
Giải pháp tài chính cho DNNVV Hà Nội
Thông tin tài liệu
Tác giả | Ngô Thị Mai Linh |
instructor | PGS, TSKH. Đỗ Nguyên Khoát |
Trường học | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Chuyên ngành | Tài chính - Ngân hàng |
Loại tài liệu | Luận án Tiến sĩ Kinh tế |
Địa điểm | Hà Nội |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 2.19 MB |
Tóm tắt
I.Thực trạng DNNVV tại Hà Nội và Thách thức Khủng hoảng Kinh tế
Nghiên cứu chỉ ra rằng DNNVV tại Hà Nội có khả năng chống chịu khủng hoảng kinh tế rất yếu. Khó khăn về tái đầu tư là rất lớn, đòi hỏi sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ. Thiếu vốn là vấn đề phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Hơn 7 triệu dân Hà Nội, trong đó 3.2 triệu người trong độ tuổi lao động, đang đối mặt với nhiều thách thức như năng lực cạnh tranh thấp, môi trường đầu tư chưa hấp dẫn, và chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm. 55% hộ kinh doanh cá thể sử dụng nhà ở làm địa điểm kinh doanh, cho thấy thiếu mặt bằng sản xuất là một vấn đề nan giải. Hơn 30% DNNVV được hỗ trợ vốn vay với lãi suất thấp đã phục hồi sản xuất kinh doanh. Thành phố Hồ Chí Minh, với 151.854 DNNVV (chiếm 96% tổng số DN), cung cấp một ví dụ về các chương trình kích cầu tài chính, bao gồm hỗ trợ 50%-100% lãi suất vay (tổng vốn 8.000 tỷ đồng).
1. Khó khăn của DNNVV trước khủng hoảng kinh tế
Phần này nhấn mạnh vào thực trạng DNNVV tại Hà Nội trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế. Khả năng chống đỡ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trước các cú sốc kinh tế như suy thoái được đánh giá là rất yếu. Khả năng tái đầu tư của họ vô cùng khó khăn, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về sự trợ giúp từ chính phủ. Giải pháp tài chính được xác định là mắt xích quan trọng trong việc hỗ trợ DNNVV vượt qua giai đoạn khó khăn này. Việc thiếu vốn để sản xuất kinh doanh (SXKD) là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển và tồn tại của các doanh nghiệp. Môi trường kinh doanh khó khăn, cùng với khả năng cạnh tranh thấp và việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình.
2. Thực trạng thiếu hụt mặt bằng sản xuất kinh doanh
Một vấn đề đáng lưu ý khác được nêu ra là tình trạng thiếu hụt mặt bằng sản xuất kinh doanh cho DNNVV tại Hà Nội. Tỷ lệ cao các hộ kinh doanh cá thể phải sử dụng nhà ở làm nơi kinh doanh (55%) cho thấy sự thiếu thốn nghiêm trọng về cơ sở vật chất. Mặc dù các khu chợ đáp ứng được nhu cầu cho một bộ phận doanh nghiệp (17%), nhưng tỷ lệ doanh nghiệp có mặt bằng kinh doanh tại các trung tâm thương mại, siêu thị lại rất thấp (0.2%). Tình hình này được so sánh với các thủ đô khác trong khu vực Châu Á, nơi có nhiều trung tâm thương mại, siêu thị hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Đến năm 2015, tình hình có phần khả quan hơn nhưng vẫn còn 33% DNNVV sử dụng nhà ở làm địa điểm kinh doanh, và chỉ 0.8% có mặt bằng tại khu công nghiệp, khu chế xuất. Điều này cho thấy chính sách về mặt bằng SXKD cho DNNVV tại Hà Nội vẫn chưa được giải quyết triệt để, đòi hỏi nỗ lực lớn từ chính quyền thành phố và các nhà quy hoạch đô thị.
3. Thực trạng và tiềm năng phát triển công nghiệp phụ trợ
Báo cáo đề cập đến vai trò quan trọng của việc phát triển công nghiệp phụ trợ trong hỗ trợ DNNVV tại Hà Nội. Đây được xem như một sáng kiến quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. UBND Thành phố Hà Nội đã ký kết thỏa thuận hợp tác phát triển ngành công nghiệp phụ trợ vào tháng 7 năm 2010, đặt mục tiêu đến cuối năm 2015 sẽ có 300 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế (HNKTQT), công nghiệp phụ trợ được đánh giá là chìa khóa để tăng trưởng kinh tế, phát huy tối đa nguồn lực đầu tư trong nước, đặc biệt là cho DNNVV. Ngành này đóng góp vào việc nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm công nghiệp xuất khẩu, giảm nhập siêu, và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động. Tuy nhiên, việc đạt được mục tiêu 300 doanh nghiệp công nghiệp phụ trợ vào cuối năm 2015 có được thực hiện hay không thì không được đề cập cụ thể trong tài liệu.
4. Tổng quan về tình hình DNNVV tại Hà Nội và kế hoạch phát triển
Hà Nội, với hơn 7 triệu dân và 3.2 triệu người trong độ tuổi lao động, đặt mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ cho DNNVV. Kế hoạch phát triển hướng đến việc tăng số doanh nghiệp thành lập mới 7%/năm, tỷ lệ DNNVV tham gia xuất khẩu đạt 8-10%, và đóng góp trên 30% vào tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN) trên địa bàn. Đến cuối năm 2015, mục tiêu là hình thành khoảng 300 DNNVV trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Để đạt được những mục tiêu này, Hà Nội tập trung vào một số giải pháp như hỗ trợ DNNVV tiếp cận nguồn tài chính, tín dụng và mặt bằng sản xuất; đổi mới và áp dụng công nghệ mới; hình thành các khu (cụm) công nghiệp; và cung cấp thông tin, hỗ trợ xúc tiến thương mại. Tuy nhiên, sự thành công của kế hoạch này và việc đạt được các chỉ tiêu cụ thể không được trình bày trong phần này.
II.Giải pháp Tài chính cho DNNVV Thuế Tín dụng và Bảo lãnh
Nghiên cứu tập trung vào các giải pháp tài chính nhằm thúc đẩy phát triển DNNVV. Về chính sách thuế, việc giảm 30% thuế TNDN (trừ một số ngành cụ thể) năm 2011 là một ví dụ về hỗ trợ. Về tín dụng, dư nợ cho vay DNNVV tại Hà Nội tăng từ 183.415 tỷ đồng năm 2010 lên 323.961 tỷ đồng năm 2014 (tăng 76,7%), nhưng nhu cầu vốn vẫn rất lớn. Các chương trình kết nối ngân hàng - doanh nghiệp với lãi suất ưu đãi (7-8%/năm) đã được triển khai. Bảo lãnh tín dụng được đề cập như một công cụ quan trọng, nhưng việc thành lập Quỹ bảo lãnh tín dụng tại Hà Nội còn gặp nhiều vướng mắc về cơ chế và quản lý. Các quốc gia khác như Pháp, Singapore, Malaysia và Thái Lan cung cấp kinh nghiệm về các mô hình bảo lãnh tín dụng hiệu quả. Việc hỗ trợ DNNVV cần chuyển dần từ hỗ trợ trực tiếp sang gián tiếp, từ bao cấp sang nâng cao năng lực tự chủ.
1. Chính sách thuế hỗ trợ DNNVV
Vấn đề tiếp cận giải pháp tài chính cho DNNVV được đề cập đến thông qua chính sách thuế. Một ví dụ cụ thể được nêu là việc giảm 30% thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) năm 2011 cho các DNNVV (trừ một số ngành nghề đặc thù như bất động sản, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm...). Điều này nhằm mục đích tháo gỡ khó khăn và thúc đẩy sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, việc giảm thuế này chỉ là một giải pháp ngắn hạn trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều khó khăn (lãi suất cao, lạm phát chưa ổn định). Đồng thời, tác động của thuế suất đến cơ cấu tài trợ vốn của doanh nghiệp cũng được phân tích, cho thấy sự cần thiết phải cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu. Việc thực hiện tốt chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ cũng là điều kiện để DNNVV được hưởng lợi từ chính sách thuế, góp phần lành mạnh hóa tình hình tài chính doanh nghiệp và hạn chế gian lận thuế. Luật quản lý thuế được đề cập đến như là một công cụ quan trọng để đảm bảo thu đúng, đủ, chống thất thu, tạo sự công bằng cho các đối tượng nộp thuế.
2. Hỗ trợ tín dụng và vai trò của Ngân hàng
Khó khăn về tiếp cận vốn tín dụng là một trong những thách thức lớn đối với DNNVV. Mặc dù dư nợ cho vay DNNVV tại Hà Nội tăng đáng kể từ năm 2010 đến năm 2014 (tăng 76.7%, từ 183.415 tỷ đồng lên 323.961 tỷ đồng), nhưng nhu cầu vốn vẫn rất lớn. Các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) có tỷ lệ cho vay DNNVV cao hơn so với các ngân hàng nhà nước. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng vẫn ưu tiên cho các doanh nghiệp lớn, gây ra sự thiếu hụt vốn cho DNNVV. Để giải quyết vấn đề này, việc kết nối ngân hàng – doanh nghiệp với lãi suất ưu đãi (7-8%/năm cho vay ngắn hạn và 9-10.5%/năm cho vay trung và dài hạn) được xem là một giải pháp quan trọng. Chương trình này không chỉ giúp DNNVV tiếp cận vốn với lãi suất hợp lý mà còn tạo mối quan hệ gắn kết giữa cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và ngân hàng. Tuy nhiên, hoạt động tín dụng vẫn còn gặp nhiều khó khăn như nợ xấu gia tăng và nhiều DNNVV vẫn không đáp ứng đủ điều kiện vay vốn.
3. Bảo lãnh tín dụng BLTD và kinh nghiệm quốc tế
Chính sách bảo lãnh tín dụng (BLTD) được coi là một công cụ quan trọng trong việc hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn vay. Tuy nhiên, tại Hà Nội, việc thành lập và vận hành Quỹ BLTD gặp nhiều vướng mắc về cơ chế và quản lý. Nghiên cứu đề cập đến kinh nghiệm quốc tế từ các nước như Pháp, Singapore, Malaysia và Thái Lan, nơi các chính sách BLTD được triển khai hiệu quả. Pháp có 3 mô hình BLTD, Singapore có chính sách bảo lãnh của chính phủ với ngân hàng, còn Malaysia có hệ thống BLTD từ trung ương đến địa phương. Thái Lan cũng có các chính sách hỗ trợ tín dụng bài bản, tập trung vào việc tạo điều kiện cho DNNVV tiếp cận vốn vay dễ dàng và hiệu quả. Những kinh nghiệm này cho thấy sự cần thiết của việc xây dựng một cơ chế BLTD chặt chẽ, rõ ràng, và có sự giám sát chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro cho cả tổ chức bảo lãnh và người được bảo lãnh.
4. Đề xuất giải pháp và định hướng phát triển
Để cải thiện tình hình tài chính của DNNVV, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp như: nới lỏng điều kiện vay vốn (từ thế chấp sang tín chấp), hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn thông qua Quỹ bảo lãnh tín dụng, cải thiện chính sách thuế, hoàn thiện thị trường tài chính, và điều chỉnh chính sách tỷ giá linh hoạt. Việc chuyển đổi từ hỗ trợ trực tiếp sang gián tiếp, từ bao cấp sang hỗ trợ nâng cao năng lực tự chủ của DNNVV cũng được nhấn mạnh. Định hướng phát triển DNNVV cần gắn liền với việc liên kết với các doanh nghiệp lớn, phát triển công nghiệp phụ trợ, và đáp ứng yêu cầu thị trường trong và ngoài nước. Việc hỗ trợ cần có chọn lọc để tránh ưu đãi tràn lan, làm triệt tiêu động lực cạnh tranh và sáng tạo của DNNVV. Cần có cơ chế chặt chẽ hơn trong việc quản lý và điều hành Quỹ BLTD để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro.
III.Vai trò của Chính sách Tỷ giá và Thị trường Tài chính
Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt, với sự điều tiết của Ngân hàng Nhà nước, được đánh giá là cần thiết nhưng vẫn cần cân nhắc tác động đến DNNVV, đặc biệt là những DN vay nợ bằng ngoại tệ. Việc hoàn thiện thị trường tài chính, hiện đại hóa hệ thống ngân hàng, và tăng cường các giao dịch mua bán ngoại tệ trực tiếp giữa các ngân hàng được xem là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy DNNVV phát triển. Cần có chính sách dự trữ ngoại tệ hợp lý và đa dạng hóa dự trữ ngoại tệ để giảm rủi ro biến động tỷ giá.
1. Đánh giá chính sách tỷ giá và tác động đến DNNVV
Phần này phân tích chính sách tỷ giá hối đoái và tác động của nó đến sự phát triển của DNNVV. Theo đó, chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong những năm qua đã có nhiều đổi mới, nhưng vẫn chưa phản ánh chính xác mối quan hệ cung cầu trên thị trường. Cơ chế tỷ giá đôi khi cứng nhắc, tỷ giá bình quân có lúc thấp hơn tỷ giá thị trường tự do, biên độ dao động chậm thay đổi, chưa phù hợp với diễn biến tỷ giá của các nước có quan hệ thương mại với Việt Nam. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp phải giao dịch với tỷ giá không sát với thực tế, gây ảnh hưởng xấu đến tình hình tài chính của họ. Sự chênh lệch giữa tỷ giá thực tế và tỷ giá chính thức, ví dụ như vào ngày 31/12/2009, cho thấy khó khăn trên thị trường ngoại hối. Do đó, việc điều hành tỷ giá cần linh hoạt hơn nhưng phải tránh gây sốc cho doanh nghiệp và mất ổn định kinh tế vĩ mô. Phá giá đồng tiền có thể là một giải pháp kích cầu, nhưng cần được tính toán kỹ lưỡng để tránh ảnh hưởng bất lợi đến các doanh nghiệp vay nợ bằng ngoại tệ.
2. Đề xuất giải pháp hoàn thiện thị trường tài chính và chính sách tỷ giá
Để chính sách tỷ giá hỗ trợ tốt hơn cho sự phát triển của DNNVV, NHNN cần thực hiện một số biện pháp. Việc hiện đại hóa hệ thống ngân hàng, đẩy nhanh tốc độ thanh toán, và tăng cường giao dịch mua bán ngoại tệ trực tiếp giữa các ngân hàng, đặc biệt là các giao dịch kỳ hạn và hoán đổi, được khuyến nghị. Điều này sẽ giúp giảm chi phí, thời gian và rủi ro trong quá trình thanh toán, đồng thời hạn chế tâm lý găm giữ ngoại tệ. NHNN cần chuyển dần từ can thiệp trực tiếp sang can thiệp gián tiếp thông qua hoạt động mua bán ngoại tệ trên thị trường liên ngân hàng. Việc củng cố và phát triển thị trường nội tệ liên ngân hàng với các hoạt động đa dạng cũng là điều cần thiết để điều hòa hoạt động của hai thị trường nội tệ và ngoại tệ. Tương lai, cần xây dựng một thị trường tiền tệ liên ngân hàng thống nhất, không phân biệt thị trường ngoại tệ hay nội tệ. Đa dạng hóa dự trữ ngoại tệ, bên cạnh USD, cũng được đề xuất để giảm rủi ro biến động tỷ giá và ổn định tỷ giá, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho DNNVV.
IV.Kiến nghị và Giải pháp
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể như: nới lỏng điều kiện vay vốn, đặc biệt là cho vay tín chấp; hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn từ Quỹ bảo lãnh tín dụng; cải thiện chính sách thuế để phù hợp với thực tế; hoàn thiện thị trường tài chính; và điều chỉnh chính sách tỷ giá linh hoạt để hỗ trợ DNNVV phát triển bền vững. Cần có cơ chế hỗ trợ DNNVV liên kết với các doanh nghiệp lớn, phát triển ngành công nghiệp phụ trợ. Việc hỗ trợ cần có chọn lọc, tránh ưu đãi tràn lan.
1. Nới lỏng điều kiện vay vốn và hỗ trợ từ Quỹ bảo lãnh tín dụng
Để DNNVV dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, cần thay đổi điều kiện cho vay, chuyển từ cho vay thế chấp sang cho vay tín chấp. Tuy nhiên, cho vay tín chấp đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch kinh doanh chi tiết. Do khó khăn kinh tế, việc này chỉ khả thi ở nông thôn. Đối với doanh nghiệp, vẫn cần hình thức thế chấp, nhưng tài sản bảo đảm của DNNVV thường thiếu cơ sở pháp lý hoặc giá trị thấp so với nhu cầu vay. UBND Thành phố cần phát huy vai trò của Quỹ bảo lãnh tín dụng để hỗ trợ DNNVV khi thiếu tài sản thế chấp. Nhà nước cần xem xét quy định về thành lập quỹ với mức vốn thấp hơn 30 tỷ đồng, tùy thuộc điều kiện từng tỉnh. Tỷ lệ đóng góp vào quỹ cần bắt buộc. Cần có website của quỹ với chính sách minh bạch và cho phép DNNVV đăng ký vay vốn trước, được cấp hạn mức tín dụng để đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn. Bất cập hiện nay là doanh nghiệp có tài sản thế chấp sẽ không cần vay vốn từ quỹ bảo lãnh, vì vậy nên xem xét bảo lãnh tín chấp.
2. Đổi mới tư duy tín dụng và hỗ trợ DNNVV
Ngân hàng cần đổi mới phương thức hoạt động và tư duy đầu tư tín dụng, chủ động tìm kiếm và hỗ trợ DNNVV lập dự án. Hiệu quả dự án cần là căn cứ chính để quyết định cho vay. Cần có chính sách ưu đãi tín dụng cho DNNVV có rủi ro thấp, ưu đãi về lãi suất, thời gian trả nợ và tài sản thế chấp. Tuy nhiên, không nên quá chú trọng vào tài sản thế chấp mà cần đẩy mạnh hỗ trợ, tư vấn, đào tạo để DNNVV tiếp cận nguồn vốn. Ngân hàng cần đa dạng sản phẩm dịch vụ, có cơ chế kiểm soát rủi ro cho DNNVV. Định giá khoản vay là khâu quan trọng, cần cạnh tranh lãi suất để thu hút khách hàng. Cần giảm điều kiện vay, tạo chính sách tiền tệ tín dụng phù hợp với đầu tư vốn cho DNNVV mở rộng quy mô hoạt động, đặc biệt hỗ trợ làng nghề, DN thương mại vay vốn đầu tư cơ sở vật chất, công nghệ sản xuất.
3. Khắc phục khó khăn từ phía ngân hàng và DNNVV
Ngân hàng gặp khó khăn trong cập nhật thông tin về vay vốn của DNNVV do họ có quan hệ với nhiều tổ chức tín dụng khác nhau. DNNVV đa dạng và phức tạp, khó thu thập thông tin, làm khó khăn cho việc quyết định cho vay. Thông tin từ Trung tâm Thông tin tín dụng (CIC) chưa đầy đủ, việc thẩm định, giám sát, thu hồi nợ cho vay nhỏ lẻ, đối tượng phân tán tốn kém. Nhiều ngân hàng chưa có chính sách cụ thể cho DNNVV, việc cho vay phụ thuộc vào đánh giá của cán bộ tín dụng. Quy trình thẩm định rườm rà, đặc biệt ở ngân hàng nhà nước. Chức năng tư vấn khách hàng chưa được phát huy. Về phía DNNVV, quy mô vốn nhỏ, năng lực SXKD hạn chế, năng lực quản trị yếu kém khiến họ không đáp ứng đủ điều kiện BLTD (tài sản thế chấp tối thiểu 30% giá trị khoản vay). Điều lệ hoạt động của quỹ không thống nhất, quản trị điều hành còn nhiều can thiệp hành chính, cán bộ thiếu kinh nghiệm.
4. Giải pháp tổng thể và khuyến nghị
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tổng thể cho DNNVV bao gồm: nới lỏng điều kiện vay vốn, hỗ trợ từ Quỹ bảo lãnh tín dụng, cải thiện chính sách thuế, hoàn thiện thị trường tài chính, và điều chỉnh chính sách tỷ giá linh hoạt. Hỗ trợ DNNVV cần có chọn lọc, tránh ưu đãi tràn lan. Nhà nước cần có quy định mở hơn về thành lập quỹ, tỷ lệ đóng góp bắt buộc, tổ chức giới thiệu quỹ cho DNNVV, tạo website minh bạch. Cho phép DNNVV đăng ký vay vốn trước, cấp hạn mức tín dụng. Xem xét bảo lãnh tín chấp để tháo gỡ vướng mắc về tài sản thế chấp. Về chi phí quảng cáo, tiếp thị, cần xem xét lại mức khống chế hiện nay để phù hợp với thực tế và thông lệ quốc tế. DNNVV cần nâng cao năng lực quản lý, đổi mới công nghệ, mở rộng liên kết với doanh nghiệp lớn.