
Ôn tập giữa kì 1 lớp 8
Thông tin tài liệu
Trường học | Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
Môn học | Mỹ Thuật 8 |
Năm xuất bản | 2021-2022 |
Địa điểm | Quận 11 |
Loại tài liệu | Bài tập về nhà & hướng dẫn ôn tập |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.25 MB |
Tóm tắt
I.Hướng dẫn viết đoạn văn tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm
Tài liệu hướng dẫn kỹ năng viết đoạn văn tự sự hiệu quả, tập trung vào việc kết hợp hài hòa các yếu tố miêu tả và biểu cảm. Nội dung bao gồm: định nghĩa văn tự sự, phân tích các thành phần cần thiết như sự việc, nhân vật chính, và vai trò quan trọng của miêu tả và biểu cảm trong việc làm câu chuyện sinh động và sâu sắc. Tài liệu cung cấp ví dụ tình huống cụ thể (ví dụ: đánh vỡ bình hoa, giúp đỡ cụ già trên xe buýt) để người học thực hành kỹ năng viết đoạn văn gồm mở đoạn, thân đoạn, và kết đoạn, đảm bảo tính mạch lạc và cảm xúc. Hướng dẫn nhấn mạnh việc xây dựng bố cục đoạn văn hợp lý, lựa chọn ngôi kể, và sắp xếp thứ tự kể phù hợp.
1. Định nghĩa và vai trò của miêu tả và biểu cảm trong văn tự sự
Phần này làm rõ khái niệm văn tự sự, nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của yếu tố miêu tả và biểu cảm. Miêu tả giúp tái hiện chân thực cảnh vật, con người trong không gian và thời gian, không chỉ về ngoại hình mà còn cả nội tâm, làm câu chuyện thêm hấp dẫn. Biểu cảm, với các sắc thái tình cảm vui, buồn, giận hờn… hòa quyện vào sự việc, nhân vật, làm tăng chiều sâu và sức sống cho tác phẩm. Tài liệu minh họa vai trò này qua ví dụ: việc kể chuyện thường đan xen miêu tả và biểu cảm, giúp câu chuyện sinh động và sâu sắc hơn. Một ví dụ về biểu cảm được đưa ra là câu cảm thán “Em chào cô ạ!”, thể hiện sự lễ phép và tình cảm của người nói. Như vậy, miêu tả và biểu cảm không chỉ là yếu tố bổ trợ mà là linh hồn của văn tự sự, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng cảm với câu chuyện.
2. Các yếu tố cấu thành đoạn văn tự sự
Để xây dựng một đoạn văn tự sự hoàn chỉnh, cần có sự kết hợp hài hòa của các yếu tố: sự việc, nhân vật chính và biểu cảm. Sự việc là cốt lõi, bao gồm các hành vi, hành động đã xảy ra, cần được kể lại rõ ràng, mạch lạc. Nhân vật chính là chủ thể của hành động hoặc người chứng kiến sự việc. Bên cạnh đó, yếu tố biểu cảm đóng vai trò quan trọng, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc người kể chuyện trước những sự việc diễn ra. Các yếu tố này đan xen, hỗ trợ lẫn nhau tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kể, tả, và biểu cảm là chìa khóa để tạo nên một đoạn văn tự sự thành công.
3. Cấu trúc và cách viết đoạn văn tự sự
Tài liệu hướng dẫn cấu trúc ba phần của một đoạn văn tự sự: mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn. Mở đoạn thường giới thiệu sự việc, nhân vật và tình huống. Thân đoạn kể lại diễn biến câu chuyện theo trình tự nhất định, trả lời các câu hỏi: chuyện xảy ra ở đâu, khi nào, với ai, như thế nào? Đặc biệt, trong khi kể cần kết hợp miêu tả sự việc, con người và thể hiện tình cảm, thái độ. Kết đoạn nêu kết cục và cảm nghĩ của người trong cuộc. Việc lựa chọn ngôi kể và xác định thứ tự kể cũng rất quan trọng để đảm bảo mạch lạc và hiệu quả truyền đạt. Tài liệu nhấn mạnh việc kết hợp các yếu tố miêu tả và biểu cảm một cách hợp lý, tự nhiên trong từng phần của đoạn văn để tạo nên sự thống nhất và hấp dẫn.
4. Bài tập thực hành Tình huống cụ thể và dàn ý
Để củng cố kiến thức, tài liệu đưa ra hai tình huống cụ thể giúp học sinh thực hành viết đoạn văn tự sự: tình huống 1 (đánh vỡ bình hoa) và tình huống 2 (giúp đỡ cụ già trên xe buýt). Học sinh được hướng dẫn cách xây dựng dàn ý chi tiết gồm: mở đoạn (giới thiệu sự việc, nhân vật, tình huống), lựa chọn ngôi kể, xác định thứ tự kể, xác định yếu tố miêu tả và biểu cảm, và cuối cùng là viết thành đoạn văn hoàn chỉnh. Yêu cầu về độ dài đoạn văn (12-15 câu) và việc không xuống dòng khi viết cũng được nêu rõ. Việc thực hành này giúp học sinh vận dụng lý thuyết đã học vào thực tiễn, nâng cao khả năng viết văn tự sự.
II.Bài tập luyện tập viết văn tự sự
Phần này tập trung vào các bài tập thực hành viết đoạn văn tự sự. Học sinh được yêu cầu viết đoạn văn (khoảng 12-15 câu) dựa trên các tình huống đã cho, kết hợp các yếu tố miêu tả và biểu cảm. Yêu cầu bài tập nhấn mạnh việc tuân thủ cấu trúc đoạn văn: mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn, và sử dụng hiệu quả các kỹ thuật kể chuyện, miêu tả, và biểu cảm để tạo nên một bài viết hoàn chỉnh và hấp dẫn.
1. Yêu cầu về hình thức đoạn văn
Phần này nêu rõ yêu cầu về hình thức của đoạn văn tự sự cần viết. Độ dài được quy định cụ thể là từ 12 đến 15 câu. Đoạn văn phải tuân thủ cấu trúc ba phần: mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn. Đoạn văn được định nghĩa là một đơn vị cấu tạo nên văn bản, bắt đầu bằng chữ viết hoa lùi đầu dòng, kết thúc bằng dấu chấm xuống dòng và thể hiện một ý tương đối hoàn chỉnh. Thân đoạn cần kể lại diễn biến câu chuyện theo trình tự nhất định, trả lời các câu hỏi về thời gian, địa điểm, nhân vật và diễn biến sự việc. Trong khi kể, cần kết hợp miêu tả và biểu cảm để làm câu chuyện thêm sinh động. Kết đoạn tóm tắt kết cục và cảm nghĩ của nhân vật. Lưu ý quan trọng là học sinh phải viết liền một đoạn, không xuống hàng.
2. Yêu cầu về nội dung đoạn văn
Phần này nhấn mạnh yêu cầu về nội dung của đoạn văn tự sự. Đoạn văn phải kết hợp hài hòa các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong một tình huống cụ thể được đề bài cho sẵn. Học sinh cần chú trọng đến việc thể hiện rõ ràng diễn biến sự việc, miêu tả sống động nhân vật và cảnh vật, đồng thời lồng ghép các yếu tố biểu cảm để làm nổi bật cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật. Việc sử dụng ngôn từ chính xác, giàu hình ảnh và diễn đạt mạch lạc là điều cần thiết để tạo nên một đoạn văn tự sự hấp dẫn. Tóm lại, bài viết cần đảm bảo tính chân thực, xúc động và có chiều sâu về mặt nội dung.
3. Hướng dẫn dàn ý và cách viết đoạn văn
Để giúp học sinh viết đoạn văn tự sự một cách hiệu quả, tài liệu cung cấp hướng dẫn dàn ý chi tiết. Giai đoạn đầu tiên là xây dựng mở đoạn, giới thiệu sự việc, nhân vật và tình huống. Tiếp theo là lựa chọn ngôi kể phù hợp và xác định thứ tự kể sao cho hợp lý và logic. Sau đó, học sinh cần xác định các yếu tố miêu tả và biểu cảm sẽ được sử dụng trong bài viết. Cuối cùng, dựa trên những bước chuẩn bị trên, học sinh viết thành đoạn văn tự sự sao cho các yếu tố kể, tả, biểu cảm được kết hợp một cách hài hòa và tự nhiên, tạo nên một bài viết hoàn chỉnh và đạt yêu cầu về mặt nội dung lẫn hình thức. Đây là phần quan trọng giúp học sinh có cái nhìn tổng quan và phương pháp tiếp cận bài viết hiệu quả.
4. Bài tập thực hành với tình huống cụ thể
Phần này đưa ra hai tình huống cụ thể để học sinh thực hành viết đoạn văn tự sự: Tình huống 1: Đánh vỡ bình hoa trong khi giúp mẹ việc nhà. Tình huống 2: Thấy cụ già khó khăn khi lên xe buýt mà không có tiền mua vé. Học sinh cần dựa trên mỗi tình huống để viết một đoạn văn khoảng 12-15 câu, kết hợp các yếu tố miêu tả và biểu cảm để kể lại diễn biến câu chuyện một cách sinh động và cảm xúc. Đây là phần quan trọng giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng viết văn tự sự và phát triển khả năng tưởng tượng, sáng tạo.
III.Ôn tập kiến thức Sinh học 8 về Hệ tuần hoàn
Phần này đề cập đến kiến thức sinh học lớp 8 về hệ tuần hoàn, bao gồm cấu tạo của tim (tâm nhĩ, tâm thất, van tim), sự vận chuyển máu trong hệ mạch (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch), huyết áp (huyết áp tối đa, huyết áp tối thiểu), và nhịp tim. Có các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của học sinh về các khái niệm và quá trình liên quan đến hệ tim mạch.
1. Cấu tạo của tim
Phần này mô tả cấu tạo của tim. Tim được cấu tạo bởi các cơ tim và mô liên kết, tạo thành các ngăn tim: tâm nhĩ phải, tâm nhĩ trái, tâm thất phải, tâm thất trái và các van tim: van nhĩ thất, van động mạch. Thành các ngăn tim có độ dày không đều, trong đó thành tâm thất trái dày nhất. Thông tin này cung cấp kiến thức cơ bản về giải phẫu học của tim, là nền tảng để hiểu về chức năng của tim trong hệ tuần hoàn. Sự khác biệt về độ dày của thành tim phản ánh sự khác biệt về áp lực máu trong các ngăn tim, giúp máu được bơm đi hiệu quả. Hiểu rõ cấu tạo tim là bước đầu tiên để hiểu cách tim hoạt động.
2. Sự vận chuyển máu qua hệ mạch
Phần này giải thích về cơ chế vận chuyển máu trong hệ tuần hoàn. Máu được vận chuyển nhờ sức đẩy từ tim khi tâm thất co, tạo ra huyết áp và vận tốc máu. Huyết áp được định nghĩa là áp lực của máu lên thành mạch, có huyết áp tối đa khi tâm thất co và huyết áp tối thiểu khi tâm thất dãn. Ở động mạch, sự co dãn của thành mạch hỗ trợ và điều hòa huyết áp. Ở tĩnh mạch, có sự hỗ trợ của các cơ quanh thành mạch, sức hút khi hít vào và các van một chiều. Sự vận chuyển máu một chiều từ tâm nhĩ đến tâm thất rồi đến động mạch được đảm bảo nhờ sự phối hợp hoạt động của các thành phần cấu tạo của tim trong 3 pha: pha nhĩ co, pha thất co và pha dãn chung. Hiểu rõ cơ chế này giúp hiểu rõ cách thức cơ thể vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào.
3. Đặc điểm của mao mạch và vai trò trao đổi chất
Phần này tập trung vào đặc điểm của mao mạch và vai trò trong trao đổi chất. Mao mạch là loại mạch máu nơi xảy ra sự trao đổi chất giữa máu và tế bào. Đặc điểm nổi bật của mao mạch là vận tốc dòng máu chảy rất chậm, giúp tăng hiệu quả trao đổi chất. Mao mạch có cấu tạo đặc biệt với thành mạch mỏng chỉ một lớp biểu bì và phân nhánh dày đặc đến từng tế bào, giúp quá trình khuếch tán chất dễ dàng hơn. Do đó, mao mạch đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào cũng như vận chuyển các sản phẩm thải loại ra khỏi tế bào. Sự hiểu biết về cấu tạo và chức năng mao mạch giúp làm rõ hơn quá trình trao đổi chất diễn ra ở cấp độ tế bào.
4. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập luyện tập
Phần này gồm các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về hệ tuần hoàn. Các câu hỏi kiểm tra kiến thức về cấu tạo tim, sự vận chuyển máu, huyết áp, nhịp tim, cũng như các bệnh lý liên quan đến hệ tim mạch và cách phòng ngừa. Các câu hỏi này bao gồm cả câu hỏi lý thuyết và câu hỏi tình huống, đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức đã học để trả lời. Việc thực hiện các bài tập này giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu biết của mình và phát hiện những kiến thức còn thiếu sót cần được bổ sung.
IV.Bài tập tiếng Anh Ngữ pháp và từ vựng
Phần này bao gồm các bài tập tiếng Anh về ngữ pháp và từ vựng. Học sinh được yêu cầu thực hiện các bài tập chọn từ loại phù hợp, chọn thì động từ chính xác (thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì tương lai gần - be going to), và sắp xếp từ thành câu. Các bài tập này nhằm củng cố kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng của học sinh.
1. Bài tập phát âm
Phần này tập trung vào việc luyện tập khả năng phân biệt các âm trong tiếng Anh. Học sinh được yêu cầu chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. Đây là bài tập giúp học sinh làm quen với các âm khác nhau trong tiếng Anh và rèn luyện khả năng nghe, phát hiện sự khác biệt giữa các âm. Việc làm quen với các âm này rất quan trọng vì nó giúp học sinh phát âm chuẩn xác hơn và hiểu rõ hơn về cấu tạo âm của tiếng Anh. Khả năng phân biệt các âm chuẩn xác đóng vai trò then chốt trong việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.
2. Bài tập trọng âm
Phần này tập trung vào việc luyện tập nhận biết trọng âm trong từ tiếng Anh. Học sinh cần chọn từ có cấu trúc trọng âm khác với các từ còn lại. Khả năng nhận biết trọng âm đúng giúp học sinh hiểu nghĩa của từ chính xác hơn, và cũng giúp họ giao tiếp trôi chảy hơn vì trọng âm rất quan trọng trong việc truyền đạt thông tin. Việc làm bài tập này giúp học sinh nắm vững quy tắc trọng âm trong tiếng Anh và cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh. Trọng âm là một phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.
3. Bài tập chọn từ cụm từ thích hợp
Bài tập này yêu cầu học sinh chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu, nhằm kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp. Đây là bài tập giúp học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng. Thông qua việc lựa chọn từ phù hợp, học sinh được rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng và ngữ pháp vào trong ngữ cảnh cụ thể. Bài tập này giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ trong các cấu trúc câu khác nhau, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh.
4. Bài tập chia động từ
Phần này kiểm tra khả năng sử dụng thì động từ đúng trong câu. Học sinh cần chọn thì động từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu. Đây là một bài tập ngữ pháp quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về các thì trong tiếng Anh. Việc sử dụng thì đúng giúp câu văn chính xác về mặt thời gian và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Qua bài tập này, học sinh sẽ được luyện tập kỹ năng vận dụng kiến thức về các thì động từ trong tiếng Anh, một kỹ năng rất cần thiết cho giao tiếp và viết.
5. Bài tập đọc hiểu và True False
Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu của học sinh. Học sinh được yêu cầu đọc một đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi đúng/sai (True/False) dựa trên nội dung đoạn văn. Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc nhanh, hiểu chính xác nội dung văn bản và nắm bắt thông tin chính. Đây cũng là một kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp học sinh tự tin hơn trong việc tiếp cận các văn bản tiếng Anh khác nhau.
6. Bài tập điền từ vào đoạn văn
Bài tập này yêu cầu học sinh điền từ thích hợp vào chỗ trống trong một đoạn văn, nhằm kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và hiểu ngữ cảnh. Đây là bài tập giúp học sinh luyện tập khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh, đảm bảo sự mạch lạc và chính xác của bài viết. Việc này giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, đồng thời nâng cao khả năng viết tiếng Anh.
7. Bài tập sắp xếp câu
Bài tập này yêu cầu học sinh sắp xếp các từ, cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh, kiểm tra khả năng hiểu cấu trúc câu tiếng Anh. Đây là bài tập giúp học sinh làm quen với cấu trúc câu tiếng Anh, rèn luyện khả năng sử dụng từ đúng vị trí và ngữ pháp chính xác. Khả năng sắp xếp câu đúng giúp học sinh tạo ra những câu tiếng Anh mạch lạc, dễ hiểu. Bài tập này hữu ích trong việc nâng cao kỹ năng viết và khả năng hiểu cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.