
Kiểm toán báo cáo quyết toán dự án
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nghiêm Xuân Dũng |
Trường học | Học viện Tài chính |
Chuyên ngành | Kế toán |
Loại tài liệu | Luận án Tiến sĩ Kinh tế |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.03 MB |
Tóm tắt
I.Thực trạng và Thách thức trong Kiểm toán Báo cáo Quyết toán Dự án XDCB Hoàn thành BCQTDAĐTXDCBHT
Tài liệu phân tích thực trạng kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT tại Việt Nam, cho thấy nhiều dự án đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) có hiệu quả thấp, thất thoát lãng phí. Việc kiểm toán độc lập hiện nay chủ yếu tập trung vào kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) kết hợp với kiểm toán tuân thủ, chưa chú trọng đến kiểm toán hoạt động. Các rủi ro kiểm toán XDCB đáng kể bao gồm gian lận trong kê khai khối lượng, áp dụng sai định mức, đơn giá, và thiếu sót trong kiểm soát công nợ, vật tư, thiết bị tồn đọng. Luận án Tiến sĩ của Thịnh Văn Vinh (2000) và đề tài nghiên cứu khoa học năm 2015 của cùng tác giả đã đề cập đến những vấn đề này, nhưng vẫn chưa có nghiên cứu toàn diện về kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT do kiểm toán độc lập thực hiện, đặc biệt là so sánh với kinh nghiệm quốc tế (như Đức, Pháp, Trung Quốc). Tài liệu cũng chỉ ra thiếu sót trong việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 1000, đặc biệt là về đánh giá rủi ro và xác định trọng yếu.
1. Hiệu quả thấp và thất thoát trong đầu tư xây dựng cơ bản
Đoạn văn bản mở đầu chỉ ra thực trạng nhiều dự án đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) tại Việt Nam có hiệu quả thấp, thậm chí không hiệu quả. Hiệu suất đầu tư chưa cao, tình trạng thất thoát, lãng phí phổ biến, không nâng cao được năng lực sản xuất. Điều này dẫn đến sự quan tâm đặc biệt của Đảng và Chính phủ, thúc đẩy đổi mới quản lý đầu tư XDCB và thực hiện các chính sách nhằm chống thất thoát, lãng phí, tiết kiệm và nâng cao hiệu quả đầu tư. Tuy nhiên, mặc dù có những thay đổi tích cực trong chính sách quản lý và kiểm soát, vấn đề hiệu quả đầu tư và thất thoát lãng phí vẫn là thách thức lớn cần giải quyết trong lĩnh vực kiểm toán báo cáo quyết toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành (BCQTDAĐTXDCBHT).
2. Luận án Tiến sĩ và đề tài nghiên cứu về kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Tài liệu đề cập đến luận án Tiến sĩ của tác giả Thịnh Văn Vinh (2000) về “Phương pháp kiểm toán Báo cáo quyết toán công trình xây dựng cơ bản hoàn thành”, đã trình bày khái quát về kiểm toán, các loại kiểm toán và mối quan hệ giữa kiểm toán và kế toán. Luận án cũng phân tích đặc điểm của quá trình đầu tư XDCB và ảnh hưởng đến kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT, chỉ ra sự khác biệt giữa kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT và kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC). Bên cạnh đó, đề tài nghiên cứu khoa học cấp học viện năm 2015 của PGS.TS Thịnh Văn Vinh về “Hoàn thiện tổ chức công tác kiểm toán Báo cáo quyết toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành” đã nghiên cứu cơ sở lý luận về tổ chức công tác kiểm toán báo cáo tài chính nói chung và áp dụng vào kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT, đặc biệt đối với các dự án đầu tư bằng ngân sách nhà nước. Cả hai công trình đều nhấn mạnh vào thực trạng, kết quả đạt được, tồn tại cần khắc phục và nguyên nhân của những vấn đề trong quản lý đầu tư XDCB và kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT.
3. Kinh nghiệm quốc tế và đặc điểm kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT tại Việt Nam
Tài liệu chỉ ra sự thiếu vắng các công trình nghiên cứu khoa học quốc tế về tổ chức công tác kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT do kiểm toán độc lập thực hiện. Mỗi quốc gia có quy trình và phương pháp kiểm soát chi đầu tư XDCB riêng, nhằm phòng chống thất thoát lãng phí. Tuy nhiên, không có quốc gia nào công bố tài liệu về tổ chức công tác kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT áp dụng cho các tổ chức kiểm toán độc lập. Đặc điểm của sản phẩm XDCB, được xác định giá và đối tượng bán trước khi hoàn thành, và được tiêu thụ tại chỗ, làm cho quá trình kiểm toán phải được thực hiện từ khâu đầu tư, lựa chọn nhà thầu đến thiết kế, dự toán, báo cáo quyết toán khối lượng. Kiểm toán chi tiết được tiến hành riêng biệt cho từng hạng mục công trình, với những quy định đặc thù về thiết kế, dự toán, đơn giá… Kiểm toán Báo cáo quyết toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành ở Việt Nam là sự kết hợp chặt chẽ giữa các loại kiểm toán, nhưng hiện nay chủ yếu là kiểm toán BCTC kết hợp kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động còn rất sơ đẳng.
4. Thách thức trong thực tiễn kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Do đặc thù của dự án XDCB, mỗi công trình là độc lập, không lặp lại, nên kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT luôn là những vấn đề mới, khó khăn và phức tạp. Điều này đòi hỏi KTV và KThV phải cập nhật kiến thức, nắm vững đặc điểm từng dự án, công trình. Khái niệm “kiểm toán năm sau” không áp dụng được trong XDCB. Việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 1000 cũng gặp nhiều khó khăn do hướng dẫn chưa rõ ràng, khó áp dụng cho các dự án đặc thù. Khảo sát cho thấy chất lượng đội ngũ kỹ thuật viên không đồng đều, nhiều người thiếu kinh nghiệm. Việc xác định mục tiêu kiểm toán, nội dung kiểm toán và áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên đánh giá rủi ro còn hạn chế, dẫn đến kiểm toán dàn trải, thiếu trọng tâm, làm kéo dài thời gian, tăng chi phí và giảm hiệu quả.
II.Phương pháp và Thủ tục Kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Quá trình kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Phương pháp kiểm toán cần phải xem xét từ khâu lập dự án, lựa chọn nhà thầu, thiết kế, dự toán đến báo cáo quyết toán. Các thủ tục kiểm toán bao gồm kiểm tra chi phí đầu tư (định mức, đơn giá, khối lượng), công nợ, vật tư thiết bị tồn đọng. Đặc điểm của dự án XDCB, sản phẩm là công trình độc lập, không lặp lại, yêu cầu KTV và KThV phải có kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật và pháp lý. Việc sử dụng phương pháp tiếp cận dựa trên đánh giá rủi ro còn hạn chế, dẫn đến kiểm toán dàn trải, thiếu trọng tâm, ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng.
1. Quy trình và Phạm vi Kiểm toán
Phương pháp kiểm toán báo cáo quyết toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành (BCQTDAĐTXDCBHT) được mô tả là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ. Quá trình này bắt đầu từ giai đoạn đầu tư, lựa chọn nhà thầu, thiết kế, dự toán và kéo dài đến báo cáo quyết toán khối lượng. Kiểm toán chi tiết được thực hiện độc lập cho từng hạng mục công trình, xem xét các quy định đặc thù về thiết kế, dự toán, địa điểm, đơn giá vật tư, nhân công và các quy định của khu vực, địa phương, lĩnh vực. Sau đó, kiểm toán viên (KTV) tổng hợp chi phí đầu tư, đối chiếu với báo cáo quyết toán vốn đầu tư dự án XDCB hoàn thành để xác định giá trị đề nghị quyết toán cuối cùng. Do tính chất độc lập của từng công trình trong dự án đầu tư xây dựng cơ bản, nên chu kỳ sản xuất kinh doanh không lặp lại, đặt ra thách thức cho KTV trong việc nắm bắt đặc điểm từng dự án, công trình.
2. Kiểm toán Chi phí Đầu tư và Rủi ro Liên quan
Kiểm toán chi phí đầu tư là một phần quan trọng trong quá trình kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT. Quá trình này gặp nhiều phức tạp do sự đa dạng của các loại chi phí và quy định riêng cho từng loại. Mỗi loại chi phí được kiểm soát thông qua định mức và đơn giá được thiết lập trước. Tuy nhiên, rủi ro vẫn tồn tại như chi phí đầu tư không phù hợp với khối lượng thực tế, gian lận trong kê khai khối lượng, áp dụng sai định mức, đơn giá, phân bổ chi phí không đúng đối tượng, sai sót trong biên bản nghiệm thu, và thiếu sót trong ghi chép sổ sách kế toán. Đây là những điểm khác biệt so với kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) thông thường, đòi hỏi KTV phải có chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn.
3. Kiểm toán Công nợ và Vật tư Thiết bị Tồn đọng
Kiểm toán công nợ của chủ đầu tư bao gồm các khoản phải thu và phải trả, liên quan đến các nhà thầu, người cung cấp vật tư, thiết bị. Rủi ro tiềm ẩn gồm các khoản công nợ không có thật, xác nhận không phù hợp, ghi chép không đúng đối tượng, thiếu đối chiếu, xác nhận định kỳ và số liệu không khớp. Kiểm toán vật tư, thiết bị tồn đọng nhằm đảm bảo số liệu chính xác, đầy đủ, phù hợp và được tính giá nhất quán. Tuy nhiên, do vật tư, thiết bị tồn đọng thường được xử lý trước khi quyết toán, nên rủi ro này ít được chú trọng. KTV cần đối chiếu số liệu với sổ kế toán, nêu lý do chênh lệch, đánh giá kết quả kiểm tra và xác nhận tính đầy đủ của thông tin trên BCQTDAĐTXDCBHT.
4. Thử nghiệm Kiểm soát và Kiểm tra Chi tiết
Do đặc thù của sản phẩm XDCB và tính tuân thủ cao trong quá trình đầu tư và quản lý, KTV thường thực hiện cả thử nghiệm kiểm soát và thử nghiệm cơ bản. Tuy nhiên, ở giai đoạn cuối, KTV cần đánh giá lại các thử nghiệm kiểm soát để đưa ra kết luận thỏa đáng, đặc biệt là về tuân thủ quy chế quản lý đầu tư xây dựng cơ bản. Việc áp dụng phương pháp kiểm toán luôn dựa vào hệ thống kiểm soát nội bộ và bằng chứng kiểm toán có giá trị pháp lý. Các công ty kiểm toán lớn thường ưu tiên thử nghiệm kiểm soát, trong khi các công ty nhỏ thường phải thực hiện kiểm tra chi tiết rộng rãi hơn, bao gồm bóc tách khối lượng từ bản vẽ hoàn công và kiểm tra áp dụng đơn giá. Việc này rất tốn thời gian và đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao của KTV và kỹ thuật viên (KThV).
III.Tổ chức Kiểm soát Chất lượng và Hoàn thiện Kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT. Việc này đòi hỏi sự giám sát đồng bộ từ cả bên trong và bên ngoài tổ chức kiểm toán độc lập. Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng KTV và KThV không đồng đều, nhiều người thiếu kinh nghiệm. Việc xác định mục tiêu kiểm toán, nội dung kiểm toán thường chung chung, chưa tập trung vào các rủi ro trọng yếu. Lưu trữ hồ sơ kiểm toán chủ yếu dưới dạng file cứng, gây khó khăn cho việc bảo quản. Đề xuất cần hoàn thiện tổ chức công tác kiểm toán, đảm bảo chất lượng và hiệu quả, tuân thủ luật kiểm toán độc lập và chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, đồng thời tăng cường đào tạo, bồi dưỡng KTV và KThV.
1. Kiểm soát Chất lượng Hoạt động Kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Kiểm toán Báo cáo quyết toán Dự án đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành (BCQTDAĐTXDCBHT) là một lĩnh vực đặc thù đòi hỏi kiểm soát chất lượng hoạt động nghiêm ngặt. Để đảm bảo ý kiến kiểm toán viên (KTV) đáng tin cậy và phù hợp thực tế, cần có quy định cụ thể để kiểm soát chất lượng. Điều này dựa trên hệ thống tiêu chuẩn đánh giá chất lượng BCQTDAĐTXDCBHT nhằm ngăn chặn hoặc phát hiện rủi ro, nâng cao chất lượng kiểm toán. Việc giám sát cần được thực hiện đồng bộ và thường xuyên từ cả phía bên trong và bên ngoài tổ chức kiểm toán độc lập. Ủy ban Kiểm toán Nhật Bản, ví dụ, yêu cầu KTV thu thập thông tin chung về dự án, bao gồm kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, tài liệu hướng dẫn ước tính kinh phí, và các văn bản liên quan. Việc tập trung kế hoạch kiểm toán vào lĩnh vực có rủi ro cao, như kinh nghiệm của Kiểm toán Liên bang Đức trong lĩnh vực xây dựng đường xá, cũng được đề cập như một biện pháp hiệu quả. Điều này giúp phân bổ nguồn lực tốt hơn và phát hiện sai phạm kịp thời.
2. Thực trạng Chất lượng Kiểm toán và Đội ngũ Kiểm toán viên
Tài liệu chỉ ra thực trạng kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT chưa được coi trọng và thực hiện đầy đủ, dẫn đến nhiều sai sót trong đánh giá rủi ro, xác định phạm vi và thủ tục kiểm toán, tổng hợp kết quả, và hoàn thiện hồ sơ. Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng đội ngũ kỹ thuật viên (KThV) và kiểm toán viên (KTV) không đồng đều, nhiều người thiếu kinh nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT. 49,4% các công ty không yêu cầu kinh nghiệm với ứng viên KTV, cho thấy tình trạng thiếu chuyên môn. Khối lượng công việc lớn nhất của KThV là bóc tách, kiểm tra khối lượng xây dựng, lắp đặt và kiểm tra đơn giá quyết toán, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế. Việc này ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT. Hơn nữa, việc thực hiện thủ tục kiểm toán như gửi thư xác nhận công nợ cũng chưa được chú trọng (chỉ 35,54% KTV thực hiện).
3. Hoàn thiện Hồ sơ Kiểm toán và Lưu trữ
Khảo sát về việc xây dựng và vận dụng hồ sơ kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT cho thấy 32,53% KTV và KThV trả lời công ty tự xây dựng hồ sơ, 67,47% sử dụng hồ sơ mẫu của VACPA. Tuy nhiên, hồ sơ mẫu của VACPA mang tính chung chung, chưa có quy định riêng cho từng loại dự án, gây khó khăn cho các công ty kiểm toán nhỏ và dự án nhỏ. Việc lưu trữ hồ sơ kiểm toán cũng chủ yếu dưới dạng file cứng (52,4%), gây khó khăn cho việc bảo quản, di chuyển và cất giữ lâu dài (tối thiểu 10 năm theo chuẩn mực 1000). Điều này cho thấy cần phải có sự hoàn thiện về hồ sơ kiểm toán để đáp ứng nhu cầu thực tế của các dự án khác nhau, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và bảo quản hồ sơ.
4. Hoàn thiện Tổ chức Công tác Kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Hoàn thiện tổ chức công tác kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT cần tuân thủ các nguyên tắc: đảm bảo chất lượng và hiệu quả, tuân thủ pháp luật và chuẩn mực, và có tính ứng dụng thực tiễn cao. Các công ty kiểm toán lớn thường tổ chức bộ máy nhân sự thành các phòng chuyên môn, nhưng nhiều công ty nhỏ vẫn chưa làm được điều này. Việc thiếu kinh nghiệm của KTV trong kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT, kết hợp với việc chưa áp dụng phương pháp tiếp cận kiểm toán dựa trên đánh giá rủi ro, dẫn đến kiểm toán dàn trải, thiếu trọng tâm và hiệu quả. Cần có chính sách tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng tốt hơn cho nhân viên, nâng cao trình độ chuyên môn và tuân thủ nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp. Cạnh tranh không lành mạnh và việc hạ giá phí kiểm toán tùy tiện cũng ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán. Cuối cùng, tài liệu đề xuất cần có quy định pháp luật cụ thể hơn để quá trình kiểm toán được tiến hành cùng với thời điểm thực hiện dự án.
IV.Định hướng Phát triển Kiểm toán Độc lập Việt Nam
Tài liệu đề cập đến tầm nhìn chiến lược kế toán - kiểm toán đến năm 2030, nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng hệ thống thông tin kế toán - kiểm toán và vai trò quản lý nhà nước. Phát triển kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT cần tuân thủ các nguyên tắc: đảm bảo chất lượng và hiệu quả, tuân thủ pháp luật và chuẩn mực, và có tính ứng dụng thực tiễn cao. Đề xuất cần có những quy định pháp luật cụ thể hơn để quá trình kiểm toán được tiến hành song song với quá trình thực hiện dự án, giúp kiểm soát tốt khối lượng công việc và tăng chất lượng báo cáo.
1. Chiến lược Kế toán Kiểm toán và Tầm nhìn 2030
Phần này đề cập đến tầm nhìn chiến lược kế toán - kiểm toán đến năm 2030, nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng hệ thống thông tin kế toán - kiểm toán và vai trò quản lý nhà nước. Kế toán - kiểm toán được xem là công cụ quản lý kinh tế quan trọng, tạo lập hệ thống thông tin kinh tế - tài chính - ngân sách phục vụ điều hành và quyết định kinh tế của nhà nước và các đơn vị. Để đạt được mục tiêu này, cần định hướng phát triển kế toán, kiểm toán trong những năm tới, bao gồm việc hoàn thiện pháp luật, tăng cường giám sát hoạt động kế toán, kiểm toán và nâng cao chất lượng thông tin. Việc này góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước và hội nhập kinh tế quốc tế.
2. Nguyên tắc Hoàn thiện Tổ chức Kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT
Tài liệu trình bày các nguyên tắc để hoàn thiện tổ chức công tác kiểm toán báo cáo quyết toán dự án đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành (BCQTDAĐTXDCBHT). Nguyên tắc thứ hai nhấn mạnh việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của kiểm toán, cân bằng giữa khối lượng công việc và tính kinh tế. Hoàn thiện tổ chức phải bao gồm việc xác định các vấn đề trọng yếu, rủi ro và đáp ứng yêu cầu chất lượng từ Bộ Tài chính, ngăn ngừa sai phạm, thất thoát và tăng độ tin cậy thông tin để phục vụ công tác thẩm tra, phê duyệt. Nguyên tắc thứ tư nhấn mạnh việc tuân thủ Luật kiểm toán độc lập, các văn bản pháp lý và chuẩn mực kiểm toán liên quan. Điều này đảm bảo tính thống nhất trong quá trình kiểm toán, cả về nhận thức và hoạt động, để cung cấp thông tin đáng tin cậy cho công tác quản lý.
3. Đề xuất hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực kiểm toán viên
Một trong những đề xuất quan trọng là hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến kiểm toán BCQTDAĐTXDCBHT. Hiện tại, việc KTV và kỹ thuật viên không được tham gia kiểm toán tại hiện trường dự án, chỉ dựa trên hồ sơ do chủ đầu tư cung cấp, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo. Nhà nước nên có quy định cụ thể để quá trình kiểm toán được tiến hành cùng với thời điểm thực hiện dự án. Đề xuất này nhận được sự đồng thuận 100% từ KTV và KThV được khảo sát. Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề cập đến việc KTV cần tập trung vào phát hiện các hoạt động kiểm soát nghiệp vụ, giao dịch có rủi ro cao, bao gồm việc tuân thủ các quy chế quản lý, chế độ kế toán và công tác quản trị nguồn vốn. Cuối cùng, tài liệu nhấn mạnh việc cần cải thiện chính sách tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng KTV và KThV, nâng cao chất lượng đội ngũ và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của lĩnh vực kiểm toán.