. Năng lực nghề nghiệp bao gồm năng lực kỹ thuật, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá nhân. Việc rèn luyện năng lực này là rất quan trọng để tạo ra đội ngũ giáo viên có chất lượng cao và đáp ứng được yêu cầu đổi mới giáo dục.
3. Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng giáo viên
Để nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên, cần đặt ra những yêu cầu mới về năng lực và đạo đức nghề nghiệp. Công tác đào tạo, bồi dưỡng phải căn cứ vào chuẩn nghề nghiệp và thực trạng hiện tại để có nội dung, chương trình và hình thức phù hợp. Việc bồi dưỡng thường xuyên, cập nhật những thành tựu mới của khoa học quản lý, nâng cao năng lực quản lý nhà trường là rất quan trọng, đặc biệt đối với hiệu trưởng. Trong bối cảnh đổi mới toàn diện giáo dục, việc phát triển năng lực lãnh đạo và quản lý trường học cho hiệu trưởng cần được chú trọng. Các văn bản như Chỉ thị số 40-CT/TW, Quyết định số 09/2005/QĐ-TTg, Quyết định số 104/2005/QĐ-BNV, và Quyết định 382/QĐ-BGDĐT được nhắc đến như cơ sở pháp lý cho công tác đào tạo, bồi dưỡng này. Tiêu chí đào tạo hiệu trưởng THPT ở khu vực Tây Nguyên bao gồm phẩm chất tốt, năng lực chuyên môn giỏi, khả năng giao tiếp và điều hành tốt, và kinh nghiệm quản lý từ 3-5 năm ở cấp dưới. Hợp tác với các trường THPT để tạo điều kiện cho sinh viên sư phạm được thực tập, rèn luyện tại môi trường thực tế là một giải pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên.
V.Công tác Phổ biến Giáo dục Pháp luật PBGDPL trong Quân đội
Bài viết đánh giá hiệu quả công tác Phổ biến Giáo dục Pháp luật (PBGDPL) trong các nhà máy quốc phòng. Tài liệu chỉ ra những kết quả đạt được và những hạn chế, bất cập trong việc thực hiện PBGDPL. Các hình thức PBGDPL được đề cập bao gồm: tuyên truyền, đào tạo, và các hoạt động ngoại khóa. Từ khóa liên quan: phổ biến giáo dục pháp luật, giáo dục pháp luật quân đội, an ninh quốc phòng, tuân thủ pháp luật.
1. Thực trạng công tác Phổ biến Giáo dục Pháp luật PBGDPL trong các nhà máy quốc phòng
Đoạn văn này đánh giá công tác Phổ biến Giáo dục Pháp luật (PBGDPL) trong các nhà máy quốc phòng. Công tác này được nhìn nhận là một biện pháp quan trọng để xây dựng nhà máy vững mạnh toàn diện, góp phần nâng cao bản lĩnh chính trị, tinh thần chiến đấu, văn hóa pháp luật và nếp sống chính quy của cán bộ, đoàn viên công đoàn. Nhiều đề án PBGDPL đã được triển khai từ năm 2014 đến 2015, bao gồm các đề án về nâng cao chất lượng tuyên truyền, phòng chống tham nhũng, củng cố nguồn nhân lực, tuyên truyền cho cán bộ nhân dân vùng biên giới, hải đảo, người dân nông thôn và đồng bào dân tộc thiểu số, thanh thiếu niên, v.v... Các hình thức PBGDPL đa dạng, bao gồm cả hình thức truyền thống (tuyên truyền trên phương tiện thông tin đại chúng, truyền thanh nội bộ, panô, nói chuyện pháp luật) và hiện đại (“Ngày Pháp luật”, lồng ghép với văn nghệ, thi tìm hiểu pháp luật, phát hành tờ rơi, tờ gấp). Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề như: một số cấp ủy, chỉ huy chưa chú trọng công tác này; nhận thức pháp luật của cán bộ, đoàn viên chưa cao; chưa gắn PBGDPL với xử lý vi phạm; Hội đồng phối hợp PBGDPL chưa phát huy hết vai trò; nội dung, hình thức PBGDPL chưa đủ sức thuyết phục; tuyên truyền trên phương tiện thông tin đại chúng chưa phong phú và sát nhu cầu.
2. Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác PBGDPL
Để nâng cao hiệu quả PBGDPL, các nhà máy quốc phòng cần quán triệt sâu sắc vị trí, vai trò của công tác này, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và xây dựng môi trường làm việc chính quy, khoa học. Công tác PBGDPL cần được tiến hành thường xuyên, liên tục với nội dung, biện pháp cụ thể, phù hợp từng đối tượng và đúng thời điểm. Cấp ủy, chỉ huy cần có chủ trương, biện pháp lãnh đạo phù hợp, nghị quyết lãnh đạo cần nêu rõ yêu cầu, nội dung, giải pháp khắc phục điểm yếu và kết quả đạt được. Kế hoạch, chương trình PBGDPL cần được cụ thể hóa hàng tháng, quý, năm, kèm theo các quy chế, quy định cụ thể. Cần tăng cường trao đổi, thống nhất kế hoạch và phối hợp tổ chức thực hiện. Nội dung PBGDPL cần được lồng ghép với giáo dục chính trị, tư tưởng, duy trì nền nếp, chế độ, và xử lý nghiêm các vi phạm pháp luật. Công tác kiểm tra, đôn đốc, khen thưởng và xử lý vi phạm cần được thực hiện nghiêm túc để đảm bảo hiệu quả công tác.
VI.Cải cách Giáo dục và Đào tạo tại Đức sau PISA 2000
Tài liệu tóm tắt các hướng chính của chương trình cải cách giáo dục tại Đức sau cú sốc PISA 2000, bao gồm: phát triển chương trình chuẩn quốc gia theo năng lực học sinh, cải cách hệ thống phân hóa, đổi mới chương trình đào tạo giáo viên, và tăng cường vai trò quản lý trong trường học. Từ khóa liên quan: cải cách giáo dục, chương trình giáo dục quốc gia, PISA, giáo dục Đức.
1. Cú sốc PISA 2000 và sự cần thiết cải cách giáo dục tại Đức
Đoạn văn này đề cập đến cú sốc “PISA 2000” và sự cần thiết phải cải cách giáo dục tại Đức. Kết quả PISA 2000 đã thúc đẩy việc thảo luận và đề ra các hướng chính cho chương trình cải cách giáo dục tại các hội nghị thường niên. Điều này cho thấy một sự nhìn nhận nghiêm túc về chất lượng giáo dục hiện tại và nhu cầu thay đổi để đáp ứng yêu cầu mới của xã hội. Việc cải cách không chỉ dừng lại ở việc sửa đổi chương trình mà còn đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong hệ thống giáo dục. Từ khóa liên quan: Cải cách giáo dục Đức, PISA 2000, Chất lượng giáo dục, Đổi mới giáo dục
2. Các hướng chính trong chương trình cải cách giáo dục tại Đức
Sau cú sốc PISA 2000, hội nghị thường niên đã đề ra một số phương hướng chính cho chương trình cải cách giáo dục. Các hướng này bao gồm: (i) Phát triển chương trình chuẩn quốc gia theo năng lực của học sinh; (ii) Cải cách hệ thống phân hóa (chuyển Gymnasium hệ 9 năm sang hệ 8 năm), đào tạo nghề, giáo dục đặc biệt; (iii) Xây dựng chuẩn quốc gia và đổi mới chương trình đào tạo đội ngũ giáo viên; (iv) Cải thiện cơ hội học tập bình đẳng cho mọi học sinh, đặc biệt là con em các gia đình nhập cư và vấn đề bình đẳng giới; (v) Đề xuất các tiêu chuẩn cụ thể cho phân ban và đa dạng hóa hướng phân hóa ở trường phổ thông, tạo sự liên thông giữa các loại hình trường; (vi) Tăng cường vai trò quản lý trong trường học, tăng quyền tự chủ cho hiệu trưởng và giáo viên; (vii) Nâng cao hiệu quả hoạt động của diễn đàn giáo dục để tạo ra một diễn đàn mở cho tranh luận và đóng góp cho đổi mới giáo dục. Những hướng này cho thấy sự đa dạng và toàn diện trong nỗ lực cải cách giáo dục của Đức.
VII.Thực trạng và Giải pháp Nâng cao Chất lượng Đào tạo tại Học viện PK KQ
Bài viết phân tích thực trạng chương trình đào tạo tại Học viện Phòng không - Không quân (PK-KQ). Các vấn đề được nêu ra bao gồm: nội dung chương trình đào tạo nặng về lý thuyết, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn; việc nghiên cứu, bổ sung, điều chỉnh nội dung chương trình đào tạo còn chậm. Từ khóa liên quan: chương trình đào tạo, Học viện PK-KQ, đào tạo sĩ quan, quân sự.
1. Thực trạng chương trình đào tạo tại Học viện PK KQ
Học viện Phòng không - Không quân (PK-KQ) là trung tâm đào tạo sĩ quan và nghiên cứu khoa học quân sự chuyên ngành phòng không, không quân của Việt Nam. Trong những năm gần đây, Học viện đã tích cực xây dựng và thực hiện chương trình đào tạo (CTĐT) cho các loại hình và trình độ đào tạo khác nhau. Hệ thống CTĐT đã dần ổn định và chuẩn hóa, phù hợp với từng cấp học, bậc học và đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo vẫn còn một số hạn chế. Nội dung chương trình còn nặng về lý thuyết, một số nội dung chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn. Việc nghiên cứu, bổ sung, điều chỉnh nội dung CTĐT cho một số đối tượng còn chậm. Cấu trúc CTĐT cũng có những điểm chưa hợp lý. Thực trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đội ngũ cán bộ sau khi tốt nghiệp. Học viện cần phải có những giải pháp để khắc phục những điểm yếu này, đảm bảo chất lượng đào tạo đáp ứng được yêu cầu nhiệm vụ ngày càng cao.
2. Phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo
Chất lượng đào tạo chưa phù hợp với yêu cầu thực tiễn được cho là do nội dung chương trình đào tạo vẫn còn nặng về lý thuyết, một số nội dung chưa đáp ứng được đòi hỏi trong hoạt động thực tiễn. Việc nghiên cứu, bổ sung, điều chỉnh nội dung chương trình đào tạo cho một số đối tượng còn chậm. Cấu trúc chương trình đào tạo cũng có những nội dung, những mặt chưa hợp lý. Những điểm bất cập này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đội ngũ cán bộ sau khi tốt nghiệp. Do đó, cần phải có sự đánh giá tổng thể về chương trình đào tạo hiện hành, xác định rõ những điểm mạnh, điểm yếu để từ đó có những điều chỉnh phù hợp, giúp nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng tốt hơn yêu cầu nhiệm vụ.
VIII.Đổi mới Phương pháp Dạy Học tại Trường Sĩ quan Lục quân 1
Bài viết trình bày nỗ lực đổi mới phương pháp dạy học tại Trường Sĩ quan Lục quân 1, nhấn mạnh những hạn chế và khó khăn trong quá trình đổi mới, đặc biệt là về mặt tâm lý của đội ngũ giảng viên. Từ khóa liên quan: đổi mới phương pháp dạy học, Trường Sĩ quan Lục quân 1, giáo dục quân sự, phương pháp dạy học hiện đại.
1. Thực trạng đổi mới phương pháp dạy học tại Trường Sĩ quan Lục quân 1
Trường Sĩ quan Lục quân 1, trung tâm đào tạo cán bộ chỉ huy tham mưu lục quân cấp phân đội, đã tích cực đổi mới phương pháp dạy học những năm gần đây, tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học các môn khoa học xã hội và nhân văn. Nhà trường đã đạt được một số kết quả đáng khích lệ. Tuy nhiên, việc đổi mới phương pháp dạy học vẫn còn nhiều hạn chế và bất cập, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục đào tạo. Một trong những nguyên nhân chính là khó khăn, trở ngại tâm lý của đội ngũ giảng viên trong quá trình đổi mới. Việc giáo dục, quán triệt về nhiệm vụ đổi mới phương pháp dạy học chưa hiệu quả, dẫn đến nhận thức chưa đầy đủ và đúng đắn của giảng viên về đổi mới phương pháp dạy học. Những trở ngại này cản trở việc đạt được kết quả như mong muốn. Trường cần phải có những giải pháp để tháo gỡ những khó khăn này nhằm đạt được hiệu quả trong việc đổi mới phương pháp dạy học.
2. Nguyên nhân khó khăn trở ngại tâm lý của giảng viên
Khó khăn, trở ngại tâm lý của đội ngũ giảng viên là một trong những nguyên nhân cơ bản dẫn đến việc đổi mới phương pháp dạy học chưa đạt được kết quả như mong muốn. Công tác giáo dục, quán triệt về nhiệm vụ đổi mới phương pháp dạy học chưa cao, khiến đội ngũ giảng viên vẫn còn tồn tại những nhận thức chưa đúng, chưa đầy đủ. Những nhận thức sai lệch này tạo nên trở ngại từ bên trong, cản trở quá trình đổi mới. Vì vậy, việc tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức và hình thành thái độ tích cực của giảng viên là rất quan trọng. Việc nâng cao nhận thức cần tập trung vào: làm chuyển biến nhận thức, giúp giảng viên nhận thức sâu sắc vai trò, tác dụng của đổi mới phương pháp dạy học; nâng cao kiến thức về các phương pháp dạy học mới; hiểu rõ và vận dụng các phương pháp khác nhau; kết hợp nâng cao nhận thức với các thiết chế điều chỉnh tương ứng để hình thành thái độ tích cực đối với hoạt động đổi mới phương pháp dạy học.
IX.Phát triển Năng lực Nghiên cứu Khoa học NCKH cho Giảng viên KHXH NV
Tài liệu tập trung vào việc phát triển năng lực nghiên cứu khoa học (NCKH) cho giảng viên khoa học xã hội và nhân văn (KHXH&NV) tại các nhà trường quân đội. Các biện pháp được đề xuất bao gồm: tổ chức hoạt động NCKH thiết thực, hiệu quả, tăng cường hợp tác NCKH trong và ngoài quân đội. Từ khóa liên quan: nghiên cứu khoa học, giảng viên KHXH&NV, nhà trường quân đội, phát triển năng lực nghiên cứu.
1. Hai nhiệm vụ trung tâm của trường đại học và vai trò của nghiên cứu khoa học
Vấn đề chung được đặt ra là dạy học và nghiên cứu khoa học (NCKH) là hai nhiệm vụ chính trị trung tâm quyết định chất lượng và hiệu quả của một trường đại học. Các nhà trường quân đội đã có nhiều chủ trương, biện pháp để đưa công tác NCKH lên ngang tầm với nhiệm vụ giáo dục - đào tạo. Lãnh đạo chỉ huy các nhà trường đã động viên các lực lượng tham gia tích cực, chú trọng phát triển năng lực NCKH cho đội ngũ giảng viên, đặc biệt là giảng viên khoa học xã hội và nhân văn (KHXH&NV). Mục tiêu là đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học có tri thức toàn diện và chuyên sâu, vận dụng tri thức vào việc giải quyết vấn đề giảng dạy và công tác, góp phần nâng cao chất lượng toàn diện của nhà trường. NCKH được xem là công cụ quan trọng để nâng cao năng lực giảng dạy và đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ mới. Từ khóa liên quan: Nghiên cứu khoa học, NCKH, Giảng viên KHXH&NV, Nhà trường quân đội.
2. Tổ chức hoạt động NCKH hiệu quả và hợp tác nghiên cứu
Để tổ chức hoạt động NCKH hiệu quả, cần căn cứ vào tính chất, nội dung, mục tiêu, nhiệm vụ nghiên cứu của từng công trình, đề tài, trình độ năng lực của giảng viên để lựa chọn và phân công nhiệm vụ hợp lý. Bên cạnh việc thực hiện kế hoạch của nhà trường, cần tăng cường hợp tác NCKH giữa nhà trường với các cơ quan nghiên cứu trong và ngoài quân đội. Hợp tác NCKH góp phần nâng cao chất lượng công trình, tạo môi trường bồi dưỡng, rèn luyện giảng viên, giới thiệu sản phẩm khoa học và khẳng định uy tín của nhà trường. Lãnh đạo chỉ huy các cấp cần có chủ trương, biện pháp chỉ đạo chặt chẽ, cơ chế, quy chế cụ thể về phối hợp NCKH. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu cũng được khuyến khích để nâng cao năng lực của giảng viên và uy tín của nhà trường quân đội. Từ khóa liên quan: Hợp tác NCKH, Phát triển năng lực NCKH, Quản lý NCKH, Kết quả nghiên cứu khoa học.
3. Kết luận về phát triển năng lực NCKH cho giảng viên KHXH NV
Phát triển năng lực NCKH cho giảng viên KHXH&NV ở các nhà trường quân đội là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự đầu tư và nỗ lực từ nhiều phía. Quá trình này bao gồm việc phát triển trình độ tri thức, nâng cao khả năng tư duy lý luận khoa học, rèn luyện kỹ năng nghiên cứu và phát huy khả năng sáng tạo. Việc này góp phần thúc đẩy NCKH lên tầm cao mới, hoàn thành mục tiêu GD-ĐT của các nhà trường quân đội. Cần tiến hành đồng bộ nhiều biện pháp với sự tham gia của các tổ chức, đơn vị trong nhà trường. Mỗi biện pháp có vị trí, vai trò khác nhau nhưng đều thống nhất tạo động lực thúc đẩy sự phát triển năng lực NCKH của giảng viên. Mục tiêu cuối cùng là giúp giảng viên nhận thức rõ nhiệm vụ giảng dạy và NCKH, góp phần vào việc thực hiện mục tiêu giáo dục đào tạo của nhà trường. Từ khóa liên quan: Năng lực nghiên cứu, Khoa học xã hội và nhân văn, Giảng dạy và nghiên cứu.
X.Giáo dục Ý thức và Rèn luyện Kỷ luật Học viên
Bài viết đề cập đến tầm quan trọng của việc giáo dục ý thức và rèn luyện kỷ luật cho học viên, nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo, chỉ huy trong việc tạo ra môi trường rèn luyện kỷ luật hiệu quả. Từ khóa liên quan: giáo dục kỷ luật, rèn luyện kỷ luật, quản lý học viên, xây dựng kỷ luật.
1. Tầm quan trọng của giáo dục ý thức và rèn luyện kỷ luật
Giáo dục ý thức và rèn luyện kỷ luật học viên được nhấn mạnh là yếu tố quan trọng để phòng ngừa vi phạm, duy trì kỷ luật nghiêm minh và hoàn thành tốt nhiệm vụ chính trị. Việc này góp phần xây dựng nhà trường vững mạnh và quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. Lãnh đạo, chỉ huy cần quán triệt các chỉ thị, nghị quyết của Chính phủ và Bộ Quốc phòng, cũng như các quy chế, quy định của nhà trường đến từng học viên. Công tác giáo dục phổ biến pháp luật trong nhà trường được coi trọng. Để nâng cao hiệu quả giáo dục ý thức và rèn luyện kỷ luật, cần tạo ra các sân chơi bổ ích cho học viên như: giao lưu, kết nghĩa, các hoạt động ngoại khóa nâng cao tay nghề, chuyên môn. Mục tiêu là xây dựng một môi trường học tập nghiêm túc, thúc đẩy học viên tuân thủ kỷ luật và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
2. Vai trò của các tổ chức và lực lượng trong rèn luyện kỷ luật học viên
Học viên là thành viên và người tham gia xây dựng các tổ chức trong đơn vị. Mọi hoạt động của học viên phải tuân theo chỉ thị, nghị quyết, kế hoạch và quy định của tổ chức. Đội ngũ cán bộ quản lý đơn vị học viên, đứng đầu các tổ chức đại đội, lớp, hệ, tiểu đoàn, có vai trò lãnh đạo, chỉ đạo, định hướng hoạt động. Mối quan hệ giữa cán bộ quản lý, học viên và các tổ chức trong đơn vị rất chặt chẽ. Cán bộ quản lý cần coi trọng xây dựng, củng cố và nâng cao chất lượng hoạt động của các tổ chức trong đơn vị, nhất là tổ chức Đảng, tổ chức chỉ huy và tổ chức quần chúng (đoàn thanh niên, công đoàn, phụ nữ, hội đồng quân nhân). Sự mạnh mẽ của các tổ chức này góp phần vào sự tốt đẹp của đơn vị và ngược lại. Cần kết hợp tốt với chính quyền địa phương và gia đình học viên để quản lý học viên hiệu quả. Việc tạo ra các hoạt động ngoài giờ huấn luyện, như câu lạc bộ, vui chơi giải trí, hoạt động dân vận, văn hóa văn nghệ, giúp học viên phát triển toàn diện và rèn luyện ý thức kỷ luật.
3. Phát huy sức mạnh tổng hợp để đạt hiệu quả rèn luyện kỷ luật
Để đạt hiệu quả rèn luyện kỷ luật học viên ngoài giờ huấn luyện, cần phát huy sức mạnh tổng hợp của các tổ chức và lực lượng trong và ngoài đơn vị. Bên cạnh các tổ chức trong đơn vị, cán bộ quản lý cần phối hợp chặt chẽ với cấp ủy, chính quyền địa phương sở tại, nơi dân vận kết nghĩa, và chính quyền địa phương nơi gia đình học viên sinh sống. Sự phối hợp này tạo ra một mạng lưới quản lý toàn diện, giúp giám sát và hướng dẫn học viên tuân thủ kỷ luật hiệu quả hơn. Việc tạo ra các hoạt động bổ ích, lành mạnh, kết hợp với việc quán triệt các chỉ thị, nghị quyết, kế hoạch và quy định của tổ chức sẽ tạo ra môi trường tốt nhất cho học viên rèn luyện ý thức kỷ luật. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng nhà trường vững mạnh, góp phần xây dựng quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
XI.Nâng cao Năng lực Trưởng Công an Xã CAX thông qua Đào tạo
Tài liệu thảo luận về việc nâng cao năng lực Trưởng Công an Xã (CAX) thông qua đào tạo và bồi dưỡng. Các vấn đề được đề cập bao gồm: thực trạng đội ngũ CAX, quy phạm pháp luật liên quan, và nội dung chương trình đào tạo phù hợp. Từ khóa liên quan: công an xã, đào tạo công an, an ninh trật tự, năng lực thực thi nhiệm vụ.
1. Vai trò của Công an xã CAX và nhu cầu nâng cao năng lực Trưởng CAX
Công an xã (CAX) là lực lượng vũ trang bán chuyên trách, đóng vai trò nòng cốt trong phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc. Lực lượng CAX đã có nhiều đóng góp xuất sắc trong việc bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình hiện nay, chất lượng đội ngũ CAX nói chung và Trưởng CAX nói riêng cần được nâng cao. Một trong những giải pháp quan trọng là đào tạo, trang bị kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ cho Trưởng CAX. Quy phạm pháp luật về CAX đã được hình thành và phát triển ngày càng cụ thể, đầy đủ hơn, từ Nghị định số 438/NV-NĐ năm 1950 đến hiện nay, Trưởng CAX được xác định là công chức và hưởng lương. Tuy nhiên, chế độ chính sách cho lực lượng CAX vẫn chưa tương xứng với tính chất công việc và nhiệm vụ. Do đó, đào tạo là một giải pháp then chốt để nâng cao năng lực thực thi nhiệm vụ cho Trưởng CAX.
2. Pháp luật về Công an xã và chế độ chính sách
Các quy phạm pháp luật về CAX đã được hình thành từ sớm và ngày càng cụ thể, đầy đủ hơn. Nghị định số 438/NV-NĐ ngày 10/10/1950 của Bộ Nội vụ về việc thành lập Ban CAX là nghị định đầu tiên, quy định nhân viên CAX không phải là viên chức Chính phủ và không có lương, chỉ được hưởng công tác phí hoặc phụ cấp. Các văn bản sau này của Bộ Công an chủ yếu quy định về nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức và lề lối làm việc của CAX. Chỉ có một văn bản (Quy định số 10/QĐ(X13) năm 1989) quy định chế độ, chính sách, trong đó chỉ Trưởng CAX được hưởng phụ cấp. Hiện nay, Trưởng CAX được xác định là công chức cấp xã và hưởng lương, còn Phó CAX và công an viên được hưởng phụ cấp. Tuy nhiên, chế độ, chính sách cho lực lượng CAX vẫn chưa tương xứng với tính chất công việc và nhiệm vụ được giao, cho thấy sự cần thiết phải có những điều chỉnh để đảm bảo công bằng và động viên lực lượng.
3. Quản lý và giám sát nội dung chương trình đào tạo Trưởng CAX
Nội dung và chương trình đào tạo cho Trưởng CAX là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng đào tạo và tạo nên “thương hiệu” của cơ sở đào tạo. Chương trình cần hướng đến việc thực hiện mục tiêu đào tạo, phát triển toàn diện nhân cách học viên. Bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và thực hành, chương trình cần phát triển khả năng tư duy độc lập, sáng tạo để giải quyết vấn đề. Chương trình cũng cần hướng tới việc hình thành và phát triển phẩm chất đạo đức, đào tạo người vừa có đức vừa có tài. Trong xu thế toàn cầu hóa, nội dung chương trình cần được cập nhật thường xuyên, bổ sung những nội dung mang tính thời sự, giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Giám sát nội dung chương trình theo định hướng vì mục tiêu đào tạo và nâng cao chất lượng là nhiệm vụ thường xuyên và có ý nghĩa quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu đào tạo.
XII.Bài Tập Thí Nghiệm BTTN trong Giảng Dạy Vật Lý
Bài viết phân tích vai trò của bài tập thí nghiệm (BTTN) trong giảng dạy vật lý, phân loại BTTN thành định tính và định lượng. Từ khóa liên quan: bài tập thí nghiệm, giảng dạy vật lý, thí nghiệm vật lý, phương pháp dạy học vật lý.
1. Thực trạng và nhu cầu nâng cao năng lực Trưởng Công an xã CAX
Công tác Công an xã (CAX) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở. Tuy nhiên, chất lượng đội ngũ CAX, đặc biệt là Trưởng CAX, chưa đáp ứng được yêu cầu nhiệm vụ hiện nay. Bộ Công an và chính quyền địa phương đã có nhiều giải pháp nâng cao chất lượng, nhưng vẫn chưa đủ. Một trong những giải pháp quan trọng là đào tạo, trang bị kiến thức và kỹ năng nghiệp vụ cho Trưởng CAX. Điều này nhằm nâng cao năng lực thực thi nhiệm vụ của họ trong bối cảnh hiện tại. Từ khóa: Công an xã, Trưởng Công an xã, Nâng cao năng lực, Đào tạo Công an
2. Lịch sử pháp luật và chính sách đối với CAX
Các quy phạm pháp luật về CAX đã được ban hành từ năm 1950 (Nghị định 438/NV-NĐ). Ban đầu, nhân viên CAX không phải là viên chức Chính phủ và không có lương, chỉ được hưởng công tác phí hoặc phụ cấp. Các văn bản sau này tập trung vào nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức và lề lối làm việc. Chỉ có một văn bản (Quy định số 10/QĐ(X13) năm 1989) quy định chế độ, chính sách, trước đây chỉ Trưởng CAX hưởng phụ cấp. Hiện nay, Trưởng CAX là công chức cấp xã hưởng lương, Phó CAX và công an viên hưởng phụ cấp. Tuy nhiên, chế độ chính sách vẫn chưa tương xứng với tính chất công việc và nhiệm vụ, cần được xem xét lại để phù hợp hơn. Từ khóa: Pháp luật về CAX, Chính sách đối với CAX, Chế độ đãi ngộ CAX
3. Nội dung và quản lý chương trình đào tạo Trưởng CAX
Nội dung và chương trình đào tạo Trưởng CAX cần hướng đến mục tiêu đào tạo, phát triển toàn diện nhân cách học viên. Học viên cần nắm vững lý thuyết, có kỹ năng thực hành cao, khả năng tư duy độc lập, sáng tạo để giải quyết vấn đề. Chương trình đào tạo cần chú trọng hình thành và phát triển phẩm chất đạo đức, đào tạo người “vừa có đức, vừa có tài”. Trong xu thế toàn cầu hóa, chương trình cần được cập nhật thường xuyên, bổ sung nội dung thời sự và giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn hiệu quả. Giám sát nội dung chương trình đào tạo là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiện thực hóa mục tiêu đào tạo. Từ khóa: Chương trình đào tạo Trưởng CAX, Nội dung đào tạo, Quản lý chương trình đào tạo