Lý Thuyết Và Trắc Nghiệm Môn Toán Lớp 12 – Lê Doãn Thịnh

Trắc nghiệm cực trị hàm số

Thông tin tài liệu

Tác giả

Lê Doãn Thịnh

Trường học

Trung Tâm Giáo Dục Người Lớn - Giáo dục Thường Xuyên Thuận An

Môn học

Toán

Loại tài liệu Tài liệu nội bộ
Địa điểm Thuận An
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 3.22 MB

Tóm tắt

I.Khảo sát và Tìm Cực Trị Hàm Số

Phần này tập trung vào việc khảo sát hàm số để tìm cực trị (điểm cực đại, điểm cực tiểu, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất). Phương pháp chính sử dụng đạo hàmbảng biến thiên. Nội dung bao gồm việc xác định khoảng đồng biến, khoảng nghịch biến, tìm tiệm cận đứngtiệm cận ngang. Các ví dụ minh họa cách tìm cực trị của hàm số đa thức, đặc biệt là hàm số bậc ba và hàm số trùng phương. Ứng dụng của khảo sát hàm số được thể hiện qua việc giải quyết các bài toán thực tế, chẳng hạn như tìm liều lượng thuốc tối ưu để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

1. Định nghĩa và điều kiện liên tục

Phần này nêu rõ rằng khi thay đổi khoảng mở (a; b) thành đoạn hoặc nửa khoảng, cần bổ sung giả thiết hàm số f(x) liên tục trên đoạn hoặc nửa khoảng đó để đảm bảo tính chính xác trong việc tìm cực trị. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính liên tục trong việc phân tích hàm số. Việc hiểu rõ điều kiện liên tục là bước đầu tiên và nền tảng cần thiết để tiến hành khảo sát hàm số tìm cực trị một cách chính xác. Nếu bỏ qua giả thiết này, kết quả tìm được có thể không chính xác, dẫn đến sai lệch trong việc xác định cực trị của hàm số. Do đó, việc kiểm tra tính liên tục của hàm số trên miền khảo sát là rất quan trọng trước khi tiến hành các bước tìm cực trị tiếp theo.

2. Quy tắc tìm cực trị bằng đạo hàm

Phần này trình bày quy trình tìm cực trị của hàm số sử dụng đạo hàm. Các bước bao gồm: tính đạo hàm f'(x); tìm nghiệm của f'(x) = 0 hoặc các điểm mà f'(x) không xác định; lập bảng biến thiên; và cuối cùng là kết luận về điểm cực đại và điểm cực tiểu. Bảng biến thiên đóng vai trò then chốt trong việc trực quan hóa sự biến thiên của hàm số và từ đó xác định các điểm cực trị. Việc tìm nghiệm của f'(x) = 0 giúp xác định các điểm dừng, những điểm mà hàm số có thể đạt cực trị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các điểm mà f'(x) không xác định cũng cần được xem xét vì chúng cũng có thể là điểm cực trị. Kết luận cuối cùng về điểm cực đại và cực tiểu được đưa ra dựa trên sự thay đổi dấu của đạo hàm f'(x) xung quanh các điểm dừng.

3. Các dạng toán tìm cực trị

Đoạn này chia các bài toán tìm cực trị thành hai dạng chính: Dạng 1 là tìm cực trị của hàm số cho bởi biểu thức, sử dụng các quy tắc đạo hàm và bảng biến thiên đã nêu ở trên. Dạng 2 là tìm cực trị của hàm số khi biết bảng biến thiên hoặc đồ thị. Trong dạng này, ta quan sát sự đổi dấu của đạo hàm f'(x) trên bảng biến thiên hoặc đồ thị để xác định điểm cực đại và cực tiểu. Nếu f'(x) đổi dấu từ âm sang dương khi đi qua x0 thì x0 là điểm cực tiểu, và ngược lại, nếu đổi dấu từ dương sang âm thì x0 là điểm cực đại. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng các kỹ thuật tìm cực trị tùy thuộc vào thông tin đã cho. Hiểu rõ cả hai dạng toán này giúp giải quyết đa dạng các bài toán liên quan đến cực trị của hàm số.

4. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số

Phần này đề cập đến việc tìm giá trị lớn nhất (GTLN) và giá trị nhỏ nhất (GTNN) của hàm số trên một miền xác định. Phương pháp chính là khảo sát hàm số bằng cách tính đạo hàm f'(x), tìm các điểm xi ∈ D mà f'(xi) = 0 hoặc hàm số không có đạo hàm tại đó. Sau đó, lập bảng biến thiên để xác định GTLN và GTNN. Tuy nhiên, ngoài phương pháp đạo hàm, tài liệu cũng nhắc đến các phương pháp khác như phương pháp sử dụng bất đẳng thức (BĐT) hoặc phương pháp MGT (có lẽ là viết tắt của một phương pháp khác không được giải thích rõ trong văn bản). Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào tính chất cụ thể của hàm số và miền khảo sát. Một ví dụ được đưa ra là tìm GTNN của hàm số y = x² + 6x - 2 trên đoạn [1; 5].

5. Ứng dụng tìm cực trị vào bài toán thực tế

Phần này minh họa ứng dụng của việc tìm cực trị trong giải quyết các bài toán thực tế. Các ví dụ bao gồm: xác định ngày mà tốc độ truyền bệnh đạt giá trị lớn nhất; tìm số lượng cá tối ưu cần thả để thu hoạch được nhiều gam cá nhất; và tìm liều lượng thuốc cần tiêm để đạt hiệu quả giảm huyết áp tối đa. Những ví dụ này cho thấy tầm quan trọng của việc tìm cực trị không chỉ trong lý thuyết toán học mà còn trong việc mô hình hóa và giải quyết các vấn đề thực tiễn. Việc hiểu cách áp dụng các kỹ thuật tìm cực trị vào các bài toán thực tế giúp giải quyết nhiều vấn đề trong các lĩnh vực khác nhau, từ y tế, nông nghiệp đến kinh tế.

II.Hàm Số Lũy Thừa và Hàm Số Mũ

Phần này trình bày về hàm số lũy thừa (y = xα) và hàm số mũ (y = ax). Nội dung bao gồm tập xác định, sự biến thiên, đạo hàm, và đồ thị của các hàm số này. Đặc biệt, phần này nhấn mạnh vào việc xác định tiệm cận và ứng dụng của hàm số lũy thừahàm số mũ trong các bài toán thực tế, ví dụ như tính toán lãi suất képtăng trưởng dân số.

1. Khảo sát hàm số lũy thừa y x^α

Phần này tập trung vào việc khảo sát hàm số lũy thừa y = x^α trên khoảng (0; +∞). Định nghĩa hàm số lũy thừa được đưa ra, nhấn mạnh tập xác định của hàm số luôn chứa khoảng (0; +∞). Việc khảo sát bao gồm việc tìm hiểu sự biến thiên của hàm số dựa trên giá trị của α. Cụ thể, phần này hướng dẫn cách tìm đạo hàm y', xét dấu y' để xác định chiều biến thiên (đồng biến hay nghịch biến) của hàm số. Ngoài ra, việc tìm tiệm cận (nếu có) cũng được đề cập. Cuối cùng, một bảng biến thiên tổng quát được trình bày để tóm tắt các tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng (0; +∞). Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1; 1) cũng là một đặc điểm quan trọng được nêu ra. Tóm lại, phần này cung cấp một khuôn khổ tổng quát cho việc khảo sát hàm số lũy thừa, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tính chất và đồ thị của hàm số này.

2. Tính chất và đồ thị của hàm số lũy thừa

Phần này đi sâu vào việc phân tích tính chất và đồ thị của hàm số lũy thừa. Để khảo sát đầy đủ, cần xét hàm số trên toàn bộ tập xác định của nó, tùy thuộc vào giá trị của α. Việc tìm tập xác định là bước đầu tiên, vì tập xác định của hàm lũy thừa phụ thuộc vào giá trị của α. Sau khi xác định tập xác định, ta tiếp tục tìm đạo hàm y', xét dấu y' để xác định tính đơn điệu (đồng biến hay nghịch biến) của hàm số. Tiếp theo, phần này đề cập đến việc tìm tiệm cận (nếu có). Cuối cùng, lập bảng biến thiên để tổng hợp các thông tin về sự biến thiên, tiệm cận và từ đó vẽ đồ thị hàm số. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1; 1) là một đặc điểm quan trọng giúp người đọc dễ dàng vẽ và nhận diện đồ thị.

3. Ứng dụng thực tiễn của hàm số lũy thừa và hàm số mũ

Phần này minh họa các ứng dụng thực tiễn của hàm số lũy thừa và hàm số mũ. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng công thức S = A * e^(Nr) để dự báo dân số của một quốc gia, trong đó A là dân số ban đầu, N là số năm, và r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Ví dụ này cho thấy hàm số mũ được dùng để mô hình hóa sự tăng trưởng theo cấp số nhân. Các ví dụ khác bao gồm tính toán lãi kép trong ngân hàng, tính toán số tiền gửi hàng tháng với lãi kép, và các bài toán liên quan đến vay vốn trả góp. Những ví dụ này cho thấy sự ứng dụng rộng rãi của hàm số lũy thừa và hàm số mũ trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, từ tài chính đến sinh học.

III.Hàm Số Logarit

Phần này giới thiệu về hàm số logarit (y = logax). Tương tự như hai phần trên, nó bao gồm việc tìm hiểu tập xác định, sự biến thiên, đạo hàm, và đồ thị của hàm số logarit. Ngoài ra, phần này còn hướng dẫn cách giải các phương trình logaritbiểu diễn logarit theo các tham số. Các ứng dụng của hàm số logarit trong các bài toán thực tế cũng được đề cập.

1. Định nghĩa và tính chất của logarit

Phần này bắt đầu bằng định nghĩa logarit: Cho hai số dương a, b với a ≠ 1, số α thỏa mãn đẳng thức aα = b được gọi là logarit cơ số a của b, kí hiệu là logab. Đây là định nghĩa cơ bản và quan trọng nhất của logarit, tạo nền tảng cho việc hiểu và vận dụng các tính chất khác. Phần này không đi sâu vào chứng minh các tính chất, nhưng nó đặt nền móng cho việc áp dụng các tính chất đó trong các bài toán sau này. Việc nắm vững định nghĩa logarit là điều kiện tiên quyết để hiểu và giải quyết các bài toán liên quan đến logarit, bao gồm cả việc tính toán, biến đổi và giải phương trình logarit. Tóm lại, phần này thiết lập khái niệm cơ bản và nền tảng cho toàn bộ nội dung về logarit trong tài liệu.

2. Biểu diễn logarit theo các tham số

Phần này hướng dẫn cách biểu diễn logarit theo các tham số a và b. Quy trình bao gồm ba bước: Bước 1 là biến đổi các biểu thức logarit về dạng logarit với cơ số và đối số là tích của các số nguyên tố. Bước 2 là đặt các biểu thức logarit của các số nguyên tố là các ẩn (x, y, z,...), từ đó tạo thành phương trình hoặc hệ phương trình với các ẩn này. Bước 3 là giải hệ phương trình để tìm các ẩn (x, y, z,...) theo tham số a và b, từ đó tính được biểu thức logarit theo các tham số a và b. Phương pháp này đòi hỏi kỹ năng biến đổi biểu thức logarit và giải hệ phương trình. Việc nắm vững phương pháp này giúp giải quyết các bài toán phức tạp hơn, trong đó biểu thức logarit phụ thuộc vào các tham số.

3. Ứng dụng của logarit trong bài toán thực tế

Phần này tập trung vào việc ứng dụng logarit vào giải quyết các bài toán thực tế. Một ví dụ được đưa ra là dự báo dân số của một quốc gia sử dụng công thức S = A * e^(Nr), trong đó A là dân số ban đầu, N là số năm, và r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Công thức này sử dụng hàm mũ, nhưng việc giải quyết các bài toán liên quan đến công thức này thường đòi hỏi việc sử dụng logarit để tìm các ẩn số. Các ví dụ khác về ứng dụng của logarit trong các bài toán thực tế bao gồm: tính toán lãi đơn, lãi kép, vay vốn trả góp, tiền gửi hàng tháng. Những ví dụ này cho thấy logarit là một công cụ toán học hữu ích trong việc mô hình hóa và giải quyết các vấn đề thực tiễn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như tài chính, kinh tế, và sinh học.

IV.Ứng Dụng Thực Tế

Phần này tập trung vào việc ứng dụng các kiến thức về khảo sát hàm số, hàm số lũy thừa, hàm số mũ, và hàm số logarit vào giải quyết các bài toán thực tế. Các ví dụ bao gồm: dự báo tăng trưởng dân số, tính toán lãi suất kép, xác định liều lượng thuốc tối ưu, và phân tích các mô hình toán học khác liên quan đến các hiện tượng trong thực tiễn. Một số công thức cụ thể được đưa ra để tính toán dân số theo thời gian (ví dụ sử dụng công thức S = A * eNr), tính toán số tiền gửi ngân hàng với lãi kép, v.v...

1. Ứng dụng trong dự báo dân số

Một ví dụ điển hình về ứng dụng thực tiễn là dự báo dân số. Tài liệu sử dụng công thức S = A * e^(Nr) để mô hình hóa sự tăng trưởng dân số, trong đó S là dân số sau n năm, A là dân số ban đầu, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Năm 2017, dân số Việt Nam là 93.671.600 người (theo Tổng cục Thống kê). Với giả thiết tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đổi là 0,81%, bài toán yêu cầu dự báo dân số Việt Nam vào năm 2035. Công thức này dựa trên mô hình tăng trưởng mũ, cho thấy sự tăng trưởng dân số không phải là tuyến tính mà theo hàm mũ. Việc giải bài toán này đòi hỏi hiểu biết về hàm số mũ và khả năng vận dụng công thức để tính toán dân số trong tương lai. Kết quả tính toán sẽ cho thấy sự gia tăng dân số đáng kể trong thời gian này.

2. Ứng dụng trong lĩnh vực sinh học và y tế

Trong lĩnh vực sinh học và y tế, việc mô hình hóa sự phát triển của vi khuẩn hay sự lây lan của bệnh dịch cũng được đề cập. Ví dụ, số lượng vi khuẩn A được tính theo công thức S(t) = S(0) * 2t, trong đó S(0) là số lượng ban đầu và t là thời gian tính bằng phút. Nếu biết số lượng vi khuẩn sau 3 phút là 625 nghìn con, bài toán yêu cầu xác định thời gian để số lượng vi khuẩn đạt 10 triệu con. Đây là một ví dụ minh họa về ứng dụng của hàm số mũ trong mô hình hóa sự tăng trưởng theo cấp số nhân. Việc giải quyết bài toán này cho thấy sự hữu ích của toán học trong việc dự đoán và kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng chống dịch bệnh.

3. Ứng dụng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản và y học

Ngoài ra, tài liệu còn đề cập đến các ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản và y học. Trong nuôi trồng thủy sản, người ta khảo sát mối quan hệ giữa số lượng cá thả nuôi (n) và trọng lượng trung bình của mỗi con cá (P(n) = 480 - 20n gam). Bài toán đặt ra là tìm số lượng cá tối ưu cần thả để thu hoạch được nhiều gam cá nhất. Trong y học, độ giảm huyết áp của bệnh nhân được mô hình hóa bằng hàm số G(x) = 0.025x²(30 - x), trong đó x là liều lượng thuốc (miligam). Bài toán yêu cầu xác định liều lượng thuốc tối ưu để đạt hiệu quả giảm huyết áp cao nhất. Những ví dụ này cho thấy việc áp dụng kiến thức toán học, đặc biệt là tìm cực trị của hàm số, có thể giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và điều trị.

4. Ứng dụng trong lĩnh vực tài chính

Một phần quan trọng khác là ứng dụng trong lĩnh vực tài chính. Tài liệu đề cập đến các công thức tính lãi đơn, lãi kép và vay vốn trả góp. Công thức lãi đơn: Sn = A(1 + nr), công thức lãi kép: Sn = A(1 + r)n, và công thức tính số tiền còn lại sau n tháng khi vay vốn trả góp: Sn = A(1 + r)n - X[(1 + r)n - 1]/r. Những công thức này cho thấy sự ứng dụng của hàm số mũ và logarit trong tính toán tài chính. Việc hiểu rõ các công thức này giúp người đọc có thể tính toán chính xác số tiền cần gửi, số tiền nhận được sau một thời gian nhất định, hay số tiền còn nợ khi vay vốn trả góp. Điều này có ý nghĩa thực tiễn rất lớn trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.