
So sánh ẩn dụ động vật Anh - Việt
Thông tin tài liệu
Tác giả | Bùi Quốc Toản |
instructor | Nguyễn Hữu Hoàng |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Tiếng Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 870.97 KB |
Tóm tắt
I.Sự thay đổi nghĩa từ và ẩn dụ trong tiếng Anh Tập trung vào tên động vật
Luận văn nghiên cứu hiện tượng thay đổi nghĩa từ (semantic change) và vai trò của ẩn dụ (metaphor) trong tiếng Anh, đặc biệt tập trung vào cách sử dụng tên động vật như ẩn dụ trong các thành ngữ và cụm từ. Nghiên cứu so sánh cách sử dụng ẩn dụ liên quan đến tên động vật trong tiếng Anh và tiếng Việt, chỉ ra những điểm khác biệt về văn hoá và cách diễn đạt. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu ẩn dụ để nâng cao khả năng học tiếng Anh, đồng thời phân tích một số khó khăn mà người học tiếng Việt gặp phải khi tiếp cận với ẩn dụ trong tiếng Anh. Các ví dụ cụ thể về ẩn dụ liên quan đến các loài động vật như chó (dog), mèo (cat), bò (cow), chim (bird), vịt (duck), rắn (snake), gà (chicken), và chuột (rat) được đưa ra phân tích chi tiết. Luận văn sử dụng các nguồn tham khảo từ các tác giả như Crystal (2006), Bloomfield (1933), Levinson (1995), Nguyen Hoa, Andrew Goatly, và nhiều nguồn khác. Nghiên cứu cũng đề cập đến các khía cạnh ngữ pháp liên quan đến việc sử dụng ẩn dụ trong tiếng Anh.
1. Lý do chọn đề tài nghiên cứu về ẩn dụ trong tiếng Anh
Phần này giải thích lý do tác giả lựa chọn nghiên cứu về ẩn dụ, đặc biệt là ẩn dụ liên quan đến tên động vật trong tiếng Anh. Tác giả nêu lên thực tế số lượng người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai đang tăng nhanh (Crystal, 2006), và việc hiểu ẩn dụ là một trong những thách thức lớn nhất trong quá trình học tiếng Anh. Sự khác biệt về nghĩa của ẩn dụ giữa tiếng Anh và tiếng Việt được nhấn mạnh, dẫn đến sự nhầm lẫn nếu không nghiên cứu kỹ. Việc giảng dạy ẩn dụ tại trường Đại học Tư thục Hải Phòng còn hạn chế về thời lượng, không đủ để nghiên cứu sâu rộng. Chính vì vậy, tác giả lựa chọn nghiên cứu ẩn dụ liên quan đến tên động vật vì nó không chỉ giúp hiểu rõ hơn văn bản tiếng Anh mà còn giúp hiểu văn hoá và lối sống của người Anh. Tác giả cũng đề cập đến tầm quan trọng của việc nghiên cứu sự thay đổi nghĩa từ (semantic change) trong lịch sử ngôn ngữ, làm cho ngôn ngữ linh hoạt và dễ hình dung hơn. Bloomfield (1933) định nghĩa sự thay đổi nghĩa từ là sự tiến hoá cách dùng từ, dẫn đến nghĩa hiện đại khác xa nghĩa gốc. Levinson (1995) lại cho rằng sự thay đổi nghĩa từ xuất phát từ chiến lược giao tiếp của người nói/viết. Tác giả cũng trích dẫn quan điểm cho rằng ẩn dụ không chỉ là một biện pháp tu từ trong văn học mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống, tư duy và hành vi. Mardy Grothe, tác giả cuốn “I never metaphor I didn’t like”, cũng chia sẻ quan điểm này.
2. Khái niệm về sự thay đổi nghĩa từ và ẩn dụ
Phần này định nghĩa về sự thay đổi nghĩa từ (semantic change) và ẩn dụ (metaphor). Bloomfield (1933) cho rằng sự thay đổi nghĩa từ là quá trình tiến hóa của cách sử dụng từ, có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa so với nghĩa gốc. Mỗi từ đều có nhiều nghĩa và sắc thái nghĩa, có thể được thêm vào, loại bỏ hoặc thay đổi theo thời gian. Ví dụ, từ “Hawk” trong chiến tranh Việt Nam được dùng để chỉ máy bay phản lực hoặc những người ủng hộ chiến tranh, chứ không phải loài chim. Ngược lại, Levinson (1995) cho rằng sự thay đổi nghĩa từ bắt nguồn từ chiến lược giao tiếp của người nói/viết, họ sử dụng ngụ ý và khuyến khích người nghe/đọc suy luận ra nghĩa. Tác giả cũng dẫn chứng quan điểm cho rằng ẩn dụ thường được coi là biện pháp tu từ, nhưng thực tế nó đóng vai trò quan trọng trong đời sống, tư duy và hành vi. Một số loại thay đổi nghĩa từ được đề cập đến như: chuyển nghĩa đồng hiện (cohyponymic transfer), chống nghĩa (antiphrasis), tự tương phản (auto-antonymy), tự nghịch đảo (auto-converse), lược bỏ (ellipsis) và từ nguyên dân gian (folk-etymology). Cả Bloomfield và Blank đều cho rằng ẩn dụ là loại thay đổi nghĩa từ phổ biến nhất và là nền tảng cho sự phát triển của ngôn ngữ. Ẩn dụ chết (dead metaphors) có nghĩa thông thường khác với nghĩa gốc, có thể hiểu được mà không cần biết nghĩa ban đầu. Ví dụ về sự thay đổi nghĩa từ được đưa ra là từ “run”, ban đầu chỉ dòng sông nhỏ, nay chỉ sự di chuyển nhanh.
3. Nguồn gốc của ẩn dụ và phân tích các ví dụ cụ thể
Phần này phân tích nguồn gốc của ẩn dụ dựa trên quan điểm của Nguyễn Hoa, cho rằng ẩn dụ được sử dụng rộng rãi dựa trên sự tương đồng giữa các sự vật. Tác giả trình bày các ví dụ cụ thể về ẩn dụ liên quan đến tên động vật, bao gồm chó (dog), mèo (cat), bò (cow), chim (bird), và vịt (duck). Ví dụ về ẩn dụ với từ “dog” thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người khó chịu, gặp nhiều rủi ro. Tên động vật “cat” được dùng nhiều trong thành ngữ tiếng Anh. Từ “cow” đa phần mang nghĩa tích cực nhưng đôi khi lại có nghĩa tiêu cực, ví dụ chỉ người ngu ngốc. Từ “bird” từng được dùng để chỉ phụ nữ trẻ. Từ “duck” thường được dùng trong cụm từ “dead duck” để chỉ tình huống tuyệt vọng. Tác giả cũng phân tích các ví dụ ẩn dụ liên quan đến các loài động vật khác như rắn (snake), gà (chicken), chuột (rat), và lợn (pig) với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, từ chỉ người xấu, phản bội, đến chỉ người nhút nhát, ngu ngốc hoặc đồ vật nhỏ bé, không đáng chú ý. Một số thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt tương đương về nghĩa cũng được đưa ra làm ví dụ, cho thấy sự phong phú và đa dạng của ẩn dụ trong cả hai ngôn ngữ.
II.Phân tích các ẩn dụ liên quan đến tên động vật trong tiếng Anh
Phần này tập trung phân tích cụ thể các ẩn dụ tiếng Anh sử dụng tên động vật, bao gồm: ẩn dụ về chó (dog) – thường mang nghĩa tiêu cực; ẩn dụ về mèo (cat) – đa dạng về nghĩa, xuất hiện nhiều trong thành ngữ; ẩn dụ về bò (cow) – thường mang nghĩa tích cực nhưng đôi khi cũng mang nghĩa tiêu cực; ẩn dụ về chim (bird) – trước đây dùng để chỉ phụ nữ trẻ; ẩn dụ về vịt (duck) – thường miêu tả tình huống tuyệt vọng; ẩn dụ về rắn (snake) – thường ám chỉ người xấu, phản bội; ẩn dụ về gà (chicken) – miêu tả người nhút nhát hoặc đồ vật nhỏ bé, không đáng chú ý; và ẩn dụ về chuột (rat) – thường chỉ người không trung thành. Các ví dụ được trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm từ điển Anh-Việt và các tác phẩm nghiên cứu về ngôn ngữ. Tác giả cũng nhấn mạnh sự đa dạng về nghĩa và cách dùng của các ẩn dụ này.
1. Phân tích ẩn dụ liên quan đến từ Dog
Phần này tập trung vào việc phân tích cách sử dụng từ "dog" như một ẩn dụ trong tiếng Anh. Theo tài liệu, từ "dog" thường mang nghĩa tiêu cực khi dùng để chỉ người, ám chỉ người khó chịu, hay gặp rủi ro, nghèo khổ, bất hạnh (Humans, animals and metaphors – Andrew Goatly, p.26). Luận văn nhấn mạnh việc sử dụng từ này trong văn cảnh nhất định có thể gây hiểu lầm nếu người học không nắm vững ngữ cảnh. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề cập đến sự đa dạng trong cách dùng từ “dog”, và hứa hẹn sẽ cung cấp các bài tập thực hành để hiểu sâu hơn vấn đề này ở chương 3. Một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “dog” trong các thành ngữ và cụm từ sẽ được phân tích chi tiết hơn trong các phần tiếp theo của luận văn. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ “dog” như ẩn dụ giữa tiếng Anh và tiếng Việt cũng sẽ được so sánh và làm rõ trong quá trình nghiên cứu.
2. Phân tích ẩn dụ liên quan đến từ Cat
Phần này tập trung phân tích cách sử dụng từ "cat" như một ẩn dụ trong tiếng Anh. Tác giả lấy ví dụ từ bài thơ "The night is a big black cat" của G. Orr Clark để minh họa việc sử dụng từ "cat" để miêu tả một đêm tối, không chỉ về mặt màu sắc mà còn về cảm giác sống động hơn khi so sánh với sinh vật tự nhiên. Từ "cat" trong trường hợp này được xem như một mối đe dọa thực sự, tượng trưng cho kẻ thù âm thầm. Luận văn cũng chỉ ra rằng các thành ngữ và từ ghép có chứa từ "cat" cũng rất phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ, tác giả đề cập đến cách dùng từ "cat" trong các thành ngữ như: "All cats love fish but hate to get their paws wet." Luận văn cũng chỉ ra rằng từ "cat" trong tiếng Anh có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, vì vậy nghiên cứu chỉ tóm tắt một số khía cạnh cơ bản của nó. So sánh với cách sử dụng từ "mèo" trong tiếng Việt cũng sẽ được xem xét trong phần sau.
3. Phân tích ẩn dụ liên quan đến từ Cow Bird Duck Snake Chicken Rat và Pig
Phần này tiếp tục phân tích các ẩn dụ liên quan đến các từ chỉ động vật khác trong tiếng Anh. Từ "cow" được sử dụng ẩn dụ trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các câu chào hỏi, thán từ và lời nguyền rủa. Đa số ẩn dụ về "cow" mang nghĩa tích cực (Cow Metaphors – Alexandre Kimenyi), nhưng đôi khi cũng có nghĩa tiêu cực, ví dụ chỉ người ngốc nghếch. Từ "bird" được cho là từ lóng chỉ phụ nữ trước thế kỷ XIV, nhưng có sự nhầm lẫn với từ "burde" trong tiếng Anh trung đại cũng có nghĩa là phụ nữ trẻ. Từ "duck" được dùng để miêu tả tình huống tuyệt vọng, ví dụ như "dead duck". Thành ngữ "lovely weather for ducks today" được dùng để chỉ ngày mưa. Từ "snake" ám chỉ người xấu, nói dối và phản bội người khác. Từ "chicken" thường được dùng trong các lời khuyên, ví dụ như "One day chicken and the next day feathers". Từ "rat" ám chỉ người khó chịu, không trung thành, hay lừa gạt người khác. Từ "pig" thường được dùng trong các cụm từ như "male chauvinist pigs" và "female chauvinist pigs", chỉ người phân biệt giới tính. Luận văn cũng so sánh một số thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt tương đương về nghĩa, nhưng khác nhau về từ ngữ.
III.Khó khăn trong việc học ẩn dụ tiếng Anh và đề xuất giải pháp
Phần này trình bày những khó khăn mà người học tiếng Việt gặp phải khi học ẩn dụ tiếng Anh, chủ yếu do sự khác biệt về văn hoá và cách sử dụng. Tác giả chỉ ra hai trở ngại chính: sự khác biệt về văn hoá giữa hai ngôn ngữ và sự phức tạp về ngữ pháp khi sử dụng ẩn dụ trong tiếng Anh. Tác giả đưa ra ba lời khuyên hữu ích giúp người học vượt qua những khó khăn này: khám phá văn hoá của người bản ngữ, luyện tập đọc và viết nhiều để ghi nhớ ẩn dụ, và tra cứu từ điển kỹ lưỡng thay vì đoán nghĩa. Từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong ẩn dụ cũng được nhấn mạnh như một điểm cần lưu ý.
1. Khó khăn do khác biệt văn hóa và vùng miền
Phần này đề cập đến khó khăn trong việc học ẩn dụ tiếng Anh do sự khác biệt văn hóa và vùng miền giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Ẩn dụ trong hai ngôn ngữ thường không giống nhau, gây ra thách thức lớn cho người học. Việc học cùng lúc ẩn dụ của cả hai ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc sai hoàn toàn. Số lượng người nói tiếng Anh trên toàn thế giới rất lớn và mỗi vùng miền có phong tục, thành ngữ riêng, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ. Tác giả lấy ví dụ về cách gọi hiện tượng mưa nắng cùng lúc: người Nam Phi dùng "monkey’s wedding", trong khi các nước khác gọi là "sun shower". Do đó, người học cần phải hiểu rõ văn hoá của từng vùng miền để tránh hiểu nhầm. Việc học ẩn dụ cần bắt đầu từ việc tìm hiểu văn hoá cơ bản đến nâng cao của từng quốc gia. Điều này đòi hỏi người học phải có sự kiên nhẫn và tìm hiểu kỹ lưỡng.
2. Khó khăn về mặt ngữ pháp
Khó khăn thứ hai nằm ở mặt ngữ pháp. Không phải tất cả ẩn dụ đều được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp chính xác. Tác giả đưa ra ví dụ: "Why buy the whole pig when the sausage is free", "If it ain’t chickens, it’s feathers". Không giống như tiếng Việt, người Anh sử dụng tên động vật không chỉ như danh từ mà còn như động từ. Ví dụ: "rat on something" (phản bội), "rat on somebody" (tố cáo), "rat around" (lãng phí thời gian). Tên động vật "rat" cũng không ngoại lệ, có nhiều ví dụ như: "rat on something", "rat on somebody", "rat around". Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là rất cần thiết để hiểu và sử dụng đúng ẩn dụ. Người học cần được luyện tập nhiều hơn về kỹ năng ngữ pháp và chính tả trong quá trình viết. Ngữ pháp nên được dạy trong ngữ cảnh và thông qua việc kiểm tra lẫn nhau giữa các bạn học cùng lớp, và nhận phản hồi từ giáo viên.
3. Đề xuất giải pháp
Dựa trên kinh nghiệm và nghiên cứu của bản thân, tác giả cho rằng người Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc học ẩn dụ tiếng Anh do sự khác biệt về văn hoá và cách sử dụng. Tác giả đưa ra ba lời khuyên cho những ai muốn học ẩn dụ tiếng Anh: Thứ nhất, tìm hiểu văn hoá của quốc gia mà bạn muốn học tiếng Anh của họ. Mỗi quốc gia có những nét riêng biệt, vì vậy cần đảm bảo hiểu chúng từ văn hoá cơ bản đến nâng cao. Thứ hai, đọc và viết thành ngữ hoặc bất cứ điều gì bạn thấy nhiều lần là cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức về ẩn dụ. Nếu không chắc chắn về một số từ, cần tra cứu trong từ điển nhiều lần thay vì đoán nghĩa. Thứ ba, nhiều người khá thiếu kiên nhẫn khi bắt đầu từ con số không với ẩn dụ trong tiếng Anh khi họ đã biết chúng trong tiếng Việt (từ ngữ được sử dụng giữa hai ngôn ngữ hoàn toàn khác nhau). Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập ngữ pháp và chính tả thông qua việc kiểm tra lẫn nhau và nhận phản hồi từ giáo viên.