Lêi më ®Çu

Tối ưu chi phí sản xuất

Thông tin tài liệu

Đơn vị

Công ty Seasafico Hà Nội

Địa điểm Hà Nội
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 819.06 KB

Tóm tắt

I. Tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Seasafico Hà Nội

Nghiên cứu này phân tích quá trình kế toán tập hợp chi phí sản xuấttính giá thành sản phẩm tại Công ty Seasafico Hà Nội, một liên doanh giữa liên hiệp các ngư trường Sakhalin (Nga) và Seaprodex (Việt Nam), có vốn pháp định 1.200.000 USD và hoạt động trong lĩnh vực chế biến thủy sản. Công ty sử dụng hình thức kế toán nhật ký - sổ cái và kỳ tính giá thành là tháng. Nghiên cứu tập trung vào phân loại chi phí sản xuất, phương pháp tập hợp chi phí (trực tiếp và gián tiếp), và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm, bao gồm nguyên vật liệu, chi phí nhân công, và chi phí sản xuất chung. Đặc biệt, nghiên cứu đề cập đến vấn đề sử dụng phương pháp bình quân gia quyền trong tính giá nguyên vật liệu xuất kho và quản lý sản phẩm hỏng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kế toán để nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa lợi nhuận.

1. Tổng quan về Công ty Seasafico Hà Nội và hoạt động sản xuất kinh doanh

Công ty Seasafico Hà Nội là một liên doanh 100% vốn đầu tư nước ngoài, được thành lập tháng 6/1992 tại địa chỉ Ngõ 201 đường Ngô Quyền, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng. Liên doanh này giữa Liên hiệp các Ngư trường Sakhalin (Nga) và Công ty Xuất nhập khẩu Thủy sản Việt Nam (Seaprodex), thuộc Bộ Thủy sản. Vốn pháp định là 1.200.000 USD, bao gồm máy móc, thiết bị, vật tư và tiền mặt. Thời gian hoạt động của chi nhánh Seasafico Hà Nội là 20 năm kể từ ngày được cấp giấy phép đầu tư. Công ty chuyên sản xuất và chế biến hàng thủy sản phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, đòi hỏi nguồn nguyên vật liệu đa dạng, đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm. Công ty có cấu trúc tổ chức quản lý tương đối gọn nhẹ, bao gồm Ban Giám đốc, Phòng Tài vụ, và Phòng Kinh doanh - Cảng vụ, mỗi phòng ban đều có chức năng và nhiệm vụ rõ ràng trong việc lập kế hoạch sản xuất kinh doanh và quản lý hoạt động của công ty.

2. Đối tượng tập hợp chi phí đối tượng tính giá thành và kỳ tính giá thành

Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất được xác định dựa trên phạm vi và giới hạn các chi phí phát sinh trong kỳ, nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm tra, phân tích chi phí và yêu cầu tính giá thành sản phẩm. Việc xác định đúng đối tượng kế toán tập hợp chi phí là khâu đầu tiên cần thiết của công tác kế toán. Đối tượng tính giá thành và kỳ tính giá thành được xác định phù hợp với đặc điểm tổ chức sản xuất, quy trình công nghệ, đặc điểm sản phẩm và yêu cầu quản lý sản xuất của doanh nghiệp. Công ty Seasafico Hà Nội xác định kỳ tính giá thành là tháng, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm một cách kịp thời, nhanh chóng, cung cấp thông tin cho lãnh đạo trong công tác quản lý.

3. Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất trực tiếp và gián tiếp

Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất trực tiếp được áp dụng đối với các chi phí liên quan trực tiếp đến đối tượng kế toán đã xác định. Phương pháp này đòi hỏi ngay từ khâu hoạch toán ban đầu, các chứng từ kế toán phải ghi chép riêng rẽ chi phí sản xuất cho từng đối tượng tính giá thành. Tuy nhiên, trên thực tế có rất nhiều chi phí liên quan đến các đối tượng tính giá thành nhưng không thể theo dõi riêng được. Đối với chi phí sản xuất gián tiếp (CP NCTT), nếu không thể tập hợp trực tiếp, sẽ được tập hợp chung rồi phân bổ cho từng đối tượng theo tiêu chuẩn phân bổ hợp lý. Các tiêu chuẩn thường được sử dụng để phân bổ CP NCTT là chi phí tiền lương định mức, giờ công định mức, giờ công thực tế, khối lượng sản phẩm sản xuất… Chi phí sản xuất chung được tập hợp theo từng phân xưởng, đội sản xuất, quản lý chi tiết theo từng yếu tố chi phí và được tổng hợp theo chi phí cố định và chi phí biến đổi.

4. Phương pháp tính giá thành sản phẩm và hệ thống tài khoản kế toán

Căn cứ vào đặc điểm tổ chức sản xuất, quy trình công nghệ sản xuất, đặc điểm của sản phẩm, yêu cầu quản lý sản xuất và giá thành…, các doanh nghiệp phải lựa chọn cho mình một phương pháp tính giá thành sản phẩm thích hợp. Công ty Seasafico Hà Nội áp dụng hình thức kế toán “Nhật ký – sổ cái”. Hệ thống tài khoản kế toán được sử dụng khá linh hoạt, chi tiết, rõ ràng, được công ty chi tiết thành các tiểu khoản một cách hợp lý, phù hợp với quy mô sản xuất, đặc điểm kinh doanh. Trong kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, công ty đã sử dụng nhiều tài khoản phản ánh đầy đủ các chi phí phát sinh trong từng giai đoạn sản xuất cũng như trên báo cáo tài chính. Việc sử dụng đồng thời các tài khoản chi tiết bên cạnh hệ thống tài khoản tổng hợp đã giúp cho việc theo dõi các đối tượng được rõ ràng hơn, chính xác hơn.

5. Thực trạng và hạn chế trong việc tính giá vật liệu xuất kho và quản lý sản phẩm hỏng

Công ty sử dụng phương pháp bình quân gia quyền (bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ) để tính giá xuất kho nguyên vật liệu. Phương pháp này thuận lợi và đơn giản trong hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, nhưng không đảm bảo tính kịp thời trong việc cung cấp thông tin vì đến cuối kỳ mới tính được giá trị vật liệu xuất dụng. Đặc điểm ngành thủy sản phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên, thời tiết, mùa vụ và trong những năm qua nền kinh tế có sự tăng giá cả, lạm phát… nên việc sử dụng phương pháp này ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm, độ đúng đắn và kịp thời các quyết định quản lý. Về các khoản thiệt hại trong sản xuất, bao gồm thiệt hại ngừng sản xuất và thiệt hại sản phẩm hỏng, công ty hạch toán chung vào chi phí sản xuất trong kỳ do sản phẩm hỏng thường được sửa chữa hoặc tái chế ngay và được hạn chế đến mức tối thiểu.

II. Thực trạng tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Công ty Seasafico Hà Nội phân loại chi phí sản xuất theo mục đích sử dụng. Việc tính giá thành sản phẩm được thực hiện hàng tháng, hỗ trợ quản lý chi phí kịp thời. Hệ thống kế toán sử dụng sổ chi tiết vật liệu, thành phẩm, hàng hóa để theo dõi nhập, xuất, tồn kho. Nguyên vật liệu được tính theo giá thực tế, đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm. Chi phí nhân công được tính dựa trên sản lượng sản phẩm hoàn thành. Sản phẩm hỏng được chia thành sản phẩm hỏng trong định mức và ngoài định mức, trong đó sản phẩm hỏng trong định mức được tính vào chi phí sản xuất chính phẩm.

1. Đặc điểm và cách phân loại chi phí sản xuất

Để thuận tiện cho công tác quản lý, hạch toán, kiểm tra chi phí cũng như phục vụ cho việc ra các quyết định kinh doanh, chi phí sản xuất tại Công ty Seasafico Hà Nội được phân loại theo mục đích và công dụng của chi phí. Điều này giúp cho việc quản lý chi phí được rõ ràng hơn, dễ dàng theo dõi và phân tích. Việc phân loại chi phí sản xuất hợp lý là nền tảng quan trọng để tính toán giá thành sản phẩm chính xác và hiệu quả. Đồng thời, việc phân loại chi phí này cũng hỗ trợ cho công tác lập kế hoạch, dự toán và kiểm soát chi phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Việc phân tích chi phí theo từng loại mục đích giúp cho việc ra quyết định kinh doanh trở nên dễ dàng hơn và đảm bảo tính chính xác.

2. Kỳ tính giá thành và phương pháp tính giá thành sản phẩm

Căn cứ vào tình hình thực tế về đặc điểm tổ chức sản xuất, chu kỳ sản xuất sản phẩm và để đáp ứng được nhu cầu quản lý, Công ty Seasafico Hà Nội xác định kỳ tính giá thành là tháng. Việc xác định như vậy đã tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty, đảm bảo tính giá thành một cách kịp thời, nhanh chóng, cung cấp thông tin cho lãnh đạo trong công tác quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm được hiệu quả hơn. Việc lựa chọn kỳ tính giá thành phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin giá thành, giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả.

3. Quản lý nguyên vật liệu công cụ dụng cụ và chi phí nhân công

Thủ kho dùng thẻ kho để phản ánh tình hình nhập, xuất, tồn vật tư về mặt số lượng. Kế toán sử dụng sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa để phản ánh tình hình hiện có, biến động tăng giảm theo từng loại vật tư tương ứng với thẻ kho đã được mở ở kho về cả hai mặt giá trị và số lượng. Hàng tháng căn cứ vào kế hoạch sản xuất kinh doanh do phòng kinh doanh lập sẽ lên kế hoạch mua nguyên vật liệu để phục vụ sản xuất, nguyên vật liệu mua vào được tính theo giá thực tế khi mua cùng với các chi phí liên quan đến công tác thu mua. Công ty Seasafico Hà Nội quản lý chi phí nhân công dựa trên sản lượng sản phẩm hoàn thành, mỗi phân xưởng lập bảng thanh toán lương riêng, chi tiết cho từng loại sản phẩm. Chi phí công cụ dụng cụ được phân bổ vào chi phí sản xuất tùy thuộc vào giá trị của công cụ dụng cụ.

4. Đánh giá sản phẩm dở dang và hạch toán sản phẩm hỏng

Để tính được giá thành sản phẩm nhập kho trong tháng, kế toán phải tiến hành đánh giá sản phẩm dở dang. Chỉ có sản phẩm hoàn thành ở giai đoạn sản xuất cuối cùng mới được xác định là thành phẩm, các sản phẩm chưa hoàn thành ở bất kỳ giai đoạn nào đều được coi là sản phẩm dở dang. Cuối tháng, thống kê phân xưởng kiểm kê số lượng chi tiết sản phẩm dở dang và lập báo cáo gửi về phòng tài vụ để kế toán tiến hành xác định trị giá sản phẩm dở dang cuối kỳ. Về sản phẩm hỏng, được chia thành sản phẩm hỏng trong định mức và ngoài định mức. Sản phẩm hỏng trong định mức, chi phí được coi là chi phí sản xuất chính phẩm. Sản phẩm hỏng không sửa chữa được và sản phẩm hỏng có thể sửa chữa được được hạch toán khác nhau. Tại công ty Seasafico Hà Nội, phần lớn sản phẩm hỏng có thể sửa chữa được nên khoản thiệt hại này không thường xuyên và phát sinh ít, được hạch toán chung vào chi phí sản xuất trong kỳ.

III. Hạn chế và giải pháp hoàn thiện tổ chức kế toán

Nghiên cứu chỉ ra hạn chế chính là việc sử dụng phương pháp bình quân gia quyền để tính giá nguyên vật liệu xuất kho, ảnh hưởng đến tính kịp thời của thông tin và độ chính xác của giá thành sản phẩm. Một hạn chế khác là việc chưa có hệ thống hạch toán riêng cho các khoản thiệt hại trong sản xuất. Giải pháp được đề xuất bao gồm: chuyển sang phương pháp tính giá nguyên vật liệu xuất kho chính xác hơn, trích trước lương công nhân nghỉ phép để quản lý chi phí hiệu quả hơn, và hoàn thiện hệ thống hạch toán chi phí sản xuất để phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành. Việc hoàn thiện này đòi hỏi sự phối hợp giữa doanh nghiệp và Nhà nước.

1. Hạn chế về phương pháp tính giá vật liệu xuất kho

Công ty Seasafico Hà Nội sử dụng phương pháp bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ để tính giá xuất kho nguyên vật liệu. Mặc dù phương pháp này khá phổ biến và đơn giản, giúp kế toán thuận lợi trong hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, nhưng nó lại có hạn chế về mặt quản lý. Cụ thể, phương pháp này không đảm bảo tính kịp thời trong việc cung cấp thông tin giá thành, vì chỉ đến cuối kỳ mới tính được giá trị vật liệu xuất dùng. Điều này đặc biệt bất lợi trong ngành thủy sản, nơi nguyên vật liệu phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên, thời tiết, mùa vụ, và giá cả có thể biến động mạnh. Sử dụng phương pháp bình quân gia quyền có thể dẫn đến sai lệch giá thành sản phẩm, ảnh hưởng đến độ chính xác và kịp thời của các quyết định quản lý, từ đó tác động đến kết quả hoạt động kinh doanh của công ty. Công ty cần xem xét sử dụng phương pháp tính giá xuất kho phù hợp hơn để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin.

2. Hạn chế về việc hạch toán các khoản thiệt hại trong sản xuất

Doanh nghiệp chế biến thủy sản thường gặp rủi ro về thiệt hại trong sản xuất, có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu. Tại Công ty Seasafico Hà Nội, có phát sinh thiệt hại ngừng sản xuất và thiệt hại sản phẩm hỏng. Tuy công ty đã xây dựng được định mức chi phí hợp lý, hạn chế sản phẩm hỏng đến mức tối thiểu và phần lớn sản phẩm hỏng có thể sửa chữa hoặc tái chế ngay, nhưng việc hạch toán các khoản thiệt hại này chung vào chi phí sản xuất trong kỳ chưa phản ánh đầy đủ thực tế. Việc thiếu hạch toán chi tiết có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá chính xác hiệu quả sản xuất và đưa ra các quyết định quản lý kinh doanh kịp thời. Công ty nên xem xét hạch toán riêng các khoản thiệt hại này để phân tích nguyên nhân và tìm giải pháp khắc phục.

3. Giải pháp hoàn thiện tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm

Để khắc phục các hạn chế trên, công ty cần hoàn thiện tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm. Về phương pháp tính giá vật liệu xuất kho, nên xem xét chuyển sang phương pháp khác phù hợp hơn với đặc thù ngành hàng, đảm bảo tính kịp thời và chính xác. Về việc hạch toán thiệt hại sản xuất, cần thiết lập hệ thống hạch toán riêng, phân loại rõ ràng các nguyên nhân thiệt hại (khách quan hay chủ quan) để có biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả hơn. Ngoài ra, cần trích trước lương công nhân nghỉ phép để điều chỉnh chi phí tiền lương và giảm biến động giá thành sản phẩm. Việc hoàn thiện này đòi hỏi sự đầu tư về công nghệ thông tin, đào tạo nhân sự và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty.

IV. Yêu cầu và phương hướng hoàn thiện

Để hoàn thiện tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, cần đáp ứng các yêu cầu sau: tuân thủ thống nhất các quy định của Nhà nước về kế toán; đảm bảo tính tiết kiệm và hiệu quả trong công tác kế toán; và xây dựng hệ thống kế toán khoa học, hợp lý, giúp cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho nhà quản lý. Công ty Seasafico Hà Nội cần tiếp tục đẩy mạnh cải tiến hệ thống kế toán, nâng cao chất lượng quản lý chi phí, và hướng tới mục tiêu hạ giá thành sản phẩm để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

1. Yêu cầu về tuân thủ quy định và hiệu quả hoạt động

Hoàn thiện tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm cần dựa trên các yêu cầu cơ bản. Thứ nhất, đảm bảo sự tuân thủ thống nhất, chặt chẽ giữa các quy định trong Điều lệ tổ chức kế toán Nhà nước, chế độ kế toán do Bộ Tài chính ban hành với chế độ kế toán đặc thù ngành sản xuất kinh doanh. Điều này đảm bảo tính pháp lý và tính nhất quán trong việc áp dụng các chuẩn mực kế toán. Thứ hai, đảm bảo tính tiết kiệm và hiệu quả trong việc tổ chức công tác kế toán ở doanh nghiệp. Cần tổ chức công tác kế toán khoa học, hợp lý, tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo thực hiện tốt các chức năng, nhiệm vụ của kế toán để chất lượng công tác kế toán đạt được cao nhất với chi phí thấp nhất. Việc này đòi hỏi sự tối ưu hóa quy trình, sử dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân lực.

2. Phương hướng hoàn thiện dựa trên cơ sở thực tiễn

Hoàn thiện tổ chức kế toán nói chung và kế toán tập hợp chi phí sản xuất – giá thành sản phẩm nói riêng cần dựa trên những cơ sở thực tiễn. Việc hạch toán đầy đủ, chính xác theo chuẩn mực không chỉ thể hiện tính nghiêm túc chấp hành pháp luật mà còn có vai trò quan trọng trong công tác quản lý chi phí cũng như quản lý doanh nghiệp. Nền kinh tế ngày càng mở rộng, phát triển đòi hỏi mỗi thành phần kinh tế vận dụng các chính sách, chuẩn mực và thông tư hướng dẫn của Nhà nước sao cho phù hợp. Công ty Seasafico Hà Nội, với bề dày hoạt động, cần tiếp tục hoàn thiện công tác này theo hướng chính xác và khoa học hơn, đáp ứng nhu cầu quản lý ngày càng cao của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.