Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại công ty cổ phần chè Kim Anh” làm đề tài khóa luận

Chiến lược Marketing hiệu quả

Thông tin tài liệu

instructor Th.s Nguyễn Thị Tình
Đơn vị

Công ty Cổ phần chè Kim Anh

Loại tài liệu Khóa luận
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 647.83 KB

Tóm tắt

I.Vai trò của Marketing chiến lược trong hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Bài nghiên cứu phân tích vai trò then chốt của marketing trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường chè. Công ty Cổ phần Chè Kim Anh, hình thành từ sự hợp nhất Nhà máy Chè Vĩnh Long và Nhà máy Chè Kim Anh (thành lập năm 1960 tại Việt Trì - Vĩnh Phúc, nay thuộc Phú Thọ), phải đối mặt với thách thức chuyển đổi từ cơ chế bao cấp sang thị trường tự do. Để tồn tại và phát triển, công ty cần chiến lược cạnh tranh hiệu quả, tập trung vào phân tích thị trường và thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Quản trị kinh doanh hiện đại đòi hỏi hơn là chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành; sự thích ứng với thị trường biến động là yếu tố quyết định.

1. tầm quan trọng của Marketing trong bối cảnh hội nhập kinh tế

Đoạn mở đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược kinh doanh, chiến lược thị trường và chiến lược cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế. Để nâng cao hiệu quả hoạt động, marketing đóng vai trò cốt lõi trong chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Việc ra quyết định kinh doanh và quản lý đòi hỏi am hiểu thị trường, khách hàng và nhu cầu của họ, cũng như phương thức tiếp cận hiệu quả. Hàng loạt lý thuyết quản trị kinh doanh ra đời, trong đó marketing giữ vị trí quan trọng, là một lĩnh vực trao đổi hướng tới thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua các hoạt động thực tiễn.

2. Vai trò của Marketing trong cạnh tranh thị trường

Trong cơ chế thị trường tự do, cạnh tranh là động lực thúc đẩy nhưng cũng là công cụ đào thải khắt khe. Doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển cần định hướng năng động, linh hoạt theo thị trường. Khách hàng là người quyết định cuối cùng sự sống còn của doanh nghiệp, vì vậy thỏa mãn nhu cầu khách hàng là yếu tố then chốt. Lợi nhuận chỉ đạt được khi làm hài lòng khách hàng, và marketing trở thành yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Triết lý kinh doanh truyền thống tập trung vào sản phẩm hay sản xuất không còn hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và nhu cầu thị trường biến động. Thành công thuộc về doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi, có phương pháp nghiên cứu và giải pháp marketing tối ưu để thỏa mãn nhu cầu người tiêu dùng.

3. Yếu tố cần thiết cho một chiến lược phân đoạn thị trường hiệu quả

Để phân đoạn thị trường thành công, cần đảm bảo hai yếu tố: thứ nhất, quy mô nhóm khách hàng phải đủ lớn để hứa hẹn khả năng sinh lời (doanh thu lớn hơn chi phí); thứ hai, các nhóm khách hàng phải có sự khác biệt rõ ràng để thiết kế chương trình marketing riêng biệt. Một đoạn thị trường hấp dẫn cần phù hợp với khả năng, chiến lược, mục tiêu của doanh nghiệp, quy mô thị trường, và mức độ cạnh tranh. Việc đánh giá các yếu tố này cần hướng tới tương lai và tính đến sự biến đổi của thị trường. Một đoạn thị trường hấp dẫn là nơi doanh nghiệp có thể thiết lập mối quan hệ lâu dài với khách hàng, nỗ lực marketing hứa hẹn hiệu quả và có lợi thế cạnh tranh cao.

4. Tổ chức thực hiện và kiểm tra nỗ lực Marketing

Bước cuối cùng trong Marketing Mix là tổ chức thực hiện và kiểm tra nỗ lực marketing. Cần xây dựng một tổ chức marketing có khả năng thực hiện kế hoạch, bao gồm nghiên cứu thị trường, bán hàng, quảng cáo, và phục vụ khách hàng. Công ty lớn có thể có đội ngũ chuyên trách, còn công ty nhỏ có thể một người đảm nhiệm nhiều việc. Trong quá trình thực hiện, cần có thông tin phản hồi và phương pháp kiểm tra để điều chỉnh kịp thời và rút kinh nghiệm. Chi phí là yếu tố quan trọng quyết định giá bán và lợi nhuận. Các yếu tố khác như đặc trưng sản phẩm (tính đồng nhất, dị biệt, thời vụ, dễ hỏng…), hệ số co giãn của cung, và cơ chế quản lý giá cũng ảnh hưởng đến giá cả.

5. Lịch sử hình thành và hoạt động của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Công ty Cổ phần Chè Kim Anh được thành lập năm 1960 tại Việt Trì - Vĩnh Phúc (nay thuộc Phú Thọ), chuyên sản xuất chè xuất khẩu và nội địa. Sau năm 1975, nhà máy chuyển về xã Mai Đình - huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Tháng 2/1990, đổi tên thành Nhà máy Chè Kim Anh. Giai đoạn chuyển đổi sang cơ chế thị trường gặp nhiều khó khăn do thị trường tiêu thụ thu hẹp, nhất là xuất khẩu sang Liên Xô cũ và các nước XHCN Đông Âu. Tuy nhiên, công ty đã vượt qua khó khăn nhờ cải tiến công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, và nỗ lực của cán bộ công nhân viên. Công ty là thành viên của Tổng công ty Chè Việt Nam, nhưng có quyền tự chủ trong quản lý, sản xuất, và tiêu thụ sản phẩm.

II.Thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh và Phân tích thị trường của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Công ty Cổ phần Chè Kim Anh hiện cung cấp 32 sản phẩm chè trong và ngoài nước, với 40 đại lý trong nước. Tuy nhiên, năm 2010 chứng kiến sự giảm sút doanh thu (6,44%) và lợi nhuận (30,5%) do khó khăn chung của ngành và cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu lớn như Lipton, Dilmah, Cozy. Phân tích thị trường cho thấy nhu cầu chè cao nhất vào dịp Tết Nguyên Đán, nhưng sự gia tăng số lượng đối thủ cạnh tranh ảnh hưởng đến lượng hàng tiêu thụ của Kim Anh. Công ty cần mở rộng thị trường nội địa, hiện đang tập trung chủ yếu ở Hà Nội và một số tỉnh lân cận. Xuất khẩu chè hương sang Nhật Bản, Đài Loan, chè đen sang Pháp, Algeria cũng là hướng phát triển quan trọng nhưng tỉ trọng còn thấp. Việc gia nhập WTO năm 2007 tạo cơ hội mở rộng thị trường quốc tế.

1. Tổng quan tình hình sản xuất kinh doanh

Công ty Cổ phần Chè Kim Anh hiện có 32 sản phẩm được phân phối trong và ngoài nước, thông qua mạng lưới 40 đại lý trong nước. Nhiều sản phẩm đạt giải thưởng, được bình chọn là hàng Việt Nam chất lượng cao. Công ty đã mở rộng thị trường quốc tế đến Pháp, Hồng Kông, Algeria… Tuy nhiên, năm 2010 ghi nhận sự giảm sút đáng kể về tổng lượng hàng hóa tiêu thụ, doanh thu giảm 6,44% và lợi nhuận giảm 30,5% so với năm 2009. Nguyên nhân được chỉ ra là do khó khăn chung của ngành chè (khó khăn xuất khẩu do bất ổn chính trị), và cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu lớn như Lipton, Dilmah, Cozy trên thị trường nội địa. Mặc dù đã có những thành tựu đáng kể sau khi cổ phần hóa, nhưng sự suy giảm này đặt ra thách thức lớn đòi hỏi công ty phải khắc phục ngay lập tức.

2. Phân tích thị trường chè trong nước và quốc tế

Chè là thức uống phổ biến tại Việt Nam, nhu cầu tiêu thụ tăng cao, đặc biệt vào dịp Tết Nguyên Đán. Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường cũng dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các hãng kinh doanh chè. Điều này ảnh hưởng đến lượng hàng tiêu thụ của công ty. Công ty cần chú trọng phát triển thị trường nội địa, mặc dù hiện tại đã có hơn 40 đại lý, nhưng chủ yếu tập trung ở Hà Nội và một số tỉnh lân cận. Công ty cũng tham gia xuất khẩu chè hương sang Nhật Bản, Đài Loan và chè đen sang Pháp, Algeria. Tuy nhiên, tỉ trọng sản lượng xuất khẩu tự thực hiện còn thấp. Việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 mở ra nhiều cơ hội thuận lợi cho xuất khẩu chè, song công ty cần giữ vững thương hiệu và chất lượng sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.

3. Xu hướng tiêu dùng và thách thức cạnh tranh

Thị trường tiêu dùng nội địa đang có sự chuyển biến. Ngoài chè truyền thống, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm chè thảo mộc, có lợi cho sức khỏe. Công ty đã nghiên cứu và tung ra thị trường các sản phẩm chè thảo mộc, chè đắng, chè dây… Thói quen uống chè cũng thay đổi, nhu cầu về chè đen và chè ướp hương hoa quả tăng lên. Công ty đã đáp ứng xu hướng này bằng cách cho ra mắt các sản phẩm có vị táo, chanh, dâu… Tuy nhiên, khảo sát cho thấy 60% người tiêu dùng cho rằng bao bì sản phẩm chưa bắt mắt và không nổi bật so với các sản phẩm cùng loại. Cạnh tranh từ các công ty nước ngoài (Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka…) với công nghệ và quy mô sản xuất vượt trội là một thách thức lớn, đòi hỏi công ty phải nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả.

III. Phân tích khách hàng và Chính sách Marketing của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Phân tích khách hàng cho thấy chè là thức uống quen thuộc, nhưng thói quen tiêu dùng đang thay đổi. Ngoài chè truyền thống, khách hàng quan tâm đến chè thảo mộc, chè có lợi cho sức khỏe. Cạnh tranh đến từ các công ty nước ngoài (Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka...) có công nghệ và cơ sở vật chất hiện đại hơn. Chính sách sản phẩm cần đa dạng hóa, cải thiện bao bì (hiện còn đơn giản, chưa thu hút), và hương vị (một số sản phẩm chè ướp hương còn quá hắc). Chính sách giá cần linh hoạt, dựa trên chi phí sản xuất, cung cầu, và cạnh tranh. Công ty cần chú trọng quảng cáoxúc tiến bán hàng hiệu quả hơn thông qua các kênh truyền thông, hội chợ, và chương trình khuyến mãi, thay vì chỉ dựa vào truyền miệng.

1. Phân tích nhu cầu và thói quen tiêu dùng chè

Chè là thức uống quen thuộc của người Việt Nam, được xem là một thú vui tao nhã. Nhận thức về lợi ích sức khỏe của chè ngày càng tăng, khiến nhiều người lựa chọn chè hơn các loại đồ uống khác. Nhu cầu về chè chất lượng cao, tiện lợi và vệ sinh được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, xu hướng tiêu dùng đang thay đổi. Ngoài chè truyền thống, người tiêu dùng hiện nay cũng quan tâm đến các sản phẩm chè thảo mộc, giúp giải nhiệt, ngủ ngon, không chứa chất kích thích. Công ty đã đáp ứng nhu cầu này bằng cách cho ra mắt các sản phẩm chè thảo mộc, chè đắng, chè dây… dưới dạng túi lọc hoặc đóng gói nilon. Sự hội nhập kinh tế đã làm thay đổi lối sống và thói quen tiêu dùng, làm tăng nhu cầu về chè đen và chè ướp hương hoa quả. Công ty đã nhanh chóng tung ra thị trường các sản phẩm chè có vị táo, chanh, dâu… Mặc dù vậy, khảo sát cho thấy nhiều người tiêu dùng (60%) cho rằng bao bì sản phẩm chưa bắt mắt và không nổi bật.

2. Cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế

Công ty Cổ phần Chè Kim Anh cạnh tranh không chỉ với các doanh nghiệp trong nước mà còn với các đối thủ quốc tế đến từ các nước có điều kiện sản xuất thuận lợi như Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka, Kenya, Indonesia… Các đối thủ này vượt trội về trình độ sản xuất, công nghệ chế biến, trang thiết bị và cơ sở vật chất. Việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế đòi hỏi công ty phải nỗ lực hơn nữa trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm để có thể đứng vững và phát triển. Trên thị trường nội địa, sản phẩm của công ty cũng phải đối mặt với cạnh tranh mạnh mẽ từ các hãng nước ngoài và các công ty trong nước khác. Công ty đã có một số sản phẩm mang nhãn hiệu riêng như Thanh Hương, Ba Đình, Hồng Đào, Tây Thiên… nhưng cần phải có nhiều nỗ lực hơn nữa để tăng lượng tiêu thụ.

3. Chính sách sản phẩm và chính sách giá

Để thích ứng với sự thay đổi của nhu cầu thị trường, công ty luôn tiến hành thử nghiệm thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới. Việc lựa chọn bao bì, mẫu mã, và hương vị sản phẩm đều được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và sự hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Bao bì sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh bán lẻ hiện đại tại các siêu thị và cửa hàng tự chọn. Công ty không ngừng cải tiến công nghệ sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại từ Nhật Bản, Đài Loan và Trung Quốc, và trang bị dây chuyền đóng gói chè túi lọc IMA-ITALIA hiện đại nhất Việt Nam. Về chính sách giá, giá cả dựa trên chi phí sản xuất, quan hệ cung cầu và cạnh tranh trên thị trường. Công ty luôn khảo sát giá cả của đối thủ cạnh tranh, theo dõi biến động cung cầu để điều chỉnh giá cho hợp lý và báo giá kịp thời đến các đại lý. Tuy nhiên, một số sản phẩm chè ướp hương vẫn bị phản ánh là quá hắc, đòi hỏi công ty cần hoàn thiện quy trình sản xuất và cải tiến hương vị.

IV.Kênh phân phối và Chiến lược xúc tiến hỗn hợp của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Công ty sử dụng hệ thống đại lý (khoảng 40 đại lý), nhưng chưa khai thác tốt kênh phân phối bán buôn, bán lẻ ở các tỉnh. Chiến lược xúc tiến hỗn hợp tập trung vào quảng cáo trên truyền hình (VTV1 và các đài địa phương), tham gia hội chợ triển lãm, và hội thảo ngành chè. Tuy nhiên, hiệu quả của quảng cáo và trưng bày sản phẩm tại các điểm bán lẻ còn hạn chế. Công ty cần đầu tư vào đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên, nâng cấp quầy hàng, và tạo trải nghiệm thử sản phẩm cho khách hàng. Xây dựng mối quan hệ tốt với đại lý là một điểm mạnh của công ty.

1. Hệ thống phân phối của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Công ty chủ yếu dựa vào hệ thống 40 đại lý trong nước, tập trung chủ yếu ở khu vực Hà Nội và một số tỉnh lân cận như Hà Tây, Thanh Hóa, Quảng Bình… Mạng lưới phân phối còn hẹp, chưa mở rộng đến các tỉnh khác. Công ty chưa có hợp đồng với các trung gian bán buôn bán lẻ ở các tỉnh, mà chủ yếu dựa vào các đại lý tự tìm kiếm và mở rộng thị trường. Các trung gian bán lẻ thường là các đại lý bánh kẹo, thuốc lá… Công ty cung cấp chiết khấu 2-3% cho trung gian bán buôn. Công ty thường xuyên tổ chức hội nghị khách hàng để gặp gỡ và lắng nghe ý kiến từ các đại lý. Công ty cam kết cung cấp đầy đủ hàng hóa chất lượng, hỗ trợ các dịch vụ sau bán hàng như viết hóa đơn, bốc xếp, và vận chuyển hàng đến kho đại lý. Mối quan hệ tin tưởng với các đại lý là thành công quan trọng nhất của công ty trong việc xây dựng hệ thống phân phối. Tuy nhiên, hiệu quả tiêu thụ qua các cửa hàng giới thiệu sản phẩm còn thấp do trưng bày chưa tốt và nhân viên bán hàng chưa có kỹ năng bán hàng tốt.

2. Chiến lược xúc tiến hỗn hợp

Công ty đầu tư lớn vào hoạt động quảng cáo trên truyền hình (VTV1 và các đài địa phương) để giới thiệu sản phẩm và thương hiệu. Công ty cũng tích cực tham gia các hội chợ triển lãm, chương trình xúc tiến thương mại, và các cuộc hội thảo. Việc tham gia các hội thảo chuyên đề do Hiệp hội Chè Việt Nam tổ chức giúp công ty học hỏi kinh nghiệm và cải tiến chiến lược. Tuy nhiên, các đại lý vẫn chịu ảnh hưởng của lối làm ăn cũ, chưa chú trọng đến khuyến mãi, quảng cáo hay trưng bày sản phẩm, dẫn đến hiệu quả tiêu thụ chưa cao. Hầu hết các cửa hàng trưng bày sản phẩm chưa tốt, quầy hàng đơn sơ, thiếu không gian để khách hàng dùng thử sản phẩm. Nhân viên bán hàng cần được đào tạo kỹ năng bán hàng tốt hơn để tư vấn hiệu quả cho khách hàng.

V.Kết luận và Hướng phát triển Marketing của Công ty Cổ phần Chè Kim Anh

Công ty Cổ phần Chè Kim Anh cần tiếp tục áp dụng chiến lược marketing linh hoạt, thích ứng với sự biến đổi của thị trường. Đa dạng hóa sản phẩm, điều chỉnh giá cả hợp lý, cải thiện bao bì, nâng cao chất lượng sản phẩm, và tăng cường quảng cáo, xúc tiến bán hàng, và xây dựng thương hiệu chè mạnh mẽ hơn sẽ giúp công ty cạnh tranh hiệu quả hơn và đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Áp dụng tư duy marketing hiện đại là chìa khóa thành công trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa.

1. Tổng kết kênh phân phối hiện tại

Công ty Cổ phần Chè Kim Anh hiện sử dụng hệ thống phân phối chủ yếu dựa vào 40 đại lý, tập trung ở khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Tuy nhiên, việc mở rộng mạng lưới phân phối đến các tỉnh khác còn hạn chế. Công ty tập trung vào việc xây dựng các đại lý, và để các đại lý tự tìm kiếm và mở rộng mạng lưới tiêu thụ. Các đại lý bán lẻ thường là các đại lý bánh kẹo, thuốc lá… Công ty áp dụng chính sách chiết khấu 2-3% cho trung gian bán buôn. Mối quan hệ tin tưởng với các đại lý là yếu tố thành công quan trọng. Tuy nhiên, hiệu quả của kênh phân phối này chưa cao do các đại lý phần lớn vẫn làm việc theo lối cũ, chưa chú trọng đến việc quảng cáo, trưng bày sản phẩm và kỹ năng bán hàng. Hệ thống cửa hàng giới thiệu sản phẩm cũng chưa được đầu tư bài bản về không gian trưng bày và trải nghiệm sản phẩm cho khách hàng.

2. Đánh giá chiến lược xúc tiến hỗn hợp

Công ty đã đầu tư một phần kinh phí lớn cho quảng cáo trên truyền hình (VTV1 và các đài địa phương), tham gia hội chợ triển lãm, và các hoạt động xúc tiến thương mại khác. Việc tham gia các hội thảo chuyên đề do Hiệp hội Chè Việt Nam tổ chức giúp công ty cập nhật kiến thức và cải tiến chiến lược. Tuy nhiên, hiệu quả của các hoạt động xúc tiến này chưa được tối ưu. Các đại lý chưa thực hiện các hoạt động khuyến mãi, quảng cáo và trưng bày sản phẩm hiệu quả, dẫn đến hiệu quả tiêu thụ chưa cao. Nhân viên bán hàng tại các cửa hàng giới thiệu sản phẩm thiếu kỹ năng, vẫn bị ảnh hưởng của lối làm ăn cũ, dẫn đến việc trưng bày và giới thiệu sản phẩm chưa tốt. Công ty cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả của các hoạt động xúc tiến hỗn hợp để gia tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.

3. Hướng phát triển Marketing trong tương lai

Để phát triển bền vững, công ty cần cải thiện và tối ưu hóa cả kênh phân phối và chiến lược xúc tiến hỗn hợp. Cần mở rộng mạng lưới phân phối đến nhiều tỉnh thành hơn, hợp tác chặt chẽ với các trung gian bán buôn bán lẻ. Đầu tư vào nâng cấp các cửa hàng giới thiệu sản phẩm, tạo không gian trưng bày hiện đại và thu hút, cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp. Đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên để họ có thể tư vấn hiệu quả cho khách hàng. Đa dạng hóa kênh quảng cáo, kết hợp truyền thông truyền thống và trực tuyến, để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn. Tập trung vào xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, tạo dựng uy tín và lòng tin với người tiêu dùng.