LÝ THUYẾT (NỘI DUNG BÀI GHI): 1

Bài tập Toán, Mỹ thuật lớp 8

Thông tin tài liệu

Trường học

Trường THCS Nguyễn Văn Phú

Môn học

Mỹ Thuật, Toán, Hóa

Loại tài liệu Bài tập về nhà
city Quận 11
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 856.64 KB

Tóm tắt

I.Làm Mặt Nạ Trung Thu Hướng Dẫn và Ý Tưởng

Bài học hướng dẫn cách làm mặt nạ Trung thu cho thiếu nhi. Học sinh sẽ được tìm hiểu về các kiểu dáng mặt nạ khác nhau: mặt người, mặt thú, với màu sắc tươi sáng cho nhân vật thiện và màu sắc mạnh mẽ, tương phản cho nhân vật ác. Bài học tập trung vào việc sáng tạo và trang trí mặt nạ, hướng đến các sản phẩm vừa giữ được hình dáng thực tế, vừa được cách điệu về hình khối và màu sắc. Các mục tiêu hướng đến là tạo ra những chiếc mật nạ độc đáo, phù hợp với không khí lễ hội Trung thu.

1. Quan sát và nhận xét về mặt nạ

Phần này giới thiệu khái quát về mặt nạ, vai trò và công dụng của chúng. Mặt nạ được sử dụng trong nhiều dịp khác nhau, từ trang trí, biểu diễn sân khấu, múa lễ hội đến trò chơi thiếu nhi, đặc biệt là vào dịp Tết Trung thu và Halloween. Đặc điểm hình dạng đa dạng, từ hình tròn, hình trái xoan, đến hình mặt người hay mặt thú. Màu sắc cũng góp phần quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật: màu sắc nhẹ nhàng cho nhân vật thiện và màu sắc tương phản, mạnh mẽ cho nhân vật ác. Phần quan sát này đặt nền tảng cho phần thực hành làm mặt nạ sau đó, giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính đa dạng và khả năng biểu đạt của mặt nạ.

2. Luyện tập Tạo dáng và trang trí mặt nạ Trung thu

Đây là phần thực hành chính của bài học, yêu cầu học sinh tự tạo dáng và trang trí một chiếc mặt nạ cho thiếu nhi nhân dịp Tết Trung thu. Bài tập nhấn mạnh vào sự sáng tạo: học sinh có thể làm mặt nạ dữ tợn hoặc hài hước, hiền lành, tùy thuộc vào ý tưởng của mình. Mặt nạ cần được cách điệu cao về hình dáng, mảng màu, nhưng vẫn giữ được dáng vẻ cơ bản của hình thực. Yêu cầu này khuyến khích học sinh kết hợp giữa trí tưởng tượng và kỹ năng tạo hình, tạo ra những sản phẩm độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân. Việc tự tay làm mặt nạ không chỉ giúp các em hiểu rõ hơn về nghệ thuật tạo hình mà còn giúp các em trải nghiệm và cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa truyền thống của Tết Trung thu.

II.Hóa Học Công Thức Hóa Học và Phân Tử Khối

Phần này tập trung vào các khái niệm cơ bản về hóa học như công thức hóa học, hóa trị, đơn chất, hợp chất, và phân tử khối. Học sinh được làm bài tập xác định công thức hóa học của các chất, tính toán phân tử khối, và phân biệt đơn chất với hợp chất. Các bài tập liên quan đến phân tích đa thức thành nhân tử cũng được đề cập đến, giúp củng cố kiến thức toán học liên quan.

1. Khái niệm về đơn chất hợp chất công thức hóa học và phân tử khối

Phần lý thuyết giới thiệu các khái niệm cơ bản trong hóa học: đơn chất và hợp chất. Đơn chất được định nghĩa, và ví dụ về đơn chất kim loại và phi kim được đưa ra. Hợp chất được giải thích, cùng với cách xác định số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong hợp chất. Công thức hóa học được trình bày, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc biểu diễn thành phần và tỷ lệ các nguyên tố trong một chất. Khái niệm phân tử khối được định nghĩa rõ ràng, giúp học sinh hiểu được cách tính phân tử khối của một chất dựa trên công thức hóa học và khối lượng nguyên tử của các nguyên tố cấu tạo nên nó. Phần này đặt nền tảng kiến thức cơ bản cho các bài tập vận dụng sau này.

2. Bài tập vận dụng về công thức hóa học và phân tử khối

Phần bài tập giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các câu hỏi đa dạng. Câu hỏi về việc xác định số lượng đơn chất kim loại và phi kim trong một dãy chất kiểm tra khả năng phân biệt đơn chất và hợp chất. Bài tập xác định công thức hóa học của hợp chất dựa trên hóa trị của các nguyên tố giúp học sinh vận dụng kiến thức về hóa trị và công thức hóa học. Câu hỏi về thông tin được cung cấp bởi công thức hóa học Na₂CO₃ kiểm tra sự hiểu biết về công thức hóa học, thành phần nguyên tố và phân tử khối. Câu hỏi về công thức hóa học phù hợp với hóa trị I của N và bài toán tính công thức hóa học của nitric acid giúp học sinh thực hành tính toán và vận dụng kiến thức đã học vào việc giải quyết bài toán cụ thể. Các bài tập này giúp học sinh nắm chắc kiến thức và kỹ năng giải quyết vấn đề liên quan đến công thức hóa học và phân tử khối.

III.Ngữ Văn Trường Từ Vựng Từ Tượng Hình Từ Tượng Thanh

Bài học tập trung vào phân tích trường từ vựng, nhận diện và sử dụng hiệu quả từ tượng hìnhtừ tượng thanh trong văn viết. Học sinh được làm bài tập tìm kiếm và phân loại các từ thuộc trường từ vựng khác nhau, đồng thời vận dụng các từ tượng hình, tượng thanh để làm giàu ngôn ngữ và tăng tính sinh động cho văn bản. Viết đoạn văn là một phần quan trọng trong bài học này.

1. Khái niệm trường từ vựng

Bài học bắt đầu bằng việc giới thiệu khái niệm trường từ vựng. Định nghĩa trường từ vựng được nêu ra, nhấn mạnh vào đặc điểm chung về nghĩa của các từ thuộc cùng một trường từ vựng. Ví dụ về trường từ vựng “người” bao gồm các bộ phận cơ thể, hoạt động và tình cảm của con người được đưa ra để minh họa. Khái niệm này được mở rộng hơn khi đề cập đến việc một trường từ vựng có thể bao gồm nhiều trường từ vựng nhỏ hơn, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong ngôn ngữ. Việc hiểu rõ trường từ vựng giúp người học phân tích và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn, làm cho văn phong thêm phần tinh tế và giàu hình ảnh. Bài học cũng đề cập đến việc chuyển đổi giữa các trường từ vựng như từ trường từ vựng “người” sang trường từ vựng “động vật” để tăng tính nghệ thuật của ngôn từ.

2. Từ tượng hình và từ tượng thanh

Phần này tập trung vào hai loại từ đặc biệt quan trọng trong việc làm phong phú ngôn ngữ: từ tượng hình và từ tượng thanh. Từ tượng hình mô tả hình ảnh, trong khi từ tượng thanh mô tả âm thanh. Bài học cung cấp các ví dụ cụ thể về từ tượng hình và từ tượng thanh, giúp học sinh dễ dàng nhận biết và phân biệt hai loại từ này. Các bài tập được đưa ra yêu cầu học sinh tìm từ tượng hình, từ tượng thanh trong các câu văn, nhằm củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng nhận diện các loại từ này. Việc sử dụng thành thạo từ tượng hình và từ tượng thanh giúp cho văn viết trở nên sinh động, hấp dẫn và giàu sức gợi hình, gợi cảm. Học sinh được hướng dẫn cách sử dụng từ tượng hình và từ tượng thanh trong việc miêu tả dáng đi của con người và viết đoạn văn, giúp họ vận dụng kiến thức vào thực tế.

IV.Lịch Sử Công Xã Paris Sự Kiện và Ý Nghĩa

Bài học lịch sử tập trung vào sự kiện Công xã Paris, bao gồm: hoàn cảnh ra đời, diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa ngày 18 tháng 3 năm 1871, và ý nghĩa lịch sử to lớn của Công xã Paris đối với phong trào công nhân thế giới. Những mốc thời gian quan trọng như ngày thành lập, ngày bị đàn áp đều được đề cập đến, nhấn mạnh vai trò của Công xã Paris như một cuộc cách mạng vô sản đầu tiên trên thế giới.

1. Hoàn cảnh ra đời của Công xã Paris

Hoàn cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của Công xã Paris được trình bày một cách tóm tắt. Chiến tranh Pháp – Phổ năm 1870 kết thúc với sự thất bại của Pháp, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Đệ nhị Đế chế dưới sự cai trị của Napoleon III. Ngày 4/9/1870, nhân dân Paris nổi dậy, lật đổ chính quyền Napoleon III và thành lập chính phủ lâm thời tư sản. Tuy nhiên, chính phủ này lại bất lực trước sự xâm lược của quân Phổ, vội vã xin đình chiến, gây ra sự bất bình trong lòng nhân dân Paris, những người kiên quyết bảo vệ tổ quốc. Sự bất lực và mâu thuẫn gay gắt giữa chính phủ tư sản với nhân dân Paris tạo nên tiền đề cho sự ra đời của Công xã Paris, một chính quyền của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.

2. Khởi nghĩa ngày 18 3 1871 và sự thành lập Công xã Paris

Văn bản tóm tắt diễn biến cuộc khởi nghĩa ngày 18/3/1871. Chính phủ tư sản cố gắng đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân, dẫn đến sự bùng nổ của cuộc khởi nghĩa. Ngày 8/3/1871, chính phủ Chi-e cho quân đánh úp đồi Mông-mác nhưng thất bại, khiến cho nhân dân Paris nổi dậy và giành quyền làm chủ Paris. Ngày 26/3/1871, Hội đồng Công xã Paris được bầu ra, đa số đại biểu là công nhân. Sự kiện này đánh dấu sự ra đời của Công xã Paris, chính quyền của giai cấp vô sản, và được ghi nhận là cuộc cách mạng vô sản đầu tiên trên thế giới. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử vô cùng to lớn.

3. Ý nghĩa lịch sử của Công xã Paris

Phần này nêu bật ý nghĩa lịch sử to lớn của Công xã Paris. Công xã Paris được xem là hình ảnh của một chế độ mới, xã hội mới, mở ra một hướng đi mới cho phong trào giải phóng của giai cấp công nhân. Công xã Paris đã cổ vũ mạnh mẽ cuộc đấu tranh của nhân dân lao động toàn thế giới vì một tương lai tốt đẹp hơn. Sự kiện này để lại nhiều bài học quý báu cho các cuộc cách mạng vô sản sau này, giúp các nhà cách mạng rút ra kinh nghiệm và bài học xương máu cho những bước tiến tiếp theo trong cuộc đấu tranh vì quyền lợi của giai cấp công nhân. Mặc dù tồn tại ngắn ngủi, nhưng Công xã Paris đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử đấu tranh giải phóng của nhân loại.

V.Vật Lý Khái Niệm Quán Tính

Phần này giải thích khái niệm quán tính trong vật lý, minh họa bằng các ví dụ thực tế. Học sinh được hiểu rõ hơn về tác dụng của các lực cân bằng và hiện tượng chuyển động theo quán tính. Nội dung liên quan đến việc lập trình, đề cập đến câu lệnh tạm ngừng chương trình, cũng được đưa ra trong bài học này.

1. Định nghĩa và giải thích quán tính

Phần này bắt đầu bằng định nghĩa quán tính: tính chất của một vật giữ nguyên vận tốc khi không có lực tác dụng và chỉ thay đổi dần chuyển động khi có lực tác dụng. Định nghĩa này được minh họa bằng ví dụ thực tế: hiện tượng người đi bộ bị ngã về phía trước khi vấp phải vật cản. Hiện tượng này được giải thích dựa trên khái niệm quán tính: chân bị cản lại đột ngột, nhưng phần thân trên vẫn tiếp tục chuyển động do quán tính, dẫn đến hiện tượng ngã về phía trước. Việc sử dụng ví dụ thực tế giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về khái niệm quán tính, một khái niệm quan trọng trong vật lý học.

2. Tác dụng của các lực cân bằng

Phần này trình bày tác dụng của các lực cân bằng lên một vật. Khi chịu tác dụng của các lực cân bằng, một vật đang đứng yên sẽ tiếp tục đứng yên, và một vật đang chuyển động sẽ tiếp tục chuyển động thẳng đều. Chuyển động này được gọi là chuyển động theo quán tính. Điều này nhấn mạnh rằng quán tính không chỉ là hiện tượng giữ nguyên trạng thái mà còn liên quan đến việc duy trì chuyển động. Phần này giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa quán tính và chuyển động của vật thể dưới tác dụng của lực, làm nền tảng cho việc hiểu sâu hơn về các định luật Newton sau này. Bài tập về việc viết câu lệnh tạm dừng chương trình trong thời gian nhất định cũng liên quan đến khái niệm quán tính trong lập trình.

VI.Sinh Học Hoạt Động Của Cơ và Sự Mỏi Cơ

Bài học tập trung vào hoạt động của cơ, bao gồm tính chất co và dãn của cơ, nguyên nhân gây mỏi cơ, và ý nghĩa của hoạt động co cơ đối với vận động của cơ thể. Học sinh sẽ hiểu rõ hơn về quá trình co cơ, cách tăng cường khả năng sinh công của cơ và cách phòng tránh mỏi cơ. Bài học cũng đề cập đến các bài tập thể dục phù hợp để rèn luyện sức khỏe.

1. Tính chất và hoạt động của cơ

Phần này trình bày về tính chất cơ bản của cơ: khả năng co và dãn. Cơ chế co cơ được giải thích ngắn gọn là do sự xuyên sâu của tơ cơ mảnh vào vùng phân bố của tơ cơ dày, làm tế bào cơ ngắn lại. Quá trình này được kích thích bởi môi trường và chịu sự điều khiển của hệ thần kinh. Hoạt động co cơ có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với vận động của cơ thể, vì các cơ vân có đầu bám vào xương qua khớp, khi cơ co sẽ làm xương cử động, dẫn đến sự vận động của toàn bộ cơ thể. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ co và dãn tạo nên các chuyển động đa dạng và phức tạp của cơ thể con người. Hiểu rõ tính chất và hoạt động của cơ là nền tảng để hiểu về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và vận động.

2. Nguyên nhân và giải pháp khắc phục sự mỏi cơ

Phần này tập trung vào vấn đề mỏi cơ, một hiện tượng thường gặp trong đời sống. Nguyên nhân chính của mỏi cơ được chỉ ra là do làm việc quá sức và kéo dài, dẫn đến cơ thể không được cung cấp đủ ôxi, tích tụ axit lactic gây độc cho cơ. Để khắc phục tình trạng mỏi cơ, bài học đề cập đến giải pháp quan trọng là lao động vừa sức và thường xuyên tập thể dục thể thao. Tập luyện thể dục thể thao giúp tăng cường khả năng sinh công của cơ, giúp cơ làm việc dẻo dai hơn và giảm thiểu nguy cơ mỏi cơ. Ngoài ra, cần lưu ý thực hiện các động tác khởi động trước khi tập và các động tác hồi tĩnh sau buổi tập để giúp cơ thể thư giãn và phục hồi, tránh tổn thương. Việc hiểu rõ nguyên nhân và giải pháp khắc phục mỏi cơ giúp cho việc bảo vệ sức khỏe được tốt hơn.